
Unit 5: Careers – Tiếng Anh 12 – Friends Global
Trang | 1

Unit 5: Careers – Tiếng Anh 12 – Friends Global
MỤC LỤC
A. TỔNG QUAN KIẾN THỨC.........................................................................................
Vocabulary............................................................................................................3
Grammar..............................................................................................................17
B. LUYỆN TẬP.................................................................................................................
C. HƯỚNG DẪN GIẢI – ĐÁP ÁN..................................................................................
Trang | 2

Unit 5: Careers – Tiếng Anh 12 – Friends Global
TỔNG QUAN KIẾN THỨC
Theo Nội Dung Và Cấu Trúc Bộ Sách
Friends Global
A. TỔNG QUAN KIẾN THỨC
Vocabulary
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví Dụ
Abstract adj /ˈæb.strækt/ Trừu tượng
The painting is too
abstract for me to
understand.
Bức tranh quá trừu
tượng đối với tôi
để hiểu được.
Analytical adj /ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/ Có óc phân
tích
She has an
analytical mind,
perfect for
scientific research.
Trang | 3
UNIT 5: CAREERS

Unit 5: Careers – Tiếng Anh 12 – Friends Global
Cô ấy có đầu óc
phân tích, rất phù
hợp với nghiên
cứu khoa học.
Anatomy n /əˈnæt.ə.mi/ Giải phẫu học
We studied the
anatomy of the
human body in
biology class.
Chúng tôi học giải
phẫu cơ thể người
trong lớp sinh học.
Charge n /tʃɑːdʒ/ Trách nhiệm
He is in charge of
the marketing
team.
Anh ấy chịu trách
nhiệm nhóm tiếp
thị.
Conscientious adj /ˌkɒn.ʃiˈen.ʃəs/ Tận tâm, chu
đáo
She’s a
conscientious
student who
always submits
Trang | 4

Unit 5: Careers – Tiếng Anh 12 – Friends Global
her work on time.
Cô ấy là học sinh
tận tâm, luôn nộp
bài đúng hạn.
Critical adj /ˈkrɪt.ɪ.kəl/ Hay phê phán,
chỉ trích
He always gives
critical feedback
to help us
improve.
Anh ấy luôn đưa
ra phản hồi mang
tính phê bình để
giúp chúng tôi cải
thiện.
Desperate adj /ˈdes.pər.ət/ Khao khát
She was desperate
to get the job.
Cô ấy rất khao
khát có được công
việc đó.
Detail-oriented adj /ˈdiː.teɪlˌɔːr.i.en.t\ɪd/ Có khả năng
chú ý các chi
tiết
Being detail-
oriented helps
avoid small
Trang | 5