Ch
ng 2
ươ
HTML VÀ CÁC THẺ CƠ BẢN
I. GI
I THI U V HTML
Ớ
Ệ
Ề
ự ữ ể ứ ộ
ả
ị ư ế c hình thành t ệ ữ ả
ấ ộ
cách th c m t trang HTML là ngôn ng đ xây d ng trang web, nó mô t ả tài web hi n th nh th nào trong m t trình duy t. HTML là m t ngôn ng mô t ệ ữ ộ ể ộ tài li u t ng quát SGML (Standard li u, đ ngôn ng mô t ệ ổ ừ ượ năm 1960. HTML không ng t Generalized Markup Language) do hãng IBM đ x ừ ề ướ ph i là m t ngôn ng l p trình, nó cung c p các ạ đ ph c v cho ch th đ nh d ng ị ể ụ ụ ị ỉ ng khác nh hình nh, video, các plug-in... vi c trình bày văn b n và các đ i t ả ư ữ ậ ả ố ượ ả ệ
Đ tham kh o t ẻ ủ
ấ ượ ả ấ ả ẩ t c các th c a phiên b n HTML 4.01, là phiên b n ả ả ị c chu n hóa vào năm 1999 b i W3C, có th tìm trong hai đ a ể ở
ể HTML m i nh t đ ớ ch có uy tín sau : ỉ
Trang World Wide Web Consortium HTML Specifications (đ c t ngôn ng ặ ả ữ
HTML c a t ch c W3C): http://www.w3.org/TR/html401/ ủ ổ ứ
ấ ấ ả ể
ng d n t ế ế t c các i web site này ta có th tìm th y t ạ t k web đ a trên n n t ng c a HTML, xHTML, XML ự ề ả ủ
Trang Web c a W3Schools, t ủ h h c v thi ẫ ự ọ ề ướ và WAP: http://www.w3schools.com/html/
ể ế ữ ủ ề ầ
ữ ữ ộ
c u trúc d li u ả ấ
ự ụ ộ
ữ mô t ủ ữ ẻ ổ ữ ệ ữ ứ ổ ứ ụ
Xu th phát tri n c a các ngôn ng trên Web đang d n nghiêng v ngôn ng XML (eXtensible Markup Language), cũng là m t ngôn ng con c a SGML. ủ i s d ng ữ ệ trên Web, cho phép ng XML là m t ngôn ng ườ ử ụ ộ xây d ng các th riêng c a mình, m t trong nh ng ng d ng quan tr ng c a XML ủ ọ là chuy n đ i d li u gi a các ng d ng đ trao đ i thông tin trên n n c a Web, ề ủ khác v i HTML là ngôn ng ể ữ trình bày d li u ữ ệ trên Web. ể ớ
II. C U TRÚC M T T LI U HTML
Ộ Ư Ệ
Ấ
T li u HTML ư ệ
(HTML Document) là m t t p tin văn b n mã ASCII đ ộ ệ li u HTML đ ế ằ t b ng ngôn ng HTML, t p tin t ữ ệ
ủ ư ệ ộ
ả c g i là ọ ượ ở ộ ầ ở ộ ầ ắ ộ
ả
vi ư ệ code) c a m t web page. T p tin t li u HTML có ph n m r ng (Các webserver dùng h đi u hành UNIX b t bu c ph n m r ng t ph i là .html) ệ tuy nhiên có m t vài th m t trong hai trình duy t IE và NN không s d ng. . Phiên b n HTML hi n nay là HTML 4.01 do W3C xây d ng đ c t ệ ộ ệ ệ ề ả ẻ ộ ượ c mã ngu nồ (source .htm hay .html li u HTML ư ệ ặ ả , ự ử ụ
II.1. Th HTML ẻ
ượ ọ ẻ ẻ
ề
Các l nh c a HTML đ ủ ầ ầ ử ặ ạ ặ
ả ẻ th ch a ể ế ằ ủ
c g i là các th (tag), các th báo cho trình duy t ệ ẻ ồ web c n ph i làm đi u gì ngoài vi c th hi n văn b n lên màn hình. Các th g m ể ệ ẻ ứ (container tag)và các ph n t th r ng ặ hoa ho c t b ng ký t ự th ng đ u đ c. ệ ệ ả đ t trong c p d u < và >. Có hai lo i th : ấ ẻ ỗ (empty tag). Các l nh c a HTML có th vi ệ ườ ề ượ
10
II.1.1. Th ch a ứ
ẻ
ộ ầ ử ẻ ở ầ ử ẻ
ằ ấ
G m m t ph n t ộ ồ ẻ ở ắ ầ ộ ộ th m (openning tag) và m t ph n t ẻ ẻ ẻ ộ ng t ươ ữ ệ ấ ắ ấ ằ ỏ ỗ ỉ
ữ ấ ủ ượ ẻ ọ
th đóng (closing c ượ ư nh ượ c c khai i trong c p d u nháy kép ("). Cú pháp ộ ặ ẻ ấ ượ ạ ộ
tag). Th m b t đ u b ng d u < và ti p ngay sau là tên th , các thu c tính đ ế cách nhau b ng m t kh ang tr ng và cu i cùng là d u >. Th đóng t ự ố th m ch khác m t ch có d u / n m gi a d u < và tên th . Các d li u đ ẻ ở ằ đ t gi a th m và th đóng. Các thu c tính c a m t th là tùy ch n, đ ẻ ở ộ ữ ặ c bao l báo trong th m và thu c tính đ ẻ ở t ng quát nh sau: ư ổ
>N i dung
ị thu ctính2=giátr 2...
ộ
ị
ộ
ẻ
1)
Trang Web đ u tay
ầ
Các ví dụ :
ữ ệ ẻ ầ
Th m là
, d li u là
ằ ẻ ở
ẻ ệ ể ộ
2) Khoa Tin hoc
, th đóng là
,
chú ý r ng th TITLE không có thu c tính. Th này báo cho trình duy t hi n th
ị
dòng Trang Web đ u tay trên thanh tiêu đ c a c a s trang web. Trang Web đ u tay
ẻ
ề ủ ử ổ ầ
ộ ẻ ở ị ượ ộ
c khai báo bên trong th m là : thu c tính Th m là , các thu c tính và giá tr đ
ẻ ở ộ
color và giá tr ị blue, thu c tính
ẻ ộ
ẻ
c gán cho m i thu c tính
ỗ
size
Khoa Tin h cọ ; th đóng là . Th này báo cho trình
ươ
ng
ớ ữ ệ
ị ọ ở
đ
ượ
và giá tr ị 2; d li u là
duy t hi n th dòng Khoa Tin h c trên trang web v i font “.Vn3DH”, c 2 (t
ệ
ng v i font size 10pt), màu xanh.
đ
ươ ể
ớ
II.1.1. Th r ng
ẻ ỗ
Th r ng ẻ ỗ là th ch có th m mà không có th đóng.
ẻ ở ẻ ỉ ẻ
1)
, th này báo cho trình duy t hi n th m t đ
Các ví dụ :
ẻ ệ ể ộ ị ườ ng k ngang
ẻ
2)
, th này
ng vi n c 1pt,
(horizontal line) trên trang web
ớ ườ ạ ọ ẻ
ở ủ ệ ề ẵ
báo cho trình duy t hi n th logo c a Đ i h c Đà N ng, v i đ
ể
chi u cao nh 133pt, chi u r ng nh 147pt. ị
ề ộ ề ả ả
II.2. C u trúc m t t li u HTML ộ ư ệ ấ
li u HTML sau đây ( trích trang ch c a m ng EDU.NET, ộ ư ệ ủ ủ ạ
Education and Training Network
....
Xem xét m t t
ạ B Giáo d c&Đào t o )
ụ ộ
11
....
ế
li u HTML hay m t trang Web, b t đ u b ng th và k t ắ ầ ẻ ằ ộ
ng có hai ph n: ộ ư ệ
thúc b ng th , th
ẻ M t t
ằ ườ ầ
ầ ữ ồ
ẻ
ẻ
ặ
ặ
li u HTML Ph n đ u (head) bao g m nh ng n i dung trong c p th
và
ộ
. Ph n thân (body) bao g m nh ng n i dung trong c p th và
ữ
ồ
. D i đây là c u trúc c b n c a m t t
ơ ả ủ
ấ ộ
ộ ư ệ ầ
ầ
ướ
li u HTML
ẻ ị
ẻ
ẻ
li u HHTM ộ
ẻ ầ
ệ
<-- Th đ nh nghĩa m t t
ộ ư ệ
<-- Th báo hi u b t đ u ph n đ u
ệ ắ ầ
ầ
ầ
li u HTML
<-- Th báo hi u b t đ u ph n thân
ầ
ệ ắ ầ
ẻ
li u HTML
<-- Th k t thúc m t t
ế
ộ ư ệ ẻ
ẻ ế
Đ ghi chú trong t ể ặ
ệ
li u HTML ta đ n i dung ghi chú trong c p ký hi u
. Trình duy t s b qua mà ể ộ
ệ ệ ẽ ỏ ử
ư ệ
. Ví d : ụ
không thông d ch n i dung này.
ị ộ
III. M T S TH C B N
Ẻ Ơ Ả
Ộ Ố
III.1. Các th trong ph n đ u c a t li u HTML ủ ư ệ ẻ ầ ầ
III.1.1. Th
ẻ
Th này dùng đ ghi thông tin v phiên b n HTML đ ẻ ể ả ượ c áp d ng trong
ụ
trang Web, th ng đây là dòng đ u tiên c a t li u HTML. ườ ầ ề
ủ ư ệ
III.1.2. Th
ẻ
ề ủ ư ệ
Đây là lo i th ch a, dùng đ thi
ể
ẻ ứ
ề ẽ t l p tiêu đ c a t
ệ ạ
ị ộ ể
li u HTML, khi trình
ế ậ
duy t hi n th m t trang web, tiêu đ s xu t hi n trên Title bar c a c a s trang
ủ ử ổ
ấ
ệ
web.
ạ ọ
ẵ
Đ i h c Đà N ng
....
Ví d : ụ
III.1.2. Th
ẻ
ạ ỗ ợ ệ ẻ ỗ ề
ẻ
ẻ ự ặ ộ
Đây là lo i th r ng, h tr vi c b sung thông tin v trang web, th này
ổ
do đ t nhi u thông tin vào li u HTML. Các thu c tính c a th này
ủ
ệ
ợ
ng h p,
li u HTML, trong nhi u tr
ườ
ớ ư ệ ề
ộ ặ name/value k t h p v i t cho phép ta t
xác đ nh m t c p
ị ế ợ ề
12
ị ệ ể ộ ị ể
các giá tr này ph c v cho web server dùng trong vi c xác đ nh ki u n i dung đ
g i đ n trình duy t. Sau đây là nh ng cách dùng thông d ng:
ở ế ụ ụ
ệ ữ ụ
Unicode Ti ng vi t trong trang Web Th này quy đ nh b mã ký t
ị ẻ ộ ự ế ệ
Th này xác đ nh th i gian h t hi u l c c a trang web là ngày 31.12.2005 ệ ự ủ ẻ ế ờ ị
V i hai th này, web server s g i đ n browser ph n ẽ ở ế ầ HTTP header có n iộ ớ
ẻ
dung bao g m các thông tin: ồ
Content-type
Charset
Expires : text/html
: utf-8
: 31 Dec 05
khóa cho các Search Engin tìm th y trang web, tuy nhiên ấ
Th này cung c p các t
nhi u Search Engin có c ch tìm ki m khác, không ph thu c vào keywords. ừ
ơ ế ấ
ộ ẻ
ề ụ ế
ẻ ế ả ỉ
ế ự
ể ặ
ệ ẽ ộ ị
ế ự ọ ị
ờ
Th này cho phép ta đ t liên k t tr c ti p đ n m t đ a ch khác, sau kho ng th i
ế
gian 5 giây trình duy t s chuy n sang đ c tr c ti p trang web có đ a ch n m
ỉ ằ
trong tham s URL. ố
i trang web l Th này báo cho trình d yêt c 10 giây thì làm t
ụ ứ ẻ ươ ạ i m t l n
ộ ầ
III.1.3. Th
ẻ
Đây là th r ng, g m các thu c tính:
ồ ẻ ỗ ộ
HREF : ch đ nh đ a ch c b n cho các m i liên k t là đ a ch g c đ truy ỉ ố ể ỉ ơ ả ế ố ỉ ị ị ị
”http://www.ud.edu.vn/scripts”> c p các đ a ch khác. Ví d
ị ỉ ộ ử ổ ể ạ ặ
ng liên k t, các giá tr c a thu c tính TARGET: tên c a s do ng ử ổ ộ
TARGET : ch đ nh các frame m c nhiên, hay m t c a s đ n p các đ i
ố
ườ ử ụ
i s d ng
_blank , _self, _top và _parent. (Chúng ta s nghiên
ẽ
ng II) t
ị ủ
ế
ượ
đ nh nghĩa (hay tên frame),
ị
c u k cách s d ng thu c tính này trong ch
ứ ỹ ử ụ ươ ộ
Ví d : , th n y ch đ nh m i đ i t ọ ố ượ ẻ ầ ụ ỉ ị ế
ng liên k t
đ c n p trong m t c a s m i. ượ ạ ộ ử ổ ớ
III.1.4. Th
// Khai báo các bi n dùng chung, h ng s
...
function Banner(url,pic,pos) {
// Các l nh c a hàm ...
ệ ủ
III.2. Các th trong ph n thân c a t li u HTML ủ ư ệ ẻ ầ
II.2.1. Th
ẻ
Đây là th ch a, dùng đ bao hàm các th khác trong ph n thân c a t ủ ư ệ
li u ẻ ể ầ
HTML. Các thu c tính: ẻ ứ
ộ
ề ể ị
BGCOLOR : xác đ nh màu n n c a trang web, màu n n có th dùng tên
ề ủ
màu hay m t giá tr hexa xác đ nh màu trong s đ RGB. Ví d "BLUE" hay
"#0000FF".
TEXT : xác đ nh màu văn b n
ả
ị
ơ ồ ụ ộ ị ị
ộ c s d ng, ta dùng k thu t CSS đ thay th
ỹ ể ậ ế
BACKGROUND : xác đ nh nh n n c a trang web
trong vi c đ nh d ng trang web hi u qu h n. Hai thu c tính trên ít khi đ
ệ ị ượ ử ụ
ả ơ
ệ ạ
TOPMARGIN, LEFTMARGIN, RIGHTMARGIN, BOTTOMMARGIN :
ề ủ ị ả
xác đ nh l
ị ề ủ c a trang Web, đ n v tính là pixel
ơ ị
ẻ
Ví d :ụ
III.2.2. Các th HEADING
ẻ
ẻ ứ ể
ộ ớ ộ ớ ề
ấ ả
ng t
ự
ươ
ầ ừ
1
ng ng v i sáu th
, , , , và, thu c tính
ộ ươ ứ ẻ ớ
ng 1
ươ
Đây là th ch a, dùng đ xác đ nh tiêu đ dòng trong trang web, t
ị
nh các Heading trong Microsoft Word. Có 6 c p đ v i đ l n gi m d n t
ư
đ n 6 t
ế
ALIGN có các giá tr ị left, center, right và justify; m c nhiên là left. ặ
Ví d : ụ
I. Ch
III.2.3. Các th ng t đo n
ẻ
ạ
ắ
Đ trang web đ ượ ễ ọ c d d c, trình bày h p lý c n có các ng t đ an đ phân
ầ ắ ọ ể ợ
bi t các đ an văn b n (paragraph) khác nhau. ệ ả ể
ọ
Th
: S d ng c p th
và
đ ch a m t đ an văn b n. Khi ẻ ể ứ ộ ọ ử ụ ẻ ả ặ
g p ặ
14
ệ ẽ ạ ộ ớ ệ ằ
t hai đ an liên ti p b ng ế ọ
th này trình duy t s t o ra m t dòng m i và tách bi
m t dòng tr ng. ẻ
ộ ố
Thu c tính c a th
: ALIGN, các giá tr : "left", "right", "center" và ủ ẻ ộ ị
"justify"
Th
ẻ : đây là th r ng đ ng t dòng (break line)
ể ắ ẻ ỗ
Hello world!
Cac the ngat doan
Paragraph 1 ....
Paragraph 2 ....
Su dung the BR
Ví d :ụ
ả
ị
ẵ
III.2.4. Các đo n văn b n đ
ạ
Th PRE
: đây là th ch a, nh m hi n th m t đ an văn b n mà ng ẻ
c đ nh d ng s n
ạ
ượ
ẻ
ị ộ ứ ể ằ ả ọ ườ
i
ử ụ ữ ả ố ố
ể ị ố
ẻ
ị
ạ
ẻ
s ử
các kho ng cách, xu ng dòng nh mong mu n (không s d ng ký
d ng mu n gi
ư
ụ
t
ạ
  và th
). Ngoài ra, ta có th s d ng các th khác đ đ nh d ng
ể ử ụ
ẻ
ự
trang web.
Ví dụ:
Đ nh d ng b i th PRE
ở
HTML
Welcome!
: s d ng gi ng nh th
, nh ng có s khác bi ẻ ử ụ ư ệ ố
Th
ư ẻ
Các th HTML khác không có hi u l c trong paragraph n m trong c p th
ệ ự
ẻ t :
ặ ự
ằ ẻ
ể ệ
ả
ạ ẻ ố
Trình duy t hi n th văn b n theo font m c đinh
ặ
ị
Th đóng
không t o xu ng dòng
Không s d ng cho table ử ụ
15
Ta th ườ ẻ ẻ ọ ộ
ệ
ng dùng th
trong vi c minh h a n i dung các th HTML
t, các ti n ích t o source HTML
ạ
ệ
i s d ng copy các đ an mã HTML và paste
ọ ệ
đ c bi
ự ặ
ườ ử ụ ậ
trong trang Web mà không dùng các ký t
dùng k thu t này đ cho phép ng
ể
ỹ
li u HTML c a mình.
vào t
ủ
ư ệ
Ví dụ:
Structure of HTML Document
-->
Tieu de
ị thu ctính2=giátr 2...
ộ
ị
ộ
ẻ
1)
ầ
Các ví dụ :
ữ ệ ẻ ầ
Th m là
2) Khoa Tin hoc
, th đóng là
ộ ẻ ở ị ượ ộ
c khai báo bên trong th m là : thu c tính Th m là , các thu c tính và giá tr đ ẻ ở ộ
color và giá tr ị blue, thu c tính ẻ ộ ẻ
c gán cho m i thu c tính ỗ size Khoa Tin h cọ ; th đóng là . Th này báo cho trình ươ ng ớ ữ ệ ị ọ ở
đ ượ và giá tr ị 2; d li u là duy t hi n th dòng Khoa Tin h c trên trang web v i font “.Vn3DH”, c 2 (t ệ ng v i font size 10pt), màu xanh. đ ươ ể ớ
II.1.1. Th r ng
ẻ ỗ
Th r ng ẻ ỗ là th ch có th m mà không có th đóng. ẻ ở ẻ ỉ ẻ
1)
, th này báo cho trình duy t hi n th m t đ
Các ví dụ :
ẻ ệ ể ộ ị ườ ng k ngang ẻ
2) , th này
ng vi n c 1pt,
(horizontal line) trên trang web
ớ ườ ạ ọ ẻ ở ủ ệ ề ẵ
báo cho trình duy t hi n th logo c a Đ i h c Đà N ng, v i đ ể chi u cao nh 133pt, chi u r ng nh 147pt. ị ề ộ ề ả ả
II.2. C u trúc m t t li u HTML ộ ư ệ ấ
li u HTML sau đây ( trích trang ch c a m ng EDU.NET, ộ ư ệ ủ ủ ạ
Xem xét m t t ạ B Giáo d c&Đào t o ) ụ ộ
11
....
ế li u HTML hay m t trang Web, b t đ u b ng th và k t ắ ầ ẻ ằ ộ
ng có hai ph n: ộ ư ệ thúc b ng th , th ẻ M t t ằ ườ ầ
ầ ữ ồ
ẻ ẻ
ặ ặ li u HTML Ph n đ u (head) bao g m nh ng n i dung trong c p th
và ộ . Ph n thân (body) bao g m nh ng n i dung trong c p th và ữ ồ . D i đây là c u trúc c b n c a m t t ơ ả ủ ấ ộ ộ ư ệ ầ ầ ướli u HTML
ẻ ị ẻ
ẻ
li u HHTM ộ
ẻ ầ ệ
<-- Th đ nh nghĩa m t t ộ ư ệ <-- Th báo hi u b t đ u ph n đ u ệ ắ ầ ầ ầ
li u HTML <-- Th báo hi u b t đ u ph n thân ầ ệ ắ ầ ẻ li u HTML <-- Th k t thúc m t t ế ộ ư ệ ẻ ẻ ếĐ ghi chú trong t ể ặ
ệ li u HTML ta đ n i dung ghi chú trong c p ký hi u . Trình duy t s b qua mà ể ộ ệ ệ ẽ ỏ ử
ư ệ . Ví d : ụ không thông d ch n i dung này. ị ộ
III. M T S TH C B N
Ẻ Ơ Ả
Ộ Ố
III.1. Các th trong ph n đ u c a t li u HTML ủ ư ệ ẻ ầ ầ
III.1.1. Th
ẻ
Th này dùng đ ghi thông tin v phiên b n HTML đ ẻ ể ả ượ c áp d ng trong ụ
trang Web, th ng đây là dòng đ u tiên c a t li u HTML. ườ ầ ề ủ ư ệ
III.1.2. Th
ẻ
ề ủ ư ệ
Đây là lo i th ch a, dùng đ thi ể ẻ ứ ề ẽ t l p tiêu đ c a t ệ ạ ị ộ ể
li u HTML, khi trình ế ậ duy t hi n th m t trang web, tiêu đ s xu t hi n trên Title bar c a c a s trang ủ ử ổ ấ ệ web.
ạ ọ
ẵ
Ví d : ụ
III.1.2. Th ẻ
ạ ỗ ợ ệ ẻ ỗ ề
ẻ ẻ ự ặ ộ
Đây là lo i th r ng, h tr vi c b sung thông tin v trang web, th này ổ do đ t nhi u thông tin vào li u HTML. Các thu c tính c a th này ủ ệ ợ ng h p, li u HTML, trong nhi u tr ườ ớ ư ệ ề ộ ặ name/value k t h p v i t cho phép ta t xác đ nh m t c p ị ế ợ ề
12
ị ệ ể ộ ị ể
các giá tr này ph c v cho web server dùng trong vi c xác đ nh ki u n i dung đ g i đ n trình duy t. Sau đây là nh ng cách dùng thông d ng: ở ế ụ ụ ệ ữ ụ
Unicode Ti ng vi t trong trang Web Th này quy đ nh b mã ký t ị ẻ ộ ự ế ệ
Th này xác đ nh th i gian h t hi u l c c a trang web là ngày 31.12.2005 ệ ự ủ ẻ ế ờ ị
V i hai th này, web server s g i đ n browser ph n ẽ ở ế ầ HTTP header có n iộ ớ
ẻ dung bao g m các thông tin: ồ
Content-type Charset Expires : text/html : utf-8 : 31 Dec 05
khóa cho các Search Engin tìm th y trang web, tuy nhiên ấ
Th này cung c p các t nhi u Search Engin có c ch tìm ki m khác, không ph thu c vào keywords. ừ ơ ế ấ ộ ẻ ề ụ ế
ẻ ế ả ỉ
ế ự ể ặ ệ ẽ ộ ị ế ự ọ ị
ờ Th này cho phép ta đ t liên k t tr c ti p đ n m t đ a ch khác, sau kho ng th i ế gian 5 giây trình duy t s chuy n sang đ c tr c ti p trang web có đ a ch n m ỉ ằ trong tham s URL. ố
i trang web l Th này báo cho trình d yêt c 10 giây thì làm t ụ ứ ẻ ươ ạ i m t l n ộ ầ
III.1.3. Th
ẻ
Đây là th r ng, g m các thu c tính: ồ ẻ ỗ ộ
HREF : ch đ nh đ a ch c b n cho các m i liên k t là đ a ch g c đ truy ỉ ố ể ỉ ơ ả ế ố ỉ ị ị ị
”http://www.ud.edu.vn/scripts”> c p các đ a ch khác. Ví d
ị ỉ ộ ử ổ ể ạ ặ
ng liên k t, các giá tr c a thu c tính TARGET: tên c a s do ng ử ổ ộ
TARGET : ch đ nh các frame m c nhiên, hay m t c a s đ n p các đ i ố ườ ử ụ i s d ng _blank , _self, _top và _parent. (Chúng ta s nghiên ẽ
ng II) t ị ủ ế ượ đ nh nghĩa (hay tên frame), ị c u k cách s d ng thu c tính này trong ch ứ ỹ ử ụ ươ ộ
Ví d :
đ c n p trong m t c a s m i. ượ ạ ộ ử ổ ớ
III.1.4. Th
// Khai báo các bi n dùng chung, h ng s ... function Banner(url,pic,pos) { // Các l nh c a hàm ... ệ ủ
III.2. Các th trong ph n thân c a t li u HTML ủ ư ệ ẻ ầ
II.2.1. Th ẻ
Đây là th ch a, dùng đ bao hàm các th khác trong ph n thân c a t ủ ư ệ li u ẻ ể ầ
HTML. Các thu c tính: ẻ ứ ộ
ề ể ị
BGCOLOR : xác đ nh màu n n c a trang web, màu n n có th dùng tên ề ủ màu hay m t giá tr hexa xác đ nh màu trong s đ RGB. Ví d "BLUE" hay "#0000FF".
TEXT : xác đ nh màu văn b n ả ị
ơ ồ ụ ộ ị ị
ộ c s d ng, ta dùng k thu t CSS đ thay th ỹ ể ậ ế
BACKGROUND : xác đ nh nh n n c a trang web
trong vi c đ nh d ng trang web hi u qu h n. Hai thu c tính trên ít khi đ ệ ị ượ ử ụ ả ơ ệ ạ
TOPMARGIN, LEFTMARGIN, RIGHTMARGIN, BOTTOMMARGIN :
ề ủ ị ả
xác đ nh l ị ề ủ c a trang Web, đ n v tính là pixel ơ ị
ẻVí d :ụ
III.2.2. Các th HEADING
ẻ
ẻ ứ ể
ộ ớ ộ ớ ề ấ ả
ng t ự ươ ầ ừ 1 ng ng v i sáu th
, , , , và, thu c tính
ộ ươ ứ ẻ ớ
, , và, thu c tính
ộ ươ ứ ẻ ớ
và, thu c tính
ộ ươ ứ ẻ ớ
ng 1
ươ
Đây là th ch a, dùng đ xác đ nh tiêu đ dòng trong trang web, t ị nh các Heading trong Microsoft Word. Có 6 c p đ v i đ l n gi m d n t ư đ n 6 t ế ALIGN có các giá tr ị left, center, right và justify; m c nhiên là left. ặ
Ví d : ụ
I. Ch
III.2.3. Các th ng t đo n
ẻ
ạ
ắ
Đ trang web đ ượ ễ ọ c d d c, trình bày h p lý c n có các ng t đ an đ phân ầ ắ ọ ể ợ
bi t các đ an văn b n (paragraph) khác nhau. ệ ả ể ọ
Th
: S d ng c p th
và
đ ch a m t đ an văn b n. Khi ẻ ể ứ ộ ọ ử ụ ẻ ả ặg p ặ
14
ệ ẽ ạ ộ ớ ệ ằ t hai đ an liên ti p b ng ế ọ
th này trình duy t s t o ra m t dòng m i và tách bi m t dòng tr ng. ẻ ộ ố
Thu c tính c a th
: ALIGN, các giá tr : "left", "right", "center" và ủ ẻ ộ ị
"justify"
Th
ẻ : đây là th r ng đ ng t dòng (break line)
ể ắ ẻ ỗ
Cac the ngat doan
Paragraph 1 ....
Paragraph 2 ....
Su dung the BR
Ví d :ụ
ả
ị
ẵ
III.2.4. Các đo n văn b n đ ạ Th PRE
: đây là th ch a, nh m hi n th m t đ an văn b n mà ng ẻ
c đ nh d ng s n ạ ượ ẻ
ị ộ ứ ể ằ ả ọ ườ i
ử ụ ữ ả ố ố
ể ị ố ẻ
ị
ạ
ẻ
s ử
các kho ng cách, xu ng dòng nh mong mu n (không s d ng ký
d ng mu n gi
ư
ụ
t
ạ
  và th
). Ngoài ra, ta có th s d ng các th khác đ đ nh d ng
ể ử ụ
ẻ
ự
trang web.
Ví dụ:
Đ nh d ng b i th PRE
ở HTML Welcome!
: s d ng gi ng nh th
, nh ng có s khác bi ẻ ử ụ ư ệ ốTh
ư ẻ Các th HTML khác không có hi u l c trong paragraph n m trong c p th ệ ự ẻ t : ặ ự ằ ẻ không t o xu ng dòng Không s d ng cho table ử ụ ể ệ
ả ạ ẻ ố
Trình duy t hi n th văn b n theo font m c đinh ặ ị Th đóng
15
Ta th ườ ẻ ẻ ọ ộ
ệ
ng dùng th
trong vi c minh h a n i dung các th HTML t, các ti n ích t o source HTML ạ ệ i s d ng copy các đ an mã HTML và paste ọ ệ đ c bi ự ặ ườ ử ụ ậ trong trang Web mà không dùng các ký t dùng k thu t này đ cho phép ng ể ỹ li u HTML c a mình. vào t ủ ư ệ
Ví dụ:
Structure of HTML Document
-->Tieu de
III.2.5. Th
ẻ
Đây là th r ng, dùng đ v m t đ ả ng th ng phân cách các đ an văn b n ẳ ọ
ẻ ỗ ộ ể ẽ ộ ườ ẻ ủ
ộ ằ
ẻ ng k , tính b ng pixel hay % đ v i nhau. Các thu c tính c a th
: ớ Size = "n" : xác đ nh đ dày c a đ ị ủ ườ Width ="n": xác đ nh chi u dài c a đ ủ ị ề ng k , tính b ng pixel ườ ẻ ằ ộ
r ng màn hình. ộ
Align = "left" | "center" | "right" : căn l NoShade : Không đ bóng m
c a đ ề ủ ườ ng k . ẻ
ủ
ữ
ậ
ổ ờ
Ví dụ :
Minh hoa tac dung cua the HR
HTML là t p con c a ngôn ng SGLM ...
III.2.6. Các th đ nh d ng khác ẻ ị
ạ
ữ ẻ ể ạ ư ấ
Ngôn ng HTML cung c p các th đ d ng cho m t trang Web nh các ộ i đây là th ch a và không có thu c ọ ẻ ướ ộ ứ ẻ ả ả
trình s an th o văn b n khác. Các th d tính.
Tên thẻ Tác d ngụ Ch đ m (Bold) ữ ậ Ch nghiêng (Italic) ữ
16
i (Underline)
ướ ướ ớ c nh h n ỏ ơ c l n h n ơ
i
ữ
ơ
ọ
III.2.7. Danh sách
M t trong nh ng tính năng h u ích c a HTML là kh năng t o các danh ữ ủ ữ ạ ả ộ
sách (list) đ t ch c thông tin. Có 3 lo i danh sách ể ổ ứ
(unordered lists )
(ordered lists) ứ ự
ạ
- : danh sách không có th t
ứ ự
- , s d ng th ẻ ử ụ ấ ở ẻ là tùy ch n.ọ
- De muc II.1
- De muc II.2
- Chuong I
- Chuong II
- và , ph n gi i thích ầ ấ ậ ẻ ầ ả
- và ẻ ấ ằ
- Thuat ngu 1
- Cac dinh nghia ca chu giai ve thuat ngu 1
- Thuat ngu 2
- Cac dinh nghia ca chu giai ve thuat ngu 2
Th
- : dùng t o m t danh sách đ nh nghĩa hay danh sách t ẻ ạ ộ ị ừ ể
đi n
chú
17
c đánh d u b ng th
gi ả đ ượ i. Ph n thu t ng đ ằ ữ ượ c đánh d u b ng th
Ví dụ:
III.2.8. Siêu liên k t (Hyperlink) và hình nh (Image)
ế
ả
ộ ệ ể ộ
ủ ể ế ể ỉ ị ỉ
Hyperlink là m t l nh cho phép ta đ t m t hotspot (đi m nóng) trên m t ộ ặ ộ hypertext c a trang web dùng đ đi đ n m t đ a ch (đ a ch này có th là m t ộ ị anchor, m t tài nguyên trên web) khi click lên hotspot này. ộ
Hình nhả
ộ ử ụ
ả ạ ự ắ ẻ ệ ề ể ể ế ẻ ị
ờ k t v i hình nh (gi ng nh ả ế ớ c trên trang web, thì l đ i gi ả ượ (n u là NN). (n u là IE) hay ế ế
ằ ị
c nh HEIGHT, WIDTH = "n" tính b ng pixel hay "n%", quy đ nh kích th ứớ ả HSPACE, VSPACE ="n" tính b ng pixel, quy đ nh kh ang tr ng xung ố ằ ỏ ị
quanh hình nh.ả
BORDER = "n", quy đ nh đ ng k bao quanh hình nh, giá tr t 0-6. ị ườ ị ừ ẻ ả
ALIGN ="left" | "right" | "center".
WIDTH = "100" HEIGHT = "60" HSPACE="12" VSPACE="12"
ALIGN="left" ALT="ICANN LOGO">
Chèo lái gu ng máy đi u hành ...
ề
ồ
Ví dụ :
18
T o và qu n lý hyperlink ả ạ
Đi m neo ể ọ
Bookmark) xác đ nh m t v trí ộ ị ị i s d ng có ườ ử ụ ộ ị ộ
(Anchor, trong FrontPage g i là trong trang web ho c m t m t v trí trong trang web khác mà ng ặ th tham chi u đ n. ế ể ế
Đ đ nh nghĩa m t đi m neo ta s d ng th v i cú pháp nh sau: ử ụ ể ị ư ể ẻ ộ ớ
ph n n i dung gi a c p th ữ ặ ầ ộ ẻ
văn b n , t ế
ả ấ
ng h p này là không nh t thi và trong tr ườ ợ
đ tham chi u đ n m t tài nguyên trên web, ta s ộ ế ể ế ộ ử
T o m t hyperlink ạ d ng th v i cú pháp : ớ ẻ ụ
ộ
ạ ự ỉ ơ ị ủ ẻ ể ị
Thu c tính: TARGET ="Window_name","_blank", "_self", "_top" và "_parent" ch n i hi n th c a trang web ch đ nh. Th không t o s xu ng ố ỉ dòng.
ạ
ộ
ế ế
ế ế
ủ
ủ
ề
ạ
ầ
ố
s ta có t p sub.htm ệ
Ví d ụ : Gi ả ử
V đ u trang
ề ầ V trang ch ộvà index.htm (trang ch ) nh sau: ư
ủ
ộ
ủ
19
ố ủ
ầ
ử ụ
ể ạ
ả
ế b ng cách s d ng th
: ử ụ ẻ ằ ả ử ụ
ộ
S d ng hình nh đ t o liên k t ể ạ
ử ụ các trang web h ng d n du l ch t ệ i m i đ a đi m. Ta s d ng m t b n đ Vi ạ ộ ả ẫ ướ ị ỗ ị ể
ồ ả ộ ả ế ế ộ
ẽ ọ ị
ồ ả c kích h at. B n đ nh g m hai thành ph n chính: IMG và MAP. M t b n đ nh là m t hình đ h a có ch a các liên k t đ n các URL khác ứ i s d ng click lên b n đ nh (g i là hotspot) s xác đ nh liên nhau, n i mà ng ườ ử ụ ơ k t nào đ ả ọ ế ồ ọ ả ồ ồ ả ượ ầ
ẻ ớ ế ể ộ
Ph n t ầ ử MAP s đ ế là m t th v i thu c tính USEMAP đ tham chi u đ n ộ c dùng. ph n t IMG ẽ ượ ầ ử
AREA, m i ph n t ầ ử ầ ử ứ ỗ
Ph n t ị ch a các ph n t ầ ử ộ MAP ả ồ ả ộ
AREA này giúp xác đ nh v trí trên b n đ nh (dùng thu c tính SHAPE, CORDS) và m t liên k t đ n ế ế ị m t URL. ộ
ộ ị ươ ứ ng ng
rect", "circle" hay "polygone" t v i m t vùng hình ch nh t, hình tròn, đa giác trên b n đ . ồ ớ Thu c tính SHAPE có giá tr là " ữ ậ ộ ả
20
ộ Thu c tính COORDS có các giá tr tùy thu c ị
vào giá tr c a thu c tính SHAPE ộ ị ủ ộ
Đ i v i hình đa giác thì các giá tr là t a đ ố ớ ọ ị ộ
các đ nh ỉ
Đ i v i vòng tròn thì các giá tr là t a đ tâm ọ ộ ố ớ ị
và bán kính.
ị ộ ệ
ọ ợ ằ
ự ả
t. Vi c xác đ nh t a đ này khá khó khăn n u ế giúp b ng m t trình s an th c hi n không có tr ọ ộ ệ ề th o web tr c quan. FrontPage và Dreamwever đ u ự có công c t o b n đ nh r t t ụ ạ ấ ố ồ ả ả
ộ ả Hình bên c nh minh h a vi c t o m t b n ệ ạ ọ
ạ đ nh v i ph n m m FrontPage 2000. ề ồ ả ầ ớ
ử ụ
ả ẽ ả ầ ưở ệ
Chú ý : khi s d ng hình nh c n chú ý đ n ế ế ố ng đ n t c ượ ệ ề ữ ệ ng t p tin hình nh s nh h ả ể ệ ả ả ạ
dung l đ truy n d li u và hi n th hình nh và d ng t p tin hình nh mà web hi n đang ị ộ h tr (GIF, JPG, JPEG ,BMP, DIB, TIFF, TIP và PCX). ỗ ợ
III.2.9. Chèn âm thanh và nh đ ng vào trang web ả
ộ
H u h t các trình duy t không h tr ầ ệ ế ế các t p tin multimedia nh ệ
ọ ệ ặ ạ
ệ ng web c n có các ng d ng helper. M t s ng d ng helper nh ộ ố ứ ụ ứ ụ ầ
ề ầ ầ ỉ
ộ ố ể ệ ủ ẫ ầ ứ ề ầ
ư ỗ ợ tr c ti p ự các t p tin âm thanh, h at hình, video. Đ xem ho c ch y các t p tin này trong môi ể ư FlashMX tr ườ RealOnePlayer c a RealNetworks ch yêu c u ph n m m, các c a Macromedia, ủ sound player đòi h i c ph n m m l n ph n c ng. Sau đây là m t s ki u t p tin ỏ ả multimedia mà ta s g p trên các trang web. ẽ ặ
ầ
Các ki u t p tin âm thanh có ph n m r ng: WAV, AU, MID, AIFF Các ki u t p tin h at hình, phim có ph n m r ng : AVI, MOV, MPG. ể ệ ể ệ ở ộ ầ ở ộ ọ
ủ Riêng các t p medie có ph n m r ng .RM, v n là đ nh d ng c a ở ộ ệ ầ ạ ị
ố c h tr b i Windows Media Player. RealNetworks không đ ượ ỗ ợ ở
ạ ỉ
Explorer. Cú pháp :
: đây là tính năng ch có trong Internet T o âm thanh n n cho trang web ề ệ : ta s d ng th
:
lo i th r ng. Th này đ Nhúng t p multimedia và trang web c IE và NN h tr . ỗ ợ ượ ẻ ỗ ẻ ạ
ộ
Cú pháp:
và volumelever, nh m xác đ nh form đi u khi n t p media. ề ằ ị
* WIDTH =”n”, HEIGHT = “h” tính b ng pixel, xác đ nh kích c c a form ở ủ ị ể ệ ằ
đi u khi n. ề ể
21
đ ng / t đ ng phát ự ộ ự ộ
* AUTOSTART= “false” | “true”, đ âm thanh không t ượ ế ậ
ể đ ng m ra n l n ầ ở
ể c nhúng t p media. ra khi truy c p đ n trang web đ ệ c t * LOOP =”n” đ xác đ nh t p media đ ượ ự ộ ị ệ * LOOP =”true” đ m t p media cho đ n khi ế ể ở ệ
n nút Stop. ấ
ệ ầ
Riêng các t p media thu c có ph n m r ng ở ộ ộ ụ d ng khác bi ệ ộ
.RM có m t vài s ử ự RealOnePlayer, th EMBED có cú pháp c b n: t, n u s ế ơ ả ẻ
ạ ế ử ụ
t. Xem thêm thông tin v ệ
N u b n s d ng RealPlayer ,thì vi c nhúng ệ ng đ i đ c bi ố ặ ỹ ạ ế ứ ậ
t p media vào trang web có k thu t t ậ ươ ệ các ph ệ t ạ ị ề ng th c truy c p đ n các t p media (d ng streaming và non-streaming) ươ i đ a ch : ỉ
www.real.com/devzone/library/stream/ hay “Ngôn ng HTML 4.0 cho web ” , nxb Th ng Kê, 2004, trang 242 ữ ố
III.2.9. Chèn các đ i t
ng ActiveX và Applet
ố ượ
ộ ỹ ư ủ
ng nhúng t ể ở ộ ố ượ ươ ộ ớ
ặ
ActiveX Control là m t k thu t đ c tr ng c a Microsoft, cho phép ậ ặ ng thích v i công c cài đ t trên client thì nó cho phép c ch đ nh. Đ nhúng m t ActiveX i s d ng download t i s d ng m t plug-in đ m m t đ i t ư ượ ượ ườ ử ụ ệ ủ ườ ử ụ ể ộ ỉ
trang web ta có đ an mã: ể ọ
22
N u client đã cài đ t ng d ng helper FlashPlayer thì ta có th s d ng th ặ ứ ụ ể ử ụ ẻ
ế
ế L u ý r ng vi c xác đ nh các CLASSID khá ph c t p, chúng ta c n đ n ứ ạ ư ệ ầ ằ ị
m t trình s an th o web tr c quan nh FrontPage hay Dreamwever. ự ư ả ọ ộ
ng trình nh vi ệ ề ữ ệ ệ h tr Java; n u khô
Appelet là nh ng ch ươ ớ download và cài đ t ph n m m ỗ ợ Java™ Web Start ể ạ ể ề ầ ặ t b ng ngôn ng l p trình Java có ữ ậ ng, ta có ế từ
ỏ ế ằ th ch y trong trình duy t (v i đi u ki n trình duy t th www.sun.com/download/).
ộ ữ ủ ệ ỹ
ặ ư ộ ậ ể ả ậ
Đây là m t trong nh ng k thu t web đ t tr ng c a Sun hi n nay, đi m ể n i b t c a nó là tính b o m t cao. Đ chèn m t applet vào trang web ta s d ng ử ụ ổ ậ ủ th
WIDTH= "n" HEIGHT="n" ....
ạ ọ ề ẵ
ể ả ớ ệ L p trình Web v i ậ
ngôn ng Java Đ xây d ng các applet, có th tham kh o trong tài li u " ể " c a Tr n Văn Lăng, nxb Th ng kê, 2002. ữ ự ủ ầ ố
t k web đang đ ậ ế ế
Flash v i tính đ n gi n, d xây d ng, t M t trong nh ng k thu t thi ữ ộ ớ ỹ ả ượ ễ c quan tâm hi n nay hi n ệ ệ ớ ng thích v i ươ ự
ơ t các applet. ỹ nay là k thu t t o các file ậ ạ các trình duy t IE, NN h n là vi ệ ế ơ
III.2.10. T o Marquee ạ
ẻ
ố Marquee là m t dòng ch ch y, ta s d ng th
là m t th đ c quy n c a IE, nh ng hi n nay đ ủ Netscape 8.0. Cú pháp c b n nh sau: ơ ả ư
23
ộ
behavior=type direction= left | right | up | dowm n i dung
Các thu c tính: ộ
ố
c nh kia c a màn hình, ki u
ế ừ ủ
- Behavior = "scroll" | "slide" | "alternate" ,Ki u ể scroll n u mu n dòng ch b t ữ ắ ế ể slide n u mu n b t ắ ủ ấ ở ạ ố ế ể i khi dòng ch ch m vào c nh kia c a màn hình, ki u ạ ữ ạ ạ ữ ạ i khi dòng ch ch m t tr l c nh này và tr ượ ở ạ ữ ắ ầ ở ạ ế
đ u c nh này và bi n m t ầ ở ạ c nh này và d ng l đ u ầ ở ạ alternate n u dòng ch b t đ u vào c nh kia c a màn hình. ủ ạ
ị
- Direction =" left" | "right" | "up" | "down", Ch đ nh phía dòng ch s hi n ra. i lên ữ ẽ ệ d ừ ướ ỉ ệ ạ
c vi Hai giá tr "up" và "down" thích h p cho vi c t o ra các marque trôi t ợ đ ượ ị t b ng JavaScript. ế ằ
- ScrollAmount="n", ch s kho ng tr ng tính theo pixel gi a m i l n d ch ố
- Loop ="n" | "infinite", ch s l n dòng ch ch y qua màn hình. ỉ ố ầ ữ ạ
ỗ ầ ỉ ố ữ ả ị
- ScrollDelay="n", xác đ nh th i gian (ph n nghìn giây) tr
chuy n c a dòng chuy n ể ủ ể
ầ ờ ị ướ ữ ấ c khi dòng ch xu t
hi n tr l i. ở ạ ệ
Height, Width, Hspace, Vspace, Align, Bgcolor cũng đ
Các thu c tính khác: ộ cượ
s d ng ử ụ
t nh ng th HTML đ c quy n c a m i trình duy t sau đây: Internet
1. Cho bi
ủ
ệ
ề
ỗ
ữ
ẻ
ế
ộ Explorer và Netscape Navigator.
ủ
ở
2. Các trang web c a báo .tto, t
i sao trình duy t v n đ c và hi n th đ
c ?
r ng là ộ
Tu i tr ổ ẻ ệ ử (http://www.tuoitre.com.vn) có ph n mầ ệ ẫ
đi n t ọ
ị ượ
ể
khoatin.dhsp có n i dung sau:
ả
ộ
ạ 3. Cho m t t p tin văn b n có tên
ng Đ i h c S ph m
ọ
ạ ọ
ư
ạ
ộ ệ
Khoa Tin h c Tr ườVí dụ :
MARQUEE 24
li u HTML không? và n i dung hi n th trên c a s trình
ộ ư ệ
ử
ể
ộ
ổ
ị
ệ
4. Cho bi
ế
ộ t th HTML quan tr ng nh t, không có nó thì không th xây d ng m t
ự
ể
ấ
ọ
website đ
Đây có ph i là m t t ả duy t là gì ? ẻ c.ượ
5. Th MARQUEE v n là m t th đ c quy n c a IE, nh ng đã đ
ượ
ủ
ư
ố
ậ c NN ch p nh n ấ ẻ ề phiên b n 7.1, hãy s d ng th này đ t o m t đ an qu ng cáo g m các dòng ể ạ
ộ ử ụ
ẻ ộ ẻ
ộ ọ
ả
ồ
t ừ trôi d n t
ả d ầ ừ ướ
ạ ọ
ạ
ng
ệ ử ủ ng
i lên trên. 6. Nghiên c u m t trong hai giáo trình đi n t ươ hay Đ a lý đ a ph ị
ng Đ i h c S ph m Đà ư ề t k thu t t o menu đi u ế ỹ
c a Tr ườ ươ , cho bi
ậ ạ
ị
ng c a b giáo trình này. ể
ứ ộ L ch s đ a ph ử ị ị ủ ộ ỗ t đ c đi m và cách s d ng c a hai th EMBED và OBJECT trong m i ế ặ
ử ụ
ủ
ẻ
lo i trình duy t IE và NN
ệ
t k thu t và lĩnh v c ng d ng c a WEBGIS
ế ỹ
ự ứ
ụ
ậ
ủ ả
ữ
ọ
ộ
N ng : ẵ h ướ 7. Cho bi ạ 8. Cho bi 9. S d ng m t trong nh ng trình s an th o HTML: EditPlus, HTMLKit v.v. đ s an ể ọ ử ụ ả li u HTML. So sánh hi u qu s d ng v i các trình s an th o ả
ả ử ụ
ớ
ọ
ệ
th o các t p tin t ệ web tr c quan nh FrontPage, Dreamwever.
ư ệ ư
trên trang web: Tin m i. Thu c tính
href là
ộ
ớ
ự 10. Xét m t ph n t ộ
ch vi
t t
nào?
ầ ử t c a t
ữ ế ắ ủ ừ
ủ
s trình phòng, di
ệ
11. Xem xét home page c a BKAV (Bách khoa AntiVirus), có liên k t : DownLoad ế t th HTML đ ể ế ẻ ề ư ng trình v l u ươ
ế ẽ
ệ
t virus có tên bkavHome.exe), hãy vi ả ử i s d ng click vào liên k t s cho phép download t p ch ườ ử ụ máy client.
Bkav, (gi khi ng tr ữ ở
ầ
12. Xem xét trang web sau đây có tên myfirstpage.html, b n c n ph i đ a lên server ể
ả ư ố
ể ả
ạ ư
ữ
ị
ả
nh ng file nào đ đ m b o trang web hi n th đúng nh mong mu n:
My First Page My Web page
On happy joy I have a page on the web!
Click here for other page13. T o m t trang web liên k t đ n các website các tr
ng đ i h c trong c n
c.
ế ế
ạ
ộ
ườ
ạ ọ
ả ướ
ELICOM;
Ngôn ng HTML 4.0;
Nxb Th ng kê, Hà N i, 2004
ả
ữ
ố
ộ
HTML và Thi
t k trang web
ế ế
, Vi n CNTT Đ i h c qu c gia Hà ạ ọ
ệ
ố
1. Nhóm tác gi 2. Nguy n Đình Hóa,
ễ Nôi, 2001
3. Dave Raggett, Arnaud Le Hord; HTML 4.01 Specification; W3C, 2004 4. Aptech Wordwide; HTML, DHTML and JavaScript; 2004 5. http://academ.hvcc.edu/~kantopet/; last updated April, 2005
25
26
- : danh sách có th t
- : danh sách đ nh nghĩa (definition lists ) ị
Th
- và
- : Các thu c tính là TYPE đ quy đ nh cách hi n th ẻ ể ể ộ ị ị
c a ủ
ng
"a" "A" "i" "I" "Circle" "Disc" "Square" b ng ch th ữ ườ b ng ch in hoa ữ b ng ch i, ii, iii, ... ữ b ng ch I, II, III, ... ữ b ng ký hi u b ng ký hi u b ng ký hi u danh sách, các giá tr c a thu c tính TYPE : ộ ị ủ : đánh d u th t ấ : đánh d u th t ấ : đánh d u th t ấ : đánh d u th t ấ : đánh d u th t ấ : đánh d u th t ấ : đánh d u th t ấ ứ ự ằ ứ ự ằ ứ ự ằ ứ ự ằ ứ ự ằ ứ ự ằ ứ ự ằ ệ ệ ệ
M i đ m c c a danh sách đ ủ ỗ ề ụ ượ c đánh d u b i th
Ví dụ :