Cụm từ về chất lượng, khen chê, khả năng, sự vội vàng
58
lượt xem 10
download
lượt xem 10
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Be made / built to last: có khả năng chống chịu tốt VD : This Roland piano is really made to last with such high quality material. Be rough and ready: chất lượng tầm thấp VD : He doesn’t have a lot of time to look for accomodation. He just stays in that rough and ready flat near his office. Give the credit when it’s due: khen khi ai đó đáng được khen . VD: You haven’t done anything admirable yet. I’ll give the credit when it’s due instead of praising you so soon. It’s no less than you deserve: Bạn xứng đáng nhận được...
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD