Unit 2: Problems Tiếng Anh 12 Friends Global
Trang | 1
Unit 2: Problems – Tiếng Anh 12 – Friends Global
MỤC LỤC
A. TỔNG QUAN KIẾN THỨC.........................................................................................
Vocabulary............................................................................................................3
Grammar..............................................................................................................10
B. LUYỆN TẬP.................................................................................................................
C. HƯỚNG DẪN GIẢI – ĐÁP ÁN..................................................................................
Trang | 2
Unit 2: Problems – Tiếng Anh 12 – Friends Global
TỔNG QUAN KIẾN THỨC
Theo Nội Dung Và Cấu Trúc Bộ Sách
Friends Global
A. TỔNG QUAN KIẾN THỨC
Vocabulary
New words Meaning Picture Example
Assertive
/əˈsɜː.tɪv/
(adj)
Tự tin,
quả quyết
She gave an
assertive reply
during the
meeting.
Cô ấy trả lời rất
quả quyết trong
cuộc họp.
At stake
/ət steɪk/
(idm)
Đang bị
đe dọa
Our company’s
future is at stake.
Tương lai công ty
chúng ta đang bị
đe dọa.
Trang | 3
UNIT 2: PROBLEMS
Unit 2: Problems – Tiếng Anh 12 – Friends Global
Bitter
/ˈbɪt.ər/
(adj)
Cay đắng,
chua xót
He felt bitter after
losing the game.
Anh ấy cảm thấy
cay đắng sau trận
thua.
Break with
/breɪk wɪð/
(phr. v)
Kết thúc,
đoạn tuyệt
She decided to
break with her
boyfriend.
Cô ấy quyết định
chia tay với bạn
trai của cô ấy.
Contender
/kənˈten.dər/
(n)
Đối thủ He is a strong
contender for the
championship.
Anh ta là đối thủ
nặng ký cho chức
vô địch.
Trang | 4
Unit 2: Problems – Tiếng Anh 12 – Friends Global
Crisis
/ˈkraɪ.sɪs/
(n)P
Thời điểm
khủng
hoảng,
khó khăn
The company is
facing a financial
crisis.
Công ty đang đối
mặt với khủng
hoảng tài chính.
Disillusioned
/ˌdɪs.ɪˈluː.ʒənd/
(adj)P
(Bị) vỡ
mộng
She became
disillusioned with
politics.
Cô ấy đã vỡ mộng
với chính trị.
Disinfectant
/ˌdɪs.ɪnˈfek.tənt/
(n)P
Chất khử
trùng
Use disinfectant
to clean the
kitchen counter.
Dùng chất khử
trùng để lau bàn
bếp.
Enthral
/ɪnˈθrɔːl/
(v)P
Làm say
The magician’s
performance
enthralled the
audience.
Trang | 5