ỏ ắ
ệ
ị
Câu h i tr c nghi m Đ a lí 10
ả ẽ ể ấ ồ ự ẽ ơ ở ỏ ề ặ ấ ọ ẳ ặ ệ ố ặ ồ ệ ằ ả
ơ ở ự ọ ộ ệ ằ ả ộ ồ ự 1/ B n đ là hình v thu nh b m t đ t lên m t ph ng gi y v có đ c đi m: a. b n đả b. c. d. D a trên c s toán h c, trình bày b ng h th ng ký hi u b n đ , khái quát hóa ồ D a trên c s toán h c, khái quát hóa n i dung Khái quát hóa n i dung, trình bày b ng ký hi u b n đ ọ ơ ở D a trên c s toán h c
ả ế ẳ ộ ủ ặ ẳ ấ
ị ặ ị ặ ị ặ ị ặ ể ể ể ể ặ ặ 2/ Phép chi u hình b n đ là: a. b. c. d. ồ ặ Bi u th m t cong lên m t m t ph ng. ẽ ộ ấ Bi u th m t cong c a trái đ t lên m t m t ph ng gi y v . ẳ ẳ Bi u th m t ph ng lên m t ph ng ẳ Bi u th m t ph ng lên m t cong
ế
ế ế ặ ữ ữ ẳ ớ ướ ế i chi u: ẳ ng th ng song song ẳ ng th ng song song và chúng th ng góc v i
ườ ữ ế ế ề ự ng cong v phía hai c c ụ ứ ể 3/ Phép chi u hình tr đ ng có đ c đi m l ườ ế Vĩ tuy n, kinh tuy n là nh ng đ a. ườ ế b. Vĩ tuy n, kinh tuy n là nh ng đ nhau. c. d. Vĩ tuy n , kinh tuy n là nh ng đ ấ ả t t c các ý trên
ồ ặ ế ế ứ ườ ữ ế ng ộ ẳ ể ữ i m t đi m. ữ ườ ữ ế ẳ ng th ng ạ ỉ ườ ữ ế ườ i đ nh hình nón. ữ ế Các kinh tuy n là nh ng đ ng th ng song song, các vĩ tuy n là nh ng đ ng ẳ ườ ữ ữ ế ế ẳ ườ ớ Các vĩ tuy n là nh ng đ ng th ng song song, các kinh tuy n là nh ng đ ng ủ ướ ể 4/ Đ c đi m c a l i kinh, vĩ tuy n trong phép chi u đ hình nón đ ng là: ế ồ a. Các vĩ tuy n là nh ng vòng tròn đ ng tâm, các kinh tuy n là nh ng đ ồ ạ th ng đ ng quy t ồ ế b. Các vĩ tuy n là nh ng cung tròn đ ng tâm, các kinh tuy n là nh ng đ ồ đ ng quy t ẳ c. ế th ng song song vuông góc v i kinh tuy n d. th ngẳ
ộ ở vùng:
ế Xích đ oạ ộ Vĩ đ trung bình Ở ự Ở ự ụ ứ 5/ Phép chi u hình tr đ ng có đ chính xác a. b. c. d. ắ c c B c c c Nam
ườ ế ể ẽ ả ồ ế ớ i ng i ta dùng phép chi u:
ụ ứ
ươ ươ 6/ Đ v b n đ th gi a. b. c. d. Hình nón đ ngứ Hình tr đ ng ị ứ ng v đ ng Ph ị ng v nghiêng Ph
ươ ố ượ ệ ng pháp ký hi u bi u hi n các đ i t ng:
ộ ể ng chuy n đ ng ấ ả 7/ Ph a. b. c. d. ệ ể ệ ố Phân b theo di n tích ể ố Phân b theo đi m ườ ố Phân b theo đ T t c các ý trên
ậ ả
8/ Vũ tr là kho ng không gian vô t n có: a. b. c. d. ụ Các thiên hà ệ ặ ờ H m t tr i ả D i ngân hà ấ ả T t c ý trên
ệ ặ ờ ằ ở ị ộ v trí:
9/ Trái đ t là m t hành tinh trong h m t tr i n m a. b. c. d. ấ Th 1ứ Th 2ứ Th 3ứ Th 4ứ
ủ ấ ạ ệ ả i h qu :
ự , l c côriolit ờ ự ộ ể quay c a trái đ t đem l 10/ Chuy n đ ng t ờ ự Ngày đêm, gi a. , l c côriolit Ngày đêm, năm mùa,l c côriolit b. ờ ự Năm mùa, gi c. Gi d. , năm mùa
ắ ầ ồ ố ườ ng ngu n xu ng các con sông b c bán c u th ng b s t l ị ạ ỡ ở ờ b :
ả
11/ Nhìn t a. b. c. d. ừ ượ th Bên trái Bên ph iả C hai bên ngườ Bình th
ế ế ế ế c g i là:
ờ ỗ 12/ M i múi gi đi qua: ộ 16 đ kinh tuy n a. ộ 20 đ kinh tuy n b. ộ 15 đ kinh tuy n c. ộ 18 đ kinh tuy n d. ố ế ượ ọ ờ qu c t 13/ Gi đ TAM a. ATM b. GMT c. GTM d.
ng luân phiên ngày đêm vì: ự 14/ Có hi n t a. ệ ượ ậ V n đông t ấ ủ quay c a trái đ t
ấ ấ ự ậ quay ủ ể ấ b. c. d. ố ầ Trái đ t hình kh i c u ố ầ Trái đ t hình kh i c u và v n đông t ặ ờ ộ ố ầ Trái đát hình kh i c u và chuy n đ ng c a trái đ t quanh m t tr i
ố ế ằ ở ế ể n m kinh tuy n:
15/ Đ ng chuy n ngày qu c t a. b. c. d. ườ 180 độ 170 độ 156 độ 135 độ
ộ ậ ờ ậ ở ệ GMT ngày 6/1, V y Vi t Nam ạ Anh khai m c vào lúc 18 gi ự ế ở c xem truy n hình tr c ti p vào lúc:
ờ ờ ờ ờ 16/ M t tr n bóng đá ượ đ a. b. c. d. ề ngày 6/1 ngày 6/1 ngày 7/1 ngày 7/1 7 gi 1 gi 1 gi 2 gi
ở ỉ ỉ ầ đ nh đ u lúc:
ặ ờ 17/ M t tr i lên thiên đ nh khi ờ ư tr a a. 11 gi ờ ư tr a b. 12 gi ờ ề chi u 13 gi c. ề ờ chi u 2 gi d.
ỉ ỗ ầ ở vùng:
ế ộ
ặ ờ 18/ M t tr i lên thiên đ nh m i năm 2 l n ế ạ a. Ngo i chí tuy n N i chí tuy n b. Xích đ oạ c. 2 c cự d.
ở ắ ặ ờ ế ẳ ầ ạ B c Bán C u vào ngày 22/12 m t tr i chi u th ng góc t i:
19/ a. b. c. d. Xích đ oạ ế Chí tuy n Nam ắ ế Chí tuy n B c Vùng c cự
ằ
20/ N i quanh năm có ngày dài b ng đêm: a. b. c. d. ơ Xích đ oạ Chí tuy nế Vùng c cự c cỞ ự
21/ N i có 6 tháng ngày và 6 tháng đêm trong năm: a. b. ơ Vòng c cự C cự
Chí tuy nế Xích đ oạ
ộ ể ệ ấ ậ ự ị ủ ế ạ ộ ề ặ ượ ng c a các tác nhân bào mòn xâm th c đ a hình ặ ờ ượ ồ ậ L c sinh ra các v n đ ng ki n t o ể ướ ng chuy n đ ng các v t th trên b m t trái đ t. L c làm l ch h ồ L c sinh ra do ngu n năng l L c do ngu n năng l ng m t tr i sinh ra. c. d. ộ ự 22/ n i l c là: ự a. ự b. ự c. ự d.
ươ ằ ở ớ ệ ượ ứ ng n m ngang ẽ l p đá c ng s xãy ra hi n t ng: ế
ộ ậ 23/ V n đ ng theo ph ể Bi n ti n a. ể Bi n thoái b. ố ế U n n p c. ứ Đ t gãy d.
ệ ộ ổ ộ ộ t đ thay đ i đ t ng t là phong hóa:
ị ứ ỡ 24/ Đá b n t v do nhi Hóa h cọ a. Sinh h cọ b. Lý h cọ c. ấ ả T t c các ý trên d.
ạ ọ ả ẽ ở ữ ậ nh ng vùng có khí h u:
25/ Phong hóa lý h c x y ra m nh m a. b. c. d. Khô Nóng Ôn hòa Ẩ ướ t m
ổ ế ả ủ ồ ụ ở vùng:
ồ ạ ư 26/ Đ ng b ng châu th là k t qu c a quá trình b i t a. b. c. d. ồ ằ Ven bi nể Núi cao ấ Đ i núi th p H l u sông
ướ
27/ N i l c có xu h a. b. c. d. ộ ự ng: ề ặ ấ ồ ị Làm cho đ a hình m t đ t g gh . ằ ặ ấ ủ ị Phá h y đ a hình m t đ t san b ng. ớ ị ạ ạ T o ra d ng đ a hình m i ả ươ ng án a và b C ph
ể ủ ầ ớ ầ ư
ậ ậ c, càng lên cao nhi c, càng lên cao nhi ơ ướ ơ ướ ề ệ ộ ả t đ không khí càng tăng ả t đ không khí càng gi m t đ càng gi m ả ươ ố ư 28/ Đ c đi m c a t ng đ i l u khác v i t ng bình l u là: a. b. c. d. ặ ệ ộ T p trung 80% không khí, h i n ệ ộ T p trung 80% không khí, h i n ể Không khí chuy n đ ng theo chi u ngang, càng lên cao nhi C ph ộ ng án b và c
ề ở ầ ể ớ t ng khí quy n :
ậ 29/ L p ô dôn t p trung nhi u a. b. c. d. ố ư Đ i l u Bình l uư ữ ầ t ng gi a ầ T ng I on
ệ ừ ừ ặ ấ ề ồ ả ụ ế ờ m t đ t truy n lên nh t
ể 30/ Khí quy n có tác d ng ph n h i sóng vô tuy n đi n t ủ ầ vai trò c a t ng: ầ a. ầ b. ầ c. ầ d. ố ư T ng đ i l u ư T ng bình l u ữ T ng gi a T ng Ion
ệ ế
31/ Kh i khí chí tuy n có kí hi u: a. b. c. d. ố P T E A
ấ ở t năm cao nh t ộ vĩ đ :
ệ ộ 32/ biên đ nhi Xích đ oạ a. Chí tuy nế b. Ôn đ iớ c. Hàn đ iớ d.
ệ ộ ệ ộ ả t đ không khí càng gi m, lên cao 100m thì nhi t đ không khí ả
33/ Càng lên cao nhi gi m đi: a. b. c. d. 0,20C 0,60C 0,80C 10C
0
ự ướ ể ệ ộ đ cao 1500m so v i m c n c bi n có nhi t đ trung bình tháng 7 là 18 ớ ủ ạ ở ộ t đ trung bình tháng 7 c a Đà ự ướ ể c bi n là:
34/ Đà L t ệ ộ 5. Nhi ạ ở ngang m c n L t 3405 a. 3505 b. 3305 c. 2705 d.
ổ ở ấ ậ ề ạ ừ Th i theo t ng mùa, ng ượ ướ c h ng nhau 2 mùa và khác nhau v tính ch t v t
ườ ổ ề ướ 35/ Gió mùa là lo i gió: a. lí. b. Gió th i th ng xuyên và khác nhau v h ng gió.
ủ ế ủ ế ổ ổ ạ c. d. Gió th i ch y u vào mùa đông theo h ướ Gió th i ch y u vào mùa h theo h ắ ướ ng Đông B c ng Đông Nam
ệ ộ ế ộ ệ ộ ở ỉ ở chân núi nhi t đ không khí là 32
0C đ n đ cao 2500m thì nhi
t đ đ nh
36/ Khi núi lúc đó là: a. b. c. d. 100C 170C 190C 200C
ệ ộ ổ ố đ nh núi có đ cao là 2000m, nhi t đ không khí là 16
0C thì gió th i xu ng
ệ ộ ẽ ộ t đ s là:
ở ỉ 37/ Khi chân núi nhi 360C a. 300C b. 350C c. 360C d.
ể
38/ Gió bi n là gió th i: a. b. c. d. Vào ban ngày,t Vào ban ngày, t Vào ban đêm, t Vào ban đêm, t ổ ấ ề ừ ể bi n vào đ t li n ừ ấ ề ể đ t li n ra bi n ấ ề ừ ể bi n vào đ t li n ể ừ ấ ề đ t li n ra bi n.
ộ ể ệ ấ ậ ự ị ủ ế ạ ộ ề ặ ượ ng c a các tác nhân bào mòn xâm th c đ a hình ặ ờ ượ ồ ộ ự 39/ n i l c là: ự a. ự b. ự c. ự d. ậ L c sinh ra các v n đ ng ki n t o ể ướ ng chuy n đ ng các v t th trên b m t trái đ t. L c làm l ch h ồ L c sinh ra do ngu n năng l L c do ngu n năng l ng m t tr i sinh ra.
ươ ằ ở ớ ệ ượ ứ ng n m ngang ẽ l p đá c ng s xãy ra hi n t ng: ế
ộ ậ 40/ V n đ ng theo ph ể Bi n ti n a. ể Bi n thoái b. ố ế U n n p c. ứ Đ t gãy d.
ệ ộ ổ ộ ộ t đ thay đ i đ t ng t là phong hóa:
ị ứ ỡ 41/ Đá b n t v do nhi Hóa h cọ a. Sinh h cọ b. Lý h cọ c. ấ ả T t c các ý trên d.
ọ ả ạ ẽ ở ữ ậ nh ng vùng có khí h u: 42/ Phong hóa lý h c x y ra m nh m a. Khô
b. c. d. Nóng Ôn hòa Ẩ ướ t m
ổ ế ả ủ ồ ụ ở vùng:
ồ ạ ư 43/ Đ ng b ng châu th là k t qu c a quá trình b i t a. b. c. d. ồ ằ Ven bi nể Núi cao ấ Đ i núi th p H l u sông
ướ
44/ N i l c có xu h a. b. c. d. ộ ự ng: ị ề ặ ấ ồ Làm cho đ a hình m t đ t g gh . ặ ấ ủ ị ằ Phá h y đ a hình m t đ t san b ng. ạ ạ ớ ị T o ra d ng đ a hình m i ả ươ ng án a và b C ph
ể ủ ầ ớ ầ ư
ậ ậ c, càng lên cao nhi c, càng lên cao nhi ơ ướ ơ ướ ề ệ ộ ả t đ không khí càng tăng ả t đ không khí càng gi m t đ càng gi m ả ươ ố ư 45/ Đ c đi m c a t ng đ i l u khác v i t ng bình l u là: a. b. c. d. ặ ệ ộ T p trung 80% không khí, h i n ệ ộ T p trung 80% không khí, h i n ể Không khí chuy n đ ng theo chi u ngang, càng lên cao nhi C ph ộ ng án b và c
ề ở ầ ể ớ t ng khí quy n :
ậ 46/ L p ô dôn t p trung nhi u a. b. c. d. ố ư Đ i l u Bình l uư ầ ữ t ng gi a ầ T ng I on
ệ ừ ừ ặ ấ ề ồ ả ụ ế ờ m t đ t truy n lên nh t
ể 47/ Khí quy n có tác d ng ph n h i sóng vô tuy n đi n t ủ ầ vai trò c a t ng: ầ a. ầ b. ầ c. ầ d. ố ư T ng đ i l u ư T ng bình l u ữ T ng gi a T ng Ion
ệ ế
48 / Kh i khí chí tuy n có kí hi u: a. b. c. d. ố P T E A
ấ ở t năm cao nh t ộ vĩ đ :
ệ ộ 49/ biên đ nhi Xích đ oạ a. Chí tuy nế b.
c. d. Ôn đ iớ Hàn đ iớ
ệ ộ ệ ộ ả t đ không khí càng gi m, lên cao 100m thì nhi t đ không khí ả
50/ Càng lên cao nhi gi m đi: a. b. c. d. 0,20C 0,60C 0,80C 10C
0
ự ướ ể ệ ộ đ cao 1500m so v i m c n c bi n có nhi t đ trung bình tháng 7 là 18 ớ ủ ạ ở ộ t đ trung bình tháng 7 c a Đà ự ướ ể c bi n là:
51/ Đà L t ệ ộ 5. Nhi ạ ở ngang m c n L t 3405 a. 3505 b. 3305 c. 2705 d.
ổ ở ấ ậ ề ạ ừ Th i theo t ng mùa, ng ượ ướ c h ng nhau 2 mùa và khác nhau v tính ch t v t
ườ ủ ế ủ ế ổ ổ ổ ạ 52/ Gió mùa là lo i gió: a. lí. b. c. d. Gió th i th Gió th i ch y u vào mùa đông theo h ướ Gió th i ch y u vào mùa h theo h ề ướ ng gió. ng xuyên và khác nhau v h ướ ắ ng Đông B c ng Đông Nam
ở ệ ộ ế ộ ệ ộ ở ỉ chân núi nhi t đ không khí là 32
0C đ n đ cao 2500m thì nhi
t đ đ nh
53/ Khi núi lúc đó là: a. b. c. d. 100C 170C 190C 200C
ệ ộ ổ ố đ nh núi có đ cao là 2000m, nhi t đ không khí là 16
0C thì gió th i xu ng
ệ ộ ẽ ộ t đ s là:
ở ỉ 54/ Khi chân núi nhi 360C a. 300C b. 350C c. 360C d.
ả ế ợ ể ố ơ ướ c ơ c nh ng dòng thăng không khí r i xu ng ạ ế ợ ể ể ệ ượ ng x y ra khi: ạ ạ ướ c trong đám mây r i xu ng va ch m nhau k t h p đ có kích th ố ữ ượ ạ ướ c trong đám mây di chuy n, va ch m k t h p nhau đ có kích th ướ c ư 55/ M a là hi n t Các h t n a. ắ ớ l n th ng đ Các h t n b. ố ớ ơ l n r i xu ng
ế ạ ơ ạ c. d. H i n H t n ư ơ ướ ặ ạ c g p l nh ng ng k t t o thành m a ạ ướ ặ c g p nhi ệ ộ 0C r i xu ng t o thành m a ư ố ư t đ 0
ề ệ ạ ộ ặ ệ ộ 0C trong đi u ki n không khí xáo tr n thì t o thành: t đ 0
ướ ơ 56/ N c r i khi g p nhi ư M a Axit a. M aư b. M a đáư c. ế ơ Tuy t r i d.
ể ể ạ ẽ ộ ẩ ề
ư
57/ Vùng ven bi n có dòng bi n l nh đi qua s : a. b. c. d. ư Đ m cao, m a nhi u ư ạ Khô h n, ít m a M a trung bình Không m aư
ự ướ ườ ộ ở ướ n c ta, m c n c lũ th ộ ng lên nhanh đ t ng t các sông :
58/ Vào mùa đông ề Mi n Nam a. ắ ề Mi n B c b. ề Mi n Trung c. ấ ả T t c ý trên d.
ượ ng đ ồ c tr ng ở : ộ ườ ồ
ừ 59/ R ng phòng h th ượ Th a. ng ngu n trung l uư b. h l uạ ư c. ấ ả T t c ý trên d.
ầ ể ươ ả ư ư ng l u, h i l u
ự ự ử ộ ầ ở ạ ươ 60/ Nguyên nhân gây ra sóng th n là: ủ ộ Chuy n đ ng c a các dòng d a. ặ ờ ủ L c hút c a M t Tr i b. ặ ủ L c hút c a M t Trăng c. ấ Bão, đ ng đ t, núi l a phun ng m d. đ i d ng
ủ ề ộ
ớ
ấ ả 61/ Vào nh ng ngày trăng tròn và không trăng thì dao đ ng th y tri u: a. b. c. d. ữ ấ ỏ Nh nh t ấ L n nh t Trung bình T t c ý trên
ề ườ ườ ng tri u c ng th ữ ng vào nh ng ngày:
ả 62/ Hi n t a. b. c. d. ệ ượ trăng tròn trăng khuy tế không trăng C a và b
Ở ờ ế ụ ị ậ ẩ ư ề
63/ a. b. c. d. vành đai chí tuy n b đông l c đ a có khí h u m, m a nhi u vì: ể ạ Dòng bi n l nh ể Dòng bi n nóng ả ư Dòng ph n l u Núi cao
ể ủ ấ ọ ạ
ể ng quy n ứ ể Th ch quy n Sinh quy nể ổ ưỡ Th nh Khí quy nể ườ ộ ỗ ố ở ng thích nghi và phân b vùng: ệ ớ t đ i
ệ ớ ẩ t đ i m ộ ự ố 64/ Quy n ch a toàn b s s ng c a trái đ t g i là: a. b. c. d. 65/ Loài cây thân g , lá r ng th a. b. c. d. Nhi Ôn đ iớ Nhi Hàn đ iớ
ườ ố ữ ự ậ ng phân b nh ng loài th c v t: t đ th p th ươ
ả ệ ộ ấ 66/ Vùng có nhi ồ X ng r ng a. Cây lá kim b. ấ ụ Cây b i th p, lá kim c. Th o nguyên d.
ậ ơ ậ ề ố
ộ ộ
ỏ ẽ 67/ N i có nhi u đ ng v t ăn c s là n i t p trung phân b nhi u: a. b. c. d. ộ ơ ề ỏ ậ Đ ng v t ăn c ị ậ Đ ng v t ăn th t Côn trùng Vi sinh v tậ
ố ươ ứ ể ậ ớ ừ ườ ng ng v i ki u khí h u: ng phân b t
ạ 68/ R ng lá kim th a. b. c. d. ớ ụ ị ạ Ôn đ i l c đ a l nh ớ ả ươ Ôn đ i h i d ng ớ ụ ị ử Ôn đ i l c đ a n a khô h n ự ớ C c đ i
ự ậ ủ ầ ự ề ả ị ộ nhiên v c nh quan đ a lí theo vĩ đ
ấ ủ ớ ỏ ị ỉ
ự ế ng đ n gia tăng t nhiên là: ự ổ 69/ S thay đ i có quy lu t c a các thành ph n t ậ ọ g i là quy lu t: ố ậ a. Quy lu t th ng nh t và hoàn ch nh c a l p v đ a lí ậ ị ớ Quy lu t đ a đ i b. ậ ị Quy lu t đ a Ô c. ậ ộ Quy lu t đ cao d. ưở ố ả 70/ Các nhân t nh h ọ T nhiên sinh h c a
ế
ỷ ấ su t sinh thô và t ỷ ấ ử su t t thô là:
ấ ả b c d ấ ả e ị ể 71/ Đ n v đ tính t a. b. c. d. ả Hoàn c nh kinh t Tâm lí xã h iộ Chính sách dân số T t c các ý trên ơ % %0 %00 T t c ý trên
ệ ườ ệ ả i và di n tích kho ng 331. 900 km
2 thì có m t ậ
2
2
i/ km i/ km 2
ố ệ t Nam có dân s là 84 tri u ng 72/ Vi ố ộ đ dân s là: 234 ng a. 324 ng b. 312 ng c. 253 ng d. ườ ườ i/mườ ườ i/km
2.
ố ẻ ế ườ ậ ỷ i v y t ố ườ ườ ệ ệ ố ờ t Nam có s tr em ra đ i là 29.000 em và s ng t nam 83 tri u ng nhiên là:(cho dân s Vi i ch t là 35.000ng i)
73/ Vi ệ l a. b. c. d. ệ ự gia tăng t 1,3 % 1,2 % 1,4 % 1.7 %
ố ủ ế ở ng phân b ch y u ề mi n:
74/ C C i đ a. b. c. d. ủ ả ườ ệ ớ t đ i Nhi ệ ậ C n nhi t Ôn đ iớ ả C a và b
ệ ơ ở ể ể ề ệ ệ ạ
75/ Ngành công nghi p là c s đ phát tri n n n công nghi p hi n đ i là: a. b. c. d. ệ ự ệ Công nghi p đi n l c ệ ệ Công nghi p luy n kim ệ ơ Công nghi p c khí ệ ử ệ Công nghi p đi n t ọ tin h c
ủ ệ ẩ ả 76/ Ch t th m là s n ph m c a ngành Công nghi p:
Hoá ch tấ Hàng tiêu dùng ấ ơ a Năng l c ế ớ ệ ướ ả ng d u c a th gi i hi n nay 77/ Tr l
ỉ ấ ỉ ấ a c b d c tính kho ng: b d ệ ượ ặ ả c coi là "qu tim c a Công nghi p n ng"? ngượ ẩ ự Th c ph m ầ ủ ữ ượ ỉ ấ 500 600 t t n ỉ ấ 300 400 t t n 78/ Ngành Công nghi p nào đ 600 700 t t n 400 500 t t n ủ ệ Luy n kimệ a Hoá ch tấ b
ơ C khí ọ ệ ử c Đi n t Tin h c d
ệ ượ ơ ở ể ệ ệ ạ 79/ Ngành Công nghi p đ ngượ
ề ể c coi là c s đ phát tri n n n công nghi p hi n đ i là: ơ C khí ọ ệ ử Đi n t Tin h c a Năng l ệ ự c Đi n l c b d
ự ữ ượ ầ ớ ấ ng d u l n nh t Th gi
80/ Khu v c nào có tr l Trung Đông
i? ắ B c Phi ỹ B c Mắ a c Mĩ la Tinh ế ớ b d
ả ượ ế ớ ủ ệ ệ ng đi n hi n nay c a th gi i là: 81/ S n l
ỉ ỉ ỉ ỉ 16.000 t kwh 15.000 t kwh 14.000 t kwh 13.000 t kwh b d a c
ề ả ộ ượ ấ ể ệ c th hi n: 82/ S n xu t công nghi p có tính ch t t p trung cao đ , đi u đó đ
ậ ậ ấ ấ ả ấ ậ ệ ớ ẩ T p trung v n và t o s n ph m l n T p trung t ố ạ ả ư ệ ả li u s n xu t ậ b T p trung nhân công T t c các ý trên d a c
ủ ệ ẩ ả t là s n ph m c a ngành Công nghi p: 83/ Máy gi
ơ C khí Hoá ch tấ Luy n kimệ ặ a Hàng tiêu dùng c b d