
B CÔNG TH NGỘ ƯƠ
-------------
S : 4041/BCT-NLố
V/v h ng d n đi u ch nh d toán công trình xâyướ ẫ ề ỉ ự
d ng c b n chuyên ngành đi n theo Thông tự ơ ả ệ ư
05/2009/TT-BXD
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
-------------------
Hà N i, ngày 06 tháng 5 năm 2009ộ
Kính g i:ử- T p đoàn Đi n l c Vi t Nam;ậ ệ ự ệ
- Các S Công Th ng ở ươ
Ngày 10 tháng 10 năm 2008 Chính ph ban hành Ngh đ nh s 110/2008/NĐ-CP quy đ nhủ ị ị ố ị
m c l ng t i thi u vùng đ i v i ng i lao đ ng làm vi c công ty, doanh nghi p, h p tác xã, tứ ươ ố ể ố ớ ườ ộ ệ ở ệ ợ ổ
h p tác, trang tr i, h gia đình, cá nhân và các t ch c khác c a Vi t Nam có thuê m n lao đ ng;ợ ạ ộ ổ ứ ủ ệ ướ ộ
B Lao đ ng - Th ng binh và Xã h i ban hành Thông t s 23/2008/TT-BLĐTBXH ngày 20 thángộ ộ ươ ộ ư ố
10 năm 2008 h ng d n th c hi n m c l ng t i thi u vùng đ i v i công ty nhà n c và công tyướ ẫ ự ệ ứ ươ ố ể ố ớ ướ
trách nhi m h u h n m t thành viên do Nhà n c s h u 100% v n đi u l ; B Xây d ng ban hànhệ ữ ạ ộ ướ ở ữ ố ề ệ ộ ự
Thông t s 05/2009/TT-BXD ngày 15 tháng 4 năm 2009 h ng d n đi u ch nh d toán xây d ngư ố ướ ẫ ề ỉ ự ự
công trình.
Đ h ng d n các đ n v áp d ng các b Đ n giá XDCB chuyên ngành đã đ c B Côngể ướ ẫ ơ ị ụ ộ ơ ượ ộ
Th ng công b dùng cho các d án s d ng v n ngân sách nhà n c, v n tín d ng do Nhà n cươ ố ự ử ụ ố ướ ố ụ ướ
b o lãnh, v n tín d ng đ u t phát tri n c a Nhà n c, v n đ u t phát tri n c a doanh nghi p nhàả ố ụ ầ ư ể ủ ướ ố ầ ư ể ủ ệ
n c, đ đi u ch nh d toán chi phí theo các văn b n h ng d n trên, B Công Th ng h ng d nướ ể ề ỉ ự ả ướ ẫ ộ ươ ướ ẫ
nh sau:ư
I. ĐI U CH NH D TOÁN XÂY L P:Ề Ỉ Ự Ắ
Các t p đ n giá do B Công nghi p (nay là B Công Th ng) đã công b đ c đi u ch nhậ ơ ộ ệ ộ ươ ố ượ ề ỉ
theo h ng d n t i văn b n này bao g m:ướ ẫ ạ ả ồ
- Đ n giá XDCB chuyên ngành L p đ t, thí nghi m và hi u ch nh thi t b và đ ng dâyơ ắ ặ ệ ệ ỉ ế ị ườ
thông tin đi n l c ban hành kèm theo Quy t đ nh s 05/2000/QĐ-BCN ngày 21 tháng 01 năm 2000.ệ ự ế ị ố
- Đ n giá XDCB chuyên ngành xây d ng đ ng dây t i đi n ban hành kèm theo Quy t đ nhơ ự ườ ả ệ ế ị
s 285/QĐ-NLDK ngày 23 tháng 2 năm 2004.ố
- Đ n giá XDCB l p đ t tr m bi n áp ban hành kèm theo Quy t đ nh s 286/QĐ-NLDK ngàyơ ắ ặ ạ ế ế ị ố
23 tháng 02 năm 2004.
- Đ n giá XDCB công tác khoan đ t cáp đi n ng m b ng máy khoan ng m có đ nh h ngơ ặ ệ ầ ằ ầ ị ướ
ban hành kèm theo Quy t đ nh s 1352/QĐ-NLDK ngày 11 tháng 6 năm 2003.ế ị ố
- Đ n giá XDCB công tác l p đ t, s a ch a đ ng dây đi n và tr m bi n áp đang mangơ ắ ặ ử ữ ườ ệ ạ ế
đi n t i c p đi n áp 35kV ban hành kèm theo Quy t đ nh s 1353/QĐ-NLDK ngày 11 tháng 6 nămệ ớ ấ ệ ế ị ố
2003.
- Đ n giá XDCB chuyên ngành l p đ t thi t b Nhà máy nhi t đi n ban hành kèm theo Quy tơ ắ ặ ế ị ệ ệ ế
đ nh s 1685/QĐ-BCN ngày 15 tháng 5 năm 2007.ị ố
Đ n giá ph n xây d ng tr m bi n áp khi áp d ng theo đ n giá XDCB th ng nh t c a cácơ ầ ự ạ ế ụ ơ ố ấ ủ
đ a ph ng do UBND các t nh, thành ph tr c thu c Trung ng ban hành (ho c công b ) th c hi nị ươ ỉ ố ự ộ ươ ặ ố ự ệ
theo h ng d n c a các c quan ch c năng đ a ph ng n i ban hành (ho c công b ).ướ ẫ ủ ơ ứ ị ươ ơ ặ ố
Vi c đi u ch nh các kho n m c chi phí trong d toán xây l p đ c th c hi n nh sau:ệ ề ỉ ả ụ ự ắ ượ ự ệ ư
1. Chi phí nhân công và chi phí máy thi công:
Chi phí nhân công và chi phí máy thi công trong d toán công trình l p theo các b Đ n giáự ậ ộ ơ
nêu trên đ c đi u ch nh b ng cách nhân v i h s đi u ch nh nhân công (KĐCNC) và h s đi uượ ề ỉ ằ ớ ệ ố ề ỉ ệ ố ề
ch nh máy thi công (KĐCMTC) trong Ph l c kèm theo văn b n này.ỉ ụ ụ ả

2. Các kho n m c chi phí tính b ng đ nh m c t l (%) trong giá tr d toán xây l p côngả ụ ằ ị ứ ỷ ệ ị ự ắ
trình xây d ng (chi phí chung, thu nh p ch u thu tính tr c, thu giá tr gia tăng đ u ra): đ c tínhự ậ ị ế ướ ế ị ầ ượ
theo quy đ nh hi n hành.ị ệ
N i dung các kho n m c chi phí trong giá tr d toán xây l p h ng m c công trình xây d ngộ ả ụ ị ự ắ ạ ụ ự
nh các quy đ nh hi n hành.ư ị ệ
II. ĐI U CH NH M T S KHO N M C CHI PHÍ KHÁC:Ề Ỉ Ộ Ố Ả Ụ
1. V d toán chi phí kh o sát xây d ng chuyên ngành đi n:ề ự ả ự ệ
B Công Th ng đã ban hành văn b n s 3936/BCT-NLDK ngày 13 tháng 12 năm 2007ộ ươ ả ố
công b các t p đ nh m c - đ n giá chuyên ngành đi n, trong đó có t p đ nh m c kh o sát xây d ngố ậ ị ứ ơ ệ ậ ị ứ ả ự
các công trình đi n s 2361/QĐ-NLDK ngày 17 tháng 9 năm 2003. Trên c s các quy đ nh hi nệ ố ơ ở ị ệ
hành v thang b ng l ng, các ch đ ph c p đ c thù cho công tác kh o sát các công trình đi n,ề ả ươ ế ộ ụ ấ ặ ả ệ
T p đoàn Đi n l c Vi t Nam kh n tr ng hoàn thành d th o b đ nh m c - đ n giá hi u ch nhậ ệ ự ệ ẩ ươ ự ả ộ ị ứ ơ ệ ỉ
công tác kh o sát xây d ng chuyên ngành các công trình đi n, trình B Công Th ng xem xét, côngả ự ệ ộ ươ
b .ố
Trong th i gian ch a công b b đ nh m c - đ n giá kh o sát chuyên ngành đi n hi u ch nh,ờ ư ố ộ ị ứ ơ ả ệ ệ ỉ
các đ n v căn c t p đ nh m c s 2361/QĐ-NLDK đã đ c công b , h ng d n t i các Thông tơ ị ứ ậ ị ứ ố ượ ố ướ ẫ ạ ư
s 05/2009/TT-BXD, s 12/2008/TT-BXD ngày 07 tháng 5 năm 2008 c a B Xây d ng và các vănố ố ủ ộ ự
b n h ng d n liên quan khác, l p và phê duy t d toán chi phí kh o sát xây d ng công trình đi n.ả ướ ẫ ậ ệ ự ả ự ệ
2. Đi u ch nh d toán chi phí công tác quy ho ch phát tri n đi n l c: xác đ nh trên c s t pề ỉ ự ạ ể ệ ự ị ơ ở ậ
Đ n giá Quy ho ch phát tri n đi n l c ban hành kèm theo Quy t đ nh s 3836/QĐ-BCN ngày 22ơ ạ ể ệ ự ế ị ố
tháng 11 năm 2005 c a B Công nghi p đ c đi u ch nh v i h s theo b ng sau:ủ ộ ệ ượ ề ỉ ớ ệ ố ả
M c LTTứ800.000
đ ng/thángồ740.000
đ ng/thángồ690.000
đ ng/thángồ650.000
đ ng/thángồ
H s đi u ch nh (KĐCQHĐL)ệ ố ề ỉ 1,703 1,621 1,552 1,497
3. M t s kho n m c chi phí khác: tính b ng đ nh m c t l % trong giá tr d toán côngộ ố ả ụ ằ ị ứ ỷ ệ ị ự
trình xây d ng (chi phí chung, thu nh p ch u thu tính tr c, thu VAT): đ c tính theo các quy đ nhự ậ ị ế ướ ế ượ ị
hi n hành.ệ
III. T CH C TH C HI N:Ổ Ứ Ự Ệ
Th c hi n theo các quy đ nh, h ng d n c a B Xây d ng t i m c III - Thông t sự ệ ị ướ ẫ ủ ộ ự ạ ụ ư ố
05/2009/TT-BXD ngày 15 tháng 4 năm 2009.
Trong quá trình th c hi n có gì v ng m c, đ ngh các đ n v ph n nh v B Côngự ệ ướ ắ ề ị ơ ị ả ả ề ộ
Th ng đ xem xét, gi i quy t.ươ ể ả ế
N i nh n:ơ ậ
- Nh trên;ư
- L u VT, NL. ư
KT. B TR NGỘ ƯỞ
TH TR NGỨ ƯỞ
Đ H u Hàoỗ ữ

PH L CỤ Ụ
Kèm theo văn b n s 4041/BCT-NL ngày 06 tháng 5 năm 2009ả ố
H S ĐI U CH NH CHI PHÍ NHÂN CÔNG VÀ MÁY THI CÔNG TRONG D TOÁN CHI PHÍ XÂY D NGỆ Ố Ề Ỉ Ự Ự
CÔNG TRÌNH ĐI N THEO H NG D N C A TT S 05/2009/TT-BXD NGÀY 15/4/2009Ệ ƯỚ Ẫ Ủ Ố
STT Tên b đ n giá XDCBộ ơ
chuyên ngành đi nệM c LTTứ
tính trong
B đ n giáộ ơ
CNĐ
(đ/ tháng)
H s đi u ch nh ng v i các m c LTT quy đ nh t i Ngh đ nh 110/2008/NĐ-CPệ ố ề ỉ ứ ớ ứ ị ạ ị ị
800.000 đ/tháng 740.000 đ/tháng 690.000 đ/tháng 650.000 đ/tháng
KĐCNC KĐCMTC KĐCNC KĐCMTC KĐCNC KĐCMTC KĐCNC KĐCMTC
1 Đ n giá L p đ t, thíơ ắ ặ
nghi m và hi u ch nhệ ệ ỉ
ĐZ thông tin ĐL số
05/2000/QĐ-BCN
144.000 7,680 1,100 7,104 1,092 6,624 1,084 6,240 1,079
2 Đ n giá XDCB chuyênơ
ngành xây l p đ ngắ ườ
dây t i đi n s 285/QĐ-ả ệ ố
NLDK
290.000 3,784 1,515 3,500 1,493 3,264 1,469 3,075 1,452
3 Đ n giá XDCB chuyênơ
ngành L p đ t tr m bi nắ ặ ạ ế
áp s 286/QĐ-NLDKố
290.000 3,804 1,475 3,519 1,452 3,281 1,429 3,091 1,412
4 Đ n giá XDCB công tácơ
khoan đ t cáp đi nặ ệ
ng m b ng máy khoanầ ằ
ng m có đ nh h ng sầ ị ướ ố
1352/QĐ-NLDK
290.000 3,754 1,080 3,472 1,071 3,238 1,065 3,050 1,059
5 Đ n giá XDCB công tácơ
l p đ t, s a ch a ĐZ vàắ ặ ử ữ
TBA đang mang đi n t iệ ớ
c p đi n áp 35kV sấ ệ ố
1353/QĐ-NLDK
290.000 4,010 1,000 3,709 1,000 3,458 1,000 3,258 1,000
6 Đ n giá Thí nghi m đi nơ ệ ệ
ĐZ và TBA s 1426/QĐ-ố
BCN
350.000 2,286 1,029 2,114 1,026 1,971 1,023 1,857 1,021
7 Đ n giá L p đ t thi t bơ ắ ặ ế ị
Nhà máy nhi t đi n sệ ệ ố
1685/QĐ-BCN
450.000 1,778 1,269 1,644 1,223 1,533 1,184 1,444 1,154