
Unit 4: Holidays and Tourism – Tiếng Anh 12 – Friends Global
Trang | 1

Unit 4: Holidays and Tourism – Tiếng Anh 12 – Friends Global
MỤC LỤC
A. TỔNG QUAN KIẾN THỨC.........................................................................................
Vocabulary............................................................................................................3
Grammar................................................................................................................9
B. LUYỆN TẬP.................................................................................................................
C. HƯỚNG DẪN GIẢI – ĐÁP ÁN..................................................................................
Trang | 2

Unit 4: Holidays and Tourism – Tiếng Anh 12 – Friends Global
TỔNG QUAN KIẾN THỨC
Theo Nội Dung Và Cấu Trúc Bộ Sách
Friends Global
A. TỔNG QUAN KIẾN THỨC
Vocabulary
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví Dụ
B&B n /ˌbiː en ˈbiː/
Nơi lưu trú nhỏ
(chỉ bao gồm
giường ngủ và
ăn sáng)
We stayed at a cozy
B&B near the
beach.
Chúng tôi ở một
nơi lưu trú nhỏ gần
bãi biển.
Backpacking n /ˈbækˌpæk.ɪŋ/ Chuyến du lịch
ba lô, chuyến dã
ngoại
He loves
backpacking around
Europe.
Anh ấy thích du
lịch ba lô quanh
Trang | 3
UNIT 4: HOLIDAYS AND TOURISM

Unit 4: Holidays and Tourism – Tiếng Anh 12 – Friends Global
châu Âu.
Caravan n /ˈkær.ə.væn/
Nhà di động
(cho các kì
nghỉ)
They spent the
weekend in a
caravan.
Họ dành cuối tuần
trong một nhà di
động.
Couch-surfing n /ˈkaʊtʃ ˌsɜː.fɪŋ/
Du lịch có chỗ
trọ miễn phí tìm
trên mạng
I found a place
through couch-
surfing in Paris.
Tôi tìm chỗ ở qua
du lịch có chỗ trọ
miễn phí ở Paris.
Dingy adj /ˈdɪn.dʒi/ Tối tăm và bẩn
thỉu
The hotel room was
small and dingy.
Phòng khách sạn
nhỏ và tối tăm bẩn
thỉu.
Entry n /ˈen.tri/ Bài viết, mục
trên trang mạng
She wrote an entry
about her trip to
Trang | 4

Unit 4: Holidays and Tourism – Tiếng Anh 12 – Friends Global
Italy.
Cô ấy viết một bài
viết về chuyến đi Ý.
Globetrotter n /ˈɡləʊbˌtrɒt.ər/ Người đi du lịch
khắp thế giới
He’s a true
globetrotter.
Anh ấy là một
người đi du lịch
khắp thế giới.
Harsh adj /hɑːʃ/ Khắc nghiệt
The harsh winter
made it difficult to
travel.
Mùa đông khắc
nghiệt khiến việc di
chuyển khó khăn.
House swap n /ˈhaʊs swɒp/ Sự hoán đổi nhà
tạm thời
They did a house
swap for the
summer.
Họ hoán đổi nhà
tạm thời trong kỳ
nghỉ hè.
Trang | 5