Ấ ĐỘ

Ừ ố ắ đồ đồ ườ

ngh làm gì cho ai ị t k ho ch ạ ế

ờ ề

ố ố

ế

đ ế 37 C U TRÚC THEO SAU LÀ N G T NGUYÊN M U Ẫ 1 - to afford to V + O ……………….. c g ng làm gì 2 - to agree to V + O …………………… n g ý làm gì 3 - to agree with so …………………... n g ý v i ai ớ 4 - to appear to V + O ………………... d n g nh ư 5 - to ask to V + O ……………………. yêu c u làm gì ầ 6 - to ask sb to V st …………………… yêu c u ai làm gì ầ 7 - to decide to V + O ……………….. quy t nh làm gì ế đị 8 - to expect to V + O ………………… hi v ngọ 9 - to learn to V + O ………………….. h cọ 10 - to manage to V + O ……………….. xoay x ở 11 - to offer to V + O ………………….. đề 12 - to plan to V + O …………………... đặ 13 - to promise to V + O ………………. h aứ 14 - to encourge to V + O ……………… khuy n khích ế ch i 15 - to refuse to V + O ………………….. t ừ ố 16 - to threaten to V + O ………………… e d a ọ đ 17 - to doubt whether S + (V) + O………. nghi ng v cái gì ó đ 18 - to want to V + O …………………… mu n làm gì 19 - to want sb to V st …………………… mu n ai làm gì 20 - to intend to V + O …………………… có ý n hđị 21 - to advise sb to V + O ………………….. khuyên ai làm gì 22 - to allow sb to V + O …………………… cho phép ai làm gì 23 - to beg sb to V + O ……………………… c u xin ai ầ 24 - to forbid to V + O ………………………. c m làm gì ấ 25 - to invite to V + O ………………………. m iờ 26 - to invite sb to V + O …………………… m i ai làm gì ờ 27 - to persuade sb to V + O ………………… thuy t ph c ai làm gì ụ 28 - to remind sb to V + O …………………... nh c ai làm gì ắ 29 - to teach sb to V + O …………………….. d yạ 30 - to tell sb to V + O ………………………. b oả 31 - to urge sb to V + O ……………………… h i thúc ố 32 - to have sb V + O ………………………... nh ờ 33 - to make sb V + O ……………………….. b t épắ 34 - S + would like to V + O ………………… thích 35 - S + used to V + O …………………….. ã t ng làm gì (nay không làm n a) ữ ừ 36 - to + encourage sb to V st ………………. khuy n khích ai làm gì 37 - I + (take) + sb + (time) + to V st