Ạ Ề Ố NG V R I LO N
Ạ ƯƠ Ệ SINH LÝ B NH Đ I C Ể CHUY N HOÁ LIPID
ề ủ ừ ậ 1.V vai trò c a lipid, các nh n đ nh sau đây là đúng, tr :
ượ ơ ể ng c th . ơ ể ấ ng d tr l n nh t trong c th .
ế
ng m thay đ i theo tu i và giói. ố ổ ợ ơ ể ề
ị ượ ấ A. Cung c p 2530% năng l ự ử ớ ồ B. Là ngu n năng l ấ bào. C. Tham gia c u trúc màng t ượ ổ ỡ D. L ả ọ ườ E. M i tr ng h p c th ph i tăng đ t lipid đ u lãng phí . ủ ề ạ ừ ậ 2. V vai trò c a lipid, các nh n đ nh sau đây đúng, ngo i tr :
ượ
ế ị ượ ơ ể ng c th . ấ ự ử ớ ng d tr l n nh t. bào.
ổ ấ A. Cung c p 6065% năng l ồ B. Là ngu n năng l ấ C. Tham gia c u trúc màng t D. T l E. T l ớ i
ượ
ế
ổ ớ i
ừ ậ 4.V nhu c u lipid, các nh n đ nh sau đây là đúng, tr :
ỷ ệ ỡ ổ m tăng theo tu i ỷ ệ ỡ m thay đ i theo gi ề ạ ừ ậ ị ủ 3. V vai trò c a lipid, các nh n đ nh sau đây đúng, ngo i tr : ượ ơ ể ấ A. Cung c p 2530% năng l ng c th . ấ ự ử ớ ồ ng d tr l n nh t. B. Là ngu n năng l ấ bào. C. Tham gia c u trúc màng t ỷ ệ ỡ ổ m không tăng theo tu i D. T l ỷ ệ ỡ m thay đ i theo gi E. T l ầ ị ề ả ủ ư ả
ề ự ậ ế ư ả ậ ơ ộ
ư ả
ự ậ ơ ậ
ề ậ
A. Ph i đ các axit béo ch a b o hoà. ể B. Axit linoleic là axit béo không th thi u. ứ C. Lipid th c v t ch a nhi u axit béo ch a b o hoà h n lipid đ ng v t. D. Axit béo ch a b o hoà gây tăng cholesterol máu. ề ộ E. Khuyên nên dùng nhi u lipid th c v t h n lipid đ ng v t. ạ ừ ị 5. V nhu c u lipid, các nh n đ nh sau đây là đúng, ngo i tr : ả ầ ả ủ
ế ư ả ự ậ ậ ộ
ế
ậ ộ A. Ph i đ các axit béo b o hoà. ể B. Axit linoleic là axit béo không th thi u. ơ ề ứ C. Lipid th c v t ch a nhi u axit béo ch a b o hoà h n lipid đ ng v t. ạ D. Axit béo ch a b o hoà h n ch tăng cholesterol máu. ự ậ ơ E. Nên dùng nhi u lipid th c v t h n lipid đ ng v t.
ề ậ ị
ườ
ạ ạ ư ả ề ừ 6.V béo phì, các nh n đ nh sau đây đúng, tr : ỡ ứ A. Là tình tr ng tích m quá m c bình th ủ ế ướ ạ ỡ B. M tích l i ch y u d ơ ể ng trong c th . ỡ i d ng tryglycerid trong mô m .
ộ ụ ượ
ứ ứ
ị
ỡ ự
ạ
ớ ụ ố ớ
ố ớ ữ ơ ỏ ơ
ơ
ể ị
ỡ ự
ạ
ố ớ
ớ ớ ơ ơ ụ ụ ố ớ ữ
ụ ạ
ỉ ố ướ ở ế ế ớ th gi ườ ưở i tr ng thành ng i áp d ng đánh giá tình tr ng dinh c đang phát các n
ơ ứ ch c y t ố ơ ể ỉ ố ưỡ ể
ạ ch c y t
ướ ỉ ố ế ế ớ th gi ườ ưở i tr ụ ng thành ng i áp d ng đánh giá tình tr ng dinh c đang phát các n
ố ơ ể ườ ưở ưỡ ể ầ ứ C. Đ c đánh giá theo công th c không ph thu c lâm sàng. ố ơ ể ỉ ố D. Công th c tính ch s kh i c th giúp đánh giá béo phì. E. Công th c Lorentz giúp đánh giá béo phì ạ ừ ậ ề 7. V béo phì, các nh n đ nh sau đây là đúng, ngo i tr : ơ ể ề 1. Là s tích m quá nhi u trong c th ủ ế ướ ạ ỡ 2. M tích l i d ng triglycerid i ch y u d ụ ọ 3. G i là béo b ng khi vòng b ng trên vòng môn l n h n 1 đ i v i nam ụ ọ 4. G i là béo mông khi vòn b ng trên vòng mông nh h n 0,8 đ i v i n ụ 5. Béo mông nguy hi m h n béo b ng ạ ừ ậ ề 8. V béo phì, các nh n đ nh sau đây là đúng, ngo i tr : ơ ể ề 1. Là s tích m quá nhi u trong c th ủ ế ướ ạ ỡ 2. M tích l i d ng cholesterol i ch y u d ụ ọ 3. G i là béo b ng khi vòng b ng trên vòng môn l n h n 1 đ i v i nam ụ ọ 4. G i là béo b ng khi vòng b ng trên vòng mông l n h n 0,8 đ i v i n ể ụ 5. Béo b ng nguy hi m h n béo mông ủ ổ ế 9.Theo khuy n cáo c a t theo ch s kh i c th cho ng d ố ơ ể ọ tri n, g i là béo phì khi ch s kh i c th : A. > 23 B. > 24 C. > 25 D. > 26 E. > 27 ế 10.Theo khuy n cáo c a t d tri n, g i là g y khi ch s kh i c th ng ở ng thành: i tr
ủ ổ ứ ố ơ ể theo ch s kh i c th cho ng ọ ỉ ố A. < 18 B. < 18,5 C. < 19 D. < 19,5 E. < 20
ề ị
ừ 11.V béo phì, các nh n đ nh sau đây đúng, tr : ạ ươ ừ ượ ậ cao t i các n ỷ ệ l c ph ế ộ ng Tây do ch đ ăn th a năng l ng.
ướ ề ủ
ổ ụ ặ ữ ạ ướ ồ ng c p nhân b ng gi a t i vùng d i đ i.
ả
ạ
A. Có t B. Do thói quen ăn nhi u c a cá nhân. ươ C. Do t n th ạ D. Do tăng ho t giao c m. ộ ố ố E. Do m t s r i lo n n i ti ị ề ậ ậ ộ ế t. ạ ừ ả ủ 12. Các nh n đ nh sau đây v h u qu c a béo phì là đúng, ngo i tr :
ườ ơ ị ng týp 2
ế
ươ ng
ậ
1. Tăng nguy c b đái tháo đ ơ ị 2. Có nguy c b tăng huy t áp ễ ớ ấ 3. D đau kh p do vi ch n th ậ ỷ ệ ị ỏ ả l b s i m t 4. Gi m t ự ử ượ 5. Tăng d tr năng l ị
ạ ừ 13. Các nh n đ nh sau đây v h u qu c a béo phì là đúng, ngo i tr :
ả ủ ng týp 2
ươ ấ ng
ả
ậ ị ớ ả ề ườ ưở i tr ng thành, các nh n đ nh sau đây đúng,
ng ề ậ ườ ơ ị ệ 1. Có nguy c b b nh đái đ ơ ị ế 2. Có nguy c b tăng huy t áp ớ ễ 3. D đau kh p do vi ch n th ậ ỷ ệ ị ỏ b s i m t l 4. Tăng t ượ ự ử ng 5. Gi m d tr năng l ở 14.V béo phì m i x y ra ng tr :ừ
ủ ế ỡ bào m .
ố ượ ế ộ ấ ị ng t ỡ bào m .
ạ
i d ng triglycerid. ườ ế ố môi tr ng.
ề ỏ ướ ế A. Ch y u do tăng kích th c t ứ ế B. Khi béo phì đ n m t m c nh t đ nh thì có tăng s l ỡ ủ ế ướ ạ i ch y u d C. M tích l ế ủ ế D. Liên quan ch y u đ n các y u t ị E. Khó đi u tr . 15V béo phì x y ra t
ị ừ ừ nh , các nh n đ nh sau đây đúng, tr : ỡ bào m .
ế ố ườ ậ ướ ế c t ủ ế ướ ạ i d ng triglycerid. i ch y u d ế ề ế ố di truy n. ng.
ừ ỏ
ừ ị nh , các nh n đ nh sau đây đúng, tr : ỡ bào m .
di truy n. ng.
ề 17. V béo phì x y ra t
ừ nh , các nh n đ nh sau đây đúng, tr : ừ ị ỡ ng t bào m . i d ng triglycerid. ề
ế ố ườ di truy n. ng.
ề ả ủ ế A. Ch y u do tăng kích th ạ ỡ B. M tích l ủ ế C. Liên quan ch y u đ n các y u t ế D. Liên quan đ n các y u t môi tr ị ề E. Khó đi u tr . ậ ề ả 16. V béo phì x y ra t ướ ế ủ ế c t A. Ch y u do tăng kích th ủ ế ướ ạ ạ ỡ i d ng triglycerid. i ch y u d B. M tích l ế ố ế ề ủ ế C. Liên quan ch y u đ n các y u t ế ố ế ườ D. Liên quan đ n các y u t môi tr ớ ạ ị ơ ề E. Khó đi u tr h n lo i m i béo phì ậ ỏ ả ố ượ ủ ế ế A. Ch y u do tăng s l ủ ế ướ ạ ạ ỡ i ch y u d B. M tích l ế ủ ế C. Liên quan ch y u đ n các y u t ế ế ố D. Liên quan đ n các y u t môi tr ớ ạ ị ơ E. D đi u tr h n lo i m i béo phì ủ ế ễ ề ỡ ụ ạ ự ộ ố ỡ ườ ố ặ ơ ng g p h n trong
ạ 18.Tích m c c b ch y u do r i lo n s phân b m th lo i béo phì:
ừ ỏ nh .
ở ườ ưở ng thành. i tr ng
ạ t.
ứ ở ượ thân, kèm nh c năng
nam gi ườ ề ự ẫ ớ i gây béo phì ọ ng g i là:
ư ộ ộ ộ ộ ộ ả A. X y ra t ớ ả B. M i x y ra C. Do di truy n.ề D. Do ăn nhi u.ề ộ ế ố E. Do r i lo n n i ti ở ả ộ 19.H i ch ng di truy n x y ra ụ sinh d c nh ng trí l c v n bình th ứ A. H i ch ng Prader Willi. ứ B. H i ch ng LaurenceMoonBiedl. ứ C. H i ch ng Ahlstrom. ứ D. H i ch ng Cohen. ứ E. H i ch ng Carenter.
ậ ố ừ 20.Các r i lo n do h u qu c a béo phì sau đây là đúng, tr :
ạ ả ả ủ ủ ể ẫ ế ệ ạ ả ố ớ A. Gi m nh y c m c a receptor đ i v i insulin có th d n đ n b nh đái
ườ đ ng.
ệ ạ
ạ ố ạ ở ữ ớ n gi t.
ế ể ẫ ộ ế i gây r i lo n n i ti ứ ộ
ươ ấ ớ ơ ữ ộ B. X v a đ ng m ch có th đ n đ n b nh tim m ch. C. Tăng androgen D. Tăng quá trình thông khí nh trong h i ch ng Pickwick. E. Đau kh p do vi ch n th ư ng.
ớ ấ ượ ng tăng nguy c ơ
ị 21.Thông s v máu có giá tr lâm sàng l n nh t trong tiên l ơ ữ ộ x v a đ ng m ch là:
ấ ớ ượ ng tăng nguy c ơ
ố ề ạ A. Tăng triglycerid . B. Tăng cholesterol. C. Tăng LDL. D. Tăng cholesterol trong LDL. E. Tăng lipìd. ố ề ị 22.Thông s v máu có giá tr lâm sàng l n nh t trong tiên l ạ ơ ữ ộ x v a đ ng m ch là: A. Tăng lipid B. Tăng triglycerid C. Tăng cholesterol. D. Tăng cholesterol trong HDL E. Tăng cholesterol trong LDL.
ạ ị ượ ả ng gi m nguy c x ơ ơ
ữ ộ
ấ ng tr p.
23.Tăng lo i lipoprotein nào sao đây có giá tr trong tiên l ạ v a đ ng m ch là: ạ ưỡ A. H t d B. VLDL. C. IDL.
ị ụ ạ 24.Huy t thanh luôn luôn trong (không b đ c) khi có tăng lo i lipoprotein:
ạ ưỡ ấ ng tr p.
D. LDL. E. HDL. ế A. H t d B. VLDL. C. IDL. D. LDL. E. HDL.
ụ ế ễ ầ 25.Tăng thành ph n nào sau đây trong lipoprtein máu d gây đ c huy t thanh:
A. Triglycerid. A. Phosholipid. C. Chlesterol. D. Protein. E. Apo protein.
ầ ụ ế không gây đ c huy t
26.Tăng thành ph n nào sau đây trong lipoprotein máu thanh:
A. Triglycerid. B. Phosholipid. C. Cholesterol. D. Acid béo. E. Apolipoprotein.
ụ ế ễ ấ 27. Tăng lo i lipoprotein nào sau đây d gây đ c huy t nh t:
ấ ng tr p
ạ ạ ưỡ A. H t d B. VLDL C. IDL D. LDL. E. HDL
28.Nguyên nhân tăng lipoprotein máu tiên phát sau đây là đúng, tr :ừ
A. Do di truy n.ề ố ớ ụ ể ủ B. Tăng th th c a LDL đ i v i cholesterol. C. Gi m men lipoprotein lipase. D. Gi m Apo CII. E. Gi m men HTCL.
29.Vai trò c a lipoprotein(a):
ạ ề ả ả ả ủ ậ ậ ậ ậ ể A. V n chuy n triglycerid t ể B. V n chuy n triglycerid t ể ụ C. V n chuy n cholé terol đ n tê bào tiêu th . ể D. V n chuy n cholesterol t ừ ộ ế ru t đ n gan. ừ gan vào máu. ế ừ ế t bào ngo i vi v gan.
ơ ữ ộ ứ ư ế ạ E. Ch a rõ, nh ng khi tăng thì có liên quan đ n ch ng x v a đ ng m ch.
ụ bào ngo i vi tiêu th .
ề ạ ư ủ ậ ậ ậ ậ ạ bào ngo i vi v gan.
ụ 30.Vai trò c a LDL: ừ ộ ế ể ru t đ n gan. A. V n chuy n triglycerid t ừ ể gan vào máu. B. V n chuy n triglycerid t ể ế ế C. V n chuy n cholesterol đ n t ừ ế ể D. V n chuy n cholesterol t t E. Gây đ c huy t thanh.
ề ế ủ 31.Vai trò c a VLDL : ậ ậ ậ ậ ạ bào ngo i vi v gan.
ừ ộ ế ể ru t đ n gan. A. V n chuy n tryglycerid t ừ ể gan vào máu. B. V n chuy n tryglycerid t ế ể ụ C. V n chuy n cholésterol đ n tê bào tiêu th . ừ ế ể D. V n chuy n cholesterol t t ụ E. Không gây đ c huy t thanh.
ế ễ ỡ ơ ế ọ ấ 32.Trong các c ch gây nhi m m gan, c ch sau đây ít quan tr ng nh t:
ỡ ệ ườ mô m trong b nh đái đ ng.
ng m nh
ế ả ạ ưỡ ng.
ượ i gan nh trong suy dinh d ng đ c chia làm ba nhóm. Nhóm
ầ ươ ứ ơ ỡ ư cholin. ư ườ ớ ơ ế ỡ ề A. Ăn nhi u m . ỡ ừ ộ B. Tăng huy đ ng m t ộ ộ ị C. Tê bào gan b ng đ c. ế ố ướ h D. Thi u các y u t ợ ổ E. Gi m t ng h p protein t 33.Trên lâm sàng, tăng lipoprotein máu th tăng cholesterol máu đ n thu n t ng ng v i tăng lipoprotein máu týp:
A. I B. IIa C. IIb, III D. I, IV E. I, IV, V
ượ ườ ng đ
ặ ầ ơ ủ ế ươ ứ 34. Trên lâm sàng, tăng lipoprotein máu th tăng triglycerid đ n thu n ho c ch y u t c chia làm ba nhóm. Nhóm ớ ng ng v i tăng lipoprotein máu týp:
A. I B. IIa C. IIb, III D. I, IV E. I, IV, V
ỗ ợ ng đ ươ ượ ứ ớ c chia làm ba nhóm. Nhóm ng ng v i tăng lipoprotein máu
ườ 35. Trên lâm sàng, tăng lipoprotein máu th tăng h n h p cholesterol và triglycerid máu t týp:
A. I B. IIa
C. IIb, III D. I, IV E. I, IV, V
ể 36. Tăng lipoprotein máu tiên phát týp IIa có th do:
ụ ể ủ ụ ể ủ ặ ả
ặ ả
ả ả ả ả ả
ể A. Gi m th th c a HDL B. Gi m th th c a LDL ho c gi m apo B100 C. Gi m men LCAT (lecithin cholesterol acyl transferase) D. Gi m lipoprotein lipase ho c gi m apo CII E. Gi m men HTGL (hepatic triglycerid lipase) 37. Tăng lipoprotein máu tiên phát týp I, IV và V có th do:
ụ ể ủ ụ ể ủ ặ ả
ặ ả
A. Gi m th th c a HDL B. Gi m th th c a LDL ho c gi m apo B100 C. Gi m men LCAT (lecithin cholesterol acyl transferase) D. Gi m lipoprotein lipase ho c gi m apo CII E. Gi m men HTGL (hepatic triglyxêrit lipase)
ả ả ả ả ả ứ 38. Công th c tính cholesterol trong LDL:
ầ LDLc (mg/dL) = Cholesterol toàn ph n [ (HDLc) (triglycerid x 0,2) ]
ứ ồ ộ ỉ Công th c này ch đúng khi n ng đ triglycerid máu:
A. < 200 mg/dL B. < 400 mg/dL C. < 600 mg/dL D. < 800 mg/dL E. < 1000 mg/dL
ố ượ ơ ể ỡ ươ ươ ng m trong c th , ph ng pháp nào
39. Trong các ph sau đây không đánh giá đ ố ỡ c s phân b m :
ng pháp đo kh i l ượ ự ặ ề
ấ
ỡ
ố ượ ố ơ ắ ơ ể ả ị ể ọ ng m trong c th , do ng thành tăng th tr ng do tăng kh i c b p không ph i b béo
A. Đo chi u cao và cân n ng ế B. Đo n p g p da C. Siêu âm ụ ắ ớ ỷ ọ tr ng D. Ch p c t l p t ừ ưở ụ ọ . ng t E. Ch p c ng h ấ ủ ạ ả 40. B n ch t c a tình tr ng béo phì là do tăng kh i l ườ ưở ậ v y ng i tr phì.
A. Đúng. B. Sai.
ố ạ ề ả ấ
ụ ể ủ ể ượ ế ắ ớ
ạ 41. R i lo n di truy n có th gây gi m apo B100 (lo i apo duy nh t trên LDL) ẫ làm cho LDL không g n đ c v i th th c a nó d n đ n tăng LDL máu tiên phát.
ủ ể ạ ả
ề ạ ưỡ ấ ả ng tr p tiên phát.
A. Đúng. B. Sai. ố 42. R i lo n di truy n có th gây gi m apo B40 làm gi m th y phân triglycerid ế ẫ d n đ n tăng h t d A. Đúng. B. Sai.
ạ ượ ng
ế
ườ ưở i tr ứ ể ố ướ ặ ạ ụ ư ặ ỉ ố liên quan khác nh tình tr ng chuy n hóa mu i n
ự ở ng thành đ c đánh giá d a 43. Trên lâm sàng, tình tr ng béo phì ả ầ ố ơ ể vào ch s kh i c th (BMI) ho c công th c Lorentz , và c n ph i xét đ n các ế ố ủ y u t c ho c tác d ng c a ộ ố m t s thu c.
ố A. Đúng. B. Sai.
ĐÁP ÁN
Câu 4 Câu 8 Câu 12 Câu 16 Câu 20 Câu 24 Câu 28 Câu 32 Câu 36 Câu 40 D B D A D B B A B A
Câu 1 Câu 5 Câu 9 Câu 13 Câu 17 Câu 21 Câu 25 Câu 29 Câu 33 Câu 37 Câu 41 E A A E E D A E B D A Câu 2 Câu 6 Câu 10 Câu 14 Câu 18 Câu 22 Câu 26 Câu 30 Câu 34 Câu 38 Câu 42 Câu 3 Câu 7 Câu 11 Câu 15 Câu 19 Câu 23 Câu 27 Câu 31 Câu 35 Câu 39 Câu 43 A C B E E E C C E B B D E D A C E A B C A A