CƠ HC CHT LƯU – CHUYN ĐNG CA MÁU TRONG H
TUN HOÀN
Mc tiêu
Trình bày được các khái nim , định lut cơ bn v tĩnh hc
cht lưu
Trình bày được ni dung , ý nghĩa ca phương trình liên tc – pt
Bernoulli và ng dng
Trình bày được ni dung phương trình Poiseuille , phân tích nh
hưởng ca độ nht đến s chuyn động ca cht lng thc
Hiu được quy lut v s chuyn động ca máu trong cơ th.
Ni dung
CÁC KHÁI NIM CƠ BN
TĨNH HC CHT LƯU
ĐỘNG LC HC CHT LƯU LÝ TƯỞNG
ĐỘNG LC HC CHT LƯU THC
I/ CÁC KHÁI NI M C B N Ơ
1- Ch t l u ư
Là ch t có th ch y đ c ( bao g m các ch t l ng và ượ
ch t khí )
Ch t l u lý t ng ư ưở :
Là ch t l u hòan tòan ư không nén đ cượ không có l c
ma sát nh t.(VD:ch t l u đ ng yên ,ch t l u r t linh ư ư
đ ng )
2- Kh i l ng riêng và áp súât ượ :
- Kh i l ng riêng ượ ρ: (môi tr ng liên t c)ườ
Kh i l ng riêng c a ch t l u t i M là : ượ ư
đ ng ch t
không nén đ c ượ
dV : y u t th tích bao quanh đi m Mế
dm :kh i l ng c a ch t l u ch a trong dV ượ ư
dm
dV
ρ =
( )
3
mkg / m
V
ρ =
- Áp su t p
Áp súât ch t l u gây ra t i M là : ư
m i n i trên S ơ
nh nhau ư
dFn là áp l c do ch t l u tác d ng ư vuông góc lên di n tích
dS đ t t i đi m M .
Đ c bi t : áp súât t i m t đi m M trong ch t l u ư là m t đ i
l ng ượ vô h ngướ
Trong h SI : đ n v đo áp súât là N/m ơ 2 hay còn g i là Pascal (1 Pa = 1 N/m2)
Ngòai ra : 1 mmHg = 133,32 Pa = 1 torr (Torricelli )
1 atm = 1,013.105 Pa (N/m2) = 760 mmHg
n
dF
pdS
=
( )
2
n
F
p N / m
S
=
dFn
dS