Ỏ Ự Ậ CÂU H I T LU N MÔN HÓA 8
STT
Câu h i ỏ Đáp án Điể m
ử
ử ồ là gì ? ,nguyên t g m 1 1đ ộ ề ạ ệ ở ng và v t o b i m t hay nhi u ử Nguyên t ạ ạ ữ nh ng lo i h t nào
ơ ấ ạ ừ 1 0,5đ
ơ ợ ấ ồ
ấ * Đ n ch t là gì ?, h p ch t là gì ? ụ ỗ ạ cho m i lo i 1 ví d
ấ ạ ừ 0,5đ
ữ ọ ở
ướ ạ ề ỏ Nguyên t là h t vô cùng nh ,trung hòa v ệ ử ồ đi n , nguyên t g m h t nhân mang đi n ươ ỏ ạ tích d ệ electron mang đi n tích âm ấ ữ * Đ n ch t là nh ng ch t t o nên t ọ ố hóa h c ; nguyên t ấ ơ ụ Ví d ; đ n ch t khí Hiđrô,Ô xi ,đ ng ,k m…ẽ ợ ấ H p ch t là nh ng ch t t o nên t hai ố hóa h c tr lên . nguyên t ấ ụ ợ Ví d :h p ch t khí mêtan,n c,axítsunfuric
ử ố ủ kh i c a các ủ 0,25đ
ử ồ g m 1C và
2 ủ ủ 0,25đ 0,25đ ế ử ồ g m 1Cvà t phân t
ố ủ 0,25đ ử ồ ế t phân t g m
ế t : ế t ố ứ ượ ạ 0,5đ ố ử ồ ọ ủ ừ c t o nên t ử trong 1 phân t 1 nguyên t ử 2 Cl
t : ế
ủ 0,5 đ ế t gì ? ố ư hidro, nguy ên t l u hu
* Hãy tính phân t ấ ch t sau a. cacbonđioxit, phân t 2O b. khí mêtan bi 4H c. Axit nitric bi 1H,1N, 3O d. Thu c tím (kalipemanganat) bi g m 1K,1Mn,4O phân t ấ ủ * Cho CTHH c a các ch t sau cho bi a. Khí Clo : Cl2 b. Axit sufuric : H2SO4 ử ử S v à 4 ngt H, 1ngt O.
ủ ị ớ ợ ấ 0,5đ 3 Nêu qui t c hóa t v i h p ch t 2
ắ ị ủ ố
3
ụ ấ ắ ị ủ ố .Áp d ng tính hóa tr c a nguyên t ợ S trong h p ch t SO ấ ợ
=
=
VI
a
0,5đ
II 3. 1
* a.PTK c a cacbonđioxit = 12.1+16.2= 44đvC b.PTK c a mêtan = 12.1+1.4= 16 đvC c. PTK c a Axit nitric = 1.1+1.14+ 3.6 = 73đvC d. PTK c a thu c tím = 39.1+1.55 + 16.4 = 158đvC * a.Công th c hóa h c c a khí Clo cho bi Khí Clo đ Cl Có 2 nguyên t PTK ; = 35,5 x 2 = 71 đvC b. CTHH c a Axit sufuric cho bi ố Do 3 nguy ên t ố ỳ oxi . nh, nguy ên t ử c ó 2 nguy ên t PTK = 1 x 2 + 32 + 16 x 4 = 98 đvc. ỉ ố Qui t c : trong CTHH tích c a ch s và hóa ỉ ố ủ ằ tr c a nguyên t này b ng tích c a ch s và ị ủ ố hóa tr c a nguyên t kia ị ủ ụ Áp d ng : tính hóa tr c a S trong h p ch t SO3 ọ ị ủ G i a là hóa tr c a S Ta có ; x.a = y.b (cid:0) 1.a = 3. II (cid:0)
ị ậ
ư ấ ợ 1đ
xOy
ế
=
=
�
x
y
2,
5
t công th c d ắ V y S có hóa tr làVI ứ ủ * Công th c c a các h p ch t nh sau : a. P2 (V)và O(II) ứ ướ ạ Vi i d ng chung :P ị Theo qui t c hóa tr thì :x .V = y . II ấ ợ ủ
ữ ố và nhóm ể ỉ ệ : Chuy n thành t l
2O5
4 ứ ợ ậ
II x = y V ấ V y công th c h p ch t : P b. Al(III)và SO4 (II) ứ ạ Vi
x (SO4)y
=
=
=
�
x
y
2,
3
1đ ậ L p CTHH c a nh ng h p ch t ạ ở t o b i 2 nguyên t ử nguyên t sau : a. P2 (V)và O(II) b. Al(III)và SO4 (II) ế t công th c d ng chung : Al
x y ấ
ể ỉ ệ Chuy n thành t l :
II III ứ ợ V y công th c h p ch t : Al
2(SO4)3
ậ
ộ ố 0,5đ t pt ch c a ph n ng ượ c 5,1 g ả ứ Nhôm Ôxít 0,5đ ả ng Oxi đã tham gia ph n ế ả ứ t pt ch c a ph n ng
ữ ủ ố ượ ng Oxi đã tham gia
ọ ủ 0,5đ * Đ t cháy 2,7g b t Nhôm trong không khí ( có ôxi) thu đ ôxit a. Vi b. Tính kh i l ả ứ ph n ng ứ c. Tìm công th c hóa h c c a Nhôm ôxít
ả ứ
2
2
ậ 5
3 s pt KCl : S pt O
2
ậ ỉ ệ ố ố ố
ả ứ ơ ồ ủ * Cho s đ c a các ph n ng to → a. KClO3 KCl + O to Fe→ 2O4 b. Fe + O2 ế ỉ ệ ố t t l s L p PTHH và cho bi ử ố ử ủ nguyên t c a các , s phân t ỗ ấ ch t trong m i ph n ng
2 : s phân t
ố s ng.t ử
23 = 9.1023
ử ố Al = 1,5 x 6.10 ấ t s nguyên t ỗ ượ ử ng ch t ế ố )có trong m i l
H ử 2O = 0,05 x 6.1023 = 0,3.1023
ữ ủ ế a. Vi to → Nhôm + Ôxi ố ượ b. Tính kh i l ng ứ Theo ĐLBTKL ta có : m Nhôm + m Ôxi = m Nhôm Ôxít 2,7 g + m Ôxi = 5,1 g m Ôxi = 5,1 – 2,7 = 2,4g ọ ủ ứ c. Công th c hóa h c c a Nhôm ôxítlà :Al2O3 (vì Al (II) , O(III)) * l p PTHH to → 2KCl + 3O a. 2KClO3 2 : 2 : 3 T l s pt KClO = 2 : 2 : 3 to Fe→ 2O4 b. Fe + O2 ố ử ỉ ệ ố T l Fe : S pt O = 3 : 2 : 1 a.S nguyên t (hay 1,5N) ố b. S phân t (hay 0,05N) Alử Hử 2O
2
ể ủ ử ủ 6 CO
2
*a. Th tích (đktc) c a 1,5 mol phân t là
ủ O ử 2 và Em hãy cho bi ử (phân t sau : a.1,5 mol nguyên t b. 0,05 mol phân t ể *Em hãy tìm th tích (đktc) c a : COử a.1,5 mol phân t Oử 2 và 1,25 ml b. 0,25mol phân t pt Nử 2 VCO2 = 1,5 x 22,4 = 33,6 lít ể b. Th tích (đktc) c a0,25mol phân t 1,25 ml pt Nử 2
ợ = ( 0,25 + 1,25 ) x 22, 4 = 33,6 lít
Vh n h p ỗ
2O3
3
ủ ả
3
2 (đktc)
ủ ủ ng c a 0,75mol ng c a 0,75 mol Al Al O = 27.2+16.3= 102g Al O = n.M = 0,75 x102 = 76,5g
2
ể ả ố ượ *a. Kh i l Tacó : M 2 M 2 ủ ể b.Th tích c a 0,175 mol H V H2 = n.M = 0,175 x 22,4= 3,92 lít ắ ố *a.H y tính s mol c a 28 g S t ố ượ b.Hãy tính kh i l Al2O3 c. hãy tính th tích c u 0,175 mol H (đktc)
28 56
ắ ố * 28 g s t có s mol là : = 0,5 mol
23 = 3.1023
ố ử là : 0,5 x 6.10 ế ố t s mol và s nguyên ắ ồ c a 28g S t(Fe) , 6,4 g Đ ng Có s nguyên t ng.t ố Feử *Hãy cho bi ử ủ t (Cu), 9 g Nhôm (Al) ồ ố 6,4 g Đ ng có s mol là : = 0,1 mol
6, 4 64 là : 0,1 x 6.10
23 =0,6.1023
ử
ố Có s nguyên t Cuử ng.t
9 27
ố 9 g Nhôm có s mol là : = 0,33 mol
23 =2.1023
ử là : 0,33 x 6.10
ứ ắ ụ 7 c a oxít s t là 1đ
ử ủ ả ứ ng trình ph n ng : ố Có s nguyên t Alử ng.t ặ * Đ t công th c phân t ươ FexOy . ph ớ ắ
FexOy + y H2 → xFe + y H2O ử ủ * Cho khí hiđrô tác d ng v i 3g ắ ộ ạ m t lo i oxit S t cho 2,1 g s t .Tìm ứ công th c phân t c a Oxit Fe
ứ
( 5,6x + 16y )g 56 x 3g 2,1g Theo ptp ng trên ta có : ( 5,6x + 16y )2,1 = 3 . 56 x Hay 117,6 x + 33,6 y = 168 y
=
=
x y
2 3
1đ (cid:0) 33,6 y = 50,4 x
ứ
33, 6 50, 4 ắ c a Oxit s t là : Fe
2O3
ử ủ ắ ứ c a oxít s t là
ử ủ s công th c phân t
ộ ứ
t :phân t
ấ ế ấ m Fe =56 . x m O =16 . y
=
=� x
2
trong h p ch t : s t
=
=� y
3
ọ ủ ậ * L p công th c hóa h c c a m t ử ố ủ ợ kh i c a h p ch t bi ầ ợ h p ch t là 160 và thành ph n ủ ề ố ượ ầ ng c a các ph n trăm v kh i l ắ ấ ợ ố nguyên t (70%)và oxi ( 30%)
ủ ắ
ậ V y công th c phân t ả ử * gi FexOy M Fe = 56 (cid:0) M O = 16. (cid:0) ề Theo đ bài ta có : x 70 56 160 100 y 30 16 100 160 ậ V y CTHH c a S t oxit là Fe
2O3
ả ủ ọ ơ ứ
ồ * a. Công th c hóa h c đ n gi n c a Đ ng clorua
ươ ồ ng đ ng
ế ợ ạ ớ c 13,5g t : ố ồ ố ượ ng Clo có trong l Kh i l c ượ colrua thu đ M Cl = 13,5 – 6,4 = 7,1 g S mol Cu và Cl đã k t h p v i nhau t o ra đ ng clorua ộ ồ ượ ế ọ ơ ả
=
0, 2
ồ = 0,1 mol nCu =
mol nCl = ể ớ ồ ả ứ ố * Đ t nóng 6,4 g b t Đ ng trong ườ i ta thu đ khí Clo ng ồ đ ng clorua .Hãy cho bi ứ a. Công th c hóa h c đ n gi n ủ c a Đ ng clorua b. Tính th tích khí clo đã tham gia ph n ng v i đ ng
6, 4 64 7,1 35,5 ợ ầ ố
ấ ồ
2
ử ố ố Cu .Công th c
ể
Trong h p ch t đ ng clorua ,s mol Clo ử ấ g p hai l n s mol Cu suy ra s nguyên t ấ ứ ầ ố Clo g p hai l n s nguyên t ả ủ ồ ơ đ n gi n c a đ ng clorua là CuCl * b. Th tích khí clo: VCl2 = n . 22,4 = 0,2 . 22,4 = 4,48 lít
2 ,s mol Ca(OH)
2
ố ố S mol CO
= 0,075 mol
nCO2 =
1, 68 22, 4
= 0,05 mol
n Ca(OH)2 =
3, 7 74
ị → CaCO
ủ ố ố ượ *Cho 1,68 lít khí CO2 (đktc) và ứ 2 .Hãy dung d ch ch a 3,7 g Ca(OH) ượ ế ủ ạ ị xác đ nh l 3 k t t a t o ng CaCO ả ứ ế t các ph n ng xãy ra thành .Bi hoàn toàn ng
2 d nên tính kh i l 2
ố ượ
pt: CO2+ Ca(OH)2 3+ H2O 1 1 1 1 0,05 0,05 0,05 ư Vì s mol c a CO CaCO3 theo kh i l ng CO m CaCO3 = 0,05 . 100= 5 g
2) là
ử ạ ứ 8 ng mol phân t CO(NH 0,5đ
ọ
=
20%
ố ố ượ * a. Kh i l 12+16+2(14+2) = 60g b. Thành ph n % các nguyên t trong Urê 0,5đ ố ượ
=
26, 7%
% C =
% O =
=
46, 7%
ử ử ủ c a m i
* Phân đ m urê có công th c hóa 2) .hãy xác đ nhị h c là CO(NH ử ủ c a Urê a. Kh i l ng mol phân t ố ượ ầ ng b. Thành ph n % ( theo kh i l ạ ố ) các nguyên t trong phân đ m urê Urê có bao c. Trong 2 mol phân t ỗ nhiêu mol nguyên t nguyên tố
ử ử ử C, có 2 CO(NH x 1mol nguyên t
2) có: 2 x 1 = 2 O , N , có 2x4 = 8 mol
ử
ầ x 12 100 60 x 16 100 60 x 14 100 % N = 60 % H 6, 6%= c.Trong 2 mol phân t mol nguyên t có 2x2 = 4 mol nguyên t H ử nguyên t ố * S mol khí O 2
= = 0,3 mol
nO2 =
m 9, 6 M 32 t pt : 2KClO
3
2
ườ → ế 2KCl+ 3O ế ượ ể ể ệ c khí Ôxi bàng cách nhi i ta có th đi u t
2
Vi 2 2 3 Theo pt ta có : KCl+ O
= 0,2 mol
nKClO3 =
3 c n thi
ế t
2 c t o
ượ ạ ầ ng KClO c 9,6 g khí O ng KCl đ
* Trong PTN ng ch đ phân Kaliclorat : → KClO3 ố ượ a. Tìm kh i l ế ượ ể ề đ đi u ch đ ố ượ b. Tính kh i l thành
ầ ố ượ ủ KClO3 c n dùng :
ố ượ
0,5đ
x 0,3 2 3 nKClO3 = nKCl = 0,2 mol Tacó : MKClO3 = 39+35,5+16,3 = 122,5 g MKCl = 39+35,5= 74,5g Kh i l ng c a mKClO3 = nKClO3 x MKClO3 = 0,2 x 122,5 = 24,5 g ủ Kh i l ng c a KCl : mKCl = nKCl x MKCl = 0,2 x 74,5 = 14g ứ ế t ptp : a. Vi → 2 RO 2 R + O2 ố ượ b. Tính kh i l mR + mO2 = mRO mO2= mRO mR = 8 – 4,8 = 3,2 g
ả ứ ng oxi đã ph n ng 0,5đ
ộ ư
c 8g oxit ( công ệ ủ ạ 1đ
9
= 0,1 mol =
nO2 =
ứ ố ượ ị ố m M c. Xác đ nh tên và kí hi u c a kim lo i R ủ Ta có s mol c a Oxi là : 3, 2 32 ả ứ ng oxi đã ph n ng ệ ủ ị
=
g
24
ố Đ t cháy hoàn toàn 4,8 g m t kim ạ ị lo i R hóa tr II trong Oxi (d ) ườ ượ ng i ta thu đ ứ ủ th c c a oxit RO) t ptpế a. Vi b. Tính kh i l c. Xác đ nh tên và kí hi u c a kim lo i R ạ Theo pt : nR = nO2 x 2 = 0,1 x 2 = 0,2 mol Kh i l ủ ng mol c a R là :
4,8 0, 2
= MR = ố ượ m M
ậ
ọ ơ ả ủ ướ ố c là 0,25đ i
1 0 ể ấ ứ
2O
ủ 0,5đ ạ 2H
ể ọ ơ
2O thu đ
ả ủ ướ c ượ ứ c sau p ố t pthh xãy ra khi đ t cháy
= 0,1 mol 0,25đ ứ ườ ượ i ta thu đ c 1,8g
2= s mol H
2O
ướ ể c . Hãy tìm th tích các khí ố ố ầ ố 2 = 2 l n s mol O
ườ Đ t khí hiđrô trong khí Ôxi ng ậ ta nh n th y c 2 th tích hiđrô ế ợ ớ ể k t h p v i 1 th tích oxi t o thành c ướ n ứ a.Hãy tìm công th c hóa h c đ n gi n c a n ế b.Vi hiđrô và ôxi c. Sau p ng n hiđrô và ôxi tham gia p .ứ ể V y R là Magiê : Mg ứ a.Công th c hóa h c đ n gi n c a n H2O b. PTHH c a hiđrô cháy trong ôxi to → 2H2 + O2 c. Hãy tìm th tích khí hiđrô và ôxi tham gia p .ứ ố S mol H 1,8 nH2O = 18 Theo pt ta có : S mol H Th tích khí hiđrô
V H2 = 22,4 x 0,1 = 2 ,24 ( lít )
x 22, 4 0,1 2
0,5đ 0,5đ V O2 = = 1,12 ( lít)
Ỏ
Ắ
Ệ
CÂU H I TR C NGHI M MÔN HÓA 8
STT
Câu h i ỏ Đáp án Điể m
ử ồ
ử
1 0,5đ d
g m : Nguyên t ỏ ạ a. H t nhân và v nguyên t b. Proton và n tronơ c. Proton và electron d. a ,b đúng
ọ ố ữ ử
ậ ợ hóa h c là t p h p nh ng nguyên t ỏ ở ớ l p v
ằ 2 0,5đ c ở ạ h t nhân
Nguyên t ố a. Có cùng s electron ố b. Có cùng s Proton và electron b ng nhau ố c. Có cùng s Proton ố ớ d. Có cùng s l p elelctron
ấ ề ọ ơ
3 0,5đ b
ọ ợ ấ ử
ố 4 0,5đ b
ử ủ ử c a Oxit mangan có 2 nguyên t Mn và 7
ứ ợ ử ấ 5 0,5đ d
ứ 6 0,5đ c ứ Các công th c hóa h c nào sau đây đ u là đ n ch t a. FeO, H2, N2 b. O2, Cu , H2 c. H2O, FeO, Fe d. H2O, Cu , O2 ứ Công th c hóa h c nào đúng cho h p ch t có nguyên t kh i là 80 a. K2O b. CuO c. Cu(OH)2 d. K2 SO4 Trong phân t nguyên t oxi .Công th c h p ch t là : a. MnO b. MnO2 c. Mn2O d. Mn2O7 ợ ớ Công th c phù h p v i P(V) là :
4 có hóa tr II .Công th c c a h p
ứ ủ ợ
7 b 0,5đ
ệ ượ
ầ 8 B 0,5đ ng tan d n
2
ượ
ọ u sinh ra CO ng nào sau đây là hi n t ng hóa h c
ơ ướ c đun sôi thành h i n ệ ượ c
9 b 0,5đ
ướ c
ắ
ự ể ự ng d a vào đâu em có th d
ỏ ộ ệ ượ ọ ng hóa h c xãy ra :
10 a 0,5đ
a. P4O4 b. P2O3 c P2O5. d. P4O10 ị ị Na có hóa tr I , nhóm SO ấ ch t là : a. NaSO4 b. Na2SO4 c Na3SO4. d. Na(SO4)2 ậ ệ ượ Hi n t ng v t lý ng nào sau đây là hi n t ị a. lá b vàng úa ọ ươ ặ ờ b. m t tr i m c s ứ ị c. th c ăn b ôi thiu ố d. Đ t cháy r ệ ượ Hi n t ướ a. n ứ ị ố b. tr ng b th i ự c. m c hòa tan trong n d. dây s t tán nh thành đinh Khi quan sát m t hi n t ệ ượ đoán là hi n t ấ ớ a. ch t m i sinh ra ả ứ ệ ộ t đ ph n ng b. nhi ả ứ ộ ố c. t c đ ph n ng ấ ả ề d. t t c đ u đúng
ạ ứ ề s có ph n ng giũa x và y t o ra z và t .Công th c v
ế ả ứ ượ ư t nh sau : ng đ
11 a
ả ử Gi ố ượ kh i l c vi a. mx + my = mz + mt b. mx + my = mz c. X+ Y = Z d. X+Y+Z =T
4
ơ ồ ả ứ Al→ x (SO4) y + Cu x, y l nầ
t là :
12 C 0,5đ
Cho s đ ph n ng Al + CuSO ượ l a. x =1, y = 2 b. x =3, y = 2 c. x =2, y = 3 d x =3, y = 4
ạ ẽ ố
ả ứ ng oxi tham gia ph n ng là 13 a 0,5đ
ả ứ ả 14 b 0,5đ
ộ ả
ẩ ố ấ ố Đ t 6,5g Zn trong không khí t o ra 13,6 g k m oxit ,kh i ượ l a. 7,1 g b. 7,9 g c. 10 g d. 8,1 g ấ ọ Trong m t ph n ng hóa h c các ch t ph n ng và s n ph m ph i ch a cùng a. s nguyên t ả ứ ứ ổ ử trong m i ch t
ố ổ
ử ủ
c a m i nguyên t ấ ấ
ế ượ ố ố ố ươ c vi t đúng
15 d 0,5đ
2O
ử ủ ổ c a m i ch t ố ạ t o ra ch t ọ ng trình hóa h c nào sau đây đ 2O 2O H H 2O 2H
ị ủ ấ ợ ử ố kh i 213 ,giá tr c a x là : H → → → x(NO3)3 có phân t
16 c 0,5đ
ầ ử kh i b ng 3,5 l n nguyên t t nguyên t
ế ố ủ ử ố ằ X có nguyên t ố 17 d 0,5đ
ấ ộ ố đktc là 1 ,43 g /l .Kh i ng riêng c a m t ch t khí
ủ ố ượ ng mol c a khí đó là : 18 d 0,5đ
2 + O2
2O
ế 2H t ph ng trình hóa h c :2H
ố ượ ả ứ ớ → 2 là : ươ ng khí O ọ 2 ph n ng v i 3 g khí H 19 a 0,5đ
ố c có trong 15 mol n ử ướ n c là :
20 d 0,5đ
2 ( đktc)
ượ ứ ấ
21 a
4 là
ố ượ ủ
22 c 0,5đ
2 và 16g khí H2 có th tích đktc là :
ỗ ợ ồ ể
23 b 0,5đ
2 là :
ử ố khí cacbonic có trong 66g khí CO
24 b 0,5đ
2 là
ơ ặ
25 a 0,5đ
ầ ầ ầ ầ
ơ ớ ặ 26 b 0,5đ b. s nguyên t c. s phân t d. s nguyên t Ph → a. H2 + O2 b. 2H2 + O2 c. H2 + 2O2 d. 2H2 + O2 H p ch t Al a. 3 b. 2 c. 1 d. 4 ố Bi kh i c a oxi .X là nguyên t a. Ba b. Na c. Mg d. Fe ở ủ Kh i l ượ l a. 1 ,43 g. b. 45,7g c. 22,4 g d. 32g Cho bi kh i l a. 15 g. b. 0,37g c. 6 g d. 24g ướ S phân t a. 60 b. 6.1023 c. 12.1023 d. 9.1023 L ng ch t ch a trong 11,2 lít khí O a. 0,5mol b. 0,7mol c. 1,5mol d. 2mol Kh i l ng c a 0,5mol CuSO a. 160g. b. 100g c. 80g d. 160đvC H n h p g m 2 g khí H a. 67,2lit b. 44,8 lit c. 33,6 lit d. 22,4 lit S phân t a. 6.1023 b. 9.1023 c. 12.1023 d. 5.1023 Khí N2 n ng h n khí H a. 14 l n b. 16 l n c. 10 l n d. 15 l n Khí O2 n ng h n so v i không khí là :
ầ ầ ầ ầ a. 1 l n b. 1,1 l n c. 1,5l n d. 2l n
3O4
ầ ề ố ượ ủ ố ng c a nguyên t Fe trong Fe
27 b 0,5đ Thành ph n v kh i l a. 70% b. 72,4% c. 50% d. 80%
ộ ử
ố ng mol phân t ng các nguyên t là 160g ,oxit này có là 70% Fe và 30%
ố ượ ố ượ ắ ứ ủ 28 a
ắ M t oxit s t có kh i l ầ ủ thành ph n c a kh i l O . Công th c c a Oxit s t đó là : a. Fe O3 b. Fe O c. Fe2O4 d. Fe3O4
2
ạ ố ầ
ậ ạ
29 d 0,5đ
ế Đ t cháy h t 4,8 g kim lo i A (II) c n dùng 2,24lít khí O (đktc) V y kim lo i A là a. Fe b. Cu c. Zn d. Mg
ấ
30 c ậ Ch t khí có d A/H 2 = 13 .V y khí là : a. CO2 b. CO c. C2H2 d. NH3
ấ ẹ ơ
31 c 0,5đ
ố ử Oxi có trong 3,2g khí oxi là :
32 d 0,5đ
ủ ố ượ ng c a 2 mol khí CO là
33 b
2 là :
ỗ ợ ể
34 b 0,5đ
2O3 khi M liên k t v i nhóm OH
ế ớ ộ ạ ạ
ạ ợ
35 c 0,5đ
Ch t khí nh h n không khí là : a. Cl2 b. C2H6. c. CH4 d. NH3 S nguyên t a. 3.1023 b. 6.1023 c. 9.1023 d. 1,2.1023 Kh i l a. 28 g. b. 56g c. 112 g d. 224g ồ Th tích h n h p khí X g m 0,5mol Oxi và 0,5mol H a. 11,2 lít b. 22,4lít c. 33,6 lit d. 44,8 lit M t kim lo i M t o oxit là M ấ thì t o h p ch t là : a. MOH b. M(OH)2 c. M(OH)3 d. M2(OH)3
ứ ợ ấ ữ ị 36 c 0,5đ
ị Công th c h p ch t gi a X hóa tr II và y hóa tr III là : a.X2Y b. XY2 c. X3Y2 d. X2 Y 3
ấ ố ượ ố ượ ng riêng ng mol là 44 g .Kh i l
ở 37 c 0,5đ
ộ ố ộ ắ ớ ượ c
ẩ ứ ỗ ợ ố ượ
38 c 0,5đ ẩ ượ đ
ứ ế
39 b 0,5đ
ng Cacbon
ộ ợ ầ ầ ợ ố ượ ấ 2 .H p ch t X có công
40 c 0,5đ
ộ M t ch t khí có kh i l ủ đktclà : c a khí này a. 0,509 g/l b. 1,43g/l c. 1,96g/l d. 2,84g/l ộ Tr n 16g b t s t v i 28g b t S .Đ t nóng h n h p thu đ ấ ả ả s n ph m duy nh t có công th c là Fes .Kh i l ng s n ph m thu c là : a. 32g b. 56g c. 44g d. 12g Công th c nào sau đây vi t sai : a. Cu(OH)2 b.Cu(SO4)2 c. CuCl2 d. CuO ấ ấ Phân tích m t h p ch t X th y 24 ph n kh i l ố ượ ế ợ ớ k t h p v i 6 ph n kh i l ng H th c : ứ a. C12H6 b. C2H6 c. CH4. d. C4H

