ươ
ng 2 Ơ Ọ Ch SÓNG C H C Ế Ứ Ơ Ả
ị
ơ ọ ữ ơ ọ ề ờ ườ ng A. KI N TH C C B N Ơ Ọ I. SÓNG C H C 1. Đ nh nghĩa: Sóng c h c là nh ng dao đ ng ộ c h c lan truy n theo th i gian trong môi tr ấ ậ v t ch t. ươ ộ ng dao đ ng vuông góc v i ph ộ ớ ươ ng dao đ ng trùng v i ph ề ớ ng truy n sóng. ề ươ ng truy n sóng. ặ ủ
ủ ộ ỳ ầ ử ậ ấ ng đ c tr ng c a sóng: Chu k sóng là chu k dao đ ng chung c a các ph n t v t ch t khi ơ ị ị ệ ơ ỳ ị ng ngh ch đ o c a chu k sóng.(Ký hi u: f; đ n v : (Hz)) Sóng ngang là sóng có ph ươ ọ Sóng d c là sóng có ph ạ ượ ư 2. Các đ i l ỳ a. Chu k sóng: ề ầ ố b. T n s sóng:
= f
ỳ ệ có sóng truy n qua. (Ký hi u: T; đ n v : giây (s)) ả ủ ạ ượ là đ i l 1 T ề ậ ố ề ậ ố ề ộ ậ ố V n t c truy n sóng là v n t c truy n pha dao đ ng. (Ký c. V n t c truy n sóng: ệ hi u: v) ủ ộ ộ ộ ộ Biên đ dao đ ng sóng là biên đ dao đ ng chung c a các ph n t ầ ử ộ d. Biên đ sóng: ệ ề ậ v t ch t khi có sóng truy n qua. (Ký hi u: a) ượ ượ ề ượ ủ ng. ẳ ể m t ngu n đi m trên m t ph ng, năng l ả ng c a sóng gi m ấ e. Năng l Quá trình truy n sóng là quá trình truy n năng l ặ N u sóng truy n t ườ l v i quãng đ ượ ủ m t ngu n đi m trong không gian, năng l ả ng c a sóng gi m N u sóng truy n t ươ ườ ng sóng: ề ồ ề ừ ộ ề ng truy n sóng. ể ồ ề ừ ộ ề ng truy n sóng. ng quãng đ l
v i bình ph c sóng: ữ ể ả ầ ấ ươ ng
ớ ướ B c sóng là kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên ph ộ truy n sóng và dao đ ng cùng pha v i nhau. (Ký hi u: ệ (cid:0) )
(cid:0) ể ầ ướ ươ c sóng trên ph ề ng truy n sóng
thì dao đ ng cùng pha: ộ ố = ( n ). ế ỷ ệ ớ t ế ỷ ệ ớ t ướ f. B ị Đ nh nghĩa 1: ề ệ ả + H qu : Nh ng đi m cách nhau m t s nguyên l n b n= l
d
(cid:0) ữ ộ ữ 0,1, 2,... ộ ố ẻ ầ ể ử ướ ươ Nh ng đi m cách nhau m t s l l n n a b c sóng trên ph ề ng truy n sóng l = = 0,1, 2,... ộ ượ d + (2n 1) thì dao đ ng ng c pha: ( n ). 2 ướ ườ ề ượ ộ B c sóng là quãng đ ng mà sóng truy n đ c trong m t chu k ỳ ị ộ Đ nh nghĩa 2: dao đ ng cúa sóng.
l = = vT v f II. HI N T NG GIAO THOA SÓNG ị
ợ ủ ượ ườ ữ ớ Ệ ƯỢ 1. Đ nh nghĩa: ề Giao thoa là s t ng h p c a hai hay nhi u sóng k t h p trong không gian, trong đó c tăng c ế ợ ặ ị ả ng ho c b gi m b t.
ộ ế ợ ồ ớ ộ ệ ầ ố ặ ự ổ có nh ng ch c đ nh mà biên đ sóng đ 2. Ngu n k t h p. Sóng k t h p: ộ Ngu n k t h p là hai ngu n dao đ ng cùng t n s , cùng pha ho c v i đ l ch pha ỗ ố ị ồ ế ợ ế ợ ồ ờ ổ không đ i theo th i gian. M ừ ế ợ ồ ngu n k t h p. ượ ạ c t o ra t ế ợ Sóng k t h p là sóng đ ế ề 3. Lý thuy t v giao thoa:
d
1
d
2
1 A B
B
= = w asin t u ươ ồ ng trình sóng
AM
M
M
BM
M
M
M
AM
BM
Gi ế ả ử s A và B là hai ngu n k t h p có ph ế u A ậ ố ề ế ợ 1 và MB = d2 ). G i v là v n t c truy n sóng. Ph và cùng ươ ng ộ ế ầ ượ ề ể truy n đ n đi m M ( v i MA = d ạ trình dao đ ng t ớ i M do A và B ọ t là: truy n đ n l n l w = w - w - u a sin (t a sin( ) t d ) 1 v w = w - w - u a sin (t a sin( ) t d ) 2 d = 1 v d = 2 v v d = + j = p D u u u ươ ộ ạ ộ ệ 2 Ph ng trình dao đ ng t i M: có đ l ch pha: l j = D p � 2n ạ ộ ổ ợ : Hai sóng cùng pha. Biên đ sóng t ng h p đ t giá tr ị N u ế d
n= l
ự ạ c c đ i. l j = D = � + p (2n 1) ượ ổ + (2n 1) N u ế d : Hai sóng ng ợ ộ c pha. Biên đ sóng t ng h p 2
ằ b ng không. III. SÓNG D NGỪ ố ị ụ ừ Sóng d ng là sóng có các đi m nút và đi m b ng c đ nh trong không gian. ể ệ ượ ả ể ừ ự ữ ớ ng sóng d ng: do s giao thoa gi a sóng t i và sóng Nguyên nhân x y ra hi n t ả ạ ủ ph n x c a nó. l ữ ụ ể ể ế ả ặ ằ Kho ng cách gi a hai đi m nút ho c hai đi m b ng liên ti p b ng . 2 ừ ứ ậ ố ụ ể ề ị ng sóng d ng ng d ng đ xác đ nh v n t c truy n sóng.
ệ ượ Hi n t IV. SÓNG ÂM ả
ế ọ ộ ầ ố ừ ữ ầ 16Hz đ n 20000Hz g i là dao đ ng âm. Sóng có t n 1. Sóng âm và c m giác âm: ộ Nh ng dao đ ng có t n s t ọ ề ọ ạ ọ ự
ấ ắ ấ ỏ ấ ơ Sóng c h c có t n s l n h n 20000Hz g i là sóng siêu âm. ỏ ơ Sóng c h c có t n s nh h n 16Hz g i là sóng h âm. 2. S truy n âm. V n t c âm: ề c trong môi tr ng ch t r n, ch t l ng và ch t khí. Sóng âm ố s trong mi n đó g i là sóng âm ầ ố ớ ơ ọ ơ ọ ầ ố ề Sóng âm truy n đ ề ượ ườ ậ ố ượ c trong môi tr ụ không truy n đ ậ ố ậ ộ ề ồ ườ ệ ộ ườ ng chân không. ộ V n t c truy n âm ph thu c tính đàn h i, m t đ môi tr ng, nhi t đ môi ườ tr ủ ộ
ộ ặ ủ ự ủ ậ ng. 3. Đ cao c a âm: ặ ủ Đ cao c a âm là đ c tính sinh lý c a âm, nó d a vào m t đ c tính v t lý c a âm là ộ ầ ố t n s .
ủ ậ ặ ủ ượ ơ ở ặ c hình thành trên c s đ c tính v t lý c a âm
ượ
ộ ươ ườ ươ ơ ỷ ệ ớ ượ l ng t ượ ng năng l ặ
2.
ườ ộ ườ ọ ng biên đ sóng. v i bình ph ề ộ ơ ị ờ ượ c sóng âm truy n đi trong m t đ n v th i ng đ ị ề ớ ng truy n âm. Đ n v W/m ẩ ọ ộ ng đ âm ch n làm chu n. ng đ âm, I
0 là c
ng đ âm: G i I là c M c c ứ ườ 4. Âm s c:ắ ắ Âm s c là đ c tính sinh lý c a âm, đ ộ ầ ố là t n s và biên đ . ng âm: 5. Năng l Sóng âm mang năng l ượ ộ C ng đ âm là l ị ệ ộ ơ gian qua m t đ n v di n tích đ t vuông góc v i ph ứ ườ ộ ộ ng đ âm là: M c c
0
0
= L(B) lg = L(dB) 10 lg hay I I I I
ủ
ộ ưỡ ị ự ể ủ ườ 6. Đ to c a âm: Ng ng nghe là giá tr c c ti u c a c ộ ng đ âm.
2
ng đau là giá tr c c đ i c a c ượ ữ ề ưỡ Ng ề Mi n nghe đ ng nghe và ng ng đau.
Ậ đúng. Sóng c h c là: ủ ậ ự ề ườ ậ ơ ọ ộ ơ ọ ấ ề ờ ộ ữ ộ ờ ấ ng v t ch t theo th i ộ ị ự ạ ủ ườ ng đ âm. ưỡ ưỡ ằ c là mi n n m gi a ng Ệ Ắ Ỏ B. CÂU H I VÀ BÀI T P TR C NGHI M KHÁCH QUAN ọ II.1. Ch n câu A. s lan truy n dao đ ng c a v t ch t theo th i gian. B. nh ng dao đ ng c h c lan truy n trong m t môi tr gian.
ấ ờ ự ự ả ậ ề v t ch t theo th i gian II.2. Ch n phát bi u ề ộ ể ướ ầ ử ậ ử ậ i đây: ấ ọ v t ch t khi có sóng truy n qua g i
ầ ố ủ ọ ng ngh ch đ o c a t n s góc g i là t n s c a sóng. ậ ố ủ ầ ử ậ ấ ọ v t ch t g i là v n t c c a sóng ề ượ ổ ng c a sóng luôn luôn không đ i trong quá trình truy n sóng.
ề ươ ng ngang. ớ ộ ề ng truy n sóng. ề ươ ng th ng đ ng. đúng. Sóng ngang là sóng: c truy n đi theo ph ươ ng dao đ ng c truy n theo ph ươ ứ ươ vuông góc v i ph ẳ ươ ớ ng dao đ ng trùng v i ph ề ng truy n sóng. ộ ọ ươ ề ng ngang. ươ ộ ớ ng dao đ ng trùng v i ph ẳ ề đúng. Sóng d c là sóng: c truy n đi theo ph ươ c truy n đi theo ph ng th ng đ ng. ươ ớ ươ ộ ề ng truy n sóng. ứ ươ ng dao đ ng vuông góc v i ph ề ng truy n sóng.
ữ ầ ấ ươ ề ng truy n sóng và dao
ộ ươ ữ ữ ầ ấ ươ ề ng truy n sóng. ề ng truy n sóng và dao ộ đ ng ng ề ượ ộ ơ ị ờ ng sóng truy n đ c trong m t đ n v th i gian.
ườ ể đúng trong các phát bi u sau: II.6. Ch n phát bi u ề ườ ướ ượ ộ ộ ỳ ấ C. s lan to v t ch t trong không gian. ủ ộ ộ D. s lan truy n biên đ dao đ ng c a các phân t ể đúng trong các l ọ ờ i phát bi u d ủ ỳ A. Chu k dao đ ng chung c a các ph n t ỳ là chu k sóng. ả ủ ầ ố ị ạ ượ B. Đ i l ủ ộ ậ ố C. V n t c dao đ ng c a các ph n t ủ D. Năng l ọ II.3. Ch n câu ượ A. đ B. có ph ượ C. đ D. có ph ọ II.4. Ch n câu ượ A. đ B. có ph ượ C. đ D. có ph ướ ọ đúng. B c sóng là: II.5. Ch n câu ể ả A. kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên ph ộ đ ng cùng pha. ể ả B. kho ng cách gi a hai đi m dao đ ng cùng pha trên ph ể ả C. kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên ph ượ c pha. D. quãng đ ọ A. B c sóng là quãng đ ể ng sóng truy n đ ủ c trong m t chu k dao đ ng c a sóng. ố ớ ộ ườ ướ ị B. Đ i v i m t môi tr ấ ị ng nh t đ nh, b c sóng t ỷ ệ l ố ủ ớ ầ ngh ch v i t n s c a sóng. ộ ố ể ầ ướ ươ C. Nh ng đi m cách nhau m t s nguyên l n b c sóng trên ph ề ng truy n ữ ộ ớ
ữ ể ọ ươ ậ ố ề sóng thì dao đ ng cùng pha v i nhau. ề D. A, B, C đ u đúng. ọ đúng. II.7. Ch n câu ả G i d là kho ng cách gi a hai đi m trên ph ề ng truy n sóng, v là v n t c truy n
= ế ể d + (2n 1) ầ ố ủ sóng, f là t n s c a sóng. N u ; (n = 0, 1, 2,...), thì hai đi m đó: v 2f
ượ ộ ộ ộ ị c.
A. dao đ ng cùng pha. c pha. B. dao đ ng ng C. dao đ ng vuông pha. ượ D. Không xác đ nh đ ọ đúng. II.8. Ch n câu
3
ươ ậ ố ề ọ G i d là kho ng cách gi a hai đi m trên ph ề ng truy n sóng, v là v n t c truy n ể (n = 0,1,2,...), thì hai đi m đó: ể nvT=
ượ
ị c. ủ ề ườ ụ ậ ố ộ ng ph thu c vào y u t ế ố đúng. V n t c truy n c a sóng trong môi tr ữ ả ế d ỳ ủ sóng, T là chu k c a sóng. N u ộ A. dao đ ng cùng pha. ộ B. dao đ ng ng c pha. ộ C. dao đ ng vuông pha. ượ D. Không xác đ nh đ ọ II.9. Ch n câu nào sau đây:
ủ ng c a sóng
ướ ả ườ ầ ố ủ A. T n s c a sóng ượ B. Năng l C. B c sóng. ấ ủ D. B n ch t c a môi tr ậ ố ọ ng ề ụ ộ II.10. Ch n câu
đúng. V n t c truy n sóng không ph thu c vào: ộ ủ ầ ố ủ ộ ủ ấ ủ ườ ả ng ầ ố A. Biên đ c a sóng B. T n s c a sóng C. Biên đ c a sóng và b n ch t c a môi tr ộ ủ D. T n s và biên đ c a sóng ồ ế ợ ọ ồ ộ II.11. Ch n câu
ặ ộ ệ ờ ầ ố ầ ố ề II.12. Đi u nào sau đây là ộ ủ ủ ề đúng. Ngu n k t h p là hai ngu n dao đ ng: ầ ố A. Cùng t n s . B. Cùng pha. ổ C. Cùng t n s , cùng pha ho c đ l ch pha không đ i theo th i gian. ộ D. Cùng t n s , cùng pha và cùng biên đ dao đ ng. ượ ề đúng khi nói v năng l ượ A. Trong quá trình truy n sóng, năng l ơ ọ ng c a sóng c h c? ng c a sóng luôn luôn là đ i l ạ ượ ng không đ i. ổ ề ề ượ ng ả ỷ ệ ớ B. Quá trình truy n sóng là quá trình truy n năng l ề C. Trong quá trình truy n sóng, năng l ượ ng sóng gi m t v i quãng đ l ườ ng ề truy n sóng. ả ề ượ ỷ ệ ớ l ng sóng gi m t v i bình ph ươ ng
ề ủ ơ ọ sai khi nói v năng l ượ ng c a sóng c h c? ượ ề ng. ẳ ượ ể ồ m t ngu n đi m trên m t ph ng, năng l ả ng sóng gi m ỷ ệ ớ t v i quãng đ l ượ ể ồ ả ng sóng gi m ề ng truy n sóng. ỷ ệ ớ t l D. Trong quá trình truy n sóng, năng l ườ ề quãng đ ng truy n sóng. ề II.13. Đi u nào sau đây là ề A. Quá trình truy n sóng là quá trình truy n năng l ặ ề ừ ộ B. Khi sóng truy n t ề ườ ng truy n sóng. ề ừ ộ m t ngu n đi m trong không gian, năng l C. Khi sóng truy n t ườ ươ ượ ề ổ ng quãng đ ng sóng luôn luôn không đ i trong quá trình truy n sóng.
ơ ọ ượ ườ ề ậ v i bình ph D. Năng l ề ề sai khi nói v sóng âm? II.14. Đi u nào sau đây là ọ A. Sóng âm là sóng c h c d c truy n đ c trong môi tr ng v t ch t k c ấ ể ả chân không. ừ ế ả 16Hz đ n 20000Hz.
ề ầ ố ằ B. Sóng âm có t n s n m trong kho ng t ề ượ C. Sóng âm không truy n đ ụ D. V n t c truy n âm ph thu c nhi ủ ắ ặ ượ ự ặ c hình thành d a trên đ c c trong chân không. ệ ộ ộ t đ . đúng. Âm s c là đ c tính sinh lý c a âm đ ậ ậ ố ọ II.15. Ch n câu tính v t lý c a âm là:
ầ ố B. T n s . ầ ố ộ D. Biên đ và t n s . ng âm. ộ ủ ụ ọ ộ ủ A. Biên đ .ộ ượ C. Năng l đúng. Đ cao c a âm ph thu c vào: II.16. Ch n câu A. Biên đ .ộ ầ ố B. T n s .
4
ậ ố ề D. V n t c truy n âm ọ ng âm. ộ ủ ụ ộ C. Năng l II.17. Ch n câu ượ đúng. Đ to c a âm ph thu c vào:
ộ ng đ âm. ng âm. ầ ố ầ ố ướ ậ ố ọ II.18. Ch n câu ộ A. T n s và biên đ âm. ứ ườ B. T n s âm và m c c ượ C. B c sóng và năng l ề D. V n t c truy n âm đúng. Âm có: ọ ị ạ ọ ị ọ ầ ố ầ ọ i âm có t n s bé g i là âm tr m ầ ố ầ ố ầ ố ớ ề A. T n s xác đ nh g i là nh c âm. ạ B. T n s không xác đ nh g i là t p âm. ượ ạ C. T n s l n g i là âm thanh và ng c l D. A, B, C đ u đúng. ọ ộ II.19. Ch n câu
ng.
đúng. Hai âm có cùng đ cao thì chúng có: ầ ố A. cùng t n s . ượ B. cùng năng l C. cùng biên đ .ộ D. cùng t n s và cùng biên đ . ầ ủ ộ ữ ề ặ ộ ọ ầ ố ậ đúng. M t trong nh ng yêu c u c a các phát thanh viên v đ c tính v t ủ II.20. Ch n câu lý c a âm là:
ọ II.21. Ch n câu ầ ố ỏ A. T n s âm nh . ớ ầ ố B. T n s âm l n. ớ ộ C. Biên đ âm l n. ộ D. Biên đ âm bé. sai. ấ ắ ớ ấ ỏ ơ ấ ỏ A. V n t c truy n âm trong ch t r n l n h n trong ch t l ng và trong ch t l ng ơ ậ ố ấ ư ố t nên truy n âm t t. ườ ụ ộ ố ng. ề ớ l n h n trong ch t khí. ậ ệ ề ề ổ ồ ệ ộ ủ t đ c a môi tr (cid:0) ọ ề B. Nh ng v t li u nh bông, nhung, x p có tính đàn h i t C. V n t c truy n âm ph thu c vào tính đàn h i và m t đ c a môi tr D. V n t c truy n âm thay đ i theo nhi ạ ộ ồ ươ ươ ể ớ ộ ồ ố ậ ộ ủ ườ ng. ủ t. ng trình dao đ ng c a sóng là u = asin ộ ủ ng trình dao đ ng c a đi m M cách O m t đúng. T i ngu n O ph ng trình nào sau đây đúng v i ph ươ ả ữ ậ ố ậ ố II.22. Ch n câu Ph kho ng OM = d.
M
M
M
M
fd d p 2 p 2 = = - - u a t u a t sin sin B. A. w� � �
M
M
M
M
v fd � � � fd p 2 v p 2 + = = w - u a t u a sin sin C. D. v v � w � � � w � � � � � � � � � t � � ặ ướ ự ệ đúng. Th c hi n thí nghi m giao thoa trên m t n
ỹ ồ ạ � � � c: A và B là hai ữ t thì qu tích nh ng i A, B là: u
A = uB = asin(cid:0)
ể ả ườ ể ồ ệ ng trình sóng t ộ ự ạ ằ ậ ườ ng hyperbol nh n A, B làm tiêu đi m và bao g m c đ ng trung ự ủ ườ ể ng hyperbol có tiêu đi m AB. ự ủ ng trung tr c c a AB. ậ ườ ể ọ II.23. Ch n câu ươ ế ợ ngu n k t h p có ph ộ ớ đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i b ng 2a là: ọ A. h các đ tr c c a AB. ọ B. h các đ ườ C. đ ọ D. h các đ ng hyperbol nh n A, B làm tiêu đi m. ặ ướ ự ệ đúng. Th c hi n thí nghi m giao thoa trên m t n
ạ ỹ ươ ồ i A, B là: u
A = uB = asin(cid:0)
c: A và B là hai ữ t thì qu tích nh ng ệ ng trình sóng t ể ộ ọ II.24. Ch n câu ế ợ ngu n k t h p có ph đi m đ ng yên không dao đ ng là: ườ ả ườ ể ậ ồ ng hyperbol nh n A, B làm tiêu đi m và bao g m c đ ng trung ự ủ ứ ọ A. h các đ tr c c a AB.
5
ườ ể ng hyperbol có tiêu đi m AB. ự ủ ng trung tr c c a AB. ậ ườ ọ B. h các đ ườ C. đ ọ D. h các đ ng hyperbol nh n A, B làm tiêu đi m. ọ ồ II.25. Ch n câu ể ừ c phát ra t các ngu n: ế ợ sai. Sóng k t h p là sóng đ ượ ề ng truy n. ươ ộ ệ ổ ờ ặ ộ ệ ổ ờ
ầ ố A. có cùng t n s , cùng ph ầ ố B. có cùng t n s và có đ l ch pha không thay đ i theo th i gian. ầ ố C. có cùng t n s và cùng pha ho c đ l ch pha không thay đ i theo th i gian ầ ố D. có cùng t n s và cùng pha. ề II.26. Đi u nào sau đây là ự ổ ợ ể ả ệ ề ự đúng khi nói v s giao thoa sóng? A. Giao thoa sóng là s t ng h p các sóng khác nhau trong không gian. B. Đi u ki n đ có giao thoa là các sóng ph i là sóng k t h p nghĩa là chúng ả ặ ổ ộ ể ề ầ ố ỹ ề ữ ể ộ ượ c pha. ự ế ợ ờ ệ ố ph i cùng t n s , cùng pha ho c có hi u s pha không đ i theo th i gian. ộ C. Qu tích nh ng đi m dao đ ng cùng pha là m t hyperbol. ự ạ ầ ệ D. Đi u ki n đ biên đ sóng c c đ i là các sóng thành ph n ph i ng ệ đúng. Th c hi n thí nghi m giao thoa trên m t n
ả ặ ướ c: A và B là hai ổ ộ t thì biên đ sóng t ng i A, B là: u
A = uB = asin(cid:0)
ọ II.27. Ch n câu ế ợ ồ ngu n k t h p có ph ớ ợ ạ h p t
d
2
p p ac 2 os a 2 sin A. B. ệ ạ ng trình sóng t 1 và MB = d2) là: � . � �
d
2
2
-� d 1 � � (d 1 p p a c ac 2 os os 2 C. D. l ươ i M (v i MA = d +� d f ) (d 2 1 � v � -� d 1 � � � � �
ự � � l � - d f ) v ặ ướ ệ đúng. Th c hi n thí nghi m giao thoa trên m t n
ầ ồ ạ
A = uB = asin(cid:0)
c: A và B là hai ủ t thì pha ban đ u c a i A, B là: u ệ ng trình sóng t ươ ớ
1 và MB = d2) là:
p - i M (v i MA = d + d ) d 1 d f 2
2
- - A. B. .
p p v d ( ( ) d f ) 2
1
2
C. D. -d 1 l j D ọ ộ ệ ủ
ợ ạ ầ ộ ộ ề là đ l ch pha c a hai ị ự ạ i M trong mi n giao thoa đ t giá tr c c ọ II.28. Ch n câu ế ợ ngu n k t h p có ph ợ ạ ổ sóng t ng h p t p d ( 1 l +d v đúng. Trong quá trình giao thoa sóng. G i ọ II.29. Ch n câu ổ sóng thành ph n. Biên đ dao đ ng t ng h p t ạ đ i khi: D = j D = j + n p 2n (2 p 1) A. B. p j D = D = j + n (2 1) + n (2 1) C. D. v f 2 2 ớ j D ộ ệ
đúng. Trong quá trình giao thoa sóng. G i ọ ổ ợ ạ ầ ộ ộ ủ ị ề i M trong mi n giao thoa đ t giá tr nh là đ l ch pha c a hai ỏ ạ ấ D = j D = j + n p 2n (2 p 1) V i n = 0, 1, 2, 3 ... ọ II.30. Ch n câu sóng thành ph n. Biên đ dao đ ng t ng h p t nh t khi: A. B. p j D = D = j + n (2 1) + n (2 1) C. D. v f 2 2 ớ ệ ượ ữ ộ ớ ể ng giao thoa, nh ng đi m dao đ ng v i biên đ ộ đúng. Trong hi n t
V i n = 0, 1, 2, 3 ... ọ II.31. Ch n câu ấ ớ l n nh t thì: A. d = 2n p B. D = n l j C. d = n l
6
D = j p 1)
ệ ượ ứ ữ ể ng giao thoa, nh ng đi m đ ng yên không dao + n (2 D. ọ đúng. Trong hi n t II.32. Ch n câu ộ đ ng thì:
+ = 1 v ) 2 f
p d (n A. B. D = n l j C. d = n l j D = +n (2 1) D. 2 ể ừ II.33. Phát bi u nào sau đây là ề đúng khi nói v sóng d ng? ớ ạ ủ ề ả ộ ươ ng, ộ A. Khi m t sóng t ớ i và sóng ph n x c a nó truy n theo cùng m t ph ạ chúng giao thoa v i nhau và t o thành sóng d ng. ữ ừ ớ ể ộ ể ữ ụ ụ ừ II.34. Đi u nào sau đây là ừ (cid:0) ố ị ế ướ ữ ụ ặ ằ ả c sóng ộ ự ạ B. Nút sóng là nh ng đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i. ứ ộ C. B ng sóng là nh ng đi m đ ng yên không dao đ ng. ộ ố ầ ướ c sóng. D. Các b ng sóng cách nhau m t s nguyên l n b ề ề sai khi nói v sóng d ng? ụ A. Sóng d ng là sóng có các b ng và các nút c đ nh trong không gian. B. Kho ng cách gi a hai nút ho c hai b ng liên ti p b ng b . l ữ ụ ế ằ ặ ả C. Kho ng cách gi a hai nút ho c hai b ng liên ti p b ng
2 ạ ủ ệ ượ ớ ả ả ừ ng sóng d ng, sóng t ề i và sóng ph n x c a nó tho mãn đi u D. Trong hi n t ế ợ ệ ồ ồ ọ ệ ươ ầ ớ ng sóng d ng trên dây đàn h i AB = l. Đ u A ả đúng. Kh o sát hi n t ầ ố ị ộ ồ ớ ki n ngu n k t h p nên chúng giao thoa v i nhau. II.35. Ch n câu ố ớ n i v i ngu n dao đ ng, đ u B c đ nh thì sóng t ượ ả B. Ng A. Cùng pha. ừ ạ i và sóng ph n x : c pha. p ệ D. L ch pha . C. Vuông pha.
4 ồ ọ ừ ầ ả đúng. Kh o sát hi n t ầ ự ả ồ ớ ộ II.36. Ch n câu ố ớ n i v i ngu n dao đ ng, đ u B t ệ ượ do thì sóng t ng sóng d ng trên dây đàn h i AB = l. Đ u A ạ i và sóng ph n x : p ệ B. L ch pha góc . A. Vuông pha. 4 ượ c pha. C. Cùng pha. D. Ng ấ ể ặ ầ ế ườ i quan sát m t chi c phao trên m t bi n, th y nó nhô cao 10 l n trong ể ả ộ ỳ ủ II.37. M t ng kho ng th i gian 27s. Chu k c a sóng bi n là:
ể ế ầ ả ờ ặ ữ ả ậ ỉ B. 2,8s D. 3s ấ i quan sát m t chi c phao trên m t bi n, th y nó nhô cao 10 l n trong ậ c kho ng cách gi a hai đ nh sóng lân c n là 10m. V n ặ ộ ờ A. 2,45s C. 2,7s ộ ườ ộ II.38. M t ng ượ kho ng th i gian 36s và đo đ ể ố t c truy n sóng trên m t bi n:
ề A. 2,5m/s C. 40m/s ườ ộ ặ ướ ầ ố ầ ấ ữ i ta đ t chìm trong n ả ậ ố ướ ể B. 2,8m/s D. 36m/s ề c m t ngu n âm có t n s 725Hz và v n t c truy n c và dao ồ c là 1450m/s. Kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trong n ướ c pha là:
B. 1m D. 1cm ầ ố ể ở ộ ồ ả cách m t ngu n âm nh ng kho ng 6,10m và 6,35m. T n s âm là ộ ệ ủ ề ạ i hai ể II.39. Ng âm trong n ượ ộ đ ng ng A. 0,25m C. 0,5m ữ II.40. Hai đi m ậ ố 680Hz, v n t c truy n âm trong không khí là 340m/s. Đ l ch pha c a sóng âm t đi m trên là:
7
p . A. . B. 16p
C. (cid:0) 4 . D. 4p . ớ ậ ố ầ ố ữ ề ươ ề ể ộ ượ II.41. Sóng ân có t n s 450Hz lan truy n v i v n t c 360m/s trong không khí. Gi a hai ng truy n thì chúng dao đ ng: đi m cách nhau 1m trên ph A. Cùng pha. B. Ng c pha. p ệ C. Vuông pha. D. L ch pha . 4
ộ ầ ể ấ i ta th y hai đi m g n nhau nh t dao đ ng ng ấ ượ c pha nhau thì cách nhau 4m . Bi ộ ầ ố II.42. Ng ườ ng ậ ố v n t c truy n âm trong thép là 5000m/s. T n s âm phát ra là:
ườ i ta gõ vào m t thanh thép dài và nghe th y âm nó phát ra. Trên thanh thép ấ ế t ề A. 312,5Hz C. 2500Hz B. 1250Hz D. 625Hz ướ ể ể ấ ầ ữ c sóng 2,5m. Kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên ươ ề ộ II.43. Sóng bi n có b ph ả ng truy n sóng và dao đ ng cùng pha là:
A. 0 C. 0,625m ợ B. 2,5m D. 1,25m ộ ươ ầ = p 5sin 5 t(cm) ầ ậ ố ố ị ề ề ướ ng trình . V n t c truy n sóng trên dây là 24cm/s.B c sóng cúaóng trên dây
II.44. Trên s i dây OA, đ u A c đ nh và đ u O dao đ ng đi u hoà có ph Ou là: A. 9,6cm C. 1,53cm ợ ầ ộ ề = p 5sin 5 t(cm) ầ ậ ố ả ử
ươ ề ạ ể B. 60cm ố ị ề ổ ng trình sóng t D. 0,24cm. ươ ng trình s trong quá trình ạ i đi m M cách O đo n 2,4cm II.45. Trên s i dây OA, đ u A c đ nh và đ u O dao đ ng đi u hoà có ph Ou . V n t c truy n sóng trên dây là 24cm/s và gi ộ truy n sóng biên đ sóng không đ i. Ph là: p p = = p - p + 5sin(5 t )(cm) 5sin(5 t )(cm) A. Mu B. Mu 2 4 p p = = p - 5sin(5 t )(cm) p + 5sin(5 t )(cm) C. Mu D. Mu 2 ợ ộ = p 5sin 4 t(cm) 4 ề ậ ố ầ ế ườ ươ ng O đ n A có 5 nút. V n t c truy n sóng ầ ế i ta đ m đ ố ị ượ ừ c t . Ng
II.46. Trên s i dây OA dài 1,5m , đ u A c đ nh và đ u O dao đ ng đi u hoà có ph trình Ou ề trên dây là:
A. 1,2m/s C. 1m/s ợ B. 1,5m/s D. 3m/s ộ ố ị ầ ề ở ụ ả ộ ố ớ ầ ố ầ II.47. Trên s i dây OA, đ u A c đ nh và đ u O dao đ ng đi u hoà v i t n s 20Hz thì ớ ầ trên dây có 5 nút. Mu n trên dây rung thành 2 b ng sóng thì O ph i dao đ ng v i t n s :ố
ệ ặ ướ ồ ế ợ ố ộ ộ ề ạ A. 40Hz C. 50Hz ộ ớ ầ ể ầ ượ ộ ự ạ ườ c, hai ngu n k t h p A, B ữ ồ t nh ng ự ủ ng trung tr c c a ự ạ ậ ố ề c là:
A
B
A. 37cm/s C. 28cm/s B. 12Hz D. 10Hz II.48. Trong m t thí nghi m v giao thoa sóng trên m t n dao đ ng v i t n s 28Hz. T i m t đi m M cách các ngu n A, B l n l ữ ả 1 = 21cm, d2 = 25cm. Sóng có biên đ c c đ i. Gi a M và đ kho ng d ặ ướ AB có ba dãy c c đ i khác. V n t c truy n sóng trên m t n B. 112cm/s D. 0,57cm/s ế ợ ấ ỏ ươ = p u ươ ề ạ ồ . V n t c truy n sóng là 3m/s. Ph ng trình dao i M ng trình sóng t
ặ II.49. Trên m t thoáng c a ch t l ng có hai ngu n k t h p A, B có ph = u ộ đ ng là: ộ cách A, B m t kho ng l n l ậ ố ầ ượ 1 = 15cm; d2 = 20cm là: ủ 2sin10 t(cm) ả t d
8
A
B
p p p p = = p - p - u 2cos sin(10 t )(cm) u 4cos sin(10 t )(cm) A. B. 12 7 12 12 p p p = = p - u 4cos p + sin(10 t )(cm) u 2 3 sin(10 t )(cm) C. D. 7 6 12 7 12 7 12 ươ ế = = p ươ ặ ộ ng trình dao đ ng là ng trình
ợ . V n t c truy n sóng trên m t ch t l ng là 1m/s. Ph ể ề ặ ướ ợ ạ u ộ ồ II.50. Hai ngu n k t h p A, B cách nhau 10cm có ph 5sin 20 t(cm) u ậ ố ổ dao đ ng t ng h p t p - p p - p
= = ể c là trung đi m c a AB là: = = i đi m M trên m t n )(cm) )(cm) B. u D. u ấ ỏ ủ 5sin(20 t p + p 5sin(20 t ớ ầ ộ ề ố ợ ồ A. u 10sin(20 t p + p C. u 10sin(20 t ế ợ ồ ặ ố ể ứ ạ
ứ ứ ứ ứ ể ể ể ể ồ ỳ i và 13 đi m đ ng yên không dao đ ng. i và 13 đi m đ ng yên không dao đ ng. i và 14 đi m đ ng yên không dao đ ng. i và 14 đi m đ ng yên không dao đ ng. ộ ộ ế ợ ạ ữ ả ộ ộ ộ ộ ậ ạ i có hai ngu n k t h p A, B dao đ ng v i chu k 0,02s. V n 1 cách A, B l nầ ấ ỏ ả t nh ng kho ng t nh ng kho ng d
' 2d = 19,05cm là:
)(cm) )(cm) ậ ố ố II.51. Hai ngu n k t h p A, B cách nhau 10cm dao đ ng v i t n s 20Hz. V n t c ấ ỏ truy n sóng trên m t ch t l ng là 1,5m/s. S g n l i và s đi m đ ng yên không dao ộ đ ng trên đo n AB là: ợ ồ A. Có 14 g n l ợ ồ B. Có 13 g n l ợ ồ C. Có 14 g n l ợ ồ D. Có 13 g n l ớ ấ ỏ ặ II.52. Trên m t ch t l ng t ủ ặ ố ề t c truy n sóng trên m t ch t l ng là 15cm/s. Tr ng thái dao đ ng c a M ầ ượ 1 = 12cm; d2 = 14,4cm và c a Mủ ữ ượ l 2 cách A, B l n l ' 1d = 16,5cm; ớ ộ ự ạ ứ ộ ộ ự ạ ớ ộ ứ ộ ộ
2 dao đ ng v i biên đ c c đ i . 2 đ ng yên không dao đ ng.
ộ ự ạ ộ ứ ớ ầ ừ ả ự ướ ằ do, b c sóng b ng 4cm. Trên ộ A. M1 và M2 dao đ ng v i biên đ c c đ i. B. M1 đ ng yên không dao đ ng và M ớ C. M1 dao đ ng v i biên đ c c đ i và M D. M1 và M2 đ ng yên không dao đ ng. II.53. Sóng d ng x y ra trên dây AB = 11cm v i đ u B t dây có:
ụ ụ A. 5 b ng, 5 nút. C. 6 b ng, 6 nút. ớ ầ ố ị ụ ụ ừ ả ướ ằ c sóng b ng 8cm. B. 6 b ng, 5 nút. D. 5 b ng, 6 nút. II.54. Sóng d ng x y ra trên dây AB = 20cm v i đ u B c đ nh, b Trên dây có:
ụ ụ B. 6 b ng, 5 nút. D. 5 b ng, 6 nút. ộ ụ ụ ầ ớ ươ = p 4sin 20 t(cm) u ố ị ề ệ . V n t c truy n sóng trên dây 25cm/s. Đi u ki n v ng trình ề ể ả ừ ề A. 5 b ng, 5 nút. C. 6 b ng, 6 nút. ầ ộ ợ II.55. M t s i dây mãnh AB dài lm, đ u B c đ nh và đ u A dao đ ng v i ph ậ ố ề ộ dao đ ng là ệ ượ ủ chi u dài c a dây AB đ x y ra hi n t ng sóng d ng là:
= + 2,5k = l 1, 25(k ) A. l B.
= + l 2,5(k ) = C. l 1, 25k D. 1 2 1 2 ớ ầ ố ầ ầ ộ ợ ề ự ề ầ ố ể ả ệ ượ ệ ậ ộ do và đ u A dao đ ng v i t n s f. V n ừ ng sóng d ng II.56. M t s i dây mãnh AB dài 64cm, đ u B t ề ố t c truy n sóng trên dây 25cm/s. Đi u ki n v t n s đ x y ra hi n t trên dây là:
+ = + = f 0,39(k ) f 1, 28(k ) B. A. 1 2 1 2 = = 1, 28k D. f ượ ớ ầ ố ừ ậ ố ườ c rung v i t n s 200Hz. Quan sát sóng d ng trên dây ề 0,39k II.57. M t s i dây đàn dài 1m, đ ng i ta th y có 6 nút. V n t c truy n sóng trên dây là: C. f ộ ợ ấ A. 66,2m/s B. 79,5m/s C. 66,7m/s. D. 80m/s.
9
ộ ợ ố ị ượ ự ầ ầ ồ do, đ ừ ề ườ ủ ớ ầ 2.58. M t s i dây đàn h i AB dài 1,2m đ u A c đ nh đ u B t c rung v i t n ớ ậ ố ố s f và trên dây có sóng lan truy n v i v n t c 24m/s. Quan sát sóng d ng trên dây ng ầ ố i ta th y có 9 nút. T n s dao đ ng c a dây là: ộ B. 85Hz D. 90Hz. ộ ề ặ ướ c yên tĩnh có ngu n dao đ ng đi u hoà theo ph ệ ồ ấ A. 95Hz ạ ứ ộ ặ ướ ườ ể ẳ ạ ẳ ổ ừ ớ ề ậ ố C. 80Hz. ươ ồ ng c hình thành h sóng tròn đ ng tâm S. ng th ng đi qua S luôn dao đ ng cùng ế ả 70cm/s đ n t r ng, v n t c truy n sóng thay đ i trong kho ng t ặ ướ c là: ể II.59. T i đi m S trên m t n ớ ầ ố th ng đ ng v i t n s 50Hz. Khi đó trên m t n ằ T i hai đi m M, N n m cách nhau 9cm trên đ ế ằ pha v i nhau. Bi ề 80cm/s. V n t c truy n sóng trên m t n B. 80cm/s ặ ướ C. 70cm/s ồ D. 72cm/s c yên tĩnh có ngu n dao đ ng đi u hoà theo ph ẳ ộ ệ ặ ướ ườ ượ ồ ươ ề ng ạ c hình thành h sóng tròn đ ng tâm S. T i ẳ ng th ng đi qua S luôn dao đ ng ng c pha ặ ướ c là 80cm/s và t n s c a ngu n dao ế ầ ủ ả ầ ố ộ
ậ ố A. 75cm/s ể ạ II.60. T i đi m S trên m t n ớ ầ ố ứ th ng đ ng v i t n s f. Khi đó trên m t n ằ ể hai đi m M, N n m cách nhau 5cm trên đ ề ế ậ ố ớ t v n t c truy n sóng trên m t n v i nhau. Bi ừ ổ ộ đ ng thay đ i trong kho ng t B. 48Hz A. 64Hz ồ ộ ợ ủ ồ ộ ố ủ ồ D. 56Hz ộ ả ố ớ ượ ế ằ ượ ề ổ c n i v i m t b n rung có ướ c 10m trên dây không đ i. B c 48Hz đ n 64Hz. T n s dao đ ng c a ngu n là: C. 54Hz ấ ầ 61. Đ u A c a m t s i dây đàn h i căng ngang r t dài đ ầ ố t n s f = 0,5 Hz, bi t r ng sau 2s sóng truy n đi đ sóng là :
C. 2,5m. ấ ố ớ ượ A. 10m. ộ ợ ầ ủ (cid:0) ng trình u = 5sin D. 1m. ớ ộ ả c n i v i m t b n rung v i c 10m trên dây không B. 5m. ồ ượ 62. Đ u A c a m t s i dây đàn h i căng ngang r t dài đ ế ằ ề ươ t r ng sau 2s sóng truy n đi đ t(cm), bi ph ộ ạ ộ ổ đ i. Đi m B trên dây cách A m t đo n 5m dao đ ng :
ớ (cid:0) ớ c pha v i A. ớ /2 so v i A. ớ ấ ố ớ ượ ể A. Cùng pha v i A. ượ B. Ng ễ C. Tr pha D. Nhanh pha (cid:0) ộ ợ ầ ủ (cid:0) ng trình u = 5sin ố ể ớ ộ ả c n i v i m t b n rung v i c 10m trên dây không ộ t là 2,5m và 50m, trong BC có s đi m dao đ ng
/4 so v i A. ồ ượ 63. Đ u A c a m t s i dây đàn h i căng ngang r t dài đ ế ằ ề ươ ph t r ng sau 2s sóng truy n đi đ t(cm), bi ể ầ ượ ổ đ i. Xét đi m B và C cách A l n l ớ ồ đ ng pha v i A là : A. 6. C. 4. ấ ố ớ ượ ộ ợ ủ ầ (cid:0) ng trình u = 5sin ồ ế ằ t r ng sau 2s sóng truy n đi đ ầ ượ ố ể ể D. 3. ớ ộ ả c n i v i m t b n rung v i c 10m trên dây không ộ t là 2,5m và 50m, trong BC có s đi m dao đ ng B. 5. ượ 64. Đ u A c a m t s i dây đàn h i căng ngang r t dài đ ề ươ ph t(cm), bi ổ đ i. Xét đi m B và C cách A l n l ượ ng ớ c pha v i A là : B. 5. C. 4. ấ ộ ợ ượ ồ ề ổ ầ ố ể ộ ộ A. 6. ủ ầ 65. Đ u A c a m t s i dây đàn h i căng ngang r t dài đ ế ằ ượ ầ ố t r ng sau 2s sóng truy n đi đ t n s f bi (cid:0) ấ ầ dây g n nhau nh t dao đ ng l ch pha nhau D. 3. ộ ả ố ớ c n i v i m t b n rung có c 10m trên dây không đ i. Hai đi m trên /2 cách nhau 1,25m thì t n s dao đ ng là : C. 2Hz. (cid:0) ộ ể ươ ng trình u = Acos(10 ộ t + (cid:0) ạ ề ng truy n sóng t D. 1Hz. /2) (m). Kho ngả ầ ử dao i đó các ph n t (cid:0) 66. M t ngu n sóng dao đ ng v i ph cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên m t ph ộ đ ng l ch pha nhau ươ ầ /3 là 5m. V n tôc sonngs là : A. 6hz. ộ ồ ữ ệ A. 150m/s. C. 250m/s. ớ ầ ố ồ ấ ả ộ D. 300m/s. ừ ế ệ B. 4hz. ớ ấ ậ B. 200m/s. ầ ậ ố ộ ộ ể ộ 67. M t dây đàn h i r t dài đ u A dao đ ng v i t n s f trong kho ng t 22 đ n 26Hz. Biên đ dao đ ng là 4cm, và v n t c sóng trên dây là 4m/s. Đi m M trên dây cách A (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ấ ớ ầ ố k 2( ).1 ộ 28cm ta th y luôn dao đ ng l ch pha v i A là . T n s sóng là : 2 A. 23Hz. B. 24Hz. C. 25Hz. D. 26Hz.
10
ớ ầ ố ồ ấ ừ ế ầ ả ộ ậ ố ộ ộ ể ộ 68. M t dây đàn h i r t dài đ u A dao đ ng v i t n s f trong kho ng t 22 đ n 26Hz. Biên đ dao đ ng là 4cm, và v n t c sóng trên dây là 4m/s. Đi m M trên dây cách A (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ấ ớ ướ k 2( ).1 ộ 28cm ta th y luôn dao đ ng l ch pha v i A là . B c sóng là : 2 B. 0,16m. D. 0,25m. C. 25m. ộ A. 16m. ồ ế ợ ầ ố ầ ượ ầ ộ ự ạ ữ ự 69. Hai ngu n k t h p A và B cách nhau 8cm dao đ ng cùng t n s f = 20Hz, cùng biên ạ ể ộ t là 25cm và 20,5cm sóng có đ 4cm, cùng pha ban đ u. T i đi m M cách A và B l n l ậ ố ườ ự ạ ng trung tr c có hai dãy c c đ i khác. V n t c sóng là : biên đ c c đ i. Gi a M và đ D. 1,5m/s B. 3m/s. ế ợ ầ ố C. 1,5cm/s. ộ A. 0,3m/s ồ ầ ượ ầ ể ườ ộ ự ự ự ạ ng trung tr c có hai dãy c c đ i khác.Trong AB s ữ ự ạ ể ộ 70. Hai ngu n k t h p A và B cách nhau 8cm dao đ ng cùng t n s f = 20Hz, cùng biên ạ ộ t là 25cm và 20,5cm sóng có đ 4cm, cùng pha ban đ u. T i đi m M cách A và B l n l ố ạ biên đ c c đ i. Gi a M và đ đi m dao đ ng c c đ i là : B. C. D.
A. A. ĐÁP ÁN
II.1. B
II.2.
A II.3.
B
II.4. B
II.5. A
II.6. D
II.7. B
II.8. A
II.9.
II.15. D II.16. B II.17. B II.18. D II.19. A II.20. B II.21. B II.22. A II.23. A II.24. D II.25. A II.26. B II.27. D II.28. A II.29. A II.30. B II.31. C II.32. A II.33. A II.34. B II.35. B II.36. C II.37. D II.38. A II.39. B II.40. C II.41. C II.42. D II.43. B II.44. A II.45. C II.46. B II.47. D II.48. C II.49. B II.50. A. II.51. D II.52. C II.53. C II.54. D II.55. C II.56. B II.57. D II.58. B II.59. A II.60. D D II.10. D II.11. C II.12. B II.13. D II.14. A
11