Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
Ộ B THÔNG TIN VÀ Ề TRUY N THÔNG C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố ộ Hà N i, ngày 15 tháng 01 năm 2016 S : 04/CTBTTTT
Ị CH THỈ
Ề Ề Ữ ƯỜ Ả Ể V TĂNG C Ị NG QU N LÝ VÀ THÚC Đ Y PHÁT TRI N B N V NG TH TR Ụ Ị ƯỜ NG Ấ Ố Ị Ộ Ặ Ậ Ẩ D CH V TRUY NH P INTERNET BĂNG R NG C Đ NH M T Đ T
ờ ệ ng ậ ụ ướ ớ ự ỗ ự ộ ấ ượ ạ ệ ệ ầ ố ị ng d ch v , góp ph n mang l ị ế ưở ủ ặ ấ ụ ộ ủ ấ ướ ở ứ ầ ố ị ứ ộ ầ ừ Trong th i gian qua, v i s n l c không ng ng c a các doanh nghi p vi n thông, th tr ị d ch v truy nh p Internet băng r ng c đ nh m t đ t đã có b ượ ng thuê bao, công ngh và ch t l l ể ử ụ s d ng, đáp ng nhu c u phát tri n kinh t xã h i c a đ t n ặ ấ Internet băng r ng c đ nh m t đ t các năm g n đây luôn ễ ị ườ ẽ ả ề ố ể c phát tri n m nh m c v s ườ ề ạ i i nhi u ti n ích cho ng ố ộ ng thuê bao ạt 26,8%. c. T c đ tăng tr m c cao, riêng năm 2015 đ
ạ ự ạ ượ ụ ậ ồ ạ ạ ng v n còn t n t ể i các hành vi c nh tranh không lành m nh ể ế ậ m t s khu chung c , đô th m i d n đ n ng ư ị ướ ấ ướ ế ị ị c trong phát tri n m ng và d ch v truy nh p Internet băng ạ ẫ ề ườ ử ụ ấ ư ộ i s d ng nh : đ c quy n cung c p ế ự ự i tiêu dùng b h n ch s l a ch n nhà ươ ề ộ c, xã h i; ch a th c ọ ng trình ư ố ầ ệ ị ạ ớ i giá thành v i nhi u ch ủ ự chung c a Nhà n ư ườ i tiêu dùng, ch a công b đ y ướ ề ế ạ ị ạ ặ Bên c nh các m t tích c c đã đ t đ ị ườ ố ị ặ ấ ộ r ng c đ nh m t đ t, trên th tr ạ ạ ầ ệ t l p h t ng m ng và thu hút ng trong vi c tri n khai thi ườ ị ớ ẫ ế ụ ở ộ ố ị d ch v ấ ướ ụ ới giá c ị ụ ấ c th p d cung c p d ch v ; cung c p d ch v v ầ ư ạ khuy n m i không đúng quy đ nh đã gây lãng phí đ u t ầ ủ ệ hi n đ y đ các nghĩa v và trách nhi m b o v quy n l ủ đ thông tin v giá c ụ ả c, khuy n m i, ch t l ề ợ ệ i ng ụ ấ ượ ng d ch v , ...
ẩ ả ườ ụ ng qu n lý và thúc đ y phát tri n b n v ng th tr ố ị ề ữ ị ậ ộ ụ
ị nh p Internet ng d ch v truy nh p Internet băng r ng c đ nh ả ướ c và góp ph n b o đ m m quan đô th , c nh ể ấ ượ c a nhà n ị ườ ng d ch v truy ậ ả ầ ố ị ị ả ị ỹ ơ ườ ơ ề ụ ệ ệ Để tăng c ộ ặ ấ băng r ng c đ nh m t đ t, nâng cao ch t l ệ ặ ấ ả ầ ư ủ ầ m t đ t, nâng cao hi u qu đ u t ộ ộ ưở quan môi tr ng, B tr ng B Thông tin và Truy n thông yêu c u các c quan, đ n v , doanh ự ệ nghi p, cá nhân nghiêm túc th c hi n các nhi m v sau đây:
ụ ễ 1. C c Vi n thông
ự ệ ả ả ồ ộ ả ứ ả ụ ậ ị ằ ạ ườ ặ ấ ạ ỡ ị ể ề ấ ờ ố ị ằ ơ ở ạ ầ ậ ỹ ơ ế ệ ử ụ ụ ộ ễ ậ ấ ề ng công tác th c thi 1.1. Nghiên c u, đ xu t chính sách qu n lý đ ng b , hi u qu và tăng c ị ườ ộ nh m b o đ m th tr ng d ch v truy nh p Internet băng r ng c đ nh m t đ t c nh tranh lành ớ ề ữ m nh, phát tri n b n v ng; s m đ xu t các c ch , chính sách nh m tháo g k p th i các khó ệ ễ khăn cho các doanh nghi p vi n thông trong vi c s d ng chung c s h t ng k thu t và chia ỹ ạ ầ ẻ ử ụ s , s d ng chung h t ng k thu t vi n thông th đ ng.
ườ ướ ự ế ả ạ ị c, khuy n m i, ch t l ng ụ ng công tác th c thi các quy đ nh v qu n lý giá c ố ậ ấ ượ ề ố ị ộ ủ ệ ề ạ ậ ộ ụ ề 1.2. Tăng c ặ ấ ị d ch v truy nh p Internet băng r ng c đ nh m t đ t, công b công khai thông tin v các doanh ệ ử ủ nghi p vi ph m pháp lu t trên trang thông tin đi n t c a B Thông tin và Truy n thông và c a ễ C c Vi n thông.
ướ ộ ị ấ d ch v truy nh p Internet băng r ng c đ nh th c hi n ẫ ỳ ộ ệ ấ ề ự ố ị ố ị ộ ậ ụ ậ ị ị ệ ụ 1.3. H ng d n doanh nghi p cung c p ấ báo cáo đ nh k , đ t xu t v tình hình cung c p d ch v truy nh p Internet băng r ng c đ nh
ặ ấ ủ ế ệ ổ ợ ỉ ị ộ ưở áo B tr ộ ng B ề ả ể m t đ t c a doanh nghi p, k t qu tri n khai Ch th này và t ng h p, báo c Thông tin và Truy n thông.
ẩ ề ổ ế ạ ề ạ ầ ị ỹ ễ ủ ậ ễ ổ ứ ụ ộ ươ ẩ ng kh n tr ằ ả ộ ạ ầ ả ử ụ ạ ẩ ệ ệ ẻ ụ ộ ễ ễ ậ ơ ế ậ ề ễ 1.4. Đ y m nh tuyên truy n, ph bi n các quy đ nh c a pháp lu t v vi n thông, các c ch , ị ố ụ ộ ẻ ử ụ chính sách v chia s , s d ng chung h t ng k thu t vi n thông th đ ng; đôn đ c các đ a ạ ầ ị ươ ph ng ban hành quy ho ch h t ng vi n thông th đ ng; t ch c các h i ngh , ỹ ạ ộ h i th o nh m chia s kinh nghi m, đ y m nh và nâng cao hi u qu s d ng chung h t ng k ệ ữ thu t vi n thông th đ ng gi a các doanh nghi p vi n thông.
ố ỉ ế ị ậ ệ t l p và công b công khai đ a ch ti p nh n khi u n i c a doanh nghi p và ng ộ ề ẩ ổ ậ ẩ ả ơ ạ ủ ử ạ ủ ệ ố ị ế ị i quy t k p th ườ ử i s ợp, x lý theo th m quy n ho c báo ặ ườ ử ế ời các khi u n i c a doanh nghi p và ng i s ế ậ ế 1.5. Thi ụ ị ụ d ng d ch v truy nh p Internet băng r ng c đ nh; t ng h ề cáo các c quan có th m quy n gi d ng.ụ
2. Thanh tra Bộ
ơ ủ ề ộ ố ợp v i các đ n v liên quan thu c B Thông tin và Truy n thông tăng c ng ớ ạ ộ ố ị ị ấ ộ ậ ụ ộ ị ườ ặ ấ ữ ử ậ ặ ờ t là hành vi bù chéo gi a ạ ộ ụ ề ậ ị ị hành vi đ c quy n trong ho t đ ng cung c p d ch v truy nh p ặ ấ ố ị 2.1. Ch trì, ph i h ể ị thanh tra, ki m tra ho t đ ng cung c p d ch v truy nh p Internet băng r ng c đ nh m t đ t; k p ệ ạ ệ th i phát hi n và x lý nghiêm các hành vi vi ph m pháp lu t, đ c bi ụ ễ ấ ộ các d ch v vi n thông và ộ Internet băng r ng c đ nh m t đ t.
ẫ ướ ỉ ạ ụ ị ố ị ệ ụ ượ ự ả ắ ị ậ ạ ầ c t do ặ ấ ụ ộ ễ ệ ệ ộ ễn “vi c s d ng công trình h t ng k thu t vi ườ ử ụ ệ ị ề ạ ậ ả ị ị ị ố ệ ử ụ i s d ng d ch v đ ế ấ ể ử ạ ự ư ạ ệ ễ ệ ế ử ề ở Thông tin và Truy n thông thanh tra, x 2.2. H ng d n, ch đ o thanh tra chuyên ngành các S ạ ạ ộ ấ lý nghiêm các hành vi vi ph m trong ho t đ ng cung c p d ch v truy nh p Internet băng r ng c ậ ỹ ặ ị đ nh m t đ t trên đ a bàn, đ c bi t là hành vi ọ ự ả l a ch n doanh thông th đ ng không b o đ m nguyên t c ng nghi p vi n thông trong các tòa nhà, khu công nghi p, khu ch xu t; khu công ngh cao, khu đô ệ th và khu công ngh thông tin t p trung” theo quy đ nh t i đi m d kho n 1 Đi u 37 Ngh đ nh s ị 174/2013/NĐCP ngày 13/11/2013 của Chính ph quy đ nh x ph t vi ph m hành chính trong ủ ầ ố lĩnh v c b u chính, vi n thông, công ngh thông tin và t n s vô tuy n đi n.
ệ ử ụ ề 3. C c Phát thanh, truy n hình và thông tin đi n t
ấ ứ ủ ự ạ ự ả ề ệ ề ặ ấ ậ ị ườ ng th c thi các quy đ nh c a pháp lu t liên ạ ị ị ườ ả ng d ch ạ ả ề ượ c cung c p trên cùng h t là các d ch v truy n hình tr ti n đ ụ ộ ị ủ ề Ch trì nghiên c u, đ xu t xây d ng và tăng c ằ ả ụ ớ ị ề i d ch v truy n hình tr ti n nh m b o đ m c nh tranh lành m nh trên th tr quan t ả ề ụ ị ề ụ v truy n hình tr ti n, đ c bi ậ ầ t ng d ch v truy nh p Internet băng r ng.
ố ự ộ ề ỉ ươ 4. S ở Thông tin và Truy n thông các t nh, thành ph tr c thu c Trung ng
ố ợ ẫ ố ng d n, đôn đ c doanh nghi p ễ ệ ử ụ ớ ụ ạ ướ ễ ụ ộ ễ ẩ ậ ị ơn v có liên quan h ệ ị 4.1. Ph i h p v i C c Vi n thông và các đ ỹ ạ ầ vi n thông đ y m nh vi c s d ng chung h t ng k thu t vi n thông th đ ng trên đ a bàn.
ờ ử ể ề ng thanh tra, ki m tra, ngăn ch n, k p th i x lý nghiêm hành vi đ c quy n cung ặ ố ị ộ ế ệ ấ ộ ư ậ ậ ị ệ ị ườ 4.2. Tăng c ở ụ ị ấ các khu công nghi p, khu ch xu t, khu công c p d ch v truy nh p Internet băng r ng c đ nh ư ngh cao, khu đô th , khu dân c t p trung, chung c .
ệ ể ầ ẩ ạ ạ ượ ử ụ ễ ế ể ả ớ ỹ ạ ố ồ ị ế 4.3. Yêu c u các doanh nghi p vi n thông đ y m nh tri n khai m ng cáp quang m i thay th ồ ầ d n m ng cáp đ ng, thu h i cáp k t cu i không còn đ ả c s d ng đ b o đ m, m quan đô th ,
ế ấ ể ự ẩ ạ ộ ỳ ị ể ng; xây d ng k ho ch, ti n hành ki m tra đ nh k và đ t xu t đ thúc đ y ố ồ ượ ử ụ ườ ả c nh quan môi tr ế ệ vi c thu h i cáp k t cu i không còn đ ế c s d ng.
ơ ế ổ ế ủ ng tuyên truy n, ph bi n quy đ nh c a pháp lu t, các c ch , chính sách v vi n ạ ầ ỹ ụ ộ ỹ ệ ễ ệ ấ ớ ậ ẻ ử ụ ế các khu công nghi p, khu ch xu t, khu công ngh cao, khu ủ ử ụ ề ơ ở ạ ầ ủ ầ ư ề ị ị ề ễ ị ườ 4.4. Tăng c ậ ậ ề ử ụ thông, v s d ng chung c s h t ng k thu t và chia s , s d ng chung h t ng k thu t vi n thông th đ ng t i ch đ u t ầ đô th , tòa nhà cao t ng có nhi u ch s d ng trên đ a bàn.
ỉ ế ủ ậ ấ ượ ệ ả ả ị ế ậ t l p và công khai thông tin đ a ch ti p nh n ph n ánh c a ng ng h ả ề ộ ị ấ ề ặ ẩ ờ ử ề ạ ể ị ử ề ạ ẩ ầ ủ ụ ướ ề ị ụ ữ ấ ị
ườ ử ụ ụ ề ị 4.5. Thi i s d ng d ch v v ợp doanh nghi p cung c p d ch v đ c quy n, không b o đ m ch t l ụ ộ ườ ướ ng, giá c các tr c ơ ế ư nh đã cam k t; x lý theo th m quy n ho c báo cáo B Thông tin và Truy n thông và các c ấ quan có th m quy n đ k p th i x lý các hành vi c nh tranh không lành m nh, không cung c p ị công khai đ y đ thông tin v d ch v tr c khi cung c p d ch v , hành vi bù chéo gi a các d ch ụ ễ v vi n thông.
ụ ộ ậ ị ệ 5. Các doanh nghi p cung c p ấ d ch v truy nh p Internet băng r ng c đ ố ịnh mặt đ tấ
ộ ế ử ụ Ư ể trình c th v phát tri n h t ng cáp quang; u tiên s d ng ụ ể ề ụ ậ ấ ị ố ị ồ ể ạ ầ ể cung c p d ch v truy nh p Internet băng r ng c đ nh cho các thuê bao ệ ệ ấ ế ầ ứ ụ ị ị ươ ng ệ ụ ng d ch v truy nh p Internet, đáp ng vi c cung c p và s d ng các d ch v đa ph ỏ ư ượ ậ ữ ệ ớ ả ộ ự ạ 5.1. Xây d ng k ho ch và l ệ công ngh cáp quang đ ớ ử ụ m i; S d ng công ngh cáp quang thay th d n công ngh truy nh p cáp đ ng đ nâng cao ấ ượ ch t l ệ ti n đòi h i l u l ộ ậ ử ụ i cao (HD, 2K, 4K, 8K). ư ng d li u l n nh video đ phân gi
ị ệ ự ủ ạ ự ề ệ ậ ươ ễ ỹ ộ s 14/2013/TTBTTTT ngày 21/6/2013 c a B ổ ứ ệ ng d n vi c l p, phê duy t và t ch c th c hi n quy ạ ế ự ng; Xây d ng k ho ch và ch đ ng ỹ ơ ở ạ ầ ư ố i Thông t ẫ ướ ạ ị ụ ộ i đ a ph ệ ử ụ ưở ạ ố ợ ệ ậ ộ ạ ầ ớ ụ ộ 5.2. Th c hi n nghiêm các quy đ nh t ệ ng B Thông tin và Truy n thông h tr ủ ộ ậ ho ch h t ng k thu t vi n thông th đ ng t ễ ph i h p v i các doanh nghi p khác trong vi c s d ng chung c s h t ng k thu t vi n thông th đ ng.
ị ậ ấ ụ ố ị ướ ả ế ạ ộ c khi cung c p d ch v truy nh p Internet băng r ng c đ nh m t đ t cho ng ệ ử ủ c a doanh nghi p, niêm y t t ườ ử i s ể i đi m
ồ ị ầ ủ ẫ ồ ướ ị ươ ụ ng d ch v ; giá c ế ụ ươ ệ ị c, khuy n m i đ i v i t ng lo i hình d ch v riêng bi ặ ấ ệ ụ ụ ụ ướ c trong đó ghi rõ giá ụ ầ ế ề ạ ị ụ ị t (d ch v ể ử t khác đ s ấ ỉ ị c và ph ậ ị ụ ệ 5.3. Tr ố ụ d ng ph i công b công khai trên trang thông tin đi n t ị ẫ ạ ệ ụ ủ i Ph l c ban hành kèm cung c p d ch v c a doanh nghi p đ y đ các thông tin theo m u t ấ ụ ể ệ ử ề ử ụ ợp đ ng m u cung c p và s d ng d ch v , đi u ki n s ị theo Ch th này, c th bao g m: h ụ ị ấ ượ ứ ụ ng th c tính c c d ch v và ph d ng d ch v ; ch t l ướ ứ ạ ạ ố ớ ừ ướ ng th c tính c c ụ ệ ụ ị truy nh p Internet, d ch v đi n tho i, d ch v truy n hình) và các chi phí c n thi ế ị ụ ụ d ng d ch v (chi phí thi t b modem, wifi router, ph ki n, ...).
ậ ề ả ấ ượ ủ ạ ướ ả ả c, thông ị ướ ụ ướ ữ ị c (đăng ký giá c ng d ch v ; không bù chéo gi a các d ch ị ủ 5.4. Tuân th nghiêm các quy đ nh c a pháp lu t v qu n lý giá c ế c, ...), qu n lý khuy n m i, qu n lý ch t l báo giá c ụ ễ v vi n thông.
ế ề ậ ấ ớ ị ụ ễ ầ ề ế ấ ị ủ ệ ư ỏ ủ ầ ư ể ộ 5.5. Không ký k t th a thu n v i ch đ u t đ đ c quy n cung c p d ch v vi n thông trong ệ các khu công nghi p, khu ch xu t, khu công ngh cao, khu đô th , tòa nhà cao t ng có nhi u ch ạ ử ụ s d ng (chung c , tòa nhà văn phòng, khách s n).
ể ả ự ả ố ỹ ị ử ụ ướ ệ ố ệ ồ ườ ạ ầ ạ 5.6. Tích c c thu h i các h th ng cáp k t cu i không còn s d ng đ b o đ m m quan đô th , ả c nh quan môi tr ế ả ử ụ ng, tăng hi u qu s d ng h t ng m ng l i.
ệ ỳ ộ ụ ạ ấ ị ị ặ ấ ủ ậ ướ ẫ ủ ệ ể ỉ ị ị ng d n c a ự ấ ề ệ 5.7. Th c hi n báo cáo đ nh k , đ t xu t v hi n tr ng cung c p d ch v truy nh p Internet băng ộ ố đ nh m t đ t c a doanh nghi p và tình hình tri n khai Ch th này theo h r ng c ễ ụ C c Vi n thông.
ủ ầ ư ế ấ ệ xây d ng công trình giao thông, khu công nghi p, khu ch xu t, khu công ủ ử ụ ư ầ ự ị
6. Ch đ u t ề ệ ngh cao, khu đô th , tòa nhà cao t ng có nhi u ch s d ng (chung c , tòa nhà văn phòng, khách s n)ạ
ệ ễ ạ ị ậ i Đi u 57 Lu t vi n thông ử ụ ạ ị ố ị ộ ố ề ủ ễ ề ẫ ự ủ ủ ậ ề ạ ình vi n thông t i Đi u 42 Ngh đ nh s 25/2011/NĐCP ướ ế ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t t và h ễ ự ề 6.1. Th c hi n nghiêm quy đ nh v quy ho ch công trình vi n thông t ễ ế ế t k , xây d ng, s d ng công tr và thi ị ngày 06/4/2011 c a Chính ph quy đ nh chi ti vi n thông.
ậ ử ụ ự ạ ầ ị ườ ử ụ ỏ ả ớ ễ ụ i s d ng d ch v trong khu v c ự ệ ễ ọ ế ụ ế ế t k , xây d ng và ký k t th a thu n s d ng h t ng vi n thông th 6.2. Trong quá trình thi ệ ự ả ả ễ ộ đ ng v i các doanh nghi p vi n thông ph i b o đ m cho ng ượ ự c l a ch n doanh nghi p vi n thông. công trình xây d ng đ
ố ị ụ ế ề ậ ậ ộ ỏ ị ặ ấ ớ ấ ỳ ộ ệ ễ ấ 6.3. Không ký k t th a thu n đ c quy n cung c p d ch v truy nh p Internet băng r ng c đ nh m t đ t v i b t k doanh nghi p vi n thông nào.
ị ộ ơ ộ ở ố ự ề ỉ
ố ị ệ ấ ậ ị ủ ầ ư ộ ấ ự ế ệ ề ầ ủ ử ụ ệ ư ỉ ự ệ ị ơ ộ 7. Các c quan, đ n v thu c B , S Thông tin và Truy n thông các t nh, thành ph tr c thu c ặ ấ ụ ươ Trung ng, các doanh nghi p cung c p d ch v truy nh p Internet băng r ng c đ nh m t đ t, ệ xây d ng công trình giao thông, khu công nghi p, khu ch xu t, khu công ngh cao, ch đ u t ạ ị khu đô th , tòa nhà cao t ng có nhi u ch s d ng (chung c , tòa nhà văn phòng, khách s n) có ệ trách nhi m ph i h t và th c hi n nghiêm túc Ch th này. ố ợp quán tri
ễ ụ ớ ộ ủ ự ệ ể ế ố ổ ỳ ị ị ề ả ợp k t qu và báo ộ ưở ộ C c Vi n thông có trách nhi m ch trì, ph i h p v i Thanh tra B Thông tin và Truy n thông theo dõi, đôn đ c, ki m tra vi c th c hi n Ch th này, đ nh k 6 tháng t ng h ề cáo B tr ệ ệ ng B Thông tin và Truy n thông ố ợ ỉ ./.
Ộ ƯỞ B TR NG
ủ ướ
ủ ng Chính ph ;
ậ ng, các Phó Th t
ỉ
ộ
ố ự
ố ự
ộ
ụ
ấ
ậ
ị
ố ộ băng r ng c
ễ ắ Nguy n B c Son
ứ ưở
ổ ộ
ng;
ơ
ệ ử ộ
ổ ư
ơ N i nh n: ủ ướ Th t Văn phòng Chính ph ;ủ UBND các t nh, thành ph tr c thu c TW; Sở TTTT các tỉnh, thành ph tr c thu c TW; Các DN cung c p d ch v truy nh p Internet ặ ấ ị đ nh m t đ t; Công báo; ệ ử Chính ph ;ủ C ng thông tin đi n t ộ ưở ng và các Th tr B TT&TT: B tr ộ ộ ị ơ Các c quan, đ n v thu c B ; C ng thông tin đi n t B TTTT; L u: VT, CVT.
ể ẫ ụ ụ ụ ộ ậ ấ ị Ph l c Bi u m u cung c p thông tin d ch v Truy nh p Internet băng r ng
Tên doanh nghi p:ệ ……………………………………
ố ộ
ố ộ
ế
T c đ cam k t (Mb/s)
ướ ị Giá c (VNĐ)Giá c tháng (VNĐ)Giá c
Chi phí l pắ đ tặ (VNĐ)Chi ặ ắ phí l p đ t (VNĐ)Chi ặ ắ phí l p đ t tế (VNĐ)Thi ị b (VNĐ)
ố ộ ố ộ ế T c đ cam k t (Mb/s)T c đ ế ế cam k t (Mb/s)T c đ cam k t ụ ướ ị c d ch v / tháng (Mb/s)Giá c (VNĐ)
ặ
ụ c d ch v / tháng ụ ướ ị c d ch v / ướ ị c d ch ụ v / tháng (VNĐ)Chi phí ắ l p đ t (VNĐ)
Gói cướ c
Th iờ h nạ h pợ đ ngồ
Đ iố ngượ t sử d ngụ dịch vụ
Hình th cứ thanh toán giá cướ c
Tải xu ngố
T ngổ c ngộ
Cài đ tặ
T ngổ c ngộ
Tải xu ngT i ả ố lên
Truy nề hình ế (n u có)
ặ ắ L p đ t ngườ đ dây
Lo iạ tế thi bị
T iả lênTruy nh pậ Internet
Đi nệ tho iạ (n uế có)
Giá thuê (đ tặ c c)ọ
Chi phí khác (n uế có)
Trong cướ n
Qu cố tế
Trong cướ n
Qu cố tế
1
12
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
Th i ờ h nạ
Tr ả cướ tr
1
Th i ờ h nạ
Tr ả sau
Th i ờ h nạ
Tr ả cướ tr
2
Th i ờ h nạ
Tr ả sau
Th i ờ h nạ
Tr ả cướ tr
…
Th i ờ h nạ
Trả sau
GHI CHÚ:
ệ ấ ẫ ố ạ ị ử và t i đ a ệ ệ ụ ủ ộ ị ị Các doanh nghi p cung c p thông tin theo m u, công b trên trang thông tin đi n t ể điểm kinh doanh, văn phòng d ch v , đi m giao d ch công c ng c a doanh nghi p.
ụ ể ụ ấ ạ ồ ồ
ồ ồ ặ ụ ị (1): Ghi rõ tên d ch v cung c p bao g m lo i hình c th cáp đ ng (ADSL và cáp đ ng tr c) ờ ạ ủ ợp đ ng (3 tháng, 6 tháng, 12 tháng,...); ho c cáp quang và th i h n c a h
ệ ừ ụ ộ ệ ỏ ị ng s d ng d ch v : H gia đình, Doanh nghi p v a và nh , Doanh nghi p, ơ ử ụ ố ượ (3): Ghi rõ đ i t ộ ể C quan, Đi m công c ng, …;
ố ộ ả ả ụ ế ấ ố ị i lên và t i xu ng cam k t theo gói d ch v cung c p; (4), (5), (6), (7): T c đ t
ướ ế ồ (8), (9), (10), (11): C c phí thu khách hàng hàng tháng không bao g m thu VAT;
ờ ạ ụ ị ướ ướ ớ ơ ướ c tr c l n h n 1 tháng, khai báo giá c c ố ớ Đ i v i các gói d ch v có th i h n thanh toán c ụ ị d ch v trung bình theo tháng;
ề ặ ế ậ ố ệ ố ế ị ể ả ệ ố ạ ộ ả t l p tham s h th ng, thi t b đ b o đ m h th ng ho t đ ng; (12): Ti n công cài đ t, thi
ặ ắ ừ ả b ng ế ị ế ố ủ (13), (14), (15): Nêu rõ chi phí l p đ t m i k c vi c thay cáp cũ b ng cáp m i tính t ớ ấ đ u dây (Main Distribution Frame MDF) t ằ t b k t cu i c a ng ớ ườ ử ụ i s d ng; ớ ể ả ệ i thi
ạ ấ ợ ị ế ị ượ t b đ ụ ồ c đi kèm theo h p đ ng cung c p d ch v ; ủ (16): Ch ng lo i thi
ụ ế ặ ọ ặ ọ ố ề ủ ể ấ ờ ị ế ị ạ t b t i th i đi m cung c p d ch v , n u đ t c c ghi rõ s ti n đ t c c thu c a
(17): Giá thi khách hàng;
ể ị ị ấ ổ sung các thông tin khác liên quan (đ a ch ụ ỉ IP tĩnh, d ch v ộ ệ Doanh nghi p có th cung c p b ế n i dung khác n u có,...).