Ạ ƯƠ
Ề Ố
Ằ
Đ I C
Ạ NG V R I LO N CÂN B NG Đ
ƯỜ NG
HUY TẾ
ạ ườ ấ ả ấ
ướ ả ỉ ộ ng. (2) Khi ớ i 80mg%. (3) Và ch có ý nghĩa khi chúng đi kèm v i
ư ữ ặ ứ 1.H glucose máu (1) Khi glucose máu gi m th p m t cách b t th glucose máu gi m d nh ng d u ch ng lâm sàng đ c tr ng.
ấ A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ể ệ ạ
2. Trong đói dài ngày, h glucose máu có bi u hi n lâm sàng trung bình sau
ệ ơ ấ ầ ự ườ t c ch t c n cho s tân sinh đ ng.
(1) 40 ngày (2) 50 ngày). (3) Do ki A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ạ
3. H glucose máu nguyên nhân t ừ
ế ự ữ ạ ừ t glucose t ả ừ gan vào máu. (3) Gi m t o glucose t gan là do (1) Gi m d tr glycogène trong ả các
ả gan. (2) Gi m ti ồ ngu n khác. A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ế ơ
4. H glucose máu nguyên nhân t
th n, c ch là do (1) Glucose máu v
ậ ở ố ượ t ậ ng th n. (3)
ướ ừ ậ ẩ ế ng th n. (2) Thi u b m sinh men phosphatase ể c ti u.
ạ ưỡ quá ng ấ Gây m t glucose qua n A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ẫ ậ ắ ỏ ạ ứ
ứ
ố ạ 5. Trong ph u thu t c t b d dày, h glucose máu là do (1) Th c ăn xu ng ộ ru t nhanh. (2) Tăng insuline ch c năng. (3) Và tăng oxy hóa glucose trong ế t bào. A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ơ ế ể ế ạ ả
6. H glucose máu trong thi u năng tuy n yên, c ch là do (1) Gi m ACTH.
ả ả
ứ ệ ạ ầ
ố ả ệ ủ ệ ầ ị
(2) Gi m TSH. (3) Gi m GH. A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ủ ạ ộ ế ộ ủ ế ạ 7. Tri u ch ng c a h glucose máu trong giai đo n đ u ch y u là do (1) ươ ng. (2) H giao c m b kích ồ t catécholamine. (3) vì gi m n ng đ glucose 6 phosphate
bào.
ẽ ị ệ
8. H phó giao c m s b kích thích khi glucose máu (1) Gi m d
i 0.5g/l.
ả ạ ẽ ị ướ ạ R i lo n ho t đ ng c a h th n kinh trung ả thích gây tăng ti ế trong t A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ướ ả ị i 0.3g/l. (3) Khi đó s gây tăng nh p tim và lo n nh p.
ạ ả (2) Gi m d A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ệ ủ
ạ ẫ ữ ạ ố ổ 9. Bi u hi n c a h glucose máu trong giai đo n m t bù là do: (1) T n ề ỏ ấ ế ng v não. (3) D n đ n nh ng r i lo n v
ổ ữ ậ
ể ươ ươ ng hành não. (2) T n th th ộ ả c m giác, ngôn ng , v n đ ng. A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3)
ấ ạ ệ ể ệ ử
10. Trong h glucose máu giai đo n m t bù có bi u hi n li
ươ t n a ng ấ ổ
ề ế ờ ẽ ỏ ị ị ể ạ i (1) ươ ng i di
E. (1), (2) và (3) ườ ạ ấ ổ kèm d u t n th ng bó tháp, Babinski (+). (2) Không kèm d u t n th bó tháp, Babinski (). (3) N u đi u tr k p th i s kh i và không đ l ch ng.ứ A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ề ộ ị di truy n trong đái đ
11. Y u t
ế ố ề ượ ễ ắ ố ặ ng type 1 (1) Đ c quy đ nh b i m t ho c ả i
ườ ệ ớ ệ ị ễ ứ ữ ệ ạ ở ể ố ườ ng.
nhi u gen. (2) Có m i quan h v i MHC trên nhi m s c th s 6. (3) Gi thích nh ng đáp ng mi n d ch l ch l c trên b nh nhân đái đ A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ườ ườ môi tr ng trong đái đ
12. Y u t
ế ố ễ ượ ằ ng type 1 đ ụ ạ
ẩ ườ ị ả ng ch u nh h
ả ả ấ ề ậ ị ề c đ c p nhi u nh t là b ệ ủ ấ ớ ng ái t y t ng, b ng c là: (1) Xu t hi n c a ệ ệ ả ưở i ph u b nh phát hi n ủ ế bào bêta
ườ
nhi m các virus sinh đái đ ườ ệ b nh đái đ ng theo mùa (2) Gi ộ ố ả hình nh viêm đ o virus (3) M t s virus có kh năng phá h y t ấ ế ụ tuy n t y trong môi tr ng nuôi c y. A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ị ứ ễ
13. Y u t
ự ườ ớ ế ố ữ
ế ạ môi tr ị ễ ườ mi n sau ng type 1 qua đáp ng t ng type I ng. (2) Liên quan v i đái đ ả ấ ứ bào (3) Đáp ng ph i r t
mi n d ch (1) Liên quan đái đ ườ ủ ế ố ộ nh ng tác đ ng c a y u t ễ ứ ố qua r i lo n đáp ng mi n d ch trung gian t ạ m nh . A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ễ ự ườ ễ ở ả ụ
ệ mi n ụ
ằ ụ
đ o t y gây đái đ ể ả ệ ễ ế ơ ở ườ ệ ằ ị c. (3) Là c s cho vi c đi u tr đái đ
ệ ế ậ 14. B nh lý t ng type 1 (1) Di n ti n ch m ậ ư ươ ng pháp nh ng liên t c, có th b o v súc v t thí nghi m b ng các ph ễ ố ể ư ị mi n d ch. (2) Di n ti n nhanh nh ng không liên t c nên có th kh ng ễ ệ ề ế ượ ng b ng li u pháp mi n ch đ ị d ch. A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ế ố ườ ớ ườ
15. Y u t
ng trong đái đ
ễ
ổ ộ ng type 2 (1) Liên quan v i tu i, đ béo ớ ộ ố ứ ể ự (2) Liên quan v i nhi m virus và đ c t th c ăn ệ ủ ệ ự ấ ế ị
môi tr ạ ộ phì, ít ho t đ ng th l c (3) và có tính quy t đ nh trong s xu t hi n c a b nh. A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ế ơ ỡ ễ ứ
16. Tri u ch ng gan nhi m m trong đái đ
ng c ch là do (1) Tăng tiêu
ỡ ạ ườ i gan.. ụ ạ t
ệ ỡ m . (2) Tăng t o m . (3) gây tích t A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ệ ề ứ ệ ấ
17. Tri u ch ng đái nhi u trong đái đ
ậ ả ủ ng là ườ ẩ ấ ướ ng di n. (3) gây m t n (1) Do đa ni u th m th u. (2) ệ ễ c và đi n
ả
ườ Do h u qu c a tăng glucose máu tr i.ả gi A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ứ ườ ễ 18. Bi n ch ng nhi m trùng trong đái đ ự ả ạ ể ng là do (1) Gi m s c đ kháng. (2) ặ ườ ổ ứ ề ng g p là lao ph i.
ế ả Gi m kh năng t o kháng th và th c bào. (3) th A. (1) B. (2) C. (1) và (3)
D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ụ ườ
ụ ng là do (1) Tích t ứ ạ ng t n mao m ch trong đái đ ườ các glycoprotein ứ ợ các ph c h p kép có ch a
ẫ ữ ữ ơ ạ ơ ả ấ ủ ổ ng trong màng c b n. (2) Tích t ặ
ế
20. C ch tr c ti p d n đ n hôn mê nhi m acid céton trong đái đ
ế ả ườ ng type 1 ế bào não. (2) Thi u
ớ ố ố ạ ả ộ ễ ẫ ạ ể ướ i máu não, r i lo n chuy n hóa t ễ ệ ố ợ i và nhi m đ c.
ươ 19. Th ấ b t th glucose ho c nh ng d n xu t c a glucose (3) gây v a x m ch máu.. A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ơ ế ự ế là do (1) Gi m t máu não. (3) ph i h p v i r i lo n đi n gi A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ổ ế ế ẫ ơ ế ả bào gan d n đ n gi m glucose máu là do các c ch sau,
21. Th
ng t n t
gan vào máu lipid protid ở gan
ế ậ ả ẫ ng th t thoát glucose qua th n d n đ n gi m glucose máu là do ươ ạ ừ ngo i tr : ự ữ ả A. Gi m d tr glycogen trong gan ừ ế ả B. Gi m ti t glucose t ừ ả ạ C. Gi m t o glucose t ừ ạ ả D. Gi m t o glucose t glycogen tiên phát E. ấ 22. Hi n t
ậ
ậ ở ố ng th n ố ớ ng th n đ i v i glucose ẫ
ưỡ ủ ố ấ t ng ậ ng h p thu c a ng th n
ầ ẩ ọ ị ế
Ứ ệ ượ ạ ừ ơ ế các c ch sau, ngo i tr : ế A. Thi u men phosphatase ưỡ ả B. Gi m ng ườ ộ ồ C. N ng đ glucose máu v n bình th ng ậ ượ ộ ồ D. N ng đ glucose l c qua c u th n v E. Men phosphatase b thi u b m sinh ậ ấ ế ả ẫ ng th t thoát glucose qua th n d n đ n gi m glucose máu không
ầ ọ ậ ượ ưỡ ủ ố ấ ệ ượ 23. Hi n t ơ ế do c ch sau đây gây ra: ế ậ ở ố A. Thi u men phosphatase ng th n ố ớ ậ ưỡ ả ng th n đ i v i glucose B. Gi m ng ộ ồ C. N ng đ glucose l c qua c u th n v t ng ậ ng h p thu c a ng th n
ứ ồ ậ ẫ ấ ở ố ộ ng th n ch n ng đ glucose máu v n bình
ả ngườ
ị ẩ ế
ứ ng h p nào sau đây không gây tăng insulin ch c năng: 24.Tr
ợ ẩ ậ ắ ỏ ạ
ườ
ạ ả ế
ạ ớ bào bêta tuy n t y ạ ộ ế t nào sau đây không gây h glucose máu:
ậ
ỏ ượ
ủ ụ
ủ ng th n ậ ng th n bào alpha c a t y ậ ng th n
D. Gi m h p thu glucose th E. Men phosphatase b thi u b m sinh ườ A. Ph u thu t c t b d dày ề ạ B. Giai đo n ti n đái đ ng C. Béo phì D. Nh y c m v i leucin ế ụ E. U t ế ố ể 25.Thi u năng (R i lo n) tuy n n i ti ế ể A. Thi u năng tuy n yên ể ỏ ượ B. Thi u năng v th ườ C. C ng v th ế ụ ế D. Thi u h t t ượ E. Suy t y th ả ạ ầ ứ ệ
26.Trong gi m glucose máu giai đo n đ u, tri u ch ng nào sau đây không do catécholamin gây ra:
ị A. Co m chạ B. Tăng huy t ápế ồ ế t m hôi C. Tăng ti ử ồ D. Giãn đ ng t E. Gi m nh p tim
ả ộ ướ ứ ng, khi n ng đ glucose máu gi m d i m c nào sau đây thì s ẽ
ồ ả ả ườ 27.Thông th ệ kích thích h phó giao c m:
A. < 1g/l B. < 0.8g/l C. < 0.7g/l D. < 0.5g/l E. < 0.3g/l ả ấ ể ươ ầ ng th n kinh
ươ ạ ỏ ệ ổ ỏ 28.Trong gi m glucose máu giai đo n m t bù có bi u hi n t n th trung ơ ế ng v não. C ch là do v não:
ơ
ấ ng nh t ả ọ
ủ ơ ươ ổ ụ ể ng, c th là t n th ấ Ở xa tim nh t A. ươ ễ ị ổ B. D b t n th ớ ạ ả C. Nh y c m v i gi m glucose máu h n các vùng não khác ấ D. Có vai trò quan tr ng nh t E. Là n i phát nguyên c a bó tháp
ứ ệ ả ạ
ươ ỏ ấ 29.Trong gi m glucose máu giai đo n m t bù, tri u ch ng nào sau đây không do ổ t n th ng v não gây ra:
ố ố ố ố ố ậ ầ ạ ả A. R i lo n c m giác ị ạ B. R i lo n th giác ữ ạ C. R i lo n ngôn ng ộ ạ D. R i lo n v n đ ng ạ E. R i lo n tu n hoàn
ớ ợ ị ườ 30.Đ nh nghĩa nào sau đây không phù h p v i đái đ ng:
ệ ớ ố ể ạ
ử ụ ng là b nh chuy n hóa có liên quan v i r i lo n s d ng bào ườ ở ế t
ế ươ ế
ườ ễ ng di n
ể ệ ả ế ề A. Đái đ glucose ố ng đ i insulin B. Nguyên nhân do thi u t ệ ố C. Nguyên nhân do thi u tuy t đ i insulin ớ D. Th hi n v i tăng glucose máu tr ề E. H t th y đ u do di truy n
ợ ớ ị 31. Đ nh nghĩa nào sau đây không phù h p v i đái đ ng:
ạ ử ụ ệ ể ở ườ ớ ố A. ĐTĐ là b nh chuy n hóa có liên quan v i r i lo n s d ng glucose
ế t bào.
ố ặ ệ ố ng đ i ho c tuy t đ i insulin
ệ ể
ể ễ ng di n
ấ
ườ ợ ị ng:
ế ế ươ
ể ng di n
ệ ở ế ươ B. ĐTĐ có nguyên nhân do thi u t ỡ C. ĐTĐ có bi u hi n tăng tiêu m . ườ ớ ệ D. ĐTĐ bi u hi n v i tăng glucose máu tr ề E. ĐTĐ do nguyên nhân duy nh t là di truy n ớ 32. Đ nh nghĩa nào sau đây không phù h p v i đái tháo đ ệ ố A. ĐTĐ có nguyên nhân do thi u tuy t đ i insulin ố ng đ i insulin B. ĐTĐ có nguyên nhân do thi u t ễ ườ ớ ệ C. ĐTĐ bi u hi n v i tăng glucose máu tr ạ ử ụ ớ ố ể D. ĐTĐ là b nh chuy n hóa có liên quan v i r i lo n s d ng glucose
t bàoế
ế ố ề ề
ứ E. ĐTĐ dù nguyên phát hay th phát đ u có liên quan đ n y u t ệ ế ợ ườ ườ ứ ữ di truy n ạ ừ ng h p sau, ngo i tr : 33.Đái đ
ấ ng th phát có th xu t hi n sau nh ng tr ẩ ườ ể
ậ ng th n
ệ ườ ợ ấ ng s không xu t hi n trong tr ng h p nào sau đây:
ệ 34 Đái tháo đ ệ ẩ
Ư
ể ườ ể ậ ắ ỏ ụ A. Ph u thu t c t b t y B. C ng phó giáp nguyên phát ế C. Thi u năng tuy n giáp ỏ ượ D. Tăng năng v th ự E. B nh to c c ẽ ườ ự A. B nh to c c ậ ắ ỏ ụ B. Ph u thu t c t b t y ậ ỏ ượ ng th n C. u năng v th ế D. Thi u năng tuy n giáp E. C ng phó giáp nguyên phát
ạ ườ ấ ệ ứ ng
ế
ấ ạ t 2 chi d t n a ng
ườ ạ ừ ơ ế ng là do các c ch sau, ngo i tr :
ả
ả
ễ ạ ơ ộ ủ ườ ng là ự ế bào th c bào ổ da và lao ph i
ủ ơ ể ứ ề ả ầ ệ 35. Các tri u ch ng th n kinh nào sau đây không xu t hi n trong h đ huy t giai đo n m t bù: ướ ệ i A. li ườ ệ ử B. li i C. hôn mê D. run r yẫ tậ E. co gi ễ ứ ế 36. Bi n ch ng nhi m trùng trong ĐTĐ th ả ể A. gi m kh năng t o kháng th ễ B. nhi m trùng c h i thoáng qua ả C. gi m kh năng c a các t ở D. nhi m trùng th E. gi m s c đ kháng c a c th
ĐÁP ÁN
Câu 1: Câu 5: Câu 9: Câu 13: Câu 17: Câu 21: Câu 25: Câu 29: Câu 33 Câu 2: C Câu 6: B D Câu 10: Câu 14: C Câu 18: E Câu 22: E Câu 26: C Câu 30: E Câu 34 C D E C C E D E E D Câu 3: Câu 7: Câu 11 Câu 15: Câu 19: Câu 23: Câu 27: Câu 31: Câu 35 E Câu 4: D Câu 8: E Câu 12: A Câu 16: A Câu 20: C Câu 24: D Câu 28: E Câu 32: A Câu 36 D A E C C A C E D