1
B NÔNG NGHI P VÀ PHÁT TRI N NÔNG THÔN Ộ Ệ Ể
CH
NG TRÌNH D Y NGH
ƯƠ
Ạ
Ề
TRÌNH Đ S C P
Ộ Ơ Ấ
Ị
(Phê duy t t
ng B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn)
NGH TR NG CÂY LÀM GIA V i Quy t đ nh s 590 /QĐ-BNN-TCCB ngày 26 tháng 4 năm ệ ạ 2013 c a B tr ủ
Ề Ồ ố ế ị ộ ộ ưở
ệ ể
2
Hà N i, năm 2013 ộ
CH ƯƠ NG TRÌNH D Y NGH TRÌNH Đ S C P Ề Ộ Ơ Ấ Ạ
CHO NGHỀ : TR NG CÂY LÀM GIA V Ồ Ị
(Phê duy t t i Quy t đ nh s 590 /QĐ-BNN-TCCB ngày 26 tháng 4 năm ệ ạ ế ị ố
ng B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn) c a B tr ủ ộ ưở ể ộ 2013 ệ
t) Tên nghề: Tr ng cây làm gia v ồ ị (hành, t i, ỏ ớ
Trình đ đào t o ộ ạ : S c p ngh ơ ấ ề
ủ ứ ạ : Lao đ ng nông thôn trong đ tu i lao đ ng, đ s c ộ ổ ộ
ng đào t o Đ i t ố ượ kho , có trình đ ti u h c tr lên. ộ ể ẻ ộ ở ọ
S l ng môn h c/mô đun đào t o ố ượ ạ : 05 ọ
t nghi p ố ệ : Ch ng ch s c p ngh ỉ ơ ấ ứ ề ằ ấ B ng c p sau khi t
I. M C TIÊU ĐÀO T O Ụ Ạ
1. Ki n th c, k năng ngh và thái đ ngh nghi p: ề ứ ộ ề ệ ế ỹ
Ki n th c: - ứ ế
+ Chu n b gi ng đ tr ng cây làm gia v theo h ng VietGAP ể ồ ị ố ẩ ị ướ
+ Chu n b đ t và phân bón đ tr ng cây làm gia v theo h ể ồ ị ấ ẩ ị ướ ng
VietGAP
+ Tr ng và chăm sóc cây làm gia v đúng quy trình theo h ng VietGAP ồ ị ướ
+ Thu ho ch, phân lo i, làm s ch và s ch s n ph m theo h ạ ế ả ạ ạ ẩ ơ ướ ng
VietGAP
ng, qu ng cáo s n ph m, l a ch n đ i tác, bán hàng + Ti p c n th tr ế ậ ị ườ ự ả ả ẩ ọ ố
và h ch toán thu chi ạ
- K năng: ỹ
c gi ng hành, t t đ tr ng theo h i, ng VietGAP + Chu n b đ ẩ ị ượ ố ỏ ớ ể ồ ướ
c đ t và phân bón đ tr ng hành, t i, + Chu n b đ ẩ ị ượ ể ồ ấ ỏ ớ theo h t ngướ
VietGAP
+ Th c hi n tr ng, chăm sóc hành, t t đúng yêu c u k thu t theo ự ệ ồ i, ỏ ớ ầ ậ ỹ
h ng VietGAP ướ
ng h i hành, t t và ti n hành đ c các + Nh n bi ậ ố ượ ạ i, ỏ ớ ế ượ
bi n pháp phòng tr có hi u qu ệ t đ ế ượ ừ c các đ i t ả ệ
3
+ Th c hi n thu ho ch, làm s ch, phân lo i, s ch , b o qu n hành, t ạ ơ ế ả ạ ạ ả ỏ i
t ớ theo h ệ ự ng VietGAP ướ
- Thái đ : ộ
ệ + Trung th c, có ý th c tuân th quy trình k thu t trong khi th c hi n ủ ự ậ ỹ
các công vi c c a ngh Tr ng cây làm gia v . ị ự ệ ủ ứ ề ồ
ả
+ Có trách nhi m đ i v i s n ph m làm ra, đ m b o an toàn v sinh ả ẩ ề ng sinh thái và b o v n n nông nghi p b n ệ ề ố ớ ả ườ ệ ệ ệ ệ ẩ ả
th c ph m, b o v môi tr ả ự v ng.ữ
2. C h i vi c làm ơ ộ ệ
ả
ộ ơ ấ ấ ể ườ ọ ạ
Sau khi hoàn thành khóa h c trình đ s c p ngh Tr ng cây làm gia v , ị ọ ề ồ ng ặ i h gia đình ho c i, ch c s n xu t hành, t i h c có kh năng t t t t ỏ ớ ạ ộ ự ổ ứ ả i các c s s n xu t, i h c cũng có th làm vi c t trang tr i gia đình; ng ấ ơ ở ả ệ ạ ườ ọ kinh doanh có liên quan đ n lĩnh v c c a ngh Tr ng cây làm gia v . ị ế ề ồ ự ủ
Ờ Ọ Ọ Ự Ủ
II. TH I GIAN C A KHÓA H C VÀ TH I GIAN TH C H C T I Ố Ờ THI UỂ
i thi u 1. Th i gian c a khóa h c và th i gian th c h c t ọ ự ọ ố ủ ờ ờ ể
- Th i gian đào t o: 03 tháng ạ ờ
- Th i gian h c t p: 12 tu n ầ ọ ậ ờ
- Th i gian th c h c: 440 gi ự ọ ờ ờ
- Th i gian ki m tra h t mô đun, ôn và ki m tra k t thúc khóa h c: 40 ể ể ọ
gi ờ ế (trong đó ôn và ki m tra k t thúc khóa h c: 20 ờ gi ).ờ ế ể ế ọ
2. Phân b th i gian th c h c t ự ọ ố ổ ờ i thi u: ể
- Th i gian h c t p: 480 gi . ọ ậ ờ ờ
- Th i gian th c h c các mô đun đào t o ngh : 440 gi ự ọ ề ạ ờ ờ
- Th i gian h c lý thuy t: 94 gi ọ ế ờ ờ
- Th i gian h c th c hành: 346 gi ự ờ ọ . ờ
Ờ Ụ Ạ Ổ
III. DANH M C CÁC MÔ ĐUN ĐÀO T O, TH I GIAN VÀ PHÂN B TH I GIAN. Ờ
4
Th i gian đào t o (gi ờ ạ ) ờ
Mã Trong đó Tên mô đun MĐ T ngổ số Th cự hành Ki mể tra * Lý thuy tế
t đ i, ỏ ớ ể MĐ 01 68 12 49 7 Chu n b gi ng hành, t ị ố ẩ tr ngồ
ẩ ị ấ ể MĐ 02 92 16 68 8 Chu n b đ t và phân bón đ tr ng hành, t i, t ỏ ớ ồ
ồ ạ MĐ 03 22 100 70 8 Tr ng, chăm sóc, thu ho ch và tiêu th hành ụ
ồ ạ MĐ 04 22 100 70 8 Tr ng, chăm sóc, thu ho ch và tiêu th t iụ ỏ
ạ MĐ 05 22 100 70 8 Tr ng, chăm sóc, thu ho ch và ồ tiêu th tụ ớ
20 20 Ôn và ki m tra k t thúc khoá h c ọ ế ể
480 59 T ng c ng 94 327 ổ ộ
Ghi chú: * Bao g m c s gi ồ ị
ượ c ôn và ki m tra ki m tra h t mô đun th c hành), s gi ả ố ờ ể ố ờ ể ki m tra đ nh kỳ trong t ng mô đun (đ ể ừ và s gi ố ờ ế
tính vào gi ờ ự k t thúc khóa h c ọ ế
IV. CH NG TRÌNH MÔN H C, MÔ ĐUN ĐÀO T O ƯƠ Ọ Ạ
t ch ng trình và giáo trình mô đun xem t ộ ươ ạ
ng trình và giáo trình đào t o ngh ụ ươ i trang web: ề ạ
(N i dung chi ti ế http://www.omard.gov.vn ; M c: Ch trình đ s c p) ộ ơ ấ
NG TRÌNH D Y NGH TRÌNH Đ NG D N S D NG CH Ẫ Ử Ụ ƯƠ Ạ Ề Ộ
V. H ƯỚ S C PƠ Ấ
ướ ụ ờ ị
1. H ng d n xác đ nh danh m c các mô đun đào t o ngh ; Th i gian, ẫ phân b th i gian và ch ố ờ ề ng trình cho mô đun đào t o ngh : ề ạ ạ ươ
ạ ươ ộ ơ ấ ề ề ồ
ề ọ ̀
ng trình d y ngh trình đ s c p ngh Tr ng cây làm gia v - Ch ị ọ c dùng d y ngh cho lao đ ng nông thôn có nhu c u h c nghê. Khi h c ạ ở ươ
đ ộ ượ viên h c đ các mô đun trong ch lên t ọ ủ i kỳ ki m tra k t thúc khoá h c s đ ầ ng trình này và đ t k t qu trung bình tr ạ ế ứ c c p ch ng ch s c p ngh . ề ả ỉ ơ ấ ọ ẽ ượ ấ ể ế ạ
ể ạ ủ
- Theo yêu c u c a ng ầ chăm sóc, thu ho ch và tiêu th hành; ạ và tiêu th t i; mô đun 05 Tr ng, chăm sóc, thu ho ch và tiêu th t i h c, có th d y đ c l p mô đun 03 ườ ọ ụ ồ Tr ng,ồ mô đun 04 Tr ng, chăm sóc, thu ho ch ạ ụ ớ cho các ộ ậ ồ ạ ụ ỏ
5
i h c đã hoàn thành các mô đun đã ứ ậ ườ ọ
h c viên và c p gi y ch ng nh n cho ng ọ h c cho ng ọ ấ ấ i h c. ườ ọ
- Ch ươ ng trình g m 05 mô đun v i các n i dung nh sau: ớ ư ồ ộ
ẩ ể ồ
trong đó có 12 gi ờ ị ố lý thuy t, 52 gi ế ờ
i, t th c hành, 4 gi ờ ự ứ ọ ỹ
i, ỏ ớ ể ồ ế ị ố ữ ẩ ọ
ng và hi u qu cao theo h ng VietGAP. ạ ỏ ớ đ tr ng có th i gian đào t o + Mô đun 01 Chu n b gi ng hành, t ờ ki m tra. Mô là 68 gi ờ ể ệ đun này trang b cho h c viên nh ng ki n th c, k năng ngh đ th c hi n ề ể ự các công vi c l a ch n gi ng, chu n b gi ng hành, t ấ t đ tr ng đ t ch t ạ ố l ượ ị ệ ự ệ ướ ả
i, t ẩ
ờ ạ ể ồ lý thuy t, 68 gi ế
ị
ữ ồ ế ộ ỹ ấ ệ ệ ọ
ị
ỏ ớ có th iờ + Mô đun 02 Chu n b đ t và phân bón đ tr ng hành, t ị ấ ờ th c hành, 8 gi gian đào t o là trong đó có 16 gi 92 gi ờ ờ ự ề i h c nh ng ki n th c, k năng ngh ki m tra. Mô đun này trang b cho ng ứ ườ ọ ể ấ đ th c hi n các công vi c ch n đ t, v sinh đ ng ru ng, x lý đ t, làm đ t, ử ệ ấ ể ự lên lu ng, chu n b phân bón, r ch hàng bón phân lót đ tr ng hành, t ỏ ớ i, t ố ể ồ ẩ ng VietGAP. che ph đ t b ng màng nilon và r m r theo h ủ ấ ằ ạ ơ ướ ạ
ồ ụ
100 gi trong đó có 22 gi ờ ạ lý thuy t, 70 gi ế ờ
th c hành, 8 gi ờ ự ỹ ứ ọ
ệ ố
ế ồ ạ ồ ả ệ ẩ ơ
có th i gian + Mô đun 03 Tr ng, chăm sóc, thu ho ch và tiêu th hành ờ ki m ờ ể đào t o là ạ ề ể tra. Mô đun này trang b cho h c viên nh ng ki n th c và k năng ngh đ ị ữ c khi tr ng; Tr ng; Chăm sóc; Phòng th c hi n các công vi c x lý gi ng tr ệ ử ướ tr sâu b nh h i; Thu ho ch, phân lo i và làm s ch s n ph m; S ch , b o ế ả ạ ạ qu n và tiêu th hành theo h ng VietGAP. ự ừ ả ạ ụ ướ
i ạ
100 gi th c hành, 8 gi ờ
ồ trong đó có 22 gi ằ lý thuy t, 70 gi ờ ự ế ứ ế ờ ọ ỹ ị
ệ ệ
ồ ạ ừ ệ ả ẩ
i theo h + Mô đun 04 Tr ng, chăm sóc, thu ho ch và tiêu th t ụ ỏ có th i gian ờ đào t o là ki m ờ ể ạ tra. Mô đun này nh m trang b cho h c viên nh ng ki n th c và k năng ngh ề ữ c khi tr ng; Tr ng; Chăm sóc; đ th c hi n các công vi c x lý gi ng tr ồ ướ ố ể ự Phòng tr sâu b nh h i; Thu ho ch, phân lo i và làm s ch s n ph m; S ch , ơ ế ạ ạ ng VietGAP. b o qu n và tiêu th t ụ ỏ ả ử ạ ướ ả
t ạ
100 gi th c hành, 8 gi ờ
ồ trong đó có 22 gi ằ lý thuy t, 70 gi ờ ự ế ứ ế ờ ọ ỹ ị
ệ ệ
ồ ạ ừ ệ ả ẩ
t theo h + Mô đun 05 Tr ng, chăm sóc, thu ho ch và tiêu th ụ ớ có th i gian ờ đào t o là ki m ờ ể ạ tra. Mô đun này nh m trang b cho h c viên nh ng ki n th c và k năng ngh ề ữ c khi tr ng; Tr ng; Chăm sóc; đ th c hi n các công vi c x lý gi ng tr ồ ướ ố ể ự Phòng tr sâu b nh h i; Thu ho ch, phân lo i và làm s ch s n ph m; S ch , ơ ế ạ ạ ng VietGAP. b o qu n và tiêu th ụ ớ ả ử ạ ướ ả
Đánh giá k t qu h c t p c a ng ế ả ọ ậ ọ
ủ i m tra đ nh kỳ trong quá trình h c t p, ki m tra h t mô đun ể ườ ọ ể ọ ậ ế
ế ể
ệ theo “Quy ch thi, ki m tra và công nh n t , ban hành kèm theo Quy t đ nh s ự ề ệ ế ệ
i h c trong toàn khóa h c bao và ki mể ậ ố t ố ế ị ng B Lao ộ ộ ưở ủ
ng binh và Xã h i. g m: k ị ồ tra k t thúc khoá h c th c hi n ọ nghi p trong d y ngh h chính quy” ạ 14/2007/QĐ-BLĐTBXH, ngày 24 tháng 5 năm 2007 c a B tr đ ng – Th ộ ươ ộ
2. H ng d n ki m tra k t thúc khóa h c ọ ướ ể ế ẫ
6
Th i gian Hình th cứ ờ Môn ki m tra ể Số TT ki m tra ki m tra ể ể
ề Ki m tra ki n th c, k năng ngh : ứ ể ế ỹ
- Ki n th c ngh - 60 phút ứ ế ề
- T lu n, v n ấ ự ậ ắ đáp ho c tr c ặ nghi mệ
- Bài th c hành ự - Không quá 12 giờ - K năng ngh ỹ ề k năng ngh ỹ ề
3. Các chú ý khác:
Nên t i đ a ph ơ ở ả ươ ờ
ch c l p h c t ươ ọ ậ ứ ớ ng trình xây d ng trong th i gian 3 tháng, nh ng trong th c t t đ rèn k ể ả ờ ố
ớ ấ ề
i h c. ng, c s s n xu t vào th i đi m ể ấ ọ ạ ị ổ ự ế nông nhàn, ch ư ờ ự ỹ i, th i gian h c t p nên b trí trùng v i chu kỳ s n xu t hành, t ỏ ớ . Có th m i các chuyên gia ho c năng ngh cho h c viên qua s n xu t th c t ặ ự ế ả i có tay ngh cao tham gia gi ng d y, h ng ườ ọ ướ ạ ấ ể ờ ng d n ng ẫ ọ ề ườ ả
ự ố ọ
ồ đi thăm ỏ ớ ở ị đ a t
quan các c s ph h c viên i, ngươ có uy tín hay đã áp d ng ti n b khoa h c k thu t thành công. ươ t và m t s c s s ch hành, t ọ ỹ ế Trong quá trình th c hi n ch ệ i, ơ ở tr ng hành, t ỏ ớ ụ ng trình nên b trí cho ế ậ ộ ố ơ ở ơ ộ
Có th ể t ạ ộ ạ ộ ể ạ
ệ . khác n uế có đ đi u ki n ch c các ho t đ ng ngo i khoá và ho t đ ng văn hoá, th thao ổ ứ ủ ề
7
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ƯƠ
Tên mô đun: Chu n b gi ng hành, t
ỏ ớ i, t
ẩ ị ố đ tr ng ể ồ
Mã s mô đun: MĐ 01 ố
Ngh : Tr ng cây làm gia v ị
ồ
ề
8
CH NG TRÌNH MÔ ĐUN ĐÀO T O ƯƠ Ạ
CHU N B GI NG HÀNH, T I, T Đ TR NG Ỏ Ớ Ể Ồ Ị Ố Ẩ
Mã s mô đun: MĐ 01 ố
Th i gian mô đun: 68 gi ; Th c hành: 52 gi ờ ờ (Lý thuy t: 12 gi ế ờ ự ờ
Ki m tra h t mô đun: 4 gi ) ờ ể ế
I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN: Ấ Ủ Ị
i, ể ồ ẩ
ề
t ỏ ớ đ tr ng ề ồ ả ệ ằ ả ạ ạ
ng trình. Chu n b gi ng hành, t - V trí: Mô đun là mô đun đ u tiên ị ị ố ầ ị Vi cệ trong ch ng trình d y ngh trình đ s c p ngh Tr ng cây làm gia v . ộ ơ ấ ươ ạ gi ng d y mô đun này nh m t o ti n đ cho vi c gi ng d y các mô đun ti p ế ề ề ạ theo c a ch ủ ươ
ứ ự ế
ữ ạ ạ ị ứ ữ ỹ
t đ tr ng đ t ch t l i, ề ỹ i đ a bàn thôn, xã n i có tr ng và kinh doanh nh ng ki n th c, k năng ngh đ th c hi n các công ng và ỏ ớ ể ồ ợ ch c gi ng d y t ả ế ị ố ơ ồ ề ể ự ạ ệ ấ ượ ẩ
ng VietGAP. - Tính ch t:ấ Là mô đun tích h p gi a ki n th c và k năng th c hành ngh nghi p, nên t ệ ổ ứ i, hành, t t. Đây là ỏ ớ vi c l a ch n gi ng, chu n b gi ng hành, t ệ ự ố ọ hi u qu cao theo h ướ ệ ả
II. M C TIÊU MÔ ĐUN: Ụ
mô đun này h c viên có kh năng: Sau khi h c xong ọ ả ọ
ứ Ki n th c: ế
c các b ượ ướ c công vi c chu n b gi ng hành, t ẩ ị ố ệ ừ ạ h t, c , hom ủ + Li
t kê đ ệ đ tr ng ể ồ
9
t kê đ c các b c công vi c chu n b gi ng t h t, c đ tr ng i t ệ ượ ướ ị ố ệ ẩ ỏ ừ ạ ủ ể ồ + Li
t kê đ c các b c công vi c chu n b gi ng h t đ tr ng t t ệ ượ ướ ị ố ệ ẩ ớ ừ ạ ể ồ + Li
c yêu c u ngo i c nh và đ c đi m hình thái các gi ng hành, ầ ể ặ ố
i, t Nam + Nêu đ ượ t t tr ng ph bi n ỏ ớ ồ ổ ế ở ạ ả Vi ệ
c đ i t c ti n hành chu n b gi ng hành, t ẩ ị ố ế ỏ ừ ủ ể ướ
+ Trình bày đ tr ng theo h c các b ng VietGAP ồ ượ ướ
i, ướ c ti n hành chu n b gi ng hành, t ẩ ị ố ế ỏ ớ ừ ạ t t h t
ng VietGAP + Trình bày đ ượ đ tr ng theo h ể ồ c các b ướ
K năng ỹ
i, ượ ố ủ t đ tr ng phù h p v i nhu c u c a ợ ầ ớ
ng c gi ng hành, t + L a ch n đ ọ ự ng và đi u ki n t th tr ệ ự ề ị ườ ỏ ớ ể ồ nhiên c a đ a ph ủ ị ươ
ng gi ng hành, ể ệ ấ ượ ố
c các b ượ t đ tr ng theo h ự i, c công vi c ki m tra ch t l ệ ng VietGAP + Th c hi n đ t ỏ ớ ể ồ ướ ướ
t đ i, c công vi c chu n b gi ng hành, t ẩ ị ố ệ ỏ ớ ể ướ ệ
+ Th c hi n đ tr ng theo h c các b ng VietGAP. ự ồ ượ ướ
Thái độ
ng gi ng hành, t ấ ượ ể ố ố ỏ ớ i t + Tuân th quy trình ch n gi ng, ki m tra ch t l ọ
theo h ng VietGAP ủ ướ
t ki m v t t , v t li u và đ m b o an toàn trong lao đ ng ế ậ ư ậ ệ ệ ả ả ộ + Ti
III. N I DUNG MÔ ĐUN: Ộ
1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian: ộ ổ ố ờ
Th i gian (gi ờ ờ chu n) ẩ
Lý Tên các bài trong mô đun T ngổ Th cự Số TT Ki mể tra * hành số thuyế t
1 Chu n b hành gi ng đ tr ng 4 15 1 20 ể ồ ẩ ố ị
2 i gi ng đ tr ng 4 15 1 20 Chu n b t ẩ ị ỏ ể ồ ố
3 t gi ng đ tr ng 4 19 1 24 Chu n b ẩ ị ớ ể ồ ố
4 4 Ki m tra h t mô đun ế ể
T ng c ng 12 49 7 68 ổ ộ
* Ghi chú: Th i gian ki m tra đ nh kỳ đ c tính vào gi th c hành. ể ờ ị ượ ờ ự
2. N i dung chi ti t: ộ ế
10
Bài 1: Chu n b hành gi ng đ tr ng Th i gian: 20 gi ể ồ ố ẩ ị ờ ờ
M c tiêu: Sau khi h c xong bài h c này h c viên có kh năng: ụ ả ọ ọ ọ
- Trình bày đ ượ c yêu c u ngo i c nh c a m t s lo i gi ng hành ủ ộ ố ạ ạ ả ầ ố
- Trình bày đ c các tiêu chu n c a gi ng hành đ tr ng ượ ẩ ủ ể ồ ố
- Nh n d ng đ c m t s gi ng hành tr ng ph bi n đ a ph ng ậ ạ ượ ộ ố ố ổ ế ở ị ồ ươ
- Th c hi n đ c các b c công vi c ki m tra ch t l ng gi ng hành đ ệ ượ ướ ấ ượ ệ ể ố ể
ự tr ngồ
- Tính toán đ ng gi ng hành c n thi t đ tr ng c l ượ ượ ầ ố ế ể ồ
N i dung c a bài: ủ ộ
1. Gi c tr ng ph bi n n c ta ớ i thi u m t s gi ng hành đ ộ ố ố ệ ượ ổ ế ở ướ ồ
1.1. Hành ta
1.1.1. Các gi ng hành tr ng đ l y lá (hành hoa) ồ ể ấ ố
1.1.2. Các gi ng hành tr ng đ l y c ể ấ ủ ố ồ
1.2. Hành tây
2. Xác đ nh gi ng hành đ tr ng ể ồ ố ị
2.1. Kh o sát nhu c u c a th tr ng ầ ủ ị ườ ả
2.1.1. Thu th p thông tin ậ
ử ư ế ả ả
1.1.2. X lý, phân tích k t qu thông tin kh o sát và đ a ra quy t ế đ nhị
2.2. Yêu c u chung v đi u ki n ngo i c nh c a cây hành ề ề ạ ả ủ ệ ầ
2.2.1. Nhi t đệ ộ
2.2.2. Ánh sáng
2.2.3. N cướ
2.2.4. Đ t đai và dinh d ng ấ ưỡ
3. Tiêu chu n c a gi ng hành đ tr ng ẩ ủ ể ồ ố
3.1. Tiêu chu n gi ng hành tr ng đ ăn lá (hành hoa) ể ẩ ố ồ
3.2. Tiêu chu n gi ng hành tr ng đ ăn c ể ẩ ố ồ ủ
4. Ph ng gi ng đ tr ng ươ ng pháp ki m tra ch t l ể ấ ượ ể ồ ố
4.1. Ph ng pháp ki m tra đ l n t p c a gi ng ươ ộ ẫ ạ ủ ể ố
4.2. Ph ng pháp ki m tra sâu b nh h i hành gi ng ươ ệ ể ạ ố
4.3. Ph ươ ng pháp ki m tra s c s ng c a hành gi ng ứ ố ủ ể ố
5. Tính toán l ng gi ng, cây gi ng đ tr ng ượ ể ồ ố ố
5.1. Xác đ nh l ng h t gi ng, cây gi ng đ tr ng ị ượ ể ồ ạ ố ố
11
5.2. Ch n c hành gi ng đ tr ng ọ ủ ể ồ ố
5.3. K thu t gieo m h t gi ng hành ươ ậ ạ ố ỹ
5.3.1. Ch n đ t đ gieo m ấ ể ươ ọ
5.3.2. Làm đ t, lên lu ng ấ ố
5.3.2 X lý h t gi ng tr c khi gieo ử ạ ố ướ
5.3.4. Gieo h tạ
5.3.5. Chăm sóc sau gieo h tạ
Bài 2: Chu n b t i gi ng đ tr ng Th i gian: 20 gi ị ỏ ố ể ồ ẩ ờ ờ
M c tiêu: Sau khi h c xong bài h c này h c viên có kh năng: ụ ả ọ ọ ọ
- Trình bày đ ượ c yêu c u ngo i c nh c a m t s lo i gi ng t ủ ộ ố ạ ạ ả ầ ố i ỏ
- Trình bày đ c các tiêu chu n c a gi ng t i đ tr ng ượ ẩ ủ ố ỏ ể ồ
- Nh n d ng đ i tr ng ph bi n đ a ph ng ạ ậ ượ c m t s gi ng t ộ ố ố ỏ ồ ổ ế ở ị ươ
- Th c hi n đ c các b c công vi c ki m tra ch t l ệ ượ ướ ấ ượ ệ ể ng gi ng t ố ỏ ể i đ
ự tr ngồ
- Tính toán đ i c n thi t đ tr ng c l ượ ượ ng gi ng t ố ỏ ầ ế ể ồ
N i dung c a bài: ủ ộ
1. Gi i thi u m t s gi ng t c tr ng ph bi n n c ta ớ ộ ố ố ệ i đ ỏ ượ ổ ế ở ướ ồ
1.1. Các gi ng t i tr ng đ ăn lá ố ỏ ồ ể
1.2. Các gi ng t i tr ng đ ăn c ố ỏ ồ ể ủ
i đ tr ng 2. Xác đ nh gi ng, lo i gi ng t ố ạ ố ị ỏ ể ồ
2.1. Kh o sát nhu c u c a th tr ng ầ ủ ị ườ ả
2.2. Yêu c u ngo i c nh c a m t s lo i gi ng t ộ ố ạ ạ ả ủ ầ ố i ỏ
i đ tr ng 2.3. L a ch n lo i gi ng t ọ ự ạ ố ỏ ể ồ
i đ tr ng 3. Tiêu chu n c a gi ng t ẩ ủ ố ỏ ể ồ
3.1. Tiêu chu n gi ng t i tr ng đ ăn lá ẩ ố ỏ ồ ể
3.2. Tiêu chu n gi ng t i tr ng đ ăn c ẩ ố ỏ ồ ể ủ
4. Ph i đ tr ng ươ ng pháp ki m tra ch t l ể ấ ượ ng gi ng t ố ỏ ể ồ
4.1. Ki m tra đ l n t p c a gi ng ộ ẫ ạ ủ ể ố
4.2. Ki m tra sâu b nh h i t ạ ỏ ể ệ i gi ng ố
4.3. Ki m tra s c s ng c a t ứ ố ủ ỏ ể i gi ng ố
5. Tính toán l i c n thi t đ tr ng ượ ng gi ng t ố ỏ ầ ế ể ồ
12
5.1. Xác đ nh l ng c t i gi ng đ tr ng ị ượ ủ ỏ ể ồ ố
5.2. Ch n c t i gi ng đ tr ng ọ ủ ỏ ể ồ ố
6. Gieo gi ng t i đ ăn lá t ố ỏ ể h t ừ ạ
6.1. Ch n đ t đ gieo m ấ ể ươ ọ
6.2. Làm đ t, lên lu ng ấ ố
6.3. X lý h t gi ng tr c khi gieo ử ạ ố ướ
6.4. Gieo h tạ
6.5. Chăm sóc sau gieo h tạ
Bài 3: Chu n b t gi ng đ tr ng Th i gian: 24 gi ẩ ị ớ ố ể ồ ờ ờ
M c tiêu: Sau khi h c xong bài h c này h c viên có kh năng: ụ ả ọ ọ ọ
- Trình bày đ c yêu c u ngo i c nh c a m t s lo i gi ng ượ ộ ố ạ ạ ả ủ ầ ố t ớ
t đ tr ng theo h ượ c các tiêu chu n c a gi ng ẩ ủ ố ớ ể ồ ướ ng
- Trình bày đ VietGAP
- Nh n d ng đ t tr ng ph bi n đ a ph ng ạ ậ ượ c m t s gi ng ộ ố ố ớ ồ ổ ế ở ị ươ
- Th c hi n đ c các b c công vi c gieo m t gi ng đ tr ng ệ ượ ự ướ ươ ớ ệ ể ồ ố
- Tính toán đ t c n thi t đ tr ng c l ượ ượ ng gi ng ố ớ ầ ế ể ồ
N i dung c a bài: ủ ộ
1. Gi i thi u m t s gi ng c tr ng ph bi n n c ta ớ ộ ố ố ệ t đ ớ ượ ổ ế ở ướ ồ
1.1. Các gi ng t cay ố ớ
1.2. Các gi ng ố ớ t ng t ọ
1.3. Yêu c u chung v ngo i c nh c a m t s lo i gi ng ạ ả ộ ố ạ ủ ề ầ ố t ớ
t đ tr ng 2. Xác đ nh gi ng ị ố ớ ể ồ
2.1. Kh o sát nhu c u c a th tr ng ầ ủ ị ườ ả
2.2. Tiêu chu n c a gi ng t đ tr ng ẩ ủ ố ớ ể ồ
2.2.1. Tiêu chu n c a gi ng t cay đ tr ng ẩ ủ ố ớ ể ồ
2.2.2. Tiêu chu n c a gi ng ẩ ủ ố ớ t ng t đ tr ng ọ ể ồ
4. Ph ng h t gi ng t ươ ng pháp ki m tra ch t l ể ấ ượ ạ ố ớ
4.1. Ph ng pháp ki m tra đ l n t p c a gi ng ươ ộ ẫ ạ ủ ể ố
4.1.1. Ki m tra k thu t ngu n g c c a h t gi ng ố ủ ạ ể ậ ồ ố ỹ
4.1.2. Ki m tra đ l n t p c a h t gi ng ộ ẫ ạ ủ ạ ể ố
4.2. Ph ng pháp ki m tra sâu b nh h i trên ươ ệ ể ạ ớ t gi ng ố
13
4.3. Ph ng pháp ki m tra s c s ng c a h t ươ ủ ạ ớ ứ ố ể t gi ng ố
5. Ph ng pháp tính l ng cây t gi ng c n thi t đ tr ng ươ ượ ớ ầ ố ế ể ồ
5.1. Nh ng căn c đ tính ứ ể ữ
5.2. Cách tính
6. Gieo m cây ươ ớ t gi ng ố
6.1. Gieo m trên n n đ t theo lu ng ươ ề ấ ố
6.1.1. Chu n b đ t (Ch n đ t, làm đ t, x lý đ t, lên lu ng…) ị ấ ử ẩ ấ ấ ấ ố ọ
6.1.2. Tính l ng h t gi ng c n gieo: ượ ầ ạ ố
6.1.3 X lý h t gi ng tr c khi gieo ử ạ ố ướ
6.1.4. Gieo h tạ
6.2. Gieo m h t trong b u ầ ươ ạ
6.2.1. Chu n b giá th và b u gieo ể ẩ ầ ị
6.2.2. Chu n b b u gieo ị ầ ẩ
6.2.3. Gieo h t vào b u ầ ạ
6.3. Chăm sóc cây t con sau gieo ớ
6.3.1. T i n c ướ ướ
6.3.2. Làm c bón phân ỏ
6.3.3. Phòng tr sâu b nh ừ ẹ
6.4. Tiêu chu n c a cây t gi ng đem tr ng ẩ ủ ớ ố ồ
IV. ĐIÊU KI N TH C HI N MÔ ĐUN Ự Ệ Ệ
1. Tài li u gi ng d y: ệ ả ạ
i, ị ố ề ạ
ỏ ớ ể ồ Giáo trình d y ngh mô đun: Chu n b gi ng hành, t t đ tr ng ng trình d y ngh trình đ s c p ngh c a ngh Tr ng cây làm ề ẩ ộ ơ ấ ề ủ ươ ề ạ ồ
trong ch gia vị
2. Đi u ki n v thi t b d y h c và ph tr : ệ ề ề ế ị ạ ọ ụ ợ
Máy tính, máy chi u, phim tài li u, băng đĩa, tranh nh h ệ ế ả ướ ồ ng d n g m: ẫ
- 01 máy vi tính; 01 máy Projector
ề ặ ủ ố ỏ i,
t Nam. Vi - 01 đĩa VCD (15 phút) v đ c đi m hình thái c a các gi ng hành, t ể ệ t ớ ở
ề ươ ng pháp ki m tra ch t l ể ấ ượ ố ng gi ng
hành, t - 01 đĩa VCD (15 phút) v ph t i, ỏ ớ
- 01 đĩa VCD (15 phút) v ph ng pháp gieo m cây t gi ng theo ề ươ ươ ớ ố
h ng VietGAP ướ
14
3. Đi u ki n v c s v t ch t: ệ ề ơ ở ậ ề ấ
- 01 phòng h c lý thuy t ế ọ
- M u gi ng hành, t ố ẫ i, t ỏ ớ
- 04 B d ng c đ ki m tra ch t l ng h t gi ng và cây gi ng ụ ể ể ộ ụ ấ ượ ạ ố ố
- H t gi ng: m i lo i 50 gam ỗ ạ ạ ố
- V n m hành, t t: 30 mét vuông trong nhà có mái che ườ ươ i, ỏ ớ
4. Đi u ki n khác ề ệ
- Giáo viên h tr d y th c hành ỗ ợ ạ ự
- B o h lao đ ng: Găng tay, kính, m i lo i 30 cái ả ạ ộ ộ ỗ
V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ ƯƠ Ộ
1. Ph ng pháp đánh giá: ươ
ứ ế ươ ặ ng pháp tr c nghi m khách quan ho c ệ ắ
- Đánh giá ki n th c: dùng ph v n đáp, trao đ i (theo tình hu ng). ấ ổ ố
ề ủ ọ ề ỹ ỹ
- Đánh giá k năng ngh : đánh giá ự
k năng ngh c a h c viên thông qua bài th c hành, giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c ộ ự hi n và k t qu th c hành c a h c viên ủ ọ ả ự ệ ế
- Ki m tra k t thúc mô đun ế ể
Ki m tra theo nhóm (m i nhóm t ể ỗ ừ 3-5 h c viên) ho c ki m tra cá nhân: ặ ể ọ
ệ ự ượ ự ệ
+ Th c hi n mô t ệ ắ m t công vi c đ ả ả ộ ọ ệ ẩ ỏ
ặ c th c hi n trong mô đun ho c ệ th c hi n tr c nghi m h c viên theo b ng câu h i do giáo viên chu n b ị tr ự c.ướ
ự ộ ố ệ ệ ặ ộ
ệ hi n mô đun, hi n và k t qu th c hành c a h c viên. ự Th c hi n m t công vi c ho c m t s công vi c trong quá trình th c giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c ộ ự ả ự ủ ọ ệ ệ ế
2. N i dung đánh giá: ộ
- V Ki n th c: ế ứ ề
+ Yêu c u ngo i c nh c a m t s lo i gi ng hành, t ủ ộ ố ạ ạ ả ầ ố i, t ỏ ớ
+ Tiêu chu n c a gi ng hành, t t đ tr ng i, ẩ ủ ố ỏ ớ ể ồ
- V k năng: ề ỹ
+ Nh n d ng m t s gi ng hành, t i, c tr ng ph bi n ộ ố ạ ố t đ ỏ ớ ượ ế ở ị đ a ổ ồ
ph ậ ngươ
c công vi c ki m tra đ c ch t l ướ ệ ể ượ ấ ượ ố ng gi ng
hành, t i, + Thao tác th c hi n các b ự ệ t đ tr ng ỏ ớ ể ồ
15
+ Tính toán l ng gi ng hành, t t c n thi i, t đ tr ng ượ ố ỏ ớ ầ ế ể ồ
+ Th c hi n gieo m gi ng hành, t ươ ự ệ ố i, t ỏ ớ
- V thái đ : ộ ề
+ Tuân th quy trình k thu t và các tiêu chu n quy đ nh v gi ng hành, ề ố ủ ậ ẩ ỹ ị
t t i, ỏ ớ
+ Ti t ki m v t t ế ả ườ ụ ự i, cây tr ng, d ng c th c ụ ồ
ệ hành và môi tr , b o đ m an toàn cho ng ậ ư ả ng. ườ
3. Tiêu chu n đánh giá ẩ
- Đánh giá k t qu hoàn thành mô đun qua k t qu các bài ki m tra lý ế ế ể ả
5 đi m tr lên. ả thuy t. Đánh giá theo thang đi m 10. M c đ đ t yêu c u t ầ ừ ể ứ ộ ạ ể ế ở
ụ ạ - Đánh giá k năng theo B tiêu chu n k năng ngh do T ng C c d y ẩ ề ộ ổ ỹ
ỹ ố ớ ngh ban hành đ i v i ngh Tr ng cây làm gia v . ị ề ồ ề
VI. HƯ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN Ớ Ự Ẫ Ệ
1. Ph m vi áp d ng ch ng trình ụ ạ ươ
- Ch ng trình mô đun đ
c áp d ng cho các khoá đào t o ngh trình ụ ụ c h t là các khoá đào t o ngh ph c ướ ế ề ề ̀ ̣ ́
ươ ượ ạ i 3 thang, tr đ s c p va day nghê d ạ ộ ơ ấ v cho Đ án đào t o ngh cho lao đ ng nông thôn đ n năm 2020. ộ ụ ̀ ướ ề ế ề ạ
- Ch ng trình mô đun có th đ ươ ạ ặ
ạ
ộ c s d ng d y đ c l p ho c cùng m t ộ ậ ể ượ ử ụ s mô đun khác cho các khoá t p hu n ho c d y ngh d ạ i 3 tháng (d y ề ướ ặ ấ ậ ố ngh th ng xuyên) ề ườ
- Ch ng trình áp d ng cho vùng s n xu t trên c n c. ươ ả ướ ụ ả ấ
- Ngoài ng ạ ằ ộ
th c, k năng ngh cho các lao đ ng khác có nhu c u. i lao đ ng nông thôn, có th gi ng d y nh m nâng cao ki n ế ể ả ườ ề ứ ầ ộ ỹ
- Là mô đun tích h p c lý thuy t và th c hành đòi h i t m , c n th n. ợ ả ỏ ỷ ỉ ẩ ự ế ậ
2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đun ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ả ạ
2.1. Ph n lý thuy t ế ầ
ả ư
- Giáo viên có th s d ng ph ể ử ụ ươ ng pháp gi ng d y tích c c nh : ph ự ả ư ạ i l n tu i, k t h p v i ế ợ ườ ớ ọ ọ ng pháp gi ng d y, nh ng chú tr ng ạ ng pháp d y h c có s tham gia và ọ ự ươ đ phát huy ng … ườ ớ ớ l p h c hi n tr ọ ạ ệ ể
ph ươ d y h c cho ng ổ ạ tính tích c c c a h c viên. ự ủ ọ
- Ngoài tài li u, giáo viên nên s d ng các h c c tr c quan nh : Mô ử ụ ư ệ
hình, b ng bi u, tranh nh, băng đĩa ... đ h tr trong gi ng d y. ể ỗ ợ ể ả ả ạ ọ ụ ự ả
ệ 2.2. Ph n th c hành: H ng d n th c hành qua th c hi n các công vi c ự ướ ự ự ệ ầ ẫ
th c t ự ế
ự ệ ặ ờ ớ
- Giáo viên m i m t ho c m t s h c viên trong l p th c hi n làm m u ẫ ộ ố ọ ơ các thao tác trong bài th c hành ... và m i các h c viên khác nh n xét, trên c ờ ộ ự ậ ọ
16
ự ư ậ ổ ố
ừ ể ự ế ệ ạ ọ
s đó giáo viên t ng h p, đ a ra các nh n xét t ng tình hu ng th c hành. Sau ợ ở đó chia h c viên c a l p thành các nhóm đ th c hi n cho đ n khi đ t yêu ủ ớ c u đ ra trong kho ng th i gian cho phép; ả ầ ề ờ
- Giáo viên khuy n khích thái đ t ế ộ ự
th c hành và giúp h c viên t tin và m nh d n c a h c viên trong ạ ki m tra vi c th c hi n c a chính b n thân h ; ọ ệ ủ ệ ạ ủ ọ ả ự ể ự ự ọ
- Giáo viên nh n xét k năng th c hành c a h c viên, nêu ra nh ng tr ủ ữ
ỹ ể ặ ọ ự ậ ặ ệ ệ
ở ự ng i, ạ sai sót đã ho c có th g p ph i trong khi th c hi n công vi c và cách ả ụ . kh c ph c ắ
3. Nh ng tr ng tâm mô đun c n chú ý ữ ọ ầ
- Ph nầ lý thuy t:ế
+ Tiêu chu n c a gi ng (hành, t ẩ ủ ố i ỏ ớ t) đ tr ng ể ồ
ng gi ng (hành, t t) đ ướ c ti n hành ki m tra ch t l ể ấ ượ ế ố i, ỏ ớ ể
+ Các b tr ngồ
+ Tính toán l ng gi ng (hành, t t đ tr ng ượ ố i, ỏ ớ t) c n thi ầ ế ể ồ
- Ph n th c hành: ự ầ
+ Các b c ti n hành ki m tra đ l n t p c a gi ng hành, t ướ ộ ẫ ạ ủ ế ể ố i, t ỏ ớ
+ Các b c ti n hành ki m tra sâu b nh h i gi ng hành, t ướ ế ể ệ ạ ố i, t ỏ ớ
+ Các b ướ c ti n hành ki m tra s c s ng c a gi ng hành, t ứ ố ủ ế ể ố i, t ỏ ớ
c công vi c gieo m (hành, t t) t i, ệ ướ ươ ệ ỏ ớ ừ
+ Thao tác th c hi n các b ự h t đ tr ng ạ ể ồ
các b c tính toán l ng gi ng hành, t t c n thi i, ự ướ ượ ố ỏ ớ ầ ế ể t đ
+ Trình t tr ngồ
4. Tài li u c n tham kh o: ệ ầ ả
ấ 1. PGS. TS. T Thu Cúc và CCS, Giáo trình k thu t tr ng rau, Nhà xu t ạ ậ ồ ỹ
b n Hà N i 2005 ả ộ
ng d n th c hành VietGAP ầ ổ ướ ự ẫ
2. PGS. TS. Tr n Kh c Thi và CCS, S tay h ắ trên rau, Hà N i năm 2009. ộ
3. Website www.agriviet.com ThS. Tr n Th Ba, K thu t tr ng hành lá ậ ồ ầ ỹ ị
4. www.haiduong.gov.vn Tr ng hành theo VietGAP ồ
5. www. chonongnghiep.com K thu t tr ng hành tím ậ ồ ỹ
6. www.nongnghiep.vn Tr ng hành tây ồ
7. www.ninhthuan.gov.vn Nguy n Văn M nh, K thu t tr ng hành tây ậ ồ ễ ạ ỹ
8. www.nhanonglamgiau TS. Nguy n Đăng Nghĩa, Chu n b đ t tr ng hành ị ấ ồ ễ ẩ
tây
17
TS. Nguy n Đăng Nghĩa, Đ hành tây to c , năng ễ ủ ể
9. www.nhanonglamgiau su t cao ấ
10. www.ninhthuan.gov.vn Nguy n Văn M nh, Cây t i ta ễ ạ ỏ
11. M t s kinh nghi m tr ng t i c a nông ộ ố ệ ồ ỏ ủ
www.khuyennongvn.gov.vn dân huy n Đ o Lý S n ả ệ ơ
12. www. bannhanong.vietnetnam.net i tây Kinh nghi m tr ng t ệ ồ ỏ
13. K thu t s n xu t nông nghi p t ậ ả ệ ấ ỹ ố t
www.nhanonglamgiau.com (GAP) cho cây tớ
14. , Tr m Khuy n nông - ế ạ
www.tiengiangdost.gov.vn Khuy n ng Cái Bè t s ng vàng (Châu Phi ) Võ h u Thành ữ ớ ừ ồ K Thu t Tr ng ậ ư ế ỹ
15. t ng t trong nhà che Quy trình k thu t tr ng ỹ ậ ồ ớ ọ
www.dalat.gov.vn Plastic
16. www.bacninh.gov.vn Sâu, b nh h i trên cây ệ ạ t ớ
18
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ƯƠ
Tên mô đun: Chu n b đ t và phân bón
t
ể ồ
i, ỏ ớ
Mã s mô đun: MĐ 02
ẩ ị ấ đ tr ng hành, t ố
Ngh : Tr ng cây làm gia v ị ồ
ề
19
CH NG TRÌNH MÔ ĐUN ƯƠ ĐÀO T OẠ
CHU N B Đ T VÀ PHÂN BÓN Đ TR NG HÀNH, T I, T Ể Ồ Ỏ Ớ Ị Ấ Ẩ
Mã mô đun: MĐ 02
Th i gian mô đun . ờ : 92 giờ (Lý thuy t: 16 gi ế ờ; Th c hành: 72 gi ự ờ
Ki m tra h t mô đun: 4 gi ế ể ờ)
I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN Ủ Ấ Ị
Mô đun Chu n b đ t và phân bón đ tr ng hành, t ị ẩ
ề i, ỏ ớ ộ ơ ấ ể ồ ề ạ
ồ ị ọ ậ ọ ố
i, ị ấ ươ ượ ỏ ớ ể ồ ẩ t là mô ề ng trình d y ngh trình đ s c p ngh c b trí cho h c viên h c t p sau mô đun ọ ậ t đ tr ng, đ ng th i làm c s cho vi c h c t p ơ ở ệ ồ ờ
- V trí: đun chuyên môn ngh trong ch Tr ng cây làm gia v . Mô đun đ chu n b gi ng hành, t ị ố các mô đun ti p theo. ế
ữ ỹ
ề ự ế ứ ộ
ệ ỹ ấ ủ ề
c k thu t quy t đ nh quá trình sinh tr ế ề ắ ồ ưở ậ ơ ả ế ị ư
ể ch c gi ng d y t ạ ạ ị ả ổ ứ
- Tính ch t:ấ Là mô đun tích h p gi a ki n th c và k năng th c hành ợ ngh nghi p và cũng là mô đun đào t o ngh b t bu c vì nó đ c p đ n m t ộ ề ậ ạ ữ trong các k thu t c b n nh t c a ngh Tr ng cây làm gia v . Đây là nh ng ị ng, phát tri n cũng nh năng b ậ ướ su t, ph m ch t c a hành, t i, i đ a bàn thôn, xã ỏ ớ ấ ủ ấ n i có tr ng và kinh doanh hành, t ơ t, nên t t. i, ỏ ớ ỹ ẩ ồ
II. M C TIÊU MÔ ĐUN Ụ
H c xong mô đun này h c viên có kh năng: ả ọ ọ
- Ki n th c ứ ế
t kê đ c công vi c trong vi c chu n b đ t và phân bón ệ ướ ị ấ ệ ệ ẩ
c các b t. + Li đ tr ng hành, t ể ồ ượ i, ỏ ớ
+ Nêu đ c yêu c u v đ t thích h p đ tr ng hành, t t ượ ể ồ ề ấ ầ ợ i, ỏ ớ
ượ ấ ể ồ c quy trình ch n đ t, v sinh và x lý đ t đ tr ng ử ệ ấ ọ
t hành, t + Trình bày đ i, ỏ ớ
+ Trình bày đ ạ c quy trình làm đ t, lên lu ng và tiêu chu n c n đ t ố ấ ẩ ầ
đ t ượ c khi làm đ t đ tr ng hành, t ấ ể ồ ượ i, ỏ ớ
+ Gi i thích đ c s c n thi t c a vi c bón phân lót đ tr ng hành, t ả ượ ự ầ ế ủ ể ồ ệ ỏ i,
t ớ
- K năng ỹ
c các b ệ ượ ướ ấ ể ồ c công vi c ch n đ t và làm đ t đ tr ng ệ ấ ọ
ự t hành, t + Th c hi n đ i, ỏ ớ
ự ấ c các thao tác trong vi c v sinh đ ng ru ng, x lý đ t ệ ệ ử ộ ồ
t + Th c hi n đ ệ ượ i, ỏ ớ đ tr ng hành, t ể ồ
20
ng phân bón c n thi ượ ị ượ ầ ế ử t s
+ Xác đ nh đ d ng cho vi c bón lót tr ệ ụ c lo i phân bón và tính toán l t i, c khi tr ng hành, t ỏ ớ ạ ướ ồ
+ Th c hi n đ c vi c bón lót đ tr ng hành, t t ệ ượ ự ể ồ ệ i, ỏ ớ
- Thái độ
ng. + Ch p hành quy đ nh b o v tài nguyên đ t, b o v môi tr ệ ệ ấ ả ấ ả ị ườ
+ Tuân th quy trình, quy ph m trong vi c ch n đ t, làm đ t, bón phân ệ ạ ấ ấ ọ
và tr ng hành, t t ồ ủ i, ỏ ớ
III. N I DUNG C A MÔ ĐUN Ộ Ủ
1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian : ộ ổ ố ờ
Th i gian (Gi ờ ờ chu n) ẩ
TT Tên các bài trong mô đun
Th cự hành T nổ g số Lý thuyế t Kiể m tra *
1 ấ ấ ể ồ ử 24 4 19 1 Ch n đ t và x lý đ t đ tr ng hành, ọ t i, tỏ ớ
2 ể ồ ị 20 4 15 1 Chu n b phân bón lót đ tr ng hành, ẩ t i, tỏ ớ
3 ấ ể ồ ỏ ớ t 24 4 19 1 Làm đ t, bón lót đ tr ng hành, t i, không có màng che ph đ tủ ấ
4 ấ ể ồ ỏ ớ t 20 4 15 1 Làm đ t, bón lót đ tr ng hành, t i, có màng che ph đ tủ ấ
4 4 Ki m tra h t mô đun ế ể
92 16 68 8 T ng sổ ố
ế ớ ự ể ờ
c tính trong t ng s gi ki m tra đ Ghi chú: *Ki m tra tích h p gi a lý thuy t v i th c hành nên th i gian ữ th c hành. ự ợ ố ờ ượ ổ ể
2. N i dung chi ti ộ t ế
t Th i gian: 24 gi Bài 1: Ch n đ t và x lý đ t tr ng hành, t ử ọ ấ ấ ồ i, ỏ ớ ờ ờ
M c tiêu ụ : H c xong bài này h c viên có kh năng: ọ ả ọ
- Nêu đ c yêu c u v đ t tr ng c a hành, t ượ ầ ề ấ ồ ủ i, t ỏ ớ
ượ ấ ể ồ c các thao tác làm s ch tàn d sinh v t trên đ t đ tr ng ư ạ ậ
hành, t - Ti n hành đ ế i, t ỏ ớ
- Th c hi n đ c các b c công vi c x lý đ t theo đúng quy trình k ự ệ ượ ướ ệ ử ấ ỹ
thu t.ậ
N i dung c a bài: ủ ộ
21
1. Xác đ nh đ t tr ng hành, t t theo h ng VietGAP ấ ồ ị i, ỏ ớ ướ
1.1. Tiêu chu n đ t đ tr ng hành, t ấ ể ồ ẩ i ỏ
1.2. Tiêu chu n đ t đ tr ng ẩ ấ ể ồ t ớ
1.3. L a ch n đ t tr ng hành, t ấ ồ ự ọ i, t ỏ ớ
1.3.1. Gi i thi u m t s lo i đ t dùng đ tr ng hành, t ớ ộ ố ạ ấ ể ồ ệ i, t ỏ ớ
1.3.2. Xác đ nh thành ph n c gi i đ t b ng ph ng pháp vê giun ầ ơ ớ ấ ằ ị ươ
1.3.3. Xác đ nh đ t đ tr ng hành, t ấ ể ồ ị i t ỏ ớ
2. V sinh đ ng ru ng và x lý đ t đ tr ng hành, t ấ ể ồ ử ệ ộ ồ i, t ỏ ớ
2.1. Làm s ch tàn d sinh v t ậ ư ạ
2.2. X lý đ t đ tr ng hành, t ấ ể ồ ử t i, ỏ ớ
2.2.1. X lý đ chua c a đ t ủ ấ ộ ử
2.2.2. X lý m m m ng sâu b nh trong đ t ấ ố ử ệ ầ
Bài 2: Chu n b phân bón lót đ tr ng hành, t t Th i gian: 20 gi ể ồ ẩ ị i, ỏ ớ ờ ờ
M c tiêu ụ : H c xong bài này h c viên có kh năng: ọ ả ọ
- Nêu đ ng c a hành, t ượ c nhu c u dinh d ầ ưỡ ủ i, t ỏ ớ
- Trình bày đ c các b c ti n hành chu n b phân bón đ tr ng hành, t ượ ướ ế ẩ ị ể ồ ỏ i,
t ớ
- Tính toán đ ng phân, t l c l ượ ượ ỷ ệ phân bón đ tr ng hành, t ể ồ i, t ỏ ớ
- Th c hi n đ ệ ượ ự c các thao tác ph i tr n phân bón đúng quy trình k thu t. ậ ố ộ ỹ
N i dung c a bài: ủ ộ
ng phân c n thi t đ bón lót cho hành, t 1. Xác đ nh lo i, l ị ạ ượ ầ ế ể i, t ỏ ớ
1.1.Yêu c u c a vi c bón lót đ tr ng hành, t ầ ủ ể ồ ệ i, t ỏ ớ
1.2. Lo i, l ng phân c n thi t đ bón lót cho hành, t ạ ượ ầ ế ể i ỏ
1.2.1. Phân bón cho hành lá
1.2.2. Phân bón cho hành tím
1.2.3. Phân bón cho hành tây
1.2.4. Phân bón cho t i ta ỏ ở các t nh phía B c ắ ỉ
1.2.5. Phân bón cho hành, t i ta các t nh phía Nam ỏ ở ỉ
1.3. Lo i, l ng phân c n thi t đ bón lót cho ạ ượ ầ ế ể t ớ
1.3.1. Bón phân cho t tr ng không có màng ph nông nghi p: ớ ồ ủ ệ
1.3.2. Bón phân cho t tr ng có màng ph nông nghi p: ớ ồ ủ ệ
22
1.3.3. Bón phân cho ớ t thâm canh (đ t năng su t cao) ạ ấ
2. Gi i thi u đ c đi m c a m t s lo i phân bón đ ớ ộ ố ạ ủ ể ệ ặ ượ c dùng ph bi n ổ ế
2.1. Phân đ m ạ Urêa
2.2. Phân lân
2.3. Phân ka ly
2.4. Phân vi sinh
3. Chu n b phân bón lót ị ẩ
3.1. Chu n b phân h u c ị ữ ơ ẩ
3.1.2. Các ph ng pháp phân chu ng: ươ ủ ồ
3.1.3. M t s đi m c n chú ý khi s d ng phân chu ng: ộ ố ể ử ụ ầ ồ
3.1.4. Gi i thi u m t s lo i cây phân xanh ớ ộ ố ạ ệ
3.2. Chu n b phân vô c ẩ ị ơ
3.3. Ph i tr n phân đ bón ố ộ ể
Bài 3: Làm đ t, bón lót đ tr ng hành, t ể ồ ấ i, ỏ ớ t không có màng che ph đ t ủ ấ
Th i gian: 24 gi ờ ờ
M c tiêu ụ : H c xong bài này h c viên có kh năng: ọ ả ọ
- Nêu đ c yượ êu c u c a vi c làm đ t đ tr ng hành, t ấ ể ồ ầ ủ ệ i, t ỏ ớ
- Trình bày đ c yêu c u c a vi c bón lót đ tr ng hành, t ượ ầ ủ ể ồ ệ i, t ỏ ớ
- Th c hi n đ c các b c ệ ượ ự ướ làm đ t, r ch hàng đ tr ng hành, t ấ ạ ể ồ i, t ỏ ớ
- Th c hi n đ c các b c ệ ượ ự ướ bón phân lót đ tr ng hành, t ể ồ t i, ỏ ớ
N i dung c a bài: ủ ộ
1. Yêu c u c a vi c làm đ t đ tr ng hành, t ấ ể ồ ầ ủ ệ t i, ỏ ớ
2. Làm đ t đ tr ng hành, t ấ ể ồ t i, ỏ ớ
2.1. Làm đ t, lên lu ng (lên li p) ế ấ ố
2.1.1. Làm đ t, lên lu ng tr ng hành, t ấ ồ ố i ỏ ở các t nh phía B c ắ ỉ
2.1.2. Làm đ t lên lu ng tr ng hành t các t nh phía nam ấ ố ồ i ỏ ở ỉ
2.2. Làm đ t lên lu ng đ tr ng ể ồ ấ ố t ớ
3. Bón phân lót đ tr ng hành, t ể ồ i, t ỏ ớ
3.1. Yêu c u c a vi c bón lót đ tr ng hành, t ầ ủ ể ồ ệ i, t ỏ ớ
3.2. Bón phân lót cho hành, t iỏ
3.3. Bón phân lót cho tớ
23
Bài 4: Làm đ t, bón lót đ tr ng hành, t ể ồ ấ i, ỏ ớ t có màng che ph đ t ủ ấ
Th i gian: 20 gi ờ ờ
M c tiêu ụ : H c xong bài này h c viên có kh năng: ọ ả ọ
- Nêu đ c tác d ng c a vi c che ph đ t b ng màng nilon ượ ủ ấ ằ ụ ủ ệ
- Nêu đ c yượ êu c u c a vi c làm đ t đ tr ng hành, t ấ ể ồ ầ ủ ệ i, t ỏ ớ
- Trình bày đ c yêu c u c a vi c bón lót đ tr ng hành, t ượ ầ ủ ể ồ ệ i, t ỏ ớ
ượ ể ồ c yêu c u c a vi c che ph đ t b ng nilon đ tr ng ủ ấ ằ ủ ệ ầ
hành, t - Trình bày đ i, t ỏ ớ
- Th c hi n đ c các b c ệ ượ ự ướ làm đ t, r ch hàng đ tr ng hành, t ấ ạ ể ồ i, t ỏ ớ
- Th c hi n đ c các b c ệ ượ ự ướ bón phân lót đ tr ng hành, t ể ồ t i, ỏ ớ
- Th c hi n đ c các b c che ph đ t b ng nilon đ tr ng hành, t ệ ượ ự ướ ủ ấ ằ ể ồ ỏ i,
tớ
N i dung c a bài ủ ộ
1. Tác d ng c a màng che ph đ t trong tr ng hành, t ủ ấ ụ ủ ồ t i, ỏ ớ
2. Yêu c u c a vi c làm đ t đ tr ng hành, t ấ ể ồ ầ ủ ệ t i, ỏ ớ
3. Làm đ t đ tr ng hành, t ấ ể ồ i ỏ
3.1. Làm đ t, lên lu ng (lên li p) ế ấ ố
3.1.1. Làm đ t, lên lu ng tr ng hành, t ấ ồ ố i ỏ ở các t nh phía B c ắ ỉ
3.1.2. Làm đ t lên lu ng tr ng hành t các t nh phía nam ấ ố ồ i ỏ ở ỉ
4. Làm đ t lên lu ng đ tr ng ể ồ ấ ố t ớ
5. Bón phân lót đ tr ng hành, t ể ồ i, t ỏ ớ
5.1. Yêu c u c a vi c bón lót đ tr ng hành, t ầ ủ ể ồ ệ i, t ỏ ớ
5.2. Bón phân lót cho hành, t iỏ
5.3. Bón phân lót cho tớ
6. Che ph nilon ủ
6.1.Yêu c u c a vi c che ph đ t đ tr ng hành, t ủ ấ ể ồ ầ ủ ệ i, t ỏ ớ
6.2. Các b ướ c ti n hành che ph đ t ủ ấ ế
IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN Ự Ệ Ệ Ề
1. Tài li u gi ng d y ạ ệ ả
ể ồ ề
- Giáo trình d y ngh mô đun chu n b đ t và phân bón đ tr ng hành, ẩ ạ ng trình d y ngh trình đ s c p ngh c a ngh Tr ng cây t trong ch ị ấ ộ ơ ấ ề ồ ề ủ ươ ề ạ
t i, ỏ ớ làm gia vị
24
2. Đi u ki n v thi ệ ề ề ế ị ạ ọ t b d y h c và ph tr ụ ợ
- Máy tính, máy chi u, phim tài li u, băng đĩa, tranh nh h ệ ế ả ướ ẫ ng d n
g m:ồ
Máy tính xách tay
Máy chi u Projector. ế
ấ ạ - Băng video v k thu t kh o sát đánh giá đ t, k thu t làm đ t, r ch ấ ậ ậ ỹ
hàng, bón lót tr c khi tr ng hành, t ướ ề ỹ ồ ả i, t ỏ ớ
3. C s v t ch t ấ ơ ở ậ
ủ ả ế ọ ọ ớ
- 01 Phòng h c có đ b ng, bàn giáo viên và bàn gh cho l p h c 30 ng i.ườ
- Đ t đ tr ng hành, t t 0,1 ha ấ ể ồ i, ỏ ớ
- Thi ế ị t b đo nhanh đ chua, đ m đ t ấ ộ ẩ ộ
- D ng c đo: th c dây, th c mét vv... ụ ụ ướ ướ
- Các lo i d ng c lao đ ng ph thông đ làm đ t, máy làm đ t ... ạ ụ ụ ể ấ ấ ổ ộ
- Các d ng c cân đong, v n chuy n và bón phân (phân h u c , phân hoá h c). ữ ơ ụ ụ ể ậ ọ
ạ - Các lo i phân bón, vôi đ c i t o đ chua c a đ t, nhiên li u ch y ể ả ạ ủ ệ ạ ấ ộ
máy làm đ t, nilon đ che ph đ t. ủ ấ ể ấ
4. Đi u ki n khác ề ệ
- Giáo viên h tr d y th c hành ỗ ợ ạ ự
ọ - B o h lao đ ng (qu n áo, ng, găng tay b o h ), đ cho l p 30 h c ủ ủ ầ ả ả ộ ộ ớ ộ
viên.
V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ ƯƠ Ộ
1. Ph ng pháp đánh giá ươ
ứ ế ươ ặ ng pháp tr c nghi m khách quan ho c ệ ắ
- Đánh giá ki n th c: dùng ph v n đáp, trao đ i (theo tình hu ng). ấ ổ ố
ề ủ ọ ề ỹ ỹ
- Đánh giá k năng ngh : đánh giá ự
k năng ngh c a h c viên thông qua ộ ự bài th c hành, giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c hi n và k t qu th c hành c a h c viên. ủ ọ ả ự ệ ế
- Ki m tra k t thúc mô đun ế ể
Ki m tra theo nhóm (m i nhóm t ể ỗ ừ 3-5 h c viên) ho c ki m tra cá nhân: ặ ể ọ
ệ ự ượ ự ệ
+ Th c hi n mô t ệ ắ m t công vi c đ ả ả ộ ọ ệ ẩ ỏ
c th c hi n trong mô đun ho c ặ ệ ị th c hi n tr c nghi m h c viên theo b ng câu h i do giáo viên chu n b tr ự c.ướ
25
ự ộ ố ệ ệ ặ ộ
ệ hi n mô đun, hi n và k t qu th c hành c a h c viên. ự Th c hi n m t công vi c ho c m t s công vi c trong quá trình th c giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c ộ ự ả ự ủ ọ ệ ệ ế
2. N i dung đánh giá ộ
- Lý thuy t: Ki m tra v n đáp v ề ể ế ấ
t + Yêu c u v đ t đ tr ng hành, t ầ ề ấ ể ồ i, ỏ ớ
+ Các ch tiêu đánh giá, ch n đ t đ tr ng hành, t i, t ỏ ớ ọ ấ ể ồ ỉ
+ K thu t v sinh đ ng ru ng, x lý đ t đ tr ng hành, t ộ ấ ể ồ ậ ệ ử ồ ỹ i, t ỏ ớ
+ K thu t c ỹ ậ hu n b phân bón lót đ tr ng hành, t i, t ỏ ớ ẩ ị ể ồ
+ K thu t làm đ t, bón lót đ tr ng hành, t t ể ồ ậ ấ ỹ i, ỏ ớ
- Th c hành: ự
+ Ch n đ t, v sinh đ ng ru ng và x lý đ t đ tr ng hành, t ộ ọ ấ ệ ấ ể ồ ử ồ i, t ỏ ớ
+ Chu n b phân bón lót đ tr ng hành, t ẩ ị ể ồ i, t ỏ ớ
+ Làm đ t, bón lót đ tr ng hành, t ể ồ ấ i, ỏ ớ t không có màng che ph đ t ủ ấ
+ Làm đ t, bón lót đ tr ng hành, t ể ồ ấ i, ỏ ớ t có màng che ph đ t ủ ấ
VI. HƯ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN Ớ Ự Ẫ Ệ
1. Ph m vi áp d ng ch ng trình ụ ạ ươ
- Ch ng trình mô đun đ
c áp d ng cho các khoá đào t o ngh trình ụ ụ c h t là các khoá đào t o ngh ph c ướ ế ề ề ̀ ̣ ́
ạ ượ ươ đ s c p va day nghê d i 3 thang, tr ạ ộ ơ ấ v cho Đ án đào t o ngh cho lao đ ng nông thôn đ n năm 2020. ộ ụ ̀ ướ ề ế ề ạ
- Ch ng trình mô đun có th đ ươ ạ ặ
ạ
c s d ng d y đ c l p ho c cùng m t ộ ể ượ ử ụ ộ ậ ạ s mô đun khác cho các khoá t p hu n ho c d y ngh d i 3 tháng (d y ề ướ ặ ấ ậ ố ngh th ng xuyên) ề ườ
- Ch ng trình áp d ng cho vùng s n xu t hành, t t trên c n c. ươ ụ ả ấ i ỏ ớ ả ướ
- Ngoài ng ạ ằ ộ
th c, k năng ngh cho các lao đ ng khác có nhu c u. i lao đ ng nông thôn, có th gi ng d y nh m nâng cao ki n ế ể ả ườ ề ứ ầ ộ ỹ
- Là mô đun tích h p c lý thuy t và th c hành đòi h i t m , c n th n. ợ ả ỏ ỷ ỉ ẩ ự ế ậ
2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đun ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ả ạ
ự ế ế ả ầ
ế ừ ọ ự ễ ế ớ
Mô đun này có c ph n lý thuy t và th c hành, nên ti n hành song song v a h c lý thuy t v a h c th c hành đ h c viên d nh và ti p thu bài h c ọ ể ọ ừ ọ t.ố t
2.1. Ph n lý thuy t ế ầ
ư ả
ph - Giáo viên có th s d ng ph ể ử ụ ươ ng pháp gi ng d y tích c c nh : ph ư ự ạ ọ ng pháp gi ng d y, nh ng chú tr ng ạ ng pháp d y h c có s tham gia và ọ ươ ự ả ạ ươ
26
ng (FFS) … ọ ườ ớ ế ợ ớ l p h c hi n tr ọ ệ ớ ườ để
d y h c cho ng ạ phát huy tính tích c c c a h c viên. i l n tu i, k t h p v i ổ ự ủ ọ
- Ngoài tài li u, giáo viên nên s d ng các h c c tr c quan nh : Mô ử ụ ư ệ
hình, b ng bi u, tranh nh, băng đĩa ... đ h tr trong gi ng d y. ể ỗ ợ ể ả ả ạ ọ ụ ự ả
ệ 2.2. Ph n th c hành: H ng d n th c hành qua th c hi n các công vi c ự ướ ự ự ệ ầ ẫ
th c t ự ế
ờ ặ ự ệ ớ
ộ ự ậ
ự ư ổ ố
ọ ừ ể ự ệ ế ạ ọ
- Giáo viên m i m t ho c m t s h c viên trong l p th c hi n làm m u ẫ ộ ố ọ ơ các thao tác trong bài th c hành ... và m i các h c viên khác nh n xét, trên c ờ s đó giáo viên t ng h p, đ a ra các nh n xét t ng tình hu ng th c hành. Sau ợ ậ ở đó chia h c viên c a l p thành các nhóm đ th c hi n cho đ n khi đ t yêu ủ ớ c u đ ra trong kho ng th i gian cho phép; ả ầ ề ờ
- Giáo viên khuy n khích thái đ t ế ộ ự
th c hành và giúp h c viên t tin và m nh d n c a h c viên trong ạ ki m tra vi c th c hi n c a chính b n thân h ; ọ ệ ủ ệ ạ ủ ọ ả ự ể ự ự ọ
- Giáo viên nh n xét k năng th c hành c a h c viên, nêu ra nh ng tr ủ ữ
ỹ ể ặ ọ ự ậ ặ ệ ệ
ở ự ng i, ạ sai sót đã ho c có th g p ph i trong khi th c hi n công vi c và cách ả kh c ph c. ụ ắ
ng trình c n l u ý 3. Nh ng tr ng tâm ch ọ ữ ươ ầ ư
- Ph n lý thuy t: ế ầ
+ Ph ươ ng pháp ch n đ t và x lý đ t đ tr ng hành, t i, t ỏ ớ ấ ể ồ ọ ấ ử
ng pháp làm đ t, bón lót đ tr ng hành, t i, t không có màng che + Ph ể ồ ỏ ớ ấ
ươ ph đ tủ ấ
+ Ph ươ ng pháp làm đ t, bón lót đ tr ng hành, t i, t có màng che ph đ t ủ ấ ể ồ ỏ ớ ấ
- Ph n th c hành: ự ầ
+ Thao tác ti n hành ch n đ t và x lý đ t đ tr ng hành, t i, t ỏ ớ ấ ể ồ ọ ấ ử ế
t không có màng + Thao tác ti n hành làm đ t, bón lót đ tr ng hành, t i, ấ ể ồ ỏ ớ
ế che ph đ tủ ấ
t có màng che ph + Thao tác ti n hành làm đ t, bón lót đ tr ng hành, t i, ấ ể ồ ỏ ớ ế ủ
đ tấ
4. Tài li u c n tham kh o ả ệ ầ
ấ ả 1. PGS. TS. T Thu Cúc và CCS, Giáo trình k thu t tr ng rau, Nhà xu t b n ậ ồ ỹ
ạ Hà N i 2005 ộ
ng d n th c hành VietGAP ầ ổ ướ ự ẫ
2. PGS. TS. Tr n Kh c Thi và CCS, S tay h ắ trên rau, Hà N i năm 2009. ộ
t (GAP) 3. Quy t đ nh ban hành v Th c hành s n xu t nông nghi p t ự ế ị ệ ố ề ả ấ
4. Website www.agriviet.com ThS. Tr n Th Ba, K thu t tr ng hành lá ậ ồ ầ ỹ ị
27
5. www.haiduong.gov.vn Tr ng hành theo VietGAP ồ
6. www. chonongnghiep.com K thu t tr ng hành tím ậ ồ ỹ
ng pháp K thu t tr ng hành và ph ồ ậ ỹ ươ
7. www. bannhanong.vietnetnam.net phòng tr sâu b nh h i cây hành trong v đông ụ ừ ệ ạ
8. www.nongnghiep.vn Tr ng hành tây ồ
9. www.ninhth uan.gov.vn Nguy n Văn M nh, K thu t tr ng hành tây ậ ồ ễ ạ ỹ
10. www.nhanonglamgiau TS. Nguy n Đăng Nghĩa, Chu n b ễ ẩ ị
đ t tr ng hành tây ấ ồ
11. TS. Nguy n Đăng Nghĩa, Đ hành ễ ể
www.nhanonglamgiau tây to c , năng su t cao ủ ấ
12. www.ninhthuan.gov.vn Nguy n Văn M nh, Cây t i ta ễ ạ ỏ
13. www.khuyennongvn.gov.vn M t s kinh nghi m tr ng t ộ ố ệ ồ ỏ i
c a nông dân huy n Đ o Lý S n ủ ệ ả ơ
14. www. bannhanong.vietnetnam.net i tây Kinh nghi m tr ng t ệ ồ ỏ
15. www.nhanonglamgiau.com ệ K thu t s n xu t nông nghi p ậ ả ấ ỹ
t t (GAP) cho cây ố t ớ
16. , Tr m KN-KN Võ H u Thành ữ ạ
t s ng vàng (Châu Phi ) www.tiengiangdost.gov.vn Cái Bè K thu t tr ng ớ ừ ậ ồ ỹ
17. www.dalat.gov.vn t ng t trong Quy trình k thu t tr ng ỹ ậ ồ ớ ọ
nhà che Plastic
28
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ƯƠ
ồ
Tên mô đun: Tr ng, chăm sóc, thu ho ch ạ và tiêu th hành ụ MĐ03 Mã s mô đun:
ố
Ngh : ề Tr ng cây làm gia v ị ồ
29
CH NG TRÌNH MÔ ĐUN ƯƠ ĐÀO T OẠ
TR NG, CHĂM SÓC, THU HO CH VÀ TIÊU TH HÀNH Ồ Ụ Ạ
Mã s mô đun: MĐ03 ố
Th i gian mô đun: 100 gi ; (Lý thuy t: 22 gi ; Th c hành: 74 gi ; ờ ờ ế ờ ự ờ
Ki m tra h t mô đun 4 gi ) ờ ế ể
I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN: Ấ Ủ Ị
ồ - V trí: ị ạ ộ
ng trình d y ngh trình đ s c p c a ngh ề ạ
ề ị ượ ị ấ ồ
đun chuyên môn ngh trong ch Tr ng cây làm gia v ; đ bón. Mô đun 03 cũng có th gi ng d y đ c l p theo yêu c u c a ng i h c. Mô đun tr ng, chăm sóc, thu ho ch và tiêu th hành là m t mô ề ươ c gi ng d y sau mô đun 02: Chu n b đ t và phân ả ể ả ụ ộ ơ ấ ủ ẩ ầ ủ ườ ọ ộ ậ ạ ạ
ự ứ ế ợ ỹ
ắ ồ ị
ữ ộ ủ ơ
ể ạ
- Tính ch t:ấ Là mô đun tích h p gi a ki n th c và k năng th c hành ngh nghi p và cũng là mô đun b t bu c c a ngh Tr ng cây làm gia v ; nên ệ ề ề i đ a bàn thôn, xã n i có tr ng và kinh doanh hành trong ch c gi ng d y t t ạ ạ ị ồ ả ổ ứ ụ Mô đun 03 có th d y đ c l p th i gian thích h p theo mùa v . ộ ậ cho các h cọ ợ ờ i h c. viên và c p gi y ch ng nh n đã hoàn thành mô đun cho ng ườ ọ ứ ấ ấ ậ
II. M C TIÊU MÔ ĐUN: Ụ
- Ki n th c: ứ ế
+ Li t kê ướ c công vi c trong vi c tr ng, chăm sóc, thu ệ ồ
ệ ho ch, s ch , b o qu n và tiêu th hành c các b ả ệ ơ ế đ ượ ả ụ ạ
+ Nêu đ c các b c công vi c tr ng, chăm sóc hành theo h ượ ướ ệ ồ ngướ
VietGAP
+ Trình bày đ c các b theo ượ ướ c công vi c phòng tr ệ ừ ị d ch h i hành ạ
h ng VietGAP ướ
+ Nêu đ ế ả c công vi c thu ho ch, làm s ch, s ch , b o ệ ạ ạ ơ
ượ theo h ướ ng VietGAP qu n hành c các b ướ ả
+ Trình bày đ c các b ượ ướ c công vi c tiêu th hành và h ch toán ụ ệ ạ
thu chi.
- K năng: ỹ
ệ ệ ồ
c các công vi c tr ng, chăm sóc hành theo đúng quy ng VietGAP. + Th c hi n đ ự trình k thu t theo h ậ ỹ ượ ướ
ệ ệ ả ả ạ
ượ i và môi tr ng. + Th c hi n đ ự toàn cho ng ườ c các công vi c phòng tr d ch h i hành, đ m b o an ừ ị ườ
+ Th c hi n đ c công vi c thu ho ch, làm s ch, phân lo i, s ch và ệ ượ ạ ơ ệ ế ạ ạ
ng VietGAP. ự b o qu n hành theo h ả ả ướ
30
+ Th c hi n đ c công vi c tiêu th hành và h ch toán thu chi. ệ ượ ự ụ ệ ạ
- Thái đ :ộ
ộ ả ệ ấ ệ ườ ng, b o v ả ệ
ng. ầ cây, an toàn cho b n thân và môi tr ả + Có tinh th n trách nhi m, có thái đ b o v đ t, môi tr ườ
ng VietGAP. + Phát tri n ngh tr ng hành theo h ề ồ ể ướ
III. N I DUNG MÔ ĐUN: Ộ
1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian ộ ổ ố ờ
Th i gian (gi ờ ờ chu n) ẩ
Tên các bài trong mô đun Số
TT Th cự hành T ngổ số Lý thuyế t Kiể m tra*
1 Tr ng hành 4 20 15 1 ồ
2 Chăm sóc hành 2 16 13 1
3 Phòng tr d ch h i hành 8 24 15 1 ừ ị ạ
ạ 4 2 12 10 Thu ho ch, làm s ch và phân lo i ạ ạ hành
5 2 12 10 S ch và b o qu n hành ả ơ ế ả
6 Tiêu th hành và h ch toán thu chi 4 12 7 1 ụ ạ
4 4 Ki m tra h t mô đun ế ể
100 22 70 8 C ngộ
ế ớ ự ể ờ
c tính trong t ng s gi ki m tra đ Ghi chú: *Ki m tra tích h p gi a lý thuy t v i th c hành nên th i gian ữ th c hành. ự ợ ố ờ ượ ổ ể
2. N i dung chi ti t: ộ ế
Bài 1: Tr ng hành Th i gian: 20 gi ồ ờ ờ
M c tiêu ụ : H c xong bài này h c viên có kh năng: ọ ả ọ
- Xác đ nh đ ị ượ c th i v thích h p đ tr ng hành ợ ờ ụ ể ồ
c hành gi ng tr c khi tr ng theo đúng quy trình - X lý đ ử ượ ố ướ ồ
- Th c hi n tr ng và chăm sóc hành sau tr ng đúng quy trình ự ệ ồ ồ
N i dung c a bài: ủ ộ
1. Th i v tr ng hành ờ ụ ồ
2. X lý hành gi ng tr ử ố ướ c khi c y ấ
3. M t đ và kho ng cách tr ng ậ ộ ả ồ
4. Các b c ti n hành tr ng hành ướ ế ồ
31
5. T lu ng ủ ố
6. T c i n ướ ướ
Bài 2: Chăm sóc hành Th i gian: 16 gi ờ ờ
M c tiêu ụ : H c xong bài này h c viên có kh năng: ọ ả ọ
- Trình bày đ c quy trình chăm sóc (Làm c , x i đ t, t i, tiêu n ượ ỏ ớ ấ ướ ướ c
và bón phân) cho hành theo đúng yêu c u k thu t. ầ ậ ỹ
ậ
c các thao tác k thu t trong làm c , x i đ t, bón ỏ ớ ấ ả t và t o ra s n ng phát tri n t ỹ ưở ể ạ ố
- Th c hi n đ ệ ự phân, t i, tiêu n ướ ướ ph m an toàn theo h ẩ ượ c đ hành sinh tr ể ng VietGAP. ướ
N i dung c a bài: ủ ộ
1. Gi m t a hành sau tr ng ặ ồ ỉ
2. Làm c , x i đ t ỏ ớ ấ
3. T i và tiêu n ướ c ướ
3.1. T c i n ướ ướ
3.2. Tiêu n cướ
4. Bón phân
4.1. Nguyên t c s d ng phân bón ắ ử ụ
ng và lo i phân bón cho hành 4.2. Xác đ nh li u l ị ề ượ ạ
4.3. Các b c ướ bón phân cho hành
Th i gian: 24 gi Bài 3: Phòng tr d ch h i hành ừ ị ạ ờ ờ
M c tiêu ụ : H c xong bài này h c viên có kh năng: ọ ả ọ
- Trình bày đ c các b c công vi c phòng tr d ch h i hành ượ ướ ừ ị ệ ạ
- Th c hi n đ ệ ệ ị
c các công vi c đi u tra sâu b nh thành ph n; xác đ nh ề c sâu b nh h i ch y u và ti n hành phòng tr t ng h p sâu b nh h i hành ừ ổ ượ ủ ế ệ ạ ầ ệ ự ệ ế ạ ợ
đ ượ theo h ng VietGAP. ướ
c các lo i c d i, d ch h i khác và ti n hành phòng tr ượ ậ ế ạ ị ừ
ạ đ m b o an toàn cho cây và môi tr ả - Nh n d ng đ ả ạ ỏ ạ ng. ườ
N i dung c a bài: ủ ộ
1. Phòng tr sâu b nh h i hành ừ ệ ạ
1.1. Đi u tra sâu b nh h i hành ệ ề ạ
ộ ố ề ề ệ ệ ệ ạ
1.1.1. M t s khái ni m chung v sâu b nh h i và đi u tra sâu b nh h i ạ hành
32
1.1.2. Ch n đi m và v trí đi u tra sâu b nh h i hành ể ề ệ ạ ọ ị
1.1.3. Đi u tra thành ph n và di n bi n sâu b nh h i hành ễ ế ề ệ ầ ạ
1.1.4. Tính toán k t qu và đánh giá tình hình sâu b nh h i ạ hành ệ ế ả
1.2. Bi n pháp phòng tr sâu b nh h i hành ừ ệ ệ ạ
1.2.1. Nguyên t c phòng tr sâu b nh h i hành ừ ệ ắ ạ
1.2.2. Xác đ nh bi n pháp phòng tr ệ ị ừ
1.2.3. Chu n b các ngu n l c đ phòng tr ồ ự ể ẩ ị ừ
1.3. Phòng tr m t s lo i sâu b nh h i ch y u ủ ế ừ ộ ố ạ ệ ạ
1.3.1. Phòng tr m t s lo i sâu h i ch y u ủ ế ừ ộ ố ạ ạ
1.3.2. Phòng tr m t s b nh h i ch y u ủ ế ừ ộ ố ệ ạ
2. Phòng tr c d i và d ch h i khác ừ ỏ ạ ạ ị
2.1. Phòng tr c d i h i hành ừ ỏ ạ ạ
2.1.1. M t s lo i c d i h i hành ộ ố ạ ỏ ạ ạ
2.1.2. M t s bi n pháp phòng tr c d i ừ ỏ ạ ộ ố ệ
2.2. Phòng tr m t s d ch h i khác ừ ộ ố ị ạ
2.2.1. Phòng tr m i h i hành ừ ố ạ
2.2.2. Phòng tr chu t h i hành ừ ộ ạ
Bài 4: Thu ho ch, làm s ch và phân lo i hành Th i gian: 12 gi ạ ạ ạ ờ ờ
M c tiêu ụ : H c xong bài này h c viên có kh năng: ọ ả ọ
- Trình bày đ c các b ượ ướ ạ c ti n hành thu ho ch, làm s ch và phân lo i ế ạ ạ
hành
ị ượ ể ạ
- Xác đ nh đ ỹ c th i đi m thu ho ch, s n l ờ ậ ể ng và thu ho ch hành ả ượ ng an ả ả ẩ
ạ đúng quy trình k thu t đ có s n ph m hàng hóa đ m b o ch t l ấ ượ ả toàn v sinh th c ph m. ự ệ ẩ
- Th c hi n đ c các thao tác thu ho ch hành ệ ượ ự ạ
- Th c hi n đ c các thao tác làm s ch và phân lo i hành sau khi thu ự ệ ượ ạ ạ
ho chạ
N i dung c a bài: ủ ộ
1. Thu ho ch hành ạ
1.1. Xác đ nh th i đi m thu ho ch ờ ể ạ ị
1.2. D tính s n l ng ả ượ ự
1.3. Thu ho ch hành lá ạ
33
1.4. Thu ho ch hành c ạ ủ
2. Làm s ch và phân lo i hành ạ ạ
2.1. Làm s ch hành ạ
2.2. Phân lo i hành ạ
Th i gian: 12 gi Bài 5: S ch và b o qu n hành ả ơ ế ả ờ ờ
M c tiêu ụ : H c xong bài này h c viên có kh năng: ọ ả ọ
- Nêu đ c đ c đi m c a hành lá và hành c sau khi thu ho ch ượ ặ ủ ủ ể ạ
- Trình bày đ c các b c s ch , b o qu n hành lá sau thu ho ch ượ ướ ơ ế ả ạ ả
- Trình bày đ c các b c s ch , b o qu n hành c sau thu ho ch ượ ướ ơ ế ả ủ ả ạ
- Th c hi n đ ự ệ ượ ả c các thao tác trong vi c x lý, s ch và b o qu n ử ệ ế ả ơ
hành lá
- Th c hi n đ ệ ượ ự c các thao tác trong vi c s ch và b o qu n hành c ủ ệ ơ ế ả ả
N i dung c a bài: ủ ộ
1. S ch và b o qu n hành ả ơ ế ả lá sau khi thu ho chạ
1.1. Đ c đi m c a hành ể ủ ặ lá sau thu ho chạ
lá tr 1.2. S ch hành ơ ế ướ c khi b o qu n ả ả
1.3. B o qu n hành lá ả ả
2. S ch và b o qu n hành c ả ơ ế ả ủ
2.1. S ch hành c tr c khi làm khô ơ ế ủ ướ
2.3. Làm khô hành củ
2.4. Phân lo i hành c khô ạ ủ
2.5. B o qu n hành c khô ả ủ ả
Bài 6: Tiêu th hành và h ch toán thu chi Th i gian: 12 gi ụ ạ ờ ờ
M c tiêu ụ : H c xong bài này h c viên có kh năng: ọ ả ọ
- Trình bày đ c các b c ti n hành tiêu th hành ượ ướ ụ ế
c các b c ti n hành h ch toán thu chi trên m t đ n v ượ ướ ộ ơ ế ạ ị
di n tích tr ng hành. - Trình bày đ ồ ệ
- Th c hi n đ c các b ệ ượ ự ướ c ti p th , bán hàng ị ế
- Tính toán đúng các kho n thu, chi và l ả ợ i nhu n c a vi c tr ng hành. ệ ậ ủ ồ
N i dung c a bài: ủ ộ
1. Tiêu th hành ụ
34
1.1. L a ch n ph ng th c tiêu th hành ự ọ ươ ụ ứ
1.2. Các ph ng th c bán buôn, bán l ươ ứ ẻ
1.3. Phân ph i và tiêu th hành ụ ố
1.3.1. Các y u t nh h ế ố ả ưở ng đ n ti p th hành ế ế ị
1.3.2. Các h th ng ti p th trong n ệ ố ế ị c ướ
1.3.3. Phân tích th tr ng ị ườ
1.3.4. Tiêu th hành ụ
2. H ch toán thu chi trong s n xu t hành ả ạ ấ
2.1. Công th c tính ứ
2.2. Cách tính các ch tiêu ỉ
IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: Ự Ệ Ệ Ề
1. Tài li u gi ng d y ạ ệ ả
ề ạ ạ
ươ ề ạ ồ ng trình d y ngh trình đ s c p ngh c a ngh ộ ơ ấ Tr ng, chăm sóc, thu ho ch và tiêu th ề ủ ụ ề Tr ng cây ồ
- Giáo trình d y ngh mô đun hành trong ch làm gia vị
2. Đi u ki n v thi t b d y h c và ph tr ệ ề ề ế ị ạ ọ ụ ợ
Máy tính, máy chi u, phim tài li u, băng đĩa ế ệ g m:ồ
- Máy tính sách tay: 01 chi cế
- Máy chi u đa năng: 01 chi c ế ế
- Đĩa VCD v tr ng và chăm sóc hành: 03 cái ề ồ
3. Đi u ki n v c s v t ch t: ệ ề ơ ở ậ ề ấ
- 01 Phòng h c có đ b ng, bàn giáo viên và bàn gh cho l p h c 30 ủ ả ế ọ ớ ọ
ng iườ
- Đ t tr ng hành đã chu n b xong: 0,1 ha ấ ồ ẩ ị
- Hành gi ng: 03 gi ng ố ố
+ Hành lá: 60 kg
+ Hành c : 25 kg ủ
+ Hành tây: 5000 cây
- D ng c lao đ ng th công (cu c, x ng): 30 cái ủ ụ ụ ẻ ộ ố
- Xe c i ti n: 03 cái ả ế
lu ng: 500 kg - V t li u t ậ ệ ủ ố
- Xô nh a: 20 cái ự
35
- Cân: 01 cái
- Phân bón:
+ Phân chu ng: 1 t n ấ ồ
+ Đ m, lân, kali: 45 kg Urea; 40 kg Supe lân; 30 kg Kali sunphat ạ
+ Phân bón lá: 10 gói
- Thu c tr sâu b nh: ừ ệ ố
+ Booc đô: 1kg
+ Rhidomil 72 WP: 03 gói
+ Daconil WP: 03 gói
- Bình phun thu c: 02 cái ố
4. Đi u ki n khác: ệ ề
- Giáo viên h tr d y th c hành ỗ ợ ạ ự
- B o h lao đ ng: 30 b (qu n áo, ng, găng tay b o h ). ầ ủ ả ả ộ ộ ộ ộ
ng d n: S d ng h th ng t i, máy phun thu c tr ướ ệ ố ử ụ ẫ ướ ố ừ
- Chuyên gia h ạ d ch h i. ị
V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ: ƯƠ Ộ
1. Ph ng pháp đánh giá ươ
ứ ế ươ ặ ng pháp tr c nghi m khách quan ho c ệ ắ
- Đánh giá ki n th c: dùng ph v n đáp, trao đ i (theo tình hu ng). ấ ổ ố
ề ủ ọ ề ỹ ỹ
- Đánh giá k năng ngh : đánh giá ự
k năng ngh c a h c viên thông qua ộ ự bài th c hành, giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c hi n và k t qu th c hành c a h c viên. ủ ọ ả ự ệ ế
- Ki m tra k t thúc mô đun ế ể
Ki m tra theo nhóm (m i nhóm t ể ỗ ừ 3-5 h c viên) ho c ki m tra cá nhân: ặ ể ọ
ệ ự ượ ự ệ
+ Th c hi n mô t ệ ắ m t công vi c đ ả ả ộ ọ ệ ẩ ỏ
c th c hi n trong mô đun ho c ặ ệ ị th c hi n tr c nghi m h c viên theo b ng câu h i do giáo viên chu n b tr ự c.ướ
ự ộ ố ệ ệ ặ ộ
ệ hi n mô đun, hi n và k t qu th c hành c a h c viên. Th c hi n m t công vi c ho c m t s công vi c trong quá trình th c ự ộ ự giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c ả ự ủ ọ ệ ệ ế
2. N i dung đánh giá ộ
phòng ế ấ ề các công vi c: Tệ r ng, chăm sóc, ồ
- Lý thuy t: Ki m tra v n đáp v ể tr d ch h i, thu ho ch và tiêu th hành. ạ ừ ị ụ ạ
36
- Th c hành: Thao tác th c hi n các công vi c: ự ự ệ ệ
+ Các thao tác tr ng hành ồ
+ Các thao tác chăm sóc hành
+ Các thao tác phòng tr d ch h i hành ừ ị ạ
+ Các thao tác ti n hành thu ho ch, làm s ch hành ế ạ ạ
+ Các thao tác ti n hành phân lo i, s ch , b o qu n hành ạ ơ ế ả ế ả
VI. HƯ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN Ớ Ự Ẫ Ệ
1. Ph m vi áp d ng ch ng trình ụ ạ ươ
- Ch ng trình mô đun đ
c áp d ng cho các khoá đào t o ngh trình ụ ụ c h t là các khoá đào t o ngh ph c ướ ế ề ề ̀ ̣ ́
ạ ượ ươ i 3 thang, tr đ s c p va day nghê d ạ ộ ơ ấ v cho Đ án đào t o ngh cho lao đ ng nông thôn đ n năm 2020. ộ ụ ̀ ướ ề ế ề ạ
- Ch ng trình mô đun có th đ ươ ặ ạ
ạ
ộ c s d ng d y đ c l p ho c cùng m t ộ ậ ể ượ ử ụ s mô đun khác cho các khoá t p hu n ho c d y ngh d ạ i 3 tháng (d y ề ướ ặ ấ ậ ố ngh th ng xuyên) ề ườ
ụ ả ấ ỏ ớ i, t
ng trình áp d ng cho các vùng s n xu t kinh doanh hành, t c. - Ch ươ trên c n ả ướ
- Ngoài ng ằ ạ ộ
th c, k năng ngh cho các lao đ ng khác có nhu c u. ế i lao đ ng nông thôn, có th gi ng d y nh m nâng cao ki n ể ả ườ ề ứ ầ ộ ỹ
- Là mô đun tích h p c lý thuy t và th c hành đòi h i t m , c n th n. ợ ả ỏ ỷ ỉ ẩ ự ế ậ
2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đun: ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ạ ả
ự ế ế ầ ả
ế ừ ọ ự ễ ế ớ
Mô đun này có c ph n lý thuy t và th c hành, nên ti n hành song song ọ v a h c lý thuy t v a h c th c hành đ h c viên d nh và ti p thu bài h c ể ọ ừ ọ t.ố t
a. Ph n lý thuy t ế ầ
ư ả
ự ạ
ệ ể ổ
ọ ng pháp gi ng d y, nh ng chú tr ng - Giáo viên có th s d ng ph ạ ươ ể ử ụ ng pháp d y h c có s tham gia và ng pháp gi ng d y tích c c nh : ph ph ươ ư ả ọ ự ạ ươ d y h c cho ng ớ l p h c hi n tr ng đ phát huy i l n tu i, k t h p v i ườ ọ ớ ế ợ ườ ớ ọ ạ tính tích c c c a h c viên. ự ủ ọ
- Ngoài tài li u, giáo viên nên s d ng các h c c tr c quan nh : Mô ử ụ ư ệ
hình, b ng bi u, tranh nh, băng đĩa ... đ h tr trong gi ng d y. ể ỗ ợ ể ả ả ạ ọ ụ ự ả
ệ b. Ph n th c hành: H ng d n th c hành qua th c hi n các công vi c ự ướ ự ự ệ ầ ẫ
th c t ự ế
ự ệ ặ ờ ớ
ộ ự ậ
ẫ - Giáo viên m i m t ho c m t s h c viên trong l p th c hi n làm m u ộ ố ọ ơ các thao tác trong bài th c hành ... và m i các h c viên khác nh n xét, trên c ờ s đó giáo viên t ng h p, đ a ra các nh n xét t ng tình hu ng th c hành. Sau ậ ở ọ ừ ự ư ổ ợ ố
37
ể ự ệ ế ạ ọ
đó chia h c viên c a l p thành các nhóm đ th c hi n cho đ n khi đ t yêu ủ ớ c u đ ra trong kho ng th i gian cho phép; ả ầ ề ờ
- Giáo viên khuy n khích thái đ t ế ộ ự
th c hành và giúp h c viên t tin và m nh d n c a h c viên trong ạ ki m tra vi c th c hi n c a chính b n thân h ; ọ ệ ủ ệ ạ ủ ọ ả ự ể ự ự ọ
- Giáo viên nh n xét k năng th c hành c a h c viên, nêu ra nh ng tr ủ ữ
ỹ ể ặ ọ ự ậ ặ ệ ệ
ở ự ng i, ạ sai sót đã ho c có th g p ph i trong khi th c hi n công vi c và cách ả kh c ph c. ụ ắ
ng trình c n chú ý 3. Nh ng tr ng tâm ch ọ ữ ươ ầ
- Ph n lý thuy t: ế Tr ng, chăm sóc, ầ ồ phòng tr d ch h i, thu ho ch hành. ạ ừ ị ạ
- Ph n th c hành: ự ầ
+ Tr ng hành ồ
+ Chăm sóc hành
+ Phòng tr d ch h i hành ừ ị ạ
+ Thu ho ch, phân lo i, s ch và b o qu n hành ạ ơ ế ạ ả ả
4. Tài li u c n tham kh o: ệ ầ ả
ấ 1. PGS. TS. T Thu Cúc và CCS, Giáo trình k thu t tr ng rau, Nhà xu t ậ ồ ỹ
ạ b n Hà N i 2005 ả ộ
ng d n th c hành ầ ổ ướ ự ẫ
2. PGS. TS. Tr n Kh c Thi và CCS, S tay h ắ VietGAP trên rau, Hà N i năm 2009. ộ
3. Website www.agriviet.com ThS. Tr n Th Ba, K thu t tr ng hành lá ậ ồ ầ ỹ ị
4. www.ctu.edu.vn ThS. Tr n Th Ba, K thu t tr ng hành lá – ph n 1 ậ ồ ầ ầ ỹ ị
5. www.khuyennongvn.gov.vn ThS. Tr n Th Ba, K thu t tr ng hành lá – ỹ ậ ồ ầ ị
ph n 2ầ
6. www.haiduong.gov.vn Tr ng hành theo VietGAP ồ
7. www. chonongnghiep.com K thu t tr ng hành tím ậ ồ ỹ
ng pháp ậ ỹ ươ
8. www. bannhanong.vietnetnam.net phòng tr sâu b nh h i cây hành trong v đông K thu t tr ng hành và ph ồ ụ ừ ệ ạ
ễ ừ ệ sâu b nh
trên cây hành v đông 9. www.nongnghiep.vn PGS. TS. Nguy n Kim Vân, Phòng tr ụ
10. www.nongnghiep.vn Tr ng hành tây ồ
11. www.ninhthuan.gov.vn Nguy n Văn M nh, K thu t tr ng hành tây ậ ồ ễ ạ ỹ
12. ị ấ ồ TS. Nguy n Đăng Nghĩa, Chu n b đ t tr ng ễ ẩ
www.nhanonglamgiau hành tây
38
13. TS. Nguy n Đăng Nghĩa, ễ ủ Đ hành tây to c , ể
www.nhanonglamgiau năng su t cao ấ
39
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ƯƠ
ồ
ạ Tên mô đun: Tr ng, chăm sóc, thu ho ch và tiêu th t
Mã s mô đun:
iụ ỏ MĐ04
ố
Ngh : ề Tr ng cây làm gia v ị ồ
40
CH NG TRÌNH MÔ ĐUN ĐÀO T O ƯƠ Ạ
TR NG, CHĂM SÓC, THU HO CH VÀ TIÊU TH T I Ụ Ỏ Ồ Ạ
Mã s mô đun: MĐ04 ố
Th i gian mô đun: 100 gi ; (Lý thuy t: 22 gi ; Th c hành: 74 gi ; ờ ờ ế ờ ự ờ
Ki m tra h t mô đun 4 gi ) ờ ể ế
I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN: Ấ Ủ Ị
Mô đun tr ng, chăm sóc, thu ho ch và tiêu th t ồ - V trí: ị ạ ộ
ề ề ạ
ị ấ ồ
chuyên môn ngh trong ch Tr ng cây làm gia v ; đ ị ượ bón. Mô đun 04 cũng có th gi ng d y đ c l p theo yêu c u c a ng i h c. i là m t mô đun ề ng trình d y ngh trình đ s c p c a ngh ươ ủ c gi ng d y sau mô đun 02: Chu n b đ t và phân ả ể ả ụ ỏ ộ ơ ấ ẩ ầ ủ ườ ọ ộ ậ ạ ạ
ứ ự ế ợ ỹ
ề ắ ồ
i đ a bàn thôn, xã n i có tr ng và kinh doanh t ữ ộ ủ ơ ứ ỏ
ệ ch c gi ng d y t ả ờ ề ồ ể ạ
- Tính ch t:ấ Là mô đun tích h p gi a ki n th c và k năng th c hành ngh nghi p và cũng là mô đun b t bu c c a ngh Tr ng cây làm gia v ; nên ị t i trong ạ ạ ị ổ ụ Mô đun 03 có th d y đ c l p th i gian thích h p theo mùa v . ộ ậ cho các h cọ ợ i h c. viên và c p gi y ch ng nh n đã hoàn thành mô đun cho ng ườ ọ ứ ấ ấ ậ
II. M C TIÊU MÔ ĐUN: Ụ
- Ki n th c: ế ứ
t kê đ ượ các b c ướ ạ c công vi c trong vi c tr ng, chăm sóc, thu ho c ồ ệ ệ
+ Li ệ iụ ỏ và tiêu th t
+ Nêu đ c các b i ượ ướ c công vi c tr ng, chăm sóc t ồ ệ ỏ theo h ngướ
VietGAP
+ Trình bày đ c các b d ch h i t ượ ướ c công vi c phòng tr ệ ừ ị ạ ỏ theo i
h ng VietGAP ướ
c các b ượ ướ ế ả c công vi c thu ho ch, làm s ch, s ch , b o ệ ạ ạ ơ
qu n t ng VietGAP + Nêu đ ả ỏ theo h i ướ
+ Trình bày đ c các b i và h ch toán thu ượ ướ c công vi c tiêu th t ệ ụ ỏ ạ
chi.
- K năng: ỹ
c các công vi c tr ng, chăm sóc t i theo đúng quy trình ự ệ ồ ỏ
ng VietGAP. + Th c hi n đ k thu t theo h ậ ỹ ệ ượ ướ
d ch h i t i, đ m b o an ệ ệ ừ ị ạ ỏ ả ả
ượ i và môi tr ng. + Th c hi n đ ự toàn cho ng ườ c các công vi c phòng tr ườ
ạ ơ ệ ế ạ ạ
+ Th c hi n đ ệ i theo h c công vi c thu ho ch, làm s ch, phân lo i, s ch và ng VietGAP. ự b o qu n t ả ỏ ả ượ ướ
41
+ Th c hi n đ i và h ch toán thu chi. ệ ượ ự c công vi c tiêu th t ệ ụ ỏ ạ
- Thái đ :ộ
+ T giác, trách nhi m, có thái đ b o v đ t, môi tr ng, an toàn cho ệ ấ ộ ả ệ ườ
ng. ự b n thân và môi tr ả ườ
+ Phát tri n ngh tr ng t i theo h ng VietGAP. ề ồ ể ỏ ướ
III. N I DUNG MÔ ĐUN: Ộ
1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian ộ ờ ổ ố
Th i gian (Gi ờ ờ chu n) ẩ
Tên các bài trong mô đun Số
TT t T ngổ số Th cự iỏ Lý thuyế t Kiể m tra*
i 4 20 15 1 1 Tr ng t ồ ỏ
Chăm sóc t 2 16 13 1 2 iỏ
8 24 15 1 3 Phòng tr d ch h i t ừ ị i ạ ỏ
ạ 2 12 10 4 Thu ho ch, làm s ch và phân lo i ạ ạ iỏ t
S ch và b o qu n t i 2 12 10 5 ơ ế ả ỏ ả
Tiêu th t i và h ch toán thu chi 4 12 7 1 6 ụ ỏ ạ
4 4 Ki m tra h t mô đun ế ể
100 22 70 8 C ngộ
ế ớ ự ỏ ể i nên th i gian ờ
c tính trong t ng s gi ữ th c t i. ki m tra đ Ghi chú: *Ki m tra tích h p gi a lý thuy t v i th c t ợ ố ờ ự ỏ ượ ổ ể
2. N i dung chi ti t: ộ ế
Bài 1: Tr ng t i Th i gian: 20 gi ồ ỏ ờ ờ
M c tiêu ụ : H c xong bài này h c viên có kh năng: ọ ả ọ
- Xác đ nh đ c th i v thích h p đ tr ng t ị ượ ờ ụ ể ồ ợ i ỏ
c khi tr ng theo đúng quy trình - X lý đ ử c t ượ ỏ i gi ng tr ố ướ ồ
i sau tr ng đúng quy trình - Th c hi n tr ng và chăm sóc t ồ ự ệ ỏ ồ
N i dung c a bài: ủ ộ
1. Th i v tr ng t ờ ụ ồ i ỏ
2. X lý t ử ỏ i gi ng tr ố ướ c khi c y ấ
3. M t đ và kho ng cách tr ng ậ ộ ả ồ
42
4. Các b c ti n hành tr ng t i ướ ế ồ ỏ
5. T lu ng ủ ố
6. T c i n ướ ướ
Bài 2: Chăm sóc t i Th i gian: 16 gi ỏ ờ ờ
M c tiêu: ụ H c xong bài này h c viên có kh năng: ọ ả ọ
i, tiêu n ỏ ớ ấ ướ ướ c
- Trình bày đ và bón phân) cho t ượ i ỏ theo đúng yêu c u k thu t. c quy trình chăm sóc (Làm c , x i đ t, t ỹ ầ ậ
- Th c hi n đ ệ ượ ậ
ự i, tiêu n i sinh tr ướ c các thao tác k thu t trong làm c , x i đ t, bón ỏ ớ ấ ả t và t o ra s n ng phát tri n t ạ ỹ ưở ể ỏ ể ố
ng VietGap. phân, t ướ ph m an toàn theo h ẩ c đ t ướ
N i dung c a bài: ủ ộ
i sau tr ng 1. Gi m t a t ặ ỉ ỏ ồ
2. Làm c , x i đ t ỏ ớ ấ
3. T i và tiêu n ướ c ướ
3.1. T c i n ướ ướ
3.2. Tiêu n cướ
4. Bón phân
4.1. Nguyên t c s d ng phân bón ắ ử ụ
ng và lo i phân bón cho t 4.2. Xác đ nh li u l ị ề ượ ạ i ỏ
4.3. Các b c ướ bón phân cho t iỏ
Bài 3: Phòng tr d ch h i t i Th i gian: 24 gi ừ ị ạ ỏ ờ ờ
M c tiêu ụ : H c xong bài này h c viên có kh năng: ọ ả ọ
- Trình bày đ c các b c công vi c phòng tr d ch h i t ượ ướ ừ ị i ạ ỏ ệ
- Th c hi n đ ệ ề ầ
c các công vi c đi u tra sâu b nh thành ph n; xác đ nh ị i theo ượ ủ ế ạ ỏ ừ ổ ệ ạ ế ệ ợ
ệ ự c sâu b nh h i ch y u và ti n hành phòng tr t ng h p sâu b nh h i t ệ ng VietGAP. đ ượ h ướ
c các lo i c d i, d ch h i khác và ti n hành phòng tr ượ ậ ế ạ ị ừ
ạ đ m b o an toàn cho cây và môi tr ả - Nh n d ng đ ả ạ ỏ ạ ng. ườ
N i dung c a bài: ủ ộ
1. Phòng tr sâu b nh h i t i ạ ỏ ừ ệ
1.1. Đi u tra sâu b nh h i t i ạ ỏ ệ ề
43
ộ ố ề ề ệ ệ ệ ạ
ạ 1.1.1. M t s khái ni m chung v sâu b nh h i và đi u tra sâu b nh h i iỏ t
1.1.2. Ch n đi m và v trí đi u tra sâu b nh h i t i ạ ỏ ệ ể ề ọ ị
1.1.3. Đi u tra tt ề ỏ i ph n và di n bi n sâu b nh h i t ế i ạ ỏ ễ ệ ầ
ạ t 1.1.4. Tính toán k t qu và đánh giá tình hình sâu b nh h i ế ệ ả iỏ
1.2. Bi n pháp phòng tr sâu b nh h i t i ạ ỏ ừ ệ ệ
1.2.1. Nguyên t c phòng tr sâu b nh h i t i ạ ỏ ừ ệ ắ
1.2.2. Xác đ nh bi n pháp phòng tr ệ ị ừ
1.2.3. Chu n b các ngu n l c đ phòng tr ồ ự ể ẩ ị ừ
1.3. Phòng tr m t s lo i sâu b nh h i ch y u ủ ế ừ ộ ố ạ ệ ạ
1.3.1. Phòng tr m t s lo i sâu h i ch y u ủ ế ừ ộ ố ạ ạ
1.3.2. Phòng tr m t s b nh h i ch y u ủ ế ừ ộ ố ệ ạ
2. Phòng tr c d i và d ch h i khác ừ ỏ ạ ạ ị
2.1. Phòng tr c d i h i t i ừ ỏ ạ ạ ỏ
2.1.1. M t s lo i c d i h i t i ộ ố ạ ỏ ạ ạ ỏ
2.1.2. M t s bi n pháp phòng tr c d i ừ ỏ ạ ộ ố ệ
2.2. Phòng tr m t s d ch h i khác ừ ộ ố ị ạ
2.2.1. Phòng tr m i h i t i ừ ố ạ ỏ
2.2.2. Phòng tr chu t h i t i ộ ạ ỏ ừ
Bài 4: Thu ho ch, làm s ch và phân lo i t i Th i gian: 12 gi ạ ỏ ạ ạ ờ ờ
M c tiêu: ụ H c xong bài này h c viên có kh năng: ọ ả ọ
- Trình bày đ c các b ượ ướ ạ c ti n hành thu ho ch, làm s ch và phân lo i ế ạ ạ
iỏ t
c th i đi m thu ho ch, s n l ị ạ
ạ ỏ ng an toàn v - Xác đ nh đ ỹ ng và thu ho ch t ả ượ ấ ượ ả ả ượ ậ ể ờ ả i đúng ệ ẩ
ể quy trình k thu t đ có s n ph m hàng hóa đ m b o ch t l sinh th c ph m. ự ẩ
- Th c hi n đ c các thao tác thu ho ch t i ệ ượ ự ạ ỏ
- Th c hi n đ c các thao tác làm s ch và phân lo i t i sau khi thu ự ệ ượ ạ ỏ ạ
ho chạ
N i dung c a bài: ủ ộ
1. Thu ho ch t ạ i ỏ
1.1. Xác đ nh th i đi m thu ho ch ờ ể ạ ị
44
1.2. D tính s n l ng ả ượ ự
1.3. Thu ho ch t i lá ạ ỏ
1.4. Thu ho ch t ạ i c ỏ ủ
2. Làm s ch và phân lo i t i ạ ỏ ạ
2.1. Làm s ch t ạ i ỏ
2.2. Phân lo i t i ạ ỏ
Bài 5: S ch và b o qu n t i Th i gian: 12 gi ơ ế ả ỏ ả ờ ờ
M c tiêu: ụ H c xong bài này h c viên có kh năng: ọ ả ọ
- Nêu đ i lá và t i c sau khi thu ho ch ượ ặ c đ c đi m c a t ể ủ ỏ ỏ ủ ạ
- Trình bày đ c các b c s ch , b o qu n t i lá sau thu ho ch ượ ướ ơ ế ả ả ỏ ạ
- Trình bày đ c các b c s ch , b o qu n t i c ượ ướ ơ ế ả ả ỏ ủ
- Th c hi n đ c các thao tác trong vi c s ch và b o qu n t i lá ệ ượ ự ệ ơ ế ả ỏ ả
- Th c hi n đ c các thao tác trong vi c s ch và b o qu n t ệ ượ ự ệ ơ ế i c ả ỏ ủ ả
N i dung c a bài: ủ ộ
1. S ch và b o qu n t i ơ ế ả ỏ lá sau khi thu ho chạ ả
1.1. Đ c đi m c a t i ủ ỏ lá sau thu ho chạ ể ặ
1.2. S ch t i ơ ế ỏ lá tr ướ c khi b o qu n ả ả
i 1.3. B o qu n t ả ả ỏ lá
2. S ch và b o qu n t i c ơ ế ả ỏ ủ ả
2.1. S ch t i c tr c khi làm khô ơ ế ỏ ủ ướ
2.3. Làm khô t i cỏ ủ
2.4. Phân lo i t i c khô ạ ỏ ủ
i c khô 2.5. B o qu n t ả ả ỏ ủ
Bài 6: Tiêu th t i và h ch toán thu chi Th i gian: 12 gi ụ ỏ ạ ờ ờ
M c tiêu: ụ H c xong bài này h c viên có kh năng: ọ ả ọ
- Trình bày đ c các b c ti n hành tiêu th t ượ ướ i ụ ỏ ế
c các b c ti n hành h ch toán thu chi trên m t đ n v ượ ướ ộ ơ ế ạ ị
di n tích tr ng t - Trình bày đ i. ồ ệ ỏ
- Th c hi n đ c các b ệ ượ ự ướ c ti p th , bán hàng ị ế
- Tính toán đúng các kho n thu, chi và l i nhu n c a vi c tr ng t i. ả ợ ậ ủ ệ ồ ỏ
45
N i dung c a bài: ủ ộ
1. Tiêu th t iụ ỏ
1.1. L a ch n ph ng th c tiêu th t ự ọ ươ i ụ ỏ ứ
1.2. Các ph ng th c bán buôn, bán l ươ ứ ẻ
1.3. Phân ph i và tiêu th t ố i ụ ỏ
1.3.1. Các y u t nh h ng đ n ti p th t ế ố ả ưở i ị ỏ ế ế
1.3.2. Các h th ng ti p th trong n ệ ố ế ị c ướ
1.3.3. Phân tích th tr ng ị ườ
1.3.4. Tiêu th t i ụ ỏ
2. H ch toán thu chi trong s n xu t t i ấ ỏ ả ạ
2.1. Công th c tính ứ
2.2. Cách tính các ch tiêu ỉ
IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: Ự Ệ Ệ Ề
1. Tài li u gi ng d y ạ ệ ả
ề ụ ỏ trong i
ng trình d y ngh trình đ s c p ngh c a ngh - Giáo trình d y ngh mô đun ạ ch ạ ươ ề Tr ng, chăm sóc, thu ho ch và tiêu th t ồ ộ ơ ấ ạ ề Tr ng cây làm gia v ề ủ ồ ị
2. Đi u ki n v thi t b d y h c và ph tr : ệ ề ề ế ị ạ ọ ụ ợ
Máy tính, máy chi u, phim tài li u, băng đĩa ế ệ g m:ồ
- Máy tính sách tay: 01 chi cế
- Máy chi u đa năng: 01 chi c ế ế
i: 03 cái - Đĩa VCD v tr ng và chăm sóc t ề ồ ỏ
3. Đi u ki n v c s v t ch t: ệ ề ơ ở ậ ề ấ
- 01 Phòng h c có đ b ng, bàn giáo viên và bàn gh cho l p h c 30 ủ ả ế ọ ớ ọ
ng i. ườ
- Đ t tr ng t ấ ồ ỏ i đã chu n b xong: 0,1 ha ị ẩ
- T i gi ng: 02 gi ng ố ố ỏ
+ T i tr ng đ ăn c : 50 kg ể ỏ ồ ủ
+ T i ăn lá: 600 cây ỏ
- D ng c lao đ ng th công (cu c, x ng): 30 cái ủ ụ ụ ẻ ộ ố
- Xe c i ti n: 03 cái ả ế
lu ng: 500 kg - V t li u t ậ ệ ủ ố
- Xô nh a: 20 cái ự
46
- Cân: 01 cái
- Phân bón:
+ Phân chu ng: 1 t n ấ ồ
+ Đ m, lân, kali: 11 kg Urea; 18 kg Supe lân; 9 kg Kali sunphat ạ
+ Phân bón lá: 10 gói
- Thu c tr sâu b nh: ừ ệ ố
+ Booc đô: 1kg
+ Zinep: 03 gói
+ Rhidomil 72 WP: 03 gói
+ Daconil WP: 03 gói
- Bình phun thu c: 02 cái ố
4. Đi u ki n khác: ệ ề
ng d n: S d ng h th ng t i, máy phun thu c tr ướ ệ ố ử ụ ẫ ướ ố ừ
- Chuyên gia h ạ d ch h i. ị
- B o h lao đ ng: 30 b (qu n áo, ng, găng tay b o h ). ầ ủ ả ả ộ ộ ộ ộ
V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ: ƯƠ Ộ
1. Ph ng pháp đánh giá ươ
ứ ế ươ ặ ng pháp tr c nghi m khách quan ho c ệ ắ
- Đánh giá ki n th c: dùng ph v n đáp, trao đ i (theo tình hu ng). ấ ổ ố
ề ủ ọ ề ỹ ỹ
- Đánh giá k năng ngh : đánh giá ự
k năng ngh c a h c viên thông qua ộ ự bài th c hành, giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c hi n và k t qu th c hành c a h c viên. ủ ọ ả ự ệ ế
- Ki m tra k t thúc mô đun ế ể
Ki m tra theo nhóm (m i nhóm t ể ỗ ừ 3-5 h c viên) ho c ki m tra cá nhân: ặ ể ọ
ệ ự ượ ự ệ
+ Th c hi n mô t ệ ắ m t công vi c đ ả ả ộ ọ ệ ẩ ỏ
c th c hi n trong mô đun ho c ặ ệ th c hi n tr c nghi m h c viên theo b ng câu h i do giáo viên chu n b ị tr ự c.ướ
ự ộ ố ệ ệ ặ ộ
ệ hi n mô đun, hi n và k t qu th c hành c a h c viên. Th c hi n m t công vi c ho c m t s công vi c trong quá trình th c ự ộ ự giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c ả ự ủ ọ ệ ệ ế
2. N i dung đánh giá ộ
ế ấ ề Tr ng, chăm sóc, ồ ạ phòng tr d ch h i, ừ ị
ể thu ho ch và tiêu th t ụ ỏ - Lý thuy t: Ki m tra v n đáp v i. ạ
- Th c hành: ự
47
+ Các thao tác ti n hành tr ng t ế ồ i ỏ
+ Các thao tác chăm sóc t iỏ
+ Các thao tác ti n hành phòng tr d ch h i t ừ ị i ạ ỏ ế
+ Các thao tác ti n hành thu ho ch, làm s ch t i ế ạ ạ ỏ
+ Các thao tác ti n hành phân lo i, s ch , b o qu n t ạ ơ ế ả i ả ỏ ế
VI. HƯ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN Ớ Ự Ẫ Ệ
1. Ph m vi áp d ng ch ng trình ụ ạ ươ
- Ch ng trình mô đun đ
c áp d ng cho các khoá đào t o ngh trình ụ ụ c h t là các khoá đào t o ngh ph c ướ ế ề ề ̀ ̣ ́
ạ ượ ươ i 3 thang, tr đ s c p va day nghê d ạ ộ ơ ấ v cho Đ án đào t o ngh cho lao đ ng nông thôn đ n năm 2020. ộ ụ ̀ ướ ề ế ề ạ
- Ch ng trình mô đun có th đ ươ ạ ặ
ạ
c s d ng d y đ c l p ho c cùng m t ộ ể ượ ử ụ ộ ậ s mô đun khác cho các khoá t p hu n ho c d y ngh d ạ i 3 tháng (d y ề ướ ặ ấ ậ ố ngh th ng xuyên) ề ườ
ng trình áp d ng cho các vùng s n xu t kinh doanh t i trên c ươ ụ ả ấ ỏ ả
- Ch c. n ướ
- Ngoài ng ằ ạ ộ
th c, k năng ngh cho các lao đ ng khác có nhu c u. i lao đ ng nông thôn, có th gi ng d y nh m nâng cao ki n ế ể ả ườ ề ứ ầ ộ ỹ
- Là mô đun tích h p c lý thuy t và th c hành đòi h i t m , c n th n. ợ ả ỏ ỷ ỉ ẩ ự ế ậ
2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đun: ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ả ạ
ự ế ế ầ ả
ế ừ ọ ự ễ ế ớ
Mô đun này có c ph n lý thuy t và th c hành, nên ti n hành song song v a h c lý thuy t v a h c th c hành đ h c viên d nh và ti p thu bài h c ọ ể ọ ừ ọ t.ố t
2.1. Ph n lý thuy t ế ầ
ư ả
ự
ng (FFS) … ạ ệ
ọ ng pháp gi ng d y, nh ng chú tr ng - Giáo viên có th s d ng ph ạ ể ử ụ ươ ng pháp d y h c có s tham gia và ng pháp gi ng d y tích c c nh : ph ph ọ ươ ư ự ạ ả ươ i l n tu i, k t h p v i d y h c cho ng để ớ l p h c hi n tr ườ ọ ớ ế ợ ổ ườ ớ ọ ạ phát huy tính tích c c c a h c viên. ự ủ ọ
- Ngoài tài li u, giáo viên nên s d ng các h c c tr c quan nh : Mô ử ụ ư ệ
hình, b ng bi u, tranh nh, băng đĩa ... đ h tr trong gi ng d y. ể ỗ ợ ể ả ả ạ ọ ụ ự ả
ệ 2.2. Ph n th c hành: H ng d n th c hành qua th c hi n các công vi c ự ướ ự ự ệ ầ ẫ
th c t ự ế
ờ ặ ự ệ ớ
ộ ự ậ
ự ư ổ ố
ọ ừ ể ự ế ệ ạ ọ
- Giáo viên m i m t ho c m t s h c viên trong l p th c hi n làm m u ẫ ộ ố ọ ơ các thao tác trong bài th c hành ... và m i các h c viên khác nh n xét, trên c ờ s đó giáo viên t ng h p, đ a ra các nh n xét t ng tình hu ng th c hành. Sau ợ ậ ở đó chia h c viên c a l p thành các nhóm đ th c hi n cho đ n khi đ t yêu ủ ớ c u đ ra trong kho ng th i gian cho phép; ả ầ ề ờ
48
- Giáo viên khuy n khích thái đ t ế ộ ự
th c hành và giúp h c viên t tin và m nh d n c a h c viên trong ạ ki m tra vi c th c hi n c a chính b n thân h ; ọ ệ ủ ệ ạ ủ ọ ả ự ể ự ự ọ
- Giáo viên nh n xét k năng th c hành c a h c viên, nêu ra nh ng tr ủ ữ
ỹ ể ặ ọ ự ậ ặ ệ ệ
ở ự ng i, ạ sai sót đã ho c có th g p ph i trong khi th c hi n công vi c và cách ả kh c ph c. ụ ắ
ng trình c n chú ý 3. Nh ng tr ng tâm ch ọ ữ ươ ầ
- Ph n lý thuy t: Tr ng, chăm sóc, phòng tr d ch h i t ừ ị i ạ ỏ ế ầ ồ
- Ph n th c hành: ự ầ
Bài 1: Tr ng t i ồ ỏ
Bài 2: Chăm sóc t iỏ
Bài 3: Phòng tr d ch h i t ừ ị i ạ ỏ
4. Tài li u c n tham kh o: ệ ầ ả
ấ 1. PGS. TS. T Thu Cúc và CCS, Giáo trình k thu t tr ng rau, Nhà xu t ậ ồ ỹ
ạ b n Hà N i 2005 ả ộ
ng d n th c hành ầ ổ ướ ự ẫ
2. PGS. TS. Tr n Kh c Thi và CCS, S tay h ắ VietGAP trên rau, Hà N i năm 2009. ộ
3. www.ninhthuan.gov.vn Nguy n Văn M nh, Cây t i ta ễ ạ ỏ
4. www.khuyennongvn.gov.vn M t s kinh nghi m tr ng t i c a nông dân ộ ố ệ ồ ỏ ủ
huy n Đ o Lý S n ơ ả ệ
5. www.bannhanong.vietnetnam.net i tây Kinh nghi m tr ng t ệ ồ ỏ
49
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ƯƠ
ạ Tên mô đun: Tr ng, chăm sóc, thu ho ch
ồ
và tiêu th
Mã s mô đun:
tụ ớ MĐ05
ố
Ngh : ề Tr ng cây làm gia v ị ồ
50
CH NG TRÌNH MÔ ĐUN ĐÀO T O ƯƠ Ạ
TR NG, CHĂM SÓC, THU HO CH VÀ TIÊU TH T Ụ Ớ Ồ Ạ
Mã s mô đun: MĐ05 ố
Th i gian mô đun: 100 gi ; (Lý thuy t: 22 gi ; Th c hành: 74 gi ; ờ ờ ế ờ ự ờ
Ki m tra h t mô đun 4 gi ) ờ ế ể
I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN: Ấ Ủ Ị
Mô đun tr ng, chăm sóc, thu ho ch và tiêu th ồ - V trí: ị ạ ộ
ụ ớ ộ ơ ấ ề ề ạ
ị ượ ị ấ ồ
chuyên môn ngh trong ch tr ng cây làm gia v ; đ bón. Mô đun 05 cũng có th gi ng d y đ c l p theo yêu c u c a ng i h c. t là m t mô đun ề ng trình d y ngh trình đ s c p c a ngh ủ ươ c gi ng d y sau mô đun 02: Chu n b đ t và phân ả ể ả ẩ ầ ủ ườ ọ ộ ậ ạ ạ
ự ứ ế ợ ỹ
ề ắ ồ
ệ ch c gi ng d y t ả ữ ộ ủ ơ ạ ạ ị
ồ ể ạ ợ
- Tính ch t:ấ Là mô đun tích h p gi a ki n th c và k năng th c hành ngh nghi p và cũng là mô đun b t bu c c a ngh Tr ng cây làm gia v ; nên ị ề ờ t trong th i t i đ a bàn thôn, xã n i có tr ng và kinh doanh ớ ổ ứ ụ Mô đun 03 có th d y đ c l p gian thích h p theo mùa v . ộ ậ cho các h c viên ọ i h c. và c p gi y ch ng nh n đã hoàn thành mô đun cho ng ườ ọ ứ ấ ậ ấ
II. M C TIÊU MÔ ĐUN: Ụ
- Ki n th c: ứ ế
+ Li ượ ệ ồ
phòng tr ệ ướ d ch h i, thu ho ch, s ch và tiêu th ừ ị c công vi c trong vi c tr ng, chăm sóc, ệ t ơ c các b ạ t kê đ ạ ụ ớ ế
c các b t ướ c th c hi n công vi c tr ng, chăm sóc ệ ự ệ ồ ớ theo
+ Nêu đ ượ ng VietGAP h ướ
+ Trình bày đ c các b c th c hi n công vi c phòng tr ướ ự ệ ệ ừ ị ạ d ch h i
ượ ng VietGAP ướ t ớ theo h
ự ệ ệ ạ
ng VietGAP + Trình bày đ s ch, s ch , b o qu n ạ c các b ướ ượ ả ớ theo h t ế ả ơ c th c hi n công vi c thu ho ch, làm ướ
+ Trình bày đ c các b c th c hi n công vi c tiêu th ượ ướ ụ ớ ự ệ ệ ạ t và h ch
toán thu chi.
- K năng: ỹ
c các công vi c tr ng, chăm sóc t theo đúng quy trình ự ượ ệ ồ ớ
ng VietGAP. + Th c hi n đ k thu t theo h ậ ỹ ệ ướ
d ch h i t, đ m b o an ệ ệ ừ ị ạ ớ ả ả
ượ i và môi tr ng. + Th c hi n đ ự toàn cho ng ườ c các công vi c phòng tr ườ
+ Th c hi n đ c công vi c thu ho ch, làm s ch, phân lo i, s ch và ượ ạ ơ ế ạ ạ
ệ t theo h ệ ng VietGAP. ự ả ớ ướ b o qu n ả
51
+ Th c hi n đ t và h ch toán thu chi. ệ ượ ự c công vi c tiêu th ệ ụ ớ ạ
- Thái đ :ộ
ng, b o v cây, ộ ả ệ ấ ự ệ ườ ệ ả
ng. + T giác, trách nhi m, có thái đ b o v đ t, môi tr ườ an toàn cho b n thân và môi tr ả
+ Phát tri n ngh tr ng t theo h ng VietGAP. ề ồ ể ớ ướ
III. N I DUNG MÔ ĐUN: Ộ
1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian ộ ổ ố ờ
Th i gian (Gi ờ ờ chu n) ẩ
Tên các bài trong mô đun Số
TT Th cự hành T ngổ số Lý thuyế t Kiể m tra*
1 4 20 15 1 Tr ng ồ t ớ
2 Chăm sóc 2 16 13 1 tớ
3 8 24 15 1 Phòng tr d ch h i ừ ị t ạ ớ
4 4 24 20 Thu ho ch, s ch và b o qu n ơ ế t ả ớ ạ ả
5 Tiêu th t và h ch toán thu chi 4 12 7 1 ụ ớ ạ
4 4 Ki m tra h t mô đun ế ể
70 8 100 22 C ngộ
ế ớ ự ể ờ
c tính trong t ng s gi ki m tra đ Ghi chú: *Ki m tra tích h p gi a lý thuy t v i th c hành nên th i gian ữ th c hành. ự ợ ố ờ ượ ổ ể
2. N i dung chi ti t: ộ ế
Bài 1: Tr ng t Th i gian: 20 gi ồ ớ ờ ờ
M c tiêu: ụ H c xong bài này h c viên có kh năng: ọ ả ọ
- Xác đ nh đ c th i v thích h p đ tr ng ị ượ ờ ụ ể ồ ợ t ớ
c khi tr ng theo đúng quy trình - X lý đ ử c ượ ớ t gi ng tr ố ướ ồ
t sau tr ng đúng quy trình - Th c hi n tr ng và chăm sóc ồ ự ệ ớ ồ
N i dung c a bài: ủ ộ
1. Th i v tr ng ờ ụ ồ t ớ
1.1. Căn c đ xác đ nh th i v tr ng ờ ụ ồ ứ ể ị
1.1.1. Căn c vào yêu c u sinh thái c a cây ủ ứ ầ t ớ
1.1.2. Căn c vào đ c đi m c a gi ng ặ ủ ứ ể ố t ớ
1.1.3. Căn c vào c c u mùa v ơ ấ ứ ụ
52
1.2. Gi t c ta ớ i thi u m t s th i v ch y u tr ng ộ ố ờ ụ ủ ế ệ ồ n ớ ở ướ
1.2.1. Đ i v i các t nh phía B c: ố ớ ắ ỉ
1.2.1. Đ i v i các t nh mi n Trung, Tây nguyên: ố ớ ề ỉ
1.2.1. Đ i v i các t nh Nam B : ộ ố ớ ỉ
2. M t đ và kho ng cách tr ng ậ ộ ả ồ
2.1. Căn c đ xác đ nh m t đ , kho ng cách tr ng ậ ộ ứ ể ả ồ ị
2.2. Gi i thi u m t s m t đ , kho ng cách tr ng phù h p. ớ ộ ố ậ ộ ệ ả ợ ồ
3. L a ch n cây gi ng và x lý cây gi ng tr c khi tr ng ử ự ố ọ ố ướ ồ
3.1. L a ch n cây gi ng ọ ự ố
3.2. X lý cây gi ng ử ố
4. K thu t tr ng cây con ậ ồ ỹ
4.1. K thu t tr ng cây con không dùng màng nông nghi p che ph ủ ậ ồ ệ ỹ
4.1.1. Tr ng cây con ồ
4.1.2. T lu ng sau tr ng ủ ố ồ
ỹ ậ ồ ớ ấ t gieo m trong b u tr ng trên n n đ t ầ ươ ề ồ
4.1.3. K thu t tr ng tướ
ỹ ậ ồ ủ ặ
ng VietGap theo h ố 4.2. K thu t tr ng cây con khi có dùng màng nilon che ph m t lu ng ướ
4.2.1. V t li u ph : ủ ậ ệ
4.2.2. Các b ướ c và cách th c th c hi n công vi c: ự ứ ệ ệ
4.3. T c sau tr ng i n ướ ướ ồ
Bài 2: Chăm sóc t Th i gian: 16 gi ớ ờ ờ
M c tiêu ụ : H c xong bài này h c viên có kh năng: ọ ả ọ
i tiêu n ỏ ớ ấ ướ ướ c
- Trình bày đ và bón phân) cho ượ tớ theo đúng yêu c u k thu t. c quy trình chăm sóc (Làm c , x i đ t, t ỹ ầ ậ
- Th c hi n đ ệ ượ ậ
ự i, tiêu n t sinh tr ướ c các thao tác k thu t trong làm c , x i đ t, bón ỏ ớ ấ ả t và t o ra s n ng phát tri n t ạ ỹ ưở ể ớ ể ố
ng VietGap. phân, t ướ ph m an toàn theo h ẩ c đ ướ
N i dung c a bài: ủ ộ
1. Gi m t sau tr ng ặ ớ ồ
ng đ n m t đ , kho ng cách ả ưở ậ ộ ế ả
t sau tr ng 1.1. M t s nguyên nhân chính nh h ộ ố cây con trên ru ng ớ ộ ồ
1.2. K thu t gi m ặ ậ ỹ
53
2. Làm c , x i đ t và vun g c ố ỏ ớ ấ
2.1. Tác d ng c a vi c làm c , x i đ t và vun g c ố ỏ ớ ấ ủ ụ ệ
2.2. Các b ướ c và cách th c th c hi n công vi c ệ ự ứ ệ
3. T i và tiêu n c cho ướ ướ t ớ
c c a cây t 3.1. Tìm hi u nhu c u n ể ầ ướ ủ ớ
3.2. Cách xác đ nh đ m đ t trên ru ng tr ng t ộ ẩ ấ ồ ộ ị ớ
3.3. L a ch n ph ng pháp và k thu t t i, tiêu n ự ọ ươ ậ ướ ỹ c ướ
4. Bón phân sau tr ngồ
4.1. Tác d ng c a bón thúc phân cho cây ủ ụ t ớ
4.2. Nguyên t c và yêu c u ầ ắ
4.3. Quy trình bón thúc phân cho tớ
4.4. Các b c và cách th c th c hi n quy trình bón phân cho ướ ự ứ ệ t ớ
i thi u quy trình bón phân thúc cho m t s gi ng ộ ố ố t đ ớ ượ ồ c tr ng ớ
ph bi n ệ c ta. 4.5. Gi n ổ ế ở ướ
5. T a cành ỉ t ớ
6. Làm giàn đ câyỡ
Bài 3: Phòng tr d ch h i t Th i gian: 24 gi ừ ị ạ ớ ờ ờ
M c tiêu: ụ H c xong bài này h c viên có kh năng: ọ ả ọ
- Trình bày đ c các b c công vi c ti n hành phòng tr d ch h i ượ ướ ệ ế ừ ị t ạ ớ
- Th c hi n đ ệ ề ầ
c các công vi c đi u tra sâu b nh thành ph n; xác đ nh ị t theo ượ ủ ế ừ ổ ạ ớ ệ ạ ế ệ ợ
ệ ự c sâu b nh h i ch y u và ti n hành phòng tr t ng h p sâu b nh h i ệ ng VietGAP. đ ượ h ướ
c các lo i c d i, d ch h i khác và ti n hành phòng tr ượ ậ ế ạ ị ừ
ạ đ m b o an toàn cho cây và môi tr ả - Nh n d ng đ ả ạ ỏ ạ ng. ườ
N i dung c a bài ủ ộ
1. Đ c đi m, tri u ch ng và bi n pháp phòng tr m t s sâu b nh h i ys ừ ộ ố ạ ơ ứ ể ệ ệ ệ ặ
1.1. Sâu h i tạ ớ
1.2. B nh h i ạ ệ
2. Đi u tra sâu b nh h i t ạ ớ ệ ề
2.1. M t s khái ni m chung ộ ố ệ
2.2. M c đích đi u tra ụ ề
2.3. Ph ng pháp đi u tra và ti n hành đi u tra ươ ề ế ề
54
2.4. Tính toán k t qu và đánh giá tình hình sâu b nh h i t ạ ớ ế ệ ả
ể ặ ế ề ạ ạ ỏ
2.5. Các d ng sai h ng có th g p khi đi u tra và cách h n ch , kh c ắ ph cụ
3. T ch c phòng tr sâu b nh h i ổ ứ t ạ ớ ừ ệ
3.1. Nguyên t c chung trong phòng tr ừ ắ
3.2. Qu n lý d ch h i theo IPM ị ả ạ
3.3. Phòng tr b ng bi n pháp sinh h c: ừ ằ ệ ọ
3.4. Phòng tr b ng bi n pháp hóa h c: ừ ằ ệ ọ
3.5. Th c hi n phòng tr sâu b nh h i t: ạ ớ ừ ự ệ ệ
4. Phòng tr c d i và m t s d ch h i khác ừ ỏ ạ ộ ố ị ạ
4.1. Phòng tr c d i ừ ỏ ạ
4.2. Phòng tr chu t ộ ừ
4.3. Phòng tr ki n và m i ố ừ ế
d ch ộ ố ử ụ ấ ố ọ ừ ị
5. M t s chú ý khi s d ng thu c và hóa ch t BVTV trong ph ng tr h iạ
Bài 4: Thu ho ch, s ch và b o qu n t Th i gian: 24 gi ơ ế ả ớ ạ ả ờ ờ
M c tiêu: ụ H c xong bài này h c viên có kh năng: ọ ả ọ
c ti n hành thu ho ch, làm s ch, phân lo i, ướ ạ s chơ ế ạ ạ ế
- Nêu đ và b o qu n c các b ượ i t t ả ớ ươ ả
- Nêu đ c các b c ti n hành s ch , b o qu n t khô ượ ướ ơ ế ả ả ớ ế
c s n l ng ự ạ ờ ượ ả ượ ớ t
ượ ng an toàn v sinh th c ph m. - Xác đ nh đ ị đ m b o ch t l ấ ượ ả ả c th i đi m thu ho ch và d tính đ ự ể ệ ẩ
c các thao tác ti n hành thu ho ch, làm s ch và phân ự ệ ế ạ ạ
lo i - Th c hi n đ ượ t sau khi thu ho ch ạ ạ ớ
- Th c hi n đ c các thao tác trong vi c s ch và b o qu n ệ ượ ự ệ ơ ế t t i ả ớ ươ ả
- Th c hi n đ c các thao tác trong vi c s ch và b o qu n t khô ệ ượ ự ệ ơ ế ả ớ ả
N i dung c a bài: ủ ộ
1. Thu ho ch t ạ ớ
1.1. Xác đ nh th i đi m thu ho ch ờ ể ạ ị
1.2. d tính s n l ng ả ượ ự
1.3. Chu n b đi u ki n đ thu ho ch t ị ề ạ ớ ệ ể ẩ
1.4. K thu t thu ho ch ậ t ạ ớ ỹ
55
1.5. Nh ng đi m chú ý khi thu ho ch t ạ ớ ữ ể
2. Làm s ch và phân lo i t ạ ớ ạ
2.1. Làm s ch s n ph m t ẩ ớ ạ ả
2.2. Phân lo i tạ ớ
3. S ch và b o qu n i ơ ế t t ả ớ ươ ả
3.1. Đ c đi m c a i sau thu ho ch t t ủ ớ ươ ể ặ ạ
3.2. S ch i tr t t ơ ế ớ ươ ướ c khi b o qu n ả ả
i 3.3. B o qu n ả t t ả ớ ươ
4. S ch và b o qu n t khô ơ ế ả ớ ả
4.1. Làm khô s n ph m ả ẩ
4.2. Phân lo i và đóng gói s n ph m khô ạ ẩ ả
t khô 4.3. B o qu n ả ả ớ
Bài 5: Tiêu th t và h ch toán thu chi Th i gian: 12 gi ụ ớ ạ ờ ờ
M c tiêu: ụ H c xong bài này h c viên có kh năng: ọ ả ọ
- Trình bày đ c các b c ti n hành tiêu th ượ ướ t ụ ớ ế
c các b c ti n hành h ch toán thu chi trên m t đ n v ượ ướ ộ ơ ế ạ ị
di n tích tr ng - Trình bày đ t. ồ ệ ớ
- Th c hi n đ c các b ệ ượ ự ướ c ti p th , bán hàng ị ế
- Tính toán đúng các kho n thu, chi và l i nhu n c a vi c tr ng t. ả ợ ậ ủ ệ ồ ớ
N i dung c a bài: ủ ộ
1. Tiêu th tụ ớ
1.1. L a ch n ph ng th c tiêu th t ự ọ ươ ụ ớ ứ
1.2. Các ph ng th c bán buôn, bán l ươ ứ ẻ
1.3. Phân ph i và tiêu th ố t ụ ớ
1.3.1. Các y u t nh h ng đ n ti p th ế ố ả ưở ế ế t ị ớ
1.3.2. Các h th ng ti p th trong n ệ ố ế ị c ướ
1.3.3. Phân tích th tr ng ị ườ
1.3.4. Tiêu th t ụ ớ
2. H ch toán thu chi trong s n xu t t ấ ớ ả ạ
2.1. Công th c tính ứ
2.2. Cách tính các ch tiêu ỉ
56
IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: Ự Ệ Ệ Ề
1. Tài li u gi ng d y ạ ệ ả
ề ạ ồ
ụ ớ t ng trình d y ngh trình đ s c p ngh c a ngh Tr ng cây làm ộ ơ ấ ề ủ ạ ề ươ ề ạ ồ
- Giáo trình d y ngh mô đun Tr ng, chăm sóc, thu ho ch và tiêu th trong ch gia vị
2. Đi u ki n v thi ệ ề ề ế ị ạ ọ t b d y h c và ph tr ụ ợ
Máy tính, máy chi u, phim tài li u, băng đĩa g m: ệ ế ồ
- Máy tính sách tay: 01 chi cế
- Máy chi u đa năng: 01 chi c ế ế
t: 03 cái - Đĩa VCD v tr ng và chăm sóc ề ồ ớ
3. Đi u ki n v c s v t ch t ệ ề ơ ở ậ ề ấ
- 01 Phòng h c có đ b ng, bàn giáo viên và bàn gh cho l p h c 30 ủ ả ế ọ ọ ớ
ng i. ườ
- Đ t tr ng ấ ồ ớ t đã chu n b xong: 0,1 ha ị ẩ
t gi ng: 04 gi ng, m i gi ng 5.000 cây - Ớ ố ố ố ỗ
- D ng c lao đ ng th công (cu c, x ng): 30 cái ủ ụ ụ ẻ ộ ố
- Xe c i ti n: 03 cái ả ế
lu ng: 500 kg - V t li u t ậ ệ ủ ố
- Xô nh a: 20 cái ự
- Cân: 01 cái
- Phân bón:
+ Phân chu ng: 0,5 t n ấ ồ
+ Đ m, lân, kali: 4 kg Urea; 10 kg Supe lân; 3 kg Kali sunphat ạ
+ Phân bón lá: 10 gói
- Thu c tr sâu b nh: ừ ệ ố
+ Bassa 50 ND 0,1 lít
+ Trebon 10 EC 0,1 lít
- Bình phun thu c: 02 cái ố
4. Đi u ki n khác: ệ ề
ng d n: S d ng h th ng t i, máy phun thu c tr ướ ệ ố ử ụ ẫ ướ ố ừ
- Chuyên gia h ạ d ch h i. ị
- B o h lao đ ng: 30 b (qu n áo, ng, găng tay b o h ). ầ ủ ả ả ộ ộ ộ ộ
57
V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ: ƯƠ Ộ
1. Ph ng pháp đánh giá ươ
ứ ế ươ ặ ng pháp tr c nghi m khách quan ho c ệ ắ
- Đánh giá ki n th c: dùng ph v n đáp, trao đ i (theo tình hu ng). ấ ổ ố
ề ủ ọ ề ỹ ỹ
- Đánh giá k năng ngh : đánh giá ự
k năng ngh c a h c viên thông qua bài th c hành, giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c ộ ự hi n và k t qu th c hành c a h c viên. ủ ọ ả ự ệ ế
- Ki m tra k t thúc mô đun ế ể
Ki m tra theo nhóm (m i nhóm t ể ỗ ừ 3-5 h c viên) ho c ki m tra cá nhân: ặ ể ọ
ệ ự ượ ự ệ
+ Th c hi n mô t ệ ắ m t công vi c đ ả ả ộ ọ ệ ẩ ỏ
ặ c th c hi n trong mô đun ho c ệ th c hi n tr c nghi m h c viên theo b ng câu h i do giáo viên chu n b ị tr ự c.ướ
ự ộ ố ệ ệ ặ ộ
ệ hi n mô đun, hi n và k t qu th c hành c a h c viên. ự Th c hi n m t công vi c ho c m t s công vi c trong quá trình th c giáo viên đánh giá qua quan sát và theo dõi thao tác, thái đ th c ộ ự ả ự ủ ọ ệ ệ ế
2. N i dung đánh giá ộ
- Lý thuy t: Ki m tra v n đáp v các công vi c: tr ng, chăm sóc, phòng ệ ề ế ể ấ ồ
tr d ch h i, thu ho ch và tiêu th t. ừ ị ụ ớ ạ ạ
- Th c hành: ự
Thao tác th c hi n các b ự ệ ướ c nêu trong các bài th c hành đ c p trong ự ề ậ
mô đun
VI. HƯ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN Ớ Ự Ẫ Ệ
1. Ph m vi áp d ng ch ng trình ụ ạ ươ
- Ch ng trình mô đun đ
c áp d ng cho các khoá đào t o ngh trình ụ ụ c h t là các khoá đào t o ngh ph c ướ ế ề ề ̀ ̣ ́
ạ ượ ươ đ s c p va day nghê d i 3 thang, tr ạ ộ ơ ấ v cho Đ án đào t o ngh cho lao đ ng nông thôn đ n năm 2020. ộ ụ ̀ ướ ề ế ề ạ
- Ch ng trình mô đun có th đ ươ ặ ạ
ạ
c s d ng d y đ c l p ho c cùng m t ộ ể ượ ử ụ ộ ậ ạ i 3 tháng (d y s mô đun khác cho các khoá t p hu n ho c d y ngh d ề ướ ặ ấ ậ ố ngh th ng xuyên) ề ườ
ng trình áp d ng cho các vùng s n xu t kinh doanh t trên c ươ ụ ả ấ ớ ả
- Ch c. n ướ
- Ngoài ng ạ ằ ộ
th c, k năng ngh cho các lao đ ng khác có nhu c u. i lao đ ng nông thôn, có th gi ng d y nh m nâng cao ki n ế ể ả ườ ề ứ ầ ộ ỹ
- Là mô đun tích h p c lý thuy t và th c hành đòi h i t m , c n th n. ợ ả ỏ ỷ ỉ ẩ ự ế ậ
58
ng pháp gi ng d y mô đun đào ướ ộ ố ể ẫ ề ươ ả ạ
2. H ng d n m t s đi m chính v ph t oạ
ự ế ế ả ầ
ế ừ ọ ự ễ ế ớ
Mô đun này có c ph n lý thuy t và th c hành, nên ti n hành song song ọ v a h c lý thuy t v a h c th c hành đ h c viên d nh và ti p thu bài h c ể ọ ừ ọ t.ố t
2.1. Ph n lý thuy t ế ầ
ư ả
ự
ng (FFS) … ạ ệ
ọ ng pháp gi ng d y, nh ng chú tr ng - Giáo viên có th s d ng ph ạ ể ử ụ ươ ng pháp d y h c có s tham gia và ng pháp gi ng d y tích c c nh : ph ph ươ ư ả ọ ự ạ ươ để ớ l p h c hi n tr i l n tu i, k t h p v i d y h c cho ng ườ ọ ớ ế ợ ổ ườ ớ ọ ạ phát huy tính tích c c c a h c viên. ự ủ ọ
- Ngoài tài li u, giáo viên nên s d ng các h c c tr c quan nh : Mô ử ụ ư ệ
hình, b ng bi u, tranh nh, băng đĩa ... đ h tr trong gi ng d y. ể ỗ ợ ể ả ả ạ ọ ụ ự ả
ệ 2.2. Ph n th c hành: H ng d n th c hành qua th c hi n các công vi c ự ướ ự ự ệ ầ ẫ
th c t ự ế
ờ ặ ự ệ ớ
ộ ự ậ
ự ư ổ ố
ọ ừ ể ự ệ ế ạ ọ
- Giáo viên m i m t ho c m t s h c viên trong l p th c hi n làm m u ẫ ộ ố ọ ơ các thao tác trong bài th c hành ... và m i các h c viên khác nh n xét, trên c ờ s đó giáo viên t ng h p, đ a ra các nh n xét t ng tình hu ng th c hành. Sau ợ ậ ở đó chia h c viên c a l p thành các nhóm đ th c hi n cho đ n khi đ t yêu ủ ớ c u đ ra trong kho ng th i gian cho phép; ả ầ ề ờ
- Giáo viên khuy n khích thái đ t ế ộ ự
th c hành và giúp h c viên t tin và m nh d n c a h c viên trong ạ ki m tra vi c th c hi n c a chính b n thân h ; ọ ệ ủ ệ ạ ủ ọ ả ự ể ự ự ọ
- Giáo viên nh n xét k năng th c hành c a h c viên, nêu ra nh ng tr ữ ủ
ỹ ể ặ ọ ự ậ ặ ệ ệ
ở ự ng i, ạ sai sót đã ho c có th g p ph i trong khi th c hi n công vi c và cách ả kh c ph c. ụ ắ
ng trình c n chú ý 3. Nh ng tr ng tâm ch ọ ữ ươ ầ
- Ph n lý thuy t: Tr ng, chăm sóc và phòng tr d ch h i ừ ị t ạ ớ ế ầ ồ
- Các bài th c hành đ c gi i thi u t i m i bài trong mô đun. ự ượ ớ ệ ạ ỗ
4. Tài li u c n tham kh o: ệ ầ ả
ấ ả 1. PGS. TS. T Thu Cúc và CCS, Giáo trình k thu t tr ng rau, Nhà xu t b n ậ ồ ỹ
ạ Hà N i 2005 ộ
ng d n th c hành VietGAP ầ ổ ướ ự ẫ
2. PGS. TS. Tr n Kh c Thi và CCS, S tay h ắ trên rau, Hà N i năm 2009. ộ
3. www.nhanonglamgiau.com K thu t s n xu t nông nghi p t t (GAP) cho ậ ả ệ ố ấ ỹ
cây tớ
4. www.tiengiangdost.gov.vn , Tr m KN-KN Cái Bè Võ H u Thành ữ ạ ậ K Thu t ỹ
t s ng vàng (Châu Phi ) Tr ng ồ ớ ừ
59
5. www.dalat.gov.vn t ng t trong nhà che Plastic Quy trình k thu t tr ng ỹ ậ ồ ớ ọ
6. www.nongnghiep.vn Nguy n Văn Minh, B nh th i trái t trong mùa m a, ệ ễ ố ớ ư
7. www.bacninh.gov.vn Sâu, b nh h i trên cây ệ ạ t ớ
8. www.nhanonglamgiau.com L ng Minh Tâm , M t s b nh h i trên cây t. ươ ộ ố ệ ạ ớ