
B TÀI CHÍNHỘ
T NG C C H I QUANỔ Ụ Ả
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : ố3014/TCHQ-TXNK
V/v tr l i v ng m cả ờ ướ ắ Hà N iộ, ngày 16 tháng 5 năm 2019
Kính g i:ử Công ty TNHH Hwan Tai Vi t Nam.ệ
(Đng 2B, KCN Phú M 1, ườ ỹ P. Phú M , th xã Phú M , t nh Bà R a-Vỹ ị ỹ ỉ ị ũng Tàu)
T ng c c H i quan nh n đc công văn s 001/WT-2019 ngày 12/04/2019 c a Công ty TNHH ổ ụ ả ậ ượ ố ủ
Hwantai Vi t Nam (Công ty) v v ng m c áp d ng mã s HS cho hàng hóa. ệ ề ướ ắ ụ ố V vi c này, T ngề ệ ổ
c c H i quan có ý ki n nh sau:ụ ả ế ư
1. Đi v i mã s hàng hóa trong C/O:ố ớ ố
Căn c Kho n 2 Đi u 16 Ngh đnh s 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 c a Chính ứ ả ề ị ị ố ủ
ph quy đnh chi ti t và bi n pháp thi hành Lu t H i quan v th t c h i quan, ki m tra giám ủ ị ế ệ ậ ả ề ủ ụ ả ể
sát, ki m soát h i quan: ể ả “Vi c phân lo i hàng hóa căn c vào h s h i quan, tài li u k thu t ệ ạ ứ ồ ơ ả ệ ỹ ậ
và các thông tin v thành ph n, tề ầ ính ch t lý, hóa, tính năng, công d ng c a hàng hóa xu t khấ ụ ủ ấ ẩu,
nh p kh uậ ẩ ”.
Nh v y, mã s trên gi y ch ng nh n xu t x C/O ch đ tham kh o, không ph i căn c đ c ư ậ ố ấ ứ ậ ấ ứ ỉ ể ả ả ứ ể ơ
quan h i quan th c hi n phân lo i hàng hóa.ả ự ệ ạ
2. V vi c phân loề ệ ại hàng hóa:
Căn c Thông t s 14/2015/TT-BTC ngày 30/01/2015 c a B Tài chính hứ ư ố ủ ộ ư ng d n v phân ớ ẫ ề
lo i hàng hóa, phân tích đ phân lo i hàng hóa, phân tích đ ki m tra ch t l ng, ki m tra an ạ ể ạ ể ể ấ ượ ể
toàn th c ph m; Thông t s 65/2017/TT-BTC ngày 27/06/2017 c a B Tài chính v vi c ban ự ẩ ư ố ủ ộ ề ệ
hành Danh m c hàng hóa xu t kh u, nh p kh u Vi t Nam;ụ ấ ẩ ậ ẩ ệ
Nhóm 73.07 bao g m các m t hàng ồ ặ “Ph ki n ghép n i cho ụ ệ ố ống ho c ặ ống d n (ví d , kh p nẫ ụ ớ ối
đôi, khu uỷ, măng sông), b ng s t ho c thép”ằ ắ ặ
Tham kh o chú gi i chi ti t nhóm 73.07: ả ả ế Nhóm này bao g m các ph ki n b ng s t ho c thép, ồ ụ ệ ằ ắ ặ
ch y u đc s d ng đủ ế ượ ử ụ ể n i các đu lố ầ ỗ c a hai ng v i nhau, ho c đ n i m t ủ ố ớ ặ ể ố ộ ống v i thi t ớ ế
b khác nào địó, ho c đặ ểđóng l ng. Nhóm này tuy nhiên không bao g m các s n ph m tuy dùngỗ ố ồ ả ẩ
đ l p đt các ng dể ắ ặ ố ẫn và ng nh ng l i không t o thành m t b ph n c a đu lố ư ạ ạ ộ ộ ậ ủ ầ ỗ (ví d nh ụ ư
các vòng treo, thanh chống và các tr đ t ng t , nh ng s n ph m mà ch dùng đụ ỡ ươ ự ữ ả ẩ ỉ ể cố đnh hay ị
ch ng đ các ố ỡ ống và ống d n trên t ng, k p ho c xi t ch t các đai hay vòng đai (vòng k p ẫ ườ ẹ ặ ế ặ ẹ
ống m m) đc s d ng đề ượ ử ụ ể k p ch t đng ng dẹ ặ ườ ố ễ u n hay ng m m vào h th ng đng ố ố ề ệ ố ườ
ng c ng v ng, vòi, các chi ti t n i, ...) (nhóm 73.25 ho c 73.26)...ố ứ ữ ế ố ặ
Nhóm 73.26 bao g m các m t hàng ồ ặ “Các s n ph m khác b ng s t ho c thép”ả ẩ ằ ắ ặ
Tham kh o chú giả ải chi ti t nhóm 73.26: ếNhóm này bao g m t t c các s n ph m b ng s t ho cồ ấ ả ả ẩ ằ ắ ặ
thép thu đc b ng cách rèn ho c d p, b ng cách c t ho c d p n i ho c b ng các ph ng ượ ằ ặ ậ ằ ắ ặ ậ ổ ặ ằ ươ
pháp khác nh u n n p, l p ráp, hàn, ti n, nghi n tán ho c đc l tr các s n phư ố ế ắ ệ ề ặ ụ ỗ ừ ả ẩm thu c các ộ