CÂU HI ÔN TP MÔN THC TP K THUT ĐIN T
HC K I, NĂM HC 2020-2021
Câu 1-Bài 1: Diode và các mch ng dng
a) Phn thc hành: Kho sát mch hn chế phn dương/phn âm ca tín hiu trong sơ
đồ hình A1-4.
b) Gii thích hot động ca mch hn chế phn dương/âm.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 2-Bài 1: Diode và các mch ng dng
a) Phn thc hành: Kho sát mch dch mc dương/âm dùng Diode trong sơ đồ hình
A1-4.
b) Gii thích hot động ca mch dch mc dương/âm.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 3- Bài 1: Diode và các mch ng dng
a) Phn thc hành: Kho mch chnh lưu c chu k s dng 2 Diode trong sơ đồ A1-2.
b) V và gii thích dng tín hiu qua mch chnh lưu vi ti là đin tr; đin dung;
đin trđin dung.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 4-Bài 1: Diode và các mch ng dng
a) Phn thc hành: Cho sơ đồ A1-2. Thc nghim mch chnh lưu toàn sóng bng cu
diode.
b) V và gii thích dng tín hiu qua mch chnh lưu vi ti là đin tr; đin dung;
đin trđin dung.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 1-Bài 2: Transistor BJT và mch khuếch đại
a) Phn thc hành: Cho sơ đồ hình A2-1. Xác định h s khuếch đại dòng ca
transistor.
b) V và gii thích đường ti tĩnh ca tng khuếch đại dùng transistor.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 2-Bài 2: Transistor BJT và mch khuếch đại
a) Phn thc hành: Cho sơ đồ hình A2-2. Lp ráp thành tng khuếch đại dùng transistor
vi sơ đồ Emitter chung. Đo h s khuếch đại trong hai trường hp: có hi tiếp âm
qua đin tr R4 ni vi E và không có hi tiếp âm.
b) Gii thích nguyên lý hot động ca sơ đồ và các linh kin trong mch.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 3-Bài 2: Transistor BJT và mch khuếch đại
a) Phn thc hành: Cho sơ đồ hình A2-3. Lp ráp thành tng khuếch đại Collector
chung. Đo h s khuếch đại dòng đin và đin áp ca mch.
b) Nêu nhng đặc đim chính ca tng khuếch đại dùng transistor vi các sơ đồ
Emittor chung, Base chung, Colector chung và các ng dng ca các sơ đồ đó.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 1-Bài 3: B khuếch đại thut toán 1
a) Phn thc hành: Cho sơ đồ mch A5-1, thc nghim đo đặc trưng tn s ca tng
khuếch đại lp li dùng khuếch đại thut toán.
b) Trình bày cách đo đin tr vào, đin tr ra ca tng khuếch đại dùng khuếch đại
thut toán.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 2-Bài 3: B khuếch đại thut toán 1
a) Phn thc hành: Cho sơ đồ mch A5-2, thc nghim mch khuếch đại đảo và không
đảo. Đo h s khuếch đại trong các trường hp c th.
b) Phân tích tác dng ca các linh kin trong sơ đồ.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 3-Bài 3: B khuếch đại thut toán 1
a) Phn thc hành: cho sơ đồ mch A5-3, Thiết kế mch tng và hiu.
b) Viết biu thc li ra theo đin áp vào, gii thích các linh kin trong mch.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 1-Bài 4: B khuếch đại thut toán 2
a) Phn thc hành: Kho sát mch trigơ Smith trong sơ đồ A6-4
b) Gii thích hot động ca trigơ Smith vi hai ngưỡng so sánh.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 2-Bài 4: B khuếch đại thut toán 2
a) Phn thc hành: Kho sát mch tích phân trong sơ đồ A6-1. Cho tín hiu li vào là
xung vuông, v dng tín hiu li ra và gii thích.
b) So sánh mch tích phân dùng các linh kin RC và mch tích phân dùng khuếch đại
thut toán.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 3-Bài 4: B khuếch đại thut toán 2
a) Phn thc hành: Kho sát mch vi phân trong sơ đồ A6-1. Cho tín hiu li vào là
xung vuông, quan sát dng tín hiu li ra.
b) So sánh mch vi phân dùng các linh kin RC và mch vi phân dùng khuếch đại thut
toán.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 1-Bài 5: Các mch phát dao động dng sin
a) Phn thc hành: kho sát mch dao động cao tn LC ghép biến thế (Armstrong) và
đo tn s dao động ca mch.
b) Nêu các điu kin dao động ca mch to dao động và cách thc hin các điu kin
đó trong sơ đồ A7-1.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 2-Bài 5: Các mch phát dao động dng sin
a) Phn thc hành: kho sát mch dao động RC trong sơ đồ A7-4.
b) Trình bày s sai khác ca mch to dao động RC gm mt tng khuếch đại và hai
tng khuếch đại.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 3-Bài 5: Các mch phát dao động dng sin
a) Phn thc hành: kho sát mch dao động cao tn LC trong sơ đồ A7-2 và đo tn s
dao động ca mch.
b) Trình bày các điu kin dao động ca mch to dao động. Cách thc hin các điu
kin dao động trong sơ đồ trên.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 1-Bài 6: Các mch phát dao động khác sin
a) Phn thc hành: Kho sát mch dao động đa hài trong sơ đồ hình A8-1. V dng tín
hiu hai li ra và Base ca các transistor.
b) Phân tích nguyên lý hot động ca mch và gii thích tác dng ca các linh kin.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 2-Bài 6: Các mch phát dao động khác sin
a) Phn thc hành: Kho sát mch to dao động đa hài đợi trong sơ đồ A8-3. Quan sát
dng tín hiu Base và Colector ca transistor T1, T2.
b) Phân tích nguyên lý hot động ca mch đa hài đợi và tác dng ca các linh kin.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 3-Bài 6: Các mch phát dao động khác sin
a) Phn thc hành: Kho sát mch to xung răng cưa trong sơ đồ A8-5.
b) Gii thích nguyên lý hot động và nêu tác dng ca các linh kin trong sơ đồ.
a) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 1- Bài 7: Mch logic cơ bn
a) Phn thc hành: Kho sát mch NAND TTL trong sơ đồ D1-2d. Lp bng chân
lý và biu thc logic ca mch.
b) Gii thích nguyên lý hot động ca sơ đồ mch.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 2-Bài 7: Mch logic cơ bn
d) Phn thc hành: Kho sát mch NAND Colector h trong sơ đồ D1-2e. Lp bng
chân lý và viết biu thc logic ca mch.
e) Gii thích nguyên lý hot động ca sơ đồ mch.
f) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 3-Bài 7: Mch logic cơ bn
d) Phn thc hành: Kho sát mch chuyn đổi mc TTL-CMOS và CMOS-TTL
trong sơ đồ D1-4.
e) Gii thích nguyên tc hot động ca sơ đồ.
f) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 4-Bài 7: Mch logic cơ bn
a) Phn thc hành: Đo độ tr ca các cng logic h TTL và CMOS trong sơ đồ D2-3
b) Phân tích kết qu thu được?
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 1-Bài 8: B mã hóa/gii mã
a) Phn thc hành: Kho sát mch gii mã sơ đồ D3-1a.
b) Gii thích nguyên tc hot động ca mch gii mã.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 2-Bài 8: B mã hóa/gii mã
a) Phn thc hành: Kho sát b gii mã t BCD sang mã 7 đon sơ đồ D3-1c.
b) Gii thích nguyên tc hot động ca mch gii mã.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 3-Bài 8: B mã hóa/gii mã
a) Phn thc hành: Kho sát b đếm thp phân 2 s hng trong sơ đồ D3.2.
b) Gii thích nguyên tc hot động ca mch đếm.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 4-Bài 8: B mã hóa/gii mã
a) Phn thc hành: Kho sát b mã hóa ưu tiên 8 đường thành 3 bít trong sơ đồ hình
D3-3b.
b) Gii thích nguyên tc hot động ca b mã hóa ưu tiên.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 1-Bài 9: B phân kênh/hp kênh
d) Phn thc hành: Kho sát b hp kênh (hình D5-1c).
e) Gii thích hot động ca mch.
f) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 2-Bài 9: B phân kênh/hp kênh
a) Phn thc hành: Kho sát b phân kênh (hình D5-2b).
b) Gii tích hot động ca mch.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 3-Bài 9: B phân kênh/hp kênh
c) Phn thc hành: Kho sát b chuyn mch tương t trong sơ đồ 5-3c cho ng
dng hp kênh và phân kênh.
d) Gii thích hot động ca sơ đồ.
e) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 1-Bài 10: Trigger và các b ghi
a) Phn thc hành: Kho sát trigơ RS dùng cng NOR và cng NAND (hình D6-1c
và hình D6-1d). T kết qu kho sát lp bng chân lý và so sánh hai mch.
b) Nêu nhng nhược đim ca trigơ RS. Trình bày các cách khc phc.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 2-Bài 10: Trigger và các b ghi
d) Phn thc hành: Kho sát mch cht d liu hình D6-6.
e) Gii thích hot động và nêu các ng dng ca mch.
f) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Câu 3-Bài 10: Trigger và các b ghi
a) Phn thc hành: Tiến hành thc hin ghi dch song song - ni tiếp, ni tiếp - song
song hình D6-6a.
b) Phân tích nguyên tc hot động và ng dng ca mch.
c) Câu hi tùy chn ca cán b hi thi.
Tng s câu hi: 33
PHÒNG THC TP ĐTVT