NghiêncuYhcYHcTP.HồChíMinh*Tp12*PhụbncaSố4*2008
HiNghịNgoiKhoaPhuThutNiSoiToànQucNăm2008
274
ĐÁNHGIÁPHƯƠNGPHÁPLYSIMTNISOI
XUYÊNGANQUADA
ĐặngTâm*,NguyênKhôi**
TÓMTT
Đặtvnđ:Lysinisoixuyênganquada(XGQD)lẽmtchnlathêmvàotrongđiutrịsi
đườngmt.Nghiêncunàyđánhgiáhiuquảcaphươngphápquadatrongđiutrịnhngtrườnghpsi
đườngmtkhólybngcácphươngphápkhác.
Phươngpháp:Từ4/2000đến7/2008,169BNđãđưclysimtnisoiXGQD.Chỉđịnhgmnhng
trườnghpsiđưngmtkhólybngcácphươngphápkhác.Kỹthutbtđuvidnlưuđưngmtxuyên
ganquada.Đưnghmđưcnonglênđưngkính18Fqua2lnnong.Sau12ngày,nisoiđưngmtđưc
thchintheođưnghmxuyênganquada.Siđưctánbngđinthylcđưclyrabngrọquani
soi.Sốliuđượcphântíchđchothykhảnănglàmschsi,biếnchng,nhngnguyênnhângâythtbica
phươngpháp.
Kếtqu:Sốlnlysitrungbìnhcho1bnhnhân3,5
±
2,4(1‐12ln).Tỉlệschsihoàntoàn
84,6%,Tỉlệbiếnchng7,1%gmchymáuđưngmt,tụmáutronggan,viêmty,sirơivàotúimt.
Khôngtửvong.dochínhkhônglyđưchếtsikhôngtiếpcnđưcsidohpđưngmthocsi
ởvịtríquágpgóc.
Kếtlun:LysimtnisoiXGQDhiuquảđiutrịcao,antoànítxâmln.Đâymtphương
phápđểcácnhàngoikhoachnlabêncnhcácphươngphápđãtrongđiutrsimt.
SUMMARY
APPRAISALOFPERCUTANEOUSTRANSHEPATICCHOLANGIOSCOPICSTONEREMOVALFOR
CHOLELITHIASIS
DangTam*,LeNguyenKhoi*YHocTP.HoChiMinh*Vol.12SupplementofNo4‐2008:274283
Background:Percutaneoustranshepaticcholangioscopicstoneremoval(PTCSR)maybeanotherchoicein
treatmentofcholelithiasis.Thisstudyevaluatedeffectivenessofthemethodintreatmentofcholelithiasiswhich
weredifficulttoremovebyothermethods.
Methods:From4/2000to7/2008,PTCSRwasperformedon169patients.Indicationsconsistedofbiliary
stonesthatweredifficulttoremovebyothermethods.Thetechniquewasstartedwithpercutaneoustranshepatic
drainage.Thefistularwasdilatedtodiameterof18Fbytwosessionsofdilatation.After12days,cholangioscopy
wasperformedthroughthefistula.Stoneswererupturedandremovedusingelectrohydrauliclithotripsyand
Dormiabasketunderendoscopiccontrol.Datawereanalyzedwithregardtostoneclearance,comlications,
reasonsforunsuccessfulofthemethods.
Results:Theaveragenumberofsessionforstoneremovalwas3.5
±
2.4(range1‐12).Therateofcomplete
stoneremovalwas84.6%.Complicationsoccurredin7.2%includedhemobilia,intrahepatichematoma,acute
pancreatitis,migrationofstonesintogallblader.Therewasnomortality.Themainreasonsforuncomplete
clearanceofstoneswasfailureinreachingtostonesduetobiliarystrictureorstoneslocatedinthetortuousor
angularducts.
Conclusions:PTCSRiseffective,safeandlessinvasive.Itisonewhichwillbechosenbysurgeons,beside
othercurrentproceduresinmanagementofcholelithiasis.
*BVĐạiHcYDượcTPHCM**BVCpCuTrưngVươngTPHCM
YHcTP.HồChíMinh*Tp12*PhụbncaSố4*2008NghiêncuYhc
ChuyênĐềNgoiTngQuát 275
ĐẶTVNĐỀ
Bnhsiđưngmtrtthườnggp
miquantâmlncacácnhàngoikhoahin
nay.Cácphươngphápđiutrị bngphu
thutđanggpmtskhókhănbếtcnhưsi
táiphátnhiuln,bnhnhân(BN)đãđưc
nimtrut,sitrongganviốngmtchủ
khôngdãn,BNkhôngchuđngđưcphu
thut.Từsaunhngnăm1980,phươngpháp
nisoiđưngmtxuyênganquadatánsi
lysiđãđưcsửdngtrênthếgiivitỉlệ
thànhcông80‐90%,biếnchngthp.
nhiunghiênculâmsàngvề phươngpháp
nàytrênthếgii.Đasốcácnghiêncusố
liukhôngnhiunênchưamtchunvềkỹ
thut,chỉđịnhcaphươngpháp.
Nghiêncunàynhmápdngphương
pháplysinisoixuyênganquada‐mtkỹ
thutđiutrịsimtcònmimẻởVitNam,
đánhgiáhiuquảcaphươngpháptrongđiu
trị nhngtrườnghpsiđưngmtkhóly
bngcácphươngphápkhác.T đógópthêm
mtchnlatrongđiutrịnhngtrườnghp
siđườngmtkhó.
ĐỐITƯỢNG‐PHƯƠNGPHÁPNGHIÊNCU
Thiếtkế
Nghiêncucanthipphânnhómso
sánh,khôngngunhiên.Phânnhómdavào
đặcđimbnhlý.Sosánhkếtquảđiutrịgia
cácnhóm.
Chnbnh
ChnBNđủ2tiêuchunsau:
a/siđưngmt(chnđoánbngsiêu
âm,Xquangnisoi),thucmttrongcác
tìnhhungsau:
‐Sitrongganlnđuhoctáiphátviống
mtchủkhôngdãn.
‐Đãđưcphuthutsimt2ln,hoc
đãđượcniốngmtchủ‐rut.
‐ BNkhôngchuđngđưccucphu
thut.
‐Mtsốtìnhhungkhác:Lysiquanisoi
mttyngượcdòngthtbi,tánsiquaKehr
thtbi,BNkhôngđồngýphuthut.
b/Đưngmttronggandãnhơn8mm(ởvị
trídựkiếnchcvào)đoquasiêuâm.
Loitrừ
Rilonđôngmáuchưađiuchnh(TP<
60%,Tiucu<100.000);Bángbng;Suygan
nng(ChildC);Bnháctínhđikèm;BNkhông
hptác.
Dngcụ
BộdngcụđặtnongđưnghmXGQD
(hình1)
Máysiêuâmviđầusectorhocconvec3.5MHz.
MáyXquangCarmmànhìnhtăngsáng.
MáysoiđưngmtCHFP20(Olympus)
đườngkínhngoài5mm,kênhdngcụ2mm,đu
ngsoiđiukhinđưctheo4chiulên,xung,
phi,trái.
MáytánsiđinthylcCalcutript,modelsEC
27080B(KarlStorz).Dâytánsiloi3.0hoc4.5F.
Rọlysi3.0
Hình1.BộdngcụđặtnongđườnghmXGQD
A:DâydnđưngđuhìnhJ.B:KimSecalon
đườngkính16G.C:Bộngnong(dùngcácốnghút,
ngthông818F)
Kỹthut
Tođườnghmquada
ChcđưngmtXGQDdướihướngdnsiêu
âmtheokỹ thutbàntaytự do(freehand
technique)caMatalonTA(25)(hình2).Chnvịtrí
ngmtdãntrêndòngsi.Vị tríthườngđưc
chnốnghạphânthùyIII.ĐưnghmXGQD
đượcnongnhiulnvikỹ thutnongbng
A
C
B
NghiêncuYhcYHcTP.HồChíMinh*Tp12*PhụbncaSố4*2008
HiNghịNgoiKhoaPhuThutNiSoiToànQucNăm2008
276
ng(5,35,36)dưihướngdnXquang:ngaysauchc
nonglên10F,sauđómi2ngàynongmtlnlên
14F18F.Thủthutnisoitánsi,lysiđược
thchinsaunonglncui1tun.Thigianto
đườnghmXGQDítnht12ngày.
Nisoiđườngmtquadatánsilysi
Chunbị BNnhư thchintrungphuở
bng.KhángsinhphòngngachỉdùngkhiBN
biuhinviêmđưngmttrướckhitánsi.
cmbngFentanyl50100µgphihpvi
midazolam(Hypnovel)2,5mghyoscineN
butylbromide(Buscopan)20mg.Saukhirútống
dnlưuXGQD,đưamáysoitheođưnghm
vàođưngmttrongganđđiđếnvị trísi
trongngoàigan.Dâytánsiđinthylc
(ĐTL)đưcđưaquakênhdngc,tánsidưới
quansátnisoi(hình3).Mnhsivnđưc
bơmtngxutxungtràng.Mnhsisi
58mmđưclybngrọquada.Cáclntánsi
tiếptheođưcthchincáchmi2ngày.Dn
lưuđưcrútkhixácđnhhếtsihoccònsi
nhưngkhônglyđượcna.

Hình2:ChcmtquadatheokỹthutbàntaytựdoHình3:Tánsiđinthylc,quansátquanisoi
Đánhgiákếtquả
‐Xácđnhhếtsinếunisoi,Xquangsiêu
âmđềukhôngthysi.
‐ Xácđnhcònsinếumttrong3phương
tintrênghinhncònsi.
KTQUẢNGHIÊNCU
Từ 4/2000đến7/2008,169BNđãđưcly
simtnisoiXGQDtiBVCpCuTrưng
VươngBVĐiHcYDưc.Tuitừ14đến
100,trungbình46,6±16,9.Tỉ lệ nam/nữ
63/106,xpxỉ1/2.
3.1.Đặcđimlâmsàng
Viêmđưngmtcp34BN(20,1%),trong
đó,3scnhimtrùng.Viêmtycp2BN.Số
cònli(129BN‐76,3%)triuchngđau
thượngvịhochạsườnphi.RtítTHkhông
triuchng.Số BNtincănphuthutsi
mtchiếm67,5%,trongđó,32,5%đãđượcphu
thuthơn2ln.28,4%BNđãcttúimt,14,2%
BNđãđưcnimtrut.Đâynhngtham
khoquantrngtrongchnlachỉđịnh.
Chỉđịnhđiutrị
Bng1litcáctìnhhungchỉđịnhlysi
quada.NếuBNchỉđịnh“1”hoc“2”
thêmchỉđịnhkhácthìđưcxếptrongchỉđịnh
khácđó(víd:BNđãmổsimt3ln,đãni
mtrut:xếptrongchỉđịnh“3”).
Bng1.NhngchỉđịnhtánsiXGQD.
Ch định S TH %
Si trong gan / ng mt ch không dãn 83 46,4
Si đường mt/ đã phu thut 2 ln 23 17,3
Si đường mt/ đã ni mt rut 24 14,2
Tht bi vi phương pháp khác (ERCP,
qua Kehr
20 11,8
BN không đồng ý phu thut 13 8,2
BN không chu đựng được phu thut 6 0,9
Tng s 169 100
YHcTP.HồChíMinh*Tp12*PhụbncaSố4*2008NghiêncuYhc
ChuyênĐềNgoiTngQuát 277
Vịtrísi
Tỉlệsitrongganchiếm93,3%(bng2).
TnsuthindinsicaonhtởhạphânthùyII
(N=106),kếđếncáchạphânthùyIII(N=92),
VI(N=84),VII(N=77),VIII(N=62),ốnggan
trái(N=31),V(N=30),ốngganphi(N=12),
IV(N=10),I(N=9),khácbitýnghĩa(phép
kimχ2,p<0,001).
Bng2.Phânbốvịtrísitrongngoàigan
N
%
Si gan trái đơn thun 42 25,5
Si gan phi đơn thun 30 18,2
Si gan 2 bên 53 32,1
Si trong và ngoài gan 29 17,6
Si ngoài gan đơn thun 11 6,7
Tng 165 100
Sốlượngđườngkínhsi
ĐasốTH(83,0%)đưcghinhnnhiusi(>
5viên).Số trườnghpđưngkínhsi20
mmchiếm39,4%.
Hpđườngmt
Mtchỗ ththplinhỏ hơn5mmởmt
ngmtgiãnto,btkỳ vị trínào(đườngmt
trêndướichỗhpđềugiãntohơn5mm)
Bng3.Tlệhpđườngmt
N
%
Hp trong gan 1 v trí 33 20,0
Hp trong gan 2 v trí 12 7,3
Hp trong gan kèm ngoài gan 6 3,6
Hp ngoài gan hoc Oddi 26 15,8
SốTHhpđưngmtởmthocnhiuvịtrí
trongvà/hocngoàiganchiếm46,7%.Hp
mingnimtrutxyratrong9TH,chiếm
37,5%trong24THmingnimtrut.
Kếtquảđiutrịsi
Tỉlệhếtsihoàntoàn84,6%.Sốlnlysi
chomiBNtừ1đến12ln(chưakể3lnthủ
thuttođưnghmXGQD),trungbình3,5±
2,4ln.
Ngoài4THthtbikhôngtođưcđưng
hmXGQD,cácTHcònsikhácnghĩađã
lyđưcphnlnsinhưngcònmtvàivịtrí
khônglyđượcdokhôngtiếpcnđượcsihoc
xyrabiếnchngbucphingưngcanthip
(xemmcbiếnchng).
Bng4.Kếtquảđiutrịsi
N%
Hếtsi 14384,6
Cònsi2213,0
Thtbi42,4
Tngsố 169100
Bng5.docònsi
Lý do N
Nisoikhôngtiếpcnđượcsi:
‐Dohp
‐Doquágpgóchockhôngtìmthy
8
12
Biếnchngphingưngtánsi2
Tođườnghmthtbi4
Sosánhkếtquảđiutrịgiacácnhóm(trừra
4BNkhôngtođượcđườnghm)
Bng6.Sốlnlysitrungbìnhtheonhóm
N S ln ly
si
p
Ít si ( 5 viên) 28 1,79 ± 1,20
Theo s
lượng si Nhiu si (> 5 viên) 137 3,88 ± 2,44
<
0,0001
Si nh (< 20 mm) 100 3,33 ± 1,94
Theo
đường
kính Si to ( 20 mm) 65 3,83 ± 2,98
> 0,05
Si ngoài gan 11 1,73 ± 0,79
Theo v trí
trong,
ngoài gan Si trong gan ±
ngoài gan
154 3,66 ± 2,43
< 0,01
Si gan trái 42 3,14 ± 1,96
Si gan phi 30 3,15 ± 2,56
Theo v trí
gan phi
hay trái Si gan 2 bên 53 4,98 ± 2,87
<
0,001
Không hp 88 2,61 ±1,96
Theo hp
đường mtCó hp 77
4,57 ± 2,45
<
0,0001
Bng7.Tỉlệschsitheonhóm
N % sch sip
Ít si ( 5 viên) 28 92,9
Theo s
lượng siNhiu si (> 5 viên) 137 85,4 > 0,05
Si nh (< 20 mm) 100 84,0
Theo
đường
kính Si to ( 20 mm) 65 90,8
> 0,05
Si ngoài gan 11 100
Theo v trí
trong,
ngoài gan Si trong gan 154 85,7 > 0,05
Si gan trái 42 90,5
Si gan phi 30 83,3
Theo v trí
gan phi
hay trái Si gan 2 bên 53 83,1
> 0,05
Không hp 88 81,8
Theo hp
đường mtCó hp 77 90,9 > 0,05
NghiêncuYhcYHcTP.HồChíMinh*Tp12*PhụbncaSố4*2008
HiNghịNgoiKhoaPhuThutNiSoiToànQucNăm2008
278
Biếnchng
Đasố BNchuđngttthủ thutlysi.
Sauthủthutvàigi,BNthểănungđưc,
tìnhtrngsckhoẻtrởlibìnhthường.Mtsố
BNcmthyđautcvùnggan(13,9%),nôn
(7,3%),tiêulng(10,3%),lnhrunst(27,9%).
Cácrilonnàythườngchỉtntitrongngày
ngaysautánsikhôngcnxửtríđặchiugì.
Tỉlệbiếnchngchung7,1%(12trong169
bnhnhân)gm:
‐Chymáu2TH:Chỉ1THphitruyn
2đơnvịmáu,cả2THchymáuđutựcm,
BNđưctiếptctánsisaukhichymáuđã
ngưnghn.
‐ Tụ máutronggan2TH:Tụ máutrong
ganpháthinquasiêuâm.BNđưcchchút
dnlưuquadadướihướngdnsiêuâm.Lâm
sàngdintiếntt,ngưngtánsi.BNxutvin
trongtìnhtrngsckhoẻbìnhthường,cònsi
tronggan.
‐Viêmtycp6TH:đaunhiuởbngtrên,
tăngamylasemáuniu(amylaseniutăng
trên2000UI/L).Xử trígmnhnăn,đtống
thôngdạdày,điuchnhnướcđingiitheo
dõi.Ttcảtrởvềbìnhthườngsaukhôngquá3
ngàyđượctiếptctánsi.
2THmnhsirơivàotúimttrongquá
trìnhtánsi.BNhoàntoànbìnhthường,không
xử trígì.Siêuâmkimtrasau6thángkhông
cònthysitrongtúimt.
BÀNLUN
Nhnxétvềđặcđimlâmsàngbnhhc
Đặcđimlâmsàng
Viêmđưngmtcpgptrong20,1%TH.
Viêmđưngmtcpđôikhirtnngnhưng
đềunhanhchónggimđisaukhiđtdnlưu
đườngmtXGQDphihpvikhángsinh
toànthân.Saugiaiđontođưnghm,ttcả
BNđutrởvềbìnhthường.Ngoàira,nhng
bnhkèmtheocũngđưcđiutrị nđnh
tronggiaiđonnày.Đâymtưuđimca
giaiđondnlưuđưngmttrongphương
pháptánsiXGQD.
Vịtrísi
ĐặcđimsiđưngmtởVitNamtỉlệ
sitronggancao,chiếm47%(bng8).Trong
nghiêncunày,dochnlcchỉ địnhnên
càngtptrungnhiusitronggan(93,3%‐bng
2).Đâyđimkhókhăntrongđiutrị si
đườngmt.Viđiutrị bngphuthutrch
ngmtlysi,tỉlệsótsirtcao:4667%(7,9,42).
Phuthutliởđườngmtrtkhókhănmc
độ khókhăntăngtheosố lnđãphuthut
trước,nhtkhiđãnimtrut.Nisoi
XGQDthoátkhinhngkhókhănnày.
Bng8.TỉlệsitrongganởVitNam.
Tác gi S BN si
đường
mt*
S BN có
si gan**
% có si
gan
Lê Văn Cường, 1994(22) 301 94 31,2
Nguyn Quang Hùng,
1995(31)
186 87 46,8
Nguyn Cao Cương,
1996(30)
660 117 17,7
Lê Văn Đương, 1999(23) 514 92 17,9
Đỗ Kim Sơn, 2000(8) 4741 2622 55,3
Tng hp 6402 3012 47,0
*:Đãloirasitúimtđơnthun
**:Gmsitrongganđơnthunsitronggankếthp
vịtríkhác
Sốlượngđườngkínhsi
SiđưngmtởVitNamphctpkhông
nhngởđcđimtỉ lệsitronggancao
cònởđimsố lượngsirtnhiuđưng
kínhsito.Munghiêncucachúngtôicho
thy83,0%BNnhiusi39,4%BNsi
totừ20mmtrởlên.Sicàngnhiuđưng
kínhsicàngtothìcàngtnnhiuthigian
quanhiulnthủ thutnhưngkhôngảnh
hưởngđếntỉlệlàmschsi.
Hpđườngmt
thươngtnthườnggptrongbnhsi
đườngmt.Tỉlệhpđưngmtthayđitùy
qucgia,tùycáchchnbnhtiêuchun
đánhgiáhpcatngtácgi.Cácnướcvùng
ĐôngÁtỉlệhpđưngmttronggancao:
Nht58,1%,ĐàiLoan84,691,3%,HngKông
70%,Singapore40%(16,29).MatsumotoY,1986(26)
JengKS,1997(17)đnhnghĩahpđưngmt