Ộ
B LAO Đ NG TH
Ụ Ộ
NG BINH VÀ XÃ H I
Ề
Ạ Ổ ƯƠ
Ộ
T NG C C D Y NGH
ƯƠ
CH
NG TRÌNH
Ộ Ơ Ấ
Ề
TRÌNH Đ S C P NGH
Ắ
C T MAY TRANG PH C N
(Ban hành kèm theo Quy t đ nh
ụ
Ữ
Ụ
s 783 / QĐTCDN
ổ
ế ị
ổ ủ ụ ạ ố
ưở
ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề
ng T ng c c D y ngh )
ộ Hà N i – Năm 2011
2
Ộ
ƯƠ
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
B LAO Đ NG TH
NG BINH
ộ ậ
ự
ạ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p – T do – H nh phúc
Ổ
Ề
Ộ
VÀ XÃ H IỘ
Ạ
Ụ
T NG C C D Y NGH
ƯƠ Ộ Ơ Ấ CH NG TRÌNH TRÌNH Đ S C P
ưở ̉ ̉ ̣ ế ị
(Ban hành kèm theo Quy t đ nh s : 783 /QĐTCDN
Ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a ủ Tông ố
cuc ̣
tr ng Tông cuc Day ̣ nghề) (cid:0)(cid:0)(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ắ ụ ữ
Tên ngh :ề C t, may trang ph c n
ề ơ ấ
ạ S c p ngh ộ
Trình đ đào t o:
ộ ọ ứ ẻ ấ ợ ớ Có s c kho , trình đ h c v n phù h p v i ngh ề ể
ng tuy n sinh:
ố ượ
Đ i t
ụ ữ
ắ
C t, may trang ph c n ;
ố ượ ọ S l ng môn h c, mô đun đào t o:
ằ ấ ố ạ 10
ứ ỉ ơ ấ ề
ệ Ch ng ch S c p ngh , B ng c p sau khi t t nghi p:
Ụ Ạ I. M C TIÊU ĐÀO T O:
ứ ề ệ ế ỹ 1. Ki n th c, k năng ngh nghi p:
Ki nế th c: ứ
ứ ơ ả ể ự ế ộ ệ
c nh ng ki n th c c b n v an toàn lao đ ng đ th c hi n
+ Hi u đ
ệ ể ượ
ụ ủ ữ
ề ắ ề
ụ ữ các nhi m v c a ngh “C t, may trang ph c n ”;
ấ ơ ả ấ ủ ộ ố ậ
+ Nh n bi ế ượ
t đ ụ ệ
c tính ch t c b n nh t c a m t s nguyên, ph li u
ngành may;
ượ ệ + Bi ế ượ
t đ ậ
c cách v n hành đ c máy may công nghi p 1 kim mũi may
ắ th t nút;
ế ươ ế ế ữ ữ ể ầ ơ + Bi t ph ng pháp thi t k các ki u qu n âu n , áo s mi n , váy và
áo váy;
ế ươ ữ ữ ể ầ ơ + Bi t ph ng pháp may các ki u qu n âu n , áo s mi n , váy và áo
váy.
ỹ
K năng :
ự ọ ượ ụ ệ ớ ừ ể ợ + L a ch n đ ả
c các nguyên, ph li u phù h p v i t ng ki u s n
ph m;ẩ
ử ụ ạ ả ả + S d ng thành th o máy may 1 kim đ m b o an toàn;
ầ ữ ữ ơ ả
c các ki u qu n âu n , áo s mi n , váy, áo váy đ m
ể
ờ ắ
ầ ợ ỹ ượ
+ C t, may đ
ậ
ả
b o yêu c u k thu t và h p th i trang;
3
ề ả ệ ả
ệ ộ ậ ạ ệ
ờ ử ặ ấ
+ Có kh năng làm vi c theo nhóm, làm vi c trên dây chuy n s n xu t
i các c a hàng may đo th i trang. ho c làm vi c đ c l p t
Thái độ:
ứ ự ỷ ậ ọ ậ ệ ầ + Có ý th c t giác, tính k lu t, tinh th n trách nhi m trong h c t p;
ệ ẩ ậ ỉ ỉ + Rèn luy n tính kiên trì, c n th n, t m , chính xác và tác phong công
nghi p.ệ
ơ ộ ệ 2. C h i vi c làm:
ệ ươ ắ ơ ấ ạ ng trình đào t o S c p ngh
ụ ả
ệ ạ
ử ề ả ệ ộ
ườ ọ có đ trình đ , kh năng làm vi c t
ặ ự
làm ngh và qu n lý c a hi u do mình t ề “C t may trang
ề
i các dây chuy n
ổ
Sau khi tôt nghi p ch
ủ
ữ
i h c
ph c n ”ng
ệ
may trong các doanh nghi p ho c t
ch c;ứ
ế ầ ườ ọ ể ọ
i h c có th tham gia h c
ứ ể ể ỹ ọ
Ngoài ra sau khoá h c, n u có nhu c u ng
ề
ế
ơ
cao h n đ phát tri n ki n th c và k năng ngh .
Ờ Ự Ọ Ọ Ủ
Ố
Ờ
II.TH I GIAN C A KHOÁ H C VÀ TH I GIAN TH C H C T I
THI U:Ể
ự ọ ố ủ ờ ờ ọ
1. Th i gian c a khoá h c và th i gian th c h c t ể
i thi u:
ạ ờ Th i gian đào t o: 3 tháng
ọ ậ ờ ầ
Th i gian h c t p: 11 tu n
ự ọ ố ờ ể ờ Th i gian th c h c t i thi u: 405 gi
ờ ể ố t nghi p ệ : 40 giờ
ế
Th i gian ôn, ki m tra h t môn h c, mô đun và thi t
ể ọ
ế ệ ặ ố t nghi p ho c ki m tra k t thúc khoá h c: ọ 15giờ) (Trong đó thi t
ự ọ ố ổ ờ 2. Phân b th i gian th c h c t ể
i thi u:
ề ạ ờ ọ ọ Th i gian h c các môn h c, mô đun đào t o ngh : 405 gi ờ;
ế ờ ờ ự ờ ọ ọ
Th i gian h c lý thuy t: 97 gi ; Th i gian h c th c hành: 308 gi ờ;
Ờ Ọ Ụ Ạ Ề
III. DANH M C MÔN H C, MÔ ĐUN ĐÀO T O NGH , TH I GIAN VÀ
Ổ Ờ
PHÂN B TH I GIAN:
ủ ừ Th i gian c a t ng môn
ọ ờ
h c, mô đun (gi ờ
)
Trong đó ọ
Tên môn h c, mô đun Mã
MH,MĐ
T nổ
g số Th cự
hành Kiể
m tra Lý
thuyế
t
ậ ệ MH 01 V t li u may 15 13 0 2
ế ị MH 02 Thi t b may 15 5 8 2
4
MH 03 An toàn lao đ ngộ 15 13 0 2
5 22 3 ườ MĐ 04 Các đ ơ ả
ng may c b n 30
ế ế ơ ữ MĐ 05 Thi t k áo s mi n 30 10 17 3
10 75 5 ơ ữ MĐ 06 May áo s mi n 90
ế ế ữ MĐ 07 Thi ầ
t k qu n âu n 30 5 22 3
ầ ữ MĐ 08 May qu n âu n 90 10 75 5
ế ế ộ ố ể ơ ả MĐ 09 Thi t k m t s ki u váy c b n 30 10 17 3
ộ ố ể ơ ả MĐ 10 May m t s ki u váy c b n 60 10 46 4
ổ ộ 91 T ng c ng 405 282 32
ƯƠ Ọ Ạ IV. CH NG TRÌNH MÔN H C, MÔ ĐUN ĐÀO T O:
ộ ế ụ ụ (N i dung chi ti t có Ph l c kèm theo)
ƯƠ Ạ Ề Ẫ Ử Ụ
NG D N S D NG CH NG TRÌNH D Y NGH TRÌNH Đ Ộ
ƯỚ
V. H
Ơ Ấ
S C P:
ướ ề ạ ọ
ươ ạ ọ ờ
ẫ ử ụ
1. H ng d n s d ng danh m c các môn h c, mô đun đào t o ngh ; th i
ổ ờ
gian, phân b th i gian và ch ụ
ề
ng trình cho môn h c, mô đun đào t o ngh :
Ch¬ng tr×nh chi tiÕt cña c¸c m«n häc, m« ®un ®µo t¹o nghÒ ®îc
x¸c ®Þnh dùa trªn phiÕu ph©n tÝch nghÒ, ph©n tÝch c«ng viÖc nghÒ
“C¾t may trang phôc n÷”;
C¨n cø néi dung phiÕu ph©n tÝch nghÒ ®Ó x¸c ®Þnh kiÕn thøc,
kü n¨ng, th¸i ®é cÇn thiÕt ph¶i ®a vµo ch¬ng tr×nh chi tiÕt cña c¸c m«n
häc, m« ®un ®µo t¹o.
ượ ạ ự ế ộ Các mô đun đào t o ngh đã đ
ừ ự ả ộ c xây d ng đ n tên bài; n i dung chính
ể
ề ự xây d ng n i dung bài gi ng đ
ậ ợ ớ ề
ở ở ạ
đó các c s d y ngh t
i cho giáo viên khi lên l p. ủ ừ
c a t ng bài; t
thu n l
ướ ẫ ố ệ ể ế ặ ọ 2. H ng d n thi t t nghi p ho c ki m tra k t thúc khóa h c:
ứ ờ Hình th c thi Th i gian thi
Môn thi
ỹ ế ề Số
TT
ứ
1 Ki n th c, k năng ngh
Vi tế
ẩ
ế ề ấ Lý thuy t ngh V n đáp i không quá:
ệ ắ Tr c nghi m Không quá 30 phút
ị
Chu n b không
quá: 20 phút;
ả ờ
l
Tr
10 phút
Không quá: 30 phút
5
ố Không quá 04 giờ
Không quá 05 giờ
ự 2 ự
Bài thi th c hành
Bài thi lý thuy t vàế
th c hành
ự
ề
Th c hành ngh
ệ (tích
*Mô đun t
t nghi p
ự
ớ
ế
ợ
h p lý thuy t v i th c
hành)
Ọ
CH
NG TRÌNH MÔN H C
ậ ệ
ố
ƯƠ
Tên mô đun: V t li u may
Mã s mô đun: MH 01
ế ị
ố
(Ban hành theo Quy t đ nh s 783/QĐTCDN
ụ
ổ
ưở ụ ủ ổ ạ ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề
ng T ng c c D y ngh )
6
7
ƯƠ Ọ CH
Ậ NG TRÌNH MÔN H C
Ệ
V T LI U MAY
ố ủ ọ
ủ ờ ọ ờ ờ ự Mã s c a môn h c: MH 01
Th i gian c a môn h c: 15 gi ế
Lý thuy t: 15 gi ; Th c hành: 0 gi ờ
Ọ Ấ
Ị
I. V TRÍ, TÍNH CH T MÔN H C:
Vị trí:
ậ ệ ố ọ ọ c b trí h c tr ạ
c khi h c các mô đun đào t o
ượ
Môn h c V t li u may đ
ắ ọ
ộ ơ ấ ề ướ
ụ ữ
ề
ngh trình đ S c p ngh “C t may trang ph c n ”.
Tính ch t:ấ
ọ ấ ổ ợ ậ ệ
ọ ơ ở
Môn h c V t li u may là môn h c c s , có tính ch t b tr cho các mô
ế ế ệ t k và mô đun công ngh may. đun thi
Ọ II. M C TIÊU MÔN H C:
ấ ơ ả ủ ả ử ụ
c tính ch t c b n c a v i s d ng đ may qu n áo;
ấ ầ
ỉ Ụ
ế ượ
ậ
t đ
Nh n bi
ấ ạ
ể
Hi u c u t o và phân bi ể
ố ủ
c tính ch t và chi s c a ch dùng trong ệ ượ
t đ
may m c; ặ
ự ọ ượ ạ ậ ủ ệ ầ ợ ớ L a ch n đ ả
c các lo i v t li u may phù h p v i yêu c u c a s n
ph m; ẩ
ộ ẩ ự ậ ọ ạ ậ
Có thái đ c n th n, chính xác trong quá trình l a ch n, phân lo i v t
ệ
Ọ
ộ ố ờ li u may.
Ộ
III. N I DUNG MÔN H C:
ổ
1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian
ươ Tên ch ụ
ng, m c Số
TT T nổ
g số Lý
thuy tế
Th cự
hành
Bài
t pậ
ấ 6 2 Ki mể
tra*
(LT
ho cặ
TH)
1 3 I
ộ ố 2 1 1
ườ ử ụ ạ ả ng s d ng trong may 3 1 2
1 1
ươ ự 9 8 1 II ả
ủ ả
Tính ch t chung c a v i
ấ ơ ả ủ ả
M t s tính ch t c b n c a v i dùng
trong may m cặ
Các lo i v i th
m cặ
ể
Ki m tra
ậ ệ
ng pháp l a
V t li u may và ph
ặ
ả
ọ ả
ch n v i b o qu n hàng may m c
ặ
ỉ
Ch dùng trong may m c
ạ ậ ệ
Phân lo i v t li u may 4
2 4
2
8
ự ả ả ẩ ọ ươ ng pháp l a ch n v i cho s n ph m 2 2
Ph
may
ể
Ki m tra
13
ờ ế ượ ờ ế 1
15
c tính vào gi 1
2
ự
ể
lý thuy t, ki m tra th c
ượ C ngộ
ể
ờ ự
ằ
c tính b ng gi * Ghi chú: Th i gian ki m tra lý thuy t đ
hành đ th c hành.
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ươ ấ ạ Ch ng 1: ấ ủ ả
C u t o, tính ch t c a v i
ụ M c tiêu:
ề ộ ư ề ấ ơ ả ủ ả c các tính ch t c b n c a v i nh chi u dài, chi u r ng,
ế ượ
t đ
ộ
ạ ả ừ ộ
đ dày, đ nhàu, đ co c a v i;
ế ệ
các nguyên li u thiên nhiên và t, phân bi c các lo i v i t
ể hoá h c s d ng đ may qu n áo;
ẩ ệ ế ủ ọ c a h c sinh trong quá trình h c t p.
ờ ấ ơ ả ủ ả ọ ậ
Th i gian: 2 giờ
ử ụ ườ ờ Th i gian: 3 giờ ặ
ng s d ng trong may m c
ệ
ể ờ Th i gian: 1 gi ờ ậ
Nh n bi
ộ
ủ ả
ậ
ệ ượ
Nh n bi
t đ
ọ ử ụ
ầ
ậ
Rèn luy n tính c n th n, tinh t
ộ ố
ặ
1. M t s tính ch t c b n c a v i dùng trong may m c
ề
1.1. Chi u dài
ề ộ
1.2. Chi u r ng
1.3. B dàyề
ộ
1.4. Đ nhàu
1.5. Đ coộ
ạ ả
2. Các lo i v i th
ả ệ
2.1. V i d t thoi
ả ệ
2.2. V i d t kim
ả
2.3. V i không d t
Ki m tra
ươ ậ ệ ươ Ch ng 2: V t li u may và ph ọ ả
ự
ng pháp l a ch n v i
ụ M c tiêu:
ượ ố ả ưở ệ ấ ạ
c khái ni m, c u t o, chi s , nh h ủ
ng c a
ỉ
ự
ầ ủ ả
ọ
ự ẩ
ậ ệ ậ
ờ ỉ ạ
Phân lo i và trình bày đ
ạ
ặ
các lo i ch dùng trong may m c;
ớ
ợ
ọ
L a ch n v t li u may phù h p v i yêu c u c a s n ph m;
ệ
Rèn luy n tính c n th n trong quá trình l a ch n v t li u ngành may.
Th i gian: 4 giờ
ườ
ố ớ ỉ ặ
ng dùng trong may m c
ỉ
ng c a đ săn đ i v i ch may
ờ Th i gian: 2 giờ
ậ ệ
ẩ
ặ
1. Ch dùng trong may m c
1.1. Khái ni mệ
ạ
ỉ
1.2. Các lo i ch may th
ố ủ
ấ ạ
1.3. C u t o, chi s c a ch may
ủ ộ
ưở
Ả
1.4. nh h
ạ ậ ệ
2. Phân lo i v t li u may
ậ ệ
2.1. V t li u chính
9
ụ
ự ẩ ọ ờ Th i gian: 2 giờ
ả
ng pháp l a ch n v i cho s n ph m may
ấ ượ
ả
ả
ng v i
ầ ủ ả ả ẩ ọ
ể ờ Th i gian: 1 giờ ậ ệ
2.2. V t li u ph
ươ
3. Ph
ỉ
3.1. Ch tiêu đánh giá ch t l
ự
3.2. L a ch n v i theo yêu c u c a s n ph m
Ki m tra
Ự ƯƠ IV. ĐI U KI N TH C HI N CH NG TRÌNH:
ươ ậ ệ Ệ
Ệ
ọ
ng trình Môn h c V t li u may;
ọ
ẽ ẫ
ướ ấ
ẫ
c, bút chì, gi y màu;
ọ
Ề
Ch
ậ ệ
Giáo trình Môn h c V t li u may;
ả
ẽ
Gi y v A4, b n v m u;
ấ
ự
M u tr c quan, th
ế
PC, Projector, phòng h c lý thuy t;
Tài li u ệ tham kh o.ả
ƯƠ Ộ NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ứ ằ ế ể ế ặ ấ ữ ầ
ạ
t ho c v n đáp đ t nh ng yêu c u
V. PH
Đánh giá ki n th c b ng các bài ki m tra vi
sau:
ặ ệ ể
ọ ả (cid:0) Khái ni m, đ c đi m ki u d t vân chéo;
ể
(cid:0) Phân lo i v t li u may và các tính ch t c b n c a v i;
ấ ơ ả ủ ả
(cid:0) Ph
ẩ
ậ
ễ
ệ
ạ ậ ệ
ự
ủ ọ
Đánh giá k năng c a h c sinh b ng các bài t p:
ể
ạ ả ụ
ử ụ
ể
ớ ả
ự ẩ
ầ ủ ờ ượ
ng
ẩ ọ ỉ ỉ ngươ pháp l a ch n v i cho s n ph m may.
ả
ằ
ỹ
(cid:0) V đ
ể
ẽ ượ
ệ
c hình bi u di n ki u d t vân chéo;
(cid:0) Ch n đ
ọ ượ
ợ
ớ
c lo i v i phù h p v i m c đích s d ng;
(cid:0) Ch n đ
ạ ậ ệ
ọ ượ
ợ
c các lo i v t li u may phù h p v i ki u dáng s n ph m.
ỷ ậ
ộ
Đánh giá thái đ : Đánh giá tính t
giác, tính k lu t, tham gia đ y đ th i l
ệ
ậ
môn h c, c n th n, t m , chính xác trong công vi c.
Ệ ƯƠ NG TRÌNH:
Ự
NG D N TH C HI N CH
ươ Ẫ
ụ ng trình:
ậ ệ ạ ử ụ ể ả ƯỚ
VI. H
ạ
1. Ph m vi áp d ng ch
Ch ộ ơ
ướ ả ọ
ọ
ụ ữ
ấ
c p ngh C t may trang ph c n .
ộ ố ể
2. H ng d n m t s đi m chính v ph
ướ ạ
ổ ạ ầ ộ
ủ ự ệ ề ệ
ấ ượ ạ
ươ ế ả
ự
ế ụ ắ ậ
ngươ trình môn h c V t li u may s d ng đ gi ng d y trình đ S
ề ắ
ề ươ
ẫ
ng pháp gi ng d y môn h c:
ọ
ủ
ứ
c khi d y c n căn c vào n i dung t ng quát c a môn h c
Giáo viên tr
ọ
ị ầ
ủ ừ
ộ
và n i dung c a t ng bài h c, chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c
ả
ể ả
đ đ m b o ch t l
ế ợ
K t h p các ph
ạ
ố
ế ạ
ễ ế
ệ
ẩ
ọ
ả
ng gi ng d y;
ng pháp gi ng d y: thuy t trình, phân tích, tr c quan,
ặ
ứ
đàm tho i, u n n n, kèm c p đ h c sinh d ti p thu bài và v n d ng ki n th c
ả
ậ
lý thuy t vào làm các bài t p th c hành có hi u qu ;
ậ ể ọ
ự
ề ỗ ạ ớ ướ ử ể ẫ Ki m tra các bài t p v nhà, h ng d n và s a các l ọ
i l p cho h c i t
ữ
ụ ữ ề ắ ọ sinh.
ọ
ầ
ươ
ng trình c n chú ý:
3. Nh ng tr ng tâm ch
ậ ệ
ọ
ủ
Tr ng tâm c a môn h c V t li u may – ngh C t may trang ph c n là:
10
Ch
Ch
ỉ
ươ ự ả ẩ ọ
ả
ng pháp l a ch n v i cho s n ph m may.
ả
ậ ệ ườ
ng Cao đ ng ngh KTKT Vinatex 2010;
ộ
ệ ề
ạ ọ ẳ
ườ ng Đ i h c Bách Khoa Hà N i 1990;
ậ ệ ễ
ầ ụ ỷ ươ
ng 1:
(cid:0) M c 1. M t s tính ch t c b n c a v i;
ụ
ấ ơ ả ủ ả
ộ ố
(cid:0) M c 2. Ki u d t vân chéo.
ụ
ệ
ể
ươ
ng 2:
(cid:0) M c 1. Ch may;
ụ
(cid:0) M c 3. Ph
ụ
ệ ầ
4. Tài li u c n tham kh o:
Giáo trình V t li u may – Tr
ậ ệ
Nguy n Trung Thu – V t li u d t – Tr
TS.Tr n Thu Bình – Giáo trình v t li u may – NXB Giáo D c 2005.
11
ƯƠ
Ọ
CH
NG TRÌNH MÔN H C
t b may
ố
ế ị
Tên mô đun: Thi
Mã s mô đun: MH 02
ế ị
ố
(Ban hành theo Quy t đ nh s 783/QĐTCDN
ụ
ổ
ưở ụ ủ ổ ạ ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề
ng T ng c c D y ngh )
12
13
ƯƠ Ọ CH
Ế Ị
NG TRÌNH MÔN H C
THI T B MAY
ọ
c a môn h c: 15 gi
ờ ự ờ ủ ọ ờ ờ ế
Lý thuy t: 06 gi ; Th c hành: 09 gi ố ủ
Mã s c a môn h c: MH 02
Th i gian
Ị Ọ
(cid:0)
ế ị ượ ướ ọ ố ọ
Ấ
I. V TRÍ, TÍNH CH T MÔN H C:
ị
V trí:
ọ
Môn h c Thi
ệ c b trí h c tr
ắ ọ
c khi h c các mô
ụ ữ ề t b may là môn h c đ
ộ ơ ấ
đun công ngh may đào t o trình đ S c p ngh “C t may trang ph c n ”. (cid:0) ạ
Tính ch t:ấ
ế ế ợ ế ị ự ọ ớ
t b may là môn h c c s lý thuy t k t h p v i th c hành
ề ọ ơ ở
ạ ổ ợ ằ Môn h c Thi
trên máy nh m b tr cho các mô đun đào t o ngh
Ụ II. M C TIÊU MÔN H C: (cid:0) ắ
(cid:0) ạ ộ ặ ể c mũi may th t nút ;
ủ
c đ c đi m, tính năng và nguyên lý ho t đ ng c a
ắ (cid:0) ắ
(cid:0) ứ ả ầ
c máy may 1 kim mũi may th t nút đúng yêu c u
ả
ẩ ả Ọ
ế ượ
ậ
Nh n bi
t đ
ượ
Trình bày đ
máy may 1 kim mũi may th t nút;
ượ
ậ
V n hành đ
ậ ả
ỹ
k thu t đ m b o an toàn;
ậ
ệ
Rèn luy n tính c n th n, ý th c b o qu n thi ế ị
t b .
Ộ Ọ
ộ ố ờ III. N I DUNG MÔN H C:
ổ
1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian
ươ Tên ch ụ
ng, m c Số
TT T nổ
g số Lý
thuy tế
Th cự
hành
Bài
t pậ Ki mể
tra*
(LT
ho cặ
TH)
ơ ả 2 2
1 I Mũi may máy c b n
ắ
Mũi may th t nút
ơ ả
II Máy may c b n
ắ 3
3 9
9
ể Máy may 1 kim mũi may th t nút
Ki m tra
13
12
1
15 1
1 5
ế ượ ờ ế ờ c tính vào gi 9
ự
ể
lý thuy t, ki m tra th c
ượ C ngộ
ể
ờ ự
ằ
c tính b ng gi * Ghi chú: Th i gian ki m tra lý thuy t đ
hành đ th c hành.
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
14
ươ Ch ng 1: ơ ả
Mũi may c b n
ụ M c tiêu:
ượ ứ ụ ủ ặ ị Trình bày đ ạ
c đ nh nghĩa, đ c tính và ph m vi ng d ng c a mũi may
ắ th t nút;
ẽ ấ ạ ắ
ầ
ọ ậ ệ ẩ
ờ Th i gian: 2 giờ V hình c u t o mũi may th t nút đúng yêu c u;
ậ
Rèn luy n tính c n th n trong quá trình h c t p.
ắ
Mũi may th t nút (mũi thoi)
ứ ụ ị
1. Đ nh nghĩa
ặ
2. Đ c tính
ẽ
3. V hình
ạ
4. Ph m vi ng d ng
ươ ơ ả Ch ng 2: Máy may c b n
ụ M c tiêu:
ể ấ ạ ặ ỹ ạ
ậ
c đ c đi m, đ c tính k thu t, c u t o và nguyên lý ho t
ặ
ắ ượ
ộ
đ ng c a máy may 1 kim mũi may th t nút;
ử ụ ượ ậ ậ ỹ Trình bày đ
ủ
S d ng, v n hành đ ả
c máy may 1 kim đúng quy trình k thu t, đ m
ả
b o an toàn;
ế ệ ụ ượ ả ắ ộ ố ỏ Bi t v sinh b o qu n máy và kh c ph c đ c m t s sai h ng th ườ
ng
ặ
g p trong quá trình s d ng;
ả
ử ụ
ứ ậ ọ ậ Rèn luy n ý th c, tính c n th n trong quá trình h c t p.
ắ ờ Th i gian: 12 giờ
ỹ
ế ụ ủ
ụ
ủ ổ
máy
ộ
ủ ể ậ
ủ ụ ề ồ
ả
ả
ử ụ ườ ệ
ậ
ng g p trong quá trình s d ng
ể ờ Th i gian: 1 giờ ẩ
ệ
Máy may 1 kim mũi may th t nút
ặ
ể
1.Đ c đi m
ặ
ậ
2. Đ c tính k thu t
ấ ạ
3. C u t o chung
ế
ộ ố
t chính c a máy
t, c m chi ti
4. M t s chi ti
ậ ủ
ố ỹ
ấ ạ
4.1. C u t o, thông s k thu t c a kim máy
ấ ạ
4.2.C u t o, tính năng tác d ng c a
ẩ
ụ
ấ ạ
4.3. C u t o, tính năng tác d ng c a b ph n chuy n đ y
nguyên li uệ
ỉ
ụ
ấ ạ
4.4. C u t o, tính năng tác d ng c a c m đ ng ti n nén ch
ạ ộ
5. Nguyên lý ho t đ ng
ướ
ẫ ử ụ
6. H ng d n s d ng, v n hành và v sinh b o qu n máy
ặ
ỏ
ộ ố
7. M t s sai h ng th
Ki m tra
Ề Ệ Ệ
(cid:0) ƯƠ
ọ
(cid:0) Ự
ươ
ng trình Môn h c Thi
ế ị ọ NG TRÌNH:
ế ị
t b May;
t b May; (cid:0)
(cid:0) ự ế ọ ọ IV. ĐI U KI N TH C HI N CH
Ch
Giáo trình Môn h c Thi
PC, Projector;
Phòng h c lý thuy t và phòng h c th c hành;
15
(cid:0) ả
(cid:0) ế ọ
(cid:0) t b , máy may có liên quan đ n môn h c;
ố ả
ế ị
ấ ạ
ỉ ả ạ
Các mô hình gi ng d y, tranh nh, Catalog;
Các lo i thi
ấ
V i, ch , ph n, gi y bìa, thoi, su t.
ƯƠ V. PH (cid:0) NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ể ứ ằ ế ặ ạ
ấ
t ho c v n đáp đ t
ữ
Ộ
ế
Đánh giá ki n th c b ng các bài ki m tra vi
ầ
nh ng yêu c u sau:
ế ề ặ
ứ ế ặ ấ ạ ể ậ ỹ (cid:0) Ki n th c lý thuy t v đ c đi m, đ c tính k thu t, c u t o và nguyên
ạ ộ
lý ho t đ ng;
(cid:0) Ph
ậ ả ả ạ ; (cid:0) ngươ pháp s d ng, v n hành b o qu n các lo i thi
ủ ế ị
t b may
ả ả ậ ọ ế ị
t b
ỹ
(cid:0) ỷ ậ
ẩ ọ ỉ
ử ụ
ỹ
Đánh giá k năng c a h c sinh: v n hành và b o qu n thi
ậ
đúng k thu t, an toàn;
ộ
ầ
ự
Đánh giá thái đ : Đánh giá tính t
giác, tính k lu t, tham gia đ y
ỉ
ậ
ủ ờ ượ
ng môn h c, c n th n, t m , chính xác trong công
đ th i l
ả
ệ ả
vi c đ m b o an toàn.
Ệ ƯƠ NG TRÌNH:
ng trình: (cid:0) ạ ế ị ử ụ ể ả t b may s d ng đ gi ng d y trình
Ự
NG D N TH C HI N CH
ươ
ng trình môn h c Thi
ề ắ
ẫ ướ (cid:0)
ướ
ộ ứ
ọ
ệ ả
(cid:0) ươ ạ
ọ
ổ
ị ầ ủ
ạ
ng gi ng d y;
ế
ự
ể ọ ẫ ố
ạ
ế ụ ứ ế
(cid:0) ỗ ạ ớ ướ ử ẫ ắ ố ệ
u n n n, h ọ
i l p cho h c i t
ƯỚ
Ẫ
VI. H
ạ
ụ
1. Ph m vi áp d ng ch
ọ
ươ
Ch
ụ ữ
ộ ơ ấ
đ S c p ngh C t may trang ph c n .
ạ
ả
ộ ố ể
ề ươ
ng pháp gi ng d y môn h c:
2. H ng d n m t s đi m chính v ph
ộ
ạ
ủ
ầ
c khi d y c n căn c vào n i dung t ng quát c a
Giáo viên tr
ẩ
ọ
ề
ủ ừ
môn h c và n i dung c a t ng bài h c, chu n b đ y đ các đi u
ấ ượ
ả
ọ ể ả
ự
ệ
ki n th c hi n bài h c đ đ m b o ch t l
ả
ế ợ
ng pháp gi ng d y: thuy t trình, tr c quan,
K t h p các ph
ễ ế
ặ
ắ
thao tác m u, đàm tho i, u n n n, kèm c p đ h c sinh d ti p
ự ậ
ậ
thu bài và v n d ng ki n th c lý thuy t vào quá trình th c t p
ả
ậ
v n hành máy có hi u qu ;
ể
Ki m tra
ng d n và s a các l
sinh.
ữ ầ
ng trình c n chú ý:
ế ị ụ ữ ề ắ t b may – ngh C t may trang ph c n là:
ắ
ế ủ ắ t chính c a máy 1 kim mũi may th t nút;
ệ ầ ọ
ươ
3. Nh ng tr ng tâm ch
ọ
ọ
ủ
Tr ng tâm c a môn h c Thi
ươ
ng 1: Mũi may th t nút.
Ch
ươ
Ch
ng 2:
ộ ố
+ M t s chi ti
+ Nguyên lý ho t đ ng.
4. Tài li u c n tham kh o: (cid:0) ế ị ườ ề ẳ t b May Tr ng Cao đ ng Ngh KT KT
ế ụ
t, c m chi ti
ạ ộ
ả
Giáo trình Thi
Vinatex 2009;
(cid:0) Chu Sĩ D ng
ươ ữ ế ị ử
Giáo trình S a ch a Thi t b May 1996.
16
ƯƠ
Ọ
CH
NG TRÌNH MÔN H C
ố
Tên mô đun: An toàn lao đ ngộ
Mã s mô đun: MH 03
ố
ế ị
(Ban hành theo Quy t đ nh s 783 / QĐTCDN
ụ
ổ
ưở ụ ủ ổ ạ ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề
ng T ng c c D y ngh )
17
18
Ọ CH NG TRÌNH MÔN H C
ƯƠ
AN TOÀN LAO Đ NGỘ
ố ủ ọ
ủ ờ ọ ờ ờ ự Mã s c a môn h c: MH 03
Th i gian c a môn h c: 15 gi ế
(Lý thuy t: 15 gi ờ
; Th c hành: 0 gi )
Ọ Ấ Ị I. V TRÍ TÍNH CH T MÔN H C:
ộ ọ ơ ở ươ
ề ắ ộ ị
(cid:0) V trí:
ị
ng trình các môn
ọ ắ
h c b t bu c đào t o ngh , ”C t may trang ph c n “ nh m trang b cho
ọ ậ
ườ ọ
i h c ki n th c an toàn trong h c t p và lao đ ng s n xu t ngành
ng
may.
An toàn lao đ ng là môn h c c s , trong ch
ụ ữ
ộ ằ
ả ạ
ứ ế ấ
ế ế ợ ọ ớ
ọ An toàn lao đ ngộ là môn h c lý thuy t k t h p v i
(cid:0) Tính ch t: Môn h c
ấ
ậ
làm bài t p th c hành.
ự
Ọ II. M C TIÊU C A MÔN H C:
ượ ủ ộ ộ Ụ
Ủ
(cid:0) Trình bày đ c n i dung c b n ơ ả c a công tác ả
b o h và an toàn lao
ộ
đ ng trong ngành may;
ủ ệ ậ ế ị ử ụ (cid:0) Tuân th các bi n pháp an toàn khi v n hành các thi t b s d ng trong
ngành may;
ử ụ ự ệ ệ ệ ậ ỹ (cid:0) Th c hi n các bi n pháp k thu t an toàn khi s d ng đi n và bi n pháp
ệ
ố
ấ ứ ượ ạ ổ
phòng ch ng cháy n trong ngành may.
ả ạ c n n nhân khi x y ra tai n n lao đ ng;
ể ụ ụ ọ ậ ơ ứ
ự
ự ọ ậ
ậ ệ ẩ (cid:0) S c u, c p c u đ
ộ
(cid:0) T giác, tích c c h c t p đ ph c v h c t p và làm vi c;
ệ
(cid:0) Rèn luy n tính c n th n, chính xác và tác phong công nghi p.
ệ
Ộ NG TRÌNH:
ộ ổ ố ờ ƯƠ
III. N I DUNG CH
1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian :
19
ờ Th i gian
ươ Tên ch ụ
ng m c Số
TT T nổ
g số Ki mể
tra* Lý
thuyế
t Th cự
hành,
bài
t pậ
ơ ả ủ 5 5 b o ả c b n c a công tác
ộ
ấ ộ
ộ
ộ
ụ
ệ
ộ ị tai
ộ
I
ươ ệ
ộ
ề
ộ
ạ ộ ộ
Các n i dung
h lao đ ng và an toàn lao đ ng
M c đích, ý nghĩa, tính ch t, n i dung,
ụ ể
bi n pháp c th
ạ
ạ
Phân lo i tai n n lao đ ng Đ nh nghĩa
ạ
n n lao đ ng
ệ
ề
Phân tích đi u ki n lao đ ng, nguyên nhân
ệ
ấ
ch n th
ng và b nh ngh nghi p
ạ
Nguyên nhân tai n n lao đ ng
Phân tích nguyên nhân tai n n lao đ ng
ế 5 5 ứ ơ ả ề an toàn lao
II ạ ặ ể ế ị t b máy ơ ả ủ các lo i thi
ả ườ ẩ ng s n xu t s ấ ản ph m may
ậ 5 4 1
ộ ố ế ệ
ị
III
ườ ệ ạ ng
ậ Các ki n th c c b n v
đ ngộ trong ngành may
Đ c đi m c b n c a
may và an toàn lao đ ngộ
Môi tr
Công tác an toàn khi v n hành máy may
ậ
công nghi pkhi v n hành m t s thi
t
b ngành may
An toàn v ề đi nệ
Các nguyên nhân gây tai n n đi n th
g pặ
An toàn khi v n hành m áy may 1 kim
14
ờ ế ượ ế 15
ờ
c tính vào gi 1
0
ể
ự
lý thuy t, ki m tra th c
ượ C ngộ
ể
ờ ự
ằ
c tính b ng gi * Ghi chú: Th i gian ki m tra lý thuy t đ
hành đ th c hành.
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ộ ả ộ ộ Ch ngươ 1: Các n i dung c a ủ công tác b o h lao đ ng
và an toàn lao đ ngộ
ụ M c tiêu:
ấ ủ ả ộ ộ (cid:0) Trình bày ý nghĩa và tính ch t c a công tác b o h lao đ ng và an toàn
lao đ ng;ộ
20
ạ ộ
ơ ả
ệ ự ệ ệ ả ộ c các nguyên nhân c b n gây ra tai n n lao đ ng;
giác trong vi c th c hi n các bi n pháp b o h và an toàn
(cid:0) Phân tích đ
ượ
(cid:0) Có ý th c t
ứ ự
lao đ ng.ộ
ụ ể ụ ệ ộ ấ
1. M c đích, ý nghĩa, tính ch t, n i dung, bi n pháp c th
ạ ạ ộ ị ạ ộ 2. Phân lo i tai n n lao đ ng Đ nh nghĩa tai n n lao đ ng
ờ ề ấ ộ ươ ờ
Th i gian: 0,5
giờ
ờ
Th i gian: 0,5
giờ
ờ
Th i gian: 1 gi ng
ề ệ
ộ ệ
3. Phân tích đi u ki n lao đ ng, nguyên nhân ch n th
ệ
và b nh ngh nghi p
ạ
4. Nguyên nhân tai n n lao đ ng
ờ
Th i gian: 1,5
giờ
ạ ộ ỹ
ậ
4.1. Nguyên nhân k thu t
ổ ứ
ch c
4.2. Nguyên nhân t
ệ
4.3. Nguyên nhân v sinh
5. Phân tích nguyên nhân tai n n lao đ ng
ờ
Th i gian: 1,5
giờ
ươ
ươ
ươ ả 5.1. Ph
5.2. Ph
5.3. Ph ố
ng pháp th ng kê
ị
ng pháp đ a hình
ng pháp chuyên kh o
ế Ch Các ki n th c c b n v ứ ơ ả ề an toàn lao đ ngộ trong ngành may
ươ
ng 2:
ụ M c tiêu:
ượ ủ ạ ế ị (cid:0) Trình bày đ ơ ả
c các đ c đi m c b n c a các lo i thi t b máy may và
ặ
ể
ử ụ
ả bi n pháp an toàn khi s d ng;
ấ ườ ấ ả ẩ ợ ể ả
ng s n xu t thích h p đ s n xu t s n ph m may và
ộ
ạ ặ ế ị ệ
(cid:0) L a ch n môi tr
ọ
ự
ả
ả
đ m b o an toàn lao đ ng.
ơ ả ủ các lo i thi
ể t b máy may và an
1. Đ c đi m c b n c a
toàn lao đ ngộ
ườ ả ẩ 2. Môi tr ng s n xu t s ấ ản ph m may ờ
Th i gian: 2,5
giờ
ờ
Th i gian: 2,5
giờ
ươ ậ Ch ng 3: Công tác an toàn khi v n hành máy may công nghi pệ
ụ M c tiêu:
(cid:0) Trình bày đ
ệ ề ệ
c các bi n pháp an toàn v đi n, an toàn trong quá trình
ứ ậ ậ ượ
ậ
v n hành máy may 1 kim;
(cid:0) Rèn luy n ý th c, tính c n th n khi v n hành các thi
ẩ
ệ ạ ườ ặ ng g p
ậ
ể ế ị
ờ
ờ
ờ
ờ t b ngành may.
ờ
Th i gian: 1 gi
ờ
Th i gian: 2 gi
ờ
Th i gian: 1 gi
ờ
Th i gian: 1 gi ệ
1. An toàn v ề đi nệ
2. Các nguyên nhân gây tai n n đi n th
3. An toàn khi v n hành m
áy may 1 kim
Ki m tra
21
Ự ƯƠ IV. ĐI U KI N TH C HI N CH
Ệ
ọ Ệ
ươ
ng trình Môn h c an toàn lao đ ng;
ộ
ệ
ầ ộ Ề
NG TRÌNH:
(cid:0) Ch
ộ
(cid:0) Giáo trình Môn h c an toàn lao đ ng;
ọ
(cid:0) Mô hình, giáo c tr c quan;
ụ ự
(cid:0) Tài li u tham kh o;
ả
ệ
(cid:0) PC, Projector;
(cid:0) Phòng h c;ọ
(cid:0) Thi
ụ ữ
ế ị ụ
t b , d ng c ch a cháy;
(cid:0) Ph
ụ
ụ
ệ
ươ
ng ti n, d ng c an toàn làm vi c trên cao;
(cid:0) Bông băng, n p;ẹ
(cid:0) Qu n áo b o h lao đ ng.
ộ
ả
ƯƠ Ộ V. PH (cid:0) NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ể ế Ki n th c: ứ Đánh giá qua các bài ki m tra v n i dung:
ấ ủ ả ộ ề ộ
ộ
ộ
đ ng c a n ệ
c ta hi n nay;
ồ
(cid:0) M c đích, ý nghĩa, tính ch t c a công tác b o h lao đ ng, an toàn lao
ụ
ủ ướ
(cid:0) K thu t an toàn khi s d ng ngu n đi n;
ệ
(cid:0) K thu t thao tác và v n hành các lo i thi
ế ị
ộ
ệ
Đánh giá vi c th c hi n các công vi c qua các n i
ử ụ
ậ ỹ
ỹ t b máy may; (cid:0) ạ
ự ệ ệ
ậ
ậ
ỹ
K năng:
dung:
ệ ả ấ
ử ụ
ử ụ
ử ụ ả (cid:0) S d ng và v n hành máy may;
ậ
(cid:0) S d ng các ph
ị ả
ệ
ươ
ng ti n, trang b b o v cá nhân trong s n xu t;
(cid:0) S d ng ngu n đi n trong s n xu t;
ấ
ệ
ồ (cid:0) ổ ườ ọ ề ộ
i h c ” v n i
Thái đ :ộ Đánh giá thông qua “ S theo dõi ng
dung:
ấ ứ ộ
ể ớ (cid:0) Ý th c ch p hành n i quy h c t p;
ọ ậ
(cid:0) Tác phong và trách nhi m đ i v i t p th l p.
ố ớ ậ
ệ
Ẫ
ụ ƯƠ
ươ ọ An toàn lao đ ngộ sử
ệ
ờ
ả ươ
Ự
NG TRÌNH:
NG D N TH C HI N CH
ươ
Ch
ng trình Môn h c
pấ ngh May th i trang.
ạ
ứ ể ọ ế ề
ế ợ
ọ K t h p
ng pháp gi ng d y môn h c:
ụ
ậ
ễ ế
ng pháp d y h c đ h c sinh d ti p thu ki n th c và v n d ng vào
ấ ươ
ộ
các quy t c v An toàn lao đ ng trong s n xu t ngành may.
ả
ươ ầ
ng trình c n chú ý: ng 3, 4, 5. Ch
Ệ
ƯỚ
VI. H
ạ
1. Ph m vi áp d ng ch
ng trình:
ạ
ọ
ụ
d ng đào t o cho h c sinh h trung c
ề
ộ ố ể
ẫ
ướ
2. H ng d n m t s đi m chính v ph
ạ
ọ
các ph
ắ ề
ự ế
th c t
ươ
ọ
ữ
3. Nh ng tr ng tâm ch
ả
ệ ầ
4. Tài li u c n tham kh o: (cid:0) ộ ộ ả ộ ộ ươ ộ ng binh xã h i; (cid:0)
(cid:0) ễ ộ – Nguy n Bá Dũng – NXB Khoa
Tài li u ệ “B o h lao đ ng”
– B lao đ ng th
Tài li u ệ “ 5 S “ – T i xí nghi p may;
ệ
ạ
ộ
ề ả
ỏ
H i đáp v b o h lao đ ng
ộ
ọ
h c XH, Hà N i 1999;
22
(cid:0) ế ạ ễ Nguy n Th Đ t – An toàn lao đ ngộ – ĐHBKHN 1997.
23
ƯƠ
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ơ ả
ng may c b n
ố
CH
ườ
Tên mô đun: Các đ
Mã s mô đun: MĐ 04
ế ị
ố
(Ban hành theo Quy t đ nh s 783/QĐTCDN
ụ
ổ
ưở ụ ủ ổ ạ ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề
ng T ng c c D y ngh )
24
25
NG TRÌNH
ƯỜ ƯƠ
CH
CÁC Đ MÔ ĐUN
Ơ Ả
NG MAY C B N
ố ủ Mã s c a mô đun: MĐ 04
ờ ự ; Th c hành: 24,5 ủ ờ ờ Th i gian c a mô đun: 30 gi ế
(Lý thuy t: 5,5 gi
gi )ờ
Ủ Ị Ấ
I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN: (cid:0) ườ ơ ả ố ặ
ọ
c b trí h c sau ho c
ớ (cid:0) ượ
ng may c b n đ
ơ
ế ế
t k áo s mi.
ơ ả ấ
ữ ế ợ ườ
ng may c b n là mô đun mang tính
ự V ị trí: Mô đun Các đ
ọ
h c song song v i mô đun Thi
Tính ch t: Mô đun Các đ
tích h p gi a lý thuy t và th c hành.
Ụ
(cid:0) ỹ ươ ậ ầ
c quy cách, yêu c u k thu t và ph ng pháp may
(cid:0) ơ ả
ườ ể ậ ộ ả
ng may đ may các b ph n và s n
ơ ả ườ ả ầ
ả
ng may c b n đ m b o quy cách và yêu c u c các đ
(cid:0) ệ ố ộ ỗ
ọ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ượ
Trình bày đ
ườ
ủ
c a các đ
ng may c b n;
ụ
ế ứ
Bi
t ng d ng các đ
ph m;ẩ
(cid:0) May đ
ượ
ỹ
ậ
k thu t;
ả
ệ
ả
Đ m b o an toàn lao đ ng, v sinh công nghi p và b trí ch
ệ
làm vi c khoa h c trong quá trình may.
Ộ
ộ ố ờ III. N I DUNG MÔ ĐUN:
ổ
1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ
Tên các bài trong mô đun Số
TT Thùc
hµnh Tæng
sè KiÓm
tra* Th i gian
Lý
thuy
Õt
ệ i thi u mô đun Các 1 1 1 ớ
ơ ả
ng may c b n
1
ở ầ
Bài m đ u: Gi
ườ
đ
ậ
ườ
ườ
ườ
ườ
ườ
7
4
4
4
4
6
30 6
2,5
3,5
3,5
3
4
22,5
1
0,5
0,5
0,5
1
1
5,5
ế ớ ượ ự ữ ợ 1
2
ượ
c c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành đ
2 V n hành máy
3 Đ ng may can
ộ
4 Đ ng may l n
ố
5 Đ ng may cu n
6 Đ ng may mí
ề
7 Đ ng may vi n
Céng
ể
ờ
*Ghi chú: Th i gian ki m tra đ
ờ ự
ằ
tính b ng gi
th c hành.
26
ộ
ờ Th i gian: 1 ệ ơ ả giờ ng may c b n
ườ
ơ ả
ng may c b n
ươ
ệ ả ế
t:
2. N i dung chi ti
ớ
ở ầ Gi
Bài m đ u:
i thi u mô đun Các đ
ườ
ủ
1. Ý nghĩa c a mô đun Các đ
ộ
2. N i dung ch
ớ
3. Gi ng trình mô đun
ọ ậ
ệ
i thi u tài li u h c t p và tham kh o
ờ Th i gian: 7 ậ giờ Bài 1: V n hành máy
ụ ủ M c tiêu c a bài: (cid:0) ầ ả ả ệ ượ c máy may công nghi p đ m b o yêu c u và an
ẳ ườ ng th ng, hình vuông, hình tròn đúng thao tác,
c các đ
ậ
ỹ
(cid:0) ườ ơ ả ng may c b n; (cid:0) ứ ệ
ị
ệ ậ
ả
ẳ ạ
ẳ ạ
ậ
V n hành đ
toàn ;
(cid:0) May đ
ượ
ầ
yêu c u k thu t;
ụ
Ứ
ng d ng vào may các đ
ờ
ả
ả
Đ m b o đ nh m c th i gian và tác phong công nghi p trong quá
trình luy n t p.
1. May trên bìa ( không kim, ch )ỉ
ỉ
2. May trên bìa, v i (có kim, không ch )
2.1.May các đo n th ng
2.2. May hình vuông
2.3. May hình tròn
ỉ
ả
3. May trên v i (có kim, ch )
3.1.May các đo n th ng
3.2. May hình vuông
3.3. May hình tròn
ờ Th i gian: 4 ườ giờ Bài 2: Đ ng may can
ụ ủ M c tiêu c a bài: (cid:0) ử ụ ậ
Nh n bi ế ượ ư ng may can s d ng trong quá trình may;
ườ ả ả ờ
c đ
t đ
ể
c các ki u đ ng may can đúng thao tác, đ m b o yêu
(cid:0) ả ng may can vào quá trình may s n ph m; (cid:0) ẩ
ệ ứ ờ
(cid:0) May đ
ượ
ậ
ỹ
ầ
c u k thu t;
Ứ
ườ
ụ
ng d ng đ
ị
ả
ả
Đ m b o đ nh m c th i gian và tác phong công nghi p trong quá
ệ ậ
trình luy n t p.
ỹ
Ứ 1. Khái ni m ệ
2. Quy cách
ậ
ầ
3. Yêu c u k thu t
4. Phư ng pháp may
ơ
ụ
5. ng d ng
ờ Th i gian: 4 ườ ộ giờ Bài 3: Đ ng may l n
27
ụ ủ M c tiêu c a bài: (cid:0) ờ ậ
Nh n bi
ườ ượ ế ượ ư ng may l n s d ng trong quá trình may;
ộ ử ụ
ầ ả ả ộ t đ
c đ c đ
ng may l n đúng thao tác, đ m b o yêu c u k ỹ
(cid:0) ả ng may l n vào quá trình may s n ph m; (cid:0) ộ
ờ ẩ
ệ ứ
(cid:0) May đ
thu t;ậ
Ứ
ườ
ụ
ng d ng đ
ị
ả
ả
Đ m b o đ nh m c th i gian và tác phong công nghi p trong quá
ệ ậ
trình luy n t p.
ỹ
Ứ 1. Khái ni m ệ
2. Quy cách
ậ
ầ
3. Yêu c u k thu t
4. Phư ng pháp may
ơ
ụ
5. ng d ng
ờ Th i gian: 4 ườ ố giờ Bài 4: Đ ng may cu n
ụ ủ M c tiêu c a bài: (cid:0) ờ ậ
Nh n bi
ườ ượ ả ầ ả ố ố ử ụ
ế ượ ư ng may cu n s d ng trong quá trình may;
c đ
t đ
ng may cu n đúng thao tác, đ m b o yêu c u k
c đ ỹ
(cid:0) ả ố ng may cu n vào quá trình may s n ph m; (cid:0) ẩ
ệ ứ ờ
(cid:0) May đ
thu t;ậ
Ứ
ườ
ụ
ng d ng đ
ị
ả
ả
Đ m b o đ nh m c th i gian và tác phong công nghi p trong quá
ệ ậ
trình luy n t p.
ỹ
Ứ 1. Khái ni m ệ
2. Quy cách
ậ
ầ
3. Yêu c u k thu t
4. Phư ng pháp may
ơ
ụ
5. ng d ng
ờ Th i gian: 4 ườ giờ Bài 5: Đ ng may mí
ụ ủ M c tiêu c a bài: (cid:0) ờ
ườ ượ ế ượ ư ng may mí s d ng trong quá trình may;
ử ụ
ầ ả ả t đ
c đ c đ
ng may mí đúng thao tác, đ m b o yêu c u k ỹ
(cid:0) ả ẩ (cid:0) ng may mí vào quá trình may s n ph m;
ệ ứ ờ
ậ
Nh n bi
(cid:0) May đ
thu t;ậ
ườ
ụ
Ứ
ng d ng đ
ị
ả
ả
Đ m b o đ nh m c th i gian và tác phong công nghi p trong quá
ệ ậ
trình luy n t p.
ỹ
ơ 1. Khái ni m ệ
2. Quy cách
ậ
ầ
3. Yêu c u k thu t
4. Phư ng pháp may
28
Ứ ụ
5. ng d ng
ờ Th i gian: 6 ườ ề giờ Bài 6: Đ ng may vi n
ủ ụ M c tiêu c a bài: (cid:0)
ườ ả ả ế ượ ư ng may vi n s d ng trong quá trình may;
ề ử ụ
ờ
c đ
t đ
ề
ể
c các ki u đ ng may vi n đúng thao tác, đ m b o yêu
(cid:0) ề ả ng may vi n vào quá trình may s n ph m; (cid:0) ẩ
ệ ứ ờ
ậ
Nh n bi
(cid:0) May đ
ượ
ậ
ỹ
ầ
c u k thu t;
Ứ
ườ
ụ
ng d ng đ
ị
ả
ả
Đ m b o đ nh m c th i gian và tác phong công nghi p trong quá
ệ ậ
trình luy n t p.
ỹ
Ứ 1. Khái ni m ệ
2. Quy cách
ậ
ầ
3. Yêu c u k thu t
4. Phư ng pháp may
ơ
ụ
5. ng d ng
Ề Ệ Ệ
(cid:0) ụ Ự
IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
ế ị
t b : D ng c và trang thi
(cid:0) ệ
c, ph n, kim máy;
ể ự ậ ọ ụ
(cid:0) Máy may công nghi p: 1 kim;
(cid:0) Kéo, th
ấ
ướ
ẫ
ậ ệ đ cho h c sinh th c t p và giáo viên may m u
Nguyên v t li u:
ứ
ấ
ả ớ ừ ợ ạ ườ ng may. (cid:0) ệ ọ
ươ (cid:0) PC, Projector;
(cid:0) Gi y bìa c ng;
(cid:0) V i, ch các lo i phù h p v i t ng lo i đ
ỉ
ạ
H c li u:
ng trình Mô đun Các đ
ng may c b n;
ườ ơ ả ệ ơ ả
ng may c b n;
ệ
(cid:0)
ề ả
(cid:0) ứ ỹ
ế ị (cid:0) Ch
ườ
(cid:0) Giáo trình Công ngh may các đ
(cid:0) Tài li u tham kh o.
ả
ồ ự
Các ngu n l c khác:
(cid:0) Phòng th c hành may;
ự
(cid:0) Ngu n đi n;
ệ
ồ
(cid:0) B o h lao đ ng ngh may.
ộ
ộ
Ki n th c k năng đã có:
t b may;
ộ ế
(cid:0) V n hành s d ng thi
ậ
ử ụ
(cid:0) Ki n th c v V t li u may;
ế
ứ ề ậ ệ
(cid:0) Hi u bi
ế ề ệ
ể ệ
t v đi n công nghi p và an toàn lao đ ng.
Ộ
V. PH
1. Ph ƯƠ
ươ
ng NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
pháp đánh giá:
29
(cid:0) ế t): S d ng các câu h i v qui cách, yêu c u kầ
ụ ườ ng pháp ỏ ề
ủ
c a các đ ỹ
ể ể
ng may đ ki m
ử ụ
ứ
may, ng d ng
ọ ủ ọ (cid:0) ườ ậ may các đ ng may trong
ọ ế
Lý thuy t (Vi
ươ
thu t, ậ ph
ứ ộ ế
tra m c đ ti p thu bài h c c a h c sinh;
Th c hành: S d ng các d ng bài t p
ch ạ
ử ụ
ng trình mô đun đã h c.
ộ ự
ươ
2. N i dung đánh giá: (cid:0) Ki nế th c:ứ
ầ ậ ỹ ươ ụ ủ (cid:0) Quy cách Yêu c u k thu t, ph ứ
ng pháp may và ng d ng c a các
ườ đ
ng may;
ể ế ượ ế ế ể ả ổ
c ghi vào b ng đi m t ng k t k t thúc mô đun. (cid:0)
(cid:0) Đi m lý thuy t đ
K năng:
ườ ng may đúng quy trình và yêu c u k thu t;
ỹ
ậ
ế ế ượ ể ả ỹ
(cid:0) May các đ
(cid:0) Đi m ể th c hành
ự ầ
ổ
c ghi vào b ng đi m t ng k t k t thúc mô đun. đ (cid:0)
ọ ậ ệ
giác, tính k lu t, tinh th n trách nhi m trong h c t p;
ệ ỷ ậ
ẩ ậ ệ ậ Thái đ :ộ
(cid:0) Có ý th c t
ứ ự
(cid:0) Rèn luy n tính kiên trì, c n th n, ti
ế
ệ ầ
t ki m nguyên v t li u.
Ệ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
ng trình: (cid:0) ườ ƯỚ
VI. H
ạ
1. Ph m vi áp d ng ch
ươ ể ả
ng may c b n s d ng đ gi ng Ự
ươ
ng trình Mô đun Các đ
ề ắ ộ ơ ấ
ẫ ướ ả ng pháp gi ng d y mô đun: (cid:0)
ữ
ạ ả
ọ ươ ự
ế
ạ
ứ ế ế
ễ ế
ự ệ ậ
(cid:0) ự ẫ ọ ng d n th c hành và thao
(cid:0) ệ ậ ạ ị ượ ố c phân công, giáo i v trí đ
ọ
ố Ẫ
ụ
ơ ả ử ụ
Ch
ụ ữ
ạ
d y trình đ S c p ngh C t may trang ph c n .
ạ
ề ươ
ộ ố ể
2. H ng d n m t s đi m chính v ph
Phư ng pháp gi ng d y mang tính tích h p gi a gi ng d y lý
ạ
ơ
ạ
ợ
ả
ủ ế
ế ợ
ế
ng pháp d y h c ch y u
thuy t và th c hành, k t h p các ph
ể
ẫ
ự
là thuy t trình, phân tích, tr c quan, đàm tho i, thao tác m u đ
ậ ụ
ọ
h c sinh d ti p thu bài và v n d ng ki n th c lý thuy t vào làm
ả
các bài t p th c hành có hi u qu ;
ể ướ
Giáo viên chia nhóm h c sinh đ h
tác m u;ẫ
ừ
B trí t ng h c sinh luy n t p t
viên quan sát u n n n.
ữ ươ ắ
ầ
ng trình c n chú ý:
ườ ơ ả ọ ụ ữ
ề ắ
ng may c b n – ngh C t may trang ph c n là:
ườ
ườ
ườ
ệ ầ ọ
3. Nh ng tr ng tâm ch
ủ
Tr ng tâm c a Mô đun Các đ
Bài 2: Đ ng may can
ố
Bài 4: Đ ng may cu n
ề
Bài 6: Đ ng may vi n
ả
4. Tài li u c n tham kh o: (cid:0) ệ ờ ề
Trư ng CĐ ngh KTKT VINATEX
(cid:0) ủ ệ Giáo trình công ngh may ấ ả
Nhà xu t b n
Giáo trình Công ngh may
2009;
ầ
TS. Tr n Th y Bình
ụ
giáo d c 2005;
30
(cid:0) ấ ị
ầ
ạ ọ ị ẩ
ệ ướ
Giáo trình công ngh may c T n, KS. Bùi Th C m Loan, KS, Tr n Th Kim
Trư ng đ i h c công
ố (cid:0) ượ
ệ
ễ ố ồ
ẩ ấ ả ắ ọ ờ
ấ ả
Bài h c c t may ẻ
TS. Võ Ph
ng
Ph
nghi p thành ph H Chí Minh Nhà xu t b n th ng kê 2006;
Nguy n Duy C m Vân
Nhà xu t b n tr
2007.
31
ƯƠ
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ữ
ơ
t k áo s mi n
ố
CH
ế ế
Tên mô đun: Thi
Mã s mô đun: MĐ 05
ế ị
ố
(Ban hành theo Quy t đ nh s 783/QĐTCDN
ụ
ổ
ưở ủ ụ ạ ổ ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề
ng T ng c c D y ngh )
32
33
ƯƠ Ế CH NG TRÌNH MÔ ĐUN THI T
Ơ Ế Ữ K ÁO S MI N
ố ủ
ủ ờ ờ ờ ự Mã s c a mô đun: MĐ 05
Th i gian c a mô đun: 30 gi ế
(Lý thuy t: 13 gi ờ
; Th c hành: 17 gi )
Ị Ấ
(cid:0)
ữ t k áo s mi n là mô đun chuyên môn ngh trong ch
I. V TRÍ, TÍNH CH T MÔ ĐUN:
ị
V trí:
(cid:0) Mô đun Thi
ơ ấ ế ế
ề ơ
ắ ạ ượ ọ ề
ố ụ ữ và đ c b trí h c tr ư ngơ
ướ
c
ặ ọ ơ
(cid:0)
(cid:0) Mô đun Thi
trình đào t o S c p ngh “C t, may trang ph c n ”
ớ
ho c h c song song v i mô đun May áo s mi.
Tính ch t:ấ
ế ế ữ ữ ế ợ ơ ự
t k áo s mi n mang tính tích h p gi a lý thuy t và th c
hành.
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN: (cid:0) ố ượ ụ ụ ơ ể ể ế ế
t k c các s đo trên c th đ ph c v cho quá trình thi
(cid:0) ế ủ ả ơ c các chi ti
ế ế ượ
t k đ
ướ ữ ả
ấ ố t c a áo s mi n đ m b o hình
c theo các s đo khác nhau trên gi y bìa và trên
(cid:0) ế ế ụ ụ ạ ắ
t k và c t các chi ti ế
t
ẩ (cid:0) ứ ẩ ạ ậ
Đo đ
ầ
qu n, áo;
ể
Hi u và thi
dáng, kích th
v i;ả
ử ụ
S d ng thành th o các d ng c đo, thi
ủ ả
c a s n ph m;
ệ
Rèn luy n ý th c c n th n, sáng t o, chính xác, tác phong công
nghi p. ệ
Ộ
ộ ố ờ III. N I DUNG MÔ ĐUN:
ổ
1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian
Tên các bài trong mô đun Số
TT T nổ
g số Lý
thuy tế Th cự
hành Kiể
m
tra*
1
2 1
4 1
2 2
ở ầ
ng pháp đo
ổ ứ
ữ
ơ
t k áo s mi n dài tay c đ ng, 3 13 3 8 2
ữ ổ Bài m đ u
ươ
Ph
ế ế
Thi
chân r iờ
ế ế
Thi 4
12
30 7
17
ượ 4
10
ế ớ ữ ự ợ 1
3
ượ
c
c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành đ
ơ
t k áo s mi n c 2 ve
C ngộ
ờ
ể
*Ghi chú: Th i gian ki m tra đ
ờ ự
ằ
tính b ng gi
th c hành.
34
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ờ Th i gian: 1 gi ờ ở ầ Bài m đ u
1. Kh¸i qu¸t néi dung vµ träng t©m cña m«®un ®µo t¹o
2. Ph¬ng ph¸p häc tËp m« ®un
3. Giíi thiÖu tµi liÖu häc tËp vµ tham kh¶o
ờ Th i gian: 4 giờ ươ Bài 1: Ph ng pháp đo
ụ ủ M c tiêu c a bài: (cid:0) ị ị
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ự
, đúng thao tác;
ể
ậ
ữ
t k t h p gi a đo và ghi nh n hình th ;
ứ ị
ỉ
ậ ự ẩ ọ ỉ
Xác đ nh đúng các v trí đo;
Đo đúng trình t
ế ế ợ
Bi
ố
Rèn luy n tính c n th n, t m , và ý th c l ch s , tôn tr ng đ i
ượ
t ệ
ng đo.
ươ ụ
ụ
1. Các d ng c đo
ầ
ể
2. Các đi m c n chú ý khi đo
ng pháp đo
3. Ph
ế ế ơ Bài 2: Thi t k áo s mi n ờ
ữ dài tay c đ ng, chân r i
ổ ứ
ờ
Th i gian: 13
giờ
ụ ủ M c tiêu c a bài:
(cid:0) Mô t
ơ ặ ẫ ể ể ữ ổ ứ
c đ c đi m ki u m u áo s mi n dài tay c đ ng,
(cid:0)
(cid:0) ơ ữ ế ế
t k ;
ế ế
t k áo s mi n
(cid:0) ơ
ế ủ
ả ả ổ ứ
ướ ả ữ
t c a áo s mi n dài tay c đ ng,
c và
ỹ
(cid:0) ế ế
t k ; (cid:0) ậ ụ
ơ ỹ
ế ủ ụ
ữ ổ ứ t c a áo s mi n dài tay c đ ng, chân
(cid:0) ệ ẩ ậ ạ
ể
ự ế t kế ế d ng hình các chi ti t
ế ế
ế ế ả ượ
đ
chân r i;ờ
ố
ầ ủ
ể
ị
Xác đ nh đ y đ và chính xác các s đo đ thi
ươ
ứ
ượ
c công th c và ph
ng pháp thi
Trình bày đ
ờ
ổ ứ
dài tay c đ ng, chân r i;
ế ế ự
Thi
t k d ng hình các chi ti
ấ
ờ
chân r i trên gi y bìa, trên v i đ m b o hình dáng, kích th
ậ
ầ
yêu c u k thu t;
ạ
ử ụ
S d ng thành th o, đúng k thu t d ng c thi
ắ
C t chính xác các chi ti
r i;ờ
Rèn luy n tính c n th n, sáng t o, chính xác, tác phong công
nghi p.ệ
ẫ
ể
ặ
1. Đ c đi m ki u m u
2. S đoố
3. Thi
3.1. Thi
3.2. Thi t k thân sau
t k thân tr ướ
c
35
ế ế
ế ế ế t khác
t k tay áo
t k các chi ti
ế 3.3. Thi
3.4. Thi
ắ
4. C t các chi ti t
ờ Th i gian: 12 giờ ế ế ữ ổ ơ Bài 3: Thi t k áo s mi n c 2 ve
ủ ụ M c tiêu c a bài:
(cid:0) Mô t
ơ ẫ ể ể ữ ổ
(cid:0)
(cid:0) ơ c đ c đi m ki u m u áo s mi n c 2 ve;
ầ ủ
ượ ế ế
t k ;
ế ế
t k áo s mi n ữ
(cid:0) ế ế ế ủ t k chính xác các chi ti
ướ ả
ấ
ỹ ậ
(cid:0) ế ế
t k ; (cid:0) ầ
ử ụ
ắ ụ
ữ ổ (cid:0) ỹ
ế ủ
t c a áo s mi n c 2 ve;
ậ ậ ụ
ơ
ạ ệ ẩ
ả ượ ặ
đ
ố
ể
ị
Xác đ nh đ y đ và chính xác các s đo đ thi
ươ
ứ
c công th c và ph
ng pháp thi
Trình bày đ
ổ
c 2 ve;
ữ ổ
ơ
t c a áo s mi n c 2
Tính toán và thi
ả ả
ve trên gi y bìa, trên v i đ m b o hình dáng, kích th
c và các
yêu c u k thu t;
ạ
S d ng thành th o, đúng k thu t d ng c thi
C t chính xác các chi ti
Rèn luy n tính c n th n, sáng t o, chính xác, tác phong công
nghi p. ệ
ẫ
ể ể
ế ự t kế ế d ng hình các chi ti t
ướ
c
ế ế
ế ế
ế ế
ế ế ế t khác
t k thân sau
t k thân tr
t k tay áo
t k các chi ti
ế ặ
1. Đ c đi m ki u m u
2. S đoố
3. Thi
3.1. Thi
3.2. Thi
3.3. Thi
3.4. Thi
ắ
4. C t các chi ti t
Ề Ệ Ệ
(cid:0) ụ
ẩ D ng c và trang thi
c k 20cm – 50cm, th
ầ Ự
IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
ế ị
t b :
ướ
c dây 150cm, bút chì, t y, kéo;
ế ế
t k ;
ấ
ả ổ ộ
ợ ươ ứ
ớ ừ ổ ả
ẩ
(cid:0) ệ ọ
ươ ơ t k áo s mi;
ữ ầ ả ả ả ế ế
t k . (cid:0)
ụ
(cid:0) Th
ướ ẻ
(cid:0) M u s n ph m c n thi
ẩ
ẫ ả
(cid:0) PC, Projector;
(cid:0) Gi y bìa có kh r ng t
ớ
ng ng v i kh v i;
(cid:0) V i các lo i phù h p v i t ng lo i s n ph m.
ạ
ạ ả
H c li u:
(cid:0) Ch
ế ế
ng trình mô đun Thi
(cid:0) Giáo trình Thi
ế ế
ơ
t k áo s mi;
(cid:0) B n v mô t
ẽ
ơ
ẩ
s n ph m áo s mi n c n thi
ồ ự
Các ngu n l c khác:
ọ ế ế ả ế ế ự ẩ (cid:0) Phòng h c th c hành thi t k , bàn thi t k s n ph m theo t ỷ ệ
l 1:1.
36
Ộ
V. PH
1. Ph ƯƠ
ươ
ng (cid:0) ỏ ề ử ụ
ế
t): S d ng các câu h i v công th c, ph
ể ể ứ ộ ế (cid:0) ử ụ ạ l
ứ
ọ ủ ọ
ế ế ỷ ệ
t k t
ế ủ ỷ
t c a áo s mi ề ẽ
các chi ti l
NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
pháp đánh giá:
ế
ươ
ng
t kế ế đ ki m tra m c đ ti p thu bài h c c a h c sinh;
ậ
1:5; t
ả ỷ ệ
ơ
1:1
ọ Lý thuy t (Vi
pháp thi
ự
Th c hành: S d ng các d ng bài t p v v thi
ắ
ệ
l
1:1 và c t trên bìa, trên v i t
ươ
n ữ trong ch ng trình mô đun đã h c.
ộ 2. N i dung đánh giá: (cid:0) Ki nế th c:ứ
(cid:0) Ph
ươ ứ ổ ứ ữ ơ ng pháp và công th c thi ế ế áo s mi n dài tay c đ ng, chân t k
r iờ ;
(cid:0) Ph
ươ ứ ế ế ơ ng pháp và công th c thi t k áo s mi n ổ
ữ c 2 ve . (cid:0) ỹ
ế ế ế ủ ấ ơ ắ
t k và c t các chi ti ữ
t c a áo s mi n trên gi y bìa và
ế ủ ơ t c a áo s mi;
ế ế
t k các chi ti
ố ướ ứ ế ế K năng:
(cid:0) Thao tác v thi
ẽ
ỷ ệ
ả
1:1;
l
trên v i theo t
(cid:0) V đ
ẽ ườ
ng nét thi
(cid:0) Tính toán thông s kích th c chính xác theo công th c thi t k và s ố
đo. (cid:0)
giác, tính k lu t, tinh th n trách nhi m trong h c t p;
ầ
ỉ ệ ậ ỉ Thái đ :ộ
(cid:0) Có ý th c t
ỷ ậ
ứ ự
ệ
(cid:0) Rèn luy n tính kiên trì, c n th n, t m , chính xác, ti
ế
ẩ
ệ ọ ậ
ậ
t ki m nguyên v t
li u.ệ
NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
Ự
ươ ế ế ơ Ch t k áo s mi s ử
ngươ trình Mô đun Thi
ề ắ Ệ
ng trình:
ộ ơ ấ
ướ ả
ng pháp gi ng d y mô đun:
ữ Ẫ
ƯỚ
VI. H
ụ
ạ
1. Ph m vi áp d ng ch
ụ ữ
ạ
ể ả
ụ
d ng đ gi ng d y trình đ S c p ngh c t, may trang ph c n .
ạ
ề ươ
ộ ố ể
ẫ
2. H ng d n m t s đi m chính v ph
(cid:0) Mô đun Thi
ơ
ế ế áo s mi n t k ế
ữ mang tính tích h p gi a lý thuy t
ợ
ự
và th c hành;
ướ ổ ạ ủ
ệ ề ủ ự
(cid:0) Giáo viên tr
ộ
ọ ể ả
ầ
ọ
ấ ượ
ự
ễ ế
(cid:0) K t h p các ph
ạ
ứ ệ
ể ọ
ậ
ẫ ự
ể ọ ả ẩ
ộ
ứ
c khi d y c n căn c vào n i dung t ng quát c a mô đun
ệ
ị ầ
ẩ
ủ ừ
và n i dung c a t ng bài h c, chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n
ả
ạ
ả
ng gi ng d y;
bài h c đ đ m b o ch t l
ế ợ
ế
ạ
ả
ươ
ng pháp gi ng d y: thuy t trình, tr c quan, thao tác
ậ
ặ
ố
ẫ
m u, đàm tho i, u n n n, kèm c p đ h c sinh d ti p thu bài và v n
ụ
ả
d ng ki n th c lý thuy t vào làm các bài t p th c hành có hi u qu ;
(cid:0) Gi ng d y lý thuy t c n có s n ph m m u đ h c sinh quan sát đ c
ặ
ả
ể ắ
ế
ế ầ
ẩ
đi m ki u dáng s n ph m;
ẫ ự ẫ ầ
ế
ạ
ả
ể
(cid:0) Trong quá trình h
ướ
ng d n th c hành, giáo viên thao tác m u c n chia
ễ ể ọ
ề ậ ướ ử ẫ ỗ ạ ớ nhóm đ h c sinh d quan sát;
(cid:0) Ki m tra các bài t p v nhà, h ng d n và s a các l i l p cho i t h cọ
ữ ươ ể
sinh.
ọ
3. Nh ng tr ng tâm ch ầ
ng trình c n chú ý:
37
ế ế ề ắ ơ ộ ơ ấ
t k áo s mi – trình đ S c p ngh c t, may trang
ng pháp đo:
ữ ổ ứ ờ
ế t;
ế Tr ngọ tâm c a Mô đun Thi
ủ
ụ ữ
ph c n là:
ươ
Bài 1: Ph
ươ
3. Ph
Bài 2: Thi
ự
3. Thi
ắ
4. C t các chi ti
ữ ổ
t k áo s mi n c 2 ve:
ế
t; ế ế
t k
ế ng pháp đo;
ơ
ế ế
t k áo s mi n dài tay c đ ng, chân r i:
ế ế d ng hình các chi ti
t k
t;
ơ
ế ế d ng hình các chi ti
t.
Bài 3: Thi
ự
3. Thi
ắ
4. C t các chi ti
ệ ầ 4. Tài li u c n tham kh o: (cid:0) ế ế ơ ườ ề ẳ – Tr ng Cao đ ng ngh kinh t ế ỹ
k
ậ (cid:0) ầ ế ế ầ Giáo trình thi t k qu n áo – Nhà xu tấ
ả
Giáo trình Thi
t k áo s mi
thu t VINATEX năm 2009;
ủ
TS. Tr n Th y Bình –
ụ
ả
b n Giáo d c 2005.
38
ƯƠ
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ơ
ữ
ố
CH
Tên mô đun: May áo s mi n
Mã s mô đun: MĐ 06
ế ị
ố
(Ban hành theo Quy t đ nh s 783/QĐTCDN
ụ
ổ
ưở ụ ủ ạ ổ ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề
ng T ng c c D y ngh )
39
40
CH
MÔ ĐUN
Ữ Ơ ƯƠ
NG TRÌNH
MAY ÁO S MI N
ố ủ
ủ ờ ờ ờ ự Mã s c a mô đun: MĐ 06
Th i gian c a mô đun: 90 gi ế
(Lý thuy t: 10 gi ờ
; Th c hành: 80 gi )
Ị Ủ (cid:0) ặ ố ọ ọ
c b trí h c sau ho c h c
(cid:0) ữ ượ
ơ
ữ ấ
ự ữ ế Ấ
I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ơ
V ị trí: Mô đun May áo s mi n đ
ế ế
ớ
t k áo s mi.
song song v i mô đun Thi
ợ
ơ
Tính ch t: Mô đun May áo s mi n là mô đun mang tính tích h p
gi a lý thuy t và th c hành.
Ụ
(cid:0) ượ ậ ỹ ươ ầ
c quy cách, yêu c u k thu t và ph ng pháp may
(cid:0) ắ ổ ứ ữ ơ ờ
c quy trình l p ráp áo s mi n dài tay, c đ ng chân r i
ượ ậ ộ ủ ế ủ ư ẹ ữ ơ c các b ph n ch y u c a áo s mi n nh n p áo, túi
II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
Trình bày đ
ổ
túi áo, c áo, thép tay, măng sét;
ế ượ
Bi
t đ
ổ
và c hai ve;
(cid:0) May đ
ổ
(cid:0) ắ ổ ứ ơ ờ ổ
ỉ
ầ
(cid:0) ệ ả ả ộ
áo, c áo, thép tay, măng sét;
ữ
L p ráp hoàn ch nh áo s mi n dài tay, c đ ng chân r i và c
ệ
hai ve theo yêu c u công ngh ;
ệ
Đ m b o an toàn lao đ ng, v sinh công nghi p và tác phong
công nghi p.ệ
Ộ
ộ ố ờ III. N I DUNG MÔ ĐUN:
ổ
1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ
Tên các bài trong mô đun Số
TT Tæng
sè Thùc
hµnh KiÓm
tra* Th i gian
Lý
thuy
Õt
ớ ệ i thi u mô đun May áo 1 1 1
ơ
1
1
ơ
ơ ở ầ
Bài m đ u: Gi
ữ
ơ
s mi n
ẹ
2 May n p áo s mi
3 May túi áo s miơ
ơ
ổ
4 May c áo s mi
5 May thép tay, măng sét áo s miơ
ổ ứ
ờ
6 May áo s mi n dài tay c đ ng chân r i
ổ
7 May áo s mi n dài tay c 2 ve
ữ
ữ
Céng 1
1
2
1
2
2
10 10
23
9
18
15
75 3
5 1
12
26
10
20
20
90
41
ượ ế ớ ữ ự ợ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành đ ượ
c
ờ
ể
*Ghi chú: Th i gian ki m tra đ
ờ ự
ằ
tính b ng gi
th c hành.
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ệ ơ ữ ờ Th i gian: 1 giờ
i thi u mô đun May áo s mi n
ơ ữ ẩ
ớ
ề ả
ươ
ệ ả ở ầ
Bài m đ u: Gi
1. Khái quát v s n ph m áo s mi n
ộ
2. N i dung ch
ớ
3. Gi ng trình mô đun
ọ ậ
ệ
i thi u tài li u h c t p và tham kh o
ờ Th i gian: 1 ơ giờ ẹ
Bài 1: May n p áo s mi
ụ ủ M c tiêu c a bài: (cid:0) ế ầ ỹ ậ ủ
c quy cách và yêu c u k thu t c a
ệ ượ
t đ
ả
ẩ
ẹ ả ơ t và phân bi
ẹ
ầ
ả
c các ki u n p áo s mi đ m b o qui cách và yêu c u
(cid:0) ọ ậ ẩ ậ ậ
Nh n bi
ể
các ki u n p áo trên s n ph m may;
(cid:0) May đ
ể
ượ
ậ
ỹ
k thu t;
ệ
Rèn luy n tính c n th n trong quá trình h c t p.
ầ ỹ
ỹ
ơ
ệ ạ ỏ ể
ặ
1. Đ c đi m
ấ ạ
2. C u t o
ậ
3. Quy cách Yêu c u k thu t
3.1. Quy cách
ậ
ầ
3.2. Yêu c u k thu t
4. Phư ng pháp may
ừ
5. Các d ng sai h ng khi may, nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a
ờ Th i gian: 12 giờ Bài 2: May túi áo s miơ
ụ ủ M c tiêu c a bài: (cid:0) ấ ạ ầ ỹ c c u t o, quy cách, yêu c u k thu t và ph ngươ
ượ
ố ắ ọ ậ
Trình bày đ
pháp may túi p ngoài không n p đáy nh n, đáy tròn;
ố ự ả ả c túi p ngoài đúng trình t ầ
, thao tác đ m b o yêu c u
(cid:0) ệ ạ ả ẩ ỏ
(cid:0) ứ ả ờ
(cid:0) May đ
ượ
ậ
ỹ
k thu t;
ị
Xác đ nh các d ng sai h ng s n ph m, nguyên nhân và bi n pháp
phòng ng a;ừ
ệ
ị
ả
Đ m b o đ nh m c th i gian và an toàn trong quá trình luy n
t p.ậ
ắ ọ
ầ ỹ
ố
1. May túi p ngoài không n p đáy nh n
ể
ặ
1.1. Đ c đi m
ấ ạ
1.2. C u t o
ậ
1.3. Quy cách Yêu c u k thu t
1.3.1. Quy cách
42
ươ
ệ
ắ
ầ ỹ
ệ ỏ ậ
ỹ
ầ
1.3.2. Yêu c u k thu t
ng pháp may
1.4. Ph
ạ
ừ
ỏ
1.5. Các d ng sai h ng khi may, nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a
ố
2. May túi p ngoài không n p đáy tròn
ể
ặ
2.1. Đ c đi m
ấ ạ
2.2. C u t o
ậ
2.3. Quy cách Yêu c u k thu t
2.3.1. Quy cách
ậ
ầ
ỹ
2.3.2. Yêu c u k thu t
ươ
ng pháp may
2.4. Ph
ừ
ạ
2.5.Các d ng sai h ng khi may, nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a
ờ Th i gian: 26 ổ ơ giờ Bài 3: May c áo s mi
ụ ủ M c tiêu c a bài: (cid:0) ậ ươ ượ ng pháp may
ổ ự ầ
c quy cách, yêu c u k thu t và ph
ờ
ổ ượ ự ả ầ ả c c áo đúng trình t , thao tác đ m b o yêu c u k ỹ
(cid:0) ệ ẩ ị
ỏ
ỏ ườ ạ ặ
ng g p; (cid:0) ữ
ị ử
ả ờ
ỹ
Trình bày đ
ổ ứ
c đ ng chân r i có d ng, c hai ve;
(cid:0) May đ
thu t;ậ
ả
Xác đ nh nguyên nhân sai h ng s n ph m và bi n pháp phòng
ừ
ng a, s a ch a các d ng sai h ng th
ệ
ứ
ả
Đ m b o đ nh m c th i gian và an toàn trong quá trình luy n
t p. ậ
ờ ự
ỹ ầ
ỹ
ơ
ệ
ỏ
ườ ợ
ầ ỹ
ỹ
ơ
ệ ỏ ổ ứ
1. May c đ ng chân r i có d ng
ể
ặ
1.1. Đ c đi m
ấ ạ
1.2. C u t o
ậ
1.3. Quy cách Yêu c u k thu t
1.3.1. Quy cách
ậ
ầ
1.3.2. Yêu c u k thu t
1.4. Phư ng pháp may
ừ
ạ
1.5. Các d ng sai h ng khi may, nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a
ặ ổ
ổ
2. May c 2 ve ( tr
ng h p ve c p c )
ể
ặ
2.1. Đ c đi m
ấ ạ
2.2. C u t o
ậ
2.3. Quy cách Yêu c u k thu t
2.3.1. Quy cách
ậ
ầ
2.3.2. Yêu c u k thu t
2.4. Phư ng pháp may
ừ
ạ
2.5. Các d ng sai h ng khi may, nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a
ờ Th i gian: 10 giờ Bài 4: May thép tay, măng sét áo s miơ
43
ủ ụ M c tiêu c a bài: (cid:0) ượ ậ ỹ ươ ầ
c quy cách, yêu c u k thu t và ph ng pháp may
Trình bày đ
thép tay, măng sét;
ự ả ả
, thao tác đ m b o yêu c thép tay, măng sét đúng trình t
ậ
(cid:0) ệ ả ẩ
(cid:0) ứ ờ ị
(cid:0) May đ
ượ
ỹ
ầ
c u k thu t;
ị
ỏ
Xác đ nh nguyên nhân gây sai h ng s n ph m và tìm bi n pháp
ữ
ử
s a ch a;
ệ
ả
ả
Đ m b o đ nh m c th i gian và an toàn trong quá trình luy n
t p. ậ
ề ụ
ỹ
ươ
ệ ỏ
ầ ỹ
ươ
ệ ỏ 1. May thép tay li n b ng tay
ể
ặ
1.1. Đ c đi m
ấ ạ
1.2. C u t o
ậ
ầ
1.3. Quy cách Yêu c u k thu t
1.3.1. Quy cách
ậ
ỹ
ầ
1.3.2. Yêu c u k thu t
ng pháp may
1.4. Ph
ừ
ạ
1.5. Các d ng sai h ng khi may, nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a
2. May măng sét có d ngự
ể
ặ
2.1. Đ c đi m
ấ ạ
2.2. C u t o
ậ
2.3. Quy cách Yêu c u k thu t
2.3.1. Quy cách
ậ
ỹ
ầ
2.3.2. Yêu c u k thu t
ng pháp may
2.4. Ph
ừ
ạ
2.5. Các d ng sai h ng khi may, nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a
ờ Th i gian: 20 gi ờ ơ Bài 5: May áo s mi n ờ
ổ ứ
ữ dài tay, c đ ng chân r i
ủ ụ M c tiêu c a bài: (cid:0) ỹ ơ ậ ầ ữ c qui cách, yêu c u k thu t khi may áo s mi n
ờ
(cid:0) ẩ ế ố ượ ng các chi ti ị
t chu n b cho quá
(cid:0) ắ ổ ứ ữ ơ c quy trình l p ráp áo s mi n dài tay, c đ ng chân
(cid:0) ổ ứ ỉ
ơ
ẩ ậ ỹ
(cid:0) ệ ỏ
(cid:0) ứ ả ờ
ượ
Trình bày đ
ổ ứ
dài tay, c đ ng chân r i;
ố
ả
ượ
ậ
L p đ
c b ng th ng kê s l
trình may;
ế ượ
Bi
t đ
r i;ờ
ờ ả
ữ
ắ
L p ráp hoàn ch nh áo s mi n dài tay, c đ ng chân r i đ m
ả
b o quy cách và tiêu chu n k thu t;
ạ
ị
Xác đ nh đúng d ng sai h ng, tìm ra nguyên nhân và bi n pháp
phòng ng a;ừ
ệ
ị
ả
Đ m b o đ nh m c th i gian và an toàn trong quá trình luy n
t p.ậ
ể ặ 1. Đ c đi m hình dáng
44
ỹ ầ
ỹ
ả ế ng các chi ti t
ự
ệ ậ
2. Quy cách Yêu c u k thu t
2.1. Qui cách
ậ
ầ
2.2. Yêu c u k thu t
ố ượ
ố
3. B ng th ng kê s l
ắ
4. Quy trình l p ráp
ị
ẩ
4.1. Chu n b
may
4.2. Trình t
ừ
ỏ
ộ ố
5. M t s sai h ng khi may, nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a
ờ Th i gian: 20 gi ờ ổ ơ Bài 6: May áo s mi n ữ dài tay, c hai ve
ủ ụ M c tiêu c a bài: (cid:0) ỹ ơ ậ ầ ượ ữ c qui cách, yêu c u k thu t khi may áo s mi n
(cid:0) ẩ ả ế ố ượ ng các chi ti ị
t chu n b cho quá
(cid:0) ữ ắ ổ
(cid:0) ả ả ổ
ỹ
(cid:0) ỉ
ẩ
ạ ệ
(cid:0) ứ ả ờ
Trình bày đ
ổ
dài tay, c hai ve;
ố
ượ
ậ
L p đ
c b ng th ng kê s l
trình may;
ơ
ế ượ
Bi
c quy trình l p ráp áo s mi n dài tay, c hai ve;
t đ
ơ
ữ
ắ
L p ráp hoàn ch nh áo s mi n dài tay, c hai ve đ m b o quy
ậ
cách và tiêu chu n k thu t;
ỏ
ị
Xác đ nh đúng d ng sai h ng, tìm ra nguyên nhân và bi n pháp
phòng ng a;ừ
ệ
ị
ả
Đ m b o đ nh m c th i gian và an toàn trong quá trình luy n
t p.ậ
ặ ể
ỹ ầ
ỹ
ế ả ng các chi ti t
ự
ệ 1. Đ c đi m hình dáng
ậ
2. Quy cách Yêu c u k thu t
2.1. Qui cách
ậ
ầ
2.2. Yêu c u k thu t
ố ượ
ố
3. B ng th ng kê s l
ắ
4. Quy trình l p ráp
ị
ẩ
4.1. Chu n b
may
4.2. Trình t
ừ
ỏ
ộ ố
5. M t s sai h ng khi may, nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a
Ề Ệ Ệ
(cid:0) ụ ụ Ự
IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
ế ị
t b :
ướ
ấ ẩ (cid:0) ự ậ ể D ng c và trang thi
(cid:0) Máy may công nghi p: 1 kim, v t s ;
ắ ổ
ệ
(cid:0) Kéo, th
ấ
c, ph n, kim máy;
(cid:0) M u sang d u, m u thành ph m.
ẫ
ẫ
ọ
Nguyên v t li u: ẫ
ậ ệ đ cho h c sinh th c t p và giáo viên may m u
ứ ấ (cid:0) PC, Projector;
(cid:0) Gi y bìa c ng;
45
ạ ả ẩ ả ớ ừ (cid:0) V i, ch các lo i phù h p v i t ng lo i s n ph m.
ợ (cid:0) ọ ệ
ươ
ệ ơ
ơ
ỹ
ệ
ệ
(cid:0)
ề ả
(cid:0) ứ ỹ
ế ị ạ
ỉ
H c li u:
(cid:0) Ch
ữ
ng trình Mô đun may áo s mi n ;
(cid:0) Giáo trình Công ngh may áo s mi n ;
ữ
(cid:0) Tài li u k thu t;
ậ
(cid:0) Tài li u tham kh o.
ả
ồ ự
Các ngu n l c khác:
(cid:0) Phòng th c hành may;
ự
(cid:0) Ngu n đi n;
ệ
ồ
(cid:0) B o h lao đ ng ngh may.
ộ
ộ
Ki n th c k năng đã có:
t b may;
ộ ế
(cid:0) V n hành s d ng thi
ậ
ử ụ
(cid:0) Ki n th c v V t li u may;
ế
ứ ề ậ ệ
(cid:0) Hi u bi
ế ề ệ
ể ệ
t v đi n công nghi p và an toàn lao đ ng.
Ộ
V. PH
1. Ph ƯƠ
ươ
ng NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
pháp đánh giá:
(cid:0) ế t): S d ng các câu h i v qui cách, yêu c u kầ
ữ ể ể ơ ỹ
ỏ ề
ẩ áo s mi n đ ki m tra ng pháp
(cid:0)
ử ụ
ủ ả
may c a s n ph m
ọ ủ ọ
ạ
ủ ử ụ
ả ắ ẩ ủ ế
ậ
ộ
ậ may các b ph n ch y u
ươ
ữ trong ch
ơ
ng trình mô
ế
Lý thuy t (Vi
thu t, ậ ph
ươ
ứ ộ ế
m c đ ti p thu bài h c c a h c sinh;
ự
Th c hành: S d ng các d ng bài t p
và may l p ráp s n ph m c a áo s mi n
đun đã h c.ọ
ộ 2. N i dung đánh giá: (cid:0)
ươ ụ ế ơ Ki nế th c:ứ
(cid:0) Yêu c u k thu t và ph
ậ
ỹ
ầ ủ
ng pháp may c a các c m chi ti t: áo s mi
n ;ữ
ổ ứ ữ ắ ả ẩ ờ (cid:0) Quy trình l p ráp s n ph m: áo s mi n dài tay, c đ ng chân r i và c
ơ ổ
hai ve ;
ể ế ượ ế ế ể ả ổ
c ghi vào b ng đi m t ng k t k t thúc mô đun. (cid:0) ỹ (cid:0) Đi m lý thuy t đ
K năng:
ắ ổ ứ ữ ờ ổ ỉ (cid:0) L p ráp hoàn ch nh áo s mi n dài tay, c đ ng chân r i và c hai ve
ầ
ỹ
ượ ế ế ể ả ơ
ậ
đúng quy trình và yêu c u k thu t;
(cid:0) Đi m ể th c hành
ự đ ổ
c ghi vào b ng đi m t ng k t k t thúc mô đun. (cid:0)
ọ ậ ầ
giác, tính k lu t, tinh th n trách nhi m trong h c t p;
ậ ệ ỷ ậ
ẩ ệ
ệ ậ Thái đ :ộ
(cid:0) Có ý th c t
ứ ự
(cid:0) Rèn luy n tính kiên trì, c n th n, chính xác, ti
ế
ệ t ki m nguyên v t li u.
ƯỚ Ự Ẫ Ệ VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
46
ơ ạ ươ Ch ữ ử
ươ
ề ắ
ả ướ ể ả
ẫ ng pháp gi ng d y mô đun: (cid:0)
ữ
ạ ả
ọ ươ ự
ế
ạ
ứ ế ế
ễ ế
ự ệ ậ
(cid:0) ự ẫ ọ ng d n th c hành và thao
(cid:0) ệ ậ ạ ị ượ ố c phân công, giáo i v trí đ
ọ
ố ụ
ng trình:
1. Ph m vi áp d ng ch
ng trình Mô đun May áo s mi n s
ạ
ụ ữ
ộ ơ ấ
ụ
d ng đ gi ng d y trình đ S c p ngh C t may trang ph c n .
ạ
ộ ố ể
ề ươ
2. H ng d n m t s đi m chính v ph
ạ
ơ
ạ
ợ
ả
Phư ng pháp gi ng d y mang tính tích h p gi a gi ng d y lý
ủ ế
ế ợ
ế
ng pháp d y h c ch y u
thuy t và th c hành, k t h p các ph
ể
ẫ
ự
là thuy t trình, phân tích, tr c quan, đàm tho i, thao tác m u đ
ậ ụ
ọ
h c sinh d ti p thu bài và v n d ng ki n th c lý thuy t vào làm
ả
các bài t p th c hành có hi u qu ;
ể ướ
Giáo viên chia nhóm h c sinh đ h
tác m u;ẫ
ừ
B trí t ng h c sinh luy n t p t
viên quan sát u n n n.
ữ ươ ắ
ầ
ng trình c n chú ý:
ọ ụ ữ ữ
ề ắ
ờ ;
ơ
ổ ứ
ổ ơ
ơ
ữ
ữ
ả ệ ầ ọ
3. Nh ng tr ng tâm ch
ủ
Tr ng tâm c a Mô đun May áo s mi n – ngh C t may trang ph c n là:
Bài 5: May áo s mi n dài tay, c đ ng chân r i
Bài 6: May áo s mi n dài tay, c hai ve.
4. Tài li u c n tham kh o: (cid:0) ờ ệ ề
Trư ng CĐ ngh KTKT VINATEX
(cid:0) ủ ệ Giáo trình công ngh may ấ ả
Nhà xu t b n
(cid:0) ấ ị
ầ
ạ ọ ị ẩ
ệ ướ
Giáo trình công ngh may c T n, KS. Bùi Th C m Loan, KS, Tr n Th Kim
Trư ng đ i h c công
ố (cid:0) ượ
ệ
ễ ố ồ
ẩ ấ ả ắ ọ ờ
ấ ả
Bài h c c t may ẻ
Giáo trình Công ngh may
2009;
ầ
TS. Tr n Th y Bình
ụ
giáo d c 2005;
TS. Võ Ph
Ph
ng
nghi p thành ph H Chí Minh Nhà xu t b n th ng kê 2006;
Nhà xu t b n tr
Nguy n Duy C m Vân
2007.
47
ƯƠ
ầ
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ữ
t k qu
n âu n
ố
CH
ế ế
Tên mô đun: Thi
Mã s mô đun: MĐ 07
ố
(Ban hành theo Quy t đ nh s 783 / QĐTCDN
ụ
ế ị
ổ ưở ủ ụ ổ ạ ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề
ng T ng c c D y ngh )
48
49
NG TRÌNH MÔ ĐUN
Ữ
Ầ ƯƠ
Ế Ế CH
THI T K QU N ÂU N
ố ủ
ủ ờ ờ ế ờ ự ờ Mã s c a mô đun: MĐ 07
Th i gian c a mô đun: 30 gi (Lý thuy t: 5 gi ; Th c hành: 25 gi
Ị Ấ (cid:0) I. V TRÍ, TÍNH CH T MÔ ĐUN:
ị ầ ữ ế ế
ơ
ượ t k qu n âu n là mô đun chuyên môn ngh
ề
ọ ướ ặ ọ ớ ạ
c b trí h c tr
(cid:0) ế ế ữ ầ ợ ữ
t k qu n âu n mang tính tích h p gi a
ự ề
V trí: Mô đun Thi
ụ
trong chư ng trình đào t o S c p ngh “C t, may trang ph c
ắ
ơ ấ
ố
n ”ữ và đ
c ho c h c song song v i mô đun
ữ
ầ
May qu n âu n .
ấ
Tính ch t: Mô đun Thi
ế
lý thuy t và th c hành.
Ụ
(cid:0) ể ế ủ ả ầ c các chi ti
ế ế ượ
t k đ
ướ ữ ả
ấ ố t c a qu n âu n đ m b o hình
c theo các s đo khác nhau trên gi y bìa và trên
(cid:0) ế ế ắ ụ ụ t k , c t các chi ti ế ủ
t c a
ẩ
(cid:0) ạ
ẩ
ứ ế ệ ệ ệ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
Hi u và thi
dáng, kích th
v i;ả
ạ
ử ụ
S d ng thành th o các d ng c thi
ả
s n ph m;
ậ
ệ
Rèn luy n tính c n th n, sáng t o, chính xác, tác phong công
t ki m nguyên li u.
nghi p và có ý th c ti
Ộ
ộ ờ ố III. N I DUNG MÔ ĐUN:
ổ
1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian
Tên các bài trong mô đun Số
TT T nổ
g số Lý
thuy tế Th cự
hành Kiể
m
tra*
1
2
3 ở ầ
Bài m đ u
ế ế
t ậ
ố
ầ
t k qu n âu n
Thi
ầ
ế ế
t k qu n âu n không ly ng côn
Thi
12
10
22 1
15
14
30
ượ ợ ự ữ 1
2
2
5
ế ớ 1
2
3
ượ
c
c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành đ
ữ ng đ ng
ứ 1 ly l
ố
ữ
C ngộ
ờ
ể
*Ghi chú: Th i gian ki m tra đ
ờ ự
ằ
tính b ng gi
th c hành.
ộ 2. N i dung chi ti
ờ Th i gian: 1gi ờ ở ầ ế
t:
Bài m đ u
1. Kh¸i qu¸t néi dung vµ träng t©m cña m«®un ®µo t¹o
2. Ph¬ng ph¸p häc m« ®un
50
3. Giíi thiÖu tµi liÖu häc tËp vµ tham kh¶o
ờ Th i gian: 15 giờ ế ế ố Bài 1:Thi ầ
t k qu n âu n ứ
ữ ng đ ng 1 ly l tậ
ụ ủ M c tiêu c a bài:
(cid:0) Mô t
ậ ẫ ể ể t; (cid:0)
(cid:0) ứ
ế ế
t k ;
ế ế ầ
t k qu n âu n ữ
(cid:0) t;
ạ ậ ụ (cid:0) ế ế
t k ;
ầ
ả ả ậ ấ
ầ (cid:0) ỹ
tế kế d ng hình các chi ti
ặ
ậ
c và các yêu c u k thu t;
ầ ữ ố ứ ậ t; (cid:0) ệ
ẩ
ứ ế ệ ệ
ả ượ ặ
ữ ố
ầ
đ
c đ c đi m ki u m u qu n âu n ng đ ng 1 ly l
ị
ể
ố
ầ ủ
Xác đ nh đ y đ và chính xác các s đo đ thi
ứ
ươ
ượ
c công th c và ph
Trình bày đ
ng pháp thi
ố
ậ
ứ
ng đ ng 1 ly l
ụ
ử ụ
S d ng thành th o, đúng k thu t d ng c thi
ữ ố
ế ủ
ự
Tính toán và thi
t c a qu n âu n ng
ứ
ả
đ ng 1 ly l
t trên gi y bìa ho c trên v i đ m b o hình dáng, kích
ỹ
ướ
th
ế
ắ
t qu n âu n ng đ ng 1 ly l
C t chính xác các chi ti
ạ
ậ
Rèn luy n tính c n th n, sáng t o, chính xác, tác phong công
t ki m nguyên li u;
nghi p và có ý th c ti
ể ể
ế t kế ế d ng hình các chi ti t
ướ
c
ế ế
ế ế
ế ế ế t khác
ự
t k thân tr
t k thân sau
t k các chi ti
ế ệ
ẫ
ặ
1. Đ c đi m ki u m u
2. S đoố
3. Thi
3.1. Thi
3.2. Thi
3.3. Thi
ắ
4. C t các chi ti t
ờ Th i gian: 14 giờ ế ế ữ ố ầ Bài 2 Thi t k qu n âu n không ly ng côn
ủ ụ M c tiêu c a bài:
(cid:0) Mô t
ố ẫ ể ể ữ
(cid:0)
(cid:0) ế ế
t k ;
ế ế ữ ầ
t k qu n âu n ầ
c đ c đi m ki u m u qu n âu n không ly ng côn;
ố
ầ ủ
ể
ươ
ượ
ng pháp thi
(cid:0) ầ ự
ế ủ
ả ướ ố
ữ
t c a qu n âu n không ly ng côn
c và các
ỹ (cid:0) ụ ể ắ
ấ
ầ
ử ụ
ế ỹ
ố ầ ậ ụ
t qu n âu n không ly ng côn; (cid:0) ệ
ệ ệ ệ
(cid:0) ả ị
ả ượ ặ
đ
ị
Xác đ nh đ y đ và chính xác các s đo đ thi
ứ
Trình bày đ
c công th c và ph
ố
không ly ng côn;
t kế ế d ng hình các chi ti
Thi
ặ
ả ả
trên gi y bìa ho c trên v i đ m b o hình dáng, kích th
ậ
yêu c u k thu t;
ạ
S d ng thành th o, đúng k thu t d ng c đ c t chính xác các
ữ
chi ti
ạ
ậ
ẩ
Rèn luy n tính c n th n, sáng t o, chính xác, tác phong công
ứ ế
t ki m nguyên li u;
nghi p và có ý th c ti
ệ
ờ
ứ
ả
Đ m b o đ nh m c th i gian và an toàn trong quá trình luy n
t p.ậ
ể ể ẫ
ặ
1. Đ c đi m ki u m u
2. S đoố
51
ế t
ướ
c
ế ế ự
t k d ng hình các chi ti
ế ế
ế ế
ế ế ế t khác
t k thân tr
t k thân sau
t k các chi ti
ế 3. Thi
3.1. Thi
3.2. Thi
3.3. Thi
ắ
4. C t các chi ti t
Ề Ệ Ệ
(cid:0) ụ
ẩ D ng c và trang thi
c k 20cm – 50cm, th
ầ Ự
IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
ế ị
t b :
ướ
c dây 150cm, bút chì, t y, kéo;
ế ế
t k ;
ấ
ả ổ ộ
ợ ươ ứ
ớ ừ ổ ả
ẩ
(cid:0) ệ ọ
ươ ữ
ầ
t k qu n âu n ;
ế ế
ữ
(cid:0) Ch
(cid:0) Giáo trình Thi
ế ế
(cid:0) B n v mô t
ẽ
ầ
s n ph m qu n âu n c n thi
ồ ự
Các ngu n l c khác:
ọ
ụ
(cid:0) Th
ướ ẻ
(cid:0) M u s n ph m c n thi
ẩ
ẫ ả
(cid:0) PC, Projector;
(cid:0) Gi y bìa có kh r ng t
ớ
ng ng v i kh v i;
(cid:0) V i các lo i phù h p v i t ng lo i s n ph m.
ạ ả
ạ
H c li u:
ng trình môđun Thi
ầ
t k qu n âu n ;
ẩ ữ ầ ả ả ả ế ế
t k . (cid:0)
ế ế ả ế ế ự ẩ (cid:0) Phòng h c th c hành thi t k , bàn thi t k s n ph m theo t ỷ ệ
l 1:1.
Ộ
V. PH
1. Ph ƯƠ
ươ
ng (cid:0) ỏ ề ử ụ
ế
t): S d ng các câu h i v công th c, ph
ể ể ứ ộ ế (cid:0) ử ụ ề ẽ ạ l
ứ
ọ ủ ọ
ế ế ỷ ệ
t k t
ế ủ ỷ
t c a qu n âu các chi ti 1:1
NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
pháp đánh giá:
ế
ươ
ng
t kế ế đ ki m tra m c đ ti p thu bài h c c a h c sinh;
ậ
1:5; t
ầ
ả ỷ ệ
l
ọ Lý thuy t (Vi
pháp thi
ự
Th c hành: S d ng các d ng bài t p v v thi
ắ
ệ
l
1:1 và c t trên bìa, trên v i t
ươ
n ữ trong ch ng trình mô đun đã h c.
ộ 2. N i dung đánh giá: (cid:0) Ki nế th c:ứ
ứ
ứ
ứ ố
ng pháp và công th c thi
ng pháp và công th c thi
ế ượ ầ
ầ
ể ế ế ế ế
ậ
ữ ố
t k qu n âu n ng đ ng 1 ly l
t;
ữ
ế ế
t k qu n âu n không ly ng côn
;
ổ
ả
c ghi vào b ng đi m t ng k t k t thúc mô đun. (cid:0) ỹ
ế ế ế ủ ầ ấ ắ
t k và c t các chi ti ữ
t c a qu n âu n trên gi y bìa và
ế ủ ầ t c a qu n âu;
(cid:0) Ph
ươ
(cid:0) Ph
ươ
(cid:0) Đi m lý thuy t đ
ể
K năng:
(cid:0) Thao tác v thi
ẽ
ả
ỷ ệ
trên v i theo t
1:1;
l
(cid:0) V đ
ẽ ườ
ng nét thi
(cid:0) Tính toán thông s kích th
ế ế
t k các chi ti
ố ướ ứ ế ế c chính xác theo công th c thi t k và s ố
đo;
(cid:0) Đi m ể th c hành
ự ượ ế ế ể ả đ ổ
c ghi vào b ng đi m t ng k t k t thúc mô đun. (cid:0)
ỷ ậ ọ ậ ệ ầ Thái đ :ộ
(cid:0) Có ý th c t
ứ ự giác, tính k lu t, tinh th n trách nhi m trong h c t p;
52
ệ ậ ỉ ỉ ệ (cid:0) Rèn luy n tính kiên trì, c n th n, t m , chính xác, ti
ế
ẩ ậ
t ki m nguyên v t
li u.ệ
Ệ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
Ự
ươ ngươ trình Mô đun Thi Ch ầ
t k qu n âu n s ữ ử
ng trình:
ộ ơ ấ ề ắ
ướ ả
ng pháp gi ng d y mô đun:
ữ t k ế
ữ mang tính tích h p gi a lý thuy t
ợ
Ẫ
ƯỚ
VI. H
ụ
ế ế
ạ
1. Ph m vi áp d ng ch
ụ ữ
ạ
ể ả
ụ
d ng đ gi ng d y trình đ S c p ngh c t, may trang ph c n .
ạ
ề ươ
ộ ố ể
ẫ
2. H ng d n m t s đi m chính v ph
(cid:0) Mô đun Thi
ầ
ế ế qu n âu n
ự
và th c hành;
ướ ổ ạ ủ
ệ ề ủ ự
(cid:0) Giáo viên tr
ộ
ọ ể ả
ầ
ọ
ấ ượ
ự
ễ ế
(cid:0) K t h p các ph
ạ
ứ ệ
ể ọ
ậ
ẫ ự
ể ọ ẩ ả
ộ
ứ
c khi d y c n căn c vào n i dung t ng quát c a mô đun
ị ầ
ủ ừ
ệ
ẩ
và n i dung c a t ng bài h c, chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n
ả
ạ
ả
ng gi ng d y;
bài h c đ đ m b o ch t l
ế ợ
ế
ạ
ả
ươ
ng pháp gi ng d y: thuy t trình, tr c quan, thao tác
ậ
ặ
ố
ẫ
m u, đàm tho i, u n n n, kèm c p đ h c sinh d ti p thu bài và v n
ụ
ả
d ng ki n th c lý thuy t vào làm các bài t p th c hành có hi u qu ;
(cid:0) Gi ng d y lý thuy t c n có s n ph m m u đ h c sinh quan sát đ c
ặ
ả
ể ắ
ế
ế ầ
ẩ
đi m ki u dáng s n ph m;
ẫ ự ẫ ầ
ế
ạ
ả
ể
(cid:0) Trong quá trình h
ướ
ng d n th c hành, giáo viên thao tác m u c n chia
ễ ể ọ
ử ẫ ỗ ạ ớ ậ ề ướ ng d n và s a các l i l p cho i t h cọ nhóm đ h c sinh d quan sát;
(cid:0) Ki m tra các bài t p v nhà, h
ữ ươ ầ
ng trình c n chú ý:
ộ ơ ấ ề ắ ữ ầ ế ế t k qu n âu n – trình đ S c p ngh c t, may
ầ ậ t;
t;
ữ
ế ố
t;
ế ế ế
t k qu n âu n không ly ng côn;
ế ế d ng hình các chi ti
t k
t.
ể
sinh.
ọ
3. Nh ng tr ng tâm ch
Tr ngọ tâm c a Mô đun Thi
ủ
ụ ữ
trang ph c n là:
ứ
ữ ố
ế ế
t k qu n âu n ng đ ng 1 ly l
Bài 1:Thi
ế ế d ng hình các chi ti
ế
ự
3. Thi
t k
ế
ắ
4. C t các chi ti
t;
ầ
Bài 2 Thi
ự
3. Thi
ắ
4. C t các chi ti
ệ ầ 4. Tài li u c n tham kh o: (cid:0) ế ế ầ ườ ề ẳ – Tr ng Cao đ ng ngh kinh t ế ỹ
k
ậ (cid:0) ầ ế ế ầ Giáo trình thi t k qu n áo – Nhà xu tấ
ả
Giáo trình Thi
t k qu n âu
thu t VINATEX năm 2009;
ủ
TS. Tr n Th y Bình –
ụ
ả
b n Giáo d c 2005.
53
ƯƠ
ữ
ố
NG TRÌNH MÔ ĐUN
CH
ầ
Tên mô đun: May qu n âu n
Mã s mô đun: MĐ 08
ế ị
ố
(Ban hành theo Quy t đ nh s 783/QĐTCDN
ụ
ổ
ưở ụ ủ ạ ổ ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề
ng T ng c c D y ngh )
54
55
CH
MÔ ĐUN
Ữ ƯƠ
NG TRÌNH
Ầ
MAY QU N ÂU N
ố ủ
ủ ờ ờ ờ ự Mã s c a mô đun: MĐ 08
Th i gian c a mô đun: 90 gi ế
(Lý thuy t: 10 gi ờ
; Th c hành: 80 gi )
Ủ Ị Ấ
I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN: (cid:0) ầ ữ ượ ố ọ c b trí h c sau mô đun Thi ế
t
(cid:0) ữ
ự ữ ế Vị trí: Mô đun May qu n âu n đ
ữ
ầ
ế
k qu n âu n .
ợ
ầ
ấ
Tính ch t: Mô đun May qu n âu n là mô đun mang tính tích h p
gi a lý thuy t và th c hành.
Ụ
(cid:0) ươ ậ ầ
c quy cách, yêu c u k thu t và ph ng pháp may
ầ ầ ạ
(cid:0) ữ ố ứ ắ ầ ậ t và
II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ỹ
ượ
Trình bày đ
ử
ữ
ầ
túi qu n, c a qu n, c p qu n âu n ;
ượ
ể
Hi u đ
c quy trình l p ráp qu n âu n ng đ ng 1 ly l
ố
không ly ng côn;
ứ ỉ
(cid:0) May hoàn ch nh qu n âu n ng đ ng 1 ly l
ậ
ầ
ị ữ ố
ầ ả ả ậ ỹ ố
t và không ly ng
ờ ứ
(cid:0) ả ệ ộ
(cid:0) ẩ ậ
ọ ậ ậ
ệ ệ ệ côn đ m b o quy cách, yêu c u k thu t và đ nh m c th i gian;
ệ
ả
Đ m b o an toàn lao đ ng, v sinh công nghi p trong quá trình
may;
ỷ
ệ
Rèn luy n tính k lu t, c n th n, chính xác, tác phong công
ứ ế
nghi p và ý th c ti t ki m nguyên li u trong quá trình h c t p.
Ộ
ộ ờ ố III. N I DUNG MÔ ĐUN:
ổ
1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ
Tên các bài trong mô đun Số
TT Th cự
hành T ngổ
số Ki mể
tra* Th i gian
Lý
thuyế
t
ớ ệ i thi u mô đun May 1 1 1 ầ ở ầ Gi
ữ
1
ầ
ầ 1
ứ
ầ
ầ ố
27
8
9
22
23
90 24
7
6
20
18
75
ượ 2
1
2
2
2
10
ế ớ ự ữ ợ 3
5
ượ
c c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành đ
Bài m đ u:
qu n âu n
2 May túi qu n âuầ
ử
3 May c a qu n kéo khóa
ạ
4 May c p qu n
ữ ố
ậ
5 May qu n âu n ng đ ng 1 ly l
t
ữ
6 May qu n âu n không ly ng côn
C ngộ
ờ
ể
*Ghi chú: Th i gian ki m tra đ
ờ ự
ằ
tính b ng gi
th c hành.
56
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ờ Th i gian: 1 ệ ớ ữ ầ giờ i thi u mô đun May qu n âu n
ủ ộ
ủ ọ
ở ầ Gi
Bài m đ u:
ủ
1.Ý nghĩa c a mô đun
2.Khái quát n i dung c a mô đun
ớ
ố
3.M i liên quan c a mô đun v i các mô đun và môn h c khác
Bài 1: May túi qu n âuầ
ờ
Th i gian: 27
giờ
ụ ủ M c tiêu c a bài: (cid:0) ậ ươ ng pháp may
ọ Trình bày đ
túi hai vi n l ầ
c quy cách, yêu c u k thu t và ph
t, túi d c chéo, túi hàm ch;
ầ ả ả ự ượ
ề ậ
c túi qu n âu đúng trình t ỹ
ế
ầ
, thao tác đ m b o yêu c u
(cid:0) ẩ ả ệ
ỏ ạ ườ
(cid:0) ả ứ
t
ỹ ầ
ỹ
ơ
ệ
ầ ỹ
ươ
ệ
ầ ỹ
ỹ (cid:0) May đ
ượ
ậ
ỹ
k thu t;
ỏ
ử
ị
Xác đ nh nguyên nhân gây sai h ng s n ph m và bi n pháp s a
ữ
ặ
ch a các d ng sai h ng th
ng g p;
ệ
ờ
ị
ả
Đ m b o đ nh m c th i gian và an toàn trong quá trình luy n
t p.ậ
ề ậ
1. May túi hai vi n l
ể
ặ
1.1. Đ c đi m
ấ ạ
1.2. C u t o
ậ
1.3.Quy cách Yêu c u k thu t
1.3.1.Quy cách
ậ
ầ
1.3.2.Yêu c u k thu t
1.4.Phư ng pháp may
ừ
ỏ
ạ
1.5.Các d ng sai h ng khi may, nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a
ọ
2. May túi d c chéo
ặ
ể
2.1. Đ c đi m
ấ ạ
2.2. C u t o
ậ
2.3. Quy cách Yêu c u k thu t
2.3.1. Quy cách
ậ
ỹ
ầ
2.3.2. Yêu c u k thu t
ng pháp may
2.4. Ph
ừ
ỏ
ạ
2.5. Các d ng sai h ng khi may, nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a
3. May túi hàm chế
ặ
ể
3.1. Đ c đi m
ấ ạ
3.2. C u t o
ậ
3.3. Quy cách Yêu c u k thu t
3.3.1. Quy cách
ậ
ầ
3.3.2. Yêu c u k thu t
57
ươ
ng pháp may
ạ ệ ỏ 3.4. Ph
ừ
3.5. Các d ng sai h ng khi may, nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a
ờ Th i gian: 8 ử ầ giờ Bài 2: May c a qu n kéo khóa
ủ ụ M c tiêu c a bài: (cid:0) ầ ể ấ ạ ượ ặ ậ ỹ c đ c đi m c u t o, quy cách, yêu c u k thu t và
ử ử
ầ ự ả ả
, thao tác đ m b o
ầ
c c a qu n kéo khóa đúng trình t
ỹ ậ
(cid:0) ụ ệ ạ ắ
ặ ờ (cid:0) ứ ả ả ờ Trình bày đ
ươ
ph
ng pháp may c a qu n kéo khóa;
(cid:0) May đ
ượ
ầ
yêu c u k thu t;
ỏ
ị
Xác đ nh nguyên nhân và bi n pháp kh c ph c các d ng sai h ng
thư ng g p;
ệ
ị
Đ m b o đ nh m c th i gian và tác phong công nghi p.
ầ ỹ
ươ
ệ ỏ ể
ặ
1. Đ c đi m
ấ ạ
2. C u t o
ậ
3.Quy cách Yêu c u k thu t
3.1.Quy cách
ậ
ỹ
ầ
3.2.Yêu c u k thu t
ng pháp may
4. Ph
ừ
ạ
5. Các d ng sai h ng khi may, nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a
ờ Th i gian: 9 gi ờ ầ ạ
Bài 3: May c p qu n âu
ụ ủ M c tiêu c a bài: (cid:0) ỹ ậ ươ ượ ng pháp may
ầ
c quy cách, yêu c u k thu t và ph
ự
ả ả ự c c p qu n âu đúng trình t ầ
, thao tác đ m b o yêu c u
(cid:0) ắ ệ ụ ạ
(cid:0) ứ ờ
ầ ỹ
ươ
ệ ỏ Trình bày đ
ạ
ầ
c p qu n có d ng;
(cid:0) May đ
ượ ạ
ầ
ậ
ỹ
k thu t;
ị
ỏ
Xác đ nh nguyên nhân và bi n pháp kh c ph c các d ng sai h ng
ườ
ặ
ng g p;
th
ệ
ị
ả
ả
Đ m b o đ nh m c th i gian và an toàn trong quá trình luy n
t p.ậ
ạ
ự
ầ
C p qu n có d ng
ể
ặ
1. Đ c đi m
ấ ạ
2. C u t o
ậ
3. Quy cách Yêu c u k thu t
3.1. Quy cách
ậ
ỹ
ầ
3.2.Yêu c u k thu t
ng pháp may
4. Ph
ừ
ạ
5. Các d ng sai h ng khi may, nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a
ờ Th i gian: 22 giờ ữ ố ứ ầ ậ Bài 4: May qu n âu n ng đ ng 1 ly l t
58
ụ ủ M c tiêu c a bài: (cid:0) ầ ẩ ể ủ ả ữ
ặ
t; (cid:0) ầ ượ
ng đ ng 1 ly l
ượ ầ c đ c đi m hình dáng c a s n ph m qu n âu n
ậ
ữ
c qui cách, yêu c u k thu t khi may qu n âu n ; (cid:0) ỹ
ữ ố ậ
ứ
(cid:0) ể
ắ ữ ố ứ ậ
t;
ả
ậ ả
t đ m b o quy
ậ ỹ
(cid:0) ả ỏ ắ
ỉ
ẩ
c các d ng sai h ng x y ra trong quá trình may, ế ượ
t đ
ừ
(cid:0) ệ ị ả ứ Trình bày đ
ứ
ố
Trình bày đ
ầ
Hi u quy trình l p ráp qu n âu n ng đ ng 1 ly l
ầ
L p ráp hoàn ch nh qu n âu n ng đ ng 1 ly l
cách và tiêu chu n k thu t;
ạ
ậ
Nh n bi
ệ
tìm ra nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a;
ờ
Đ m b o đ nh m c th i gian và tác phong công nghi p.
ặ ể
ỹ
ế ả ng các chi ti t
ự
ệ ạ ỏ ả
1. Đ c đi m hình dáng
2. Quy cách
ậ
ầ
3. Yêu c u k thu t
ố ượ
ố
4. B ng th ng kê s l
ắ
5. Quy trình l p ráp
ị
ẩ
5.1. Chu n b
5.2. Trình t
may
ừ
6. Các d ng sai h ng khi may, nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a
ờ Th i gian: 23 gi ờ ữ ố ầ Bài 5: May qu n âu n không ly ng côn
ụ ủ M c tiêu c a bài: (cid:0) ầ ẩ ặ ể ượ ủ ả ữ c đ c đi m hình dáng c a s n ph m qu n âu n
(cid:0) ỹ ầ ượ ầ ậ ữ
c qui cách, yêu c u k thu t khi may qu n âu n ; (cid:0) ố
(cid:0) ể
ắ ầ ả ố
ậ ỹ
(cid:0) ả ỏ ắ
ỉ
ẩ
c các d ng sai h ng x y ra trong quá trình may, ế ượ
t đ
ừ
(cid:0) ứ ệ ị ả Trình bày đ
ố
không ly ng côn;
Trình bày đ
ữ
ầ
Hi u quy trình l p ráp qu n âu n không ly ng côn;
ả
ữ
L p ráp hoàn ch nh qu n âu n không ly ng côn đ m b o quy
cách và tiêu chu n k thu t;
ạ
ậ
Nh n bi
ệ
tìm ra nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a;
ờ
Đ m b o đ nh m c th i gian và tác phong công nghi p.
ặ ể
ỹ
ế ả ng các chi ti t
ự
ệ ạ ỏ ả
1. Đ c đi m hình dáng
2. Quy cách
ậ
ầ
3. Yêu c u k thu t
ố ượ
ố
4. B ng th ng kê s l
ắ
5. Quy trình l p ráp
ị
ẩ
5.1. Chu n b
may
5.2. Trình t
ừ
6. Các d ng sai h ng khi may, nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a
59
Ề Ệ Ệ
(cid:0) ụ ụ Ự
IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
ế ị
t b :
ướ
ấ ẩ (cid:0) ự ậ ể D ng c và trang thi
(cid:0) Máy may công nghi p: 1 kim, v t s ;
ắ ổ
ệ
(cid:0) Kéo, th
ấ
c, ph n, kim máy;
(cid:0) M u sang d u, m u thành ph m.
ẫ
ẫ
ọ
Nguyên v t li u: ẫ
ậ ệ đ cho h c sinh th c t p và giáo viên may m u
ứ
ẩ ớ ừ ấ
ả ạ ả
(cid:0) ọ ệ
ươ
ệ ầ
ầ
ỹ
ệ
ệ
(cid:0)
ề ả
(cid:0) ứ ỹ
ế ị (cid:0) PC, Projector;
(cid:0) Gi y bìa c ng;
(cid:0) V i, ch các lo i phù h p v i t ng lo i s n ph m.
ỉ
ợ
ạ
H c li u:
(cid:0) Ch
ữ
ng trình Mô đun may qu n âu n ;
(cid:0) Giáo trình Công ngh may qu n âu n ;
ữ
(cid:0) Tài li u k thu t;
ậ
(cid:0) Tài li u tham kh o.
ả
ồ ự
Các ngu n l c khác:
(cid:0) Phòng th c hành may;
ự
(cid:0) Ngu n đi n;
ệ
ồ
(cid:0) B o h lao đ ng ngh may.
ộ
ộ
Ki n th c k năng đã có:
t b may;
ộ ế
(cid:0) V n hành s d ng thi
ử ụ
ậ
(cid:0) Ki n th c v V t li u may;
ứ ề ậ ệ
ế
(cid:0) Hi u bi
ế ề ệ
ể ệ
t v đi n công nghi p và an toàn lao đ ng.
Ộ
V. PH
1. Ph ƯƠ
ươ
ng NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
pháp đánh giá:
(cid:0) ế ử ụ t): S d ng các câu h i v qui cách, yêu c u kầ
ữ ể ể ầ ỹ
ỏ ề
ẩ qu n âu n đ ki m tra ng pháp
(cid:0)
ủ ả
may c a s n ph m
ọ ủ ọ
ạ
ủ ử ụ
ả ắ ẩ ầ ủ ế
ậ may các b ph n ch y u
ậ
ộ
ươ
ữ trong ch
ng trình mô
ế
Lý thuy t(Vi
thu t, ậ ph
ươ
ứ ộ ế
m c đ ti p thu bài h c c a h c sinh;
ự
Th c hành: S d ng các d ng bài t p
và may l p ráp s n ph m c a qu n âu n
đun đã h c.ọ
ộ 2. N i dung đánh giá:
(cid:0)
ươ ụ ế Ki nế th c:ứ
(cid:0) Yêu c u k thu t và ph
ậ
ỹ
ầ ủ
ng pháp may c a các c m chi ti ầ
t: qu n âu
nữ ;
ữ ố ứ ả ắ ầ ẩ (cid:0) Quy trình l p ráp s n ph m: qu n âu n ng đ ng 1 ly l
ậ t và không ly
ố ng côn.
(cid:0) Đi m lý thuy t đ
K năng:
ể ế ượ ế ế ể ả ổ
c ghi vào b ng đi m t ng k t k t thúc mô đun. (cid:0) ỹ
60
ữ ố ứ ỉ ậ (cid:0) May hoàn ch nh qu n âu n ng đ ng 1 ly l
ầ ố
t và không ly ng côn đúng
ầ ỹ yêu c u k thu t;
ự ượ ế ế ể ả ậ
(cid:0) Đi m ể th c hành đ ổ
c ghi vào b ng đi m t ng k t k t thúc mô đun. (cid:0)
ọ ậ giác, tính k lu t, tinh th n trách nhi m trong h c t p;
ầ
ỉ ậ ỉ ế Thái đ :ộ
(cid:0) Có ý th c t
ỷ ậ
ệ
ứ ự
(cid:0) Rèn luy nệ tính kiên trì, c n th n, t m , chính xác, ti
ẩ ệ
t ki m.
NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
ầ Ẫ
ụ Ch ữ ử
ể Ự
ươ
ộ ơ ấ
ả ẫ ướ ng pháp gi ng d y mô đun: (cid:0)
ự ươ ả
ọ ữ
ạ
ế
ạ
ứ ế ế
ễ ế
ự ệ ậ
(cid:0) ự ẫ ọ ng d n th c hành và thao
(cid:0) ệ ậ ạ ị ượ ố c phân công, giáo i v trí đ
ọ
ố
ươ ữ Ệ
ƯỚ
VI. H
ngươ trình Mô đun May qu n âu n s
ạ
1. Ph m vi áp d ng ch
ng trình:
ề ắ
ụ ữ
ụ
d ng đ giáo viên trình đ S c p ngh C t may trang ph c n .
ạ
ộ ố ể
ề ươ
2. H ng d n m t s đi m chính v ph
Phư ng pháp gi ng d y mang tính tích h p gi a gi ng d y lý
ạ
ơ
ạ
ợ
ả
ủ ế
ế ợ
ế
ng pháp d y h c ch y u
thuy t và th c hành, k t h p các ph
ể
ẫ
ự
là thuy t trình, phân tích, tr c quan, đàm tho i, thao tác m u đ
ậ ụ
ọ
h c sinh d ti p thu bài và v n d ng ki n th c lý thuy t vào làm
ả ;
các bài t p th c hành có hi u qu
ể ướ
Giáo viên chia nhóm h c sinh đ h
tác m uẫ ;
ừ
B trí t ng h c sinh luy n t p t
ắ .
viên quan sát u n n n
ầ
ng trình c n chú ý:
ụ ữ ề ắ ầ ọ
ứ
ữ ố
ữ ầ
ầ ố
ệ ầ ả ọ
3. Nh ng tr ng tâm ch
ữ
ủ
Tr ng tâm c a Mô đun May qu n âu n – ngh C t may trang ph c n là:
ậ
Bài 4: May qu n âu n ng đ ng 1 ly l
t
Bài 5: May qu n âu n không ly ng côn
4. Tài li u c n tham kh o: (cid:0) ờ ệ ề
Trư ng CĐ ngh KTKT VINATEX
(cid:0) ệ Giáo trình công ngh may ấ ả
Nhà xu t b n
(cid:0) ấ ị
ầ
ạ ọ ị ẩ
ệ ướ
Giáo trình công ngh may c T n, KS. Bùi Th C m Loan, KS, Tr n Th Kim
Trư ng đ i h c công
ố (cid:0) ố ồ
ẩ ấ ả ắ ọ ờ
ấ ả
Bài h c c t may ẻ
Giáo trình công ngh may
2009;
ủ
ầ
TS. Tr n Th y Bình
ụ
giáo d c 2005;
TS. Võ Ph
ượ
ng
Ph
ệ
nghi p thành ph H Chí Minh Nhà xu t b n th ng kê 2006;
ễ
Nguy n Duy C m Vân
Nhà xu t b n tr
2007.
61
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ế ế ộ ố ể
ơ ả
t k m t s ki u váy c b n
ố
ƯƠ
CH
Tên mô đun: Thi
Mã s mô đun: MĐ 09
ố
ế ị
(Ban hành theo Quy t đ nh s 783/QĐTCDN
ụ
ổ ưở ủ ụ ạ ổ ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề
ng T ng c c D y ngh )
62
63
CH NG TRÌNH MÔ ĐUN
ƯƠ
Ế Ộ Ố Ể Ơ Ả Ế THI T K M T S KI U VÁY C B N
ố ủ
ủ ờ ờ ờ ự Mã s c a mô đun: MĐ 09
Th i gian c a mô đun: 30 gi ế
(Lý thuy t: 10 gi ờ
; Th c hành: 20 gi )
Ấ Ị I. V TRÍ, TÍNH CH T MÔ ĐUN:
(cid:0) V trí: Mô đun Thi
ị
ạ ơ ấ ọ ư ng trình
ơ
ặ
ướ
c ho c ụ ữ và đ
ớ
(cid:0) Tính ch t: Mô đun Thi
ế ế ế ấ ề
ế ế
t k váy là mô đun chuyên môn ngh trong ch
ượ ố
ề ắ
đào t o S c p ngh c t, may trang ph c n
c b trí h c tr
ơ ả
ộ ố ể
ọ
h c song song v i mô đun May m t s ki u váy c b n.
ự
ữ
ợ
t k váy mang tính tích h p gi a lý thuy t và th c
hành.
ắ ượ ế ủ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ế ế
t k và c t đ c các chi ti
ả ả ả ướ ầ ố
t c a váy theo các s đo khác nhau trên
ỹ c và đúng yêu c u k
Ụ
(cid:0) Thi
ấ
gi y bìa và trên v i đ m b o hình dáng, kích th
thu t;ậ
ử ụ ế ế ụ ắ t k và c t;
ụ
ạ ệ ậ (cid:0) S d ng thành th o các d ng c thi
ạ
(cid:0) Rèn luy n tính c n th n, sáng t o, chính xác, tác phong công nghi p và có ý
ẩ
ệ ệ ệ
ứ ế
t ki m nguyên li u; th c ti
Ộ
ộ ố ờ III. N I DUNG MÔ ĐUN:
ổ
1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian
Tên các bài trong mô đun Số
TT Th cự
hành Ki mể
tra*
1
2
3 Bµi më ®Çu
ế ế
Thi
ế ế
Thi
T nổ
g số
1
8
21
30 5
12
17
ơ ả
t k váy c b n
ề
t k váy li n áo
C ngộ
ể Lý
thuy tế
1
2
7
10
ế ớ ượ ự ữ ợ 1
2
3
ượ
c tính c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành đ
ờ ự ờ
*Ghi chú: Th i gian ki m tra đ
ằ
th c hành.
b ng gi
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ờ Th i gian: 1 gi ờ ở ầ Bài m đ u
1. Kh¸i qu¸t néi dung vµ träng t©m cña m«®un ®µo t¹o
2. Ph¬ng ph¸p häc tËp m«®un
64
3. Giíi thiÖu tµi liÖu häc tËp vµ tham kh¶o
ờ Th i gian: 8 giờ ế ế ơ ả Bài 1: Thi t k váy c b n
ụ
ể ẫ ủ ơ ả ể
ố ế ế
t k ;
ế ủ ấ t c a váy c b n trên gi y bìa,
ủ
M c tiêu c a bài:
(cid:0) Mô t
ả ượ ặ
c đ c đi m ki u m u c a váy c b n;
đ
(cid:0) Xác đ nh đ y đ các s đo đ thi
ể
ầ ủ
ị
(cid:0) Tính toán và thi
t k chính xác các chi ti
ả
ả ả ậ ơ ả
ỹ
ế ế
trên v i đ m b o hình dáng, kích th
ạ ụ ỹ ầ
c và các yêu c u k thu t;
ế ế
t k ;
ử ụ
ắ
ệ ướ
ậ ụ
ơ ả
t váy c b n;
ạ (cid:0) S d ng thành th o, đúng k thu t d ng c thi
(cid:0) C t chính xác các chi ti
ế
(cid:0) Rèn luy n tính c n th n, sáng t o, chính xác, tác phong công nghi p và có ý
ậ
ệ ệ ệ
ẩ
ứ ế
t ki m nguyên li u. th c ti
ẫ ể ể
ế t
ướ
c
ế ế ự
t k d ng hình các chi ti
ế ế
ế ế
ế ế ế t khác
ặ
1. Đ c đi m ki u m u
2. S đoố
3. Thi
3.1. Thi
3.2. Thi
3.3. Thi
ắ
4. C t các chi ti t k thân tr
t k thân sau
t k các chi ti
ế
t
ờ Th i gian: 21 giờ ế ế ề Bài 2: Thi t k váy li n áo
ụ
ể ẫ ủ ể ề
ố ế ế
t k ;
ế ủ ấ ,
gi y bìa
ủ
M c tiêu c a bài:
(cid:0) Mô t
ả ượ ặ
c đ c đi m ki u m u c a váy li n áo;
đ
(cid:0) Xác đ nh đ y đ các s đo đ thi
ể
ầ ủ
ị
(cid:0) Tính toán và thi
t k chính xác các chi ti
ả ả ả ề
t c a váy li n áo trên
ỹ ậ
ế ế
trên v i đ m b o hình dáng, kích th
ạ ụ ỹ ầ
c và các yêu c u k thu t;
ế ế
t k ;
ử ụ
ắ
ệ ướ
ậ ụ
ề
t váy li n áo;
ạ (cid:0) S d ng thành th o, đúng k thu t d ng c thi
(cid:0) C t chính xác các chi ti
ế
(cid:0) Rèn luy n tính c n th n, sáng t o, chính xác, tác phong công nghi p và có ý
ậ
ệ
ệ ậ ờ
ệ
ị
ẫ
ế t
ế ế ự
t k d ng hình các chi ti
ế ế
ế ế ệ
ẩ
ứ ế
t ki m nguyên li u;
th c ti
(cid:0) Đ m b o
ả đ nh m c th i gian và an toàn trong quá trình luy n t p.
ả
ứ
ể
ể
ặ
1. Đ c đi m ki u m u
2. S đoố
3. Thi
3.1. Thi
3.2. Thi t k thân sau
t k thân tr ướ
c
65
ế ế
ế ế ế t khác
3.3. Thi
3.4. Thi
ắ
4. C t các chi ti t k tay áo
t k các chi ti
ế
t
Ệ Ự
IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
ế ị
t b :
ẩ c dây 150cm, bút chì, t y, kéo;
ầ ướ
ế ế
t k ;
ươ ứ ổ ả ớ
ng ng v i kh v i;
ạ ả ứ
ạ ẩ ợ
ế ế ệ
ng trình môđun Thi t k váy, áo váy;
t k váy, áo váy;
ả ả ả ẩ ầ ế ế
s n ph m váy, áo váy c n thi ế ế
t k .
ế ế ả ế ế ự ẩ Ệ
Ề
(cid:0) D ng c và trang thi
ụ
ụ
(cid:0) Th
ướ ẻ
c k 20cm – 50cm, th
(cid:0) M u s n ph m c n thi
ẩ
ẫ ả
(cid:0) PC, Projector;
(cid:0) Gi y bìa c ng có kh r ng t
ấ
ổ ộ
(cid:0) V i các lo i phù h p v i t ng lo i s n ph m.
ả
ớ ừ
(cid:0) H c li u:
ọ
(cid:0) Ch
ươ
(cid:0) Giáo trình Thi
(cid:0) B n v mô t
ẽ
(cid:0) Các ngu n l c khác:
ồ ự
(cid:0) Phòng h c th c hành thi
ọ t k , bàn thi t k s n ph m theo t ỷ ệ
l 1:1.
Ộ
NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
pháp đánh giá: V. PH
1. Ph
ế ươ ƯƠ
ươ
ng
(cid:0) Lý thuy t ế (Vi ng pháp thi ế ế
t k
ử ụ
t): S d ng các câu h i v công th c, ph
ứ ộ ế
(cid:0) Th c hành: S d ng các d ng bài t p v v thi
ạ
ả ỷ ệ
1:1
ứ
ể ể
đ ki m tra m c đ ti p thu bài h c c a h c sinh;
ự ử ụ ế ế ỷ ệ t k t 1:5; t ỷ ệ
l
ỏ ề
ọ ủ ọ
ậ
ề ẽ
các chi ti t c a l l
ế ủ váy, áo váy trong ch 1:1 và
ngươ
ắ
c t trên bìa, trên v i t
trình mô đun đã h c.ọ
ộ 2. N i dung đánh giá:
ơ ả
ứ
ứ
ứ
ng pháp và công th c thi
ng pháp và công th c thi
ng pháp và công th c thi
ế ượ ế ế ế ế
t k váy c b n;
ế ế
t k váy xoè;
ế ế
t k áo váy;
ổ
ể
ả
c ghi vào b ng đi m t ng k t k t thúc mô đun.
ế ế ẽ ế ủ ấ ắ
t k và c t các chi ti t c a váy, áo váy trên gi y bìa và trên
ả
v i theo t
ế ủ t k các chi ti t c a váy, áo váy;
ướ ế ế ố t k và s đo;
(cid:0) Ki nế th c: ứ
(cid:0) Ph
ươ
(cid:0) Ph
ươ
(cid:0) Ph
ươ
(cid:0) Đi m lý thuy t đ
ể
(cid:0) K năng:
ỹ
(cid:0) Thao tác v thi
ỷ ệ
l
1:1;
(cid:0) V đ
ẽ ườ
ng nét thi
(cid:0) Tính toán thông s kích th
(cid:0) Đi m ể th c hành
ự ứ
ế ế ể ả ế ế
ố
ượ
đ c chính xác theo công th c thi
ổ
c ghi vào b ng đi m t ng k t k t thúc mô đun;
66
ệ ầ
giác, tính k lu t, tinh th n trách nhi m trong h c t p;
ỉ ọ ậ
ệ ậ ỉ (cid:0) Thái đ :ộ
(cid:0) Có ý th c t
ỷ ậ
ứ ự
(cid:0) Rèn luy n tính kiên trì, c n th n, t m , chính xác, ti
ế
ẩ
ệ ậ
t ki m nguyên v t
li u.ệ
NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
Ự
ươ ế ế ng trình Mô đun Thi Ch t k váy, áo váy s ử
Ệ
ng trình:
ộ ơ ấ ươ
ề ắ
ể ả
ẫ ề ươ ướ ƯỚ
VI. H
ạ
1. Ph m vi áp d ng ch
ụ ữ
ụ
d ng đ gi ng d y trình đ S c p ngh c t, may trang ph c n .
ạ
2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đun:
(cid:0) Mô đun Thi
Ẫ
ụ
ạ
ộ ố ể
ế ế ữ ế ợ ả
ự
t k váy, áo váy mang tính tích h p gi a lý thuy t và th c
hành;
(cid:0) Giáo viên tr
ộ ạ ứ ủ ổ
ự ệ ệ ề
ả ầ
ẩ
ọ
ấ ượ
ng gi ng d y;
ự ả ướ
c khi d y c n căn c vào n i dung t ng quát c a mô đun và
ủ ừ
ủ
ị ầ
ộ
n i dung c a t ng bài h c, chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài
ọ ể ả
ạ
ả
h c đ đ m b o ch t l
(cid:0) K t h p các ph
ế ợ
ậ ụ ạ
ọ ạ ẫ
ế
ng pháp gi ng d y: thuy t trình, tr c quan, thao tác m u,
ế
ễ ế
d ti p thu bài và v n d ng ki n
ứ ệ
ẫ ả ẩ ươ
ể h c sinh
ặ
ắ
đàm tho i, u n n n, kèm c p đ
ả
ự
ậ
th c lý thuy t vào làm các bài t p th c hành có hi u qu ;
(cid:0) Giáo viên d y lý thuy t c n có s n ph m m u đ h c sinh quan sát đ c
ặ
ể ọ
ể
ự ầ ẫ ố
ế
ế ầ
ạ
ẩ
đi m ki u dáng s n ph m;
ẫ
ả
ể
(cid:0) Trong quá trình h
ướ
ng d n th c hành, giáo viên thao tác m u c n chia
ễ ể ọ
ử ẫ ỗ ạ ớ ề ướ ng d n và s a các l i l p cho i t ọ
h c sinh .
nhóm đ h c sinh d quan sát;
(cid:0) Ki m tra các bài t p v nhà, h
ữ ươ ậ
ầ
ng trình c n chú ý:
ộ ơ ấ ề ắ ế ế t k váy, áo váy– trình đ S c p ngh c t, may trang
ụ ữ
ườ ề ẳ ế ỹ ể
ọ
3. Nh ng tr ng tâm ch
Tr ngọ tâm c a Mô đun Thi
ủ
ph c n là: Bài 1, bài 3.
ả
ệ ầ
4. Tài li u c n tham kh o:
(cid:0) Giáo trình thi
ế ế
t k váy, áo váy – Tr ng Cao đ ng ngh kinh t ậ
k thu t
(cid:0) TS. Tr n Th y Bình –
VINATEX 2009;
ầ ủ ế ế ầ ấ ả Giáo trình thi t k qu n áo – Nhà xu t b n Giáo
ụ
d c 2005.
67
ƯƠ
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ộ ố ể
ơ ả
ố
CH
Tên mô đun: May m t s ki u váy c b n
Mã s mô đun: MĐ 10
ố
ế ị
(Ban hành theo Quy t đ nh s 783/QĐTCDN
ụ
ổ ưở ụ ủ ạ ổ ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề
ng T ng c c D y ngh )
68
69
CH NG TRÌNH MÔ ĐUN
ƯƠ
Ộ Ố Ể Ơ Ả MAY M T S KI U VÁY C B N
ố ủ
ủ ờ ờ ờ ự Mã s c a mô đun: MĐ 10
Th i gian c a mô đun: 60 gi ế
(Lý thuy t: 10 gi ờ
; Th c hành: 50 gi )
Ủ Ị Ấ
I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
(cid:0) V ị trí: Mô đun May m t s ki u váy c b n đ
ộ ố ể ượ ặ ọ
ọ
ố
c b trí h c sau ho c h c
ơ ả ớ
song song v i mô đun Thi
ấ
ơ ả
ắ ề ơ ộ ọ
ụ ữ ụ
ề ạ ắ ợ
ự ế ơ ả
ế ế ộ ố ể
t k m t s ki u váy c b n.
(cid:0) Tính ch t: Mô đun May m t s ki u váy c b n là mô đun chuyên môn
ộ ố ể
ư ng trình
ngh trong danh m c các môn h c, mô đun b t bu c trong ch
ữ
ơ ấ
đào t o S c p ngh “C t may trang ph c n ” và mang tính tích h p gi a
lý thuy t và th c hành.
II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ủ ả ể đ
ả ượ ặ
c đ c đi m c a s n ph m váy, áo váy;
ượ ậ ỹ ươ ẩ
ầ
c quy cách, yêu c u k thu t và ph ng pháp may các b ộ
Ụ
(cid:0) Mô t
(cid:0) Trình bày đ
ậ ủ
ể ượ ph n c a váy, áo váy;
ắ c quy trình l p ráp váy, áo váy;
(cid:0) Hi u đ
(cid:0) May hoàn ch nh váy, áo váy đ m b o quy cách, yêu c u k thu t và đ nh
ả
ầ ả ậ ỹ ị
ứ
ả ệ ệ ộ ỗ ố (cid:0) Đ m b o an toàn lao đ ng, v sinh công nghi p và b trí ch làm vi c
ệ
ỉ
ờ
m c th i gian;
ả
ọ khoa h c trong quá trình may;
(cid:0) Rèn luy n tính c n th n, chính xác, tác phong công nghi p và ý th c ti
ứ ệ ệ ẩ ế
t
ọ ậ ệ ệ ậ
quá trình h c t p.
ki m nguyên li u trong
Ộ
ộ ờ ố III. N I DUNG MÔ ĐUN:
ổ
1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ
Tên các bài trong mô đun Số
TT Th cự
hành T ngổ
số Ki mể
tra* Th i gian
Lý
thuyế
t
ớ ệ i thi u mô đun may váy, 1 1 1
2
ệ
ệ
ệ ở ầ
Bài m đ u: Gi
áo váy
ể ổ
Công ngh may các ki u c
ấ
Công ngh may khoá d u
ể ạ
Công ngh may các ki u c p 9
5
5 2
2
1 5
3
4 2
3
4
70
5 May váy
6 May áo váy
12
28
60 10
24
46
2
2
10
ế ớ ượ ữ ự ợ ượ C ngộ
ể 2
4
c tính c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành đ
ờ ự ờ
*Ghi chú: Th i gian ki m tra đ
ằ
b ng gi
th c hành.
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ờ Th i gian: 1 ộ ố ể ệ ớ giờ ơ
i thi u mô đun may m t s ki u váy c ở ầ Gi
ệ ủ ộ ọ
i thi u n i dung và tr ng tâm c a mô đun
ủ ổ Bài m đ u:
b nả
ớ
1. Gi
ộ
2. N i dung t ng quát c a mô đun may váy, áo váy
ờ Th i gian: 9 ổ ệ ổ giờ
ụ Bài 1: Công ngh may c không có lá c
ủ M c tiêu c a bài:
ầ ậ ỹ ươ c c u t o, quy cách, yêu c u k thu t và ph ng pháp may (cid:0) Trình bày đ
ự ả ả ầ ậ ỹ
ả ỏ ượ ấ ạ
ổ
ổ
c không có lá c ;
(cid:0) May đ
ượ ổ
c c đúng trình t
(cid:0) Nh n bi
ạ
ế ượ
ậ
t đ , thao tác đ m b o yêu c u k thu t;
c các d ng sai h ng x y ra trong quá trình may, tìm ra
ừ
ị ờ ả ệ
nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a;
ứ ệ ậ (cid:0) Đ m b o đ nh m c th i gian và an toàn trong quá trình luy n t p.
ầ ỹ
ươ
ệ ỏ ả
ể
ặ
1. Đ c đi m
ấ ạ
2. C u t o
ậ
3. Quy cách Yêu c u k thu t
ẩ
ả
3.1. Quy cách s n ph m
ậ
ỹ
ầ
3.2.Yêu c u k thu t
ng pháp may
4. Ph
ừ
ạ
5. Các d ng sai h ng khi may, nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a
ờ Th i gian: 5 ấ giờ ệ
Bài 2: Công ngh may khoá d u
ụ ủ M c tiêu c a bài:
ượ ấ ạ ầ ậ ỹ ươ c c u t o, quy cách, yêu c u k thu t và ph ng pháp may
ấ ự ả ầ ậ ỹ
, thao tác đ m b o yêu c u k thu t;
ỏ ạ ả (cid:0) Trình bày đ
khóa d u;ấ
(cid:0) May đ
ượ
(cid:0) Nh n bi
ậ c khóa d u đúng trình t
ế ượ
t đ ả
c các d ng sai h ng x y ra trong quá trình may, tìm ra
ừ
ệ
nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a;
ứ ệ ậ ả ờ ị (cid:0) Đ m b o đ nh m c th i gian và an toàn trong quá trình luy n t p.
ặ ả
ể 1. Đ c đi m
71
ấ ạ
ỹ ầ
ươ
ệ ỏ 2. C u t o
ậ
3. Quy cách Yêu c u k thu t
ả
ẩ
3.1. Quy cách s n ph m
ậ
ỹ
ầ
3.2.Yêu c u k thu t
ng pháp may
4. Ph
ừ
ạ
5. Các d ng sai h ng khi may, nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a
ờ Th i gian: 5 gi ờ ề ạ ệ
Bài 3: Công ngh may c p li n
ụ ủ M c tiêu c a bài:
ượ ấ ạ ậ ầ ỹ ươ c c u t o, quy cách, yêu c u k thu t và ph ng pháp may
ể ạ ự ầ ả ả ậ ỹ
ả ạ (cid:0) Trình bày đ
ạ
ề
c p li n;
(cid:0) May đ
ượ
(cid:0) Nh n bi
ậ ề
c ki u c p li n đúng trình t
ỏ
ế ượ
t đ , thao tác đ m b o yêu c u k thu t;
c các d ng sai h ng x y ra trong quá trình may, tìm ra
ừ
ị ờ ả ệ
nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a;
ứ ệ ậ (cid:0) Đ m b o đ nh m c th i gian và an toàn trong quá trình luy n t p.
ầ ỹ
ươ
ệ ỏ ả
ể
ặ
1. Đ c đi m
ấ ạ
2. C u t o
ậ
3. Quy cách Yêu c u k thu t
ả
ẩ
3.1. Quy cách s n ph m
ậ
ỹ
ầ
3.2.Yêu c u k thu t
ng pháp may
4. Ph
ừ
ạ
5. Các d ng sai h ng khi may, nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a
ờ Th i gian: 12 gi ờ Bài 4: May váy
ụ
ể ẩ
ủ ả
ả ượ ặ
c đ c đi m hình dáng c a s n ph m váy c b n;
ỹ
ượ ơ ả
ắ
ẩ ỹ
ả
ạ ả ỏ ủ
M c tiêu c a bài:
(cid:0) Mô t
đ
(cid:0) Trình bày đ
ầ
ậ
c qui cách, yêu c u k thu t và quy trình l p ráp váy;
(cid:0) L p ráp hoàn ch nh váy đ m b o quy cách và tiêu chu n k thu t;
ậ
ả
ắ
(cid:0) Nh n bi
ậ ỉ
ế ượ
t đ
c các d ng sai h ng x y ra trong quá trình may, tìm ra
ừ
ị ả ệ ậ
ả
ệ ệ
nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a;
ứ
ẩ ệ (cid:0) Đ m b o đ nh m c th i gian và an toàn trong quá trình luy n t p;
(cid:0) Rèn luy n tính c n th n, chính xác, tác phong công nghi p và có ý th c ti ứ ế
t
ệ ậ ệ
ờ
ậ
ki m nguyên li u trong quá trình luy n t p.
ể ặ
ầ ỹ
ỹ ệ
1. Đ c đi m hình dáng
ậ
2. Quy cách Yêu c u k thu t
2.1. Qui cách
ậ
ầ
2.2. Yêu c u k thu t
72
ả ố ượ ế ng các chi ti t
ự
ệ ạ ỏ ố
3. B ng th ng kê s l
ắ
4. Quy trình l p ráp
ị
ẩ
4.1. Chu n b
4.2. Trình t
may
ừ
5. Các d ng sai h ng khi may, nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a
ờ Th i gian: 28 giờ Bài 5: May áo váy
ụ
ể ẩ
ả ượ ặ
c đ c đi m hình dáng c a s n ph m áo váy;
ượ ủ ả
ỹ ậ ầ
ắ
ẩ ả ỹ
ả ạ ủ
M c tiêu c a bài:
(cid:0) Mô t
đ
(cid:0) Trình bày đ
c qui cách, yêu c u k thu t và quy trình l p ráp áo váy;
(cid:0) L p ráp hoàn ch nh áo váy đ m b o quy cách và tiêu chu n k thu t;
ả
ậ
ắ
(cid:0) Nh n bi
ỏ
ậ
ứ ả ả ờ ị ỉ
ế ượ
t đ
c các d ng sai h ng x y ra trong quá trình may, tìm ra
ừ Đ m b o đ nh m c th i gian và an
ệ ậ ệ
nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a;
toàn trong quá trình luy n t p;
ứ ệ ệ ệ ệ (cid:0) Rèn luy n tác phong công nghi p và có ý th c ti
ế t ki m nguyên li u trong
ệ ậ
quá trình luy n t p.
ể ặ
ỹ ầ
ỹ
ế ả ng các chi ti t
ự
ệ ạ ỏ 1. Đ c đi m hình dáng
ậ
2. Quy cách Yêu c u k thu t
2.1. Qui cách
ậ
ầ
2.2. Yêu c u k thu t
ố ượ
ố
3. B ng th ng kê s l
ắ
4. Quy trình l p ráp
ị
ẩ
4.1. Chu n b
may
4.2. Trình t
ừ
5. Các d ng sai h ng khi may, nguyên nhân và bi n pháp phòng ng a
Ệ Ự
IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
ụ
ướ ị
c, ph n, kim tay, kim máy;
ấ ẩ
ự ậ ẫ
ể ọ ẫ
ậ ệ đ cho h c sinh th c t p và giáo viên may m u
ứ
ạ ả ớ ừ ẩ
Ệ
Ề
(cid:0) D ng c và trang thi
ế ị
ụ
t b :
(cid:0) Máy may công nghi p 1 kim, chân v t khoá;
ệ
(cid:0) Kéo, th
ấ
(cid:0) M u sang d u, m u thành ph m.
ẫ
(cid:0) Nguyên v t li u:
(cid:0) PC, Projector;
(cid:0) Gi y bìa c ng;
ấ
(cid:0) V i, ch các lo i phù h p v i t ng lo i s n ph m.
ợ
ạ
ỉ
ả
(cid:0) H c li u:
ọ
(cid:0) Ch
ươ ệ
ng trình Mô đun may váy, áo váy;
73
ệ
ỹ
ệ
ệ
ề
ế ị t b may;
ộ (cid:0) Giáo trình Công ngh may;
(cid:0) Tài li u k thu t;
ậ
(cid:0) Tài li u tham kh o.
ả
(cid:0) Các ngu n l c khác:
ồ ự
(cid:0) Phòng th c hành may;
ự
(cid:0) Ngu n đi n;
ệ
ồ
(cid:0) B o h lao đ ng ngh may.
ộ
ộ
ả
(cid:0) Ki n th c k năng đã có:
ứ ỹ
ế
(cid:0) V n hành s d ng thi
ử ụ
ậ
(cid:0) Ki n th c v V t li u may;
ứ ề ậ ệ
ế
(cid:0) Hi u bi
ế ề ệ
ể ệ
t v đi n công nghi p và an toàn lao đ ng.
Ộ
V. PH
1. Ph
ỏ ề ầ ỹ t): S d ng các câu h i v qui cách,
ươ ể ể ử ụ
ế
ủ ả
may c a s n ph m ậ
yêu c u k thu t,
ứ ộ ế
ẩ váy, áo váy đ ki m tra m c đ ti p thu
ƯƠ
NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ươ
pháp đánh giá:
ng
(cid:0) Lý thuy t (Vi
ế
ng pháp
ph
ọ ủ ọ
bài h c c a h c sinh;
(cid:0) Th c hành: S d ng các d ng bài t p
ậ
ậ may các b ph n ch y u và may
ươ
ự ạ ộ
ủ ế
ọ ng trình mô đun đã h c.
ộ ử ụ
ẩ váy, áo váy trong ch
ả
ắ
l p ráp s n ph m
2. N i dung đánh giá:
ầ ậ ế ụ t: váy, áo váy; ủ
ng pháp may c a các c m chi ti
ươ
ẩ
ế ế ả ổ
c ghi vào b ng đi m t ng k t k t thúc mô đun.
ẩ ỹ ỉ
ầ
ế ế ượ ự ể ả
ổ
c ghi vào b ng đi m t ng k t k t thúc mô đun. đ
giác, tính k lu t, tinh th n trách nhi m trong h c t p;
(cid:0) Ki nế th c:ứ
(cid:0) Yêu c u k thu t và ph
ỹ
(cid:0) Quy trình l p ráp s n ph m váy, áo váy;
ả
ắ
(cid:0) Đi m lý thuy t đ
ể
ế ượ
ể
(cid:0) K năng:
ỹ
(cid:0) May hoàn ch nh các s n ph m váy, áo váy đúng yêu c u k thu t;
ậ
(cid:0) Đi m ể th c hành
ả
(cid:0) Thái đ :ộ
(cid:0) Có ý th c t
ệ
ứ ự
ỷ ậ
(cid:0) Rèn luy n tính kiên trì, c n th n, t m , chính xác, ti
ế
ẩ
ệ
ầ
ỉ ậ ỉ ệ ậ ọ ậ
t ki m nguyên v t.
NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
Ẫ
ụ ươ ử ụ
ng trình Mô đun May váy, áo váy s d ng
Ự
ươ
ộ ơ ấ
Ệ
ƯỚ
VI. H
ạ
1. Ph m vi áp d ng ch
ng trình:
Ch
ụ ữ
ề ắ
ạ
ể ả
đ gi ng d y trình đ S c p ngh C t may trang ph c n .
ạ
ả
ề ươ
ẫ
ướ
ng pháp gi ng d y mô đun:
2. H ng d n m t s đi m chính v ph
ạ ế ả ạ ơ
ợ
ọ ươ ộ ố ể
ả
ế ợ ự ế ạ (cid:0) Phư ng pháp gi ng d y mang tính tích h p gi a gi ng d y lý thuy t và
ữ
ủ ế
ng pháp d y h c ch y u là thuy t trình, phân th c hành, k t h p các ph
74
ễ ế
ứ ự
ế ệ
ạ
ế
ọ ả ;
ẫ ự
ự ng d n th c hành và thao tác m u;
ậ
ẫ
tích, tr c quan, đàm tho i, thao tác m u đ h c sinh d ti p thu bài và v n
ụ
d ng ki n th c lý thuy t vào làm các bài t p th c hành có hi u qu
ể ướ
ệ ậ ạ ị ể ọ
ậ
ẫ
ượ (cid:0) Giáo viên chia nhóm h c sinh đ h
(cid:0) B trí t ng h c sinh luy n t p t
ọ c phân công, giáo viên quan sát i v trí đ
ắ
ươ ữ ầ
ng trình c n chú ý:
ụ ữ ề ắ ọ ừ
ố
ố
u n n n.
ọ
3. Nh ng tr ng tâm ch
ủ
Tr ng tâm c a Mô đun May váy, áo váy – ngh C t may trang ph c n là:
ả (cid:0) Bài 4: May váy;
(cid:0) Bài 5: May áo váy.
ệ ầ
4. Tài li u c n tham kh o:
ệ ờ Trư ng CĐ ngh KTKT VINATEX 2009;
(cid:0) Giáo trình công ngh may
(cid:0) TS. Tr n Th y Bình
ủ ầ ề
ệ Giáo trình công ngh may ụ
ấ ả
Nhà xu t b n giáo d c
ướ ấ ầ ị ượ 2005;
(cid:0) TS. Võ Ph c T n, KS. Bùi Th C m Loan, KS, Tr n Th Kim Ph
ạ ọ ệ ị ẩ
ờ ng
ố ồ
Trư ng đ i h c công nghi p thành ph H
ố
ễ ẩ ẻ ọ ắ
Bài h c c t may ệ
Giáo trình công ngh may
ấ ả
Chí Minh Nhà xu t b n th ng kê 2006;
(cid:0) Nguy n Duy C m Vân ấ ả
Nhà xu t b n tr 2007.
75
Ệ Ủ
DANH SÁCH BAN CH NHI M XÂY D NG
Ự
Ộ Ơ Ấ Ề CH NG TRÌNH KHUNG TRÌNH Đ S C P NGH
ố
ƯƠ
ế ị
(Ban hành kèm theo Quy t đ nh s : 534 /QĐ TCDN
ổ ưở ủ ụ ạ ổ Ngày 17 tháng 11 năm 2010 c a T ng c c tr ụ
ng T ng c c D y ngh ề)
ễ ắ ủ ệ ấ
1. Nguy n Kh c Tu t Ch nhi m
ầ ị ệ 2. Tr n Th Thanh ủ
Phó ch nhi m
ễ 3. Nguy n Trung Kiên Th kýư
ị ồ
4. Vũ Th H ng Khanh Thành viên
5. Lê Nho Th ngướ Thành viên
ễ ấ 6. Nguy n Văn Tu n Thành viên
ễ ậ 7. Nguy n Thanh H u Thành viên
76
Ộ Ồ Ị
ƯƠ Ề CH
Ẩ
DANH SÁCH H I Đ NG TH M Đ NH
Ộ Ơ Ấ
NG TRÌNH KHUNG TRÌNH Đ S C P NGH
ố
(Kèm theo Quy t đ nh s 80/QĐ – TCDN
ụ ế ị
ổ
ủ ưở ạ ổ ngày 25 tháng 3 năm 2011 c a T ng c c tr ụ
ng T ng c c D y ngh ề)
ễ 1. Nguy n Văn Thông Ch t chủ ị
ễ 2. Nguy n Xuân Khán Phó Ch t chủ ị
ề Ủ ị
3. Ki u Th Lan Anh y viên
ị ẩ ặ Ủ 4. Đ ng Th C m Thu y viên
ầ Ủ 5. Tr n Bích Hoàn y viên
ế ư ỷ ữ
6. Cao H u Hi u U viên Th ký
ươ ỷ 7. Tr ị
ng Th Ngân U viên
ỗ ỷ 8. Đ Văn Giang U viên
77
Ụ Ụ M C L C Trang
Ụ Ạ I. M C TIÊU ĐÀO T O 1
Ủ Ự Ọ Ố Ờ Ọ 2
Ờ Ọ Ạ Ề 2 Ờ
II.TH I GIAN C A KHOÁ H C VÀ TH I GIAN TH C H C T I
THI U:Ể
Ụ
III. DANH M C MÔN H C, MÔ ĐUN ĐÀO T O NGH , TH I GIAN
Ổ Ờ
VÀ PHÂN B TH I GIAN:
ƯƠ Ọ Ạ IV. CH NG TRÌNH MÔN H C, MÔ ĐUN ĐÀO T O: 2
ƯƠ Ẫ Ử Ụ
NG D N S D NG CH Ộ
NG TRÌNH KHUNG TRÌNH Đ 2 ƯỚ
V.H
S C PƠ Ấ :
ậ ệ MH 01V t li u may 4
ế ị MH 02Thi t b may 8
MH 03An toàn lao đ ngộ 12
ườ MĐ 04Các đ ơ ả
ng may c b n 16
ế ế ơ ữ MĐ 05Thi t k áo s mi n 22
ơ ữ MĐ 06May áo s mi n 27
ế ế ầ ữ MĐ 07Thi t k qu n âu n 34
ầ ữ MĐ 08May qu n âu n 39
ế ế MĐ 09Thi t k váy, áo váy 46
MĐ 10May váy, áo váy 51
Ự Ệ ƯƠ NG TRÌNH 58 Ủ
Ộ Ơ Ấ
ƯƠ Ẩ NG TRÌNH KHUNG 58 DANH SÁCH BAN CH NHI M XÂY D NG CH
Ề
KHUNG TRÌNH Đ S C P NGH :
Ị
Ộ Ồ
DANH SÁCH H I Đ NG TH M Đ NH CH
Ề
Ộ Ơ Ấ
TRÌNH Đ S C P NGH :