ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
1 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
ƯƠ
Ấ
CH ồ
ồ ỗ
NG 1 : ESTE – CH T BÉO (3) ẩ c s n ph m g m :
3COOCH3 và CH3COOC2H5 thu đ
2 c n cho
ố B. Hai mu i và m t ancol ố D. M t mu i và m t ancol ơ ầ ể ứ ộ ể ấ ọ ủ ề cùng đi u ki n nhi ộ ượ ệ ệ ộ B. metyl fomat ị ố ợ ứ ượ ả ứ ố c hai mu i. S ớ ả ơ ấ ấ ạ ủ thi ợ B. 3 ượ ả ộ ộ ằ 2 sinh ra luôn b ng th tích khí O ng este no đ n ch c thì th tích khí CO ố t đ và áp su t . Tên g i c a este đem đ t là C. metyl axetat D. propyl fomat ớ ử 8H8O2. Khi ph n ng v i dung d ch NaOH thu đ C t trên là C. 4 ả ạ ứ ố ồ ả ứ D. 5 ứ C ử 4H8O2 là C. 3 ỷ ơ ử ượ ế t c Y, Z bi cacbon trong phân t ớ D. 4 ử . Thu phân hoàn toàn X thu đ i đa 4 nguyên t ạ D. HCOOCH2CH=CH2 ứ ấ ạ ủ B. HCOOC2H5 C. HCOOCH=CH2 ỷ ơ ử ượ ứ ố ế t c Y, Z bi i đa 5 nguyên t . Thu phân hoàn toàn X thu đ ạ ề ử cacbon trong phân t ợ B. 3 ồ C. 4 ọ ề ư ữ ượ ươ ứ ng ng ấ ớ ụ ườ ớ ấ ạ ủ D. 5 ị ẳ ề sai : 3COOCH=CH2. Đi u kh ng đ nh nào sau đây là ế ừ ả ứ ph n ng gi a ancol và axit t c đi u ch t ả ố ẩ c brom D. Xà phòng hoá cho s n ph m là mu i và anđehit ấ i ta cho phenol tác d ng v i ch t nào sau đây ?
ụ ượ ượ ạ t r ng (A) tác d ng đ ớ c v i dung d ch NaOH , cô c n đ ạ ả ứ ả ẩ ấ ắ ị c ch t r n c (D), (D) tham gia ph n ng tráng b c cho s n ph m (E) , (E) tác ừ ượ ứ ấ ạ ủ ơ ạ i thu đ ứ ư (C) ch ng c t đ c (B) . Công th c c u t o c a (A) là
17H35COOH, C17H33COOH, C15H31COOH? D. 5.
ứ ồ ờ ố
2SO4 đ c.ặ
4 đun nóng
o
2H5COOH và CH3COOH, có s công th c c u t o là
C. 3. ầ ể ệ ộ ộ ấ ầ ỏ ỗ ế ố ấ ả ồ ớ D. T t c các y u t trên. ạ ẩ 3CHO ? ị ị ộ B. Cho C2H2 vào dung d ch HgSO ị D. Cho metyl acrylat vào dung d ch NaOH ố ể ặ ấ ượ ớ c v i nhau là D. 7 C. 6 ứ ấ ạ ứ ạ ỗ ợ ố B. 5 glixerol và h n h p C D. 6 ụ ấ
C. CH3COOCH2C6H5 D. CH3OOCCOOC2H5 ợ ủ ớ ượ ớ ụ ụ ố không tác d ng v i Na. S CTCT phù h p c a X c v i dd NaOH,
D. 6 B. 9 C. 5 ụ ấ ấ ố ớ 3COOC2H5, C6H5NH2, C2H5OH, C6H5CH2OH, C6H5OH, C6H5NH3Cl, s ch t tác d ng v i
D. 4 B. 2 C. 3 ượ ườ ề ỷ c ancol nào trong các ancol sau ? ng ki m thì thu đ
C. CH2(OH)CH(OH)CH3 D. CH2(OH)CH(OH)CH2OH. ứ ổ ứ ứ ế ạ ở ơ ộ ợ Câu 1 : Xà phòng hoá h n h p g m CH ố A. Hai mu i và hai ancol ố ộ C. M t mu i và hai ancol ố Câu 4 : Đ t cháy hoàn toàn m t l ả ứ ở ph n ng A. etyl axetat Câu 13 : H p ch t th m A có công th c phân t ế ồ đ ng phân c u t o c a A phù h p v i gi A. 2 Câu 16 : S đ ng phân là este có kh năng tham gia ph n ng tráng b c ng v i công th c phân t B. 2 A. 1 ứ ứ ố Câu 24 : Este X đ n ch c ch a t ả ứ ề ằ r ng Y, Z đ u có ph n ng tráng b c . Công th c c u t o c a X là A. CH3COOCH=CH2 ứ Câu 25 : Este X đ n ch c ch a t ả ứ ằ r ng Y , Z đ u có ph n ng tráng b c . Có bao nhiêu đ ng phân phù h p v i c u t o c a X ? A. 2 ứ ấ ạ Câu 27 : Cho este X có công th c c u t o thu g n CH ứ B. X đ ơ A. X là este ch a no đ n ch c ướ ể C. X có th làm m t màu n ế ể ề Câu 28 : Đ đi u ch este phenylaxetat ng A. CH3COOH B. CH3CHO C. CH3COONa D. (CH3CO)2O ế ằ ấ ữ ơ Câu 34 : Ch t h u c (A) ch a C, H, O. Bi ấ ượ ợ ỗ (B) và h n h p h i (C) , t ớ ụ d ng v i NaOH l A. HCOOCH2CH=CH2 B. HCOOCH=CHCH3 C. HCOOC(CH3)=CH2 D. CH3COOCH=CH2 ủ Câu 32 : Có bao nhiêu trieste c a glixerol ch a đ ng th i 3 g c axit C B. 2. A. 1. ả ứ ấ Câu 44 : Đ tăng hi u su t ph n ng este hoá c n: ấ A.Tăng n ng đ m t trong các ch t ban đ u. B. Dùng ch t xúc tác H ợ ả C. Tách b t este ra kh i h n h p s n ph m. Câu 47 : Quá trình nào không t o ra CH A. Cho vinyl axetat vào dung d ch NaOH C. Cho ancol etylic qua b t CuO, t Câu 48 : Cho các ch t Cấ 2H5Cl , CH3COOH , CH3OCH3 , C3H5(OH)3 , NaOH , CH3COOC2H5 . S các c p ch t có th ph n ả ứ ng đ A. 4 ừ Câu 49 : Este đa ch c t o ra t C. 4 B. 2 A. 1 ớ ố ư ạ ị Câu 51 : Ch t tác d ng v i dung d ch NaOH d t o 2 mu i là B. C6H5COOCH=CH2 A. HCOOC6H5 Câu 52 : X có CTPT C5H10O2 . Cho X tác d ng đ là A. 8 Câu 53 : Cho các ch t: CH ị dung d ch NaOH là A. 1 Câu 55 : Thu phân lipit trong môi tr A. CH2(OH)CH2CH2OH B. CH2(OH)CH2OH. ơ Câu 59 : Este t o b i ancol no, đ n ch c và axit đ n ch c không no có m t liên k t đôi C=C. Có công th c t ng quát là
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
2 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
4) B. CnH2n2 O2 ( n (cid:0) 4) D. CnH2nO2 ( n (cid:0) 3) C. CnH2n2 O2 ( n (cid:0) ấ ộ ỉ ằ ả ứ ấ ạ (cid:0) CH , CH3COOC(CH3)=CH2 , CH3CH2COOH , C2H5OH , CH3CHCl2 , CH3COOCH=CH2 , ự ế
1COOH , R2COOH , R3COOH v i etanđiol thì thu đ
2SO4 xúc tác thì tác thu đ
ớ ẽ ụ ượ ượ ớ c v i Na ? B. 8 C. 9 c bao nhiêu este tác d ng đ D. 11 ớ ợ ượ ố c t i đa bao nhiêu este ụ ỗ ượ ớ c v i Na ? D. 9 C. 6 ấ ụ B. 5 ớ ượ ố c t ứ ợ i đa bao nhiêu h p ch t có ch a
2 và H2O có s mol b ng nhau ượ
D. 5 C. 4 B. 3 ể ặ ố ố ố ấ ấ ử ả ứ cacbon ạ và ch t Z (có s nguyên t ằ c ch t Y (tham gia ph n ng tráng b c )
oC thu đ ẩ
2 và 2 mol H2O ượ ố c t
ộ ấ ấ ạ ạ ị c anken ố ượ ồ 170 ả ụ ứ ợ ứ ấ i đa bao nhiêu h p ch t có ch a nhóm ch c
3H4O2 + NaOH
B. 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ứ D. 6 3C17H35COONa + C3H5(OH)3 C. 5 17H35COO)3C3H5 + 3NaOH ượ ấ c coi là xà phòng D. (C17H35COO)3C3H5 → → B. NaOH C. C17H35COONa ể X + Y Z + T ; X + H2SO4 loãng ơ ồ ề ươ ứ ả ứ ế ấ ạ t Y và Z đ u có ph n ng tráng b c. Hai ch t Y, Z t ng ng là
ố ượ ợ ượ ớ ượ ớ ụ ề ả ố ng phân t C , H , O kh i l ị ị c v i dung d ch NaOH và dung d ch AgNO ứ c v i Na, c X và Y đ u tác d ng đ
2 = CHCOOCH3 ượ
2.
ủ ế ạ ạ ộ ứ ở D. CnH2n4O4 (n > 4) B. CnH2n2O4 (n > 4) C. CnH2n2O2 (n > 3) ẳ không đúng ? ớ ụ ố c anđehit và mu i
ị c v i dung d ch NaOH thu đ ị c v i dung d ch Br ợ ạ ụ t cho các ch t : Vinyl axetat; 2,2điclopropan; phenyl axetat và 1,1,1tricloetan tác d ng hoàn toàn ươ ư ế ụ ể ấ ườ ng h p nào sau đây ph ng trình hóa h c t đúng ? ọ không vi CH3COONa + CH3CHO
CH3COCH3 + 2NaCl + H2O CH3COONa + C6H5OH
ấ ữ ơ ườ ủ ạ ả ẩ c hai ch t h u c A và B. Oxi hóa A t o ra s n ph m là ng axit thu đ ấ ấ không th làể
4H6O2, khi thu phân trong môi tr
ườ ượ ủ ộ ỷ A. CnH2n4 O2 ( n (cid:0) 4) Câu 60 : Cho các ch t : CH CH2=CH2 , CH3COOC2H5 , C2H5COOCHClCH3 . Có bao nhiêu ch t t o tr c ti p ra etanal ch b ng m t ph n ng ? A. 6 B. 7 C. 8 D. 9 Câu 62 : Đun nóng hh 2 axit béo R1COOH, R2COOH v i glixerol s thu đ A. 10 Câu 63 : Đun nóng h n h p 3 axit R không tác d ng đ A. 3 Câu 65 : Cho glixerol tác d ng v i axit axetic có H ứ nhóm ch c este ? A. 1 Câu 66 : Este X có các đ c đi m sau: ạ Đ t cháy hoàn toàn X t o thành CO ỷ ườ Thu phân X trong môi tr ng axit đ ử ộ ử ố ằ cacbon trong X). b ng m t n a s nguyên t Phát bi u ể không đúng là ứ ơ A. Ch t X thu c lo i este no, đ n ch c ướ c B. Ch t Y tan vô h n trong n ặ ở ớ 2SO4 đ c C. Đun Z v i dung d ch H D. Đ t cháy hoàn toàn 1 mol X sinh ra s n ph m g m 2 mol CO ớ Câu 67: Cho etanđiol tác d ng v i axit fomic và axit axetic thu đ este? A. 2 Câu 68 : Cho ph n ng xà phòng hoá sau : (C ấ Trong các ch t trên ch t nào đ A. C3H5(OH)3 Câu 71 : Cho s đ chuy n hoá sau : C Bi A. HCOONa, CH3CHO. B. HCHO, CH3CHO. C. HCHO, HCOOH. D. CH3CHO , HCOOH. ế ằ ử ề ấ ữ ơ đ u b ng 74 bi Câu 72 : Cho hai h p ch t h u c X , Y ch a các nguyên t t X tác ậ ụ d ng đ 3 trong NH3. V y X, Y có th làể A. C4H9OH và HCOOC2H5 B. CH3COOCH3 và HOC2H4CHO C. OHCCOOH và C2H5COOH D. OHCCOOH và HCOOC2H5 ứ ổ Câu 73 : Công th c t ng quát c a este không no có m t liên k t đôi C=C, hai ch c, m ch h có d ng A. CnH2nO4 (n > 3) ị Câu 91 : Kh ng đ nh nào sau đây ồ ẳ A. CH3COOCH = CH2 cùng dãy đ ng đ ng v i CH ựơ ớ B. CH3CH2COOCH=CH2 tác d ng đ ượ ớ C. CH3COOCH = CH2 tác d ng đ D. CH3COOCH = CH2 có th trùng h p t o polime. ầ ượ Câu 92 : L n l ợ ị ớ v i dung d ch NaOH d . Tr A. CH3COOCH = CH2 + NaOH (cid:0) B. CH3CCl2CH3 + 2NaOH (cid:0) C. CH3COOC6H5 + NaOH (cid:0) D. CH3CCl3 + 4NaOH (cid:0) CH3COONa + 3NaCl + 2H2O ượ Câu 93 : Th y phân este X trong môi tr ch t B. Ch t X A. Etyl axetat B. Etilenglicol oxalat C. Vinyl axetat D. Isopropyl propionat Câu 98 : M t este có CTPT là C CTCT c a este đó là c axetanđehit. ng axit thu đ
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
3 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
ượ ứ ả ẩ ữ ơ C c hai s n ph m h u c X và ủ ể ề ọ ủ ả ứ ừ ằ D. etyl axetat
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) A. HCOOC(CH3)=CH2 B. HCOOCH=CHCH3 C. CH3COOCH=CH2 D. CH2=CHCOOCH3 ử 4H8O2 (có m t Hặ Câu 101 : Th y phân este E có công th c phân t 2SO4 loãng) thu đ ế ự ế ấ ộ Y. T X có th đi u ch tr c ti p ra Y b ng m t ph n ng duy nh t. Tên g i c a E là A. metyl propionat B. propyl fomat C. ancol etylic Câu 107 : Cho các ph n ng C6H5ONa + Y + CH3CHO + H2O
0t
0
CaO, t
ả ứ : X + 3NaOH 0t CaO, t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Y + 2NaOH Z + … T + 2Na2CO3 ; CH3CHO + 2Cu(OH)2 + NaOH
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T + Na2CO3
1X
OH 2
4
2+O , mem gia�m X3
ứ ử ủ c a X là D. C11H12O4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. C12H14O4 ả ứ X X4. X4 có tên g iọ X2 (cid:0) C. C11H10O4 X1
D. Ety axetat ộ ạ ữ B. Vinyl axetat C. Metyl axetat ấ ờ ầ ầ ắ ầ ầ ầ ạ ỡ ộ ầ ầ ừ B. D u l c , d u d a , d u cá. ự ậ ậ ở c t o b i : ớ ử B. Ancol etylic v i axit béo. D. Các phân t aminoaxit. ấ ỉ ố ỷ
ượ ớ ượ ủ ầ ầ ể ố ố ố ố ấ ầ ỷ ể ỡ ị
2H4O. Đun sôi 4,4 gam X v i 200 gam dung d ch NaOH 3% đ n khi
3/NH3 thu đ
ạ ậ ỷ c trong không khí ể ơ ị ớ ướ không khí chuy n thành amino axit có mùi khó ch u. không đúng ? ừ ỡ ộ ầ ỏ ắ ồ ạ ở ạ i tr ng thái r n tr ng thái l ng ẽ ạ ậ ự ậ ầ ẹ ơ ướ c và không tan trong n ơ ự ậ ề ớ ệ ầ ớ ỡ ộ ướ c ớ ầ t d u nh t bôi tr n máy v i d u nh t th c v t, ng ộ ụ ể ể ả ẩ ấ ị ấ ườ i ta đ xu t 3 cách : ớ 2 th y chuy n sang dung d ch 1. Đun nóng v i dung d ch NaOH , đ ngu i cho s n ph m tác d ng v i Cu(OH) Z + NaOH Công th c phân t A. C12H20O6 ơ ồ Câu 105 : Cho s đ ph n ng: CH là A. Natri axetat ợ Câu 37 : Nh ng h p ch t trong dãy sau thu c lo i este : ơ A. Xăng , d u nh n bôi tr n máy , d u ăn. ầ ừ ỏ C. D u m , h c ín , d u d a. D. M đ ng v t , d u th c v t , mazut. ượ ạ ấ Câu 41 : Ch t béo là este đ ớ A. Glixerol v i axit axetic. ớ C. Glixerol v i các axit béo. Câu 69 : Ch s axit c a ch t béo là ấ ể A. S mg KOH c n đ thu phân 1g ch t béo ể ấ ự do trong 1g ch t béo B. S mg KOH c n đ trung hoà l ng axit t ấ ư ả ứ ầ ng axit d trong ch t béo C. S mg K c n đ ph n ng v i l ượ ể D. S gam NaOH c n đ thu phân hoàn toàn l ng ch t béo đó ầ ấ Câu 80 : D u m (ch t béo) đ lâu ngày b ôi thiu là do ữ ấ A. Ch t béo v a ra ị ấ B. Ch t béo b oxi hoá ch m trong không khí t o thành anđehit có mùi ấ ị C. Ch t béo b thu phân v i n ị ấ D. Ch t béo b oxi và nit ể Câu 83 : Phát bi u nào sau đây ủ ế ấ các axit béo, no, t n t A. M đ ng v t ch y u c u thành t ủ ế ồ ạ ở ạ ứ i B. D u th c v t ch y u ch a các axit béo không no, t n t ậ ắ ự ậ ỏ C. Hiđro hóa d u th c v t l ng s t o thành các m đ ng v t r n ấ D. Ch t béo nh h n n ố Câu 86 : Mu n phân bi ớ ầ ị ự ậ màu xanh th m là d u th c v t. ớ ầ ề ặ ị ẹ ổ ướ ấ ự ậ ầ ẫ ấ 2. Ch t nào tan trong dung d ch HCl là d u nh t. 3. Cho vào n c ch t nào nh n i trên b m t là d u th c v t. ươ ng án đúng là ỉ C. 1 và 2 D. 2 và 3 ế ớ ừ ượ ả ứ ứ ơ ị ị ứ ủ ấ ắ c 8,1 gam ch t r n khan. Công th c c a X là: ả dung d ch sau ph n ng thu đ B. CH3COOC2H5 C. HCOOCH2CH2CH3 ủ ả ứ ế ơ ở ượ ỗ c h n ứ ả ứ ấ ữ ơ ạ ớ ượ ư ủ ạ c 21,6 gam b c. CTCT c a X là:
B. HCOOCH=CHCH3 C. HCOOC(CH3)=CH2 ừ ủ ớ ụ ứ ố C c 15,44 gam mu i X là ử 4H8O2. Cho 20 gam X tác d ng v a đ v i NaOH đ ượ D. C3H7COOH ố ượ ử ủ ườ ề B. HCOOC3H7 C. CH3COOC2H5 ế ng ki m thu đ c ancol etylic. Bi ng phân t t kh i l ằ c a ancol b ng ượ ứ ấ ạ ử ủ c a este. V y X có công th c c u t o là Ph A. 1, 2 và 3 B. Ch có 1 ấ Câu 103 : Este X có công th c đ n gi n nh t là C ả ứ ph n ng hoàn toàn. t A. C2H5COOCH3 D. HCOOCH(CH3)2 Câu 104 : Th y phân 4,3 gam este X đ n ch c m ch h (có xúc tác axit) đ n khi ph n ng hoàn toàn thu đ ợ h p hai ch t h u c Y và Z. Cho Y , Z ph n ng v i dd d AgNO A. CH3COOCH=CH2 C. HCOOCH2CH=CH2 Câu 108 : X có công th c phân t A. C2H5COOCH3 ỷ Câu 109 : Thu phân este X trong môi tr ậ ố ượ 62,16% kh i l ng phân t A. HCOOCH3 B. HCOOC2H5 C. CH3COOC2H5 D. CH3COOCH3
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
4 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
ơ ẫ ẩ ứ ượ ở ả c d n vào bình ư ấ ạ ố ượ ế ủ ạ ng k t t a t o ra là ợ ng bình tăng 12,4 gam. Kh i l C. 20,00 gam ỗ ố ượ 2 d th y kh i l B. 10,00 gam ơ ơ ủ ứ ứ ế ớ D. 28,18 gam ả ứ ộ ọ ủ C. metyl axetat ị ố ủ ụ B. metyl fomat ừ ủ ớ D. propyl fomat ượ c 8,2 gam mu i. CTCT c a X là
B. CH3COOCH2CH3 D. CH3COOCH=CH2 ợ ộ ơ ơ ị ố ợ ỗ ủ ượ ứ ấ ạ ụ ỗ 2 Cho 6,6 gam h n h p X tác d ng c 7,4 gam h n h p 2 mu i. Công th c c u t o chính xác c a A và B
B. CH3COOCH=CH2 và HCOOCH=CH2
2H5 và CH3COOCH3 đã dung v a h t 200ml dung d ch
2 (đktc) thì este đó đ
ị ợ ỗ ừ ế ộ ồ D. 2,0M ơ ở ố ư ứ ộ ố ừ c 17,92 lít khí CO ứ ạ c t o ra t ancol và axit nào sau đây ? ượ ạ B. propylenglycol và axit butenoic
ơ ụ ứ ượ ế ớ ố ủ CTCT c a E là
ợ ỗ c 4,8 gam mu i natri . D. HCOOC2H5 ầ ị ủ 2H5 và CH3COOCH3 c n 300ml dd NaOH 1M. Giá tr c a a
2 và 0,09 gam H2O. S đ ng phân c a ch t này là
2 (đktc) . Xà phòng hoá hoàn toàn cùng l
B. 18,5g C. 22,2g ớ ả ứ ặ ặ ượ c D. 29,6g 2SO4 đ c có xúc tác. Sau ph n ng thu đ ệ ấ ủ B. 46,67% D. 92,35% ố ồ ủ ấ ố B. 4 ế ẳ ồ ố ỗ ợ ơ D. 6 ở ơ ứ ạ ằ ượ ạ c 19,72 lít khí CO ố
ố ủ ượ ứ ỗ ợ ị c h n h p hai mu i c a hai ữ ơ ề ứ ủ ứ ậ ơ
2
2 (đktc)
ầ ầ c 4,48 lít khí CO ụ ầ B. 6,4 gam B. CH2(CH2OH)2 D. CH3CH2CHOHCH2OH ộ ị ố ị C. 4,4 gam ở ạ ị ủ D. 8,8 gam ượ ộ ố ứ ố c 1,12 lít khí CO ứ D. C5H8O2 ừ ủ ớ ụ ợ ồ ố ượ ằ ầ ỗ ợ ng c a etyl axetat trong h n h p b ng
C. 57,6% ấ D. 39,4% ượ ằ ố ị c 9,2 gam glixerol. S gam xà ượ c là ố Câu 110 : Đ t cháy hoàn toàn a gam h n h p các este no , đ n ch c m ch h . S n ph m cháy đ ị ự đ ng dung d ch Ca(OH) A. 12,40 gam Câu 5 : Cho 6 gam m t este c a axit cacboxylic no đ n ch c và ancol no đ n ch c ph n ng h t v i 100ml dung ị d ch NaOH 1M. Tên g i c a este đó là A. etyl axetat Câu 2 : Cho 8,6 gam X tác d ng v a đ v i 100ml dung d ch NaOH 1M thì thu đ A. HCOOCH2CH=CH2 C. HCOOCH2CH2CH3 ứ ồ ợ ỗ Câu 3 : H n h p X g m 2 este đ n ch c A và B h n kém nhau m t nhóm CH ừ ủ ớ v a đ v i 100ml dung d ch NaOH 1M thu đ là A. CH3COOC2H5 và HCOOC2H5 C. CH3COOC2H5 và CH3COOCH3 D. HCOOCH3 và CH3COOCH3 Câu 6 : Xà phòng hoá 22,2 gam h n h p hai este là HCOOC ị ủ NaOH. N ng đ mol c a dung d ch NaOH là A. 0,5M B. 1,0M C. 1,5M Câu 7 : Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol este hai ch c t o b i ancol no và axit đ n ch c ch a no có m t n i đôi ta thu ượ đ A. etylen glicol và axit acrylic C. etylen glicol, axit acrylic và axit butenoic D. butandiol và axit acrylic Câu 8 : Cho 4,4 gam este đ n ch c no E tác d ng h t v i dd NaOH ta thu đ A. CH3COOCH3 B. C2H5COOCH3 C. CH3COOC2H5 Câu 9 : Xà phòng hoá a gam h n h p hai este là HCOOC là A. 14,8g Câu 10 : Đun nóng 18 gam axit axetic v i 9,2 gam ancol etylic có m t H ả ứ 12,32 gam este. Hi u su t c a ph n ng là C. 70,00% A. 35,42 % ượ c 0,22 gam CO Câu 11 : Đ t cháy hoàn toàn 0,11g este thì thu đ C. 5 A. 3 Câu 12 : Đ t cháy hoàn toàn 5,6 lít (đktc) h n h p h i hai este no, m ch h , đ n ch c là đ ng đ ng liên ti p thu ượ ị đ ng este trên b ng dung d ch NaOH t o ra 17 gam ứ ủ ấ ộ m t mu i duy nh t. Công th c c a hai este là A. HCOOC2H5 và HCOOC3H7 B. CH3COOCH3 và CH3COOC2H5 D. CH3COOC2H5 và CH3COOC2H5 C. HCOOC3H7 và HCOOC4H9 ừ ủ ớ ụ Câu 14 : Cho 0,1mol este A tác d ng v a đ v i dung d ch ch a 0,2 mol NaOH thu đ ộ axit h u c đ u đ n ch c và 6,2 gam m t ancol B. V y công th c c a B là A. C2H4(OH)2 C. CH3CH2CH2OH ượ ằ ộ Câu 15 : Chia m gam m t este X thành hai ph n b ng nhau. Ph n m t b đ t cháy hoàn toàn thu đ ừ ủ ớ (đktc) và 3,6 gam H2O. Ph n hai tác d ng v a đ v i 100ml dung d ch NaOH 0,5M. Giá tr c a m là A. 2,2 gam ộ ơ Câu 17 : Đ t cháy hoàn toàn 1 g m t este X đ n ch c, m ch h , có m t n i đôi C=C thu đ ử ủ và 0,72 gam H2O. Công th c phân t c a X là C. C4H6O2 B. C5H10O2 A. C4H8O2 ỗ Câu 18 : Cho 10,4 gam h n h p X g m axit axetic và etyl axetat tác d ng v a đ v i 150 gam dd natri hiđroxit 4%. ủ Ph n trăm kh i l A. 33,3% B. 42,3% Câu 20 : Xà phòng hoá hoá hoàn toàn 89 gam ch t béo X b ng dung d ch NaOH thu đ phòng thu đ A. 91,8 gam B. 83,8 gam C. 79,8 gam D. 98,2 gam
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
5 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
ằ ượ ố c 28,2 gam mu i và 9,2 gam ị 3R’ b ng dung d ch NaOH thu đ ỷ ứ c a este là D. (C3H7COO)3C3H5
1 gam ancol và m2 gam 1 , m2 là
ử ử ế ố ố ằ C. (C2H3COO)3C4H7 ộ ượ ử ủ ượ ị ủ ừ ng dd NaOH v a đ đ c m mu i b ng nhau. Giá tr c a m B. 4,1 gam và 2,4 gam C. 4,2 gam và 2,3 gam D. 4,1 gam và 2,3 gam ừ ủ ớ ả ứ ứ ạ ơ ỗ ợ ố ộ ươ ứ ố ng ng là 21,8 gam và 2,3 gam . Hai mu i đó là ng t
3/NH3 thu đ
2H5 và CH3COOCH3 b ng dung d ch NaOH v a đ , các
:
n
n
HCOONa
CH COONa
ượ ấ ạ ỉ D. HCOOC6H5 và CH3COOCH3 ấ ữ ơ ứ ố ứ ượ ơ ố ộ ộ ượ c m t ancol C và m t mu i vô c . Đ t cháy hoàn toàn ancol này đ c CO c m t ch t h u c B duy nh t ch a natri. Cô c n, sau đó thêm 2 và ộ ử este là ồ c theo t ở nhi 2:3 . D. C3H6O2 ớ ượ ế ủ ả ứ ượ ư ứ c 21,6 gam k t t a . X là ng d dd AgNO C. HCOOC2H5 D. CH3COOC2H3 ừ ủ ằ ỗ ợ ị Câu 21 : Thu phân hoàn toàn 0,1mol este (RCOO) ử ủ ancol. Công th c phân t A. (C2H5COO)3C3H5 B. (C2H3COO)3C3H5 ấ ớ ụ 4H8O2) tác d ng v i m t l Câu 22 : Cho 4,4 gam ch t X (C ố mu i. Bi ancol và phân t cacbon trong phân t t s nguyên t A. 2,3 gam và 4,1 gam ỗ ợ Câu 23 : Cho 0,15 mol h n h p hai este đ n ch c ph n ng v a đ v i 0,25 mol NaOH và t o thành h n h p hai ố ượ mu i và m t ancol có kh i l A . CH3COOC6H5 và CH3COOC2H5 B. CH3COOC6H5 và CH3COOCH3 C. HCOOC6H5 và HCOOC2H5 ơ Câu 26 : Xà phòng hoá este A đ n ch c no ch thu đ ệ ộ t đ cao đ vôi tôi xút r i nung ứ ỷ ệ ơ ướ h i n Công th c phân t l A. C3H4O2 B. C2H4O2 C. C4H6O2 ơ Câu 29 : Cho 7,4 gam este X no , đ n ch c ph n ng v i l A. HCOOCH3 B. CH3COOC2H5 Câu 30 : Xà phòng hoá 22,2 gam h n h p hai este là HCOOC
3
ố ượ ấ ế ượ ỷ ệ ữ mu i sinh ra sau khi xà phòng hoá đ c s y đ n khan và cân đ c 21,8 gam . T l gi a là
C. 1 : 2 ị ằ ư ừ ủ ớ ượ ng d dung d ch AgNO3 ấ ả ể ứ ấ ạ ủ ỷ ượ c 0,4 mol Ag. Công th c c u t o c a este có th là B. HCOOC2H3. C. HCOOCH2CH=CH3. D. HCOOC(CH3)=CH2. ị ố ớ ơ ư ượ ố ủ ố ớ ỉ c 1,4 gam mu i. T kh i c a M đ i v i ằ ứ ấ ạ
0C và 600 mmHg thu đ
ừ ủ ộ ượ D. C2H3COOCH3 ượ ộ ượ ơ ở ớ ứ ữ ơ ộ ố ủ c 13,4 gam mu i c a m t ể c th tích là 8,32 ị ng v a đ dung d ch NaOH thu đ 127 ứ ấ ạ ủ
ượ ớ ệ ế ố ượ ả ng este metyl metacrylat thu đ thi D. 119 gam ợ ả ứ ấ t hi u su t ph n ng este hoá đ t 60%. B. 186 gam ồ ụ ợ ớ ỗ 2H4O. Cho 4,4 gam h n h p X tác d ng v i ị ạ C. 150 gam ả ứ ơ ứ ấ ạ ủ ượ ư ố c 3,4 gam mu i. Công th c c u t o c a 2 este là
4H6O2. Cho 5,1 gam h p ch t X tác d ng v a đ v i 100 ml ử
ụ ứ ợ ừ ủ ớ ứ ử là C ộ ợ ả ứ ượ ợ ấ ố ượ ng là 7,1 gam. Công th c phân t ấ ữ ơ c m t h p ch t h u c Y có kh i l
4H6O2. Cho 4,3 gam X tác d ng v a đ v i 100ml dung d ch
ấ ữ ơ ừ ủ ớ ử ủ ợ ụ ị c a h p ch t h u c X là C ộ ợ ử ủ ứ c a Y là
ớ ượ ư ả ứ ng ph n ng thu ị ố ượ ấ ắ ượ ị ị ằ c ch t r n khan B. Kh i l ạ c dung d ch A. Cô c n dung d ch A ta đ ủ ng c a B là
2 b ng 3,125. Cho 20 ứ ấ ạ c 23,2 gam bã r n. Công th c c u t o
ố ớ ỉ ứ ứ ạ ằ ộ ỷ ố ơ ủ ượ ộ ụ ạ ớ ị
D. 2 : 1 A. 3 : 4 B. 1 : 1 ụ ẩ Câu 31 : Thu phân 0,1 mol X b ng NaOH v a đ sau đó l y s n ph m tác d ng v i l /NH3 thu đ A. HCOOC2H5. ứ Câu 33 : Cho 0,0125 mol este đ n ch c M v i dung d ch KOH d thu đ CO2 b ng 2. M có công th c c u t o là A. C2H5COOCH3 B. CH3COOC2H5 C. HCOOC3H7 ấ ữ ơ Câu 35 : Đun nóng 0,1 mol ch t h u c X v i m t l ơ axit h u c Y và 9,2 gam m t ancol đ n ch c. Cho ancol đó bay h i lít. Công th c c u t o c a X là A. C2H5OOCCOOC2H5 B. C5H7COOC2H5 C. (HCOO)3C3H5 D. C2H5OOCCH2COOC2H5 Câu 36 : Kh i l c là bao nhiêu khi đun nóng 215 gam axit metacrylic v i 96 gam ancol metylic , gi A. 180 gam ồ ỗ Câu 38 : H n h p X g m 2 este đ ng phân có công th c đ n gi n là C dung d ch NaOH d thu đ A. CH3COOC2H5 và HCOOC3H7i. B. nC3H7OCOH và HCOOC3H7i. C. CH3COOC2H5 và HCOOC3H7n. D. C2H5COOC3H7i và CH3COOC2H5 ấ ữ ơ Câu 40 : H p ch t h u c X có công th c phân t ị dung d ch NaOH 0,5M. Sau ph n ng thu đ ủ c a Y là A. C4H7O3Na. B. C2H3O2Na. C. C4H6O4Na2. D. C4H5O4Na2. ứ Câu 39 : Công th c phân t ấ ữ ơ ượ c 4,7 gam m t h p ch t h u c Y. Công th c phân t NaOH 0,5M thu đ A. C3H5O2Na. B. C4H5O2Na. C. C3H3O2Na. D. C2H3O2Na. Câu 42 : Xà phòng hoá hoàn toàn 0,2 mol metyl axetat b ng dung d ch NaOH d 20% so v i l ượ đ A. 18,4 gam. B. 24,4 gam. C. 18 gam. D. 16,4 gam. kh i h i c a X đ i v i O Câu 43 : M t este X (ch ch a C,H,O và m t lo i nhóm ch c) có t ắ ả ứ gam X tác d ng v i 0,3 mol NaOH, cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ ủ c a X là A. CH3COOCH=CHCH3. B. C2H5COOCH=CH2. C. HCOOCH=CHCH2CH3. D. CH2=CHCOOC2H5.
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
6 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
ớ ợ ẫ ử ấ ủ là C ố ố ộ ớ ướ ứ ộ ề ộ ư ỉ 9H8O2. A và B đ u c ng h p v i brom theo t c, các ơ ể ử ố ủ ụ ử ố ớ ụ ớ ứ ấ ạ ủ mol là 1 : 1. A tác d ng v i xút cho m t mu i và m t anđehit. B tác d ng v i xút d cho 2 mu i và n ố kh i l n h n phân t kh i c a natri axetat. Công th c c u t o c a A và B có th là
ợ ỗ ố ả ộ ượ ng h n h p 2 este, cho s n ph m ph n ng cháy qua bình đ ng P ị ế ượ ố ự ư 2O5 d , kh i ế ủ c 34,5 gam k t t a. Các este trên ả ứ ư 2 d , thu đ ơ ạ B. Este thu c lo i không no ộ ộ ạ ạ ộ ộ ứ ơ ứ D. Este thu c lo i không no đa ch c. ụ ạ ạ ơ ớ ấ ả ứ ư ế ớ ượ ụ ẩ ị c 1,8 mol Ag . ấ ắ 3/NH3 thu đ
D. CH3COOCH(CH3)2
B. CH3COOCH2CH2CH3
3COOCH3 và C2H5COOCH3 tác d ng v a h t v i 300ml dung d ch NaOH 1M,
ừ ế ớ ụ ị ố C. 35,6g ợ ượ c là B. 26g ơ ặ ơ D. 31,8g ỷ ấ ắ ượ ạ ậ Câu 45 : Hai este A, B là d n xu t c a benzen có công th c phân t ệ l mu i có phân t A. HOOCC6H4CH=CH2 và CH2=CHCOOC6H5 B. C6H5COOCH=CH2 và C6H5CH=CHCOOH C. HCOOC6H4CH=CH2 và HCOOCH=CHC6H5 D. C6H5COOCH=CH2 và CH2=CHCOOC6H5 ẩ Câu 46 : Đ t cháy hoàn toàn m t l ượ ng bình tăng thêm 6,21 gam, sau đó cho qua ti p dung d ch Ca(OH) l ứ ứ ộ thu c lo i gì ? (đ n ch c hay đa ch c, no hay không no). A. Este thu c lo i no C. Este thu c lo i no, đ n ch c Câu 50 : X là este đ n ch c, tác d ng hoàn toàn v i 500ml dd KOH 2,4M thu 105 gam ch t r n và 54 gam ancol. Cho toàn V y Xậ ộ b ancol trên qua CuO d , đun nóng, l y s n ph m tác d ng h t v i dung d ch AgNO là A. CH2=CHCOOCH3 C. CH2=CHCOOCH2CH2CH3 ỗ Câu 54 : Cho 23,6 gam h n h p CH ố ượ kh i l ng mu i khan thu đ A. 24,6g ượ Câu 56 : Cho 2,15 gam este X bay h i thu đ ồ ằ b ng 100 ml dd NaOH 20% (d = 1,2 g/ml) r i đem cô c n thì thu đ c 0,56 lít h i (đktc) . M t khác đem thu phân hoàn toàn 25,8 gam X c 36,6 gam ch t r n khan. V y CTCT este là
ơ ộ ứ ớ D. HCOOCH=CHCH3 ứ ố ặ ủ ỷ ỷ ộ ượ ủ ố ế
2 (đo
ơ ơ ồ ơ ứ ủ ượ c th tích h i đúng ở ề ể ủ ọ ủ
2 và 2,7 gam H2O , bi
D. HCOOC2H5 và CH3COOCH3 ợ ế ượ c 8,8 gam CO t trong 3 este thì oxi ố ế ố ượ ố ượ C. 6,3 gam D. 7,2 gam ượ c 89 gam tristearin (glixerol tristearat). Giá ị D. 88,9 gam B. 88,4 gam ở ủ ạ C. 48,8 gam ứ ứ ồ ế ế ẳ ơ ơ ả ứ ế ầ ớ ả ứ ượ ạ ồ ị ị ấ ắ c m gam ch t r n. Giá tr m là
ừ ủ ằ ấ ỷ ượ c
2 và a mol H2O. Giá tr c a a là
B. 2 C. 3 D. 4 ị ủ ượ ố D. 0,2 ≤ a ≤ 0,3 c 0,3 mol CO B. 0,3 < a < 0,4 C. 0,1 ≤ a ≤ 0,3 ố ượ ạ ượ ậ c 1 mol mu i và x (x ≥ 2) mol ancol. V y X đ c t o thành t ừ
ứ ứ ứ ơ ơ ơ ứ ứ ơ ứ ỗ ứ ủ ầ ợ ồ ồ ượ ẳ ị ứ ấ ạ ủ B. HCOOC2H5 45%, CH3COOCH3 55% A.CH2=CHCOOCH3. B. CH3COOCH=CH2 C. CH3COOC(CH3)=CH2 ố ế Câu 57 : Khi thu phân hoàn toàn 0,05 mol este c a m t axit đa ch c v i m t ancol đ n ch c, tiêu t n h t 5,6 gam KOH. ậ c 6,225 gam mu i. V y CTCT c a este là M t khác khi thu phân 5,475 gam este đó thì t n h t 4,2 gam KOH và thu đ A. CH2(COOCH3)2 B. CH2(COOC2H5)2 C. (COOC2H5)2 D. CH(COOCH3)3 ể Câu 61 : Hai este đ n ch c X và Y là đ ng phân c a nhau . Khi hoá h i 1,85 gam X , thu đ ứ ấ ạ ệ ằ b ng th tích c a 0,7 gam N cùng đi u ki n). Công th c c u t o thu g n c a X và Y là A. HCOOCH2CH2CH3 và CH3COOC2H5 B. C2H5COOCH3 và HCOOCH(CH3)2 C. C2H3COOC2H5 và C2H5COOC2H3 ỗ ố Câu 64 : Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p 3 este thu đ ề ng . Kh i l chi m 25% v kh i l ng 3 este đem đ t là B. 3,6 gam A. 2,7 gam Câu 70 : Hiđro hoá hoàn toàn m gam triolein (glixerol trioleat) thì thu đ tr m là A. 84,8 gam ố ợ ỗ Câu 74 : X là h n h p 2 este m ch h c a cùng 1 ancol no, đ n ch c và 2 axit no, đ n ch c đ ng đ ng k ti p. Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol X c n 6,16 lít O 2 (đktc). Đun nóng 0,1 mol X v i 50 gam dd NaOH 20% đ n ph n ng hoàn toàn, r i cô c n dung d ch sau ph n ng đ A. 7,5 gam B. 37,5 gam C. 13,5 gam D.15,0 gam Câu 77 : Hiđro hoá ch t béo triolein glixerol (H=80%). Sau đó thu phân hoàn toàn b ng NaOH v a đ thì thu đ ạ bao nhiêu lo i xà phòng? A. 1 Câu 81 : Khi đ t 0,1 mol este X thu đ A. a = 0,3 Câu 82 : Xà phòng hóa hoàn toàn 1 mol este X thu đ : ứ B. Axit đa ch c và ancol đ n ch c A. Axit đ n ch c và ancol đ n ch c ứ C. Axit đa ch c và ancol đa ch c D. A xit đ n ch c và ancol đa ch c ấ ạ ơ ồ ủ Câu 102 : Th y phân hoàn toàn h n h p g m hai este đ n ch c X , Y là đ ng phân c u t o c a nhau c n 100ml ỗ ợ ế ế ố ủ c 7,85 gam h n h p hai mu i c a hai axit là đ ng đ ng k ti p và 4,95 gam hai ancol dung d ch NaOH 1M, thu đ ố ượ ầ ậ ng c a hai este là b c I. Công th c c u t o và ph n trăm kh i l A. HCOOCH2CH2CH3 75%, CH3COOC2H5 25% C. HCOOC2H5 55%, CH3COOCH3 45% D. HCOOCH2CH2CH3 25%, CH3COOC2H5 75%
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
7 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
2
ộ ở ạ ứ ư ế ợ ớ ố ướ ừ c t ồ ỏ ạ ủ ượ ử ượ c cượ ử ớ ể B có th thu đ ố ượ ng phân t ả ứ ụ c propenal. Cho D tác d ng v i H nh là đ ng phân c a nhau. Công th c phân t ố ượ l n là ử ớ B. C7H16O2 ở ộ ở ộ ể ể ủ D. C6H12O2 ơ ằ cùng c m t th tích h i b ng th tích c a 6,4 g khí O C. C4H8O2 ấ 1 thu đ ử ủ t đ , áp su t p D. C5H10O2 ượ c a A là C. C3H2O4 ấ ứ ứ ể ả ấ ượ c 1,5 t n xà phòng ch a 85% natri stearat ế ề ầ ố ượ áp su t p t pế 2=2p1). Công th c phân t ứ B. C2H4O2 ấ ấ ấ ệ ng). Bi D. 2,012 t nấ ị ạ ứ ấ ữ ơ C. 1,710 t nấ ụ ị ể ế ỉ ứ ượ c 36,9 gam mu i và 0,15 mol ancol. L ố ọ ủ
ớ ộ ả ả ứ ị ượ ị ủ ấ ắ c m gam ch t r n khan. Giá tr c a m là B. 10,2 C. 19,8 D. 21,8 ỡ ượ c ỡ ứ ị ủ
ơ ủ ứ ứ ữ ơ ơ ượ ấ ả ứ ầ ể ớ ượ ấ ng NaOH này đã l y d 25% so v i l ỷ i ta ng NaOH c n dùng cho ph n ng. S công ứ ấ ạ ủ
ợ ụ ứ ạ ở ơ ố ủ ế ặ ỗ ố ộ ượ B. 3 ồ ượ c 8,96 gam CO
ụ ồ ợ ớ ỗ ỉ ệ 3COOH (t l ợ ỗ ấ ấ ủ ợ ả ứ ượ ệ ề ặ ỗ mol 1:1). L y 5,3 gam h n h p X tác d ng v i 5,75 ằ c m gam h n h p este (hi u su t c a các ph n ng este hoá đ u b ng ị ủ C. 6,48 B. 16,20 D. 10,12 ạ ượ ạ ộ ỷ c 46 gam glixerol và hai lo i axit béo . Hai lo i axit béo
2 (ở c. N u cho 4,4 gam h p ch t X tác d ng v i dung d ch NaOH v a đ đ n khi ph n ng hoàn
B. C15H31COOH và C17H35COOH D. C17H33COOH và C15H31COOH ỉ ồ ẩ ố c s n ph m cháy ch g m 4,48 lít CO ượ ả ị ừ ủ ế ứ ớ ả ứ ơ ụ ướ ấ ữ ơ ợ ấ ữ ơ ế ố ủ ấ ữ ơ ượ ủ c 4,8 gam mu i c a axit h u c Y và ch t h u c Z. Tên c a X là
2SO4 đ c làm xúc tác) đ n khi ph n ng đ t t
3COOH và 1 mol C2H5OH, l
3COOH c n s mol C
ạ ớ ạ ả ứ ế ặ i tr ng thái ớ ệ ả ứ ượ ấ ủ c 11 gam este . Hi u su t c a ph n ng este hoá là C. 75% D. 62,5% B. 55% ả ứ ả ằ ị ố ượ ấ ắ ượ ạ ị ng là c ch t r n khan có kh i l B. 8,56 gam D. 10,4 gam C. 8,2 gam ả ứ ượ ượ ớ ng este l n nh t thu đ ệ ấ ự ạ ấ ầ ố ể ạ ế c là 2/3 2H5OH là ệ ở ự ế Câu 106 : A là m t este 3 ch c m ch h . Đun nóng 7,9 gam A v i NaOH d . Đ n khi ph n ng hoàn toàn thu đ ỗ 2SO4 thu đ ancol B và 8,6 gam h n h p mu i D. Tách n ứ ứ ở ơ 3 axit no, m ch h , đ n ch c, trong đó 2 axit có kh i l ủ c a axit có kh i l ng phân t A. C5H10O2 ơ Câu 19 : Làm bay h i 10,2 g m t este A ấ 2 (bi ệ ộ nhi A. C3H6O2 Câu 79 : C n bao nhiêu t n ch t béo ch a 85% tristearin đ s n xu t đ ỷ t hi u su t thu phân là 85% (v kh i l B. 1,454 t nấ A. 1,500 t nấ ớ ộ Câu 84 : Cho 32,7 gam ch t h u c X ch ch a m t lo i nhóm ch c tác d ng v i 1,5 lít dung d ch NaOH 0,5 M thu ượ ư đ ng NaOH d có th trung hòa h t 0,5 lít dung d ch HCl 0,6 M. Công ứ ấ ạ th c c u t o thu g n c a X là A. CH3COOC2H5 B. (CH3COO)2C2H4 C. (CH3COO)3C3H5 D. C3H5(COOCH3)3 ạ ị Câu 85 : Tr n 13,6 gam phenyl axetat v i 250 ml dung d ch NaOH 1M. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn cô c n ả ứ dung d ch sau ph n ng thu đ A. 8,2 ạ ộ Câu 88 : M t lo i m ch a 40% olein, 20% panmitin và 40% stearin. Xà phòng hóa hoàn toàn m kg m trên thu đ 138 gam glixerol. Giá tr c a m là A. 1,209 B. 1,3062 C. 1,326 D. 1,335 ườ Câu 89 : X là este c a axit h u c đ n ch c và ancol đ n ch c. Đ thu phân hoàn toàn 7,04 gam ch t X ng ố ư dùng 100 ml dd NaOH 1M, l th c c u t o c a X là D. 5 C. 4 A. 2 ừ ủ ớ ủ ồ ỗ Câu 90 : H n h p X g m 2 este đ n ch c m ch h là đ ng phân c a nhau. Cho m gam X tác d ng v a đ v i ợ c m t mu i c a axit cacboxylic và h n h p 2 ancol. M t khác n u đ t cháy hoàn m gam X 100ml NaOH 1M thu đ ọ ủ ứ ấ ạ 2 và 7,2 gam. Công th c c u t o thu g n c a 2 este là thì thu đ A. CH3COOCH2CH2CH3 và CH3COOCH(CH3)2 B. HCOOCH(CH3)2 và HCOOCH2CH2CH3 C. CH3COOCH2CH2CH2CH3 và CH3COOCH(CH3)CH2CH3 D. CH3COOCH(CH3)C2H5 và CH3COOCH(C2H5)2 Câu 94 : H n h p X g m axit HCOOH và axit CH gam C2H5OH (có xúc tác H2SO4 đ c) thu đ 80%). Giá tr c a m là A. 8,10 Câu 95 : Thu phân hoàn toàn 444 gam m t lipit thì thu đ đó là A. C17H31COOH và C17H33COOH C. C17H33COOH và C17H35COOH Câu 99 : Khi đ t cháy hoàn toàn 4,4 gam ch t h u c X đ n ch c thu đ đktc) và 3,6 gam n toàn, thu đ A. Isopropyl axetat B. Metyl propionat C. Etyl propionat D. Etyl axetat Câu 100 : Đun 12 gam axit axetic v i 13,8 gam etanol (có H ằ cân b ng, thu đ A. 50% Câu 96 : Xà phòng hóa 8,8 gam etyl axetat b ng 200 ml dung d ch NaOH 0,2M. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, cô c n dung d ch thu đ A. 3,28 gam ự Câu 97 : Khi th c hi n ph n ng este hoá 1 mol CH ệ mol. Đ đ t hi u su t c c đ i là 90% (tính theo axit) khi ti n hành este hoá 1 mol CH ả ứ (bi t các ph n ng este hoá th c hi n cùng nhi ệ ộ t đ )
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
8 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
C. 2,412 ỗ ầ ủ ứ B. 0,456 ợ ị ẳ ượ ồ ồ D. 0,342 ấ ạ ế ế ủ ứ ấ ạ B. HCOOC2H5 45%, CH3COOCH3 55%
2
ộ ạ ứ ư ế ở ớ ợ ố ướ ừ c t ượ ử ủ ạ ỏ ồ ả ứ ụ c propenal. Cho D tác d ng v i H nh là đ ng phân c a nhau. Công th c phân t ớ ể B có th thu đ ố ượ ng phân t ượ c cượ ử ố ượ l n là ử ớ B. C7H16O2 D. C6H12O2 ơ ằ ủ ể ể ộ ở ộ ở c m t th tích h i b ng th tích c a 6,4 g khí O cùng C. C4H8O2 ấ 1 thu đ ử ủ t đ , áp su t p ượ c a A là C. C3H2O4 D. C5H10O2 ấ ượ ể ả ứ ứ ấ c 1,5 t n xà phòng ch a 85% natri stearat áp su t p t pế 2=2p1). Công th c phân t ứ B. C2H4O2 ấ ấ ấ ệ ầ ố ượ ề ế ng). Bi A. 2,925 ơ ồ ủ Câu 102 : Th y phân hoàn toàn h n h p g m hai este đ n ch c X , Y là đ ng phân c u t o c a nhau c n 100ml ỗ ợ ố ủ c 7,85 gam h n h p hai mu i c a hai axit là đ ng đ ng k ti p và 4,95 gam hai ancol dung d ch NaOH 1M, thu đ ố ượ ầ ậ b c I. Công th c c u t o và ph n trăm kh i l ng c a hai este là A. HCOOCH2CH2CH3 75%, CH3COOC2H5 25% C. HCOOC2H5 55%, CH3COOCH3 45% D. HCOOCH2CH2CH3 25%, CH3COOC2H5 75% Câu 106 : A là m t este 3 ch c m ch h . Đun nóng 7,9 gam A v i NaOH d . Đ n khi ph n ng hoàn toàn thu đ ỗ 2SO4 thu đ ancol B và 8,6 gam h n h p mu i D. Tách n ứ ứ ở ơ 3 axit no, m ch h , đ n ch c, trong đó 2 axit có kh i l ủ c a axit có kh i l ng phân t A. C5H10O2 ơ Câu 19 : Làm bay h i 10,2 g m t este A ấ 2 (bi ệ ộ nhi A. C3H6O2 Câu 79 : C n bao nhiêu t n ch t béo ch a 85% tristearin đ s n xu t đ ỷ t hi u su t thu phân là 85% (v kh i l B. 1,454 t nấ A. 1,500 t nấ D. 2,012 t nấ C. 1,710 t nấ
ƯƠ
CH
NG 2 : CACBOHIĐRAT (3)
2 (1) ; dung d ch AgNO
3/NH3 (2) ; H2/Ni, to (3) ; H2SO4 loãng, nóng (4). Mantoz cóơ
ị ấ ấ ể ụ
ơ ơ ể ượ ổ ạ c đi u ch t ơ ầ ề ế ế ừ ệ ấ ễ ấ xenluloz và axit nitric. Th tích axit nitric ấ ạ
2O
ấ ể ự ế ạ D. Xenluloz và Hơ ạ ả ứ B. HCHO C. CO2 và H2O ả ử ỉ ấ ụ ượ ả ứ ấ ủ c 212 gam Na ấ ả s ch có ph n ng t o thành ancol etylic). Cho t t c ệ 2CO3 và 84 gam NaHCO3. Hi u su t c a ph n ng lên men
3/NH3
ố ế ấ ỏ ử ầ ể ậ ơ ị t 3 ch t l ng hexan, glixerol và dung d ch glucoz là ị ị ượ ượ ứ ệ ơ ộ ỷ ng glucoz thu đ c khi thu phân 1 kg khoai ch a 20% tinh b t (hi u su t đ t 81%) là
3CHO , C6H12O6 (glucoz ) , glixerol , etanol , lòng tr ng tr ng ta ch c n dùng thêm
ỉ ầ ứ ệ ắ ơ ấ t các ch t: CH ử ộ ướ ạ D. Cu(OH)2 ặ ồ ơ
ượ ố ọ ơ ơ c dùng làm thu c tăng l c trong y h c là ơ ự B. Glucozơ C. Fructoz D. Mantoz ố ượ ử ử ộ ộ là 29160 đvc. S m t xích (C ộ tinh b t đó là ng mol phân t ơ 6H10O5) có trong pt
ố ắ C. 126 D. 108 ệ ể ề ủ ừ ấ ộ ng lên men lactic , hi u su t th y phân tinh b t và ng ng là 90% và 80%. Kh i l
ử ể ơ ộ ố ỉ ệ t Câu 1 : Cho các hoá ch t: Cu(OH) ớ th tác d ng v i các hoá ch t: A. (1) và (2) B. (2) và (3) C. (3) và (4) D. (1), (2) và (4) Câu 2 : Xenluloz trinitrat là ch t d cháy và n m nh , đ ể ả 63% có d = 1,52g/ml c n đ s n xu t 594 g xenluloz trinitrat n u hi u su t đ t 60% là A. 324,0 ml B. 657,9 ml C. 1520,0 ml D. 219,3 ml ơ Câu 3 : Ch t nào sau đây không th tr c ti p t o ra glucoz ? A. C và H2O ơ Câu 4 : Cho 360 gam glucoz lên men thành ancol etylic (gi khí CO2 h p th vào dd NaOH thì thu đ ancol là A. 50% B. 62,5% C. 75% D. 80% Câu 5 : Thu c th c n đ nh n bi A. Na B. Cu(OH)2 C. Dung d ch HCl D. Dung d ch AgNO ấ ạ Câu 6 : L A. 162 gam B. 180 gam C. 81 gam D. 90 gam ể Câu 7 : Đ phân bi ố m t thu c th là A. dd AgNO3/ NH3 B. N c brom C. Kim lo i Na Câu 8 : C p g m các polisaccarit là ơ ơ A. Saccaroz và mantoz B. Glucoz và fructoz ơ ơ D. Fructoz và mantoz ộ C. Tinh b t và xenluloz . ị Câu 9 : Dung d ch đ ơ A. Saccaroz ạ Câu 10 : M t lo i tinh b t có kh i l A. 162 B. 180 ườ ế ộ Câu 11 : Đ đi u ch 45 gam axit lactic t tinh b t qua con đ ộ ầ ố ượ ươ ứ lên men lactic t ng tinh b t c n dùng là A. 50 gam B. 56,25 gam C. 56 gam D. 62,5 gam Câu 12 : Có 4 ch t : Axit axetic, glixerol, ancol etylic, glucoz . Ch dùng m t thu c th nào sau đây có th phân bi ượ đ ấ ấ c 4 ch t trên?
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
9 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
2 và 19,8 gam H2O. Bi
C. CuO D.Cu(OH)2 /OHˉ B. CaCO3 ộ ượ tế c 52,8 gam CO ạ C. Saccarozơ D. Mantozơ ơ ượ ấ ạ
ấ ộ ề ủ ố ượ B. Fructozơ ố ở c c u t o b i các g c: B. (cid:0) fructozơ ế ượ ng riêng c a ancol nguyên ch t là 0,8 c 575ml ancol etylic 10 C. (cid:0) glucozơ D. (cid:0) fructozơ 0 (kh i l ệ ừ ớ ị ủ Giá tr c a m là D. 135 gam ỷ ố ộ ườ C. 144 gam ơ ả ng axit vô c , s n ph m cu i cùng là D. Mantozơ B. Fructozơ ấ ơ ệ ể ẩ C. Saccarozơ ồ ơ t m t nhãn g m: glucoz , sacaroz , anđehit axetic, ancol etylic, h ồ ị t các dung d ch riêng bi ộ
Cu
)
2
) 43
ụ ấ ề ượ ớ (cid:0)
ị ị ụ
2 sinh ra cho đi qua dung d chị ấ t hi u su t
ơ ơ ơ ơ ơ ơ ấ ủ ệ ộ ấ ạ c 900 kg n ậ ượ ơ ừ ướ n ướ ng đ c mía đ t 90%. V y l ơ c mía có n ng đ saccaroz là 14%. Hi u su t c a quá trình ấ ườ ượ ừ 1 t n mía cây là c t D. 213,4 kg. ồ ắ ng cát tr ng thu đ B. 810,0 kg C. 126,0 kg ị D. Tinh b t.ộ ơ ử ệ ể ố ơ t glucoz và fructoz , ta có th dùng thu c th là ị ỷ ơ ơ ướ B. N c brom ể ả ấ ộ ng CO ướ ọ ế ủ ượ ế ủ ế ệ c thêm 200 gam k t t a. Bi c l c thu đ ạ ỗ
3COOH đ ch ng minh có 5 nhóm OH
2+ v i ion tactarat )
+ v i NHớ
3 )
ấ ạ ả ứ ử ể ặ D. 864 gam ơ glucoz ? ị ng m đã dùng là B. 880 gam C. 869 gam ể ứ ử ể ứ ả ứ ớ không dùng đ ch ng minh đ c đi m c u t o phân t có nhóm OH ề ề có nhi u nhóm OH k nhau ử ể ứ CH ớ ớ ể ứ ử ể ứ 3 trong NH3 đ ch ng minh phân t ặ ủ ườ ự ướ ướ ử ệ ố ử c ti u c thu c th nào sau đây ? có nhóm CHO ể ể không th dùng n ớ ứ ng trong n ố ố ử ử ứ ị D. Thu c th tolen ( ph c Ag ề ữ ể đúng v Cacbohiđrat :
n(H2O)n
3COOH , Glucoz (Cơ
6H12O6) , glixerol , C2H5OH , CH3CHO. Dùng
3/dd NH3
3/dd NH3 và H2SO4
ử ứ ứ ề ề ấ ợ ị ữ ậ ấ ặ c c 6 ch t ? ỳ ế ượ ả t đ ỳ 3/dd NH3 B. Qu tím , NaOH và dd AgNO ỳ ằ ấ ỳ A. Qu tím ố Câu 13 : Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol m t Cacbohiđrat (cacbohidrat) X thu đ ả ứ X có ph n ng tráng b c . X là A. Glucozơ Câu 14 : Xenluloz đ A. (cid:0) glucozơ Câu 15 : T m gam tinh b t đi u ch đ ấ ủ gam/ml) v i hi u su t c a quá trình là 75% . A. 108 gam B. 60,75 gam Câu 16 : Khi thu phân tinh b t trong môi tr A. Glucozơ ệ Câu 17 : Đ phân bi ử ố tinh b t, ta dùng thu c th : A. I2 và Cu(OH)2, t0 B. I2 và AgNO3/NH3 D. AgNO3/NH3, HNO3, H2 (to) C. I2 và HNO3 ơ c v i xenluloz : Câu 18 : Dãy các ch t đ u tác d ng đ B. (cid:0) NH OH ( ( , HNO3 A. Cu(OH)2, HNO3 C. AgNO3/NH3, H2O (H+) D. AgNO3/NH3, CH3COOH ồ ớ ề Câu 19 : Dãy g m các dung d ch đ u tác d ng v i dung d ch AgNO 3/NH3 là ơ ơ ơ C. Glucoz , fructoz , mantoz . A. Glucoz , fructoz , saccaroz ơ ơ B. Glucoz , saccaroz , mantoz D. Glucoz , mantoz , glixerol ượ ấ ả ử Câu 20 : Gi s 1 t n mía cây ép ra đ ả s n xu t saccaroz t A. 113,4 kg Câu 21 : Saccarit nào sau đây không b thu phân ? A. Glucozơ B. Saccaroz C. Mantoz ể Câu 22 : Đ phân bi ướ C. AgNO3/NH3 D. dung d ch NaOH. A. N c vôi trong ộ ượ Câu 23 : Cho m gam tinh b t lên men đ s n xu t ancol etylic, toàn b l ượ c 200 gam k t t a, đun nóng dung d ch n Ca(OH)2 thu đ ố ượ m i giai đo n lên men là 75%. Kh i l A. 860 gam Câu 24 : Ph n ng nào sau đây A. Ph n ng v i NaOH đ ch ng minh phân t B. Hoà tan Cu(OH)2 đ ch ng minh phân t ả ứ C. Ph n ng v i 5 phân t ả ứ D. Ph n ng v i AgNO ố Câu 25 : Mu n xét nghi m s có m t c a đ A. Cu(OH)2 B. Thu c th Fehlinh ( ph c Cu C. Dung d ch vôi s a ọ Câu 26 : Ch n phát bi u ạ ộ A. Cacbohiđrat là m t lo i hiđrocacbon ứ ấ ạ ợ B. Cacbohiđrat là h p ch t t p ch c có ch a nhi u nhóm –OH và có nhóm >CO trong phân t ứ ử ấ ợ C. Cacbohiđrat là h p ch t đa ch c có ch a nhi u nhóm OH và có nhóm >CO trong phân t ứ D. Cacbohiđrat là h p ch t có công th c chung là C Câu 27 : Cho các dung d ch không màu: HCOOH , CH ấ ể nh ng c p ch t nào có th nh n bi A. Cu(OH)2 , qu tím , dd AgNO C. Cu(OH)2 , dd AgNO3/dd NH3 và NaOH D. Qu tím , dd AgNO ầ Câu 28 : Chia m gam ch t X thành 2 ph n b ng nhau: ượ ị ả ứ ệ ạ ơ ứ ủ c công th c c a X là glucoz ượ c 27 gam Ag Ph n 1. Đem phân tích xác đ nh đ ự Ph n 2. Đem th c hi n ph n ng tráng b c thu đ ị ả ầ ầ ả ử ả ứ s ph n ng x y ra hoàn toàn thì m có giá tr là Gi
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
10 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
0 v i hi u su t 80% (kh i l ấ
2 sinh
B. 20,25 gam ơ ệ ủ ể ề ố ượ C. 40,50 gam ế D. 45,00 gam ố ượ ớ ng riêng c a ancol ng glucoz dùng đ đi u ch 5 lít ancol etylic 32 ấ D. 3,507 kg B. 3,130 kg C. 2,003 kg ơ ả ấ ả ượ ể ả ặ ơ ứ ơ ấ c dùng đ s n xu t phim nh ho c t axetat. Công th c đ n gi n nh t (công ệ ủ ứ B. C10H14O7 C. C12H14O7 ơ ể ả ấ u, ng ấ ệ ế ể ả ệ ấ ố ượ ượ ộ ộ ấ ủ ườ t hi u su t c a toàn b quá trình là 70%. Đ s n xu t 1 t n C ư ầ ng mùn c a c n dùng là D. C12H14O5 ứ ư i ta dùng nguyên li u là mùn c a ch a 50% xenluloz đ s n xu t ancol 2H5OH thì kh i l B. 5051 kg C. 6000 kg D. 5031 kg ẩ ượ ộ ả ộ ượ c đem lên men đ s n xu t ancol ctylic, toàn b khí CO ế ể ả ỗ ệ ấ ị c 750 gam k t t a. N u hi u su t m i giai đo n là 80% thì giá tr m là
3 trong NH3 ?
ư B. 607,6 gam C. 1054,7 gam ướ ấ ươ ể ả ườ ệ ể ộ ấ ạ D. 759,4 gam ả ứ ấ ử ụ i ta đã s d ng ch t nào đ ph n ng ng soi và ru t phích n c, ng
2
3/NH3 d ư
3/NH3 thu đ ế
B. Anđehit fomic C. Glucozơ D. Saccarozơ ấ ớ ướ D. dd AgNO3/NH3 c Br ẳ ị ? ủ ơ ồ ủ ộ ơ ụ ạ ớ ề ẳ ơ ượ ỗ ớ ả ỗ ợ ỷ ị ụ ớ ị c 44,28 gam Ag . Giá tri m là ủ ơ ế ượ 3/NH3 thu đ A. 22,50 gam Câu 29 : Kh i l nguyên ch t là 0,8 g/ml) là A. 2,504kg Câu 30 : Xenluloz điaxetat (X) đ ự th c th c nghi m) c a X là A. C3H4O2 Câu 31 : Trong m t nhà máy r etylic, bi A. 500 kg ỷ Câu 32 : Thu phân m gam tinh b t, s n ph m thu đ ế ủ ra cho qua dd Ca(OH)2 d , thu đ A. 949,2 gam Câu 33 : Trong công nghi p đ s n xu t g ớ v i AgNO A. Axetilen ả ứ Câu 34 : Glucoz ơ không ph n ng v i ch t nào sau đây ? A. n B. H2O C. Cu(OH)2 Câu 35 : Kh ng đ nh nào sau đây là đúng ơ ề A. Saccaroz và mantoz đ u là đ ng phân c a nhau ồ ơ B. Tinh b t và xenluloz là đ ng phân c a nhau ả ứ C. Fructoz không tham gia ph n ng tráng b c khi cho tác d ng v i AgNO ồ D. Saccaroz và saccarin đ u là đ ng đ ng c a nhau ụ ơ ợ c 9,72 gam Ag. Cho Câu 36 : Cho m gam h n h p Glucoz , saccaroz tác d ng hoàn toàn v i dd AgNO ẩ m gam h n h p trên vào dung d ch H 2SO4 loãng đ n khi thu phân hoàn toàn. Trung hoà h t axit sau đó cho s n ph m tác d ng hoàn toàn v i dung d ch AgNO A. 69,66 gam B. 27,36 gam D. 35,46 gam C. 54,72 gam
ố ớ ơ ấ ụ ể ề i ta cho xenluloz tác d ng v i ch t nào sau đây là t ấ t nh t ? D. CH3COOC6H5 C. CH3COCH3 ơ ườ B. (CH3CO)2O ậ ơ ơ ơ ậ ườ ượ ầ ng các cacbohiđrat trong m t ong tăng d n ng có glucoz , fructoz , saccaroz . Hàm l
ơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ ủ ứ B. CnH2nOn D. (C6H10O5)n ơ ể ề C. Cn(H2O)n ế ự ế ừ glucoz ? không th đi u ch tr c ti p t
3 trong NH3 thì
ố ử ể ố ố ị c 3 dung d ch nói trên ? ồ ấ ớ ượ ư ứ ạ ị ị ượ ạ ậ ấ ố i đa thu đ ị D. 24,3 gam ượ ơ ệ ả ư ụ ạ ấ ỗ ấ c ancol etylic (hi u su t ế ủ ị ủ c 20g k t t a. Giá tr c a m là D. 25,31 gam ệ ượ ứ ả ng x y ra ặ 2SO4 đ c. Hi n t ị ể
3/NH3 thu đ
ố ượ ụ ơ ơ ớ ỗ ợ ơ ỷ ế ế ế Câu 37 : Đ đi u ch xenluloz triaxetat ng A. CH3COOH Câu 38 : Trong m t ong th theo dãy sau : ơ ơ A. Glucoz , fructoz , saccaroz B. Fructoz , glucoz , saccaroz ơ ơ C. Saccaroz , glucoz , fructoz D. Saccaroz , fructoz , glucoz Câu 39 : Công th c chung c a cacbohiđrat là A. C6H12O6 ấ Câu 40 : Ch t nào sau đây A. Ancol etylic B. Sobitol C. Axit lactic D. Axit axetic ệ ượ t đ Câu 41 : Cho 3 dd : chu i xanh , chu i chín , KI . Thu c th nào sau đây có th phân bi ộ A. Khí O2 B. Khí O3 C. dd AgNO3 D. H tinh b t ơ ứ Câu 42 : Đun nóng dung d ch ch a 36g Glucoz ch a 25% t p ch t v i l ng d dung d ch AgNO ả ứ ệ ượ ng Ag t l c là m(g). Hi u su t ph n ng đ t 75% v y m có giá tr là C. 8,1 gam A. 32,4 gam B. 43,2 gam ẩ ạ ấ ỷ Câu 43 : Thu phân m gam xenluloz (có 25% t p ch t) sau đó lên men s n ph m thu đ ượ ộ 2 thoát ra vào dd Ca(OH)2 d thu đ m i giai đo n là 80%). H p th toàn b khi CO C. 27,00 gam A. 33,75 gam B. 31,64g ệ ố ộ Câu 44 : Khi cho m t nhúm bông vào ng nghi m ch a H ố A. Nhúm bông tan thành dung d ch trong su t ể B. Nhúm bông chuy n sang màu vàng và sau đó chuy n thành màu đen ể C. Nhúm bông chuy n ngay thành màu đen D. Nhúm bông b c cháy ỗ ợ Câu 45 : Cho m gam h n h p glucoz , mantoz tác d ng hoàn toàn v i dd AgNO ơ m gam h n h p glucoz , mantoz vào dd H c 32,4 gam Ag. Cho 2SO4 loãng đ n khi thu phân hoàn toàn. Trung hoà h t axit sau đó cho
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
11 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
3/NH3 thu đ
ơ ớ ẩ ụ ượ ố ượ ỗ ng Glucoz trong m gam h n c 45,36 gam Ag. Kh i l
2 /NaOH và AgNO3/NH3
2SO4 l
C. 16,2 gam D. 20,52 gam ạ ạ ơ ồ ạ D. 4 ấ ượ ả C. 3 c c Na , Cu(OH) B. 14,58 gam i bao nhiêu d ng m ch vòng ? B. 2 ả ứ đây ph n ng đ B. Glucozơ C. Saccarozơ ị ớ ạ ế ư ử ể i có th cho D. Anđehit axetic t không có tính kh nh ng khi đun nóng v i dung d ch H ả ứ
3/ NH3
3/ NH3
ỷ ơ ơ ị ạ ự ạ ơ ơ ị ơ ị ộ ọ ự ườ i ta th c hi n ph n ng hoá h c nào sau đây? ớ ụ ả ứ 3/ NH3 B. Cho axit fomic tác d ng v i dd AgNO ớ ơ ụ
3/ NH3 D. Cho glucoz tác d ng v i dd AgNO ọ ơ
ầ ề ầ ề
2
ề ơ ầ ơ ầ ề ầ ầ ầ ầ ớ ọ ơ ạ ọ ượ ng đ m nhi u h n ph n ng n ầ ọ ọ ơ ườ ng nhi u h n ph n ng n ng đ ọ ố ng mu i nhi u h n ph n ng n ộ ạ ng mía) thu c lo i saccarit nào ? B. Đisaccarit C. Polisaccarit D. Oligosaccarit ả ứ ơ ơ ủ ề
2, N2 và h i Hơ
2
ơ ơ ơ ơ ớ ớ ớ ớ ơ ơ ơ ơ ị (1) Saccaroz và dung d ch glucoz ; (2) Saccaroz và mantoz ơ ệ ượ ỗ ố c các ch t trong m i nhóm trên ? D. Br2/ H2O ấ B. AgNO3/ dd NH3 C. Na ấ ả ấ ữ ơ ẩ ạ ợ ố ồ ỏ ể 2O. H i X có th là ấ ấ D. Protein ầ ơ ơ ơ ọ đ ng t tăng d n : Glucoz (1) , fructoz (2) , saccaroz (3) . B. Xenluloz C. Ch t béo ấ B. (2) < (1) < (3) C. (1) < (2) < (3) D. (2) < (3) < (1) ẳ không đúng ? ướ ơ c h n khí CO ầ ả ứ ườ ỷ ả ứ ấ ỷ ng axit ?
ấ
2SO4) , thu đ ố ượ
ộ ộ ộ ộ ơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ ị ơ ớ ứ ng Ag tách ra ? ư ố ượ 3/dd NH3 d . Tính kh i l D. 21,6 gam ả ứ ượ ư ơ ỗ c 6,6 gam axit axetic và 11,1 gam h n ồ ơ ơ ơ ng xenluloz triaxetat là D. 25,00 % B. 77,84 % ầ C. 75,00 % ế ự ế ượ ừ ấ ể ề ả s n ph m tác d ng hoàn toàn v i dd AgNO h p làợ A. 10,8 gam Câu 46 : Glucoz t n t A. 1 Câu 47 : Ch t nào sau A. Glixerol ơ Câu 48 : Dung d ch saccaroz tinh khi ph n ng tráng b c. Đó là do ả ứ A. Đã có s t o thành anđehit sau ph n ng ạ ượ ườ ng axit c trong môi tr B. Saccaroz tráng b c đ ơ ạ C. Saccaroz b thu phân t o thành glucoz và fructoz ể ạ ả D. Saccaroz b chuy n thành mantoz có kh năng tráng b c ế ạ ệ ệ Câu 49 : Trong công nghi p ch t o ru t phích, ng ớ ụ A. Cho axetilen tác d ng v i dd AgNO ụ C. Cho anđehit fomic tác d ng v i dd AgNO ố ầ Câu 50 : Khi ăn mía ph n g c ng t h n ph n ng n nguyên nhân là ố A. Ph n g c nhi u hàm l ố ơ B. Ph n g c là fructoz , ph n ng n là saccaroz ượ ố C. Ph n g c có hàm l ượ ố D. Ph n g c có hàm l ơ ườ ườ Câu 51 : Đ ng saccaroz (đ A. Monosaccarit ể ứ Câu 52 : Ph n ng nào sau đây dùng đ ch ng minh trong CTCT c a glucoz c nhi u nhóm hiđroxi (OH) ? ả ụ ấ i phóng khí hiđro A. Cho glucoz tác d ng v i Na th y gi ụ ệ ộ ườ ở t đ th B. Cho glucoz tác d ng v i Cu(OH) ng nhi ị ụ C. Cho glucoz tác d ng v i dung d ch AgNO 3/ NH3 ị ụ D. Cho glucoz tác d ng v i dung d ch brom ấ Câu 53 : Cho 3 nhóm ch t sau: ơ (3) Saccaroz , mantoz và anđehit axetic ể ử Thu c th nào sau đây có th phân bi t đ A. Cu(OH)2/ dd NaOH ằ Câu 54 : Đ t cháy h p ch t h u c X b ng oxi th y s n ph m t o thành g m CO ch t nào sau đây ? ơ A. Tinh b tộ ứ ự ộ ế ắ Câu 55 : S p x p các ch t sau theo th t A. (1) < (3) < (2) ị Câu 56 : Kh ng đ nh nào sau đây là ỏ ễ ị ề A. Khí NH3 d b hoá l ng và tan nhi u trong n ạ ở ạ ắ ế tr ng thái r n B. H u h t các kim lo i ả ơ ề ơ ạ C. Glucoz và fructoz đ u có kh năng tham gia ph n ng tráng b c ả ứ ơ ề ơ ng axit D. Glucoz và fructoz đ u có ph n ng thu phân trong môi tr ườ ề Câu 57 : Dãy các ch t nào sau đây đ u có ph n ng thu phân trong môi tr A. Tinh b t , xenluloz , polivinylclorua B. Tinh b t , xenluloz , protein , saccaroz , ch t béo ơ C. Tinh b t , xenluloz , protein , saccaroz , glucoz D. Tinh b t , xenluloz , protein , saccaroz , polietilen Câu 58 : Đun nóng dung d ch ch a 18 gam glucoz v i AgNO A. 5,4 gam B. 10,8 gam C. 16,2 gam Câu 59 : Cho xenluloz ph n ng anhiđrit axetic d (xúc tác H ợ h p A g m xenluloz triaxetat , xenluloz điaxetat . Ph n trăm kh i l A. 22,16 % Câu 60 : T ch t nào sau đây c ancol etylic ? không th đi u ch tr c ti p đ
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
12 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
ợ ầ ậ ế ấ ườ D. Mantozơ C. Saccarozơ ả ứ B. Etylaxetat C. Etilen D. Glucozơ ủ ế ng chi m thành ph n ch y u trong m t ong là ơ B. Fructoz ượ ớ c v i ch t nào sau đây ?
2/ OH.
ấ ơ ỉ ấ ệ ấ B. AgNO3/ NH3, t0 C. Cu(OH)2/ NaOH, t0 ể D. HBr t 4 ch t : Axit axetic , glixerol , ancol etylic , glucoz ? D. Cu(OH)2 B. CaCO3 C. CuO ơ ạ ứ
3COOH/ H2SO4 đ c.ặ ộ
2 cho ph c đ ng màu xanh lam.
3)2]OH và Cu(OH)2 khi đun nóng. ặ
ớ ớ ả ứ ơ ơ ử ấ ơ ố ả ứ ớ ớ ả ứ c dd c a các ch t : glucoz , glixerol , etanol , formanđehit , ch c n dùng m t thu c th là ỉ ầ ạ ướ D. Kim lo i Na B. [Ag(NH3)2]OH C. N c brom ấ ứ ồ ử ị ộ ả ứ ả ứ ỷ ị ơ B. Mantoz C. Saccarozơ ầ ượ ợ ổ ơ D. Xenlulozơ ượ ấ c cung c p năng l ng:
ờ ế ấ là (bi ơ ả ng Glucoz s n sinh đ ượ ươ ỉ ờ ổ ơ c s d ng vào ph n ng t ng h p glucoz ) C→ 6H12O6 + 6O2 ượ ủ ư ng là 84,125 kcal nh ng ch có 20% năng l B. 4,5 gam ấ t trong th i gian y 100 lá h p ả ứ ợ D. 9,3 gam (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ượ ơ ồ ượ ỷ ờ c c a 100 lá xanh trong th i gian 3 gi ượ ử ụ ng đ C. 112,5 gam sobitol . Kh i l ng sobitol thu đ c khi thu phân 50 gam tinh glucoz ơ (cid:0) ả ứ ấ ơ ả t các ph n ng x y ra hoàn toàn) C. 54,0 gam D. 51,3 gam B. 56,2 gam ộ ườ ạ không thu c lo i saccarit ? B. Saccarozơ C. Mantozơ D. Glucozơ ề ẳ ị
Cu
ấ ồ ụ ớ ả ứ ơ ơ ơ ơ ướ ấ c brom ữ ệ ặ 2SO4 đ m đ c bao g m: A. Tinh b tộ Câu 61 : H p ch t đ A. Glucozơ Câu 62 : Fructoz ơ không ph n ng đ A. H2/ Ni, t0 Câu 63 : Ch dùng thêm 1 hoá ch t nào sau đây đ phân bi A. Qu tímỳ ạ ỏ glucoz có d ng m ch vòng? Câu 64 : Ph n ng nào sau đây ch ng t ơ ả ứ 3/ NH3. B. Glucoz ph n ng v i Cu(OH) A. Glucoz ph n ng v i dd AgNO 3OH/ H+. D. Glucoz ph n ng v i CH ả ứ ơ C. Glucoz ph n ng v i CH ủ ệ ượ ể Câu 65 : Đ phân bi t đ A. Cu(OH)2/ OH ị Câu 66 : M t dung d ch có các tính ch t: Ph n ng làm tan Cu(OH) Ph n ng kh [Ag(NH ặ B thu phân khi có m t xúc tác axit ho c enzim. Dung d ch đó là A. Glucozơ ả ứ Câu 67 : Ph n ng t ng h p Glucoz trong cây xanh c n đ 6CO2 + 6H2O + 673kcal ố ượ Kh i l ụ ộ th m t năng l A. 22,5gam ộ (cid:0) Câu 68 : Cho s đ : Tinh b t ế ạ ộ b t có 2,8% t p ch t tr là (bi A. 54,6 gam Câu 69 : Đ ng nào sau đây A. Saccarin không đúng ? Câu 70 : Đi u kh ng đ nh nào sau đây ủ ơ A. Glucoz và fructoz là hai ch t đ ng phân c a nhau ơ ề 2/ NaOH B. Glucoz và fructoz đ u tác d ng v i Cu(OH) ơ ề ạ C. Glucoz và fructoz đ u tham gia ph n ng tráng b c ơ ề D. Glucoz và fructoz đ u làm m t màu n ơ ớ ả ứ ạ Câu 71 : Các khí t o ra trong thí nghi m ph n ng gi a saccaroz v i H B. CO2 và H2S. C. CO2 và SO3. A. CO2 và SO2. ậ ồ D. SO2 và H2S.
)
2
ấ NaOH ộ ợ OH ( / ả ứ 0t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị
2
không th làể C. Saccarozơ D. Mantozơ ể ề c l y t ơ ề ượ ấ ừ ủ ả ườ ề ề ở ệ ượ t d c Cu(OH) c “huy t thanh ng t” ng ượ c 17,28 gam ọ ế ệ ộ ườ t đ th nhi 2SO4 đ c ặ , xúc tác thu đ ệ ấ ơ
3 bão hoà ?
D. 20 % ướ ạ ắ ấ ươ c , tr ủ ủ ẩ ấ ố ỷ ng lên trong n ủ ữ ị ấ ấ ứ ấ ạ ấ ọ ợ ị c t o nên khi s a b chua . Xác đ nh h p ch t A ? ướ ướ ụ ể ượ ạ ơ ơ ộ B. Tinh b t C. Xenluloz D. Mantoz ớ ả ứ ị ơ ồ Câu 72 : M t h p ch t cacbohiđrat X có các ph n ng theo s đ sau : ế ủ ỏ ạ K t t a đ g ch. Dung d ch xanh lam X ậ V y X A. Glucozơ ơ B. Fructoz ữ ơ ố ặ Câu 73 : Gi a saccaroz và glucoz có đ c đi m gì gi ng nhau ? ng B. Đ u có trong bi c c i đ A. Đ u đ ượ ở ị C. Đ u b oxi hoá b i [Ag(NH 3)2]OH D. Đ u hoà tan đ ả ứ ơ Câu 74 : Cho 48,6 gam xenluloz ph n ng 30,6 gam anhiđrit axetic có H ả ứ xenluloz triaxetat. Hi u su t ph n ng là C. 10 % B. 40 % A. 60 % ồ ả ấ ộ ợ c nóng t o thành h . S n Câu 75 : H p ch t A là ch t b t màu tr ng không tan trong n ạ ẩ ph m cu i cùng c a quá trình thu phân là ch t B. D i tác d ng c a enzim c a vi khu n axit lactic , ch t B t o nên ch t C có hai lo i nhóm ch c hoá h c. Ch t C có th đ A. Saccarozơ ấ Câu 76 : Ch t nào sau đây A. Anđehit axetic không tham gia ph n ng v i dung d ch NaHSO B. Đimetylxeton C. Glucozơ D. Phenol
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
13 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
ướ d ng : i ch y u c glucoz t n t ạ ạ ạ ơ ồ ạ ạ D. M chạ ủ ế ở ạ ị ạ ạ B. M ch vòng 5 c nh C. M ch vòng 4 c nh
ỏ ấ Ở ệ ộ ườ t đ th ng , ch t nào sau đây t n t ơ tr ng thái l ng ? ồ ạ ở ạ i C. Axit oleic ấ ể ế D. Tinh b tộ ể B. Fructoz ể ả ứ 2 cho ph n ng quang ơ
2 vào dd Ca(OH)2 thu đ
ấ ụ ượ ơ ớ D. 44800 lít ộ c 2m gam ị ướ ọ B. 134,4 lít C. 448lít ệ ế ủ ấ ế ủ c thêm m gam k t t a . Giá tr m là D. 80 gam ượ C. 60 gam c l c sau khi tách k t t a thu đ B. 20 gam
ỹ ọ ơ không đúng : ử B. Nhai k vài h t g o s ng có v ng t ồ ộ ơ ở ế ị ồ ọ ơ ơ ơ ơ ấ ấ ượ đáy n i ng t h n c m phía trên ấ ng cacbon th p
2
3COO
2 cho dd xanh lam
ơ ơ B. Saccaroz C. Xenluloz D. Anđehit axetic ậ ỏ không đúng ? ộ ộ ạ ệ ể ấ ấ ấ i xu t hi n màu xanh ề ồ ạ ạ ườ ể ừ ắ ư ế ế ấ ố tr ng sang xanh nh ng n u nh ỏ ố ộ ệ ượ ỏ ố ứ ệ ầ ắ ấ ấ ậ ồ ệ ượ ứ ấ ị ng gì ặ ắ ơ ở ỗ ộ ch : c ả ứ ử ộ ề ấ ặ ề ủ ầ ử D. V c u trúc m ch phân t ế ứ ớ ơ ơ ả ứ ạ ả ứ ư ủ ơ ơ ơ ứ ề ề ướ c ả ứ ả ứ ử ạ ơ ơ ộ ơ ồ ả ứ sai : ề ả ọ ỉ ỉ ỉ D. Ch có (1) , (2) và (3) ơ ở ạ ể ứ ở ạ d ng m ch h ? không dùng đ ch ng minh c u t o c a glucoz ữ ệ ử ệ ơ ấ ạ ủ B. Khi có xúc tác enzim , dd glucoz lên men thành ancol etylic ứ ơ ạ ạ ố ơ ở ạ ả ứ ự ấ ạ ủ ể ứ ơ ữ ệ ử ệ ơ ệ ộ ơ ơ ả ơ ớ Câu 77 : Trong dung d ch n A. M ch vòng 6 c nh hở Câu 78 : nhi A. Glucozơ Câu 79 : Khí CO2 chi m 0,03% th tích không khí. Th tích không khí (đktc) đ cung c p CO ợ ạ h p t o ra 18 gam glucoz là A. 4,032 lít Câu 80 : Lên men 100 gam glucoz v i hi u su t 72% h p th toàn b khí CO ế ủ k t t a . Đun nóng n A. 40 gam ị ậ Câu 81 : Nh n đ nh nào sau đây ạ ạ ố A. Glucoz không có tính kh C. Iot làm xanh h tinh b t D. Mi ng c m cháy vàng Câu 82 : Trong các ch t sau : glucoz , saccaroz , xenluloz , anđehit axetic. Ch t nào có hàm l nh t?ấ A. Glucozơ Câu 83 : Nh n xét nào sau đây ấ A. Nh dd iot vào h tinh b t th y có màu xanh, đem đun nóng th y m t màu, đ ngu i l ộ ề B. Trong nhi u lo i h t cây c i th ng có nhi u tinh b t ố ị C. Nh dung d ch iot vào m t lát chu i xanh th y màu mi ng chu i chuy n t vào lát chu i chín thì không có hi n t ng gì D. Cho axit nitric đ m đ c vào dd lòng tr ng tr ng và đun nóng th y xu t hi n m u vàng, còn cho đ ng (II) hiđroxit vào dung d ch lòng tr ng tr ng thì không th y có hi n t Câu 84 : Tinh b t và xenluloz khác nhau ướ ỷ ư A. Đ c tr ng c a ph n ng thu phân B. Đ tan trong n ạ C.V thành ph n phân t ể Câu 85 : Trong các phát bi u sau liên quan đ n Cacbohiđrat : ạ ứ 1. Khác v i glucoz (ch a nhóm anđehit), fructoz (ch a nhóm xeton) không cho ph n ng tráng b c ơ 2. Saccaroz là đisaccarit c a glucoz nên saccaroz cũng tham gia ph n ng tráng b c nh glucoz 3. Tinh b t ch a nhi u nhóm OH nên tan nhi u trong n ủ 4. Mantoz là đ ng phân c a saccaroz , mantoz có tham gia ph n ng tráng b c và ph n ng kh Cu(OH) Ch n ph n ng A. Ch có (1) và (2) B. C (1) , (2) , (3) , (4) đ u sai C. Ch có (4) ự Câu 86 : D ki n th c nghi m nào sau đây ơ A. Kh hoàn toàn glucoz cho hexan B. Glucoz có ph n ng tráng b c D. Glucoz t o este ch a 5 g c CH ạ Câu 87 : D ki n th c nghi m nào sau đây dùng đ ch ng minh c u t o c a glucoz d ng m ch vòng? ả ứ ạ A. Kh hoàn toàn glucoz cho hexan B. Glucoz có ph n ng tráng b c ụ D. Glucoz tác d ng v i Cu(OH) C. Glucoz có hai nhi t đ nóng ch y khác nhau
2 ?
ị ả ặ ượ c Cu(OH) ơ B. Anđehit axetic và glixerol D. Glixerol và propan1,3điol ơ ơ ị
3, đun nóng
3 trong dung d ch NH ị
ệ ượ ố ấ i đa bao nhiêu c p ch t trên ? t đ ặ C. 4 B. 3 D. 5 ơ ề ị ả ứ ả ứ Câu 88 : C p dung d ch nào sau đây có kh năng hòa tan đ A. Glucoz và ancol etylic C. Axit axetic và saccarozơ ặ Câu 89 : Có các c p dung d ch sau : (1) Glucoz và glixerol , (2) Glucoz và anđehit axetic ơ ơ ơ ơ (3) Saccaroz và mantoz , (4) Mantoz và fructoz . ể ỉ Ch dùng Cu(OH) c t 2 có th phân bi A. 2 ơ Câu 90 : Saccaroz và glucoz đ u có ớ A. Ph n ng v i AgNO ớ B. Ph n ng v i dung d ch NaCl
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
14 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
2
ị ở ạ nhi ng t o thành dung d ch xanh lam ả ứ ả ứ ệ ộ ườ t đ th ườ ng axit ề ơ ấ ể ấ không đúng khi nói v các ch t
2 và H2O
2
ố ấ ố ượ ng CO
2 là
2 đ phân bi
ấ ề ấ ề ượ ớ ợ ộ ố ượ ả ứ ả ứ ng các ch t cho cùng kh i l c v i Cu(OH) ớ ả ả ề C , H , O ụ ượ ớ ầ c v i Cu(OH) ả ề ơ ơ ơ ấ ể ệ ượ t đ
o thu đ
ơ ạ ố ượ ị ố ụ ng ancol b hao h t là 10% và kh i ủ ượ ể ơ ơ c các ch t trong nhóm B. C3H7OH , CH3CHO D.C3H5(OH)3 , C12H22O11(saccaroz )ơ ế ằ ấ t r ng kh i l ị ng riêng c a ancol nguyên ch t là 0,8 (g/ml) . Th tích dung d ch ancol 40 c là
ượ ẫ ạ ư D. 11,50 lít ướ c d n vào n c vôi trong d thu đ ượ c ơ ấ ủ ị ủ ế ạ t hi u su t c a quá trình lên men đ t 80% . giá tr c a m là
ớ ượ ụ ư ể ơ ạ ng d xenluloz t o 297 gam ệ B. 320 C. 200 D. 160 ầ 3 63 % (D = 1,52 g/ml) c n dùng đ tác d ng v i l
5 u. Th y phân hoàn toàn 1 mol tinh b t thì s mol glucoz thu đ
ẫ ơ ộ ượ c là B. 300,0 ml C. 189,0 ml D. 197,4 ml ủ ộ B. 4200 C. 3086 ả ơ ề ơ ơ ộ ủ ố D. 3510 ả ứ D. Tráng b c.ạ C. Trùng ng ng ư ở c c u t o b i :
ơ ơ ơ ố (cid:0) fructozơ ố (cid:0) fructozơ ố (cid:0) fructozơ B. 1 g c ố (cid:0) glucoz và 1 g c ơ ố (cid:0) glucoz và 1 g c ố (cid:0) fructoz D. 1 g c ơ ơ ằ ầ ượ ự c 27 gam Ag ả ứ ượ ượ c V ml r ạ u (d = 0,8g/ml) ị ả ử ả ứ ầ ầ s ph n ng x y ra hoàn toàn thì V có giá tr là ớ C. Ph n ng v i Cu(OH) ủ D. Ph n ng th y phân trong môi tr Câu 91 : Cho các ch t: anđehit fomic, axit axetic, glucoz . Phát bi u nào sau đây này ? A. Khi đ t cháy hoàn toàn cùng kh i l ả B. C 3 ch t đ u có kh năng ph n ng đ 2, xúc tác Ni , t0 ả C. C 3 ch t đ u có kh năng ph n ng c ng h p v i H ố ứ ơ D. Đ u có cùng công th c đ n gi n nên có cùng thành ph n % các nguyên t ồ ị Câu 92 : Dãy g m các dung d ch đ u tác d ng đ ơ A. Glucoz , glixerol , mantoz , natri axetat B. Glucoz , glixerol , mantoz , axit axetic ơ C. Glucoz , glixerol , anđehit fomic , natri axetat D. Glucoz , glixerol , mantoz , ancol etylic ể Câu 93 : Có th dùng Cu(OH) A. C3H5(OH)3 , C2H4(OH)2 C. CH3COOH , C2H3COOH ứ Câu 94 : Cho 5 kg glucoz (ch a 20% t p ch t) lên men. Bi ấ ượ l A. 2,30 lít B. 5,75 lít C. 63,88 lít Câu 95 : Cho 360 gam glucoz lên men t o thành ancol etylic , khí sinh ra đ ế ủ m gam k t t a. Bi A. 400 ể Câu 96 : Th tích dd HNO ơ xenluloz trinitrat là A. 243,90 ml ộ Câu 97 : M t m u tinh b t có M = 5.10 A. 2778 Câu 98 : Tinh b t, xenluloz , saccaroz , mantoz đ u có kh năng tham gia ph n ng A. Hoà tan Cu(OH)2 B. Th y phân ượ ấ ạ ộ ơ Câu 99 : Saccaroz là m t đisaccarit đ A. 1 g c ố (cid:0) glucoz và 1 g c C. 1 g c ố (cid:0) glucoz và 1 g c Câu 100 : Chia m gam glucoz thành 2 ph n b ng nhau : ệ Ph n 1. Đem th c hi n ph n ng tráng b c thu đ Ph n 2. Cho lên men thu đ Gi A. 12,375 ml ả B. 13,375 ml C. 14,375 ml D. 24,735 ml
ƯƠ
NG 3 : AMIN – AMINOAXIT – PROTEIN ộ
ủ ứ ứ ẳ ồ ơ ướ
CH ơ i đây là công th c chung c a dãy đ ng đ ng amin th m (ch a m t vòng benzen) , đ n
ứ
ứ Câu 1 : Công th c nào d ấ ậ ch c, b c nh t ? A. CnH2n 7NH2 (n (cid:0) 6) C. C6H5NHCnH2n + 1 (n (cid:0) 1) B. CnH2n + 1NH2 (n (cid:0) 6) D. CnH2n 3NHCnH2n – 4 (n (cid:0) 3)
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
15 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
C : mH : mO : mN
ị ợ ượ ấ ỉ ệ ấ ữ ơ kh i l C, H, O, N là m ằ ố ữ ố ượ ng gi a 4 ngt ử ủ ứ ng h p ch t h u c X ta th y t l ớ ố ơ ủ c a X là
3H9O2N tác d ng v i dd NaOH d , đun nóng, có 2,24 lít (đo
ớ ấ ư ố ẩ ế ủ ượ ượ c 4,4 gam CO ụ ng khí B nói trên, thu đ ở đktc) khí 2. CTCT c a A và
2CH2COOH (1) ; ClH3NCH2COOH (2) ; NH2CH2COONa (3); NH2
ợ ấ ủ ị ỳ ỏ
ợ ỗ ề ượ c dung ị ạ ậ ể ế ớ
+ CH I 3
ượ c ầ ậ ủ ượ ế ị ư B. D amino axit ị D. Không xác đ nh đ ề c x p theo chi u tăng d n b c c a amin ?
3NH2
A HCl
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ơ ồ ả ứ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t là B . Các ch t A , B trong s đ trên l n l
ế ứ ự c s p x p theo th t B. (CH3)2NH , (CH3)2NH2Cl D. (CH3)2NH , CH3NH3Cl ầ ơ tính baz tăng d n :
ấ ưỡ ụ ứ ớ ị ng tính có công th c phân t ượ c ử là C3H9O2N. Cho X tác d ng v i dung d ch NaOH thì thu đ ứ ấ ạ ủ
ố ồ ứ ậ ử 4H11N là
9H17O4N, có c u t o đ i x ng. H p ch t Y có công th c phân t
+ dd NaOH
+ dd HCl
C C. 4 D. 5. ấ ố ứ ấ ạ ứ ử ứ ợ ợ B. 3 là C ử là ể (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ứ ấ ạ c a X là Y C5H10O4NCl . Công th c c u t o
2 và 0,35 mol H2O. CTPT c a amin là
ượ ứ ủ ố ộ ơ c 0,2 mol CO
ả ứ ừ ợ ư i ta dùng ph n ng: C. Trung hoà D. Este hoá ườ các amino axit, ng B. Trùng ng ng ả ổ
ố ượ ấ ữ ứ ề ề ố ượ ề ấ ẵ ớ ơ ợ c v i NaOH và HCl và đ u theo t ấ ng. Ch t A tác ồ ạ ở ạ tr ng i ứ ấ ạ ủ ể
2H2 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ơ ồ ế ầ ượ ấ A (cid:0) C (cid:0) B (cid:0) t là C6H5NH2 . Các ch t A, B, D l n l
ố ấ ượ ớ ụ ị c v i dung d ch NaOH là Câu 2 : Phân tích đ nh l ỉ = 4,8 : 1 : 6,4 : 2,8. T kh i h i c a X so v i He b ng 18,75 . Công th c phân t A. C2H5O2N. B. C3H7O2N. C. C4H10O4N2. D. C2H8O2N2 ấ ợ Câu 3 : L y 9,1 gam h p ch t A có CTPT là C ấ B thoát ra làm xanh gi y quì tím m. Đ t cháy h t 1/2 l B là A. HCOONH3C2H5 , C2H5NH2 B. CH3COONH3CH3 , CH3NH2 C. HCOONH3C2H3 , C2H3NH2 D. CH2=CHCOONH4 , NH3 Câu 4 : Cho các dd c a các h p ch t sau : NH (CH2)2CH(NH2)COOH (4) ; HOOC(CH2)2CH(NH2)COOH (5) . Các dung d ch làm qu tím hóa đ là A. (1) , (3) B. (3) , (4) C. (2) , (5) D. (1) , (4). ứ Câu 5 : Cho h n h p hai amino axit đ u ch a 1 nhóm amino và 1 nhóm cacboxyl vào 440 ml dd HCl 1M đ ầ ị ụ ị d ch X. Đ tác d ng h t v i dung d ch X c n 840 ml dung d ch NaOH 1M. V y khi t o thành dung d ch X thì A. Amino axit và HCl cùng h t ế ư C. D HCl ấ Câu 6 : Dãy ch t nào sau đây đ A. CH3CH2NHCH3 , CH3NH2 , (CH3)2NCH2CH3 B. C2H5NH2, (CH3)2CHNH2, (CH3)3CNH2 C. CH3NH2, CH3CH2NHCH3, (CH3)2NCH2CH3 D. CH3NH2, (CH3)2NCH2CH3, CH3CH2NHCH3 ầ ượ ơ ồ Câu 7 : Cho s đ ph n ng : CH A. (CH3)2NH , CH3CH2NH3Cl C. C2H5NH2 , C2H5NH3Cl ượ ắ ấ Câu 8 : Các ch t sau đ A. CH3NH2 , C6H5NH2 , NH3 , C2H5NH2 B. C6H5NH2 , NH3 , CH3NH2 , C2H5NH2 , CH3NHCH3 C. NH3 , C6H5NH2 , CH3NH2 , CH3NHCH3 D. NH3 , C2H5NH2 , CH3NHC2H5 , CH3NHCH3 ợ Câu 9 : H p ch t X l etyl amin. Công th c c u t o c a X là A. CH3COONH3CH3 B. HCOONH3C2H5 C. HCOONH2(CH3)2 D. C2H5COONH4 Câu 10 : S đ ng phân amin b c 2 có công th c phân t A. 2 ấ Câu 11 : H p ch t X có công th c phân t ơ ồ C5H7O4NNa2 có s đ chuy n hoá : X A. C2H5OOCCH2CH(NH2)CH2COOC2H5 B. CH3COOCH2CH(NH2)CH2OOCC3H7 C. CH3COOCH2CH2CH(NH2)CH2CH2OOCCH3 D C2H5OOCCH2CH2CH(NH2)COOC2H5 Câu 12 : Đ t cháy hoàn toàn m gam m t amin đ n ch c thu đ A. C4H7N B. C2H7N C. C4H14N D. C2H5N ể ổ Câu 13 : Đ t ng h p các protein t ợ A. Trùng h p ấ ề ồ Câu 14 : Dãy g m các ch t đ u có kh năng làm đ i màu quì tím là A. C6H5OH , C2H5NH2 , CH3COOH B. CH3NH2 , C2H5NH2 , CH3COOH C. C6H5NH2 , CH3NH2 , C2H5NH2 D. (C6H5)2NH , (CH3)2NH , NH2CH2COOH ế ố C,H,O,N trong đó N chi m 15,73 % v kh i l Câu 15 : H p ch t h u c A ch a các nguyên t ỷ ệ :1 v s mol. Ch t A có s n trong thiên nhiên và t n t ụ d ng đ 1 l ắ thái r n. Công th c c u t o c a A có th là A. NH2CH2CH2COOH B. CH2=CHCOONH4 C. HCOOCH2CH2NH2 D. NH2CH2COOCH3 Câu 16 : Cho s đ bi n hoá : C A. C6H6 , C6H5NO2 , C6H5NH3Cl B. C6H6 , C6H5Cl , C6H5NO2 C. C6H12 , C6H6 , C6H5NO2 D. C6H6 , C6H5NO2 , C6H4(NO2)2 Câu 17 : Trong các ch t : metyl benzoat , natri phenolat , ancol benzylic , phenyl amoni clorua , glixerol , protein . S ấ ch t tác d ng đ A. 3 C. 5 B. 2 D. 4
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
16 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
3 , CH3NH2 , C6H5NH2 , (CH3)2NH và
ơ ấ ắ ầ ế ậ ự tăng d n tính baz : NH
ợ ả ấ không ph i là amino axit ?
ấ ằ ể ữ ợ ỏ ấ ừ ỗ h n h p l ng g m benzen và anilin b ng nh ng ch t nào ?
ơ ắ ệ ứ C. Cu(OH)2 ợ ấ ấ ữ D. HNO3 ố ấ ể
2C6H4NH2 , pCH3OC6H4NH2 , pNH2C6H4CHO , C6H5NH2 . Ch t có tính baz
B. Phenyl metyl ete , toluen , anilin , phenol D. Phenyl metyl ete , toluen , phenol ấ ấ ơ ấ ạ D. C6H5NH2 B. pCH3OC6H4NH2 C. pNH2C6H4CHO ậ B. 3 ớ ộ D. 5 ế ị ớ ố ượ ầ ị ứ ấ ạ ủ
2) tác d ng v i NaOH d thu đ
ượ ụ ộ ặ c 19,1 gam mu i. M t ư ứ ấ ạ ủ ả ứ ớ ố ượ ể ớ ư ạ B. CH3CH(NH2)COOH
6H5NH2 , CH3CH2NHCH3 , CH3CH2CH2NH2 , CH3NH2 ch t có tính baz m nh nh t là
(cid:0)
2 t
ơ ạ ấ D. HOOCCH2CH2CH(NH2)COOH ấ D. CH3CH2CH2NH2 C. CH3CH2NHCH3 ơ ồ C→ 5H7O4NNa2 + CH4O + C2H6O ố ợ i ạ
C thì C8H15O4N có s CTCT phù h p là
B. CH3NH2 8H15O4N + 2NaOH t Cế 5H7O4NNa2 có m ch cacbon không phân nhánh , có NH ạ C. 3 B. 2 D. 4 ấ ưỡ ố ồ ợ ừ ụ C ớ ng tính (v a tác d ng v i ử 3H9O2N. S đ ng phân có tính ch t l ấ ữ ơ ị ị
2
ượ ứ ế ẳ ố ơ ồ c 11,2 lít khí CO ứ ử là
(cid:0) amino axit A. T kh i h i c a X so v i H
2 là 51,5. Amino axit A là
ố ơ ủ ượ ạ ớ ỉ c t o b i ancol metylic và B. Alanin C. Glyxin D. Axit glutamic ể ấ ấ ớ
và còn l
ố ượ ỏ ơ ử ủ ợ c a X nh h n 100 i là oxi. Kh i l ng mol phân t ử ế ấ ụ t X tác d ng đ . Công th c c u t o c a X là
2. Cho 8,9 gam X tác d ng v i dd HCl.
ụ ứ ớ a amino axit ch a 1 nhóm–COOH và 1 nhóm NH ượ ứ ố ị c 12,55 gam mu i khan . Công th c đúng c a X là
Câu 18 : Hãy s p x p các ch t sau đây theo tr t t (C6H5)2NH: A. (C6H5)2NH , NH3 , C6H5NH2 , (CH3)2NH , CH3NH2 B. (C6H5)2NH , C6H5NH2 , NH3 , CH3NH2 , (CH3)2NH C. (CH3)2NH , CH3NH2 , NH3 , C6H5NH2 , (C6H5)2NH D. NH3 , CH3NH2 , C6H5NH2 , (CH3)2NH , (C6H5)2NH Câu 19 : H p ch t nào sau đây A. NH2CH2COOH B. HOOCCH2CH(NH2)COOH C. H2NCH2CH2COOH D. CH3CH2CONH2 ồ Câu 20 : Có th tách riêng các ch t t A. dd NaOH , dd brom B. dd HCl , dd NaOH C. H2O , dd brom D. dd NaCl , dd brom ị ể Câu 21 : Đ phân bi t các dung d ch glucoz , glixerol , anđehit axetic , ancol etylic và lòng tr ng tr ng ta dùng : B. AgNO3/NH3 A. NaOH ấ ữ ơ Câu 22 : Cho các h p ch t h u c : phenyl metyl ete, toluen, anilin, phenol. Trong s các ch t đã cho, nh ng ch t có ị th làm m t màu dung d ch brom là A. Toluen , anilin , phenol C. Phenyl metyl ete , anilin , phenol Câu 23 : Trong các ch t : pNO m nh nh t là A. pNO2C6H4NH2 ố ồ Câu 24 : C4H11N có s đ ng phân amin b c 1 là C. 4 A. 2 ụ Câu 25 : Cho X là m t amino axit. Khi cho 0,01mol X tác d ng v i HCl thì dùng h t 80ml dung d ch HCl 0,125M và ụ thu đ c 1,835 gam mu i khan . Còn khi cho 0,01mol X tác d ng v i dung d ch NaOH thì c n dùng 25 gam NaOH 3,2%. Công th c c u t o c a X là A. NH2C3H6COOH B. ClNH3C3H3(COOH)2 C. NH2C3H5(COOH)2. D. (NH2)2C3H5COOH ố Câu 26 : Cho 14,7 gam m t amino axit X (có 1 nhóm NH ng amino axit trên ph n ng v i HCl d t o 18,35 gam mu i. Công th c c u t o c a X có th là khác cũng l A. NH2CH2COOH C. NH2(CH2)6 COOH Câu 27 : Trong các ch t: Cấ A. C6H5NH2 Câu 28 : Cho s đ : C Bi A. 1 ứ Câu 29 : H p ch t h u c có công th c phân t dung d ch NaOH và dung d ch HCl) là A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 30 : Đ t cháy hoàn toàn 10,4 gam hai amin no, đ n ch c, đ ng đ ng liên ti p nhau, thu đ (đktc). Hai amin có công th c phân t A. CH5N và C2H7N B. C2H5N và C3H9N. C. C2H7N và C3H7N D. C2H7N và C3H9N ở Câu 31: Este X đ A. Axit (cid:0) aminocaproic ụ Câu 32 : Glyxin có th tác d ng v i ch t nào trong các ch t sau ? KCl (1) , C2H5OH /HCl (2) , CaCO3 (3) , Na2SO4 (4) , CH3COOH (5). A. (1) , (2) , (3) B. (3) , (4) , (5) C. (2) , (3) , (4) D. (2) , (3) , (5) ạ Câu 33 : H p ch t X có 40,45%C ; 7,86%H ; 15,73%N ứ ấ ạ ủ ượ ớ gam. Bi c v i hiđro nguyên t A. CH3CH(NH2)COOH B. CH3CH2CH2CH2NO2 C. H2NCH2CH2COOH D. CH3CH2CH2NO2 ộ Câu 34 : X là m t amin ủ ạ Sau đó cô c n dung d ch thì thu đ A. CH2(NH2) COOH B. CH3 CH2 CH(NH2) COOH C. CH3 CH(NH2) COOH D. CH2(NH2) CH2 COOH
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
17 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
2. Cho 0,1 mol X tác d ng h t v i 270ml dung d ch Câu 35 : Amino axit X ch a 1 nhóm–COOH và 2 nhóm –NH ử ấ ắ Công th c phân t ạ NaOH 0,5M cô c n thu đ có th có c a X là A. C4H10N2O2
ế ớ ụ ị ủ ứ ể ứ ượ c 15,4g ch t r n. B. C5H12N2O2 D. C3H9NO4 C. C5H10NO2
ớ ầ ấ ể ượ ả ứ c dd Y. Đ ph n ng h t v i các ch t trong dd Y c n dùng 300ml dd NaOH 1M. ụ 2. Cho 8,9 gam X tác d ng v i 200ml dd HCl ủ CTCT c a X là
ỉ ợ ộ ớ ố ơ ị ổ ế ư ụ ượ ế ủ ế ố ượ ố ượ ng không đ i thu đ ằ t có m t amin có s mol b ng c 8 gam ậ ứ 3 d thu đ ấ ắ
B. CH3NH2 và C2H3NH2 D. CH3NH2 và CH3NHCH3 ơ ố ơ ượ ế c k t ậ ế ủ ư 2 d thu đ ị ủ ớ c 18,0 gam ch t r n. V y giá tr c a m là ớ ổ ượ ng không đ i đ C. 40,5 gam ứ ậ ế B. 15,0 gam ị ồ ủ ộ ằ ứ ậ ụ ấ ắ D. 27,0 gam ằ ị ượ ộ ị ị ậ D. pH=0 B. pH >7 c dung d ch X. V y dung d ch X có giá tr pH là C. pH < 7 ố ọ ướ i đây ? ứ sai trong s các amino axit d
3NH2 nh h n CH
3 NH CH3
ố ở ố ạ ử ứ ỗ ợ s mol ượ ỷ ệ ố c l l cacbon < 5) thì thu đ ắ ỗ ợ C. Đietylamin B. Đimetylamin C. Etylmetylamin ơ ơ ủ ớ ủ ủ ơ ng mol c a đimetylamin l n h n ỏ ơ ơ ậ ộ ủ ề ử N ơ ứ ứ ạ ở B. CnH2n+1NH2 D. CnH2n – 1NH2 ố
ấ ợ ấ 2]4 CO NH [CH2]6 NH )n . H p ch t này thu c lo i polime nào sau đây? B. Cao su. C. T nilon D. (6n 1)/4 ộ ạ D. Len. ướ . ượ ả ấ ẻ ỷ ể ấ ợ ẩ c s n ph m nào d i đây ? ơ không th thu đ
2SO4 và làm m t màu n
ượ ướ ấ ị ị B. C6H5 CH(NH2) COOH D. (H2N)2CH COOH c v i dung d ch NaOH, dung d ch H c brom. Xác ớ ấ
B. CH2 = CH COONH4 D. CH3NHCH2COOH ừ ủ ớ ụ ạ ị ị ố ượ ủ c 2,18 gam mu i . ng mol c a A là ố Kh i l
ả ứ ẹ ố ợ c mu i B và khí C làm ượ ủ ượ ả ấ ắ ớ ộ ỳ c m t hiđrocacbon đ n gi n nh t . Xác đ nh CTCT c a A ? ị B. CH3CH2COONH4 C. HCOONH3CH2CH3 D. HCOONH2(CH3)2
ượ ị c 1,835 gam mu i. ả ứ ả ứ ấ ấ ượ ị c 3,82 gam mu i. Xác đ nh công th c c u t o c a X ? ố ứ ấ ạ ủ ứ Câu 36 : X là m t ộ a amino axit ch a 1 nhóm COOH và 1 nhóm NH ế ớ 1M. Thu đ A. CH3 CH(NH2) COOH B. CH3 CH2 CH(NH2) COOH C. CH2(NH2) CH2 COOH D. CH3 C(CH3)(NH2) COOH ơ ỗ Câu 37 : Cho h n h p 2 amin đ n ch c b c I có t kh i h i so v i hiđro là 19 (bi ớ 0,15) tác d ng v i dung d ch FeCl c k t t a A. Đem nung A đ n kh i l ứ ủ ch t r n. Công th c c a 2 amin là A. CH3NH2 và C2H5NH2 C. C2H5NH2 và C2H3NH2 ỉ Câu 38 : Cho m gam hh hai amin đ n ch c b c I có t kh i h i so v i hiđro là 30 tác d ng v i FeCl ố ượ ấ ủ t a X. l y k t t a nung trong không khí đ n kh i l A. 30,0 gam ơ Câu 39 : Trung hoà 62 gam dung d ch c a m t amin no đ n ch c b c I có n ng đ b ng 5% b ng dung d ch 200ml ị HCl 0,5M thu đ A. pH=7 Câu 40 : Hãy ch n công th c A. C3H7O2N B. C4H8O2N C. C5H9O2N D. C5H12O2N2 ơ Câu 41 : Đ t cháy hoàn toàn h n h p các amin đ n ch c m ch h (có s nguyên t ắ H2O : CO2 = 2 : 1. Trong h n h p amin ch c ch n có: A. Metylamin ạ Câu 42 : Tính baz c a đimetylamin m nh h n melylamin vì lý do nào sau đây ? ố ượ A. Kh i l ậ ộ B. M t đ electron c a N trong CH ẩ C. Đimetylamin có nhi u nhóm đ y electron h n làm tăng m t đ electron c a nguyên t ố ứ ấ D. Đimetylamin có c u trúc đ i x ng h n metylamin ơ ử ổ t ng quát amin no đ n ch c m ch h là Câu 43 : Công th c phân t C. CnH2n+1N A. CnH2n+3N ả ầ ố Câu 44 : Đ t cháy 1 mol amino axit H 2N (CH2)n COOH ph i c n s mol oxi là A. (2n + 3)/2 B. (6n + 3)/2 C. (6n + 5)/4 ợ Câu 45 : Cho h p ch t sau : ( CO [CH A. Ch t d o. Câu 46 : Thu phân hoàn toàn h p ch t sau thì H2N CH2 CO NH CH(CH3) CO NH CH(C6H5) CONH CH2 COOH. A. H2N CH2 COOH C. CH3 CH2 CH(NH2) COOH ụ ấ ợ 3H7O2N tác d ng đ Câu 47 : H p ch t C ủ ợ ể ứ ấ ạ ị đ nh công th c c u t o có th có c a h p ch t đó? A. H2N CH2 CH2 COOH C. CH3 CH(NH2) COOH ả ứ Câu 48 : Cho 0,01 mol amino axit A tác d ng v a đ v i 100 ml dung d ch HCl 0,2M. Cô c n dung d ch sau ph n ng ượ đ D. 145gam A. 109 gam. B. 218 gam. C. 147 gam. ớ ấ ữ ơ 3H9O2N . Cho A ph n ng v i dd NaOH đun nh , thu đ Câu 49 : H p ch t h u c A có CTPT C ơ ẩ xanh qu tím m . Nung B v i NaOH r n thu đ A. CH3COONH3CH3 Câu 50 : Cho m t ộ (cid:0) amino axit X có m ch cacbon không phân nhánh. ạ ừ ủ ớ L y 0,01 mol X ph n ng v a đ v i 80 ml dung d ch HCl 0,125 M thu đ ố ừ ủ ớ L y 2,94 gam X ph n ng v a đ v i dd NaOH thu đ A. CH3 CH2 CH(NH2) COOH. B. HOOC CH2 CH2 CH(NH2) COOH.
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
18 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
ố ơ ỷ ệ ượ ớ kh i h i so v i c este A có t amino axit X và ancol CH3OH thu đ
B. H2N CH2 CH2 COOH
3CH(NH2)COOH; (2) HOCH2COOH; (3) CH2O và C6H5OH; (4) C2H4(OH)2 và p
2 và N2 theo t
2NCH2CONHCHCONH CHCONHCH COOH
D. CH3NHCH2COOH ụ ẩ ợ ượ c là ề B. NH3 và C5H11COONa C. C5H11COONa ấ ả ứ ư ả D. (1) , (2) , (3) , (4) , (5) B. (1) , (2) , (4) ụ ượ ế ụ ầ ố c 1,835 gam ứ ủ Công th c c a X là D. (NH2)2C3H5COOH. B. H2NC2H4COOH. C. H2NC3H5(COOH)2. ỷ ệ ể ượ ử ế th tích 4:1. t phân t c CO Bi l ỉ ứ A ch ch a 1 ộ ứ ủ ậ ậ B. CH2(NH2)–COOH. C. H2N–CH2–CH2–COOH. D. CH3NHCH2COOH C. HOOC CH(NH2) CH2 CH2 CH2 COOH D. HOOC CH2 CH2 CH2 CH(NH2) COOH ữ (cid:0) ả ứ ự Câu 51 : Th c hi n ph n ng este hoá gi a ứ ấ ạ ủ ị ằ không khí b ng 3,07 . Xác đ nh công th c c u t o c a X ? A. H2N CH2 COOH C. CH3 CH(NH2) COOH ả ệ ớ Câu 54 : Cho polime ( NH –[CH2]5 –CO )n tác d ng v i dd NaOH trong đi u ki n thích h p. S n ph m thu đ A. NH3 , Na2CO3 D. NH2(CH2)5COONa Câu 52 : Cho các ch t sau : (1) CH ấ C6H4(COOH)2; (5) NH2(CH2)6NH2 và HOOC(CH2)4COOH. Ch t có kh năng tham gia ph n ng trùng ng ng là C. (1) , (2) , (4) , (5) A. (1) , (3) , (5) ớ Câu 53 : Cho 0,01 mol amino axit X tác d ng v i HCl thì dùng h t 80 ml dd HCl 0,125M và thu đ ớ mu i khan. Còn khi cho 0,01 mol X tác d ng v i dd NaOH thì c n dùng 25 gam dd NaOH 3,2%. A. H2NC3H6COOH. ố Câu 55 : Đ t cháy hoàn toàn m t amino axit A thì thu đ nhóm amin b c I. V y công th c đúng c a A là A. CH3–CH(NH2)–COOH. ủ Câu 56 : Khi th y phân polipeptit sau : H
2 và 1 nhóm COOH b ng m t l
2 và N2 . Công th c phân t
CH2COOH CH2C6H5 CH3 ố ượ c là C. 3. B. 2. D. 4. ố ằ ộ ượ ủ ồ ừ ng oxi v a đ r i ợ ứ ử ủ ụ ướ ượ n c a A là D. C2H5NO2.
ứ ủ ơ nilon là C. X , Z. B. Y, Z. D. X , Y , Z. ố ầ ạ ề ượ ố ượ ng. ng clo là 28,286% v kh i l
B. CH3 – CH(NH2)– COOH.
ứ ấ ạ ủ B. C6H5NH2. C. CH3 – CH(NH2)– COOH. ế D. H2N – CH2 – COOH. c 169,5 gam ố ứ ố ị ụ 2. Cho 1 mol A tác d ng h t dd HCl thu đ ử ủ ượ c 177 gam mu i . Công th c phân t ượ c a A là
ấ ưỡ ấ ợ ng tính ? không ph i là h p ch t l C. C4H6N2O2 D. C5H7NO2 ợ glutamic C. Alanin D. Anilin
ố ượ B. 3 ị ng các dung d ch có pH < 7 là C. 5 ể ượ ớ ả ứ ấ
2CH2COOH ta có th t ng h p đ
3
B. AgNO3/NH3 C. Ba(OH)2 ể ổ ố ượ ượ ệ ợ ớ D. 4 ấ c v i ch t nào sau đây ? ả D. C A, B, C ấ c protein v i hi u su t 76% thì kh i l ng protein ượ ừ c là C. 18,00 kg. B. 10,40 kg. ỗ ợ ỉ ố ằ ị ơ ế ủ ế ứ ậ ố ượ ượ ế ủ ớ ổ ượ c m gam ch t r n. c k t t a , đem nung k t t a đ n kh i l ấ ắ Giá tr c a m là D. 13,68 kg. ụ ớ ị ủ D. 8,0 gam B. 10,7 gam ử ạ ứ A ch ch a nhóm ch c COOH và NH ỉ ứ ị ứ ạ ấ ủ ớ ạ ớ ượ ụ ặ ố ố ả ứ ư ng d NaOH thì t o 5,73 gam mu i khan . S amino axit khác nhau thu đ A. 5. ộ ế Câu 57 : Đ t cháy h t a mol m t amino axit A có 1 nhóm NH ỗ ư ng ng t c 2,5a mol h n h p CO c đ B. C3H7N2O4. C. C3H7NO2. A. C2H7NO2. Câu 58 : Cho các poliamit sau : (X) ( NH[CH2]6CO )n ; (Y) ( NH[CH2]5CO )n (Z) ( CO[CH2]4CONH[CH2]6NH )n Công th c c a t A. Z. Câu 59 : Trung hoà 1 mol (cid:0) amino axit X c n 1 mol HCl t o mu i Y có hàm l ứ ấ ạ ủ Công th c c u t o c a X là A. H2N – CH2 – CH2 – COOH. C. H2N – CH2 – CH(NH2) – COOH. D. H2N – CH2 – COOH. Câu 60 : Công th c c u t o c a alanin là A. H2N – CH2 – CH2 – COOH. ứ Câu 61 : Amino axit A ch a x nhóm COOH và y nhómNH ụ ế ớ mu i . Cho 1 mol A tác d ng h t v i dung d ch NaOH thu đ B. C4H7NO4 A. C3H7NO2 ả Câu 62 : H p ch t nào sau đây A. Amoni axetic B. Axit (cid:0) Câu 63 : Có các dd sau : H2NCH2CH2CH(NH2)COOH , HOOCCH2CH2CH(NH2)COOH , H2NCH2COONa , C6H5NH3Cl , ClH3NCH2COOH . S l A. 2 Câu 64 : Cho amino axit CH3CH(NH2)COOH. Ch t này có th ph n ng đ A. (CH3CO)2O Câu 65 : T 18 kg glyxin NH thu đ A. 16,38 kg. Câu 66 : Cho 17,4 gam h n h p 2 amin đ n ch c b c I có t kh i so v i không khí b ng 2. Tác d ng v i dung d ch FeCl ư d thu đ ng không đ i đ C. 24,0 gam A. 16,0 gam Câu 67 : A là m t ộ (cid:0) amino axit có m ch C không phân nhánh , trong pt 2, ừ không có nhóm ch c khác. L y 0,02 mol A ph n ng v a đ v i 160 ml dung d ch HCl 0,125M, t o ra 3,67 gam mu i . M t khác , 4,41 gam A tác d ng v i l A. HOOC–CH2–CH2–CH(NH2)–COOH. ủ CTCT c a A là B. HOOC–CH2–CH(NH2)–CH2– COOH.
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
19 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
(cid:0) ấ ạ ậ ể ở ị ợ ế ớ ộ ọ ủ ấ ữ ơ ầ ả amino glutaric) và m t ancol b c nh t. Đ ph n ứ ấ ạ
ợ ấ ể ủ ả ứ ể ứ ớ ng tính ta có th dùng ph n ng c a ch t này v i
2NCH2CONH CH(CH3)COOH.
2NCH2CONHCH(C2H5)COOH.
ỷ ỏ ừ ấ ạ các amino axit A , B , C , D , E có c u t o là ADCBE . H i thu ượ ạ ế D. 9 ộ ượ ằ ẩ ượ ả ố ượ ứ ở (cid:0) AA có 1 nhóm NH2 và 1 nhóm ấ ạ c c u t o b i ề ố ộ ng. Công c s n ph m trong đó có 11,1 gam m t mu i ch a 20,72% Na v kh i l ứ ủ
ấ ạ ừ ạ ỏ ỷ các amino axit A , B , C , D , E có c u t o là ADCBE. H i thu c t o ra t
B. 6 D. 10 C. 8 ầ ượ ứ ị t tác d ng v i các dung d ch ch a các ch t ấ sau : HCl, NaOH , NaCl , NH3 , ụ ể ả B. 4. D. 6. C. 5.
2NCH2COOH còn t n t
3N+CH2COO. ị
2NCH2COOH3NCH3 là este c a glyxin
2 và 0,5a mol N2. X là
2 trong phân t ượ
+
+
)
H N CH(CH
COOH
3
3
H N CH COOCl 2
3
+
+
ị ấ ắ ọ ự ng c c H c và có v ng t. ế ấ ữ ơ ạ ứ ờ ch a đ ng th i nhóm amino và nhóm cacboxyl. ấ ế ộ ử . c 2a mol CO ứ ứ ữ ơ ụ ặ ị ị C. H2N–CH2–COOH. D. H2N–CH2–CH(NH2)–COOH. Câu 68 : H p ch t h u c X là este t o b i axit glutamic (axit ứ ng h t v i 37,8 gam X c n 400 ml dung d ch NaOH 1M . Công th c c u t o thu g n c a X là A. C2H3(NH2)(COOCH2 CH3)2 B. C3H5(NH2)(COOCH2 CH2 CH3)2 C. C3H5(NH2)(COOH)(COOCH2 CH2 CH3) D. C3H5NH2(COOH)COOCH(CH3)2 ấ ưỡ Câu 69 : Đ ch ng minh amino axit là h p ch t l A. ddKOH và dd HCl B. dd KOH và CuO C. dd HCl và dd Na2SO4 D. dd NaOH và dd NH3 ạ ộ c t o ra t Câu 70 : Thu phân m t đo n peptit đ ấ ợ ượ ố i đa bao nhiêu h p ch t có liên k t peptit ? c t đ A. 4 C. 8 B. 5 ỷ Câu 71 : Thu phân hoàn toàn 14,6 gam m t đipeptit X đ COOH b ng dd NaOH, thu đ th c c a X là A. H2N–CH2–CONH–CH2COOH. B. H2NCH(CH3)CONHCH2COOH ho c Hặ C. H2N–CH(CH3)–CO–NH–CH(CH3)–COOH. D. H2NCH(C2H5)CONHCH2COOH ho c Hặ ượ ạ ộ Câu 72 : Thu phân m t đo n peptit đ ượ ố đ i đa bao nhiêu đipeptit ? c t A. 4 ớ Câu 73 : CH3CH(NH2)COOH l n l ố ả ứ CH3OH , NH2CH2COOH . S ph n ng có th x y ra là A. 3. Câu 74 : Phát bi u ể không đúng là ưỡ ồ ạ ở ạ d ng ion l i A. Trong dung d ch , H ữ ướ ố t trong n B. Amino axit là nh ng ch t r n , k t tinh , tan t ử ứ ồ ợ C. Amino axit là h p ch t h u c t p ch c, phân t ủ ợ D. H p ch t H ượ ố Câu 75 : Đ t cháy h t a mol m t amino axit X đ B. X ch a 2 nhóm COOH trong phân t A. NH2CH2COOH. .ử D. X ch a 2 nhóm –NH C. NH2CH2CH2COOH. ữ ớ Câu 76 : Cho glyxin tác d ng v i dung d ch HCl , trong dung d ch thu đ c có m t nh ng cation h u c nào? - A. B.
H N CH CH COOH
H N CH COOH
2
3
2
3
C. D.
2 ư V y m có giá tr là:
ớ ợ ỗ ệ ượ ấ c m gam protein v i hi u su t ỗ ậ C. 49,20 gam D. 52,60 gam ồ ị B. 38,40 gam
ị ỳ ể D. X1 , X2 , X3 , X4 , X5 ữ B. X3 , X4 ụ C. X2 , X5 ấ t c các ch t trong dãy nào sau đây ? ị ị ị ượ ớ ỗ ị ị ụ ạ ợ ợ ộ c v i h n h p Fe + HCl t o ra m t ấ ử 3H7O2N. Ch t X tác d ng đ ậ ạ
2(CH2)6NH2 và m t l
3H7O2N tác d ng đ
ợ ượ ộ ượ ừ ủ ệ ấ ớ ng v a đ axit adipic ta t ng h p đ ố ượ ủ ừ ng c a nilon 6,6 thu đ c là ượ B. 41,92 gam. C. 36,16 gam. ớ ượ ướ ụ ấ ị ậ c brom. V y CTCT c v i NaOH, H D. 45,20 gam. 2SO4 và làm m t màu dung d ch n ủ ấ Câu 77 : Đem trùng ng ng h n h p g m 22,5 gam glyxin và 44,5 gam alanin thu đ ả ứ m i ph n ng là 80%. A. 42,08 gam Câu 78 : Cho dd sau: C6H5NH2 (X1); CH3NH2 (X2); H2NCH2COOH (X3); HOOCCH2CH2CH(NH2)COOH (X4); H2N(CH2)4CH(NH2)COOH (X5 ). Nh ng dung d ch làm qu tím chuy n thành màu xanh là A. X1 , X2 ượ ớ ấ ả Câu 79 : Axit aminoaxetic tác d ng đ c v i t ị ị 2SO4. B. Cu , dung d ch NaOH , dung d ch HCl. A. Na , dung d ch NaOH , dung d ch Na ị C. Na , dung d ch HCl , dung d ch Na 2SO4. D. Na , dung d ch HCl , dung d ch NaOH ấ ữ ơ ứ Câu 80 : H p ch t h u c X có công th c phân t C ứ ấ ạ ủ ẳ amin b c 1, m ch th ng. Công th c c u t o c a X là B. CH2=CHCOONH4. C. H2NCH2CH2COOH. D. H2NCH2COOCH3. A. CH3CH2CH2NO2. ổ Câu 81: T 23,2 gam NH c nilon6,6 v i hi u su t 80%. Kh i l A. 52,40 gam. ấ ợ Câu 82 : H p ch t C ợ h p lý c a ch t này là
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
20 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
2, 1,4 lít khí N2 (các th tích khí đo
B. NH2CH2CH2COOH D. A và B đ u đúng ố ứ ượ ể ề c 8,4 lít khí CO ở ộ ứ
ượ ụ ớ ố c 13,95 gam mu i ứ amino axit X ch a m t nhóm NH 2 . Cho 10,3 gam X tác d ng v i axit HCl (d ) , thu đ ể ộ ọ ủ ứ ấ ạ
không đúng ? ơ ủ ấ ả ơ B. Tính baz c a t ấ ả ơ ế ạ ứ ơ ơ ử ngt H trong ơ ề t c các amin đ u m nh h n NH 3 ộ ố ẻ ứ ề 3 D. T t c các amin đ n ch c đ u ch a m t s l A. CH3CH(NH2)COOH C. CH2=CHCOONH4 ơ Câu 83 : Khi đ t cháy hoàn toàn m t amin đ n ch c X, thu đ ử ủ đktc) và 10,125 gam H2O. Công th c phân t c a X là A. C3H7N. B. C3H9N. C. C4H9N. D. C2H7N. Câu 84 :(cid:0) ư khan. Công th c c u t o thu g n c a X có th là A. CH3CH2CH(NH2)COOH. B. H2NCH2CH2COOH. C. CH3CH(NH2)COOH. D. H2NCH2COOH. ướ Câu 85 : Câu nào d i đây ề A. Các amin đ u có tính baz C. Anilin có tính baz y u h n NH phân tử
ớ ả ừ ử ứ ụ ợ ầ ề ớ ủ ừ ầ ượ ố ượ ả ứ ứ ơ ợ ử ệ ượ ớ c v i ki m trong đi u ki n thích h p. Trong phân t ạ t b ng 40,449%; 7,865% và 15,73% ; còn l ị ố ọ ủ ứ ấ ạ ấ ề ầ ượ ằ ừ ủ ng v a đ dung d ch NaOH (đun nóng) thu đ ấ c v i axit v a tác trùng v i công th c đ n gi n nh t, v a tác d ng đ ng c a các nguyên X, thành ph n ph n trăm kh i l ớ i là oxi . Khi cho 4,45 gam X ph n ng hoàn toàn v i c 4,85 gam mu i khan . Công th c c u t o thu g n c a X là
ượ B. H2NC2H4COOH D. H2NCOOCH2CH3 ị ộ ồ ộ ơ ầ ủ ứ ử ủ c a X là
ấ ấ ố i không hút thu c lá. Ch t gây D. C2H7N C. CH5N B. C3H7N ế ề ệ ụ ầ ố ườ ố i ch t v b nh ph i do hút thu c lá g p hàng ch c l n s ng ố C. Cafein D. Nicotin ớ ộ ủ ử ớ ơ l n h n ữ ứ ứ ng phân t ấ ữ ơ ệ ự ọ ấ ử ể ệ ố m t nhãn . Thu c th đ phân bi ấ t 3 ch t
ỳ B. Gi y qu tím ướ D. N c brom ế ấ ứ ử ử ế ộ C. dd phenolphtalein . Bi t trong X , S chi m 0,32% theo kh i l S trong phân t ố ư ng , ợ ử ủ
ủ ủ ế ỗ ợ ư c các amino axit A , B , C , D , E m i lo i 1 mol . N u th y phân ợ ư c các đipeptit và tripeptit AD , DC , B E, DCB . Trình t các amino axit trong X là D. EBACD C. ADCBE ự ậ không đúng ? ắ ọ ứ 4 và dd NaOH vào dung d ch lòng tr ng tr ng thì dung d ch chuy n sang màu tím . ể ế ủ ị ệ ấ ấ ắ ị
3 , CH5N , C2H7N bi ậ
ấ ế ố ằ ồ ỗ t s mol NH ố 2H7N đem đ t cháy hoàn ố 3 b ng s mol C ượ c 20,16 lít CO ợ 2 (đktc) và x mol H2O . V y giá tr c a m và x là
ị ủ C. 16,20 gam và 13,95 gam D. 27,90 gam và 40,50 gam ố ượ ể ạ ừ hai amino axit alanin và glyxin là ng đipeptit có th t o thành t
ả ứ ủ ẩ ả ố
Câu 86 : H p ch t X có công th c phân t ụ d ng đ ố C, H, N l n l t ộ ượ m t l A. H2NCH2COOCH3 C. CH2=CHCOONH4 ể Câu 87 : Đ trung hòa 25 gam dung d ch c a m t amin đ n ch c X n ng đ 12,4% c n dùng 100ml dd HCl 1M. ứ Công th c phân t A. C3H5N ỉ ệ ố ườ ổ Câu 88 : T l s ng ư ệ nghi n và gây ung th có trong thu c lá là B. Moocphin A. Aspirin ể ơ Câu 89 : M t trong nh ng đi m khác nhau c a protein so v i lipit và glucoz là ố ượ ơ B. Protein có kh i l A. Protein luôn ch a nit ứ C. Protein luôn ch a ch c hiđroxyl D. Protein luôn là ch t h u c no ấ ỏ t trong 3 l Câu 90 : Có 3 ch t l ng benzen , anilin , stiren , đ ng riêng bi ỏ l ng trên là A. dd NaOH ạ Câu 91 : M t lo i protein X có ch a 4 nguyên t ợ kh i lố ư ng phân t c a X là A. 5.104 B. 4.104 C. 3.104 D. 2.104 ạ Câu 92 : Th y phân hoàn toàn 1mol peptein X đ ầ ừ t ng ph n X đ A. BCDEA B. DEBCA Câu 93 : Nh n xét nào sau đây ị t CuSO A. Cho vài gi ặ ứ B. Cho HNO3 đ c vào dung d ch lòng tr ng tr ng khi đun sôi thì th y xu t hi n k t t a màu vàng C. Axit lactic đư c g i là axit béo ợ ọ ộ ợ D. Lipit là m t h p ch t este Câu 94 : Cho m gam h n h p X g m NH toàn thu đ A. 13,95 gam và 16,20 gam B. 40,50 gam và 27,90 gam Câu 95 : S l A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 ủ Câu 96 : S n ph m cu i cùng c a ph n ng th y phân protein là A. H2NCH2COOH B. H2N(CH2)2COOH C. Các (cid:0) amino axit D. NH3 , CO2 , H2O
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
21 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
(cid:0)
(cid:0) ,
2 và 1 nhóm –COOH) tác d ng v i 100ml dd NaOH 2M cô ượ c
ủ ừ điamino butiri c, axit glutamic , glyxin, ố ổ ỳ ị ệ ượ C. 2 D. 3 ụ ớ ụ ấ ắ ồ ượ ạ ừ ừ ớ ng amino axit trên tác d ng v i 300 ml dd HCl 1M cô c n t thu đ t ứ ấ ắ
2 và 0,5a mol N2 thì
B. C3H7O2N ; 30,2 gam D. C4H11O2N ; 25,8 gam ớ ộ ả ượ ẩ ỉ ụ ả ứ ả ứ ấ ứ ầ ậ ớ ộ ả ứ ứ ấ D. 53,3 % ượ c 2a mol CO C. 80,0 % amino axit X thu đ 2CH2COOH
2CH2COOH hay CH3CH(NH2)CH(NH2)COOH. 2CH2COOH hay C2H5C(NH2)2COOH. nit
ể ể ử ụ ề ố ộ ơ ơ ị Câu 97 : Cho qu tím vào dung d ch c a t ng amino axit sau: Axit alanin . S dung d ch có hi n t ng đ i màu là B. 0 A. 1 ộ Câu 98 : Cho 17,8 gam m t amino axit (g m 1 nhóm –NH ạ ượ c m gam ch t r n, còn khi cho l c n đ 25,1 gam ch t r n . Công th c amino axit và m là A. C3H9O2N ; 22,2 gam C. C3H9O2N ; 30,2 gam c m t s n ph m X Câu 99 : Cho 44,1 gam axit glutamic tác d ng v i 9,2 gam ancol etylic sau ph n ng ch thu đ ệ ch a m t nhóm ch c este. Tách X đem ph n ng hoàn toàn v i NaOH thì th y c n 200ml NaOH 0,8M. V y hi u su t ph n ng este hoá là A. 40,0 % B. 32,0 % ộ (cid:0) ố Câu 100 : Đ t cháy hoàn toàn m t A. Amino axit X có công th c NHứ B. Amino axit X có th là NH C. Amino axit X có th là NH ứ D. Có nhi u h n hai công th c vì còn ph thu c vào s nguyên t
ƯƠ
Ậ
Ệ
CH
NG 4 : POLIME VÀ V T LI U POLIME
ệ
ỏ ơ kh i nh h n ử ố ư l n có phân t ặ ử ớ ừ các phân t ử ừ các phân t ợ ả ắ ấ ượ ạ ấ ượ ạ ẩ ấ ạ ấ D. Tinh b tộ ả ứ ướ ể i đây ợ không th tham gia ph n ng trùng h p D. Toluen ừ ả ứ ượ ạ ẩ ph n ng nào sau đây B. Stiren C. Propin c t o thành t 2H4OCOC6H4CO )n đ
2 CH=CH CH2 CH2 – CH )n
ừ ả ứ ượ ạ ấ ph n ng : ( CH c t o thành t ề Câu 1 : Khái ni m đúng v polime là ợ c t o thành t A. Polime là h p ch t đ ợ c t o thành t B. Polime là h p ch t đ ấ ủ ả C. Polime là s n ph m duy nh t c a ph n trùng h p ho c trùng ng ng ử ồ ợ g m n m t xích t o thành D. Polime là h p ch t cao phân t ả ấ Câu 2 : Trong các ch t sau đây ch t nào không ph i là polime ự B. Nh a bakelit C. Cao su A. Tri stearat glixerol ấ Câu 3 : Ch t nào d A. Propilen ả Câu 4 : S n ph m ( C A. C2H5OH + HOOCC6H4COOH → B. C2H5COOH + HOC6H4OH → C. CH2=CHCOOH + HOOCC6H4COOH → D. HOC2H4OH + HOOCC6H4COOH → Câu 5 : Ch t có CTCT sau đ
2 và h i n
ộ ạ ơ nào sau đây ơ ơ C. T poliamit D. T polieste ạ ơ B. T t ượ ợ ơ ố ượ ộ thu c lo i t ơ ự nhiên c xem là B. T t ng h p ạ ơ ổ ơ ơ ơ ủ ạ ạ ộ D. T poliamit ạ ạ C. T nhân t o ộ nilon6,6 là 27346 u và c a m t đo n m ch t capron là 17176 u. S ố ng c a m t đo n m ch t ạ ầ ượ ủ t là D. 121 và 114 ng m t xích trong đo n m ch nilon6,6 và capron nêu trên l n l C. 121 và 152 ệ ượ ồ ợ ọ ợ ợ ự ọ ợ nhiên D. S i t ợ ợ ổ ừ ế ượ ể ề ệ ấ c bao nhiêu gam thu tinh h u c có hi u su t 90%? c chia thành ợ ự nhiên B. S i hoá h c và s i t ạ ợ nhiên và s i nhân t o ữ ơ ỷ D. 13,5 (kg) B. 13500 gam C. 150n (kg) ơ ướ ớ ỉ ệ ố ươ ượ ứ ố ỉ s mol t c khí CO c v i t l ng ng là 1 : 1. X là polime ướ C6H5 A. CH3CH=CHCH3 và CH2=CHC6H5 B. CH2=CH2 và CH2=CHCH2CH2C6H5 C. CH2=CHCH3 và CH2=CHCH2C6H5 D. CH2=CHCH=CH2 và CH2=CHC6H5 ơ Câu 6 : T nilon6 thu c lo i t ạ ơ A. T nhân t o ơ Câu 7 : Xenluloz triaxetat đ ấ ẻ A. Ch t d o Câu 8 : Kh i l ạ ắ ượ l B. 113 và 114 A. 113 và 152 ố ệ ợ ự Câu 9 : D a vào ngu n g c, s i dùng trong công nghi p d t , đ ợ ổ A. S i hoá h c và s i t ng h p ợ ự C. S i t ng h p và s i t Câu 10 : T 15kg metyl metacrylat có th đi u ch đ A. 13500n (kg) Câu 11 : Khi đ t cháy polime X ch thu đ nào d i đây ?
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
22 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
2 . Kh i l
ộ ử ượ ợ ừ ợ ừ ố D. Polistiren (PS) ể i thi u bao nhiêu phân t etilen ? c trùng h p t c trùng h p t B. Tinh b t C. Polivinyl clorua (PVC) etilen. H i 280 gam PE đã đ t D. 10 ượ ỏ B. 6,02.1024 C. 6,02.1023 ư ấ ố ự ng polietilen , s n ph m cháy cho đi qua bình đ ng dd Ca(OH) ấ 2 d th y xu t ệ ả ư ế D. Gi m 5,6 gam ệ ấ ả ụ ở ề ả ừ ủ ộ ượ ẩ ổ ố ượ ng bình thay đ i nh th nào ? ả C. Gi m 3,8 gam B. Tăng 6,2 gam ợ ệ ợ ả đi u ki n thích h p tác d ng v a đ 16g Brom. Hi u su t ph n ượ ẩ ố ượ ng PE thu đ ợ ng trùng h p và kh i l c là B. 90%; 25,2 g C. 20%; 25,2 g ế ả ứ D. 10%; 28 g ị ướ c brom 0,125M, ấ ề ả ứ ố ượ ợ ấ ư ả ứ ng polime sinh ra là
2 CH2 CH2 CH2 CH2 CH2 CH2 CH2
ấ ạ ư ạ ộ ứ ủ ắ B. CH2CH2CH2 C. CH2CH2 D. CH2CH2CH2CH2 ử ố ệ ố ậ ợ kh i là 280000 và h s trùng h p n=10000. V y X là B. ( CF2CF2 )n C. ( CH2CHCl )n D. ( CH2CH(CH3) )n ủ ứ ệ
B. 2metylbuta1,3đien D. buta1,2đien ọ ẩ ợ ỉ A. Polipropilen Câu 12 : Polime đ A. 3,01.1024 Câu 13 : Đ t cháy hoàn toàn m t l ế ủ hi n 10 gam k t t a. Kh i l A. Tăng 4,4 gam Câu 14 : Cho s n ph m khi trùng h p 1 mol etilen ứ A. 80%; 22,4 g Câu 15 : Ti n hành ph n ng trùng h p 5,2 gam stiren, sau ph n ng ta thêm 400 ml dung d ch n khu y đ u cho ph n ng hoàn toàn th y d 0,04 mol Br A. 4,16 gam. B. 5,20 gam. C. 1,02 gam. D. 2,08 gam. Câu 16 : M t lo i polime có c u t o không phân nhánh nh sau : CH ộ Công th c m t m t xích c a polime này là A. CH2 Câu 17 : Polime X có phân t A. ( CH2CH2 )n ấ ự Câu 18 : Qua nghiên c u th c nghi m cho th y cao su thiên nhiên là polime c a monome A. buta1,3đien và stiren C. buta1,3đien Câu 19 : Ch rõ polime c a s n ph m trùng h p có tên g i poli propilen (P.P) A. ( CH2CH2 )n ủ ả B. CH2=CHCH3 C. CH2=CH2 D. ( CH2CH(CH3) )n
4. H i t l
ứ ừ ế ớ ỏ ỉ ệ ố ắ s m t xích butađien
ớ ẩ ả D. 3/5 ườ B. 1/3 ợ ủ ng: C. 1/2 2=CHCN có tên g i thông th B. Cao su buna D. Cao su buna –S ợ ẽ ượ c monome nào sau đây ? i trùng h p polime ( CH
ể ượ ậ ệ D. Cao su B. Polime ọ C. Cao su buna –N 2–CH(CH3)–CH(C6H5)–CH2 )n ta s đ B. 2–metyl–3–phenylbutan D. Isopren và toluen c v t li u nào sau đây? C. Tơ ủ ướ i đây không đúng ? ề ữ ầ ầ ấ ẻ ậ ế ế ể ợ ồ ờ ả ặ m t kho ng nhi ả t đ r ng, ho c không nóng ch y mà b phân hu khi đun nóng ị ề ỷ ợ ạ ườ ị ớ ng, m t s tan trong dung môi thích h p t o dung d ch nh t ộ ố ớ ạ ơ ả ứ ư i đây tham gia ph n ng trùng ng ng v i nhau t o t nilon 6,6
B. Axit picric và hexametylenđiamin D. Axit glutamic và hexaetylenđiamin ấ ượ ầ ơ c dùng d t may qu n áo m? nilon" hay "olon" đ
D. Poli(phenolfomanđehit) ế ừ ả ề ẩ ợ s n ph m trùng h p monome nào sau đây: c đi u ch t
ự ự ổ ợ ố ỷ ả ơ ồ nilon6,6 (5) . Các polime là s n ph m trùng ng ng g m:
ể ặ ấ ằ ạ t áo b ng len lông c u c n dùng lo i xà phòng có tính ch t nào sau đây ? ơ ạ ử ẩ B. Xà phòng có tính axit ượ D. Lo i nào cũng đ c (cid:0) aminopropionic) có th t o s n ph m nào sau đây: ể ạ ả alanin (axit ả ứ Câu 20 : C 2,62 gam cao su bunaS ph n ng v a h t v i 1,6 gam brom trong CCl và stiren trong cao su bunaS là bao nhiêu ? A. 2/3 Câu 21 : S n ph m trùng h p c a buta1,3đien v i CH A. Cao su ả Câu 22 : Gi A. 2metyl–3–phenylbut2en C. Propilen và stiren Câu 23 : Dùng poli(vinylaxetat) có th làm đ A. Ch t d o ấ ậ Câu 24 : Nh n xét v tính ch t v t lí chung c a polime nào d ơ ấ ắ A. H u h t là nh ng ch t r n, không bay h i ẻ ồ ề B. H u h t polime đ u đ ng th i có tính d o, tính đàn h i và có th kéo thành s i dai, b n. ệ ộ ộ ả ở ộ ố C. Đa s nóng ch y ố D. Đa s không tan trong các dung môi thông th ướ ấ Câu 25 : Hai ch t nào d A. Axit ađipic và etylen glicol C. Axit ađipic và hexametylenđiamin ệ ọ Câu 26 : Polime nào sau đây có tên g i "t A. Poli(metylmetacrylat) B. Poliacrilonitrin C. Poli(vinylclorua) ượ Câu 27 : Poli(vinyl axetat) là polime đ A. CH2=CHCOOCH3 B. CH2=CHCOOH C. CH2=CHCOOC2H5 D. CH2=CHOCOCH3 ữ Câu 28 : Trong s các polime t ng h p sau đây : nh a PVC (1) , caosu isopren (2) , nh a bakelit (3) , thu tinh h u ư ẩ ơ c (4) , t A. (1) và (5). B. (1) và (2) C. (3) và (4) D. (3) và (5). ừ ầ Câu 29 : Đ gi A. Xà phòng có tính baz C. Xà phòng trung tính Câu 30 : Khi đun nóng, các phân t
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
23 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
B. ( HNCH(NH2)CO )n
ợ ơ ơ ơ nilon , (7) visco , (6) t enang , (5) t t m , (2) s i bông , (3) s i len , (4) t A. ( HNCH2CO )n C. ( HNCH(CH3)CO )n ố ạ ơ ơ axetat . Lo i t ợ ồ nào có cùng ngu n g c xenluloz ? C. (2) , (5) , (7) D. (5) , (6) , (7) ớ ấ ạ ề ng ki m, t o ra polime có c u trúc : ư B. D ng m ch không gian ẳ ạ ạ ạ ạ ề ề ườ ạ ạ D. D ng m ch th ng ng ki m, các polime trong dãy sau đ u kém b n: ơ ơ ườ ơ ơ t ơ ằm B. S i bông , t ề nilon 6,6 capron , t ợ ự ng axit và môi tr capron ; t ơ ằ ơ capron ề ượ ế ằ ợ t m D. Nh a phenolfomađehit , poli(vinyl clorua) , t c đi u ch b ng cách trùng h p monome nào sau đây
2=CHCH3 là monome
ơ ợ ượ s i là ộ ơ B. Xenluloz axetat ; poli(vinyl xianua) ; nilon6,6 ơ ơ ượ ấ ạ ủ ế ừ ườ ạ c c u t o ch y u t ng ngày đ polime: D. Poli(vinyl clorua) (PVC) ế ợ r t l n hình thành do s trùng h p các monome. N u propen CH ươ ứ ượ ễ ễ ự c bi u di n là ử ấ ớ ng ng đ
ố ơ ổ ơ ơ ợ ơ ơ nilon 6,6 . S t ạ ơ ơ ằ : t capron , t visco , t t m , t ơ xenluloz axetat , t C. 3 B. 2 D. 4 ữ ơ ẩ ỷ D. ( HNCH(COOH)CH2 )n ơ ằ Câu 31 : Trong s các polime sau : (1) t ố ơ t A. (1) , (2) , (6). B. (2) , (3) , (7) ườ ư Câu 32 : Khi trùng ng ng phenol v i metanal d trong môi tr ạ A. D ng m ch không phân nhánh ạ C. D ng m ch phân nhánh Câu 33 : Trong môi tr A. T nilon 6,6 ; t C. Polistiren , polietilen , t Câu 34 : Poli (etyl acrylat) đ A. CH2=CHCOOCH2CH3. B. CH2=CHOOCCH3. C. CH3COOCH=CHCH3. D. CH2=CHCH2OOCH ồ Câu 35 : Dãy g m các polime đ c dùng làm t A. Tinh b t ; xenluloz ; nilon6,6 C. PE ; PVC ; polistiren D. Xenluloz ; protein ; nilon6,6 Câu 36 : Túi nilon dùng trong sinh ho t th A. Nilon6 B. Nilon7 C. Polietilen (PE) Câu 37 : Polime là các phân t ứ ủ thì công th c c a polime t A. ( CH2(cid:0) CH2 )n B. ( CH2(cid:0) CH2(cid:0) CH2 )n C. ( CH2(cid:0) CH(CH3) )n D. ( C(=CH2)(cid:0) CH2 )n Câu 38 : Trong các lo i t t ng h p là A. 1 ả Câu 39 : Thu tinh h u c là s n ph m trùng h p c a monome: A. Etyl acrylat ợ ủ C. Metyl metacrylat B. Metyl acrylat D. Etyl metacrylat
không đúng ?
ơ t ng h p. ạ ạ ẫ ế ữ ướ ấ ẻ ợ ị ế ơ ổ ậ ệ axetat là t ữ i td c a t ủ 0 và P mà v n gi nguyên bi n d ng đó khi thôi tác
ơ ồ ộ ạ ứ ượ c m t lo i cao su bunaN ch a 8,69% ơ . Tính t l B. 1 : 1 D. 3 : 1 ư ấ ộ ố
D. 4 B. 2 ỷ ườ
3COOH (1) , CH2=CHCOOH (2),
ượ ạ ợ ố i đa c t ở D. 4 B. 2 ạ bao nhiêu lo i polime m ch h ? C. 3 ư ọ ể ặ ấ ợ
ể ề ệ ế ữ ơ ủ ự D. Th y tinh h u c
ở ạ ở ạ ọ ầ ầ ồ ồ d ng đ ng phân cis. d ng đ ng phân trans ồ ơ ấ ơ ọ ủ ể ả ế ề Câu 40 : Đi u nào sau đây ơ ằ A. T t m , bông , len là polime thiên nhiên. ơ B. T visco , t C. Ch t d o là nh ng v t li u b bi n d ng d d ng.ụ capron là poliamit D. Nilon6,6 và t ế ợ Câu 41 : Khi ti n hành đ ng trùng h p buta1,3đien và acrilonitrin thu đ ỉ ệ ố s mol buta1,3đien và acrolonitrin trong cao su nit A. 1 : 2 C. 2 : 1 ạ Câu 42 : Trong các Polime : PVC , PE , amilopectin trong tinh b t , cao su l u hoá . S polime có c u trúc m ng không gian là C. 3 A. 1 ề ễ ị Câu 43 : Polime nào d b thu phân trong môi tr ng ki m ? A. ( CH2CH2 )n B. ( CH2CH2O )n C. ( HNCH2CO )n D. ( CH2CH=CHCH2 )n Câu 44 : Khi trùng h p buta1,3 đien thì thu đ A. 1 Câu 45 : Hãy ch n các ch t có th trùng h p ho c trùng ng ng thành polime: CH NH2RCOOH (3) , HCHO (3) , C2H4(OH)2 (4) , C6H5NH2 (5) , C6H5OH (6). A. 2 , 3 , 4 B. 2 , 3 , 4 , 6 C. 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 D. 2 , 3 , 4 , 6 ả Câu 46 : Phenol không ph i là nguyên li u đ đi u ch A. Nh a baketit B. Axit picric C. 2,4 D và 2,4,5 T ể sai ? Câu 47 : Hãy ch n phát bi u ủ A. Thành ph n chính c a cao su thiên nhiên là poliisopren ủ B. Thành ph n chính c a cao su thiên nhiên là poliisopren C. Cao su thiên nhiên có tính đàn h i cao h n cao su Buna. D. Có th c i ti n tính ch t c h c c a cao su Buna.
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
24 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
ề ố ượ ớ ng polome càng l n ư ư ồ ợ ồ ế ằ ượ ợ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p, trùng ng ng, đ ng trùng h p hay đ ng trùng ng ng. ả ứ ể ị ứ ể ợ ả ứ ộ ấ ơ ấ ả ả ứ t c các ch t đ n ch c cũng có th trùng h p thành polime
ệ không đúng : Câu 48 : M nh đ nào sau đây ệ ố ớ A. H s polime hóa càng l n thì kh i l ề ề B. Nhi u polime đ ổ ạ C. Tùy ph n ng mà m ch polilme co th b thay đ i ệ ề D. Tùy thu c vào đi u ki n ph n ng mà t Câu 49 : Cao su thiên nhiên là polime nào sau đây: A. ( CH2CH=CHCH2 )n C. ( CH2C=CHCH2 )n
CH3 B. ( CH2C=CHCH2 )n D. ( CH2(cid:0) CH )n
ượ ề ế ộ ả ụ ẩ i ta còn thu đ c m t s n ph m ph là polime có nhánh nào sau đây? Cl CH=CH2 Câu 50 : Khi đi u ch cao su Buna, ng A. ( CH2 – CH – CH2 )n ườ B. ( CH2 – CH )n
CH = CH2 CH3 C. ( CH2 – C = CH2 )n D. ( CH2 – CH )n
CH3 CH3 ề ấ ả không đúng v c u trúc m ch c a các polime là ạ ạ ạ ạ ủ ẳ ướ ạ ư ạ ạ ạ ạ C. PVA (poli (vinyl axetat)) có d ng m ch phân nhánh i không gian D. Cao su l u hóa có d ng m ch m ng l ậ capron (nilon6) ệ ớ ở
ơ ơ ơ ở ở capron capron thu capron thu ấ ư ộ ớ ớ ổ ng t ng t ng t ể ả ứ ượ ể ơ ấ ế ạ ộ ợ ỷ ệ ượ ớ đivinylbenzen : stiren càng l n thì polime thu đ c càng c ng. Câu 51 : Mô t A. PVC (poli (vinyl clorua)) có d ng m ch th ng ạ B. Amilopectin có d ng m ch phân nhánh ợ ơ ổ đúng khi t ng h p t Câu 52 : Nh n xét nào sau đây (cid:0) aminocaproic v i hi u su t 100% ừ ấ ớ Cách 1. T m gam ừ ệ Cách 2. t m gam caprolactam v i hi u su t 86,26% ố ượ hai cách là nh nhau A. Kh i l ơ ố ượ cách m t l n h n cách hai B. Kh i l ộ ơ ố ượ C. Kh i l cách hai l n h n cách m t ợ c vì ph n ng t ng h p là khác nhau D. Không th so sánh đ ẳ ạ ở ạ ọ Câu 53 : Ch n phát bi u đúng : (1) Polistiren d ng m ch th ng. ả (2) Khi trùng h p stiren n u có thêm m t ít đivinylbenzen thì s n ph m có c c u m ng không gian. (3) T l A. (1) ẩ ứ D. (1) , (2) , (3) C. (3) B. (2)
n.
ả ẩ ủ ư ả ứ ơ ằ t m (–NH–R–CO–) C. (1) , (2). D. (1) , (3). ươ polime. polime. (2) CH2 = CH – CH3 + C6H5 – CH = CH2 (cid:0) H2O + polime. H2O + polime. (4) C6H5OH + HCHO (cid:0) ư ả ứ ợ ủ ể C. (3) D. (1) , (4). ử ệ ố ch ch a C , H và có th có O . H s trùng h p c a phân t X là 1800 , phân t ử ố X là
ả ứ ế ằ ề ợ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p monome : Câu 54 : Polime nào sau đây là s n ph m c a ph n ng trùng ng ng ? (1) tinh b t (Cộ 6H10O5)n , (2) cao su (C5H8)n , (3) t B. (3). A. (1). ả ứ Câu 55 : Cho các ph ng trình ph n ng sau: (1) CH2 = C(CH3) – CH = CH2 (cid:0) (3) H2N – (CH2)6 – COOH (cid:0) ả ứ ả ứ Các ph n ng trên , ph n ng nào là ph n ng trùng ng ng? B. (3) , (4). A. (1) , (2). ử ỉ ứ Câu 56 : Polime X trong phân t kh i là 122400 . A. Cao su isopren B. PE (polietilen) C. PVA (poli(vinyl axetat)) D. PVC (poli (vinyl clorua)) ượ Câu 57 : Polime ( CH2 – CH – CH2 – C = CH CH2 )n đ
CH3 CH3
ế ừ ượ PVC. D. C A và B. 4 (cid:0) khí thiên nhiên theo s đ sau : CH C2H2 (cid:0) CH2 = CHCl (cid:0) ầ ấ ả ơ ồ ể ể ề ề ộ ế ề ế ấ ấ
A. CH2 = CH – CH3 B. CH2 = C(CH3) – CH = CH2. C. CH2 = CH – CH = CH2. c đi u ch t Câu 58 : PVC đ ệ N u hi u su t toàn b quá trình đi u ch là 20% thì th tích khí thiên nhiên (đktc) c n l y đ đi u ch 1 t n PVC là (xem khí thiên nhiên ch a 100% metan v th tích): A. 1792 m3. ế ứ ề ể B. 2915 m3. C. 3584 m3. D. 896 m3.
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
25 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
ằ ề ư ượ ươ ế ừ ấ c đi u ch t ng pháp trùng ng ng : ch t nào sau đây b ng ph
ằ ư ừ ượ ế ế c ch bi n thêm b ng ph ươ ng polime thiên nhiên nh ng đ ơ xenluloz , t ợ ơ ơ ạ ế ạ ừ ổ ư ơ ợ ấ ạ nhân t o (xu t phát t ơ ơ capron,... ổ lapsan, t nitron,... các lo i polime t ng h p) nh nilon 6,6, t ẵ ư ơ ằ t m. nhiên (s n có trong t ư nhiên) nh bông, len, t ạ ả ả ộ ể ả ự ấ ơ ế ph i có m ch cacbon không nhánh, x p song song, không đ c, có kh năng ộ ủ ạ ự ủ ọ nhiên là polime c a isopren còn cao su nhân t o (cao su Buna) là polime c a buta 1,3đien. Ch n ể
ồ ơ ồ ề ơ ấ ấ ơ ọ ủ ể ả ế
B. (2) C. (1) , (2) , (3) ượ ứ ộ ượ ớ clorin ch a 63,96% clo . Trung bình 1 phân t c m t lo i t Cl c v i: D. (1) , (2) ụ ắ ạ ơ ắ ắ B. 1 m t xích PVC C. 3 m t xích PVC ử 2 tác d ng đ D. 4 m t xích PVC ể sai : ượ ế ạ c là do trên m ch cacbon còn có liên k t đôi. ộ ứ ủ ể ằ ượ ồ ng pháp l u hóa cao su càng cao, cao su càng đàn h i. D. (1) , (2), (3) ể ề ượ ứ ế ạ C c dùng đ đi u ch cao su nhân t o. X là ư C. (3) ử 4H6 , X đ B. but2in C. buta1,3đien D. but1in ứ ấ ạ ắ ắ t là ơ Câu 59 : T nilon 6,6 đ A. Hexametylenđiamin và axit terephtalic. B. Axit ađipic và hexametylenđiamin. C. Axit (cid:0) aminocaproic. D. Glixin và alanin. ể sai : ỉ Câu 60 : Ch ra phát bi u ợ ơ A. T bán t ng h p hay t ơ ọ pháp hoá h c) nh t visco, t ơ ổ B. T t ng h p (ch t o t ơ ự C. T t D. Polime dùng đ s n xu t t ề nhu m màu , m m dai. Câu 61 : Cao su t ể phát bi u đúng trong các phát bi u sau? (1) Cao su thiên nhiên có tính đàn h i h n cao su Buna. (2) Cao su thiên nhiên có c u trúc đ ng đ u h n cao su Buna. (3) Có th c i ti n tính ch t c h c c a cao su Buna. A. (1) Câu 62 : Clo hoá PVC đ ắ A. 2 m t xích PVC ọ Câu 63 : Ch n phát bi u ự ư (1) S l u hoá cao su thiên nhiên có đ ể (2) Có th dùng C đ thay S nh m tăng đ c ng c a cao su. ươ (3) L ng S dùng trong ph B. (2) A. (1) Câu 64 : Hiđrocacbon X có công th c phân t A. buta1,2đien ơ Câu 65 : T clorin có công th c c u t o v n t A. ( CH2–CH )n B. ( CH2–CH–CH–CH )n
Cl
3COOH trong môi tr ườ
ự Cl Cl Cl D. ( CH2–CH=CH–CH2–CH2–CH2 )n ề ế ằ ượ ị c đi u ch b ng cách đun nóng phenol (d ) v i dung d ch nào sau đây ? ng axit D. HCHO trong môi tr ư ớ ườ ng axit ườ ườ ượ ề monome nào sau đây: ng axit B. CH ng axit ế ừ c đi u ch t B. CH2=C(CH2Cl)CH=CH2 C. ( CH2–CH=CH–CH2 )n Câu 66 : Nh a phenolfomađehit đ A. CH3CHO trong môi tr C. HCOOH trong môi tr Câu 67 : Cao su cloropren đ A. CH2=CClCCl=CH2 C. CH2=CClCH=CH2 D. CH3CH=CHCH2Cl
ể ự ế ế ằ ươ ề ợ ng pháp trùng h p:
ơ capron. ữ ơ ơ ằ ộ t m , tinh b t , poli(vinyl ancol) ơ . ấ ạ ư Câu 68 : Dãy polime nào sau đây không th tr c ti p đi u ch b ng ph A. Cao su buna , cao su isopren , cao su cloropren , cao su bunaS. ủ B. PE , PVC , th y tinh h u c , poli stiren , t ơ C. Nilon6,6 , t axetat , t D. PVA , t Câu 69 : Polime có tên là polipropilen có c u t o m ch nh sau: ứ ủ capron , cao su bunaN , polipropilen ạ CH2 CH CH2 CH CH2 CH CH2 CH CH2 . Công th c chung c a polime đó là
CH3 CH3 A. ( CH2 )n CH3 CH3 B. ( CH2 – CH )n
CH3 C. ( CH2–CH–CH2 )n D. ( CH2–CH–CH2–CH–CH2 )n
CH3 CH3 ả ứ ủ CH3 ướ ả ứ Câu 70 : Ph n ng nào cho d A. Cao su isopren + HCl → ị ắ → ơ t clorin ạ i đây là ph n ng mà m ch c a polime b c t ra : B. PVC + Cl2
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
26 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
OH
2O
- → (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) capron + H
ẳ ố ạ ả ơ D. t ề ự ư ầ không đúng khi nói v s l u hóa cao su ? ữ
ệ ư ề ấ ơ ố ớ ồ ơ ấ ư ư ư ấ ạ ữ t đàn h i h n lâu mòn, khó tan
ớ ơ ồ ẻ ề ữ ư ấ ậ ng ơ ự nh n , xenluloz , s i capron , nh a phenolfomanđehit , poliisopren , len lông ị ế ề ệ ề ố ấ ơ ợ ạ B. 4 ấ ử ớ ố ượ l n nh t ? ữ ơ ớ D. 2 ng phân t D. Polistiren ơ ế ạ ơ C. Thu tinh h u c ế ượ nào? ơ ỷ ể ề t có th đi u ch đ c lo i t ơ C. T capron D. T enang ố ượ nh nh t ? ỷ ơ ấ ử ỏ ng phân t ữ ơ D. Polistiren ả ẩ ợ ủ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ơ ồ (Y) poli (vinyl ancol) . Các ch t X ,Y trong s đ trên B. CH2=CHCOOCH3. C. CH2=C(CH3)COOCH3. D. CH2=C(CH3)COOC2H5. không th làể
ờ ả ế ề ơ ồ ừ ộ ư i ta ph i đi u ch cao su buna t tinh b t theo s đ sau: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ứ Caosu buna . T 10 t n khoai ch a Buta1,3đien ế ấ ủ ả ợ Ancol etylic ấ ế ư c bao nhiêu t n caosu buna ? (Bi ừ t hi u su t c a c quá trình là 60%) ệ ấ ấ D. 1,6 t nấ ợ ế ằ ươ ề ơ B. 2,0 t n C. 2,5 t n c đi u ch b ng ph ng pháp trùng h p : PVC , Nilon6,6 , t capron ủ ể ượ axetat , caosu Buna , PE
ơ ơ ơ
ỳ
ườ ư ư ệ ấ ớ i ta còn thu ướ c m gam polime và 2,88 gam n ị ủ c. Giá tr c a m là
ướ ấ c cao su ? i đây ể ự ế ổ không th tr c ti p t ng h p đ ợ ượ C. Clopren D. But2en ể ồ s i là ộ B. xenluloz điaxetat , poli (vinyl xianua) , nilon6,6
ư ấ ả ứ ụ ấ ậ ẩ ớ ị ơ ơ ượ ả ẩ c s n ph m g m caosu buna và buta1,3đien d . L y 1/2 ệ 2 ph n ng .V y hi u su t ph n ng là 2 d th y 19,2 gam Br ồ ả ứ D.79 %
đúng ? ơ ề ợ ơ thiên nhiên B. T capron là t ơ ọ hóa h c t ng h p ạ ơ ợ ự ế ề ộ ơ ạ nhân t o ơ ơ D. T xenluloz axetat là t polieste) là lapsan (thu c lo i t
ơ C. poli (vinyl axetat) + NaOH d ư ị Câu 71 : Kh ng đ nh nào sau đây A. B n ch t quá trình l u hóa cao su là t o ra nh ng c u n i(SS) ạ B. Cao su l u hóa có c u t o m ng không gian ẳ C. Cao su l u hóa có nh ng tính ch t h n h n cao su thô nh b n đ i v i nhi trong dung môi h u cữ ơ ờ ự ư D. Nh s l u hóa mà cao su có nh ng tính ch t v t lí h n cao su thô nh : tính đàn h i, tính d o, b n v i tác ườ ủ ộ đ ng c a môi tr ố Câu 72 : Trong s các polime sau : t ị ắ ừ c u , poli (vinyl axetat) . S ch t không b n , b c t m ch polime khi ti p xúc v i dung d ch ki m là A. 3 C. 5 ố ắ Câu 73 : Trong các polime có cùng s m t xích sau đây , polime nào có kh i l ơ A. Poli (vinyl axetat) B. T capron ừ ấ ầ Câu 74 : T xenluloz và các ch t xúc tác c n thi ơ A. T nilon B. T axetat ố ắ Câu 75 : Trong các polime có cùng s m t xích sau đây, polime nào có kh i l ơ A. Poli (vinyl axetat) B. T capron C. Thu tinh h u c Câu 76 : Poli (metyl metacrylat) là s n ph m trùng h p c a monome : A. CH2=CHCl. ơ ồ Câu 77 : Cho s đ : (X) A. CH (cid:0) CH, CH2=CHOH. B. CH3COOCH=CH2 , poli (vinylaxetat) C. CH2=CHCl, Poli (vinylclorua) D. B và C ứ ế ế Câu 78 : Trong th chi n th II ng Tinh b t ộ (cid:0) Glucoz ơ (cid:0) ề ộ 80% tinh b t đi u ch đ ấ A. 3,1 t n ữ Câu 79 : Nh ng polime nào sau đây có th đ ữ ơ ơ , th y tinh h u c , t ủ ữ ơ A. PVC , th y tinh h u c , caosu Buna , PE ữ ơ ủ capron , th y tinh h u c , caosu Buna , PE B. PVC , t C. PVC , t axetat , cao su Buna , PE ơ axetat , cao su Buna D. Nilon6,6 , t capron , t ợ ể ổ ấ ượ ồ c dùng đ t ng h p cao su BunaS là Câu 80 : Dãy g m các ch t đ ư B. CH2=CHCH=CH2 , CH3CH=CH2 A. CH2=CHCH=CH2 , l u hu nh C. CH2=C(CH3)CH=CH2 , C6H5CH=CH2 D. CH2=CHCH=CH2 , C6H5CH=CH2 Câu 81 : Câu 81 : Khi trùng ng ng a gam axit aminoaxetic v i hi u su t 80%, ngoài aminoaxit d ng ượ đ A. 7,296 gam B. 11,40 gam C. 11,12 gam D. 9,120 gam Câu 82 : Ch t nào d A. Đivinyl B. Isopren ơ ợ Câu 83 : Dãy g m các polime dùng đ làm t ơ A. tinh b t , xeluloz , nilon6 C. PE , PVC , Polistiren D. xenluloz , protein , nilon6,6 ợ Câu 84 : Đem trùng h p 10,8 gam buta1,3đien thu đ ư ấ ả s n ph m tác d ng hoàn toàn v i dung d ch Br A. 40 % B. 80 % C.60 % ạ Câu 85 : Cách phân lo i nào sau đây ạ ả ợ A. Các lo i v i s i , s i len đ u là t ơ ổ ơ C. T visco là t ế ơ ệ Câu 86 : Nguyên li u tr c ti p đi u ch t A. Etilen glicol và axit ađipic C. Axit (cid:0) aminocaproic B. Axit terephtalic và etilen glicol D. Xenluloz trinitrat
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
27 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
ứ ủ ợ ặ ạ ư ầ ượ t là
22 u . S m t xích
ố ượ ố ắ ượ ử ợ c PVC có kh i l ng phân t 7,525.10
2)6NHCO(CH2)4CO )n (1) ; ( NH[CH2]5CO )n (2) ; ạ
ạ ơ ố ể Câu 87 : Cho các polime sau : ( CH2CH2 )n , ( CH2CH=CHCH2 )n , ( NHCH2CO )n. Công th c c a các monome đ khi trùng h p ho c trùng ng ng t o ra các monome trên l n l A. CH2=CH2 , CH2=CHCH=CH2 , H2NCH2COOH B. CH2=CH2 , CH3CH=CHCH3 , H2NCH2CH2COOH C. CH2=CH2 , CH3CH=C=CH2 , H2NCH2COOH D. CH2=CHCl , CH3CH=CHCH3 , CH3CH(NH2)COOH Câu 88 : Trùng h p hoàn toàn vinyl clorua thu đ CH2 CHCl có trong PVC nói trên là A. 12,04.1021 B. 12,04.1022 C. 12,04.1020 D. 12,04.1023 Câu 89 : Trong s các lo i t sau : ( NH(CH ơ ộ ( C6H7O2(OOCCH3)3 )n (3) . T thu c lo i poliamit là
2 CH2 có trong l
ơ ấ , este phenyl benzoat và t nilon ổ ượ ớ c v i NaOH đun nóng là C. 4 ụ B. 5 ượ ượ D. 3 ố ắ ng trên c polietilen (PE). S m t xích CH
B. 3,720.1023 C. 12,460.1023 D. 4,140.1022 ộ ạ ữ
ử ả ứ ạ B. Gi m m ch polime ạ D. Tăng m ch polime ệ ố ợ ủ ể X là 1800 , phân t ử ố kh i ch ch a C , H và có th có O. H s trùng h p c a phân t
ợ nhân t o ? B. T axetat , t visco , t ơ ơ ơ ồ ơ ồ đ ng amoniac ơ visco , t axetat ạ ỉ ứ ơ ơ visco đ ng amoniac D. T polieste , t ấ ơ ệ ả ấ ơ ơ visco ? C. Vinyl axetat D. Alanin ị ủ ườ ề ng ki m ? ơ ơ A. (1) , (2) , (3) B. (2) , (3) C. (1) , (2) D. (1) , (3) Câu 90 : Cho các ch t sau : phenylamoniclorua , natri phenolat , vinyl clorua , ancol benzylic ố ấ 6,6 . T ng s ch t tác d ng đ A. 6. ợ Câu 91 : Trùng h p hoàn toàn 16,8 gam etilen thu đ PE là A. 3,614.1023 ư ả ứ Câu 92 : Ph n ng l u hóa cao su thu c lo i ph n ng ả ạ nguyên m ch polime A. Gi C. Đipolime hóa ử ỉ ứ Câu 93 : Polime X trong phân t là 154800. X là A. Cao su isopren B. PE (polietilen) C. PVA (poli (vinyl axetat)) D. PVC (poli(vinyl clorua)) ấ Câu 94 : Dãy h p ch t nào sau đây ch ch a t ơ ơ axetat , t A. T capron , t ơ ơ visco , t C. T polieste , t Câu 95 : Ch t nào sau đây là nguyên li u s n xu t t A. Xenlulozơ B. Caprolactam Câu 96 : Polime nào sau đây không b th y phân trong môi tr A. PVA (poli (vinyl axetat) B. T nilon 6,6 C. T capron D. Cao su thiên nhiên
ƯƠ
Ạ ƯƠ
Ề
CH
NG 5 : Đ I C
Ạ NG V KIM LO I
ế ế ượ ự ủ ả ữ ớ t nh ng tia sáng t i ự ạ ề ạ ạ do trong kim lo i ph n x t tia sáng t i trên b m t kim lo i ố ấ ả
ạ ấ ớ ạ Câu 1 : Liên k t kim lo i là liên k t đ c hình thành do: ử A. S góp chung electron c a các nguyên t ạ ố B. Các electron t ề ặ ữ C. Đa s kim lo i đ u gi ể ạ ề D. T t c các kim lo i đ u có c u t o tinh th Câu 2 : Nguyên nhân làm cho các kim lo i có ánh kim là A. Kim lo i h p th đ ớ ấ ạ ạ t c các tia sáng t ụ ượ ấ ả c t i
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
28 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
3)3 là
ớ ả ữ i t nh ng tia sáng t ạ ự ạ ề i trên b m t kim lo i ạ do trong kim lo i ph n x t tia sáng t ố ấ ả ớ ấ ạ ạ ẫ ẫ ệ ệ ẻ ủ ữ t, d o và có ánh kim. Nguyên nhân c a nh ng tính ấ ậ ộ ề ươ do. ộ ể ng chuy n đ ng t ự ự do. ạ ươ ẫ ệ ệ ở ế ị c quy t đ nh b i ự t khác nhau. S khác nhau đó đ ạ ể ươ ng khác nhau ườ ể ậ ộ ế ượ ng riêng kim lo i B. Ki u m ng tinh th khác nhau D. M t đ ion d ể ề ạ ế ế ạ ạ ng pháp nhi ạ ạ D. Các kim lo i ho t đ ng trung bình và y u ạ ử ượ ệ ạ ộ ạ ộ ạ
2SO4 loãng nhi u nh t là B. 6 C. 7
2O sinh ra 1,68 lít H2 (đktc). Kim lo i (A) là
– . Thêm d n V lít dung d ch
ớ ố ố ạ ạ ượ ạ ộ ạ ộ 3+ ra kh i dd Fe(NO ỏ c Fe D. Mg và Al ụ c v i các dung ị ấ ề D. 8 ố ố ạ ạ ụ ượ ớ ị c v i dung d ch ấ ề B. 6 C. 4 D. 5 ạ ụ ớ ạ D. Rb ấ ạ C. K ộ ợ ạ D. Zn C. Ag ộ B. Na ụ ớ B. Cu ỏ ữ ư ứ ố ườ ả ứ ị 4NO3. S tr ấ ỉ ạ ng h p ph n ng ch t o ra mu i Fe(II) là ộ ợ C. 5 ặ B. 4 ạ ứ ầ ị ị FeCl3 , AlCl3 , CuSO4 , Pb(NO3)2 , ố D. 6 2+, Ba2+, Ca2+ và 0,2 mol Cl– và 0,2mol NO3 ế ủ ớ ế ị ấ ng k t t a l n nh t . V có giá tr là
2 , t o ra m t ch t b t màu đen . Công th c hoá h c c a ch t này là
C. 250 ml ấ ộ ứ ấ ạ ộ
3)2 , dd HNO3 (đ c , ngu i) . Kim lo i M là
C. Mg2C ồ B. MgO ỗ ả ứ ấ ợ ố ượ ng ố ả ứ C. 0,04 mol B. 0,08 mol ừ ừ ế ư ị ử ứ ự ỗ ợ đ n d vào dd h n h p Cu(NO t D. 0,4 mol 3)2 , AgNO3 , Mg(NO3)2 , Fe(NO3)3 thì th t các ion b kh là D. Ag+, Fe3+, Cu2+, Mg2+ ả ứ ư ạ ạ ồ ị ấ ở đktc là C. 2,24 lít D. 1,12 lít ặ ạ c v i: dd HCl , dd Cu(NO ộ D. Ag C. Zn ủ ế ế ạ ố ợ ượ ỗ 2 ( đktc) . Kim lo i X và Y là c 1,12 lít CO ở B. Mg và Ca D. Sr và Ba ạ ủ ộ ỗ ị ồ ạ ộ ị ư ạ ạ ị ị ượ ố c bao nhiêu gam mu i khan ? ạ ố B. Các electron t ề ặ ữ C. Đa s kim lo i đ u gi ể ạ ề D. T t c các kim lo i đ u có c u t o tinh th ấ ậ Câu 3 : Kim lo i có tính ch t v t lí chung là d n đi n, d n nhi ạ ủ ch t v t lí chung c a kim lo i là do: ể ạ A. Trong tinh th kim lo i có nhi u electron đ c thân. ạ ộ ể B. Trong tinh th kim lo i có các ion d ạ ể ể C. Trong tinh th kim lo i có các electron chuy n đ ng t ề ể ng kim lo i D. Trong tinh th có nhi u ion d ộ ẫ ạ Câu 4 : Kim lo i khác nhau có đ d n đi n, d n nhi ạ ố ượ A. Kh i l ậ ộ C. M t đ electron khác nhau ệ ươ ng dùng đ đi u ch Câu 5 : Ph t luy n th ư A. Các kim lo i ho t đ ng m nh nh Ca , Na , Al B. Các kim lo i ho t đ ng y u C. Các kim lo i ho t đ ng trung bình Câu 6 : Cho các kim lo i Mg , Al , Pb , Cu , Ag . Các kim lo i kh đ A. Mg , Pb và Cu B. Al , Cu và Ag C. Pb và Al Câu 7 : Trong s các kim lo i sau : Fe , Ni , Cu , Zn , Na , Ba , Ag , Sn , Al s kim lo i tác d ng đ ị d ch HCl và dung d ch H A. 5 Câu 8 : Trong s các kim lo i sau : Fe , Ni , Cu , Zn , Na , Ba , Ag , Pb , Al s kim lo i tác d ng đ Ba(OH)2 nhi u nh t là A. 8 Câu 9 : Cho 3,45 gam m t kim lo i (A) tác d ng v i H A. Li Câu 10 : Clo và axit HCl tác d ng v i kim lo i nào thì cùng t o ra m t h p ch t ? A. Fe ộ Câu 11 : Nhúng m t lá Fe nh vào dung d ch d ch a m t trong nh ng ch t sau : NaCl , HNO3 , H2SO4 (đ c, nóng) , NH A. 3 Câu 12 : Dung d ch X ch a 5 lo i ion Mg ượ ượ ị K2CO3 1M vào dung d ch X đ n khi đ c l D. 300 ml A. 150 ml B. 200 ml ọ ủ ể Câu 13 : Magie có th cháy trong khí CO D. MgCO3 A. C ư ị Câu 14 : Hoà tan hoàn toàn 7,8 gam h n h p g m Mg và Al vào dung d ch HCl d . Sau ph n ng th y kh i l ị dung d ch tăng lên 7,0 gam . S mol axit HCl đã tham gia ph n ng trên là A. 0,8mol Câu 15 : Cho Al t B. Ag+, Cu2+, Fe3+, Mg2+ C. Ag+, Fe3+, Cu2+, Fe2+ A. Fe3+, Ag+, Cu2+, Mg2+ ợ ỗ Câu 16 : Hoà tan 20 gam h n h p g m hai kim lo i Fe và Cu vào dung d ch HCl d . Sau ph n ng , cô c n dung ể ấ ắ ượ ị c 27,1 gam ch t r n. Th tích ch t khí thoát ra d ch đ B. 4,48 lít A. 8,96 lít ả ứ ượ ớ ạ Câu 17 : Kim lo i M ph n ng đ A. Fe B. Al Câu 18 : Hoà tan hoàn toàn 4,68 gam h n h p mu i cacbonat c a hai kim lo i X và Y k ti p nhau trong nhóm IIA ạ ị vào dung d ch HCl thu đ C. Ca và Sr A. Be và Mg ố ố ộ Câu 19 : Hoà tan hoàn toàn 28,3 gam h n hoàn g m m t mu i cacbonat c a m t kim lo i hoá tr I và m t mu i cacbonat kim lo i hoá tr II trong axit HCl d thì t o thành 4,48 lít khí (đktc) và dung d ch X . Cô c n dung d ch X thì thu đ A. 26,1 gam C. 29,4 gam D. 30,5 gam B. 28,6 gam
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
29 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
2SO4 loãng, thêm vào đó vài gi
ị ọ ớ ự ệ ượ ả ng b n ị t dung d ch CuSO ọ 4 . L a ch n hi n t ấ ng sau :
2O (đktc) . Kim lo i đó là D. Al
ế ộ ạ ụ ượ ế ớ c 6,72 lít N ọ ệ B. Ăn mòn đi n hoá h c ấ D. Màu xanh bi n m t 3 thu đ
2 (đktc).
3O4 vào dung d ch Hị
4 0,1M. Giá tr c a m là
3 thu đ ổ C. 48,0 gam
ấ ạ ế ử ể ề D. Sn ợ ư ấ C. Al ạ ạ B. Zn ể B. Cu ỗ ố ỗ ượ ế ợ ố ượ c là C. 74,85 gam ợ ồ ng h n h p mu i clorua khan thu đ B. 84,75 gam ộ ồ D. 78,45 gam ả ứ ư 2SO4 loãng, d , sau ph n ng ị ị ị ấ ượ ị ủ ế ỗ c dung d ch X. Dung d ch X làm m t màu v a đ 100 ml dung d ch KMnO D. 3,2 gam B. 0,64 gam ồ ể ấ ắ ị ng Ag ? C. AgNO3 D. Fe(NO3)3 B. NaOH ụ ư ị ượ ị ủ ế ủ ố ượ ế ớ ế ạ ọ ấ c, l c l y k t t a nung đ n kh i l ị ượ ng không đ i thu đ c 4,48lít khí NO (đktc) . Cho NaOH d ượ c m gam ch t r n .Giá tr c a m là
3 , Cu(NO3)2 , Fe(NO3)2 . Các kim lo i l n l
3 thu đ
2O có t kh i h i đ i v i hiđro b ng 16,75.
2O thu đ
3(5) , dd
ợ ệ ạ ầ ượ B. 24,3 gam ỗ ấ ắ D. 30,6 gam ệ ạ ấ ứ ự t xu t hi n t i catot theo th t : B. Ag – Cu – Fe C. Fe – Cu – Ag ợ ượ ỗ D. Ag – Fe – Cu ố ơ ố ớ ỉ ằ c h n h p khí NO và N ể ằ ượ c là D. 1,972 lít và 0,448 lít ấ ậ ả ộ ợ ụ ấ ấ ấ
2 ng ỷ
2SO4 loãng , d thoát ra 6,72lít H
2 (đktc). Cô c n dung
ế CaCl ệ ị ươ ng pháp nào sau đây C. Đi n phân nóng ch y ệ ả D. Đi n phân dung d ch ấ ử ụ ườ i ta s d ng ph ệ B. Thu luy n ả ệ ộ t đ nóng ch y cao nh t là D. Cs c 7,84 lít khí A (đktc) , 2,54 gam ng d dd HCl thu đ ượ ị ị C. W ượ ư ộ ượ ị ố c m gam mu i , m có giá tr là C. 18,92 D. 28,19 ụ ư ạ ị ố ị
3)3 sau ph n ng ?
C. 33,4 gam ị ư ế D. 33,8 gam ượ ả ứ ể c Fe(NO 3a D. a < 2b B. 3a > b ợ ỏ ỗ ả ấ ấ
D. H2O và H2SO4 B. NaOH và HCl C. HCl và CuCl2 ớ ượ ẹ b t Fe vào 50ml dd CuSO ấ i khi dd m t màu xanh. ạ ng m t Fe đã L t ấ 4 0,2M , khu y nh cho t
23 t
C. 0,56 gam D. 6,4 gam ơ ở ủ ượ ạ ể ậ ươ ừ ế ạ bào c s c a m ng tinh th l p ph ố ng tâm kh i , kh i l c t o nên t ố ượ ng 1,204.10
B. 64,4 gam C. 36,8 gam D. 41,4 gam ệ sai ? ủ ạ ớ ử kim lo i l n h n bán kính các nguyên t phi kim ệ ế ượ ừ ơ ằ ươ ệ ệ nguyên li u oxit b ng ph ử t luy n ng pháp nhi c t ể ề ố ạ ỉ ụ ẽ Câu 20 : K m tác d ng v i dung d ch H ệ ượ ch t trong các hi n t A. Ăn mòn kim lo i ạ ơ ạ C. Hiđro thoát ra m nh h n Câu 21 : Cho 21,6 gam m t kim lo i (A) tác d ng h t v i dd HNO A. Na C. Mg Câu 22 : Khí CO và H2 không th dùng làm ch t kh đ đi u ch kim lo i nào sau đây A. Fe Câu 23 : Hoà tan h t 38,60 gam h n h p g m Fe và kim lo i M trong dd HCl d th y thoát ra 14,56 lít khí H Kh i l A. 48,75 gam Câu 24 : Hoà tan h t h n h p b t g m m gam Cu và 4,64 gam Fe ừ ủ hoàn toàn thu đ C. 0,96 gam A. 1,24 gam ể ợ ỏ ỗ Câu 25 : Có th dung dung d ch nào sau đây đ tách Ag ra kh i h n h p ch t r n g m: Fe , Pb , Cu , Ag mà không ố ượ ổ làm thay đ i kh i l A. HCl Câu 26 : Cho 19,2 gam kim lo i M tác d ng h t v i dung d ch HNO vào dung d ch thu đ A. 24,0 gam Câu 27 : Đi n phân dd h n h p AgNO A. Cu – Ag – Fe Câu 28 : Hoà tan 4,59g Al b ng dd HNO Th tích NO và N B. 2,016 lít và 0,672 lít C. 0,672 lít và 2,016 lít A. 2,24 lít và 6,72 lít ặ 2 (1) , I2 (2) dd HNO3 loãng (3) , dd H2SO4 đ m đ c ngu i (4) , dd AgNO Câu 29 : Cho các ch t sau : Cl ẩ ạ ớ NH4NO3 (6) . V i hoá ch t nào trong các hoá ch t trên thì Fe tác d ng t o ra s n ph m là h p ch t Fe (III) ? A. (1) , (2) , (3) , (5) , (6) B. (1) , (3) , (4) , (5) C. (1) , (3) , (5) D. (1) , (2) , (4) , (6) ể ề ừ Câu 30 : Đ đi u ch Ca t ệ ệ t luy n A. Nhi ạ Câu 31 : Kim lo i có nhi B. Ag A. Au ợ ằ ỗ Câu 32 : Hoà tan 9,14 gam h n h p Cu , Mg , Fe b ng m t l ạ ấ ắ ch t r n B và dung d ch C. Cô c n dung d ch C thu đ B. 40,59 A. 31,45 ỗ ợ Câu 33 : Cho 14,5 gam h n h p Mg , Fe tác d ng dung d ch H ượ ả ứ ị d ch sau ph n ng thu đ c m gam mu i khan . m có giá tr là B. 43,3 gam A. 34,3 gam ứ 3, a và b có giá tr nh th nào đ thu đ Câu 34 : Cho a mol Fe vào dd ch a b mol AgNO C. b (cid:0) A. a = 2b ợ ầ ồ ể Câu 35 : Đ tách riêng các ch t kh i h n h p g m Fe, Cu, Al c n ph i dùng các hoá ch t nào sau đây là thích h p nh t:ấ A. dd HCl và HNO3 ừ ừ ộ Câu 36 : Cho t dùng là A. 1.6 gam B. 0,056 gam ẫ ộ Câu 37 : M t m u Na đ ẫ ủ c a m u Na đó là A. 4,6 gam ề Câu 38 : M nh đ nào sau đây là ộ A. Trong m t chu kì , bán kính c a các nguyên t ề B. Cu , Zn , Fe đ u có th đi u ch đ C. Các kim lo i ch có s oxit hoá +1 , +2 , +3
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
30 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
3 thu đ
ố ạ ợ ỗ ồ ượ ế ớ trong HTTH ụ c h n h p khí g m 0,01 mol ị ng mu i t o ra trong dung d ch ph n ng là
ị ợ ỗ ồ ả ứ C. 8,53 gam ấ ỷ ệ ố ng ng là 2:1:2 .
3 đ c ngu i , d thì thu đ ượ ư
2 ( 0ở 0C, ở 0C, 4atm) . Giá trị
ỗ ộ ượ C. 3,51 gam ặ c 0,336 lít NO D. 35,1 gam ư c 0,168 lít NO ( 0
D. 1,020 gam ố ố ấ ư B. 0,765 gam ạ nào là kim lo i trong các nguyên t C. 0,900 gam có c u hình e nh sau :
3 loãng thu đ ộ
3)3 + 3Ag (II) 4 + 2FeSO4 (IV)
ả D. X3 ị ể ị ị ợ ợ ỗ ỗ cượ ng 5,18g , trong đó có m t khí b hoá nâu ủ ầ ượ ừ ủ ố ượ mol 1:1) có kh i l ng c a Al và Mg l n l D. 96,3% và 3,7% ầ t là B. 35,5% và 64,5% C. 72,58% và 27,42% ả ứ ả ứ sai trong các ph n ng sau ?
→ Fe(NO 4 + Fe (I) ; Fedư + 3AgNO3 → CuSO 2 + 2Al (III) ; Cu + Fe2(SO4)3
2 kh khi nung nóng là D. 2
3)2 , AgNO3 , NH4NO3 , KNO3 s mu i b nhi
2 là
4 2M. Sau m t th i gian l y lá s t ra cân l
D. (I) , (IV) , (V) ị ể ồ ế ổ ế 4)2SO4 1,32% và CuSO4 2% r i đun nóng đ đu i h t ế ủ ể ở B. (I) , (II) , (III) , (V) C. (I) , (III) ợ ị c khí A, k t t a B và dung d ch C. Th tích khí A ( đktc) ỗ ượ ả ứ ấ ả t c các ph n ng ta thu đ B. 2,24 lít D. 3,36 lít ử ấ ị C. 4,48 lít 2O , Fe2O3 , Cr2O3 , Al2O3 , CuO. S oxit b H B. 3 ố ị ệ ạ ố t phân t o ra khí NO ố C. 1 ố C. 3 D. 4 B. 2 ắ ặ ấ ộ ộ ị ủ ể ổ ồ ị ấ ạ ắ i th y ả ứ ị 4 trong dung d ch sau ph n ng
4
2SO4 loãng cho thêm vài gi ể c bi n
2O
2SO4 đ c, nóng d thu đ
D. 1,25 M C. 1,725 M B. 1,8 M ẩ ự ệ ậ ằ ể ẩ ọ ị t dung d ch CuSO ướ ể ầ ậ ằ ỏ ậ ằ ở ạ ơ ả ử ạ ộ ộ tr ng thái c b n là D. H , Na , K kim lo i có m t electron đ c thân B. Al , Ca , K ợ C. Na , Fe , Al ớ ố ộ ượ ỗ ng v a đ ừ ủ ằ ứ ư ộ ả ấ ẩ ỳ ị A là ượ B. S c dung d ch Y và 0,07 mol m t s n ph m A duy nh t ch a l u hu nh . C. SO3 ượ ụ ấ ặ ạ D. SO2 2. Cho khí nay h p th trong 1lít dung ấ ắ ạ ị ư c SO c 41,8 gam ch t r n. M là
ượ C. Cu ộ D. Mg ạ ố ượ ấ ờ ố ng lá b c tăng lên 2,4 gam. Kh i ả ứ ạ ng O D. A và C đúng ơ B. L n h n 2,4 gam ố ượ ớ ứ ả ứ ế ị ng thanh ằ C. B ng 2,4 gam 3)3 . Khi Fe(NO3)3 ph n ng h t thì kh i l
ả ế ầ ớ D. Các kim lo i chi m ph n l n các nguyên t ỗ ồ ợ Câu 39 : Cho 1,35 gam h n h p g m Cu , Mg , Al tác d ng h t v i dd HNO ố ượ ố ạ NO và 0,04 mol NO2. Kh i l D. 9,48 gam A. 5,69 gam B. 3,79 gam ở 3 thì th y thoát ra 11,2 lít ( đktc) h n h p khí A g m 3 Câu 40 : Cho m gam Al tan hoàn toàn trong dung d ch HNO ươ ứ ị l khí N2 , NO , N2O có t Giá tr m là s mol t B. 16,8 gam A. 2,7 gam ồ ợ Câu 41 : Hoà tan m gam h n h p X g m Mg , Al vào dd HNO 2atm). Cũng m gam hh X trên khi hoà tan trong dd HNO3 loãng d , thì thu đ ủ c a m là A. 0,855 gam Câu 42 : Nguyên t X1 : [Ar]3d34s2 ; X2 : [Ne]3s23p5 ; X3 : [Ar]4s1 ; X4 : [Kr]4d105s25p5 ; X5: [Ar]3d84s2 ố B. X1 , X4 , X3 C. X1 , X3 , X5 A. C 5 nguyên t ế Câu 43 : Hoà tan h t 7,44 gam h n h p Al và Mg trong th tích v a đ là 500ml dung d ch HNO ỉ ệ ở dung d ch A và 3,136 lít ( đktc) h n h p hai khí (t l ố ượ ầ trong không khí. Thành ph n ph n trăm theo kh i l A. 18,2% và 81,8% Câu 44 : Ph n ng nào → BaSO Ba + dd FeSO4 → 3MgCl 3Mg + 2AlCl3 2O + O2 (V) ; 2Ag + Cl2 → 2AgCl (VI) Ag→ 2Ag + O3 A. (II) , (V) , (VI) Câu 45 : Cho 27,4 gam Ba vào 500g dung d ch h n h p (NH NH3. Sau khi k t thúc t A. 6,72 lít Câu 46 : Cho các ch t Na A. 4 Câu 47 : Cho các mu i Cu(NO A. 1 ờ Câu 48 : Nhúng m t lá s t n ng 8 gam vào 500ml dung d ch CuSO ộ ặ n ng 8,8 gam . Xem th tích dung d ch không thay đ i thì n ng đ mol/lít c a CuSO là A. 1M Câu 49 : Quá trình sau không x y ra s ăn mòn đi n hoá A. V t b ng Al Cu đ trong không khí m ị B. Cho v t b ng Fe vào dung d ch H ố ớ ấ ằ C. Ph n v tàu b ng Fe n i v i t m Zn đ trong n ồ D. Nung v t b ng Fe r i nhúng vào H Câu 50 : Các nguyên t A. Cu , Na , Al ồ Câu 51 : Hoà tan hoàn toàn 9,28 gam h n h p X g m Mg , Al , Zn v i s mol b ng nhau trong m t l ặ H2SO4 đ c , nóng thu đ A. H2S Câu 52 : Hoà tan 19,2 gam kim lo i M trong H ả ứ ị d ch NaOH 0,7M, Sau ph n ng đem cô c n dung d ch thu đ A. Ca B. Fe ạ Câu 53 : Đun nóng lá b c cho vào bình khí ozon. Sau m t th i gian th y kh i l ớ ượ 3 đã ph n ng v i lá b c là l ỏ ơ A. Nh h n 2,4 gam Câu 54 : Nhúng thanh Cu vào dung d ch ch a 0,02 mol Fe(NO Cu thay đ i làổ A. Không đ iổ D. gi m 1,2 gam ả C. gi m 0,64 gam B. tăng 0,64 gam
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
31 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
2 thoát ra ít nh t (trong cùng đk) là t C. Fe ị
ị ố ạ ư ụ ầ ượ t cho t ng kim lo i Mg , Ag , Fe và Cu (có s mol b ng nhau) , tác d ng v i l ể ằ ấ ừ ả ứ ớ ượ ng d dung d ch ạ kim lo i : B. Ag ọ ạ ế ỗ ợ ị ạ ượ ấ ắ ư ng d NH ừ ủ t phân k t t a r i đi n phân nóng ch y ch t r n thì thu đ ừ D. Cu ế ượ 3. L c tách k t 2SO4 v a đ vào dung d ch ạ ặ ạ ượ ệ ị ế ủ ồ c l c, r i đi n phân dung d ch thu đ
2O đ u bề
2 và 2,24 lít khí SO2 (đktc). Kh i l
ợ D. Al và Zn ượ B. Ag và Zn ỗ c thì sinh ra kim lo i B. A và B là c p kim lo i: C. Zn và Cu ị ố c 448 ml khí (đktc). Kh i ế ỗ ng Cr có trong h n h p là D. 0,75 gam C. 0,56 gam ị ộ ợ ạ ế ướ ượ ướ ọ ỉ c ch thu đ c dung d ch n c l c và 0,25 mol ợ ỗ ố C. 0,25 mol ơ ớ B. 0,2 mol ứ D. 0,1 mol ế ố ị ạ ệ ự ượ ị i, dung d ch thu đ ệ ự 4 v i đi n c c tr màng ngăn x p đ n khi H ậ ỳ c làm xanh qu tím . V y: C. a < 2b ỗ ợ ạ ượ ừ B. a = 2b ỗ ượ ả ứ c 10,08 lít khí NO D. a > 2b ị ợ ư 3 và H2SO4 ng d dung d ch h n h p HNO ầ ợ ỗ ố ượ ng Fe trong h n h p ban đ u
2 D. Ag , Hg , Au , Pt
ạ ụ ế ớ D. 6,4 gam ạ B. 4,8 gam ồ ng 2,17 gam tác d ng h t v i dd HCl t o ra 1,68 lít khí ị ố C. 5,6 gam ố ượ ả ứ ợ ng mu i clorua trong dung d ch sau ph n ng là C. 4,833 gam D. 7,459 gam ạ ữ ụ ạ ớ không tác d ng v i O
2 (đktc). Kh iố
ộ ỗ ợ ố ượ ướ ế ng là 32 gam . X tan h t trong n c cho ra 6,72 lít khí H ồ ỗ ợ ầ ượ ng Na và Ba có trong h n h p l n l t là
3 4. Ph n ng xong, kh i l
ạ ẩ ượ ố ỏ c Fe ra kh i mu i Fe(III) là ạ B. 3 C. 4 ươ ươ ế ể ố D. 5 ng pháp sau đây : ẩ ố ng pháp nào trong các ph ử 2O3 ệ ệ ạ ỏ 2O3 D. Đi n phân dung d ch AlCl ị ả ứ ố ượ ộ ẽ ng lá k m tăng ố ượ ướ ị c khi tham gia ph n ng là
2(SO4)3 1M , S mol các ch t trong dung d ch thu
ố ượ ộ ị D. 18,8 gam ắ ng Cu bám trên lá s t là 9,6 gam thì kh i l ố ượ ng t kh i l ế 4. Nêú bi ầ ớ ắ B. 8,4 gam C. 6,4 gam D. 9,6 gam ấ ẽ ẽ ặ ộ ộ ờ ẹ ấ 2. Sau m t th i gian, l y thanh k m ra, r a nh s y ố ượ ẽ ạ ạ ả ử ị i 7,8 gam k m và dung d ch phai màu. Giá tr m là ị ng thanh gi m 0,28 gam , còn l i th y kh i l B.26,0 gam C. 51,2 gam ị D. 18,2 gam ấ ố ị ị ị ả ứ c sau ph n ng là
2(SO4)3 1,71%. Sau khi ph n ng xong thu đ
ả ứ ượ ị c 0,78 gam
ặ D. 1,61 gam ứ ự ị ử ạ ỗ ợ b kh t t là Câu 55 : L n l ặ H2SO4 đ c nóng. Khi ph n ng hoàn toàn thì th tích SO A. Mg ế ư Câu 56 : Hoà tan h t h n h p hai kim lo i A , B trong dung d ch HCl d , thêm ti p vào đó l ả ệ ủ c kim lo i A. Thêm H t a, nhi ướ ọ ồ ệ n A. Al và Fe Câu 57 : Hoà tan h t 1,08 gam h n h p Cr và Fe trong dung d ch HCl loãng, nóng thu đ ợ ượ l A. 0,52 gam B. 0,258 gam ỗ Câu 58 : Hoà tan h t 7,3 gam h n h p Na, Al (d ng b t) cho vào n H2 . S mol Na trong h n h p là A. 0,125 mol ệ ị Câu 59 : Đi n phân dung d ch ch a a mol NaCl và b mol CuSO ở đi n phân 2 c c thì d ng l A. a = b Câu 60 : Hoà tan hoàn toàn 14,8 gam h n h p kim lo i Fe và Cu vào l ặ đ c, nóng. Sau ph n ng thu đ là A. 8,4 gam ỗ Câu 61 : Cho h n h p g m ba kim lo i A , B , C có kh i l ố ượ H2 (đktc). Kh i l A. 7,495 gam B. 7,945 gam ố Câu 62 : Trong s các kim lo i Ag, Hg, Cu, Pb, Au, Pt thì nh ng kim lo i nào A. Ag , Hg , Cu , Pb , Au , Pt B. Au , Pt C. Ag , Hg , Pt , Pb , Au Câu 63 : M t h n h p X g m Na và Ba có kh i l ượ l A. 4,6 gam và 27,4 gam B. 2,3 gam và 29,7 gam C. 2,7 gam và 29,3 gam D. 2,8 gam và 29,2 gam Câu 64 : Cho các kim lo i sau: Al , Ag , Cu , Zn , Ni. S kim lo i đ y đ A. 2 ể ề Câu 65 : Đ đi u ch Al kim lo i ta có th dùng ph A. Dùng Mg đ y AlCl 3 ra kh i mu i B. Dùng CO kh Al ả C. Đi n phân nóng ch y Al ẽ Câu 66 : Ngâm m t lá k m trong dung d ch có hoà tan 8,32 gam CdSO ả ứ ng lá Zn tr 2,35%. Kh i l B. 130,0 gam C. 32,5 gam A. 80,0 gam ắ Câu 67 : Ngâm m t lá s t trong dung d ch CuSO lá s t sau khi ngâm tăng thêm bao nhiêu gam so v i ban đ u ? A. 1,2 gam Câu 68 : Nhúng m t thanh k m n ng m gam vào dung d ch CuBr ấ khô, cân l A. 13,0 gam Câu 69 : Cho 150ml dung d ch NaOH 7M vào 100ml dung d ch Al ượ đ A. 0,2 mol NaAlO2 ; 0,3 mol Na2SO4 ; 0,25 mol NaOH B. 0,1 mol Al2(SO4) ; 0,45 mol Na2SO4 ; 0,2 mol NaAlO2 C. 0,2 mol NaOH ; 0,2 mol NaAlO2 ; 0,45 mol Na2SO4 D. 0,2 mol Al(OH)3 ; 0,3 mol Na2SO4 ; 0,45 mol NaOH ạ Câu 70 : Cho m gam kim lo i Na vào 200 gam dung d ch Al ị ế ủ k t t a. Giá tr m là ặ B. 6,9 gam ho c 1,61 gam C. 0,69 gam A. 0,69 gam ho c 1,61 gam ố ị ệ 2 , FeCl3 , CuCl2 thì th t Câu 71 : Khi đi n phân dung d ch h n h p MgCl i cat B. Fe3+ , Cu2+ , Mg2+ , H2O A. Cu2+ , Fe3+ , Mg2+ , H2O
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
32 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
2SO4 26,63% thì th tích khí H
ị ợ ư ỗ B. 4,57lít C. 4,48lít ể ở 2 thoát ra ( đktc ) là D. 38,08 lít ị ộ ồ ầ ế ủ ướ ượ c là c sau khi hoàn toàn h t 34,5g Na trong 150g n D, 32,52 % ỗ ồ ỗ ợ c 44,6 gam h n h p ị ị ạ ợ ế c dung d ch D. Cô c n D đ ư ượ ố ng mu i khan là D. 73,2 gam. ằ ượ ượ c l ồ ượ ừ ủ ị ở ấ ế ủ ọ ấ ể ượ ượ ị c dung d ch D. ệ ộ t đ nhi ng k t t a l n nh t . L c l y k t t a đem nung ượ ấ ắ ế ế ủ ớ c l ị c m gam ch t r n khan giá tr m là ợ ị dung d ch NaOH vào dung d ch D đ đ ổ ố ượ ng không đ i , đ
ị ộ ợ ư D. 16,1 gam ượ B. 27,6 gam C. 23,2 gam ớ ị ớ ả ứ ư ị ầ ề ủ ố ượ ầ ượ c là ỗ ấ ắ ụ ng c a Al , Fe , Cu trong dung d ch X l n l
2 d . Ph n ng xong th y kh i l
2O3 thu đ
ố ư ả ứ ấ ắ ố ượ ng ch t r n trong bình tăng ả ứ ố ượ ộ ứ ầ ng Al đã tham gia ph n ng là D. 81,00 gam B. 21,54 gam C. 27,00 gam ồ ư ướ ể ở ng n c có d thì th tích khí thoát ra đktc là ộ ượ B. 8,96 lít C. 2,24 lít D. 15,68 lít. ồ ượ ớ ư ư ọ ế ủ ượ ế ủ ố ượ ế ồ ổ c k t t a D. L c k t t a D r i nung đ n kh i l ẫ ượ 2 d vào dd c dd B. D n khí CO ị ủ ấ ắ c 40,8 gam ch t r n E . Giá tr c a c v i dd NaOH d thu đ ượ ng không đ i thu đ
3 d thu đ
A > MB) , có t l
3 loãng l nh thì thu đ
2 (đktc) và m tộ
3 vào dung d ch X ch a hai mu i AlCl
3 và FeSO4 đ ầ
B. 0,2 mol C. 0,1 mol ị ộ ợ c 6,72 lít ( đktc), h n h p 2 khí A , B không màu , D. 0,8 mol. ỗ ị ỉ ệ ể ượ ươ ứ ng ng là 2:1 . Giá tr m là ư th tích t t Mế B. 24,3 gam C. 23,4 gam D. 14,4 gam. ượ ế ạ ộ c 0,448 lít N ố ượ ị ị ạ ố ị B. 14,78 gam C. 11,36 gam D. 17,04 gam. ế ủ ượ ố ượ c c k t t a A. Nung A đ ồ ứ ấ ắ ấ ắ ấ ắ c ch t r n C. Thành ph n ch t r n C g m ị ng dung NH ượ 2 d đi qua B nung nóng đ
3)2 đ n khi b t đ u có khí thoát ra
3 thu đ i phóng h n h p khí B .
ệ ự ắ ầ ở ư B. Al2O3 và Fe C. Al2O3 và FeO D. Fe , FeO , Fe2O3 , Fe3O4 ạ catot thì d ng l ị ổ ướ ủ ấ ớ ế ố ượ ng catot tăng 3,2 gam so v i lúc tr ừ i. ệ c đi n phân. ng c a catot không đ i th y kh i l ướ ể ồ ệ ộ c đi n phân là ớ ố ượ 3)2 tr B. 0,25 M C. 0,5 M ế ớ ở ị ừ catot thì d ng ệ ự ố ượ ủ ể ổ D. 1,0 M ắ ầ 3)2 2M đ n khi b t đ u có khí thoát ra ổ ố ượ ng catot thay đ i nh th nào ? i. Đ yên cho đ n khi kh i l ư ế D. tăng 9,6 gam ủ ẽ ổ ị ng c a catot không đ i thì kh i l B. tăng 6,4 gam C. tăng 12,8 gam 4 0,1M thì pH c a dung d ch s thay đ i : ả ị ả B. Ban đ u gi m sau đó không đ i ổ ả ậ ả ả ậ ổ D. Ban đ u không đ i sau đó gi m ch m ầ ầ ộ ỳ ệ ng khi đi n phân là (cid:0) ỏ (cid:0) ệ ầ ầ ệ ầ ầ xanh (cid:0) tím (cid:0) ỳ ỳ ồ ế ợ ị ỏ (cid:0) xanh B. Ban đ u qu màu đ đ ỏ (cid:0) đ ỏ xanh D. Ban đ u qu màu đ ả ứ ị 2O và N2. Khi ph n ng k t thúc , ạ ả ỗ ợ C. Fe3+ , Cu2+ , Fe2+ , H2O D. Fe3+ , Cu2+ , Fe2+ , Mg2+ Câu 72 : Cho d h n h p Na , Mg vào 73,6 gam dung d ch H A. 33,60 lít Câu 73 : N ng đ ph n trăm c a dung d ch thu đ B. 32,79 % C. 28,27 % A. 27,90 % Câu 74 : Cho h n h p A g m Al , Zn , Mg . Đem oxi hoá hoàn toàn 28,6 gam A b ng oxi d đ ượ oxit B. Hoàn toàn h t B trong dung d ch HCl đ B. 49,8 gam C. 64,1 gam A. 99,6 gam ỗ Câu 75 : Cho 11,3 gam h n h p A g m Mg , Zn tan h t trong 600ml dd HCl 1M (v a đ ) thì thu đ ừ ừ Cho t t ế cao đ n kh i l A. 18,4 gam ồ Câu 76 : Cho 2,55 gam h n h p b t X g m Al , Fe , Cu ph n ng v i dung d ch NaOH d , thu đ c 1,68 lít H 2 ấ ắ ị (đktc), dung d ch B và ch t r n C. Cho C tác d ng v i HCl d sinh ra 0,224 lít khí H 2 (đktc) , dung d ch E và ch t r n F. Ph n trăm v kh i l A. 21,1 % ; 59,2 % ; 19,7 % B. 52,94 % ; 21,1 % ; 25,96 % C. 25,96 % ; 21,1 % ; 52,94 % D. 25,96 % ; 52,94 % ; 21,1 % ấ Câu 77 : Đ t m gam b t Al trong bình kín ch a đ y khí Cl 106,5 gam . Kh i l A. 21,60 gam Câu 78 : Hoàn toàn hh A g m 13,7 gam Ba và 8,1 gam Al vào m t l A. 12,32 lít Câu 79 : Cho hh A g m a mol Al và 0,2 mol Al B thu đ a là A. 0,4 mol Câu 80 : Hoàn toàn m gam b t Al vào dung d ch HNO không hoá nâu ngoài không khí (bi A. 8,1 gam Câu 81 : Cho 2,16 gam b t nhôm tan h t trong dung d ch HNO ng mu i nitrat t o ra trong dung d ch B là dung d ch B. Kh i l A. 17,44 gam ộ ượ Câu 82 : Cho m t l ch t r n B. Cho khí H A. Al và Fe ệ Câu 83 : Đi n phân (v i đi n c c Pt) 200ml dung d ch Cu(NO ế Đ yên cho đ n khi kh i l N ng đ mol/lít Cu(NO A. 0,1 M ệ Câu 84 : Đi n phân (v i đi n c c Pt) 100 ml dung d ch Cu(NO ế ạ l A. tăng 3,2 gam Câu 85 : Đi n phân dung d ch CuSO A. Ban đ u tăng sau đó gi m C. Ban đ u gi m nhanh sau đó gi m ch m ệ ượ ồ Câu 86 : Đi n phân có màng ngăn dung d ch g m NaCl , HCl có thêm m t ít qu tím thì hi n t tím (cid:0) ỳ A. Ban đ u qu màu tím tím (cid:0) ỳ C. Ban đ u qu màu xanh ộ Câu 87 : Khi cho b t Zn (d ) vào dung d ch HNO cho thêm NaOH vào l ư ấ i th y gi ầ ầ ượ ỗ c h n h p khí A g m N ợ ỗ H n h p khí B là C. N2 , N2O D. NO , NO2 ố ạ ệ ạ ộ ổ ứ X và Y đ ng k ti p nhau trong m t chu kì có t ng s h t mang đi n trong hai h t nhân là ả ầ ị A. H2 , NO2 B. H2 , NH3 ế ế ố Câu 88 : Hai nguyên t ủ 25. V trí c a X và Y trong B ng tu n hoàn là
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
33 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
4
ố ệ ế
3
22s22p63s1 ; Y : 1s22s22p63s2 ; Z : 1s22s22p63s23p1
ị ị ị ị ồ ớ ế ợ ấ ệ ố ườ ệ ệ ệ ệ ng h p xu t hi n ăn mòn đi n hoá là B. 2 D. 3 ấ ầ ượ có c u hình electron l n l ầ ủ ứ ự C. 4 t là X : 1s ơ tăng d n tính baz là
2 sau m t th i gian ng ệ
2 là
ị ộ ệ ườ c 1,12 lít khí (đktc) ạ i ta thu đ ấ ắ ồ ượ ờ ố ượ ả ứ i sau khi đi n phân , ph n ng xong th y kh i l ở ng đinh s t tăng 1,2 gam. N ng đ anot. Ngâm đinh ộ ị
2SO4 0,5M cho ra 1,12 ạ ỗ ng c a MO trong h n h p y. Kim lo i
ừ ủ ố ượ ạ ấ ằ ợ ấ ủ ủ ầ ỗ ợ ồ ợ ố ượ ng c a M trong h n h p X b ng 0,6 l n kh i l t kh i l ng M và MO trong X là
2O và 0,9 mol NO. M là
3 loãng thu đ
ượ ằ ạ ồ c hh khí g m 0,3 mol N
ặ ộ ị ị ỉ ệ ể ồ ố ị ng mu i KCl sinh ra trong hai dung d ch b ng nhau thì t l ớ i th tích khí clo đi qua hai dd KOH (I) và
3 thu đ
C. 10/3 D. 5/3 ượ B. 6/3 ả ứ ừ ủ ớ ứ ứ ạ ị ị c dung d ch ch a hai ấ ố ố D. 4a = 3b B. 2a = 5b ể ồ ạ
3)2 và b mol AgNO3. Đi u ki n c n và đ đ dung d ch
i đây có th t n t – 2 ộ i trong cùng m t dung d ch ? B. Ag+ , H+ , Cl– , SO4 2– D. OH– , Na+ , Ba2+ , Cl– ứ ồ ủ ể ệ ề ầ ờ ị ỉ ứ ả ứ ộ A. Chu kì 3 và các nhóm IA và IIA B. Chu kì 2 và các nhóm IIA và IIIA C. Chu kì 3 và các nhóm IIIA và IVA D. Chu kì 3 và các nhóm IIA và IIIA Câu 89 : Ti n hành b n thí nghi m sau : Thí nghi m 1 : Nhúng thanh Fe vào dung d ch FeCl 3 Thí nghi m 2 : Nhúng thanh Fe vào dung d ch CuSO Thí nghi m 3 : Nhúng thanh Cu vào dung d ch FeCl Thí nghi m 4 : Cho thanh Fe ti p xúc v i thanh Cu r i nhúng vào dung d ch HCl ệ S tr A. 1 ố Câu 90 : Xét ba nguyên t ế Hiđroxit c a X , Y , Z x p theo th t A. XOH < Y(OH)2 < Z(OH)3 B. Y(OH)2 < Z(OH)3 < XOH C. Z(OH)3 < Y(OH)2 < XOH D. Z(OH)2 < Y(OH)3 < XOH Câu 91 : Đi n phân 200ml dung d ch CuCl ị ắ ạ s t s ch trong dung d ch còn l ầ ủ mol/lít ban đ u c a dung d ch CuCl A. 1,2 M B. 1,5 M C. 1,0 M D. 0,75 M ộ ỗ ủ Câu 92 : M t h n h p X g m M và oxit MO c a kim lo i y. X tan v a đ trong 0,2 lít dd H ế lít H2 (đktc) . Bi ố ượ M, kh i l A. Mg ; 1,2 gam Mg và 2 gam MgO B. Ca ; 2 gam Ca và 2,8 gam CaO C. Ba ; 6,85 gam Ba và 7,65 gam BaO D. Cu ; 3,2 gam Cu và 4 gam CuO Câu 93 : Hoà tan 45,9 gam kim lo i M b ng dd HNO A. Mg B. Fe C. Al D. Zn ẫ Câu 94 : D n hai lu ng khí clo đi qua hai dd KOH : dung d ch (I) loãng và ngu i, dung d ch (II) đ c, đun nóng t 80oC. N u l ằ ế ượ (II) là A. 5/6 Câu 95 : Cho a mol kim lo i Mg ph n ng v a đ v i dung d ch ch a b mol HNO ệ ớ ậ mu i và không th y khí thoát ra. V y a , b có m i quan h v i nhau là C. 8a = 3b A. 5a = 2b ị ướ ữ Câu 96 : Nh ng ion nào d A. Na+ , Mg2+ , OH– , NO3 –, Na+, Ca2+ , CO3 C. HSO4 Câu 97 : Cho c mol Mg vào dd ch a đ ng th i a mol Zn(NO ố sau ph n ng ch ch a m t mu i là
a
a 2(cid:0) b
b (cid:0) 2
B. 2c ≥ D. c (cid:0) a + b A. 2c > b + 2a C. c (cid:0)
2+/Fe (1) , Zn2+/Zn (2) , Cu2+/Cu (3) , Ag+/Ag (4) , Fe3+/Fe2+ (5) theo
ắ ế ử ầ ả ề ử ặ ủ ạ ử ủ ạ D. (2), (1), (3), (5), (4) ẩ ệ ậ ị ị ả ự ươ ậ ằ ể ắ ự ử ể ng , x y ra quá trình kh . D. Tinh th cacbon là c c âm, x y ra quá trình
ể ắ ươ ự ự ả ả ể C. Tinh th cacbon là c c d ng, x y ra quá trình oxi
3 , bình 2 đ ng dd KCl (có màng anot
ệ ự ự ệ ắ ố ế ỗ ố ẫ ệ ờ ộ ở catot bình 1 thoát ra 10,8 gam Ag thì ươ ứ ể ớ ng ng (đktc) là
B. O2 (1,12 lít) và Cl2 (0,56 lít) D. O2 (0,56 lít) và H2 (1,12 lít) ể ả ệ ỏ ướ ườ ượ ườ ầ ằ ỏ ể c bi n th ng đ c ng ặ ắ i ta g n ch t ữ ấ ạ Câu 98 : Dãy s p x p các c p oxi hóa kh : Fe ầ chi u tăng d n tính oxi hoá c a d ng oxi hoá và gi m d n tính kh c a d ng kh là A. (1) , (3) , (2) , (4) , (5) B. (3), (1), (2) , (4), (5) C. (4), (5), (2), (3), (1) Câu 99 : Khi v t b ng gang , thép b ăn mòn đi n hoá trong không khí m, nh n đ nh nào sau đây đúng? ả A. Tinh th s t là c c d oxi hoá B. Tinh th s t là c c âm, x y ra quá trình oxi hoá hoá ơ : Bình 1 đ ng dd AgNO ự Câu 100 : Có hai bình đi n phân m c n i ti p, đi n c c tr ư ở ngăn). Sau m t th i gian đi n phân , trong m i bình mu i v n còn d , bình 1 và anot bình 2 thoát ra các khí v i th tích t A. O2 (0,56 lít) và Cl2 (1,12 lít) C. O2 (5,6 lít) và Cl2 (11,2 lít) ể Câu 101: Đ b o v v tàu bi n làm b ng thép, ph n v tàu ngâm trong n nh ng t m kim lo i:
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
34 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
ị ọ ả t đ cao có kh năng b ăn mòn hoá h c. ớ ỏ ớ ơ ướ ở ỏ không đúng ? ạ ế t b máy móc b ng kim lo i ti p xúc v i h i n ỷ ằ ẩ ệ ộ nhi ệ c b o v ệ ẩ ằ ắ ế ể ỏ ồ ộ ỷ ượ ả ị ị c. ị ấ ắ ả ứ ả ố ặ 4 , FeSO4 , Fe(NO3)3 . S c p x y ra ph n ng là
2O
2O3 , CaO , Fe , Fe3O4 s ch t tác d ng đ C. 3
ố ấ ụ ở ệ ộ ườ t đ th c v i H ng là nhi
3 , dung d ch NaOH l n l
ượ ớ D. 4 ầ ượ ụ ề ấ ấ ớ ị ị t tác d ng v i nhau , có nhi u nh t bao ả ứ ử ả B. 5 D. 4 C. 6 ượ ắ ế ề ả c s p x p theo chi u tính oxi hoá gi m d n t ầ ừ
3 và y mol Cu(NO3)2 đ
B. Ag+ , Fe 3+ , Cu2+ , H+, Fe2+ , I ‾ D. Ag+ , Fe 3+ , Cu2+ , I ‾ , H+ , Fe2+ ỷ ố ượ ệ ằ ồ c hh khí có M = 42,5u. T s x/y b ng: t phân hoàn toàn hh g m x mol AgNO D. 4. C. 3 B. 2 ậ ậ ị sai ? ố kh i p là phi kim ộ ố ấ ả ố ố ố
ƯƠ
Ạ
Ề
A. Zn B. Pb C. Cu D. Fe ậ ế Câu 102 : K t lu n nào sau đây ằ ế ị A. Các thi c ố ẽ B. N i thành k m v i v tàu thu b ng thép thì v tàu thu đ ể ồ ậ ằ ồ ậ C. Đ đ v t b ng thép ra ngoài không khí m thì đ v t đó b ăn mòn đi n hoá. ế ế ắ ộ D. M t mi ng v đ h p làm b ng s t tây (s t tráng thi c) b xây xát bên trong, đ trong không khí m thì thi c ướ ẽ ị s b ăn mòn tr Câu 103 : Cho các ch t r n Cu , Fe , Ag và các dung d ch CuSO A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. ấ Câu 104 : Trong các ch t Na , Al A. 1 B. 2 Câu 105 : Cho các ch t: Fe , Al , dung d ch AgNO nhiêu ph n ng oxi hoá kh x y ra ? A. 3 Câu 106 : Cho dãy ion sau: Fe2+, Fe 3+, Cu2+, H+, Ag+, I ‾. Các ion đ trái sang ph i làả A. I ‾, Ag+ , Fe 3+ , Cu2+ , H+ , Fe2+ C. Ag+ , Cu2+ , Fe 3+ , H+ , Fe2+ , I ‾ Câu 107 : Nhi A. 1 ị Câu 108 : Trong các nh n đ nh sau, nh n đ nh nào là ấ ả ố ạ ố kh i d là kim lo i B. M t s nguyên t A. T t c các nguyên t ấ ả ạ ố ạ D. T t c các nguyên t ố C. T t c các nguyên t kh i f là kim lo i kh i s là kim lo i Ổ Ề Ạ NG 6 : KIM LO I KI M KIM LO I KI M TH NHÔM CH
3 (r)
H
CaO (r) + CO2 (k) ả ứ
ố ậ ề ươ ng tâm kh i. ớ ộ ạ ấ ể ử ạ ả ạ ầ ỏ ấ ạ ề ể ả ỉ ề ỏ ả ệ ộ t đ nóng ch y và nhi ấ ộ ứ ạ t đ sôi th p B. Kh i l ộ ẫ ố ượ ng riêng nh ệ D. Đ d n đi n cao ạ ử ạ ơ ớ c cùng chu k B. Có 1 e ệ ở ớ ấ ả ế ố ỳ ỳ cùng chu k l p ngoài cùng trên ạ D. T t c y u t ạ ể ể ể ạ ươ ệ ố ng tâm di n ậ ụ ướ ươ ươ ỗ ạ ớ ấ ạ ậ B. L p ph ứ ệ D. T di n ệ ượ ấ c, quan sát th y hi n t ng ấ ế ủ B. Xu t hi n k t t a keo tr ng ể ế ủ ị ệ ể ắ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ắ ệ ượ ệ ệ ấ ả ứ ả ứ ấ > 0 (ph n ng thu nhi ng A, B, C ậ ệ t) Bi n pháp kĩ thu t (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 3AlF6) đ
ệ ấ ả ấ ộ ệ ộ ả B. tăng nhi ấ ấ ả t đ và gi m áp su t khí CO 2 ệ ộ t đ và tăng áp su t khí CO D. gi m nhi ượ ử ụ ệ ấ ấ ả ụ ớ c s d ng v i m c đích
ầ ả ớ t h n so v i ban đ u. ủ ớ ệ ộ ấ ớ ơ ầ . t đ nóng ch y th p h n so v i ban đ u ỗ ả ỗ ả ỏ ị ớ ể không đúng ? Câu 1 : Phát bi u nào sau đây ề ạ ể ủ A. Tinh th c a các kim lo i ki m đ u có ki u m ng l p ph ạ ạ ề ỳ ạ B. Kim lo i ki m là kim lo i có tính kh m nh nh t so v i kim lo i khác trong cùng m t chu k ề ả ả C. Đ b o qu n kim lo i ki m, ta ph i ngâm chóng trong d u ho 1 ớ ớ D. Ch có kim lo i ki m m i có c u trúc l p v ngoài cùng là ns ề ể không đúng v kim lo i ki m: Câu 2 : Phát bi u nào sau đây ấ ệ ộ A. Nhi C. Đ c ng th p ề Câu 3 : Kim lo i ki m có tính kh m nh vì ố ở ớ A. Có bán kính l n h n so v i nguyên t ố ạ C. Có đi n tích h t nhân bé so v i nguyên t ề Câu 4 : Các kim lo i ki m có c u t o m ng tinh th ki u nào trong các ki u m ng sau ng tâm kh i A. L p ph ng C. L c ph ợ Câu 5 : Cho h n h p kim lo i Na, Al vào n ọ A. Có b t khí thoát ra ế ủ C. Xu t hi n k t t a keo tr ng và có th k t t a b tan D. Có th có các hi n t ả Câu 6 : Ph n ng s n xu t vôi: CaCO ể tác đ ng vào quá trình s n xu t vôi đ tăng hi u su t ph n ng là ệ ộ ả t đ A. gi m nhi C. tăng áp su tấ Câu 7 : Trong quá trình s n xu t nhôm trong công nghi p khoáng ch t criolit (Na chính là ệ ố ơ ợ ạ ẫ A. t o thành h n h p có kh năng d n đi n t ỏ ự ệ ạ ả B. t o ra l p b o v nhôm nóng ch y kh i s oxi hoá c a oxi không khí. ợ ạ ả C. t o thành h n h p có nhi ệ ệ ự ạ D. t o ra l p b o v đi n c c kh i b ăn mòn.
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
35 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
+: 0,04 mol/l, Mg2+: 0,04 mol/l, Ca2+: 0,04 mol/l, Cl : 0,04 mol/l,
2: 0,04 mol/l, HCO3
2CO3
2CO3 2O , MgO , Fe2O3 , CuO nung nóng . Sau m t th i gian thu
ộ ồ ộ ạ ướ ứ ể mề n c c ng b ng cách nào trong các cách sau? c c ng có n ng đ các ion K : 0,08 mol/l. Có th làm m c ướ ứ ằ B. dùng dung d ch Na ị ị ặ ướ ị ộ ờ ộ ồ ợ ợ ồ ấ ắ c h n h p ch t r n ch a t
2
2SO4 D. đi n phân dung d ch NaCl có màng ngăn
2SO4 tác d ng v i dung d ch Ba(OH) ị ề
2 (đktc). Hai kim lo iạ
ạ ạ i đa: ạ ạ ệ ế ề ươ ạ ạ ng pháp : ụ ớ ị ị ệ ệ ấ ỏ ị ả ạ ả ạ ố i đây ? ề ầ ướ ườ i ta ngâm kim lo i ki m trong ch t l ng nào cho d ả C. glixerol D. axit axetic ướ ượ ề ỗ ợ c 2,8 lít khí H c, thu đ ề
ượ ế ử ủ ứ ự ử ầ Na, K, Al, Mg đ c x p theo th t tăng d n là
ơ ắ ể ị ơ ắ ả B. trên b m t nhôm có l p Al ệ ề ặ ề ặ ơ ắ ề ữ 2O3 b n v ng b o v ệ ả 3 b o v . ừ ủ ượ ả ỗ Câu 8 : M t lo i n SO4 A. đun nóng n C. dùng dung d ch HCl D. đun nóng ho c dùng dung d ch Na ỗ Câu 9 : Cho m t lu ng khí CO đi qua h n h p g m Na ứ ố ượ ỗ đ ạ A. 4 kim lo i và 4 oxit kim lo i B. 3 kim lo i và 4 oxit kim lo i ạ C. 2 kim lo i và 6 oxit kim lo i D. 2 kim lo i và 4 oxit kim lo i ằ Câu 10 : Đi u ch NaOH trong công nghi p b ng ph A. cho Na2O tác d ng vụ iớ H2O B. cho dung d ch Na C. đi n phân dung d ch Na Câu 11 : Mu n b o qu n kim lo i ki m ng A. ancol etylic B. d u ho ạ Câu 12 : Cho 3,75gam h n h p 2 kim lo i ki m tan hoàn toàn trong n ki m đó là A. Li , K B. Na , K C. Na , Cs D. K , Cs Câu 13 : Tính kh c a các nguyên t A. K , Na , Mg , Al B. Al , Mg , Na , K C. Mg , Al , Na , K D. Al , Mg , K , Na Câu 14 : Khi đ trong không khí nhôm khó b ăn mòn h n s t là do A. nhôm có tính kh m nh h n s t. C. nhôm có tính kh y u h n s t. D. trên b m t nhôm có l p Al(OH) ồ Câu 15 : Khi nung h n h p g m: Al , CuO, MgO , FeO (l ớ ợ ả ứ ng v a đ ) , sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn ta thu ượ ấ ắ ử ạ ử ế ợ ồ c ch t r n A g m các ch t nào đ
B. Cu, FeO, Mg, Al2O3 D. Cu , Fe , Al2O3 , MgO ỏ ử ủ ố ở ạ ầ ượ ố ộ c a các nguyên t ơ ả : Al , Na , Mg , Fe ( tr ng thái c b n) có s electron đ c thân l n l t là
4 1M , sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn ta thu
ả ứ ả ị ượ ế ủ ố ượ ấ A. Cu , Al2O3 , Mg , Fe C. Cu , Fe , Al , MgO , Al2O3 Câu 16 : Trong v nt A. 1 , 1 , 0 , 4 B. 3 , 1 , 2 , 2 C. 1 , 1 , 2 , 8 D. 3 , 1 , 2 , 8 ạ Câu 17 : Cho 13,7 gam kim lo i Ba vào 200 ml dung d ch FeSO ng là c k t t a có kh i l đ
ụ ấ ớ 3 , Al2O3 , dd HCl , NaOH , CuSO4 , NaHCO3 . Khi cho các ch t trên tác d ng v i A. 28,9 gam B. 14,4 gam C. 32,3 gam D. 23,3 gam Câu 18 : Cho các ch t: MgO , CaCO ố ặ ượ ớ ấ ộ ả ứ ừ ổ nhau t ng đôi m t thì t ng s c p ch t ph n ng đ c v i nhau là
2 và Fe2O3) ng
ườ ể ế ặ ặ ộ ầ ượ ạ ấ A. 6 B. 7 C. 8 D. 9 Câu 19 : Đ tinh ch qu ng boxit (Al i ta cho qu ng (d ng b t) l n l ớ ụ t tác d ng v i ẫ 2O3 có l n SiO các ch t :ấ
3 đ
ượ ớ ụ ộ ượ ượ c dung d ch A. Cô c n A đ ấ ắ c ch t r n B, ng v a đ dd HNO A. NaOH , CO2 B. HCl , CO2 C. NaOH , CuCl2 D. HCl và NH3 ạ Câu 20 : Cho m gam NaOH tác d ng v i m t l ố ượ ấ ế nung B đ n kh i l ừ ủ ng không đ i th y có 2,24 lít khí (đktc) thoát ra. Giá tr c a m là ị ị ủ D. 12,00 gam ưỡ ế D. Ba(OH)2 ng tính là C. Al(OH)3 ố ả ở ị t x y ra quá trình cat
3)2 , AgNO3 , Fe(NO3)2 khu y đ u đ
0t
0t
ờ ấ ề ổ A. 4,96 gam B. 8,00 gam C. 3,20 gam ơ ủ Câu 21 : Theo thuy t axitbaz c a Bronstet hiđroxit l A. NaHCO3 B. NH4HCO3 ệ Câu 22 : Khi đi n phân dung d ch NaCl thì + B. kh Hử 2O C. oxi hoa Cl D. kh Clử A. kh Naử Câu 23 : Khi cho kim lo i Mg vào dung d ch ch a đ ng th i các mu i: Cu(NO ể ả ượ ả ứ ấ ắ ạ ạ ồ ị ạ các ph n ng x y ra hoàn toàn, ta thu đ
2O (cid:0)
(cid:0)�p mn A + B + C ; B+ A ↑ ọ ử
↑ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) X + Y + H2O ; B + C
ấ ấ ố ồ ầ ượ D. t là
3)2 (1) , CuSO4 (2) , KNO3 (3) , HCl (4) . Sau khi các
ệ ấ ứ ồ ố c ch t r n B g m 2 kim lo i. hai kim lo i đó là A. Cu , Fe B. Fe , Ag C. Ag , Mg D. Cu , Ag ơ ồ ế Câu 24 : Cho s đ bi n hoá : X + H ọ ử ấ ợ Đ t cháy h p ch t X trên ng n l a đèn c n th y ng n l a có màu vàng. Các ch t A, B, C, D, X, Y l n l A. NaCl , NaOH , Cl2 , H2 , NaClO , HCl B. NaOH , Cl2 , H2 ,HCl , NaCl , NaClO3 C. NaOH , Cl2 , H2 , HCl , NaCl , NaClO2 D. NaOH , Cl2 , H2 , HCl , NaClO3 , NaCl Câu 25 : Cho m u Na vào dung d ch các ch t (riêng bi ả ứ ị ẩ ả ị ấ t) sau: Ca(HCO ấ ệ ế ủ ph n ng x y ra xong , ta th y các dung d ch có xu t hi n k t t a là A. (1) và (2) B. (1) và (3) C. (1) và (4) D. (2) và (3)
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
36 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
ị ấ ả ể ươ ượ ườ ế ả ậ ệ ng đ ng là c dùng đ đúc t ấ ng, s n xu t ph n vi ộ t b ng , bó b t khi b gãy x
2 1M, cô c n h n h p các ch t sau ph n ng ta thu đ
ị ợ ỗ ấ ạ ượ ả ứ ấ c ch t ố ượ ng là
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể B C (cid:0) A (cid:0) A (cid:0) Cl2 . Trong đó B tan , C không tan ướ ầ ượ c . Các ch t A , B , C l n l
B. KCl , KOH và K2CO3 D. MgCl2 , Mg(OH)2 và MgCO3 ị ấ ề ụ ụ ằ ể ứ không nên dùng đ ch a dung d ch ki m?
2+ , Mg2+ , Ba2+ , H+ ra kh i dung d ch ban đ u?
3 ?
ấ ả ứ ị ầ
ả ủ không ph i c a CaCO ơ ộ ệ ẹ ể ngườ D. S n xu t xi măng ể ả ứ ầ ượ t có th là ả B (cid:0) ấ ộ ấ C (cid:0) Al2O3 (cid:0) Al (cid:0) Al(OH)3 . A , B , C l n l
3
3 và NaOH d . Tính th tích khí NH
ị ộ ể ư ở ề ệ ẩ đi u ki n tiêu chu n ệ ế
3 t
3 B. Cho dd Al3+ tác d ng v i dd NaOH + D. Cho Al tác d ng v i H
ế ươ ố ng pháp nào dùng đ đi u ch Al(OH) ấ t nh t? ớ ụ ụ ụ ớ ớ ớ 2O
ộ ẫ ả ệ ả ợ ấ t đ nóng ch y c a h n h p đi n li ; (II) tăng đ d n đi n c a h n h p ả ủ ỗ ị ả ệ ủ ỗ ợ ệ 2O3 đi n li t
3)2 và NaHCO3 đ n kh i l
2O. Kh i l
+ X
+ Y
+ Z
ố ượ ượ ế ỗ ợ ổ ng không đ i, đ c 5,4 gam H ố ượ ng ấ ắ ượ c là
NaHCO
NaNO
Na SO 2
4
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) D. 17,4 gam ươ ứ ơ ồ . X , Y , Z t ng ng là C. 21,8 gam NaCl ượ Câu 26 : V t li u th A. CaCO3 B. CaO C. CaSO4 D. MgSO4 Câu 27 : Cho 4,48 lít CO2 vào 150 ml dung d ch Ca(OH) ắ r n có kh i l A. 18,1 gam B. 15,0 gam C. 8,4 gam D. 20,0 gam ơ ồ Câu 28 : Cho s đ chuy n hóa sau : Cl 2 ấ trong n t là A. NaCl , NaOH và Na2CO3 C. CaCl2 , Ca(OH)2 và CaCO3 Câu 29 : D ng c b ng ch t nào sau đây A. Cu B. Fe C. Ag D. Al + , Ca2+ , Mg2+ , Ba2+ , H+ , Cl– . Ph i dùng dung d ch ch t nào sau đây đ lo i ể ạ ị ị Câu 30 : Cho dung d ch ch a các ion : Na ỏ ỏ ế b h t các ion Ca A. Na2CO3 B. NaOH C. Na2SO4 D. AgNO3 Câu 31 : Ứng d ng nào sau đây ụ A. Làm b t nh đ pha s n B. Làm ch t đ n trong công nghi p C. Làm vôi quét t A (cid:0) ơ ồ Câu 32 : Cho s đ ph n ng sau : A. Al(NO3) 3 , NaAlO2 , AlCl3 B. Al(NO3)3 , Al(OH)3 , AlCl3 C. AlCl3 , Al2(SO4)3 , NaAlO2 D. AlCl3 , NaAlO2 , Al2(SO4)3 Câu 33 : Hoà tan 21,6 gam Al trong m t dung d ch NaNO ả ứ ấ thoát ra n u hi u su t ph n ng là 75% A. 2,24 lít B. 4,48 lít C. 6,72 lít D. 5,04 lít ể ề Câu 34 : Ph A. Cho dd Al3+ tác d ng v i dd NH – tác d ng v i dd H ụ C. Cho dd AlO2 ủ ụ 3AlF6 trong quá trình s n xu t Al Câu 35 : Tác d ng c a Na ệ ộ (I) gi m nhi ố ơ ả (III) Ngăn c n Al nóng ch y b oxi hóa trong không khí ; (IV) làm cho Al t h n A. I , II , III B. I , II , IV C. I , III , IV D. II , III , IV Câu 36 : Nung 49,2 gam h n h p Ca(HCO ch t r n thu đ A. 43,8 gam B. 30,6 gam Câu 37 : Cho s đ :
B. H2SO4 , BaCl2 , HNO3 D. (NH4)2SO4 , HCl , HNO3 ừ ượ ớ ụ ợ ị c v i dung d ch HCl, v a tác đ ị c v i dung d ch NaOH là
ượ ớ B. Al2O3 , ZnO , NaHCO3 D. ZnO , Zn(OH)2 , NH4Cl ượ ướ ợ ị ấ ắ c dung d ch , 4,48 lít khí (đktc) và 5,4 gam ch t r n , c , thu đ ươ ứ ố ượ ạ ng ng là
2(SO4)3.
– , đ làm m t hoàn toàn tính c ng ta dùng hoá
2– , Cl– , HCO3
2+ , Mg2+ , SO4
3 A. NaHSO4 , BaCl2 , AgNO3 C. K2SO4 , HCl , AgNO3 ấ ừ Câu 38 : Dãy các h p ch t v a tác d ng đ A. AlCl3 , Al2O3 , Al(OH)3 C. Zn(OH)2 , Al2O3 , Na2CO3 ỗ Câu 39 : Cho h n h p các kim lo i K và Al vào n ủ ng c a K và Al t kh i l A. 3,9 gam và 2,7 gam Câu 40 : Cho các ch t Cu , FeSO B. 2 A. 1 ự ố ư Câu 41 : Cho lu ng Hồ 2O3 , ng 2 đ ng : ng 1 đ ng 0,2 mol Al ả ứ ố 0,1 mol Fe2O3 , ng 3 đ ng 0,15 mol Na 2O . Đ n khi các ph n ng x y ra hoàn toàn , ch t r n trong các ng sau ph n ng ứ ự theo th t A. Al , Fe , Na Câu 42 : Dãy g m các ch t đ u tác d ng v i dung d ch Al A. CO2 , NaOH , NH3 Câu 43 : M t c c n ch t làấ
ố ấ ụ ấ ợ B. 3,9 gam và 8,1 gam C. 7,8 gam và 5,4 gam D. 15,6 gam và 5,4 gam ượ ớ 3 và HCl là 4 , Na2SO3 , FeCl3 , s ch t tác d ng đ ứ ỗ c v i dd ch a h n h p NaNO D. 4 C. 3 ứ ự ố ố ắ ố ế 2 d đi qua các ng m c n i ti p nung nóng theo th t ế ự ự ấ ắ ả ứ ả ố là C. Al2O3 , Fe , Na2O D. Al2O3, Fe, NaOH B. Al , Fe , NaOH ấ ề ụ ồ ớ ị B. BaCl2 , HCl , NaOH C. Na2CO3 , NH3 , NaOH D. NH3 , NaOH , Fe ộ ố ướ ứ ứ ể ấ c có ch a các ion Ca
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
37 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
B. dd NaOH C. dd Na2CO3
ớ ạ ụ ấ ắ ế ớ D. dd Ca(OH)2 ượ c tác d ng h t v i dung ạ ạ ụ 2. Kim lo i M là
2 , (3) NH3 . pH các dung d ch đ
4)2SO4 là C. Ba
C. Ca D. Mg ị ộ ượ B. Al ị ế c x p ầ ứ ự ả gi m d n là D. (2) , (3) , (1) C. (3) , (2) , (1) B. (2) , (1) , (3) ị ớ ụ
4)2SO 4, AlCl3 , NaHSO4 , NaHCO3 , BaCl2 , Na2CO3 s dung d ch có PH > 7 là
2 thì:
4 đ n d vào dung d ch NaAlO
2O d thu 0,4 mol H
ấ D. Na ứ ượ c ch a ch t tan B. Ca ị ị 2 (đktc) vào 400 ml dung d ch NaOH 1M , thì dung d ch thu đ B. Na2CO3 C. NaHCO3 và Na2CO3 ị D. Na2CO3 và NaOH ị ố D. 4 ế ư ỏ ừ ừ C. 3 ị t ị ng ỉ ạ ề ặ ị ỗ ợ ợ ư ế ủ B. có k t t a, sau tan ế ủ D. ch có k t t a 2 , cũng m gam h n h p trên cho vào dung d ch
4)2SO4 d , sau ph n ng t o m t ch t r n không tan và có khí thoát ra.
C. 191 gam D. 185 gam. ộ ạ ư ả ứ ấ ắ ậ
ụ ượ ứ 100
3 d , thu đ
3 có pH = 1 vào 200ml dung d ch NaOH 0,175M, dung d ch thu đ
C. Fe oC thì s n ph m thu đ ẩ ả C. –1 và +1 ượ ứ ư ố ố ị D. Mg ố c ch a clo có s oxi hoá: D. –1 và +7 c khí NO và dung d ch ch a 62,04 gam mu i. S mol NO ượ c là C. 0,1 D. 0,14 B. 0,28 ượ ỗ ợ ị ị c có
2 (1) , Na2CO3 (2) , Na2SO4 (3) , NaOH (4) , Na3PO4 (5). Hoá ch t nào có th đ
2 là
D. 12 B. 3 C. 11 ấ ể ượ c ấ c c ng toàn ph n. D. (1), (2). C. (2), (5) ầ B. (1), (4) ớ ụ ấ ề ị
2 y mol . Bi
2+ 0,1 mol , Al3+ 0,2 mol và 2 anion là Cl x mol , SO4 ủ D. 0,7.
ộ ị ế ằ t r ng ấ ắ ượ ổ ị ứ c 46,9 gam ch t r n khan . ố T ng s mol c a 2 anion là C. 0,6 ế ủ ứ ệ ề ệ ấ ớ
C. b > 4a 4a B. 0,5 ớ B. b = 4a ạ ừ ố ề i ta đi u ch đ ặ ở ụ ệ ố ớ ủ D. b (cid:0) ế ượ c 1250 lít dd HCl 37% (d =1,19 g/ml) ề ấ ủ ệ ộ t đ cao. Tính hi u su t c a quá trình đi u nhi ườ ấ ứ ậ 2SO4 đ m đ c ng mu i ăn trên tác d ng v i H
+, Cl– . Chia dung d ch E ra 2 ph n b ng nhau:
2+, SO4
D. 98,85%. ằ ầ ị ị ế ủ c 0,58g k t t a và 0,672 lít khí (đktc). ượ ế ủ ầ ầ ị ị c 4,66g k t t a. B. 98,56% C. 98,58% 2 – , NH4 ứ ư ớ ư ượ ớ 2 d đ ị ố ượ ằ ấ ổ
3 (X1), CuSO4 (X2) , (NH4)2CO3 (X3) , NaNO3 (X4) , MgCl2 (X5) , KCl (X6).
2 là
ị ế ủ ớ ữ ạ ị A. dd HCl Câu 44 : Cho 16,2 gam kim lo i M tác d ng hoàn toàn v i 0,15 mol oxi , ch t r n thu đ ị d ch HCl t o ra 0,6 mol H A. Fe ồ Câu 45 : Cho các dung d ch có cùng n ng đ mol/ lít : (1) NaOH , (2) Ba(OH) theo th t A. (1) , (2) , (3) Câu 46 : Kim lo i ạ không tác d ng v i dung d ch (NH A. Mg ụ Câu 47 : S c 3,36 lít CO A. NaHCO3 Câu 48 : Trong các dung d ch (NH A. 1 B. 2 dung d ch NaHSO Câu 49 : Nh t ệ ượ A. không có hi n t C. t o b m t phân cách , sau tan ỗ Câu 50 : Cho m gam h n h p Ba và Al vào H ị ủ ư NaOH d thu 3,1 mol H 2 giá tr c a m là A. 67,7 gam B. 94,7 gam ị ạ Câu 51 : Cho kim lo i X vào dung d ch (NH V y X là B. Ba A. Na ở ị Câu 52 : Khi s c clo vào dung d ch NaOH B. –1 và +5 A. –1 ị Câu 53 :Cho 0,28 mol Al vào dung d ch HNO thu đ A. 0,2 Câu 54 : Cho 300ml dd h n h p HCl và HNO pH b ngằ A. 2 Câu 55 : Cho các ch t : Ca(OH) ể ạ ỏ ướ ứ dùng đ lo i b n A. (2), (3) Câu 56 : Dãy các ch t đ u tác d ng v i dung d ch Ca(OH) A. Ba(NO3)2 , Mg(NO3)2 , HCl , CO2 , Na2CO3 B. Mg(NO3)2 , HCl , BaCO3 , NaHCO3 , Na2CO3 C. NaHCO3 , Na2CO3 , CO2 , Mg(NO3)2 , Ba(NO3)2. D. NaHCO3 , Na2CO3 , CO2 , Mg(NO3)2 , HCl Câu 57 : M t dung d ch có ch a 2 cation là Fe ạ khi cô c n dung d ch thu đ A. 0,4 Câu 58 : Cho a mol NaAlO2 tác dung v i dd có ch a b mol HCl. V i đi u ki n nào c a a và b thì xu t hi n k t t a ? A. b < 4a ấ Câu 59 : T 1 t n mu i ăn có ch a 10,5% t p ch t , ng ằ ượ b ng cách cho l ế ch trên ? A. 95,88% Câu 60 : Dung d ch E ch a các ion Mg ụ Ph n 1 tác d ng v i dung d ch NaOH d , đun nóng, đ ụ Ph n 2 tác d ng v i dung d ch BaCl ng các ch t tan trong dung d ch E b ng T ng kh i l A. 6,110 gam B. 3,055 gam C. 5,350 gam D. 9,165 gam Câu 61: Cho các dung d ch sau: NaHCO Nh ng dung d ch không t o k t t a v i Ba(OH)
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
38 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
ị ợ ộ ỗ ị ượ ượ ượ ế ọ ỏ ế ủ ụ ỗ ừ ủ ớ c đ n kh i l ợ c h n h p 2 khí , trong đó có m t khí màu nâu. S c h n h p ị c dung d ch X. Cho dung d ch X tác d ng v a đ v i dung ố ượ ấ ắ ng ấ ầ ổ ượ ượ 2 , l c b k t t a thu đ ỗ ấ ắ ụ ị ị c dung d ch Y. Làm khô dung d ch Y, r i nung ch t r n thu đ ợ ồ c ch t r n Z và h n h p khí . Thành ph n các ch t trong Z là B. NaNO2 , NaCl , NaOH
3 có tính axit
ế (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Al (r) ọ Al3+ (dd) B. Al(OH)3 (r) [Al(OH)4] (dd) D. Al(OH)3 (r) ị ị ị ẫ ấ Al2O3 (r) Al2O3 (r) ụ ị ị ấ ấ ẫ ụ ở ạ ị ị ấ ạ ố i th y dung d ch thu đ ỏ ế dung d ch NaOH vào dung d ch X thì th y dung d ch v n đ c. Nh ti p dung d ch NaOH vào ỏ ế 2SO4 loãng vào th y dung d ch v n đ c, nh ti p dung d ch H ố c tr nên trong su t. Dung d ch X là
2SO4 th y thoát ra 5,6 lít khí (đktc), h p th h t toàn b khí đó vào dung
2 (đktc). Đem 2,8 gam Li luy n thêm vào 28,8 gam X thì % kh i l
ị ộ ộ ạ ấ ố ậ ả ứ ị ỏ ừ ừ t i. Sau đó nh t ở ượ B. dd AlCl3 C. dd Ba(HCO3) ấ ố D. dd NaAlO2 ụ ế ị c sau ph n ng v i dung d ch NaOH V y mu i đó là ớ D. NaHS ượ C. Na2S ị B. NaHSO3 ấ ạ ạ D. Cs ổ ạ ạ ấ ề ạ ồ ử ạ B. Na ủ ệ ượ ố ượ ủ c 6,72 lít H ổ ạ ề ướ ừ ợ c thu đ ệ ợ C. Ca D. Mg i ta dung ph ệ ị ạ B. nhi D. đi n phân nóng ch y ợ ả ị ư ị ị ộ c dung d ch X. Cho h n h p b t Al và Zn vào dung d ch X sau ượ ỗ ả ứ ợ c h n h p khí Y. Y g m các khí: C. H2 và N2 D. NH3 và H2 ề ọ ử B. Na C. K D. Rb ế ầ ỗ ợ ệ ố ợ ỳ ủ ạ ạ ượ ỗ ị ng c a chúng trong h n h p là c, thu đ
2CO3 và KHCO3 vào n
2 d , thu đ
ộ ố ượ c 1 lít dung d ch có pH = 13. Hai kim lo i đó và kh i l B. Na: 1,45 gam ; K: 1,65 gam D. Na: 1,15 gam ; K: 1,95 gam ợ ướ ể ượ c đ đ c 400 ml dd A . Cho t ớ ừ ừ t ư ượ ượ ụ ị ỗ c dung d ch B và 1,008 lít khí (đktc). Cho B tác d ng v i Ba(OH) 150 ml dd HCl 1M c 29,55 gam ị ủ C. 11,13 gam ề ạ ợ nhi ơ ướ ộ ệ ộ ấ ủ ớ D. 13,20 gam ọ ử ệ ộ t đ cao đ u cho ng n l a màu vàng , X tác ợ c và khí E . Khí E là h p ch t c a cacbon , E nhi ố ở ượ c Z , h i n ấ t đ cao thu đ ầ ượ ụ ậ ớ t là các ch t nào sau đây ?
ệ ố ử ủ ả ố c a nhóm IA trong b ng h th ng tu n hoàn có s nào chung ? ớ ố ị B. S electron hoá tr C. S l p electron D. S electron l p ngoài cùng ố ị ướ ể c vào 500 gam dung d ch NaOH 12% đ có dung d ch NaOH 8% ?
ườ ượ ệ ả ở anot và 3,12 gam M c 0,896 lít (đktc) khí catot , M là ầ ố ớ ị B. 200 C. 150 ố B. K D. 100 ở D. Li ấ ể B. SO2 D. NH3 i ta thu đ C. Rb ố C. CO2 ấ ủ ả ườ A. X4 , X6 B. X1 , X4 , X5 C. X1 , X4 , X6 D. X1 , X3 , X6 ặ 3 đ c, thu đ Câu 62 : Cho FeCO3 vào dung d ch HNO ả ứ hai khí này vào dung d ch NaOH sau ph n ng thu đ ị ị d ch BaCl không đ i đ A. NaNO2 , NaCl C. Na2,O , NaOH , NaCl D. NaNO2 , NaCl , Na2CO3 ổ Câu 63 : Bi n đ i hóa h c nào sau đây là do Al(OH) A. Al(OH)3 (r) C. Al(OH)3 (r) ỏ ừ ừ Câu 64 : Nh t t ị th y dung d ch trong su t tr l dung d ch Hị 2SO4 vào l A. dd Mg(NO3)2 Câu 65 : Cho m t kim lo i vào dung d ch H ặ ấ ị d ch NaOH th y dung d ch n ng thêm 8,5 gam. Mu i thu đ A. Na2SO3 ề Câu 66 : Kim lo i có tính kh m nh nh t trong kim lo i ki m là C. K A. Li ề Câu 67 : X là h p kim c a 2 kim lo i g m kim lo i ki m M và kim lo i ki m th R. L y 28,8 gam X hoà tan hoàn toàn vào n ng c a Li trong ợ h p kim v a luy n là 13,29%. Kim lo i ki m th R trong h p kim X là B. Ba A. Sr ươ ề ể ề ườ ế Câu 68 : Đ đi u ch kim lo i ki m ng ng pháp : ệ ệ ệ ệ ỷ t luy n C. đi n phân dung d ch A. thu luy n ỗ ượ Câu 69 : Cho NO2 vào dung d ch NaOH d , thu đ ồ ph n ng hoàn toàn thu đ A. NO và N2O B. N2 và NH3 ạ Câu 70 : Kim lo i ki m cháy trong oxi cho ng n l a màu tím hoa cà là A. Li ề Câu 71 : Hoà tan hoàn toàn 3,1 gam h n h p 2 kim lo i ki m thu c 2 chu k lien ti p trong h th ng tu n hoàn vào ướ n A. Na: 2,15 gam ; K: 0,95 gam C. Na: 1,95 gam ; K: 1,15 gam Câu 72 : Hoà tan m gam h n h p Na ị vào dung d ch A, thu đ ế ủ k t t a. Giá tr c a m là A. 10,60 gam B. 20,13 gam ấ ủ Câu 73 : Cho X , Y, Z là h p ch t c a m t kim lo i, khi đ t nóng ở ụ d ng v i Y thành Z . Nung nóng Y ặ tác d ng v i X cho Y ho c Z . V y X , Y, Z l n l A. NaOH , Na2CO3 , NaHCO3 , CO2 B. NaOH , NaHCO3 , Na2CO3 , CO2 C. KOH , KHCO3 , CO2 , K2CO3 D. NaOH , Na2CO3 , CO2 , NaHCO3 Câu 74 : Các nguyên t ố ơ A. S n tron ầ Câu 75 : C n thêm bao nhiêu gam n A. 250 Câu 76 : Đi n phân mu i MCl nóng ch y ng A. Na Câu 77 : Hoá ch t NaOH có th làm khô các khí nào trong s các khí sau A. H2S ấ Câu 78 : Tính ch t nào sau đây ấ ưỡ A. Là ch t l không ph i là tính ch t c a NaHCO 3 ị B. Dung d ch có môi tr ng tính ế ng axit y u
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
39 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
2 D. B phân hu b i nhi ế không đúng : t
3 + NaNO2 + H2O
3
ị ố ỷ ở ượ ớ ệ t ụ ươ c v i mu i BaCl ng trình nào sau đây vi
ị ộ ế ượ t
c ế ủ ế ủ Na→ 2CO3 + H2O B. 2NaOH + 2NO2 → NaNO Na→ 2CO3 + Mg(OH)2 D. NaOH + SO2 → NaHSO ừ ừ ế ư ệ ượ ng quan sát đ đ n d hi n t ệ ấ ệ ấ D. Có khí thoát ra và xu t hi n k t t a xanh và sau đó tan ra ị ượ D. pH = 14 ớ ụ ượ c có B. pH < 7 C. pH = 7 c
0C.
2 + Ca(OH)2 ấ
2SO4 0,5M thu
2 (đktc). K t lu n nào sau đây là đúng :
+
ế ầ ầ ả ầ ầ ử tăng d n ; ử ng ion hoá gi m d n ; (IV). Tính kh tăng d n ế ộ ậ ệ sai : C. (III) D. (IV) ế ươ ườ ể ề ạ ng dùng đ đi u ch kim lo i phân nhóm chính nhóm II? ị ệ ủ ệ t luy n ị ề B. Đi n phân dung d ch ệ D. Th y luy n ẳ ệ ả ủ ủ ầ ầ ả ỏ ộ ệ ơ ủ ơ ủ ố nào sau đây có đ âm đi n nh nh t ? ấ C. Ca. ườ B. Mg. ệ ủ D. Al. ệ ả ứ ố ể t c a ph n ng đ t cháy than đá đ nung vôi, bi n pháp nào sau đây ượ ử c s không đ ể ả ứ ớ ệ ộ ả ứ ậ ả c kho ng 10 cm. B. Tăng nhi t đ ph n ng lên kho ng 900 ả ướ D. Th i không khí nén vào lò nung vôi. (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề ị CaOCl2 + H2O, kh ng đ nh nào sau đây v clo là đúng? ừ ổ ẳ ử ử B. là ch t khấ ấ ể ệ ấ ứ ạ ỗ ợ ị ế ị c dung d ch X và 4,368 lít khí H ư ị ứ ị B. trong X ch a 0,11 mol ion H ố D. X là dung d ch mu i ệ ư ẩ ượ ế ộ ị ố ở c 2,24 lít khí ( đktc). Kh i ế ng mi ng Na đã dùng là B. 0,46 gam. D. 9,2 gam ồ ỉ ệ ố ả ứ ộ ớ ị s mol 1:1 r i đun nóng. Sau ph n ng thu đ ượ c C. 2,3 gam. 4 theo t l ị 3 v i dung d ch NaHSO
2O3 đ s n xu t 27 t n nhôm là
2, 10% CO, và 80% CO2)
C. pH = 7 B. pH < 7 ự D. pH = 14 ể ả ố ượ ệ ả ấ ấ ng c c than làm an t b tiêu hao , khi đi n phân nóng ch y Al ở ố ế ầ an t có ph n trăm th tích: 10% O D. 8,53 t nấ ế C. 6,85 t nấ ượ ố ượ ế ủ ở ạ ượ ế ầ ộ ấ ắ ượ ặ ổ ế c dd A. Thêm V lít dd NaOH 0,1 M cho đ n khi k t c ch t r n n ng 0,51 gam. V ng không đ i ta đ
3)2, AgNO3, Mg(NO3)2, Fe(NO3)3 thì th t
B. 0,7 lít C. 0,3 lít D. 1,2 lít ừ ừ ế ư ứ ự ỗ ợ ị ử đ n d vào dd h n h p Cu(NO t các ion b kh là
ế ằ ượ ươ ề ể ả ệ ấ ng pháp amoniac , nguyên li u dùng đ s n xu t ươ C. Tác d ng đ Câu 79 : Ph A. 2NaOH + CO2 C. 2NaOH +MgCO3 2 t Câu 80 : Cho m t mi ng Na vào dung d ch CuCl A. Có khí thoát ra B. Có khí thoát ra và xu t hi n k t t a xanh ế ủ C. Có k t t a màu xanh Câu 81 : Cho x mol NO2 và x mol NaOH , dung d ch thu đ A. pH > 7 Câu 82 : Khi cho a mol CO2 tác d ng v i 1,2 a mol NaOH đ A. a mol NaHCO3 B. 0,6a mol Na2CO3 C. 0,2a mol Na2CO3 và 0,8a mol NaHCO3 D. 1,2a mol NaHCO3 ừ Be đ n Ba thì : (I). Bán kính nguyên t Câu 83 : Trong phân nhóm chính nhóm II, t ượ (II). Đ âm đi n tăng d n ; (III). Năng l K t lu n nào A. (I) B. (II) ng pháp nào sau đây th Câu 84 : Ph ệ ả A. Đi n phân nóng ch y ệ C. Nhi ạ Câu 85 : Trong 1 nhóm A, theo chi u tăng đi n tích h t nhân thì kh ng đ nh nào sau đây đúng ầ A. Tính baz c a các oxit và hiđroxit gi m d n B. Tính axit c a các oxit và hiđroxit tăng d n ầ C. Tính baz c a các oxit và hiđroxit tăng d n D. Tính axit c a các oxit và hiđroxit gi m d n Câu 86 : Nguyên t A. Na. ử ụ i ta s d ng nhi Câu 87 : Ng ố ộ ụ d ng đ tăng t c đ ph n ng nung vôi ? ỏ A. Đ p nh đá vôi v i kích th ộ ồ C. Tăng n ng đ khí cacbonic. ả ứ Câu 88 : Trong ph n ng : Cl ừ A. v a là ch t oxi hoá v a là ch t kh ử C. không th hi n tính oxi hoá kh D. là ch t oxi hoá Câu 89 : Cho 3,87 gam h n h p kim lo i Mg , Al vào 250 ml dung d ch X ch a hai axit HCl 1M và H ậ ượ đ A. dung d ch X không còn d axit ạ C. trong X còn d kim lo i Câu 90 : Cho m t m u Na vào 100 ml dung d ch HCl 1M, k t thúc thí nghi m thu đ ượ l A. 4,6 gam. Câu 91 : Tr n dung d ch NaHCO ị dung d ch X có A. pH > 7 ố ị Câu 92 : Kh i l ể (bi t khí thoát ra A. 9,47 t nấ B. 4,86 t nấ Câu 93 : Hoà tan 0,54 gam Al trong 0,5 lít dd H2SO4 0,1M thu đ ủ c đ n kh i l i m t ph n. Nung k t t a thu đ t a tan tr l b ng ằ A. 1,1 lít Câu 94 : Cho Al t A. Fe3+ , Ag+ , Cu2+ , Mg2+ B. Ag+ , Cu2+ , Fe3+ , Mg2+ D. Ag+ , Fe3+ , Cu2+ , Fe2+ C. Ag+ , Fe3+ , Cu2+ , Mg2+ Câu 95 : Ngày nay natri cacbonat đ c đi u ch b ng ph ng pháp này là natricacbonat theo ph
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
40 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
4 0,1M
4HCO3 0,1M
ị ị ỏ ở ấ cùng nhi
2 , CO
2 , CO , O2
2 , N2 D. H n h p CO
3
2CO3. B ng cách nào có th lo i b t p ch t , thu đ
2 d r i cô c n dung d ch thu đ c.
2(đktc). Hai kim lo i đó là
ợ ố ợ ỗ ư ướ B. dung d ch NaHSO D. dung d ch NH ằ c (d ) , đun ấ ệ ộ t đ phòng có giá tr pH nh nh t ? ị ị 2O , NH4Cl , KHCO3 và BaCl2 có s mol b ng nhau . Cho h n h p X vào n ứ c ch a ch t tan là B. KCl C. KCl , KHCO3 , BaCl2 D. KCl , KOH , BaCl2 ả ợ ỗ ợ ợ ấ ỗ ớ ặ ấ ẩ ả D. NH4Cl và AgNO3 ị ấ ấ ượ ẫ ạ ể ạ ỏ ạ C. NaHCO3 và NaOH ằ c NaHCO t ?ế ượ ư ồ c. ị ạ ượ c. ượ ạ ư ọ ỏ ế ủ ạ ị 3)2 d , l c b k t t a , cô c n dung d ch thu đ ị ư ồ c. ị ượ ạ ủ ề ở ế ớ ụ ế ỳ hai chu k liên ti p tác d ng h t v i dung ạ ư ượ ớ ớ ớ ư ỗ ợ c 2,24 lít CO B. Na , K D. Rb , Cs ề C. K , Rb ồ ề ạ ỗ ổ ượ ạ ủ ố ố ị ợ 2 bay ra. Dung d ch D g m H c dd C và 0,24 mol khí H ầ ấ ả ứ ố ượ ố ạ ể ế ổ ị ướ c ủ 2SO4 và HCl trong đó s mol c a HCl g p 4 s mol c a ng mu i t o thành trong ph n ng trung hoà
D. 16,84 gam C. 36,92 gam ấ ộ ố ượ ầ ố ố ng tăng thêm 1,44 gam . Ph n trăm kh i ủ ộ ở ờ ng b t nhôm đã b oxi hoá b i oxi c a không khí là B. 53% C. 60 % ị ứ ị ế ủ c 23,4 gam k t t a . Giá tr V là D. 14 % ượ 2(SO4)3 thu đ
3 đ
2 (đktc) cho CO2 thu đ ả
2 d cho ra h n h p hai mu i n ng 31,9 gam . Kh i l
B. 2,65 lít hay 2,25 lít D. 2,55 lít hay 2,98 lít ượ ụ ị ớ c tác d ng v i dung d ch có ứ ộ ứ ấ ố ị ỉ ượ B. 250 gam C. 160 gam ị ế ủ ượ ấ ộ ồ c 10,92g k t t a. N ng đ mol ượ c V lít CO c m t mu i hiđrocacbonat A duy nh t thì giá tr p ph i là D. 200 gam 3 1M thu đ ị ế ế ủ ộ ị t k t t a đã tan m t ph n): ặ ệ ố ộ ỗ ả ợ ỳ ề ạ ớ ỗ ợ ế ố ặ ố ượ ỗ ợ ư ụ ỗ ng 10,6 gam . Khi tác d ng v i h n h p Cl
B. 2,5 gam và 8,1gam C. 3,6 gam và 7,0 gam D. 1,4 gam và 9,2 gam ướ ượ ệ c sôi, đem đi n phân có màng ngăn thu đ ị c 500 ml dung d ch có pH = 12. ệ ệ ấ
4 15,89%. M là :
ượ B. dd NaOH và dd (NH4)2CO3 A. Na2O , dd NH3 và CO2. C. dd NaCl bão hoà , dd NH3 và CO2 D. dd NaOH và dd NH4HCO3 ị Câu 96 : Dung d ch nào trong các dung d ch sau đây ị A. dung d ch AlCl 3 0,1M. ị 2 0,1M C. dung d ch NaAlO ứ ỗ Câu 97 : H n h p X ch a K ượ ị nóng , dung d ch thu đ A. KCl , KOH ệ Câu 98 : Quá trình s n xu t nhôm trong công nghi p , khí thoát ra là ỗ A. O2 B. H n h p CO C. H n h p O ả ứ Câu 99 : C p ch t nào sau đây ph n ng v i nhau cho s n ph m khí ? A. Na2CO3 và AlCl3 B. NaHSO4 và BaCl2 Câu 100 : Dung d ch NaHCO 3 có l n t p ch t là Na tinh khi ụ A. Cho tác d ng v i NaOH d r i cô c n dung d ch thu đ ụ B. Cho tác d ng v i Ba(HCO ụ C. Cho tác d ng v i BaCl ồ ụ 2 d vào r i làm khô dung d ch thu đ D. S c khí CO ố Câu 101 : Cho 9,1g h n h p hai mu i cacbonat c a hai kim lo i ki m ị d ch HCl d thu đ A. Li , Na Câu 102 : Hoà tan hoàn toàn 17,88 gam h n h p X g m hai kim lo i ki m A , B và kim lo i ki m th M vào n ồ thu đ H2SO4 . Đ trung hoà ½ dd C c n h t V lít dung d ch D. T ng kh i l là A. 18,46 gam B. 27,40 gam ộ Câu 103 : Đ t 2,7g b t nhôm ngoài không khí m t th i gian , th y kh i l ị ượ l A. 45 % ấ Câu 104 : L y V lít dd NaOH 0,4M cho vào dung d ch có ch a 58,14 gam Al A. 2,25 lít hay 2,68 lít C. 2,65 lít hay 2,85 lít Câu 105 : Nung p gam đá vôi có ch a 80% CaCO ch a 80 gam NaOH ch cho đ A. 125 gam Câu 106 : L y 200ml dung d ch KOH cho vào 160ml dung d ch AlCl ầ dung d ch KOH đã dùng là (bi ặ A. 2,5 M B. 2,1M C. 2,1 M ho c 2,5 M D. 2,4 M ho c 0,8M ố ầ ộ Câu 107 : M t h n h p hai kim lo i ki m A , B thu c hai chu k liên ti p trong b ng h th ng tu n hoàn có kh i ạ ượ l ng m i kim lo i ỗ ợ trong h n h p trên là A. 1,4 gam và 9,2 gam Câu 108 : Hoà tan 1,17 gam NaCl vào n Hi u su t đi n phân là A. 15% Câu 109 : Hoà tan hoàn toàn mu i MCO B. 25% C. 35% ừ ủ ng v a đ dd H c dd MSO D. 45%. 2SO4 12,25% thu đ ằ 3 b ng l A. Mg ượ C. Zn
ƯƠ
Ắ
D. Ca Ồ ố B. Fe CH
NG 7 : CRÔM S T Đ NG
3+ có c u hình electron c a phân l p ngoài cùng là 3d
5. V y c u hình electron c a M là
ủ ấ ớ ậ ấ ủ
3 d thì sau ph n ng thu đ
ớ ị B. 1s22s22p63s23p63d8. D. 1s22s22p63s23p63d5 4s24p1. ư ả ứ ượ c Câu 1 : Cation kim lo i Mạ A. 1s22s22p63s23p63d64s2. C. 1s22s22p63s23p64s2 3d8. ụ Câu 2 : Cho Fe tác d ng v i dung d ch AgNO
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
41 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
0C s n ph m ch y u là ả
ự
(cid:0) Z
(cid:0) X
(cid:0) Y
2 , NaOH
2 , NH3 D. H2SO4 loãng , BaCl2 , NaOH
B. Fe(NO3)2 , Ag C. Fe(NO3)2 , Fe(NO3)3 , Ag D. Fe(NO3)2 , Fe(NO3)3 , Fe ả ứ ớ ơ ướ ở ệ ộ ớ ả ẩ nhi c ơ t đ l n h n 570 C. Fe2O3 ủ ế D. C ba oxit trên ượ ị ẩ ư c vào dung d ch HCl d thu đ ượ c ả 2 sau đó cho s n ph m thu đ ị A. Fe(NO3)3 , Ag Câu 3 : Cho Fe ph n ng v i h i n B. Fe3O4 A. FeO ộ ộ ố Câu 4 : Đ t nóng m t ít b t Fe trong bình đ ng O ị dung d ch X. Dung d ch X có : A. FeCl2 , HCl dư B. FeCl3 , HCl dư C. FeCl3 D. FeCl2 , FeCl3 và HCl dư (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ơ ồ ầ ượ t là : Fe2(SO4)3 Fe(OH)3 .X, Y, Z l n l FeCl3 ặ
4 làm m t màu dung d ch nào trong các dung d ch sau :
D. C ba dung d ch trên
2 và ZnCl2 tác d ng v i dung d ch NaOH d , sau đó l y k t t a nung trong không
B. FeO 0,01%
ị ị ị ấ B. dd K2Cr2O7/H2SO4 C. dd Br2 ị ị ớ ư ụ ả ấ ế ủ ổ ồ ượ ấ ắ ố ượ c ch t r n g m ứ ng không đ i thu đ C. FeO , ZnO D. Fe2O3 , ZnO (cid:0) ợ ấ ủ 2%C và m t l ng r t ít Si, Mn, Cr, Ni,... là C. Thép D. Inox ấ ắ ắ ượ c ể ượ ở ượ ế c ề ấ ứ ơ ắ ể ế ạ
2
ư ườ ố ượ ng B. Thép Ni – Cr C. Thép W – Mo – Cr ượ ộ D. Thép silic c 0,196 lít CO ng 50 gam trong oxi d thì thu đ 0ở 0C và 4 at. ầ D. 3,08% ấ ắ ư ự C. 0,84% nhiên là D. Malakit C. Manhetit ả
3)3 là do:
3.
ắ B. Xiđerit s tắ D. Pirit s t và đôlômit ị
b hiđrat hóa. 3 2+ b hiđrat hóa.
3+ b hiđrat hóa.
D. FeO
ủ ủ ị ị ị ủ B. Màu c a ion NO ủ D. Màu c a ion Fe ể ả ệ ấ ấ ấ ố B. Qu ng s t , than c c , ch t ch y , không khí ắ ắ ặ ặ ắ ắ ặ ặ ấ ả ả ứ ệ ạ ố ỉ C, S, P, Si và t o x ử ấ ỏ ỗ ạ ị ợ ậ ấ ằ ệ ộ ả ứ ư ở ử ế ắ ộ t đ cao . K t thúc ph n ng , kh i l nhi ấ ng ch t ả ắ
2 có n ng đ C (mol/l) , thu đ ổ ng không đ i , thu đ ấ
ồ ượ ộ ế ủ ng d vào 100ml dd FeCl ố ượ ộ ượ ấ ắ ộ ư ế ượ c m t ch t r n , đem hoà tan h t l ằ ả ứ ả ế c m t k t t a. Đem nung k t ấ ắ ế ượ ng ch t r n 3 loãng , có 112cm 3 khí NO (duy nh t) thoát ra (đktc) . Các ph n ng x y ra hoàn toàn. Tr s c a ị ố ủ
xOy đ
ượ ộ ắ ượ ế ủ ố ượ ệ ộ ượ ư ở Câu 5 : Cho s đ chuy n hoá : Fe A. CuSO4 , BaCl2 , NaOH B. H2SO4 đ c nóng , MgCl ặ C. H2SO4 đ c nóng , BaCl ị Câu 6 : Dung d ch FeSO A. dd KMnO4/H2SO4 Câu 7 : Cho dung d ch ch a FeCl ế khí đ n kh i l A. Fe2O3 ộ ượ ừ Câu 8 : H p kim c a Fe có t ắ A. Gang tr ng B. Gang xám tính ch t : Câu 9 : Gang xám khác gang tr ng c còn gang tr ng đúc đ A. Gang xám giòn không đúc đ ắ t máy còn gang tr ng không đúc đ B. Gang xám dùng đ đúc chi ti ơ ắ C. Gang xám r t c ng còn gang tr ng thì m m h n D. Gang xám có ít cacbon h n gang tr ng ạ Câu 10 : Lo i thép dùng đ ch t o lò xo nhíp ôtô là ườ A. Thép th ẫ Câu 11 : Nung m t m u thép th ng có kh i l ủ ẫ ầ Thành ph n ph n trăm c a C trong m u thép là B. 0,38% A. 0,48% ế ặ Câu 12 : Qu ng s t giàu nh t nh ng hi m có trong t A. Hematit B. Xiđerit ấ ị ặ Câu 13 : Qu ng có giá tr trong s n xu t gang là A. Hematit và manhetit C. Xiderit và malakit ủ Câu 14 : Màu nâu c a dung d ch Fe(NO A. Màu c a Fe(OH) C. Màu c a ion Fe Câu 15 : Nguyên li u dùng đ s n xu t gang là ả A. Qu ng s t , oxi nguyên ch t , than đá C. Qu ng s t , ch t ch y , than đá D. Qu ng s t , không khí , than đá ả ủ ế Câu 16 : Trong quá trình luy n thép, ch y u x y ra các ph n ng là A. Kh Feử 2O3 thành Fe B. Oxi hoá các nguyên t C. Oxi hoá FeO D. T o ch t kh CO Câu 17 : Tách Ag ra kh i h n h p Fe, Cu, Ag thì dùng dung d ch nào sau đây ? ặ A. HCl B. NH3 C. Fe(NO3)3 D. HNO3 đ m đ c ố ượ Câu 18 : Kh hoàn toàn m t oxit s t nguyên ch t b ng CO d ắ r n gi m đi 27,58 %. Oxit s t đã dùng là A. Fe2O3 B. Fe3O4 C. Fe(NO3)3 Câu 19 : Cho dd NaOH l ủ t a này trong chân không cho đ n kh i l này b ng dd HNO C là A. 0,10 B. 0,15 C. 0,20 ế ằ Câu 20 : Cho 44,08 gam m t oxit s t Fe c hoà tan h t b ng dd HNO ế ủ ng k t t a này NaOH d vào dd A , thu đ D. 0,015 ượ 3 loãng , thu đ ế t đ cao cho đ n kh i l c k t t a. Đem nung l nhi ị c dung d ch A. Cho dd ổ ng không đ i ,
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
42 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
2 đ kh h t l
ộ ộ ạ ể ượ ấ ắ ử ế ượ ng oxit này thì thu đ c m t oxit kim lo i . Dùng H ạ c 31,92 gam ch t r n là m t kim lo i.
2O3 , Fe3O4 . Hoà tan h t X b ng HNO
ố ồ ộ ứ ự ồ ợ ặ ằ ế ẫ ạ ờ 2O3 nung nóng sau m t th i gian thu đ c 5,824 lít NO ộ ượ 3 đ c nóng thu đ
2 là
B. 13,24 D. 26,60 ệ ả ứ ệ ộ ồ ế ị ệ t đ cao trong c 0,896 lít (đktc) ở nhi t nhôm ượ 3 thu đ ợ C. 23,48 2O3 và CuO r i ti n hành ph n ng nhi ợ ắ ớ ợ ộ ỗ ượ c h n h p r n A. Hoà tan A trong dung d ch HNO ố ủ 2 . T kh i c a X so v i H
2SO4 d . % v kh i l
3 thu đ
ỗ C. 17 ồ ớ ả ứ ườ ư ề D. 38 ướ 4 và Fe2(SO4)3 vào n ủ ng c a FeSO ố ng H ợ 4 trong môi tr ượ ị c c. Dung d ch thu đ ợ ỗ 4 trong h n h p là B. 15,2% ố ượ D. 24,0% C. 84,4% ượ ạ ị ị ấ c 4,48 lít khí NO duy nh t . Cô c n dung d ch thu đ ượ ố c s
2O3 vào dung d ch HNO
C. 54,0 gam ả ứ ặ ấ ộ ị t các ch t sau : Al , Fe , FeO , Fe D. 36,0 gam ả ấ 3 đ c ngu i . Ch t có ph n ng, s n ẩ
D. Fe2O3 ể C. FeO ộ ầ ượ ố ị ị ể i thi u 3O4 và 5,6 gam Fe vào m t dung d ch HCl 0,5M. Th tích dung d ch HCl t B. Fe t 23,2 gam Fe ấ ắ
D. 2,4 lít ỏ ượ ạ ẩ ạ ị ố ắ c Fe ra kh i dung d ch mu i s t
3 loãng , dư ằ ng h n h p A này b ng dung d ch HNO 2O và 0,01 mol N2 . Đem cô c n dung d ch sau khi hòa tan , thu ố ổ s mol C. 0,36
C. Al và Cu B. Mg và Al ồ ạ ỗ ợ , thu đ ồ ỗ ợ ỗ D. Mg và Ag cượ ộ ờ , trong không khí m t th i gian ợ ế ượ ng h n h p B trên . Đem hòa tan h t l ỗ ị ượ ậ ượ thu đ FexOy là ấ A. FeO B. Fe2O3 C. Fe3O4 D. FexOy có l n t p ch t ượ c 19,32 gam Câu 21 : Cho m t lu ng khí CO đi qua ng s đ ng m gam Fe 2 (đktc). Giá trị ỗ h n h p X g m Fe , FeO , Fe ủ c a m là A. 21,40 ớ ỗ ộ ộ Câu 22 : Tr n 0,54 g b t Al v i h n h p b t Fe ề đi u ki n không có không khí thu đ ỷ ồ ỗ h n h p khí X g m NO và NO A. 19 B. 21 Câu 23 : Hoà tan hoàn toàn 10 gam h n h p X g m 2 mu i khan FeSO ph n ng hoàn toàn v i 1,58 gam KMnO A. 76,0% Câu 24 : Hoà tan 16,8 gam Fe vào dung d ch HNO ố gam mu i khan là A. 48,4 gam B. 72,6 gam ầ ượ Câu 25 : Khi cho l n l ạ ph m t o ra khí bay lên là A. Al Câu 26 : Cho l n l ể ầ ấ c n l y đ hoà tan các ch t r n trên là A. 2,0 lít B. 1,6 lít C. 0,4 lít Câu 27 : Trong các kim lo i Mg , Al , Cu , Ag thì kim lo i nào sau đây là đ y đ (III): A. Mg. Câu 28 : Đem nung h n h p A g m hai kim lo i: x mol Fe và 0,15 mol Cu ạ ợ 63,2 gam h n h p B g m hai kim lo i trên và h n h p các oxit c a chúng ằ b ng dung d ch H ủ ị ố ủ 2. Tr s c a x là ặ 2SO4 đ m đ c, thì thu đ c 0,3 mol SO A. 0,64 mol B. 0,60 mol C. 0,70 mol D. 0,67 mol ị ợ ỗ ế ượ ị ạ ợ ợ ứ ồ ợ ỗ của x , y là
ớ ệ ạ ị D. 0,16 ỉ ợ ấ ạ ằ ư ượ t nhôm hoàn toàn m gam Fe ả ứ ố B. 0,32 ả ứ ỗ ị c sau ph n ng b ng dung d ch NaOH d thì có 3,36 lít H ử ạ 2O3 v i 8,1 gam Al. Ch có oxit kim lo i b kh t o 2 (đktc) ị ố ủ
ặ ơ ế ố ượ ấ ơ ấ ụ ự ổ ỗ ị ư ỉ ồ ướ ọ ế ủ ị ạ ả ứ ng không đ i. Cho h n h p khí sau ph n ng h p th vào bình đ ng dung d ch n ế ố ượ ế ủ ữ ượ ệ ấ ấ ế ủ ầ ng (Ph n trăm kh i l ầ ng) FeCO ặ 3 có trong qu ng xiđerit là
3 và FeS2 có t l ư ể ự ệ ộ ộ ể 2O3). Đ ngu i bình, đ a nhi
ỉ ệ ố ể ỗ ợ ồ ố ỗ ợ ể ấ ắ ỉ ồ ổ ố ướ ể ắ ư ầ ấ s mol 1 : 1. Đem nung h n h p A trong bình có th tích ị 2 và O2) đ các mu i trên b oxi hóa ề ằ c khi nung), áp t đ bình v b ng lúc đ u (tr ị ẽ ư ế ẽ ẳ ố D. Không kh ng đ nh đ C. S tăng lên ạ ế ằ ợ ồ ấ ạ ạ ị ị ượ c 3 20% (d = i dung d ch B. Đem cô c n dung d ch B, thu ừ ủ ỗ ợ ố c m gam h n h p ba mu i khan. Tr s c a m là ỗ Câu 29 : H n h p A ch a x mol Fe và y mol Zn. Hòa tan h t l ượ ỗ thu đ c h n h p khí g m 0,06 mol NO ; 0,01 mol N ượ đ c 32,36 gam h n h p hai mu i nitrat khan . T ng A. 0,18 ệ ự Câu 30 : Th c hi n ph n ng nhi kim lo i. Đem hòa tan h n h p các ch t thu đ thoát ra. Tr s c a m là A. 24 gam B. 16 gam C. 8 gam D. 32 gam ứ 3 và t p ch t tr ) trong không khí (coi nh ch g m oxi và Câu 31 : Đem nung 116 gam qu ng Xiđerit (ch a FeCO ợ nit ) cho đ n kh i l c vôi có ạ hòa tan 0,4 mol Ca(OH)2 , trong bình có t o 20 gam k t t a. N u đun nóng ph n dung d ch , sau khi l c k t t a , thì th y có xu t hi n thêm k t t a n a . Hàm l A. 60% B. 20% C. 50% D. 40% Câu 32 : H n h p A g m hai mu i FeCO không đ i , th tích các ch t r n không đáng k , đ ng không khí d (ch g m N ế ạ h t t o oxit s t có hóa tr cao nh t (Fe ấ su t trong bình s nh th nào? ẽ ả A. Không đ iổ B. S gi m xu ng ị ỗ Câu 33 : Hòa tan h t 17,84 gam h n h p A g m ba kim lo i là Fe , Ag và Cu b ng 203,4 ml dd HNO 1,115 g/ml) v a đ , có 4,032 lít khí NO duy nh t thoát ra (đktc) và còn l ị ố ủ ượ đ A. 60,27 gam B. 45,64 gam C. 51,32 gam D. 54,28 gam
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
43 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
ớ ắ ụ ả ứ ợ ụ ượ ỉ ỗ ử ấ ế ượ ế ủ ấ ắ ỗ c 5,76 gam h n ướ c vôi trong có 3 loãng thì có khí ố ộ ấ ượ ị ố ủ ằ ứ ủ ượ ng n c 4 gam k t t a. Đem hòa tan h t 5,76 gam các ch t r n trên b ng dung d ch HNO c 19,36 gam m t mu i duy nh t. Tr s c a m và công th c c a Fe ị xOy là
2O3 và Al2O3. Cho khí H2 d tác d ng hoàn toàn v i 14,12 gam h n h p A nung ở
ợ ỗ ụ ị ợ ớ ấ ạ ợ ộ ồ ấ ắ ợ ầ ệ ề ằ ỗ ố ượ ế ỗ ấ ỗ ng m i ch t trong h n h p A là
3 d thu đ
ị ồ ư ượ c 0,224 lít khí NO (đktc) ị ạ ấ ượ c là
2SO4 loãng d thu đ
ụ ổ ư ớ ằ ố ượ ượ ế ủ ế ớ ế c dd X . Cho X tác d ng v i dd ấ ắ ượ c m gam ch t r n. m b ng ượ ư ng không đ i thu đ
ị ồ ượ ị 2O3 vào dung d ch HCl d thu đ ị ị ọ ụ ư ế ủ ượ ế ủ c dung d ch X. ế c k t t a , l c tách k t t a , nung trong không khí đ n ổ ấ ắ ố ượ ng không đ i thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m là
ồ ỗ ư ụ ượ ấ ắ ế ớ ể c 5,6 gam ch t r n Y. Th tích khí ầ ể ử ế
2 (đktc) thu đ
ợ ể ử ạ ầ ỗ ợ ượ ỗ ằ ể c hoà tan hoàn toàn b ng dung d ch HCl thì th tích khí H ạ 2 (đktc). N u đem h n h p kim lo i c là
2 (đktc) thì thu đ ự
ộ ượ ế ố ng Fe đã dùng h t 2,24 lít O ượ ỗ ợ ư ượ ẫ ả ứ ị c d n vào bình đ ng dung d ch Ca(OH) ấ ắ ồ c h n h p A g m 4 ch t r n. ế ủ ố ượ ng k t t a 2 d . Kh i l ượ c là
ả ứ ỗ ồ ượ c ố ượ ợ ự ượ ư ị ư ế ủ c 44 gam k t t a. Kh i l ắ ng s t thu đ ắ 2 d thu đ
2 d , thu đ
3O4 b ng Hằ ỗ c dd Y. Cho dd Y tác d ng h t v i dd NaOH d thu đ ượ
ư ử ồ ỗ ả ứ ợ ằ c sau ph n ng b ng dd HCl d đ ư ấ ắ ượ ế ủ ố ượ ế ổ ượ ụ ng không đ i thu đ ợ ấ ắ c h n h p ch t r n. Hoà tan hoàn ượ ế ớ c ố c 28,8 gam ch t r n . % kh i
3 loãng, d thu đ
C.86,95 % D. 99,43 % B. 80,56 % ợ ư ằ ượ ố ượ ượ ế ị c dung d ch Y. Cho Y tác ổ c 4 ng không đ i thu đ ỗ ư ố ượ ế ớ ấ ắ ầ ị ồ 3O4 b ng dung d ch HCl d thu đ ượ ế ủ ế ủ c k t t a , l c tách k t t a và nung đ n kh i l ng Fe trong X là C. 32,56 % D. 28,00 % ượ ư ỗ ợ ồ ị ng b t Fe vào dung d ch HNO c h n h p khí g m 0,015 mol ượ
ộ ộ ồ ợ ả ứ ế ư ầ ị ượ ỗ ế ố c dung d ch B và khí C. Đ t cháy h t C c n V lít khí O ấ ắ c h n h p ch t r n 2 (đktc). Giá trị ằ ả ứ ị ả D. 11,20 lít ộ ượ ượ ẫ ụ ế ể ấ ự C. 30,24lít ượ ẩ ư ả ng S d . S n ph m thu đ ể 4 10%, d = 1,1 g/ml. Th tích dd CuSO ế c đem hòa tan h t trong dd HCl , 4 đã dùng đ h p th h t khí sinh
Câu 34 : Cho m gam FexOy tác d ng v i CO, đun nóng, ch có ph n ng CO kh oxit s t, thu đ hợp chất rắn X và hỗn hợp hai khí gồm CO2 và CO. Cho h n h p hai khí trên h p th vào l ư d thì thu đ NO thoát ra và thu đ A. 6,40 ; Fe3O4 B. 9,28; Fe2O3 C. 9,28; FeO D. 6,40; Fe2O3 ỗ ợ ư Câu 35 : H n h p A d ng b t g m Fe ượ ỗ nóng , thu đ c h n h p ch t r n B. Hòa tan h t h n h p B b ng dung d ch HCl thì th y thoát ra 2,24 lít khí hiđro ẩ đi u ki n tiêu chu n. Ph n trăm kh i l A. 60% Fe2O3 ; 40% Al2O3 B. 52,48% Fe2O3 ; 47,52% Al2O3 C. 40% Fe2O3 ; 60% Al2O3 D. 56,66% Fe2O3 ; 43,34% Al2O3 ợ ỗ Câu 36 : Hoà tan hoàn toàn 2 gam h n h p g m Al , Zn , Fe vào dung d ch HNO ố ố ượ ng mu i khan thu đ duy nh t. Cô c n dung d ch thì kh i l A. 3,68 gam B. 3,86 gam C. 6,83 gam D. 3,56 gam ụ Câu 37 : Cho 11,2 gam Fe và 2,4 gam Mg tác d ng h t v i dd H ế ủ ọ NaOH d thu đ c k t t a , l c tách k t t a và nung đ n kh i l A. 10,0 gam B. 20,0 gam C. 30,0 gam D. 15,0 gam ỗ ư ợ Câu 38 : Hoà tan hoàn toàn h n h p g m 0,2 mol Fe và 0,1 mol Fe ế ớ Cho dung d ch X tác d ng h t v i dung d ch NaOH d thu đ ị ủ ượ kh i l A. 23 gam B. 32 gam C. 24 gam D. 42 gam ợ Câu 39 : Cho 4,32 gam h n h p X g m Fe và Cu tác d ng h t v i oxi d thu đ H2 (đktc) c n đ kh h t Y là A. 0,896 lít B. 1,120 lít C. 2,240 lít D. 1,792 lít ế Câu 40 : Đ kh hoàn toàn h n h p FeO và ZnO thành kim lo i c n 2,24 lít H ượ ị thu đ A. 4,48 lít B. 2,24 lít C. 3,36 lít D. 1,12 lít Câu 41 : Đ t cháy không hoàn toàn m t l ằ ử Kh hoàn toàn A b ng khí CO , khí sau ph n ng đ thu đ A. 10 gam. B. 20 gam. C. 30 gam. D. 40 gam. Câu 42 : H n h p A g m Fe và oxit s t. Cho dòng khí CO d đi qua 26 gam A nung nóng, khí sau ph n ng đ ượ ẫ d n vào bình đ ng dung d ch Ca(OH) c là A. 18,96 gam B. 20,72 gam C. 19,36 gam D. 11,92 gam Câu 43 : Kh hoàn toàn 28 gam h n h p X g m MgO, Fe ư ượ ấ ắ toàn ch t r n thu đ ọ ế ủ k t t a, l c tách k t t a , nung trong không khí đ n kh i l ượ l 3O4 là ng Fe A. 82,86% ế Câu 44 : Hoà tan h t 3,44 gam h n h p X g m Fe và Fe ọ ị ụ d ng h t v i dung d ch NaOH d thu đ gam ch t r n . Ph n trăm kh i l A. 35,26 % B. 58,00 % ộ ộ ượ Câu 45 : Hoà tan hoàn toàn m t l N2O và 0,01 mol NO. L ng Fe đã dùng là A. 0,56 gam B. 0,84 gam C. 2,8 gam D. 1,4 gam ộ Câu 46 : Tr n 56 gam b t Fe và 28,8 gam b t S r i nung nóng, sau khi k t thúc ph n ng thu đ ượ A. Hoà tan A b ng dung d ch HCl d thu đ ủ c a V là (các ph n ng x y ra hoàn toàn): A. 31,36 lít B. 20,16 lít ớ Câu 47 : Nung 11,2 gam Fe và 26 gam Zn v i m t l khí sinh ra đ c d n vào bình đ ng dd CuSO ra là A. 500,60 ml B. 376,36 ml C. 872,72 ml D. 525,25 ml
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
44 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
2SO4 0,1M . Cô c nạ
2O3 , MgO , ZnO tan v a đ trong 300 ml dung d ch H
ị ỗ ộ ồ ừ ủ ị ượ ả ứ ợ ố ượ c là ng mu i khan thu đ B. 4,81 gam C. 5,21 gam D. 4,8 gam ợ ỗ ể ử ở ượ ấ ố ượ ầ ụ ế ỗ ợ 2 (đktc). N u kh hoàn toàn h n h p oxit ế ủ ng k t t a thu đ trên c là ế ử 2 d thì kh i l
ị ị ợ ỗ ượ ế ớ ư D. 20,00 gam ư c dung d ch A và V lít khí ụ ố ị ủ c 22,2 gam mu i khan. Giá tr c a V là
3 , H2SO4 thu đ
ợ ỗ ỗ ượ ừ ủ c 0,1 mol ợ ố ố ượ ng mu i khan thu đ B. 2,24 lít. C. 3,36 lít D. 1,12 lít ạ c là
2 duy nh tấ
3 đ c , nóng d thu đ
ị ợ ặ ư ượ c 11,2 lít khí NO ầ ỗ ủ ằ ỗ ợ ế ố ượ ng c a Fe trong h n h p là
2SO4 loãng thu đ
ị ợ ượ D. 45,6 % ị B. 46,7% C. 56% ạ ỗ c 1,12 lít khí ạ
2O3 . Để hoà tan h t h n h p X thì th tích dung d ch HCl 2M
2O3 c n 4,48 lít CO (đktc). Kh i l
ế ỗ ợ ị ồ ợ ể i thi u là D. 260 ml. ỗ ệ B. 180 ml ợ ượ ấ ắ c ch t r n là C. 290 ml 3, Fe(NO3)2 ta thu đ t phân hoàn toàn h n h p NaNO B. Fe2O3 , Na ử D. Fe2O3 , NaNO2 ố ượ C. Fe3O4 , Na2O ầ ỗ ợ ồ ượ c là
ấ ộ ị ượ ị ẫ ạ ấ ấ ể ạ ớ ướ ộ ượ ị ơ 3)3 , Cu(NO3)2. Cách đ n gi n nh t đ thu đ ư ng d b c và m t l ả c dung ọ t ộ kim lo i , sau đó l c thu ạ ầ
3. Sau khi ph nả ng mu i trong dung
D. Zn. ố ượ ế ề ợ ồ ng) vào dd HNO ấ ắ ượ ượ ấ ố ị ị ẫ ạ 3)2 không b l n t p ch t là khu y k dung d ch v i n ộ ị 3)2 . B t kim lo i c n dùng đó là c dung d ch Fe(NO B. Fe C. Cu ỗ c 1,6 gam ch t r n, dung d ch Y và 2,24 lít (đktc) khí NO duy nh t. L
3 d vào dung d ch mu i:
B. 27 gam C. 37 gam D. 22,4 gam ư ụ ẽ ố ị
2SO4 2M t
ư ỗ ợ ả ứ ồ ượ ấ ắ ả ợ ể ể ả ỗ ồ ng ch t r n gi m 3,2 gam. Th tích dd H i ố l D. AgNO3 2O3 nung nóng. Sau khi ph n ng x y ra hoàn ế i thi u đ hoà tan h t m gam h n h p X là
4 s oxi hóa đ
ượ ẽ ạ ị c các kim lo i trong dãy sau :
ố ượ ắ ộ ị ng thanh s t tăng thêm 8 ờ 3 sau m t th i gian kh i l ả ử ạ ắ ộ ng Ag bám lên thanh Fe là
2 0,2M và AlCl3 0,15M. Th tích c a dung d ch NaOH 1M cho vào
3 (cid:0)
ứ ồ ủ ể ị ị ố ế ủ ớ ấ ờ ượ ượ c l ng k t t a l n nh t là B. 170 ml C. 240 ml D. 70 ml
xOy) và giá tr c a m là
Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O . Ch t b oxi hoá là – C. NO3 ệ ả ứ Câu 48 : Cho 2,81 gam h n h p b t g m Fe ố dung d ch sau ph n ng thì kh i l A. 3,81 gam Câu 49 : Đ kh hoàn toàn h n h p CuO, FeO c n 4,48 lít khí H ị ằ b ng khí CO , sau đó cho dòng khí thoát ra h p th h t vào dung d ch Ca(OH) A. 1,00 gam B. 2,00 gam C. 10,00 gam ồ Câu 50 : Cho 8 gam h n h p g m Mg , Fe tác d ng h t v i dung d ch HCl d thu đ ượ ị ạ (đktc). Cô c n dung d ch A thu đ A. 4,48 lít. ồ Câu 51 : Hòa tan v a đ 6 gam h n h p A g m 2 kim lo i Fe , Cu vào h n h p axit HNO ượ NO2 và 0,07 mol SO2 . Kh i l A. 1,41gam B. 17,52 gam C. 29,04 gam D. 15,08 gam Câu 52 : Hoà tan h t 12 gam h n h p Fe , Cu b ng dung d ch HNO (đktc). Ph n trăm kh i l A. 52,6% ế Câu 53 : Hoà tan h t 0,5 gam h n h p Fe và kim lo i M (hoá tr II) vào dung d ch H (đktc). Kim lo i M là A. Zn B. Mg C. Be D. Ca ỗ ể Câu 54 : H n h p X g m 11,2 gam Fe và 4,8 gam Fe ố ả ứ ph n ng t A. 200 ml Câu 55 : Khi nhi A. FeO , NaNO2 ắ Câu 56 : Kh hoàn toàn 17,6 gam h n h p g m Fe, FeO, Fe ng s t thu đ A. 12,0 gam B. 11,2 gam C. 14,4 gam D. 16,5 gam 3)2 b l n t p ch t là Fe(NO Câu 57 : Có m t dung d ch Fe(NO ỹ ấ ị d ch Fe(NO ượ đ A. Ag Câu 58 : Cho 10 gam h n h p g m Fe và Cu (trong đó Cu chi m 10% v kh i l ứ ng hoàn toàn thu đ ị d ch Y là A. 24,2 gam ượ ế ủ Câu 59 : S thu đ c k t t a khi s c khí NH A. Zn(NO3)2 B. Cu(NO3)2 C. Fe(NO3)2 Câu 60 : Cho lu ng khí CO d đi qua m gam h n h p X g m CuO, Fe ố ể ấ toàn th y kh A. 150 ml B. 200 ml C. 50 ml D. 100 ml Câu 61 : Dung d ch CuSO A. Zn , Al , Fe B. Au , Cu , Ag C. Pb , Fe , Ag D. Fe , Cu , Hg ố ư ắ Câu 62 : Nhúng m t thanh s t (d ) vào dung d ch mu i AgNO ố ượ ế gam (gi s Ag t o thành bám h t lên thanh s t) . Kh i l A. 10,80 gam B. 1,08 gam C. 5,40 gam D. 8,00 gam Câu 63 : Dung d ch X ch a đ ng th i hai m i ZnCl ể ị 200ml dung d ch X đ thu đ A. 200 ml ả ứ Câu 64 : Trong ph n ng : Cu + 4HNO B. Cu2+ A. Cu ợ Câu 65 : Nung nóng m gam h n h p A g m oxit s t Fe ố ấ ắ ồ ụ ấ ị ượ ấ c ch t r n B. Ch t r n B tác d ng v a h t v i 280 ml dung d ch NaOH 1M. th y có 6,72 lít khí H ấ ị D. H+ ả xOy và Al . Sau khi ph n ng x y ra xong ( hi u su t 100%) 2 (đktc) ấ ắ ắ ị ủ ắ ừ ế ớ ứ ủ ấ ắ ạ i 5,04 gam ch t r n. Công th c c a oxit s t (Fe ta đ bay ra và còn l A. FeO và 14,52 gam B. Fe2O3 và 14,52 gam C. Fe3O4 và 14,52 gam D. Fe3O4 và 13,2 gam
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
45 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
3)2 và Al(NO3)3 tác d ng v i dung d ch NaOH d th y xu t hi n 9,8 ụ ị
3)2 và Al(NO3)3 trong dung d ch A l n l
ị ệ ụ ư ấ ứ ị ế ủ ị ấ ạ ấ i th y t o 15,6 gam k t t a. ớ ư ạ 3 d l ồ ớ ầ ượ ị t là
3)2 1M và Fe(NO3)2 1,5M .Sau khi các
ặ ệ ệ ệ ươ ng pháp nhi ề ấ t luy n (hi u su t 90%) ta đi u ượ ế ượ ấ ộ ượ ừ c m t l ằ 3.ZnS, b ng ph c là ứ ạ ng kim lo i Zn . Kh i l ấ
ả ượ ả ứ ấ ắ ị ố ượ ứ ng là c ch t r n A có kh i l
2+ còn l
3)2 thì n ng đ c a Cu ố ượ
2+ ban đ u và thu đ ầ 3)2. Các ph n ng x y ra hoàn toàn:
ị ạ ộ ủ ộ ồ ị ấ ắ ằ ầ ủ c 1 ch t r n A có kh i l ồ ồ i trong dung d ch b ng 1/2 n ng ng m + 0,16 gam. Tính m và n ng đ ban đ u c a dung ả ứ ượ ả
2
2 kh Feử xOy 2 (IV) Dùng Ca tác d ng v i dung d ch FeCl
ữ ể ề ế ượ c Fe ? ng pháp nào sau đây có th đi u ch đ ươ ử ị ị ớ ớ ụ
ả ấ ử ử ấ 4 , Fe2(SO4)3 , ch t nào có tính kh , ch t nào có c tính ôxi hoá và tính kh : ế ấ ứ ự là
3 , khi ph n ng k t thúc thu dung d ch X và ch t r n Y. Cho Y
ị ợ ỗ ế ả ứ ấ ắ ứ ạ 3)2 và AgNO3 , k t thúc ph n ng thu ch t r n ch a 3 kim lo i . ạ C. Al , Cu , Ag D. Al , Fe , Cu ợ ỗ B. Fe , Cu , Ag ị ấ ắ ế ị ớ ụ ị B. Fe3+ ộ ợ ượ ừ ị D. Fe2+ và Cu2+ ụ ị c dung d ch. Dung d ch này v a tác d ng ứ C. Fe2+ ị 2SO4 loãng d , thu đ ợ ượ ớ ừ ậ ư c v i Cu. V y h p ch t đó là c v i KMnO ấ C. Fe(OH)2 B. Fe2O3 D. Fe3O4 ả ứ ượ ế c m gam ả ứ ố C. 0,55 mol D. 0,4 mol ớ ị D. KI , Br2 , NH3 B. 0,35 mol ụ 3)2. B. AgNO3 , Br2 , NH3 C. NaOH , Mg , KCl ị ượ ớ ụ c v i dung d ch FeCl
2. L y toàn b kim lo i sinh ra
3 B. Fe , Cu , HCl , AgNO3 D. NaNO3 , Cu , KMnO4 , H2S ấ ượ 2 (đktc). Oxit kim lo i làạ C. FeO
2O3 , Fe3O4 . Cho
2 . Giá tr c a m là
3)3 và Cu(NO3)2, sau ph n ng thu đ
2+ là
ạ ằ ạ ộ ộ c 0,07 mol CO c 1,176 lít H ư B. Fe2O3 ượ ờ ợ ồ D. Cr2O3 ỗ c 12 gam h n h p X g m Fe , FeO , Fe ị ủ ụ ớ ộ ư 2SO4 đ c nóng d thu 0,15mol SO D. 9,08 gam C. 10 g am ặ B. 10,08 gam ấ ề ụ ồ ớ B. dd FeCl3 , Br2 , dd HCl hoà tan O2 , dd HNO3 D. dd FeSO4 , dd H2SO4 đ , Cl2 , O3 ấ ắ ả ứ ượ ỗ ợ c 4,48 lít oxi (đktc) , ch t r n sau khi ng: B. 24,0 gam C. 30,4 gam ấ ề ượ ư ồ ớ ị ị c dung d ch X . Dãy g m các ch t đ u tác d ng v i dung d ch X : D. 60,8 gam ụ D. Fe , NaOH , Na2SO4 ủ ử ấ ố Fe có z = 26, c u hình electron c a Fe nguyên t Câu 66 : Cho 500 ml dung d ch A ch a Cu(NO ặ gam. M t khác khi cho 500 ml dung d ch A tác d ng v i dung d ch NH ộ ủ N ng đ c a Cu(NO A. 0,2 M và 0,15 M B. 0,59M và 0,125 M C. 0,2M và 0,4M D. 0,4M và 0,2M ấ ợ Câu 67 : T 3 t n qu ng ch a 74% h p ch t ZnCO ố ượ ch đ ng Zn thu đ A. 1,17 t nấ B. 1,3 t n C. 1,58 t n D. 1,44 t n ấ ấ Câu 68 : Cho 0,2 mol Mg và 0,3 mol Al vào 200 ml dung d ch ch a Cu(NO ph n ng x y ra hoàn toàn ta thu đ A. 29,6 gam B. 32,3 gam C. 33,2 gam D. 12,9 gam Câu 69 : Cho m gam Fe vào 100 ml dung d ch Cu(NO ộ ủ đ c a Cu ị d ch Cu(NO A. 1,12gam Fe và 0,2M B. 2,24 gam Fe và 0,2M C. 1,12gam Fe và 0,4M. D. 2,24 gam Fe và 0,3M. Câu 70 : Nh ng ph (I) Dùng CO kh FeO (II) Dùng H ụ (III) Dùng Zn tác d ng v i dung d ch FeCl A. I , II , III B. I , II , IV C. I , III , IV D. II , III , IV Câu 71 : Trong các ch t sau: Fe , FeSO ả cho k t qu theo th t A. Fe , FeSO4 B. FeSO4 , Fe2(SO4)3 C. Fe , Fe2(SO4)3 D. FeSO4 , Fe. Câu 72 : Cho h n h p Al , Fe vào dung d ch Cu(NO Các kim lo i đó là A. Fe , A l , Ag ả ứ Câu 73 : Cho h n h p Fe và Cu vào dung d ch HNO ạ tác d ng v i HCl có khí thoát ra , dung d ch X ch a ion kim lo i : A. Fe3+ và Cu2+ ấ ủ ắ Câu 74 : Cho m t h p ch t c a s t vào dung d ch H ụ ượ ớ đ 4 , v a tác d ng đ A. FeO Câu 75 : Cho m gam Fe vào 1 lít dd Fe(NO3)3 0,1M và Cu(NO3)2 0,5M . Sau khi k t thúc ph n ng thu đ ạ kim lo i. S mol Fe đã ph n ng là A. 0,2 mol ấ ề Câu 76 : Dãy các ch t đ u tác d ng v i dung d ch Fe(NO A. AgNO3 , NaOH , Cu ấ ề ồ Câu 77 : Dãy g m các ch t đ u tác d ng đ A. Na2CO3 , NH3 , KI , H2S C. Br2 , NH3 , Fe , NaOH ử Câu 78 : Kh hoàn toàn 4,06 gam m t oxit kim lo i b ng CO thu đ ượ ị cho vào dung d ch HCl d thu đ A. Fe3O4 ể Câu 79 : Đ m gam Fe trong không khí m t th i gian thu đ ợ ỗ h n h p X tác d ng v i H A. 9 gam Câu 80 : Dãy g m các ch t đ u tác d ng v i Cu : A. dd AgNO3 , O2 , dd H3PO4 , Cl2 C. dd FeCl3 , dd HNO3 , dd HCl đ , S Câu 81 : Nung 67,2 gam h n h p Fe(NO ố ượ nung có kh i l A. 42,4 gam Câu 82 : Cho Fe3O4 vào H2SO4 loãng , d thu đ A. KMnO4 , Br2 , Cu B. Br2 , KMnO4 , HCl C. Br2 , Cu , Ag Câu 83 : Nguyên t
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
46 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
3O4 và Fe2O3 . Cho đktc là
2
2. Th tích khí NO
ợ ấ ụ ị ợ ớ ặ ụ ượ c 7,36 gam h n h p X g m 3 ch t Fe , Fe ở B. 1s22s22p63s23p63d8 D. 1s22s22p63s23p63d54s1 ồ ể ỗ c V lít khí NO ớ 3 đ c nóng d , thu đ
Cu : mFe = 7 : 3 . L y m gam A cho ph n ng h t v i 44,1 ị ủ 2 và NO (đktc). Giá tr c a
ế ớ ấ ỗ ả ứ ố ượ ỷ ệ l kh i l ồ ượ ồ ị ng m ấ ắ c 0,75m gam ch t r n , dd B và 5,6 lít khí C g m NO
3O4 + HNO3 (cid:0)
2O là
3O4 và HNO3 trong ph
2
2 B. Kh Feử 2O3 b ng Al ệ ộ D. Kh Feử 2O3 b ng Hằ ộ ỗ t nhôm x y ra hoàn toàn thì thu đ
t t Fe(NO3)3 + NO +N2O + H2O. Bi ổ ế ỷ ệ ố l ằ ươ B. 50,0 gam C. 50,2 gam D. 50,4 gam ả ứ ả ủ i gi n c a Fe ủ s mol c a NO và N ươ ng trình là ả ứ ng trình ph n ng trên sau khi cân b ng ph C. 115 D. 192 ươ ệ ng pháp đi u ch Fe trong công nghi p là B. 195 ề ị ằ ệ ộ ằ ở ở t đ cao t đ cao nhi ề ế ể ộ ượ ượ ư ẩ ị ả ứ 2O3 , sau đó ti n hành nung (không có không khí) đ ph n ng ị c dung d ch B , c ch t r n A . Hoà tan A vào dung d ch NaOH d thu đ ữ ộ ấ ắ ấ ệ ấ ắ ậ ồ
4? ặ 2SO4 đ c nóng 2SO4 loãng, có s c oxi
ườ ươ ế ng pháp nào sau đây đ đi u ch CuSO i ta th ị ả ứ ả ứ ả ứ ả ứ ệ ớ ớ ụ A. 1s22s22p63s23p63d64s2 C. 1s22s22p63s23p63d6 ượ ộ Câu 84 : Cho 5,6 gam b t Fe tác d ng v i oxi , thu đ ư ỗ h n h p X tác d ng v i dung d ch HNO A. 6,720 lít B. 2,464lít C. 1,792 lít D. 0,896 lít ợ Câu 85 : H n h p A g m Cu , Fe có t gam HNO3 trong dung d ch , thu đ m là A. 40,5 gam ơ ồ Câu 86 : Cho s đ ph n ng : Fe ệ ố ố 1:2. T ng h s t A. 113 ế Câu 87 : Ph ệ A. Đi n phân dung d ch FeCl C. Kh Feử 2O3 b ng CO nhi ồ ợ Câu 88 : Tr n đ u h n h p g m b t Al và b t Fe nhi ch t r n C và khí D. V y trong A g m nh ng ch t gì ? A. Al2O3 , Fe B. Al2O3 , Fe , Al C. Al2O3 , Fe , Fe2O3 D. Al2O3 , Fe , Fe2O3 , Al ườ Câu 89 : Trong công nghi p, ng A. Cho Cu ph n ng v i dung d ch Ag C. Cho Cu ph n ng v i H ể ề ử ụ ng s d ng ph ớ 2SO4 B. Cho Cu ph n ng v i H ớ 2SO4 loãng D. Cho Cu ph n ng v i H
3 vào dung d ch CuSO
ị ừ ừ t ế ư 4 cho đ n d thì : ấ ế ủ ế ủ ờ ệ ấ ệ ấ ớ
2O B. H n h p Fe
ợ ế ỗ ợ ế ể 2O3 + Cu có th tan h t trong dd
4 D. H n h p FeS + CuS có th tan h t trong dd HCl 2. N u đem cô c n dung
2(SO4)3 tránh hi n t
ể ể ế ợ ỗ ỗ ế 3 + Cu có th tan h t trong dd NaHSO ợ ế ạ ị c 1 gam khí H ượ ố c bao nhiêu gam mu i khan ? D. 60,5 gam B. 55,5 gam C. 60 gam ệ ượ ể ả ườ ườ ả ọ ỏ ỷ ị ị ng thu phân , ng ng nh vào ít gi i ta th t dung d ch: C. NH3 D. BaCl2 B. NaOH ể ơ ồ ị dung d ch NH Câu 90 : Khi cho t ệ ấ ấ B. Có k t t a keo xanh xu t hi n sau đó tan A. Không th y k t t a xu t hi n ệ ế ủ ế ủ ấ C. Có k t t a keo xanh xu t hi n và không tan D. Sau 1 th i gian m i th y xu t hi n k t t a ị ẳ sai? Câu 91 : Kh ng đ nh nào sau đây là ể ỗ A. H n h p Na 2O + Al2O3 có th tan h t trong H HCl ợ C. H n h p KNO ượ ỗ Câu 92 : Hoà tan hoàn toàn 20 gam h n h p Mg , Fe vào dung d ch HCl thu đ ả ứ ị d ch sau ph n ng thì thu đ A. 50 gam Câu 93 : Đ b o qu n dung d ch Fe A. H2SO4 Câu 94 : Cho s đ chuy n hoá sau : NaOH B D + G
+ O + HCl dư , t0 2 A Fe
NaOH C E + G ấ V y A là ch t nào sau đây ?
4 và AlCl3 vào n ị ư
ị ằ ể ượ ế ủ ụ ị D. FeS ớ 4 tác d ng v i dung d ch nào sau đây ? D. FeS2. ượ ầ ằ c dung d ch A. Chia A thành 2 ph n b ng nhau: c thu đ ượ ị ế ủ ồ ớ ướ 2 d thu đ c 6,99 gam k t t a. ế ủ ế ư ế ủ ố ượ ầ ầ ả ứ ổ ớ ọ ấ ng không đ i thu m gam ch t
ị ủ D. 5,4 gam C. 4,8 gam ể ạ ỏ ỗ ổ ợ ữ ể ậ B. Fe2O3 C. Fe3O4 A. FeO c k t t a FeS b ng cách cho dung d ch FeSO Câu 95 : Có th thu đ B. Na2S C. CuS A. H2S ợ ỗ Câu 96 : Hoà tan h n h p X g m CuSO ả ứ Ph n 1 cho ph n ng v i dung d ch BaCl Ph n 2 ph n ng v i NaOH d thu k t t a. L c , nung k t t a đ n kh i l r n.ắ Giá tr c a m là A. 2,4 gam ố Câu 97 : Cho h n h p b t X g m 3 kim lo i Fe , Cu , Ag . Đ tách nhanh Ag ra kh i X mà không làm thay đ i kh i ượ l B. 3,2 gam ồ ộ ấ ng có th dùng nh ng hoá ch t nào sau đây ?
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
47 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
D. dd HNO2 ỗ ồ ợ ấ ả ứ B. dd HCl , khí O2 C. dd FeCl3 ị ể ượ c 5,82 gam ch t r n. Tính th tích H
ồ ấ ằ ắ ườ B. 0,448 lít ị ị ồ ể ế ố ự ả ng không th y có ể ủ ố ệ ượ ố ố ầ ủ ớ ặ ớ ề ặ ậ ể ng trên là ớ B. Đ ng có tác d ng v i dd HCl loãng khi có m t oxi ồ ồ ụ ị ụ ộ ng ăn mòn đi n hoá D. Đ ng b th đ ng trong axit HCl
3 ố c axit m nh ra kh i mu i
2(SO4)3 ờ
ộ ộ ả ứ ử ả ẳ ấ ặ ượ ử ẽ ị ỏ ạ ị ượ c trong dung d ch Fe ớ ộ ượ ố ượ ỉ ạ ế ấ t quá 1,41 gam . N u ch t o thành ng b t v ắ ấ
2O3. Đ t cháy h n h p đ th c hi n ph n ng nhi
4. 5H2O và bao nhiêu gam dd CuSO4 8% đ đi u ch đ
4 16%?
D. FeO và Fe3O4 ả ứ ệ C. Fe3O4 ố ể ự ệ ỗ ợ ỗ ợ t nhôm ả ứ D. 6,84 gam C. 12,8 gam B. 10,2 gam ể ế ượ ầ ấ ể ề c 560 gam
ộ ượ ủ ố ộ ỉ ị ớ ng mu i nitrat c a M v i ố ố ượ ứ ủ ư ố ng khác nhau là 7,95 gam . Công th c c a 2 mu i là
3 , ph n ng xong thu đ
2. N u m i ngày nhà máy s n xu t 100 t n H
ỉ ứ ả ứ ượ ớ ỗ ị ị c dung d ch A ch ch a 1 ấ ấ B. Cu(NO3)2 C. Fe(NO3)2 D. HNO3 ế ệ ấ ấ ả ạ ỗ ộ ấ 2SO4 98% và hi u su t ứ ặ ượ ề ặ ế 2SO4 là 90% thì l ng qu ng pirit c n dùng là ấ ấ ấ ả ứ ơ ồ A. dd AgNO3 Câu 98 : L y 2,98 gam h n h p X g m Zn và Fe cho vào 200 ml dung d ch HCl , sau khi ph n ng hoàn toàn ta cô ấ ắ ệ ề ạ 2 bay ra (đktc) ? c n (trong đi u ki n không có oxi) thì đ C. 0,896 lít A. 0,224 lít D. 0,336 lít ỏ Câu 99 : Có 1 c c đ ng dung d ch HCl , nhúng 1 lá đ ng m ng vào c c , quan sát b ng m t th ệ ượ hi n t ng gì x y ra . Tuy nhiên, n u đ lâu ngày , dung d ch trong c c d n chuy n sang màu xanh . Lá đ ng có th ị ứ ở ỗ ế ch ti p xúc v i b m t thoáng c a c c axit . Nguyên nhân c a hi n t b đ t ồ ụ A. Đ ng có tác d ng ch m v i axit HCl ệ ệ ượ ả C. X y ra hi n t ị Câu 100 : Kh ng đ nh nào sau đây là sai ? ấ A. M t ch t oxi hóa g p m t ch t kh s có ph n ng oxi hoá kh x y ra c trong dung d ch NH B. Al2O3 không tan đ ế ể ẩ ượ C. Axit y u cũng có th đ y đ ạ D. Kim lo i Cu tan đ ế ộ Câu 101 : Cho 1 gam b t Fe ti p xúc v i oxi 1 th i gian , th y kh i l 1 oxit s t duy nh t thì oxit đó là B. Fe2O3 A. FeO ộ ồ Câu 102 : Cho h n h p b t g m 5,4 gam Al và 4,8 gam Fe ấ ắ ượ thu đ c bao nhiêu gam ch t r n sau ph n ng ? A. 6,2 gam Câu 103 : C n l y bao nhiêu gam tinh th CuSO ị dung d ch CuSO A. 80 gam CuSO4 .5H2O và 480 gam dd CuSO4 8% B. 60 gam CuSO4 .5H2O và 500 gam dd CuSO4 8% C. 100 gam CuSO4 .5H2O và 460 gam dd CuSO4 8% D. 120 gam CuSO4 .5H2O và 440 gam dd CuSO4 8% ạ ủ ấ Câu 104 : Khi l y 14,25 gam mu i clorua c a m t kim lo i M ch có hóa tr II và m t l ấ ố s mol nh nhau thì th y kh i l B. CaCl2 , Ca(NO3)2 A. MgCl2 , Mg(NO3)2 D. CuCl2 , Cu(NO3)2 C. ZnCl2 , Zn(NO3)2 ụ ợ Câu 105 : Cho h n h p Fe và Cu tác d ng v i dung d ch HNO ch t tan. Ch t tan đó là A. Fe(NO3)3 Câu 106 : Có m t lo i qu ng pirit ch a 96% FeS ầ đi u ch H A. 69,44 t nấ B. 56,25 t n C. 67,44 t n D. 60,00 t n. Câu 107 : Cho s đ ph n ng:
FeCl
H
3
,t0 2
1)
2)
R n (Xắ R n (Xắ X3.
t0
ố Mu i (X)
H
O
2
2
hh khí X
X dd (X4)
3
ố ể C. CaCO3 D. (NH4)2CO3 ị ằ ể B. Cu(NO3)2 ồ ư ớ ồ ậ ể
3
ị ị ả ứ ế ị ợ ớ ậ ị ướ ủ 2S l ế ủ ị ả ứ ị ệ ấ ế ủ ư ấ c axit hoá b ng dung d ch HCl th y có k t t a đen xu t hi n. Cho BaCl c c a X i qua ượ c ộ 2 vào dung d ch X đ ắ ị B. CuSO4 ộ ồ ắ ừ ư ằ ố C. CuSO4 .5H2O D. CuCl2 ả ứ ị mol 2 : 1 b ng dung d ch HCl d , ph n ng ỉ ệ theo t l ằ ợ ấ ắ ố ượ ấ ắ ượ ị c dung d ch X và ch t r n Y. Kh i l ng ch t r n Y b ng Mu i X có th là A. CuSO4 ấ ậ ụ Câu 108 : Các v t d ng b ng đ ng b oxi hoá, có th dùng hoá ch t nào sau đây đ đánh bóng đ v t nh m i? ị B. Dung d ch HNO A. Dung d ch HCl D. Dung d ch Cị 2H5OH , đun nóng C. Dung d ch NH ấ ướ ạ ố Câu 109 : H p ch t X là 1 mu i có màu xanh nh t, tan trong n c, có ph n ng axit y u. Cho dung d ch n ớ ầ 3 d thì m i đ u có k t t a, sau đó k t t a tan và cho dung d ch có màu xanh đ m. Cho H ph n ng v i NH ị ế ủ ằ ượ dung d ch X đã đ ế ủ k t t a tr ng, không tan trong axit. Xác đ nh mu i X? A. NiSO4 ỗ Câu 110 : Hoà tan 36 gam h n h p b t đ ng và oxit s t t xong thu đ A. 12,8 gam. B. 6,4 gam. C. 23,2 gam. D. 16,0 gam
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
48 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
3)2 và FeSO4. Hàm l
ượ ắ ướ ườ ng có các ch t Fe(HCO c cao th ưở ớ ứ ẻ ng s t trong n ườ ạ ườ ấ ả ầ c ng m th ể ng t i s c kho và sinh ho t con ng ướ i. Ng ườ ng làm ấ ề i ta đ xu t 3 c có mùi tanh , đ lâu có màu vàng gây nh h ướ ng pháp sau : ồ ắ ế ề ớ ọ c ti p xúc nhi u v i không khí r i l ng l c ượ ầ c ng m đ ợ ng thích h p
ọ ầ c ng m là ng pháp đ ươ ả ươ ươ Câu 111 : Trong n cho n ươ ph ướ ặ ể ư 1/ Dùng giàn phun m a ho c b tràn cho n ớ ề ượ ầ ể ướ c ng m v i li u l 2/ S c khí clo vào b n ầ ể ướ 3/ S c không khí giàu oxi vào b n c ng m ể ạ ắ ỏ ướ c ch n đ lo i s t ra kh i n ươ ng pháp 1 B. ph ng pháp D. ph C. c 3 ph ị ế ng pháp 2 ầ 2SO4 loãng . N u cho l n ợ ả ấ ắ ả ứ ng h p có ph n ng x y ra? ườ C. 4 D. 7 ế ấ ắ 3 , Fe(NO3)2 , FeS , CuS , NaCl và các dung d ch HCl , H ị ừ t t ng ch t r n vào t ng dung d ch axit thì bao nhiêu tr B. 5 ọ ượ ng trình hóa h c đ (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) t đúng là ? c vi NaCl + H2SO4 Cu(NO3)2 + NO2 + H2O Fe2(SO4)3 + FeSO4 + H2O (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ả ứ ể ề ả ỗ ộ ị ạ ấ ị ủ D. 0,6 lít C. 0,4 lít B. 1,4 lít ả ệ ượ ố ị ị ế ủ ể ỉ ỉ ế ủ ị ng. ng x y ra khi cho dung d ch mu i Fe(NO ị ắ ướ ủ ấ i đây không có c u hình electron c a khí hi m? ụ ụ ượ ươ Ph A. ph ng pháp 3 Câu 112 : Cho các ch t r n: CaCO ượ ừ l A. 6 ươ Câu 113 : Ph A. Na2SO4 + Cl2 + H2O B. CuO + HNO3 đ C. Fe3O4 + H2SO4 đ (cid:0) CuS + H2SO4 D. H2S + CuSO4 ấ ợ Câu 114 : Cho 45 gam h n h p b t Fe và Fe 3O4 vào V lít dung d ch HCl 1M, khu y đ u đ các ph n ng x y ra hoàn toàn, th y thoát ra 4,48 lít khí (đktc) và 5 gam kim lo i không tan. Giá tr c a V là A. 1,2 lít 3)2 vào dung d ch AgNO Câu 115 : Hi n t 3. ắ A. Ch có dung d ch chuy n màu B. Ch có k t t a tr ng ệ ượ ể D. Không có hi n t C. Có k t t a tr ng và chuy n màu dung d ch. ế Câu 116 : Ion nào d A. Na+ D. Cl – C. Al 3+ B. Fe2+
Ậ
Ộ Ố
Ơ
Ế
Ị
Ẩ Ộ ệ
Ấ ể
ị
ƯƠ ỉ
ị ợ ấ
NG 8 : ộ
NH N BI T M T S CH T VÔ C CHU N Đ DUNG D CH (3) ệ t: Na , Ba , Cu. Dung d ch đó
ạ t 3 kim lo i riêng bi
2
2
2 , sau đó l t: dd NaCl , n
2 , CuCl2 , NH4Cl , CrCl3 và (NH4)2SO4 ta ch c n dùng m t dung
ệ ế ể ươ ng pháp th c nghi m đ nh n bi t các khí trên là: ầ ộ ừ ừ ậ ự ỏ 2 d , dùng đ u que đóm còn tàn đ . ị i qua dung d ch Ca(OH) ộ ị ừ i qua dung d ch NaOH ị ộ ị i qua dung d ch Br ướ ệ ể ộ ử ố ị t các dung d ch riêng bi c Javen , dd KI ta có th dùng m t thu c th , đó là D. dd NaOH B. dd AgNO3 C. dd KMnO4 ệ ệ ỉ ầ ộ ị t các dung d ch (riêng bi t): CrCl ử
2CO3 , Na2SO4 , BaCO3 , BaSO4 có th dùng nhóm hoá
4HCO3; NaAlO2; C6H5ONa;
ệ ể t sau: NaCl , Na ọ ự ể ệ ượ ừ ấ ọ ấ ộ ắ đ ng 5 ch t b t tr ng riêng bi ? t đ D. H2O và qu tímỳ ự ệ ồ ị t các dung d ch không màu g m NH ố ố ỉ ệ ố ấ ấ ể ộ ị t b n dung d ch trên?
CH Câu 1 : Ch dùng m t dung d ch hoá ch t thích h p, có th phân bi là A. HNO3 B. NaOH C. H2SO4 D. HCl ứ Câu 2 : Có 3 bình ch a các khí SO 2, O2 và CO2. Ph ộ ư ị i qua dung d ch Ca(OH) A. Cho t ng khí l ị ộ i qua dung d ch H B. Cho t ng khí l 2S , sau đó l ồ C. Cho cánh hoa h ng vào các khí , sau đó l D. Cho t ng khí đi qua dung d ch Ca(OH) ệ ể Câu 3 : Đ phân bi A. dd HCl ể Câu 4 : Đ phân bi ố ị d ch thu c th là A. ddd NaOH. B. dd Ba(OH)2. C. dd BaCl2. D. dd AgNO3. Câu 5 : Có 5 l c t ng l ch t nào sau đây đ phân bi A. H2O và CO2 B. H2O và NaOH C. AgNO3 và H2O ệ Câu 6 : Có b n ng nghi m m t nhãn đ ng riêng bi C2H5OH. Ch dùng m t hoá ch t nào sau đây đ phân bi
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
49 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
3 , Fe(NO3)3 , Al(NO3)3 , Mg(NO3)2 , NH4NO3 , (NH4)2SO4 ch c n dùng thu c th sau:
D. dd BaCl2. C. Khí CO2. ử ố ệ ỉ ầ t 6 dd NaNO
2 và SO2 ta ch c n dùng m t thu c th là ướ B. N c brom
2.
2O3 ta dùng:
2 , CuCl2 , NH4Cl , CrCl3 , (NH4)2SO4 ta ch c n dùng m t dung
ộ ố ấ ệ ử t 2 ch t khí CO ị ị . C. Dung d ch quì tím. D. Dung d ch BaCl ế t g m: Mg , Al , Al ấ ắ t các ch t r n riêng bi D. dd NH3 ệ ể ử ườ t O ố i ta dùng thu c th nào ? ệ ồ B. dd HCl C. H2O 2 và O3 , ng ồ ộ D. N c ướ ộ ệ ể ệ ỉ ầ t :CrCl ị t các dung d ch riêng bi ử
2 riêng bi
4
3 , MgCl2 , HCl , HNO3 , Ba(OH)2
ố ệ t 2 bình khí HCl và Cl ử ộ t , có th s d ng thu c th nào sau đây? ị ồ B. Gi y t m h tinh b t và dung d ch KI ị ị ị ể ử ụ ấ ẩ ấ ẩ ậ ấ ể ữ ể ấ ẩ ấ ẩ ỉ c nh ng ch t nào sau : AgNO
ị ể c 3 dung d ch nào sau đây?
B. KOH , KCl , NaCl D. KOH , KCl , H2SO4 ỉ ấ ể ế ượ t đ
c dãy hoá ch t nào trong các dãy sau đây ? B. H2SO4 , Na2SO4 , MgSO4 , AlCl3 D. AlCl3 , Zn(NO3)2 , FeCl3 , MgSO4 ỉ ỳ ậ ệ ấ t các ch t riêng bi ị t trong dãy dung d ch nào sau đây ?
2SO4 , NH4Cl , NaCl , BaCl2 , AgNO3 thì c n dùng ít nh t bao
2SO4 , NaOH có cùng n ng đ ta dùng :
3, Pb(NO3)2, Al(NO3)3, NH4NO3 thì ph iả
B. Na2CO3 , NaOH , HCl , Ba(OH)2 D. H3PO4 , H2SO4 , HCl , H2O. ầ ậ ị ấ t dãy dung d ch: HCl , NaOH , Na ạ ố D. 4 ự ế ậ ị C. 3 t 3 ng nghi m đ ng 3 dung d ch HCl , H ộ ồ D. Fe , Al B. 2 ệ ố B. Phenolphthalein ấ C. AlCl3 ị ở ạ ế ậ t dãy hoá ch t sau ( d ng dung d ch) KOH, HCl, FeCl
ầ ố D. không c n thu c th ử B. 2 C. 3 ấ ữ ể ậ ỉ c nh ng ch t nào sau: AgNO ế ượ t đ ử 3 , MgCl2 , HCl , HNO3 , Ba(OH)2
ấ ấ ị ổ c c a ch t Y không làm đ i màu ị ộ ẫ ế ủ ấ ạ ủ ệ ỳ ỳ i thì xu t hi n k t t a . A và B có th là ướ ủ ả ướ ủ c c a ch t X làm qu tím ng màu xanh, còn dung d ch n ể ấ ị C. KOH và FeCl3 B. K2CO3 và Ba(NO3)2 ậ t là :
+, Ca2+, Mg2+, Ba2+, H+, Cl
2SO4, NaOH ;
2SO4
2, SO2, CO2 b ngằ
(cid:0) ứ ị ả ấ ị ể ạ ỏ ế . Ph i dùng dung d ch ch t nào sau đây đ lo i b h t ầ ỏ ị B. NaOH D. AgNO3 C. Na2SO4 ấ ằ ạ (4). HCl , NaOH D. 3, 4 ấ ạ ằ t 3 kim lo i: Cu, Al, Zn b ng các hoá ch t sau đây ? ướ B. 2, 3 C. 3 D.3, 4 A. dd NaOH. B. dd HCl. ể Câu 7 : Đ phân bi A. dd H2SO4. B. dd NaOH. C. dd NH3. D. dd Ba(OH)2. ỉ ầ ể Câu 8 : Đ phân bi ướ A. N c vôi trong. ậ ể Câu 9 : Đ nh n bi A. dd NaOH Câu 10 : Đ phân bi A. dd CuSO4. B. dd H2SO4. C. dd KI và h tinh b t. Câu 11 : Đ phân bi ố ị d ch thu c th là: A. dd NaOH B. dd Ba(OH)2 C. dd BaCl2 D. dd AgNO3 ệ Câu 12 : Đ phân bi A. Gi y t m dung d ch phenolphtalein C. Gi y t m dung d ch NaOH D. Gi y t m dung d ch CuSO ế ượ ỳ Câu 13 : Ch dùng qu tím có th nh n bi t đ A. HCl , H2SO4 , Ba(OH)2 B. HCl , AgNO3 , Ba(OH)2 C. AgNO3 , MgCl2 , Ba(OH)2 D. AgNO3 , MgCl2 , HCl , HNO3 , Ba(OH)2 ệ ượ ỉ Câu 14 : Ch dùng phenolphtalein có th phân bi t đ A. KOH , KCl , K2SO4 C. KOH , NaOH , H2SO4 ậ Câu 15 : Ch dùng NaOH có th nh n bi A. Na2CO3 , AgNO3 , CaCl2 , HCl C. CuCl2 , AlCl3 , CaCl2 , NaCl ế Câu 16 : Ch dùng qu tím nh n bi A. Na2CO3 , K2SO3 , CaCl2 , HCl C. Al(NO3)3 , FeSO4 , CuCl2 , NH4Cl , HCl ế ể Câu 17 : Đ nh n bi ử nhiêu lo i thu c th : A. 1 ể Câu 18 : Đ nh n bi A. Al ể Câu 19 : Đ nh n bi ố ấ ố dùng ít nh t s thu c th là : A. 1 ỳ Câu 20 : Ch dùng qu tím có th nh n bi A. HCl , H2SO4 , Ba(OH)2 B. HCl , AgNO3 , Ba(OH)2 C. AgNO3 , MgCl2 , Ba(OH)2 D. AgNO3 , MgCl2 , HCl , HNO3 , Ba(OH)2 Câu 21 : Dung d ch n qu tím. Tr n l n dung d ch c a hai ch t l D. Na2CO3 và KNO3 A. NaOH và K2SO4 ế ể ể Câu 22 : Cho các dd: HCl (X1) ; KNO3 (X2) ; HCl + KNO3 (X3) ; Fe2(SO4)3 (X4). Dd có th dùng Cu đ nh n bi A. X1 , X3 , X4 B. X1 , X4 C. X3 , X4 D. X1 , X3 , X2 , X4 Câu 23 : Dung d ch ch a các ion Na các ion Ca2+, Mg2+, Ba2+, H+ ra kh i dung d ch ban đ u? A. K2CO3 ệ t 3 kim lo i: Na, Ba, Cu b ng các hoá ch t nào sau đây ? Câu 24 : Phân bi ướ ướ 2SO4 loãng ; (2) N c, NaOH ; (3). H (1) N c , H B. 1, 3 C. 1, 2 A. 1 ệ Câu 25 : Phân bi (1) HCl, NaOH. (2)HNO3, NaOH. (3) H2SO4 l, NH4OH. (4) N c, H A. 1, 2 Câu 26 : Phân bi t Clệ
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
50 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
3
4 + H2SO4, dung d ch KI 4 + H2SO4, dung d ch AgNO ặ
ị ị ướ ị ị ị ị ướ
2
2CO3, NaHCO3, CaCO3 có th dùng 2 B. dd H2SO4 C. dd HCl D. N c, dd CaCl
ể ệ
2, FeCO3, Fe2O3 có th dùng
2S, NH3, SO2 có th dùng
4 + H2SO4 loãng ; (2) gi y qu ; (3) gi y t m Pb(CH
ố ạ ậ ệ ế ự ướ ử t dùng thu c th : t 3 b t kim lo i Fe, Ag, Cu đ ng trong các bình riêng bi ộ B. dd HCl C. dd H2SO4 loãng D. dd NaOH ể ệ ể t FeS, FeS ặ D. dd HCl ể ệ t 3 khí H ỳ ấ ấ ẩ ể ấ ẩ
ệ t Na C. dd NH4OH D. dd Na2S ố ệ ầ 3)2, K2S c n dùng
3 ,CH3COONa, Pb(CH3COO)2 ,BaCO3 có th dùng theo th t
2SO4 B. dd H2SO4, dd HCl C. dd HCl, dd NaOH D. dd HNO3, dd NaOH
ệ C. 1, 2 D . 3, 4 ể ứ ự
3, dd Hg(NO3)2, dd H2SO4 loãng ta có th dùng:
ệ ể ị t dung d ch HNO
2 có l n n
ẫ ướ ể c dùng ch t nào sau đây ?
2S có l n m t ít CO
ể ạ ẫ ộ ấ 2 có th dùng ch t nào sau đây : B. dd Zn(CH3COO)2 , ddHCl C. dd NaOH D. dd CaCl2 ể ạ ạ ộ
2(SO4)3, CaCO3, MgSO4 có th dùng ph 2SO4 B. dd HCl, dd NaOHd , dd H
2SO4
ươ ể ể ợ ỗ ng pháp nào sau đây ồ ư ướ
4Cl, H2SO4, NaCl, NaOH, Na2SO4, Ba(OH)2. Ch đ
2 ; (2) Dung d ch KMnO (1) N c brom ,dung d ch Ba(OH) (3) Dung d ch KI, N c vôi trong ; (4) dung d ch KMnO A. 2 B. 1 ho c 2ặ C. 3 ho c 4 D. 4 ể Câu 27 : Đ phân bi t Na ướ A. N c, dd Ca(OH) ể Câu 28 : Đ nh n bi ặ A. dd HNO3 đ c nóng Câu 29 : Đ phân bi A. dd HNO3 B. dd NaOH C. dd H2SO4 đ c nóng Câu 30 : Đ phân bi (1) gi y t m dd KMnO 3COO)2 A. 2 B. 2 ho c 3ặ C. 2 D. 1 ể Câu 31 : Phân bi 2O, Na2O2, Mg, Cu có th dùng A. dd H2SO4 B. N cướ ị Câu 32 : Phân bi t dung d ch các mu i: NaCl, Ba(NO (1) dd H2SO4 (2) dd AgNO3 (3) dd HCl (4) dd NaOH A. 1 B. 2 ể Câu 33 : Đ phân bi t : MgCO ướ A. N c, dd H ể Câu 34 : Đ phân bi A. dd NaOH B. dd NH4OH C. Cu D. dd Na2S ấ Câu 35 : Đ làm khan CO A. Na B. NaOH C. P2O5 D. CaO ể Câu 36 : Đ làm s ch H ướ A. N c vôi ấ ẫ ể Câu 37 : Đ làm s ch FeS có l n m t ít t p ch t S có th dùng: A. dd HCl B. dd HNO3 C. dd NaOH D. CS2 Câu 38 : Đ tách h n h p g m Al c, NaOH d , dd H A. Dùng n ư C. dd NaOH d , dd H ể Câu 39 : Đ tinh ch NH A. dd NaOH đun nóng C. Nung nh 3 mu i Câu 40 : Có 5 m u kim lo i Ba, Mg, Fe, Al, Ag .Ch dùng H A. Ba, Ag Câu 41 : Cho các dung d ch riêng bi thu c th nào sau đây có th phân bi A. dd AgNO3 B. dd BaCl2 C. dd qu tímỳ Câu 42 : Có b n kim lo i: Mg, Ba, Zn, Fe. Ch dùng thêm m t ch t thì có th dùng ch t nào trong s các ch t cho ậ ướ d A. dd NaOH
ươ ế ẫ ể 2SO4 có th dùng ph ư ư 2SO4 D. HNO3, NaOH d ,dd H 2SO4 ộ ng pháp nào? 4Cl có l n m t ít NaCl ,Na ng n ướ ừ ủ c v a đ ố ượ B. Hòa tan trong l ặ ậ ẹ ẩ ữ ạ ỉ c nh ng kim lo i nào ? ế ượ t đ D. Dùng H2SO4 đ c và đun nóng 2SO4 l có th nh n bi ể ạ D. Ba, Mg, Al, Ag, Fe B. Mg, Fe, Al C. Ba, Mg, Fe, Al ỉ ượ ị ộ c dùng thêm m t ử ể ố ị c các dung d ch trên ệ t: NH ệ ượ t đ ị D. Dung d ch phenolphtalein ấ ấ ể ạ ấ ố ộ ố ỉ ế ạ t các kim lo i đó? ể i đây đ nh n bi B. dd Ca(OH)2 C. dd HCl D. dd H2SO4 loãng
2SO4 loãng , có th nh n bi
ị ậ ể ạ ạ ố ế ượ t đ c bao nhiêu kim lo i trong s các kim lo i sau :
ỉ ộ B. 2 ị C. 3 ơ ể ế ậ ị D. 5 ợ t các h p kim CuAg , CuAl , Cu
ử ỳ ể D. NH3 và HCl ệ t các dd đó: D. dd NaOH. B. H2SO4 C. NH3 và HNO3 loãng ố B. dd AgNO3. C. dd BaCl2. ệ t hai khí SO 4 trong n ị ị ị ị ỉ Câu 43 : Ch dùng thêm dung d ch H Al , Mg , Fe , Cu , Ba. A. 4 Câu 44 : Ch dùng m t dung d ch axit và dung d ch baz nào sau đây đ nh n bi Zn A. HCl và NaOH Câu 45 : Có các dd AlCl3 , NaCl , MgCl2 , H2SO4. Thu c th nào sau đây dùng đ phân bi A. dd qu tím. ể Câu 46 : Đ phân bi A. Dung d ch KMnO C. Dung d ch NaOH trong n ị ể 2 và C2H4 có th dùng dung d ch nào sau đây: cướ B. Dung d ch Br ướ D. Dung d ch Br c cướ 2 trong n 2 trong CCl4
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
51 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
4Cl, NH4HCO3, NaNO2, NaNO3. Đ c dùng nhi
2O, MgO, P2O5
2O, Al2O3, Fe, Fe2O3
ộ ỉ ượ ệ ộ ấ t đ và ch dùng thêm m t hóa ch t ị ể ậ ượ c các dung d ch trên? D. dd HCl ấ ế ượ t đ B. dd NaOH C. dd Ca(OH)2 ậ c dãy ch t nào sau đây ? ể 2O có th nh n bi ắ B. 5 ch t b t màu tr ng:CaO, Na ấ ộ ấ ộ ể ậ ố ự ế t m t nhãn đ ng 4 dd HCl , H ử 2SO4 , BaCl2 , Na2CO3 . Thu c th nào sau đây dùng đ nh n bi
3 D. T t c đ u đúng ầ ể i thi u c n
ị ỳ ấ ố ố ấ ả ề 3 , Al(NO3)3 , Pb(NO3)2 và NH4NO3. S hóa ch t t ể ị ệ ượ t đ ị c các dung d ch trên là : ỉ ộ ấ ầ ấ B. Ch dùng thêm m t hóa ch t ỉ ệ ỉ ộ ử t các khí Cl ị ố ồ ẩ ồ ỳ ị ỳ ấ ộ D. Gi y qu tím t m có dung d ch KI và h tinh b t ị ấ ỉ ể ấ ẩ ấ 3 , NaCl , KOH , Mg(NO3)2 , Pb(NO3)2 , Zn(NO3)2 . ố ộ ỉ ượ ể ệ ướ ả ị t các dung d ch trên ? C. N c amoniac. D. C A, B, C. ỉ ằ ượ ế ậ ị ị ệ c bao nhiêu dung d ch trong 5 dung d ch riêng bi t sau :
3 , NaCl , MgCl2 , H2SO4 . Ch đ
C. 2 D. 1 B. 3 ỉ ượ ị ể ố ộ ử c dùng thêm m t thu c th nào sau đây đ phân bi ệ t ị
3 , NaNO3 , K2CO3 , NH4NO3 . N u ch đ
B. dd AgNO3 C. dd BaCl2 D. dd qu tímỳ ị ỉ ượ ọ ự ế ấ ộ đ ng 4 dung d ch m t nhãn là AlCl ấ c phép dùng m t ch t
4 và Fe2(SO4)3 có th dùng thu c th nào sau đây ?
2SO4, H2SO4, NaOH, BaCl2?
2 , H2SO4 , Na2SO4 ,
ấ B. dd Ba(OH)2 C. dd H2SO4 D. dd AgNO3 ử ể ệ ể ố t mu i FeSO ả D. C B và C ệ ể ị t 5 dung d ch m t nhãn: Na ỳ D. A ho c Bặ B. Phenolphtalein ộ ử ể ậ ố ỉ ấ C. dd AgNO3 ế ượ t đ c 4 dd : Ba(OH)
2O3 và Fe3O4 ?
2SO4 , HCl , KOH , Na2SO4 , NH4Cl , NaCl , BaCl2 , AgNO3 thì c n dung ít
ả D. C A , B , C. B. Phenolphtalein C. NaHCO3 ệ ể ấ t Fe B. dd HNO3 C. dd HCl D. dd KMnO4 ế ậ ị ầ ạ ị Câu 47 : Cho các dung d ch: NH ấ ố nào trong s các hóa ch t cho sau đây đ nh n đ A. dd KOH ỉ Câu 48 : Ch dùng H ấ ộ A. 5 ch t b t: Cu, Al, Fe, Ag, S ạ C. 4 kim lo i: K, Al , Ag, Fe D. 4 ch t b t: Na ọ ấ Câu 49 : Có 4 l chúng ? A. Qu tím B. dd phenolphtalein C. Dung d ch AlCl Câu 50 : Cho các dung d ch sau đây: KOH, HCl , FeCl dùng thêm đ phân bi ấ ỳ A. Không c n dùng thêm b t k hóa ch t nào ấ ấ C. Ch dùng thêm hai hóa ch t D. Ch dùng thêm ba hóa ch t ố ử Câu 51 : Ch dùng m t thu c th trong các thu c th nào sau đây đ phân bi 2, O2, và HCl ? A. Que đóm có than h ng B. Gi y t m dung d ch phenolphtalein C. Gi y qu tím khô ệ Câu 52 : Trong phòng thí nghi m có các dung d ch m t nhãn : AlCl ử c dùng thêm m t thu c th nào sau đây đ phân bi Ch đ ỳ A. Qu tím B. Phenolphtalein Câu 53 : N u ch b ng cách đun nóng thì nh n ra đ NaHSO4, KHCO3 , Mg(HCO3) , Ba(HCO3)2 , Na2SO3. A. 5 Câu 54 : Có các dung d ch AlCl các dung d ch đó : A. dd NaOH Câu 55 : Có 4 l ể ọ ử ố làm thu c th thì có th ch n ch t nào sau đây ? A. dd NaOH ố Câu 56 : Đ phân bi A. dd BaCl2. B. dd NaOH C. dd KMnO4/ H2SO4 ử ố Câu 57 : Thu c th nào có th phân bi A. Qu tím ế Câu 58 : N u ch dùng thêm m t thu c th nào sau đây có th nh n bi NaCl ? A. Quì tím ộ ỉ Câu 59 : Ch dùng m t hoá ch t nào sau đây đ phân bi A. dd H2SO4 loãng ể t dãy dung d ch : H Câu 60 : Đ nh n bi ử ố ấ nh t bao nhiêu lo i thu c th : B. 2 A. 1 C. 3 D. 4
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
52 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
ƯƠ
Ấ
Ề
Ọ
Ộ
Ể
Ế
CH
NG 9: HÓA H C VÀ V N Đ PHÁT TRI N KINH T , XÃ H I, MÔI TR
ƯỜ NG
(3)
ử ụ ể ệ ẩ ướ t khu n n c vì lý do nào sau đây? ạ ấ ườ ộ có m t HClO là ch t oxi hoá m nh ấ ử ạ ạ ặ ặ ướ ướ c clo c clo có m t HCl là ch t kh m nh ế ị ặ ệ
ệ ẩ ạ ễ ệ ườ ng là
2, trong phòng thí nghi m làm theo cách nào sau đây? ẹ 2 lên mũi và hít m t h i B. Đ a bình lên và hít nh mi ng bình và ng i nhanh
ạ ườ ử ụ ượ ng h t nhân, năng l ễ ượ ườ ượ ượ ng: năng l ồ ng ngu n năng l ồ i đã s d ng các ngu n năng l ố ượ ặ ờ ng m t tr i. S l ỷ ự ng thu l c, ồ ng trong các ngu n ạ ượ ng hoá th ch, năng l ạ không gây ô nhi m môi tr ng s ch, ng gió, năng l ng trên là D. 5 B. 4 ế ể ậ C. 3 ệ ủ t mùi c a khí Cl ư ộ ơ ử ệ ẩ ẹ ở ử D. Dùng tay ph y nh ệ ự ế ươ ẩ c nóng B. Thu tr c ti p b ng ph ng pháp đ y không khí
2, H2S, SO2, HCl. Có thể
ằ D. C ba cách trên ứ ượ ướ ườ ồ ớ ử ụ ạ ả ể ạ i đã nghiên c u đ t o ngu n năng l ng con ng ng nhân t o to l n s d ng cho ụ ượ ượ ủ ệ ượ ặ ờ ng m t tr i ạ ng h t nhân ượ ng th y đi n C. Năng l ứ B. Năng l ệ ng gió ẻ ườ ả ộ D. Năng l ư ạ ng có khí th i gây đ c h i cho s c kho nh Cl ể ằ ả ặ ụ ố ậ ự ướ ặ ụ ố ậ ự ẫ ẫ c vôi trong ho c s c ng d n khí vào ch u đ ng n c vôi u etylic ho c s c ng d n khí vào ch u đ ng ancol etylic ặ ụ ố ậ ự ấ ẫ ặ ụ ố ẩ ẩ ẩ ẩ ậ ự ẫ c mu i ho c s t ng d n khí vào ch u đ ng n ố c mu i
ộ ọ t đ cao dùng trong sinh h c, y h c, đi n t ị ệ ộ nhi ắ ệ ủ ấ ẻ ủ ề ề ộ ắ ấ ể ể ả ử ế ng nguyên t ọ ộ ố c c nanomet, có th có đ r n siêu cao, siêu d o và nhi u tính năng khác ượ ng siêu l n dùng đ s n xu t năng l thay cho uranium khan hi m
ướ ỡ ớ ượ không đúng ? ồ ể ấ ấ ấ ộ ỏ ị ộ ạ ệ ấ i xu t hi n màu
2
ạ ố ườ ố ủ ứ ể ừ ế ấ ộ ỏ ố ư ắ ế màu tr ng sang màu xanh nh ng n u ố ỏ ng đó ờ i ta s d ng clo đ di Câu 1 : Ng A. Clo đ c nên có tính sát trùng B. Trong n C. Clo có tính oxi hoá m nh D. Trong n ệ Câu 2 : Ta ti n hành các thí nghi m sau ớ ụ MnO2 tác d ng v i dung d ch HCl đ c (1) 3 (2) t phân KClO Nhi ợ ỗ 3COONa + NaOH/CaO (3) Nung h n h p CH 3(4) Nhi t phân NaNO ả Các thí nghi m t o ra s n ph m khí gây ô nhi m môi tr A. (1) và (2) B. (1) và (4) C. (1) và (3) D. (2) và (3) ượ Câu 3 : Con ng ượ năng l ượ năng l A. 1 Câu 4 : Đ nh n bi ư A. Đ a bình khí Cl ố ể C. Đ úp bình xu ng và ng i ể ể 2 trong phòng thí nghi m có th làm theo cách nào sau đây ? Câu 5 : Đ thu khí Cl ướ A. Thu qua bình n ị C. Thu qua dung d ch NaCl bão hoà ữ ộ Câu 6 : . M t trong nh ng h m c đích hòa bình. Đó là A. Năng l Câu 7 : Trong quá trình thí nghi m th ả gi m thi u các khí th i đó b ng cách nào sau đây ? ướ A. Nút bông t m n ượ B. Nút bông t m r ấ C. Nút bông t m d m ăn ho c s t ng d n khí vào ch u đ ng d m ăn ướ ướ ố D. Nút bông t m n ậ ề ậ ệ Câu 8 : Nh n xét nào đúng v v t li u nano? ẫ ở ậ ệ A. V t li u nano có đ siêu d n ậ ệ ề B. V t li u nano có tính năng b n, ch c không b axit, ki m và m t s hóa ch t phá h y ậ ệ C. V t li u nano có kích th ậ ệ D. V t li u nano có năng l ậ Câu 9 : Nh n xét nào sau đây A. Nh dung d ch iot vào h tinh b t th y có màu xanh, đun sôi lên th y m t màu, đ ngu i l xanh ộ ề ng có nhi u tinh b t B. Trong h t cây c i th C. Tr ng ung có mùi x c c a khí SO ố ị D. Nh dung d ch iot vào m t lát chu i xanh th y mi ng chu i chuy n t ệ ượ nh vào lát chu i chín thì không có hi n t ầ Câu 10 : Câu ca dao “lúa chiêm l p ló đ u b ấ ờ ế
ủ ấ ướ ấ ấ H nghe ti ng s m ph t c mà lên” ng hoá h c nào sau đây ? O ư ử 2 thành O3 B. M a rào là ngu n cung c p n ỷ ướ ấ ả ứ ể ồ ủ c cho lúa ế c, cung c p oxi D. Ph n ng c a N ạ ổ 2 và O2, sau đó bi n đ i chuy n thành đ m
ủ ướ ứ ọ ể ả ơ c Svayde, dùng đ hòa tan xenluloz , trong quá trình s n xu t t ấ ơ ễ ề ệ ượ ọ Nói v hi n t ả ứ A. Ph n ng c a các phân t ự C. Có s phân hu n nitrat Câu 11 : Công th c hoá h c nào sau đây là c a n nhân t o ?ạ
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
53 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
D. [Ag(NH3)2]OH B. [Zn(NH3)4](OH)2 C. [Cu(NH3)2]OH ầ ằ ạ ủ ớ ấ ượ ạ ừ ừ ể ệ ệ ượ t đ t rêu. Cách làm nào sau đây giúp bà con nông dân v a di ặ c 1 tháng c n bón thúc b ng phân đ m ure. Tuy nhiên rêu xanh đã ph kín m t c rêu v a bón đ m cho ầ t ?ố ồ ạ c m t lúc r i bón đ m B. Bón đ m tr ộ ộ ồ ạ ề ồ ộ c m t lúc r i bón vôi ộ ớ ạ ướ ạ D. Tr n đ u vôi b t v i đ m r i bón cùng m t lúc ượ ồ ơ ồ ậ ệ ớ ệ ậ ệ ậ ệ ậ ệ ố ữ ơ ụ D. V t li u có tác d ng xúc tác trong công nghi p hóa
2O khi ch a s d ng
2O
ở ậ ằ ắ ể ướ c ozon , m n B c Hà – Lào Cai đã có th chuyên ch vào th tr ị ườ ướ ố ồ ng thành ph H ể ả c ozon có th b o ả ả ử ụ ừ ừ ể t đ kéo dài ngày s d ng ộ c h n oxi ễ ễ ấ ướ ơ c h n oxi ư ị ặ ự ự nhiên là do nguyên nhân chính nào ? ể ự ự ề ặ ộ ố ợ ấ ữ ơ ẩ ể ạ ủ ngo i c a M t tr i chuy n hoá các phân t ử ớ ộ ượ ể ạ ượ ặ ờ ễ ấ ữ ơ D. Tia t ệ ử oxi ử ụ i ta s d ng: ng khí l n clo gây ô nhi m không khí ng c m t l B. dd Ca(OH)2 C. dd NH3 ơ ơ ườ D. dd AgNO3 ỡ ệ ộ ẳ ệ ế ỷ t đ ch ng may làm v nhi t k và thu ngân ố ấ ễ ọ D. Clo B. L u hu nh ấ ộ ỷ C. Nitơ ả ỷ ể ạ ỏ ỳ ầ ư ắ ầ ư ử ụ ậ ự ỏ ọ ằ ặ ầ và cho ngay vào ch u đ ng đ y H ắ ế ớ ể ể ả ọ c l a ch n đ s n xu t diêm an toàn thay cho photpho tr ng vì lý do nào sau đây ? ư ộ ạ ố ớ ườ ễ ạ ả ỏ ỏ ắ i B. Photpho đ không d gây ho ho n nh photpho
ả ấ ộ ạ ệ ượ ề ứ ạ ướ ấ ồ c sóng dài trong vùng h ng ạ ị ữ ạ ệ ứ ụ ấ ệ ứ l D. C A , B , C đ u đúng ng Trái Đ t đang nóng lên, do các b c x có b i, mà không b c x ra ngoài vũ tr . Ch t nào sau đây là nguyên nhân gây ra hi u ng nhà kính? C. CO2 ứ ạ B. N2 D. SO3 ệ ả ả c th i công nghi p là có đ đ c l n. Đ ủ ế ủ ướ ấ ữ ộ ụ ớ ể ướ ạ ấ ừ ỡ ạ ữ ạ c th i sinh ho t và các lo i n l ng gây ra, nh ng ch t này có kích th ộ c h t keo đ n nh ng th phân ụ ế ạ ướ c h t r t khác nhau, t t nguyên nhân nào làm cho n ế ướ ị ụ c b đ c ? c. Cho bi ấ
ắ d ng r n ủ ứ ệ ấ ụ ấ ị ằ ỡ ả ậ ấ ấ ồ nhiên: canxi cacbua, cát, khoáng v t pirit, n i đây, ch t nào là ngu n nguyên li u t ướ c ể ơ ệ ự nilon6,6, không khí ? ng, ancol etylic, axit sunfuric, t ướ ướ ể ơ c bi n, axit sunfuric, không khí B. Canxi cacbua, cát, pirit, n nilon6,6, không ể c bi n, t
ướ ể D. Cát , pirit , ancol etylic , n c bi n , không khí ướ c bi n , không khí ậ ặ ể ạ ủ ế ể ả ướ ữ ấ ữ i đây ch y u đ s n xu t nh ng kim lo i gì: Criolit, manhetit, ố A. [Cu(NH3)4](OH)2 ộ ộ Câu 12 : M t ru ng lúa m i c y đ ả ấ đ t, c n ph i bón vôi đ di lúa t ộ ướ A. Bón vôi tr ớ ộ ướ c vài ngày sau m i bón đ m C. Bón vôi b t tr ậ ệ Câu 13 : V t li u compozit đ c coi là ? ố A. V t li u có ngu n g c vô c . B. V t li u có ngu n g c h u c C. V t li u m i d uầ ả ờ ả Câu 14 : Nh b o qu n b ng n ạ ợ ậ i l i nhu n cao cho bà con nông dân. Nguyên nhân nào sau đây làm cho n Chí Minh , mang l ả ươ ượ i đ qu n hoa qu t c lâu ? ụ ộ A. Ozon là m t khí có tác d ng làm hoa qu chín t ướ ơ B. Ozon đ c và d tan trong n ả ạ C. Ozon có tính ch t oxi hoá m nh, kh năng sát trùng cao và d tan trong n ả D. Ozon kích thích cho hoa qu chín có mùi v đ c tr ng Câu 15 : S hình thành ozon trong t ấ ệ A. S phóng đi n (sét) trong khí quy n B. S oxi hoá m t s h p ch t h u c trên b m t Trái Đ t C. Vi khu n oxi hóa các ch t h u c Câu 16 : Trong phòng thí nghi m, đ lo i đ A. dd NaOH ỷ Câu 17 : Thu ngân d bay h i và h i thu ngân r t đ c. Khi đo nhi ơ r i xu ng sàn nhà, ch n ch t nào sau đây đ lo i b thu ngân? A. Oxi ớ ệ Câu 18 : Khi làm thí nghi m v i P tr ng c n ph i: A. C m b ng tay có đeo găng ẫ B. Dùng c p g p nhanh m u P ra kh i l C. Tránh cho ti p xúc v i H D. Đ ngoài không khí ấ ỏ ượ ự ố Câu 19 : Ph t pho đ đ A. Photpho đ không đ c h i đ i v i con ng tr ngắ ắ C. Phot pho tr ng là hoá ch t đ c h i Câu 20 : Hi u ng nhà kính là hi n t ngo i b gi A. SO2 ư ộ ặ Câu 21 : M t đ c tr ng ch y u c a n ấ ơ ử ụ đ c do các ch t l ộ ủ ướ ạ ộ tán khô, ph thu c vào tr ng thái xáo tr n c a n ệ ẫ ụ ẩ A. L n b i b n và các hoá ch t công nghi p ế ủ ấ ở ạ B. Hoà tan và sau đó k t t a các hoá ch t ệ ạ ấ C. Làm phân tán các h t đ t do cân b ng đi n tích c a ph c h h p th đ t b phá v D. C ba nguyên nhân trên ướ ữ Câu 22 : Nh ng ch t cho d ạ ươ bi n và đ i d A. Cát, pirit, n khí C. Cát , pirit , n Câu 23 : Nh ng qu ng và khoáng v t cho d cancopirit (CuFeS2), boxit, xiđerit, đolomit và đá vôi, mu i ăn, cromit, apatit, cát, pirit, cacnalit A. Fe , Cu , Al , Ca , Mg , Na , Si B. Fe , Cu , Al , Ca , Mg , Na , Cr
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
54 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
ạ ự ướ ố nhiên trong s các ch t cho d ơ ấ ơ i đây: thu tinh plexiglat , cao su thiên nhiên, cao ơ ơ nilon6,6 ơ capron , PS , tinh b t , saccaroz , t ơ ơ ộ ơ ơ ự ự ự ự ấ ủ ủ ụ ủ ầ ườ ườ ạ D. Than ho t tính. ơ ệ ử ả ấ ử ụ ng s d ng hoá ch t nào sau đây ? ắ B. Na2O2 r n. ấ ả ệ ệ ấ ủ ệ ứ ỷ ả ả ả ả ộ ề ấ ấ ạ ấ ồ ố ữ ơ ỷ ấ D. S n xu t thu tinh h u c .
2+, Cu2+, Fe3+, Mn2+. Hãy ch n ch t t
ề ướ c javen i và gia súc B. Đi u ch Cl ế 2 , HCl , n ề ấ D. Kh chua cho đ t ọ ở ệ ễ ấ ố ạ ặ ấ ể ạ t nh t đ lo i ử c th i b ô nhi m b i các kim lo i n ng Pb
2S
2, SO2, NO2, N2. Hãy ch n ch t t
ụ D. dd H2SO4 ọ ấ ủ B. dd Ca(OH)2 C. S c khí H ứ ấ ố t nh t đ lo i b ấ ể ạ ỏ ộ ả ả ộ ướ c khi th i ra khí quy n ướ ữ ụ ể ạ ọ ng đ l
2
2SO4 đ cặ
ả i trong n ướ ạ i d ng ướ ồ ủ ế ể ạ ắ ắ ồ ạ ọ ấ D. CaCl2 ấ ể ử t nh t đ kh mùi tanh đó. ấ D. gi m (axit axetic) ướ ủ ế c) ch y u d c ngu n c a các nhà máy n ồ ướ ạ i d ng hiđroxit. c ngu n d ụ ữ ằ ả ớ ự ế ườ ng ỏ ướ D. S c oxi ( không khí) ặ ở 2SO4 đ c vì : ụ i ta dùng nh ng thùng l n b ng thép đ b o qu n và chuyên ch axit H ấ ợ ườ ặ ớ i ta cho thêm ch t tr dung vào axit. B. Ng i ta quét l p parafin lên 2 m t thùng. ớ ắ ị ụ ộ ả ứ ế ặ ớ ạ D. S t b th đ ng hoá khi ti p xúc v i H
2+ trong n ộ ố 2+ bi ị ả t r ng k t qu xác đ nh Pb c B. có 0,04mg Pb
2+ trong 0,75 lít n
C. SO2
ế ớ ồ ồ ướ ạ ỏ c sinh ho t là 0,05mg/l. H i ngu n n ủ i đa c a Pb c nào i n ng đ t ế ằ ch c Y t ễ ế Th gi ở ặ ế ướ 2+ nh sauư c ướ D. có 0,20mg Pb2+ trong 2 lít n c ướ ưở ườ ả ả ế ng x u đ n môi tr c coi là nh h ấ ộ ng ệ ượ ư ng vì : ườ ạ ụ B. T o b i cho môi tr D. Gây hi u ng nhà kính ệ ứ ỏ ị ổ ớ ượ ụ ệ ả ỏ ng brom l ng không may b đ v i m c đích b o v môi ơ ề ấ ộ ườ ườ ể ấ ng, có th dùng 1 hoá ch t thông th ng d ki m nào sau đây? ể ử ễ ế B. dd KOH C. dd Ca(OH)2 D. dd NaI ạ ẽ ơ ứ ặ ắ ằ ạ ẳ ị ỏ ả ế ấ ấ ệ ướ ướ ắ D. dd NaHCO3 loãng ườ ữ ả ị ướ ữ c b a ăn : ứ B. N c pha lòng tr ng tr ng C. Kem đánh răng ừ 23. Nh ng ng ng có pH trong kho ng t ườ ườ ệ ể ữ i b nh th ng có pH < 2. Đ ch a căn b nh này, ng ướ ệ ướ ườ ấ ườ ị ệ ạ i b b nh viêm loét d dày, tá tràng thì d ch ố ng u ng tr ng C. N c gi m loãng ộ B. N c đ D. dd NaHCO3 ạ ả ộ i. Chu t hít ph i khói s b ẽ ị ố ư ẫ ử ấ ồ ạ ỳ ị ệ ế ế ậ ấ t chu t trong m t nhà kho ta đ t l u hu nh r i đóng kín c a nhà kho l t , c quan hô h p d n đ n b ng t mà ch t. ể ộ t , tê li C. Fe , Cu , Al , Cu , Cr , P D. Fe , Al , Na , Cr , Ag ỷ ể Câu 24 : Hãy k các lo i polime t ộ su cloropren , protein , PVC , xenluloz , cao su BunaS , t ộ nhiên , cao su cloropren , protein , xenluloz , tinh b t , saccaroz A. Cao su t ơ nhiên , cao su BunaS , tinh b t , xenluloz , sacaroz B. Cao su t ộ nhiên , cao su BunaS , cao su cloropren , protein , xenluloz , saccaroz , tinh b t C. Cao su t ộ D. Cao su t nhiên , protein , xenluloz , tinh b t Câu 25 : Trong công ngh x lý khí th i do quá trình hô h p c a các nhà du hành vũ tr , hay th y th trong tàu i ta th ng m, ng C. KClO3 r n.ắ A. NaOH r n.ắ ợ ế ế Câu 26 : Công nghi p silicat là ngành công nghi p ch bi n các h p ch t c a silic. Ngành s n xu t nào sau đây không thu c v công nghi p silicat ? A. S n xu t xi măng. B. S n xu t đ g m (g ch, ngói, sành, s ). C. S n xu t thu tinh. ả ủ ụ Câu 27 : Công d ng nào sau đây không ph i c a NaCl ? ườ ứ A. Làm th c ăn cho ng ệ ị C. Làm d ch truy n trong b nh vi n ả ị ạ ướ ộ Câu 28 : M t lo i n ạ ặ ỏ ế b h t kim lo i n ng. A. dd NaOH dư Câu 29 : Khí th i (c a m t nhà máy) có ch a các ch t HF, CO ể các khí đ c tr A. CaCO3 và H2O B. SiO2 và H2O C. N c vôi trong ụ ấ ấ ố ườ Câu 30 : Nh ng d ng c n u cá th i mùi tanh. Hãy ch n ch t t B. Ancol etylic C. Xođa (Na2CO3) A. Xà phòng ướ ự nhiên pH kho ng 67 (n Câu 31 : S t t n t c t ạ ế ắ ả ệ Fe(HCO3)2. Hãy ch n cách hi u qu nh t (lo i h t s t, kinh t ) đ lo i s t kh i n A. Dùng dd NaOH B. Dùng dd Ca(OH)2 C. S c khí Cl ể ả Câu 32 : Trong th c t ườ A. Ng C. Axit sunfuric đ c không ph n ng v i kim lo i. ngu i.ộ ổ ứ Câu 33 : Theo t ị A, B, C hay D b ô nhi m n ng b i Pb A. có 0,02mg Pb2+ trong 0,5 lít n ướ C. có 0,15mg Pb2+ trong 4 lít n ướ c ấ ề ượ Câu 34 : Khí CO2 th i ra nhi u đ A. R t đ c C. Gây hi n t ng m a axit Câu 35 : Brom l ng hay h i đ u r t đ c. Đ x lý l tr A. dd NaOH Câu 36 : N u b n em ch ng may b b ng ngoài da do axit đ c b n vào thì em s s c u cho b n b ng cách bôi vào ế ỏ v t b ng ch t nào sau đây là hi u qu nh t ? A. N c vôi trong ị ạ ị Câu 37 : D ch v d dày th ườ ị ạ v d dày th ướ A. N c đun sôi đ ngu i ể ệ Câu 38 : Đ di ế ầ ư s ng y t h u , co gi A. H2S ế Ch t gì đã làm chu t ch t? ộ D. SO3 ộ ơ B. H2SO4
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
55 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
ườ ướ ể ể ạ ặ ướ c lâu ngày th ộ ớ ặ ng có m t l p c n vôi d i đáy. Đ làm s ch c n có th theo cách nào sau đây
ồ ồ ế ế ướ ướ Ấ Câu 39 : m đun n ? ấ A. Dùng gi m pha vào n B. Dùng ancol pha vào n c trong m ngâm vài ti ng r i súc s ch c trong m ngâm vài ti ng r i súc s ch ạ ồ ấ ướ ạ ạ ế c trong m ngâm vài ti ng r i súc s ch ả c ượ ự ệ ạ c th c hi n theo cách nào sau đây? ớ ử ớ ạ ướ ồ ớ c r i vài ngày sau m i bón vôi kh chua c r i vài ngày sau m i bón đ m
2S. Tuy nhiên, trong không khí
2 trong không khí oxi hóa thành ch t khác
2S b COị ị
ả ủ ồ ỗ ả ợ ơ ợ ạ ấ s i nhân t o D. Nguyên li u s n xu t gi y, v i s i, t ượ ằ ị ấ ệ ả B. Nguyên li u s n xu t ximăng ệ ả ấ c coi là an toàn ? ướ ạ B. Dùng phân đ m , n ấ ự c đá ướ D. Dùng n c đá khô c đá c đá khô , fomon ấ ữ ơ ề ồ ướ ị ố ữ ạ nhiên có nhi u ngu n ch t h u c sau khi b th i r a t o ra khí H ng H ấ c B. H ườ ạ ậ ướ c trong n ủ ở 0 th t ng t o ra S và H ấ 2 C. H2S b oxi trong không khí oxi hóa ch m thành ch t
ượ ự ữ ứ ẫ ụ ệ ấ c d a trên tính ch t hoá h c c a nhôm ? ụ ụ ế ạ ự ể ợ ấ ấ ị C. Dùng dung d ch amoniac pha vào n ề ượ D. C A, B, C đ u đ ằ ử ấ Câu 40 : Kh đ t chua b ng vôi và bón phân đ m cho lúa đúng cách đ ộ ạ A. Bón đ m cùng m t lúc v i vôi ồ ướ ạ B. Bón đ m tr ử C. Bón vôi kh chua tr cượ D. Cách nào cũng đ ơ ụ Ứ không ph i c a xenluloz ? Câu 41 : . ng d ng nào sau đây ậ ệ ự A. Dùng là v t li u xây d ng và đ g ệ ả C. Nguyên li u s n xu t ancol etylic ả ẩ ả Câu 42 : Cách b o qu n th c ph m (th t cá...) b ng cách nào sau đây đ ướ A. Dùng fomon, n ướ c đá , n C. Dùng n ự Câu 43 : Trong t ấ ượ hàm l 2S r t ít vì: ượ A. H2S tan đ ị D. H2S b phân h y khác Câu 44 : Nh ng ng d ng nào sau đây c a nhôm đ ồ A.Làm dây đ n đi n thay cho đ ng ẩ C. Làm bao bì, bao gói th c ph m ủ ọ ủ ấ B. Làm d ng c đun n u ạ ỗ D. Ch t o h n h p Tecmit đ hàn kim lo i
3(PO4)2. Khi h m x
ồ ạ ủ ế ướ ạ ầ ươ ậ ng đ ng v t, nguyên t canxi và photpho t n t i ch y u d i d ng Ca ng, c x ươ ng thu đ ươ ướ ươ ả ộ ộ ượ ớ ướ ng v i n ố c giàu canxi và photpho ta nên : c B. Cho thêm vào n c ninh x ấ ng m t ít qu chua (me, s u,
2, n c b ô nhi m, pH c a n i thích nào h p lí nh t v hi n t
0t
xt
ướ ươ c ninh x ộ ậ ng m t ít vôi tôi D. Cho thêm vào n ướ ướ ủ ướ ấ ễ ị ườ ng ứ ướ ấ c r t axit và nh ng vùng m có khoáng v t pirit FeS ả c ninh x ỏ ọ Ở ữ ế ủ ề ắ ấ ề ệ ượ ọ ợ ộ ươ ng m t ít đ ấ c r t th p, t c n ng trên: Câu 45 : Trong x ố ướ ươ mu n n ỉ A. Ch ninh x kh )ế C. Cho thêm vào n Câu 46 : có nhi u k t t a nâu l ng đ ng. Hãy ch n cách gi 0t (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. 4FeS2 + 11O2 2Fe2O3 + 8SO2 ; SO2 + H2O H2SO3 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. 4FeS2 + 11O2 2Fe2O3 + 8SO2 ; 2SO2 + O2 2SO3 ; SO3 + H2O H2SO4 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
+
(cid:0) (cid:0) (cid:0) C. 4FeS2 + 11O2 2Fe2O3 + 8SO2 ; Fe2O3 + 3H2O 2Fe(OH)3↓ (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ↓ (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 + 4H+ ; 4Fe2+ + O2 + 6H2O 4FeO(OH) + 8H 0C và có pH = 13,2. N u ch ng may ngã vào thùng vôi m i tôi thì v a ừ ớ ấ ấ trong r t x u. Hãy
ớ ế ớ ề ẽ ể ạ ế ẹ ồ 2Fe2+ + 4SO4 ớ i 150 ỏ ỗ ặ i, lõm ho c loang l ố ấ ệ ừ ị ỏ ơ ứ ẳ i v t s o l ng án sau :
ấ ướ ằ ằ ồ ử ế ỏ ồ ử ế ỏ ồ ụ ụ ụ ụ ạ ạ ạ ạ ấ ầ ế ể ề ườ ướ ệ t, v a b b ng do ki m. B ng vôi m i tôi s đ l ươ ả ng án s c u có hi u qu nh t trong s các ph ế ỏ c l nh liên t c vào v t b ng cho s ch vôi ế ỏ c l nh liên t c vào v t b ng cho s ch vôi r i r a v t b ng b ng gi m ăn ế ỏ ắ c m m có pH < 7 c l nh liên t c vào v t b ng cho s ch vôi r i r a v t b ng b ng n ế ỏ ế ỏ c l nh liên t c vào v t b ng cho s ch vôi r i bôi kem đánh răng vào v t b ng ệ ệ ổ ơ ướ i ta th i h i n ỏ ệ ử ụ t (m t nhiên li u khí), ng ế t. ỏ c qua than đá nung đ . (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ả ứ ệ CO (k) + H2 (k) ; ∆H = 131Kj ộ 2O (k) ươ ng trình hoá h c c a ph n ng : C (r) + H ử ụ ả ứ ể ườ ệ i ta s d ng bi n pháp nào sau đây ? ả ả ệ B. Gi m nhi ồ ộ D. 2FeS2 + 7O2 + 4H2O ệ ộ t đ thùng vôi m i tôi lên t Câu 47 : Nhi ệ ị ỏ b b ng do nhi ươ ộ ọ ch n m t ph ộ ướ ạ A. D i n ộ ướ ạ B. D i n ộ ướ ạ C. D i n ộ ướ ạ D. D i n ầ ệ Câu 48 : Hi n nay, khi giá nhiên li u d u m tăng cao thì vi c s d ng các nhiên li u thay th là r t c n thi Trong công nghi p, đ đi u ch khí than ọ ủ Ph ấ Đ tăng hi u su t ph n ng, ng ệ ộ ủ ệ ủ ệ ấ A. Gi m áp su t chung c a h t đ c a h ấ C. Dùng ch t xúc tác D. Tăng n ng đ hiđro
ỏ
ậ ừ
ươ
ườ
ễ
ng Hóa 12NC
56 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
3)2 d thì th y dung d ch b v n đ c đen
ồ ở ầ ệ ệ Vi m t s ngu n nguyên li u nh x ộ ướ ươ c t ậ t Nam , n ầ ng (xì d u) đ ạ ấ ừ ộ ố t có n i còn làm n ộ ấ ượ ượ ng t ớ ư ươ ệ lông gà, lông v t đ ng v ươ ướ ươ c t ướ ươ c t ấ ướ ươ c t ừ ng v i hàm l ng nào sau đây là ộ ng đ ng ị ể t quá không an ấ ượ ậ ư ườ t quá hàm l ậ i tiêu dùng. Ph ượ ng cho phép? ằ ấ ả ậ ầ ươ ộ ớ ậ ậ ấ ệ ươ ậ ng pháp lên men đ u xanh, đ u nành ả ứ ồ ậ ng đ ng v t, đ u nành, đ u ộ ể ỷ ấ ể ệ ạ ể ồ ủ ộ ấ ạ ộ ế ớ i đa cho phép H ự 2S trong không khí là 0,01mg/l. Đ đánh giá s ô ễ ủ ườ ị ấ ư ị ẫ ụ ộ ộ ừ ừ t i t ư ị qua dung d ch Pb(NO ẹ ượ c 0,3585 mg ế
ễ ễ ễ ầ ồ t quá 4 l n n ng đ t ầ ồ t quá 3 l n n ng đ t ầ ồ t quá 2 l n n ng đ t ồ t quá n ng đ t ượ ộ 2S đã v ượ ộ 2S đã v ộ 2S đã v ượ ư ượ ộ 2S ch a v ứ ị ị ị ư ị ễ ư ượ ổ ấ ế ượ ng . T ch c Y t ườ ế ế ớ i th gi ở i ta l y 50 ml không khí ộ ế
2+. H i t
ễ ễ ị ố ộ ộ ộ ộ ậ ư ị ị ị ư ị ằ ằ ằ ằ ạ ệ ụ ằ ọ ặ ớ c bi n tác d ng v i vôi s a (Ca(OH) n ể ấ ả ể 2 khan và đi n phân nóng ch y. Cho bi ể ề ỏ ừ ướ ể ế ề ấ ấ ượ ấ ừ ướ c l y t ị 2 , hoà tan trong dung d ch HCl , l y MgCl 3 n ướ ệ ế ượ c bao nhiêu t n Mg , bi ụ t các con tàu vũ tr . 2), l cọ ướ c ế ữ ế t trong 1 lít n ấ ệ t hi u su t đi u ch c bi n có th đi u ch đ 1000 m
C. 0,945 t nấ B. 0,752 t n ấ D. 1,350 t n ấ ệ ả ắ ỗ t. N u tính trên đ u m i ng ị ố t c 1 mol cacbon (r n) khi b đ t cháy hoàn toàn to ra 94 kcal nhi ộ ế ứ ố ệ ẽ ế ố ầ ấ ố ố
1) thì qu c gia đó đã th i ra khí quy n bao nhiêu t n chì ?
B. 2,234.105 t nấ C. 3,209.105 t nấ D. 3,092.105 t nấ ứ ứ ế ố ố ỉ ả ấ ố ng riêng 1,65 g.ml
ệ ấ t đi n tiêu t n 2,2 tri u t n than m i năm. Than ch a 3,5% l u hu nh, trong đó 90% b B. 2,475.105 t nấ ố ệ ế ệ ướ ạ ế ị ọ ư ỗ ứ ả t b l c khí th i thì m i gi D. 4,950.104t nấ ỳ ờ ượ l ng SO ể C. 1,586.104t nấ ỗ 2. N u nhà máy không có thi ị 2 thoát vào
kcal
B. 1,836 t nấ D. 37,973 t nấ ầ ượ ượ ợ C. 7,700 t nấ ấ c cung c p năng l ng (cid:0) ổ 673 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 lá xanh nh n đ ỏ
4, 2,24% C2H6, 4% H2 và 4,16% ng xođa (Na
2CO3) thu đ
ế ứ ộ ậ ượ ỉ t c m t phút (tr i n ng) m i cm c 0,5cal năng l ỗ ặ ờ ầ ả ứ ờ ổ ượ ử ư ng m t tr i nh ng ch có 10% đ c s 2 thì c n th i gian là bao nhiêu đ t ng ể ổ ờ ắ ợ ơ c 0,18 gam glucoz là ? B. 134,6 phút C. 67,3 phút D. 262,9 phút ứ ự ở ể ư ượ ụ ẩ ị nhiên ( đktc) ch a (% th tích) 89,6% CH ố ượ ng dung d ch NaOH d . Tính kh i l cượ ượ ả c s n xu t t Câu 49 : Hi n nay ơ ệ ậ ậ v t (trâu, bò, heo), bánh d u đ u nành, đ u ph ng (l c). Cá bi ặ ẻ có giá thành r . Đ c ch t 3MCPD (3mono clopropan1,2điol) có m t trong n ả ệ ể 1mg/kg có th gây b nh ung th cho ng ng pháp s n xu t n ứ toàn vì ch a ch t 3MCPD v ộ ỷ A. Thu phân bánh d u đ u ph ng, đ u nành b ng axit photphoric B. S n xu t theo ph C. Cho axit clohiđric n ng đ th p ph n ng v i ch t béo trong nguyên li u (x ỷ ph ng,…) đ thu phân ra axit đ m ớ ả ứ D. Cho axit clohiđric n ng đ cao ph n ng v i ch t béo trong nguyên li u đ thu phân ra axit đ m ộ ố ồ ị Câu 50 : Theo quy đ nh c a th gi i thì n ng đ t i ta làm nh sau: nhi m trong không khí c a m t nhà máy, ng ấ L y 2 lít không khí cho l ử ọ ế ủ L c k t t a, r a nh , làm khô, cân đ ậ K t lu n nào sau đây đúng ? ộ ố ồ i đa cho phép. Không khí b ô nhi m A. N ng đ H ộ ố ồ i đa cho phép. Không khí b ô nhi m B. N ng đ H ộ ố ồ i đa cho phép. Không khí b ô nhi m C. N ng đ H ễ ộ ố ồ D. N ng đ H i đa cho phép. Không khí ch a b ô nhi m ườ ả Câu 51 : Khí SO2 do các nhà máy th i ra là nguyên nhân chính gây ô nhi m môi tr – 5 mol/m3 không khí coi nh ô nhi m. Ng ễ 2 v t quá 3.10 (WHO) quy đ nh n u l ng SO ượ 2. K t lu n nào sau đây là đúng ? m t thành ph và phân tích thu đ c 0,012 mg SO 6 mol/m3, không khí ch a b ô nhi m ễ ồ 2 b ng 3,75.10 A. N ng đ SO 6 mol/m3, không khí đã b ô nhi m ồ 2 b ng 3,75.10 B. N ng đ SO 3 mol/m3, không khí đã b ô nhi m ồ 2 b ng 3,75.10 C. N ng đ SO 3 mol/m3, không khí ch a b ô nhi m ễ ồ D. N ng đ SO 2 b ng 3,75.10 ệ ọ Câu 52 : Magie kim lo i đóng vai trò r t quan tr ng trong công nghi p ôtô , máy bay , và đ c bi ồ ộ M t ngu n magie quan tr ng đ c bi n b ng cách cho n ế ủ k t t a Mg(OH) ể bi n có 1350 mg Mg là 70% A. 0,48 t n ấ ườ i Câu 53 : Cho bi ứ ỗ dân m i ngày tiêu t n trung bình 5640 kcal thì m t thành ph có s dân 2 tri u s tiêu t n bao nhiêu t n than (ch a ỗ 85% cacbon), m i năm (365 ngày)? A. 2,628.105 t n ấ ộ Câu 54 : N u m t qu c gia tiêu t n 7,5 t gallon xăng ch a chì (c 1 gallon xăng có pha thêm 2ml chì tetraetyl ố ượ (Pb(C2H5)4), kh i l A. 3,300.104t n ấ ộ Câu 55 : M t nhà máy nhi thoát vào không khí d i d ng SO không khí trung bình là bao nhiêu ? A. 1,582 t nấ ả ứ ơ Câu 56 : Ph n ng t ng h p glucoz trong cây xanh c n đ 6CO2 + 6H2O C6H12O6 + 6O2 . ượ ỗ Cho bi ơ ụ d ng vào ph n ng t ng h p glucoz . H i 1 cây xanh có 10 lá, m i lá 10cm ợ ượ h p đ A. 269,2 phút ố Câu 57 : Đ t cháy hoàn toàn 56 lít khí t ấ ả ả N2. Cho t t c s n ph m cháy h p th vào l A. 249,3 gam D. 355,8 gam ấ B. 284,6 gam C. 312,1 gam
ườ
ễ
ỏ
ậ ừ
ươ
ng Hóa 12NC
57 NTK Tr
ng THPT Nguy n
Câu h i ôn t p t ng ch Du
2S trong không khí là 0,1 ppm (m t ph n tri u,
3). H i không khí
ủ ầ ộ ể ệ ở ở ụ ở ng cho phép c a H ể 2S không v ế ằ t r ng khi s c 10m ượ ạ t quá h n 1 dm 3 không khí (đktc) ỏ ở ỗ m i vùng qua dd Pb(NO ứ đây tính theo th tích, t c ượ t ượ ượ ng c l vùng nào: A hay B, C, D v ư 3)2 d thu đ
ượ Câu 58 : Hàm l trong 107 dm3 không khí, th tích H ớ ạ i h n cho phép? Bi quá gi ư PbS nh sau A. 10 mg PbS B. 20 mg PbS C. 5 mg PbS D.8 mg PbS