Ch
ng 4: H T H P
ươ
Ệ Ổ Ợ
i thi u
t k ế ế ạ
ợ
(parity checker)
• Gi ệ ớ • Cách thi • Các lo i m ch thông d ng đã tích h p thành IC: ụ ạ – B d n kênh (Multiplexer/Selecter – MUX) ộ ồ – B phân kênh ( Demuxtiplexer) ộ – B mã hóa (encoder) ộ – B gi i mã (decoder) ộ ả – B so sánh ộ – B ki m tra ch n l ộ ể ẵ ẻ • Các IC th ng g p ặ
ườ
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
1
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.1 Gi
ớ
i thi u ệ
• Đ nh nghĩa: Là t
ị
ổ ợ
ổ ọ ự
ụ
ổ
h p các c ng logic, ngõ ra ph thu c ngõ vào, m i s thay đ i ngõ ộ vào làm ngõ ra thay đ iổ
Coång logic Ngoõ ra (Output) Ngoõ vaøo (Input)
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
2
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.2 Các b
c thi
ướ
t k ế ế
ị
ậ
• Phân tích yêu c u bài toán ầ • Xác đ nh bao nhiêu bi n vào và ra? ế • Thành l p b ng s th t ự ậ • Tìm bi u th c rút g n t ng ngõ ra theo ọ ừ
ả ứ
• Th c hi n s đ logic
ể ngõ vào ệ ự
ơ ồ
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
3
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.2 Cách thi
t kế ế
t k m t h t
h p theo
ế ế ộ ệ ổ ợ
m c cao ch khi đa s ngõ vào
ỉ
ở
m c cao (s bits 1 nhi u h n s bits 0)
• Ví d : Hãy thi ụ yêu c u sau: ầ – Ba ngõ vào – M t ngõ ra ộ – Ngõ ra ứ
ở ứ ố
ề
ơ
ố ố
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
4
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.2 Các b
c thi
ướ
t k ế ế
• Các b
c th c hi n:
ướ
ự
ệ
B c 1: Xác đ nh s ngõ vào, s ngõ ra ố
ướ
ố
ị
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
5
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
4.2 Cách thi
t kế ế
B c 2: Thành l p b ng s th t ự ậ ậ
ướ
ả
MSB
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
6
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.2 Các b
c thi
ướ
t k ế ế
• B c 3: Vi
t bi u th c ngõ ra theo ngõ vào
ướ
ế
ứ
ể
MSB
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
7
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.2 Các b
c thi
ướ
t k ế ế
ọ
ng pháp đ i s ho c dùng bìa karnaugh):
• B c 4: Rút g n bi u th c ngõ ra x(A,B,C) (dùng ứ ặ
ướ ươ
ph – Dùng bi n đ i đ i s ế
ể ạ ố ổ ạ ố
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
8
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.2 Các b
c thi
ướ
t k ế ế
• B c 5: (cu i cùng) V m ch
ẽ ạ
ướ
ố
X(A,B,C) = BC+AC+AB
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
9
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
ộ ồ
ọ
4.3.1 B d n kênh/ ch n kênh (Multiplexer/selector)
• Đ nh nghĩa:
ị
2n ngõ vào, 1 ngõ ra và n ngõ đi u ề
ạ
ể
ể
ỗ
ờ
ỉ
c ượ c xác
khi n/ch n. T i m i th i đi m ch có 1 ngõ vào đ ọ k t n i v i ngõ ra, đó là ngõ vào có ch s đ ỉ ố ượ ế ố ớ đ nh b i t ể ị
h p nh phân c a n bit đi u khi n ủ
ở ổ ợ
ề
ị
D0 D1
Ngoõ vaøo döõ lieäu (Data Input) Dm-1 Y
S0
Sn-1 Ngoõ vaøo löïa choïn (Select Input)
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
10
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.3.1 B d n kênh/ ch n kênh ọ B MUX: 4->1
ộ ồ ộ
• Ngõ vào
S đ kh i ố
ơ ồ
B ng ho t đ ng
ạ ộ
ả
– data: 4 – ch n l a: 2 ọ ự
LSB
• Ngõ ra: 1
D0 D1 D2 D3 Y
S0 (LSB)
S1
Y = S1 S0 D0 + S1 S0 D1 + S1 S0 D2 + S1 S0 D3
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
11
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
ộ ồ
ọ
4.3.1 B d n kênh/ch n kênh MUX: 4->1
• S đ m ch ơ ồ ạ
Y = S1 S0 D0 + S1 S0 D1 + S1 S0 D2 + S1 S0 D3
S0
. .
S1
.
.
D0
.
D1
Y
.
D2
D3
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
12
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
IC d n kênh 74LS151
ồ
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
13
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
ộ ồ
4.3.1 B d n kênh/ch n kênh 74LS153: g m 2 b MUX 4
IC d n kênh:
fi 1
ọ ộ
ồ
ồ
14
A(LSB)
2
B
1
1G
6
1C0
5
1C1
7
1Y
4
1C2
3
1C3
15
2G
10
2C0
11
2C1
9
2Y
12
2C2
13
2C3
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
14
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.3.1 B d n kênh/ch n kênh
ộ ồ
ọ
• M r ng ngõ vào:
ở ộ
– Ghép n i 2ố k MUX 2n-k 1 đ t o thành 1 MUX
ể ạ
2n 1.
ử ụ
ầ
ọ
t
ắ ể ề
ể
– Nguyên t c: s d ng các đ u ch n có tr ng ọ s cao đ đi u khi n cho phép các IC l n l ầ ượ ố ho t đ ng. ạ ộ
• Ví d :ụ
– S d ng 2 IC 74LS151 đ xây d ng m ch
ự
ể
ạ
d n kênh 16
1.
ử ụ ồ
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
15
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
ộ ồ
ọ
4.3.1 B d n kênh/ch n kênh Dùng b MUX th c hi n bi u th c logic
ứ
ự
ệ
ể
ộ
• Dùng IC 74LS151 đ th c hi n hàm:
ể ự
ệ
f(x,y,z) = S (0,1, 4, 7)
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
16
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
ộ ồ
ọ
4.3.1 B d n kênh/ch n kênh Dùng b MUX th c hi n bi u th c logic
ứ
ự
ể
ệ
ộ
• Dùng IC 74LS153 đ th c hi n hàm:
ể ự
ệ
f(x,y,z) = S (0,1, 5, 6)
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
17
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
ộ
4.3.2 B phân kênh (Demultiplexer) 12n
n ngõ
ị
ể
• Đ nh nghĩa: ạ
ỗ
1 ngõ vào, n ngõ đi u khi n/ch n, 2 ờ
ề ượ c xác đ nh b i t ị
ọ c k t n i v i 1 ngõ ra, ế ố ớ ở ổ ợ
h p nh ị
ra. T i m i th i đi m ngõ vào đ ể đó là ngõ ra có ch s đ ỉ ố ượ phân c a n bit đi u khi n. ể
ủ
ề
S đ kh i ố
ơ ồ
Y0 D
Y1
S0(LSB) Y2
S1 Y3
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
18
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.3.2 B phân kênh (Demultiplexer)
ộ
S đ kh i ố
ơ ồ
B ng s th t ự ậ
ả
LSB
Y0 D
Y1
S0(LSB) Y2
Bi u th c ngõ ra ứ
ể
S1 Y3
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
19
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
ộ
4.3.2 B phân kênh Demux: 1->4
S0
. .
S1
.
.
Y0
D
.
.
Y1
.
.
Y2
.
Y3
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
20
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
fi
ộ IC phân kênh 74LS155: g m 2 b phân kênh 1
4
4.3.2 B phân kênh ồ
ộ
7
2
6
1
1G 1C 1Y0 1Y1
5
4
13
1Y2 1Y3 A
3
9
B
10
2Y0 2Y1
14
11
2G
15
12
2C 2Y2 2Y3
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
21
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.3.3. M ch mã hóa (encoder)
ạ
• Mã hóa m đ
ng tín hi u vào (mã nh phân 1
ườ
ệ
ạ
ộ
ỉ
ự h p nh ị
ự ẽ ạ ổ ợ
ệ ị ng tín hi u ra. T i m t trong m = 2n) thành n đ ộ ườ th i đi m ch có duy nh t m t ngõ vào tích c c. ể ờ ấ Ch s c a ngõ vào tích c c s t o t ỉ ố ủ phân ngõ ra.
S đ kh i ố
ơ ồ
I0 Z0
I1 Z1 Maõ nhò phaân n bit Maõ nhò phaân 1 trong m
Zn -1 Im-1
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
22
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.3.3. M ch mã hóa (encoder)
ạ
• Encoder 4 sang 2
(LSB) Z0
Z1
I0 I1 I2 I3
Ngõ ra
Ngõ vào
Z1
Z0
I0
I1
I2
I3
0 0 1 1
0 1 0 1
1 0 0 0
0 1 0 0
0 0 1 0
0 0 0 1
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
23
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.3.3. M ch mã hóa (encoder)
ạ
Rút g n và s đ
ơ ồ
ọ
Z1 = I2 + I3 Z0 = I1 + I3 .
Z1
I3 I2
Z0
I1
SV tìm hi u m ch mã hóa u tiên
ư
ể
ạ
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
24
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.3.4 M ch gi
i mã (decoder)
ạ
ả
• Ch c năng: ng
c l
ứ
ượ ạ ộ
i b mã hóa ể
– Ví d b mã hóa: chuy n mã nh phân n bits thành mã nh ị
ụ ộ
ị
phân 1 trong m, m=2n
Y0 X0
X1 Y1 Maõ nhò phaân n bit Maõ nhò phaân 1 trong m
Xn-1
Y2n -1
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
25
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
ạ
ả
i mã 4.3.4 M ch gi Decoder 2->4, tích c c cao ự
S đ : ơ ồ
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
26
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.3.4 M ch gi
ạ
ả
Decoder 2->4, tích c c th p
i mã ự
ấ
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
27
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
i mã
ạ
ả
ộ ả
• B gi
ạ
4.3.4 M ch gi i mã có thêm ngõ vào cho phép i mã có ngõ vào cho phép: m ch có thêm 1 ự
ho c nhi u ngõ vào cho phép (EN). Khi EN tích c c ề m ch m i ho t đ ng ớ
B gi ộ ả ặ ạ
ạ ộ
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
28
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.3.4 M ch gi
i mã
ạ
ả
IC gi
i mã 74LS139: có hai b gi
i mã t
2 sang 4, ngõ ra tích c c m c th p
ả
ộ ả
ừ
ự
ứ
ấ
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
29
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
i mã
ạ
ả
4.3.4 M ch gi i mã có thêm ngõ vào cho phép
B gi
ộ ả
74LS138
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
30
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
i mã
ả
ạ
4.3.4 M ch gi i mã có thêm ngõ vào cho phép
B gi
ộ ả
B ng ho t đ ng IC74LS138
ạ ộ
ả
MSB
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
31
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
i mã
i mã 4.3.4 M ch gi ả ạ M r ng ngõ vào/ra m ch gi ả ạ
ở ộ
ử ụ ắ ấ ể ề
ộ ể
ầ
• Ví d : Th c hi n m ch gi
fi
8 s d ng 74LS139
i mã 3
• Nguyên t c: s d ng m t vài bit có tr ng ọ s l n nh t đ đi u khi n đ u vào cho ố ớ phép. ụ
ử ụ
ự
ệ
ạ
ả
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
32
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.3.4 M ch gi
ạ
Dùng b gi
i mã ả i mã th c hi n hàm logic ệ
ộ ả
ự
ỗ
ạ
ủ
ự
ế
• M i ngõ ra c a m ch gi ả ộ ứ ấ
ự
ứ
ộ
i mã n 2n (ngõ ra tích c c m c cao) là m t minterm n bi n. Ngõ ra tích c c m c th p là m t maxterm. • Ví d : Dùng 74LS138 và các c ng logic đ th c
ể ự
ụ
ổ
hi n các hàm sau:
ệ
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
33
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.3.4 M ch gi
ạ
Dùng b gi
i mã ả i mã th c hi n hàm logic ệ
ộ ả
ự
Vi
i các hàm:
t l ế ạ
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
34
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.3.5 B so sánh ộ - Boä so saùnh laø heä toå hôïp coù nhieäm vuï so saùnh 2 soá nhị phaân khoâng daáu A vaø B (moãi soá n bit).
- S đ kh i: ố
ơ ồ
C1-Cm là các ngõ vào cho phép m r ng sô bit so sánh.
ở ộ
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
35
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.3.5 B so sánh ộ
- M ch so sánh 2 s nh phân 1 bit
ạ
ố
ị
t bi u th c Y
ứ
1, Y2,Y3 ?.
Vi ể ế V m ch? ẽ ạ
A B A>B (Y1)
A=B (Y2)
A
0
0
0
1
0
0
1
0
0
1
1
0
1
0
0
1
1
0
1
0
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
36
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.3.5 B so sánh ộ
ề
ố
ị
- M ch so sánh 2 s nh phân 1 bit có ngõ vào đi u ạ khi n ể
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
37
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.3.5 B so sánh ộ
c t o thành t
n
ạ
ừ
- M ch so sánh 2 s nh phân n bits: đ ị ố m ch so sánh 2 s nh phân 1 bit có đi u khi n ố
ượ ạ ể ề
ạ
ị
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
38
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.3.6. B ki m tra ch n, l
(parity checker)
ộ ể
ẵ
ẻ
d li u và bit ki m tra (b
ẵ ể
ể ữ ệ
ủ
• Bit ki m tra l ẻ ổ ể ể
li u và bit ki m tra (b ệ
. ộ ố ẻ
• Bit ki m tra ch n: t ng s bits b ng 1 c a ủ ằ ố ổ e) là m t s ch n ẳ ộ ố : t ng s bits b ng 1 c a d ữ ằ ố e) là m t s l
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
39
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
4.3.6. B ki m tra ch n, l
(parity checker)
ộ ể
ẵ
ẻ
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
40
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
M ch s h c
ố ọ
ạ
ầ
ộ
ộ nh phân 1 bit, ngõ ra t ng S và s nh C
• M ch c ng bán ph n (Haft Adder-HA): c ng 2 s ố ổ
ạ ị
ố
ớ
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
41
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
M ch s h c
ố ọ
ạ
• M ch c ng toàn ph n (Full Adder-FA): c ng 2 s ố
ầ
ộ
ộ
ớ
nh phân 1 bit v i 1 bit nh đ th p h n Cn-1, ngõ ra t ng S và s nh Cn
bit nh ớ ớ ượ ạ ừ ớ
c t o t ố
ơ
ổ
ạ ị ấ
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
42
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
M ch s h c
ố ọ
ạ
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
43
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Chương 4: Hệ tổ hợp
M ch s h c
ố ọ
ạ
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
44
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Ch
ng 4:
H t
h p
ươ
ệ ổ ợ
h p th
ng g p
4.4 M t s IC t ộ ố
ổ ợ
ườ
ặ
•
•
IC 74LS157: 4 Mux 2->1, ngõ ra tích c c m c cao. ự
ứ
IC 74LS153: 2 Mux 4->1, ngõ ra tích c c m c cao. ự
ứ
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
45
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Ch
ng 4:
H t
h p
ươ
ệ ổ ợ
h p th
ng g p
4.4 M t s IC t ộ ố
ổ ợ
ườ
ặ
• IC ch n kênh (d n kênh) 8->1 : 74LS151
ồ
ọ
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
46
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Ch
ng 4:
H t
ươ
ệ ổ ợ
ng g p
h p th
h p 4.4 M t s IC t ộ ố
ườ
ặ
ổ ợ Dùng 2 IC 74LS151 (8->1) thành IC ch n kênh (16->1)
ọ
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
47
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Ch
ng 4:
h p
ươ
ệ ổ ợ
ng g p
H t 4.4 M t s IC t ộ ố
ổ ợ
ặ
IC gi
ả
• IC gi
i mã 2->4,
ạ
ả
ả
h p th ườ i mã 74LS138 i mã 74LS139: 2 m ch gi ứ
ngõ ra tích c c m c th p ự
ấ
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
48
Bài Giảng: Kỹ Thuật Số
Ch
ng 4:
h p
ươ
ệ ổ ợ
ng g p
H t 4.4 M t s IC t ộ ố
ổ ợ
ặ
h p th ườ i mã 74LS138
ả
IC gi i mã 74LS138
• IC gi
ả
Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Khoa Điện Điện Tử Bộ môn: Kỹ Thuật Máy Tính
49