DANH M C THI T B T I THI U D Y
NGH S A CH A QU T, Đ NG C ĐI N Ơ
N ÁP
(Ban nhm theo Quy t đ nh s /QĐ-TCDN ngày tng năm 2012ế
c a T ng c c tr ng T ng c c D y ngh ) ưở
Tên ngh : S a ch a qu t, đ ng c đi n và n áp ơ
Trình đ đào t o: S c p ngh ơ
B LAO Đ NG- TH NG BINH ƯƠ
VÀ XÃ H I
T NG C C D Y NGH
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p - T do - H nh phúc
Năm 2012
M C L C
Trang
Ph n thuy t minh ế 2
Ph n A: Danh m c thi t b t i thi u d y ngh S a ch a qu t, ế
đ ng c đi n và n áp theo t ng mô đun, trình đ s c p ngh ơ ơ 4
B ng 1: Danh m c thi t b t i thi u đun: Th c hành đi n c ế ơ
b n5
B ng 2: Danh m c thi t b t i thi u mô đun: S ế a ch a n áp7
B ng 3: Danh m c thi t b t i thi u mô đun: S a ch a qu t đi n ế 10
B ng 4: Danh m c thi t b t i thi u đun: S ế a ch a đ ng c ơ
đi n.12
Ph n B: Danh m c t ng h p các thi t b t i thi u d y ngh ế
S a ch a qu t, đ ng c đi n và n áp trình đ s c p ngh ơ ơ 14
B ng 5: Danh m c t ng h p các thi t b t i thi u d y ngh S a ế
ch a qu t, đ ng c đi n và n áp cho các mô đun ơ 15
Danh sách H i đ ng th m đ nh danh m c thi t b d y ngh , ế
ngh S a ch a qu t, đ ng c đi n n áp, trình đ s c p ơ ơ
ngh17
2
PH N THUY T MINH
Danh m c thi t b t i thi u d y ngh S a ch a qu t, đ ng c đi n ế ơ
n áp trình đ s c p ngh danh m c bao g m các lo i thi t b d y ngh ơ ế
(d ng c , mô hình, b ph n c a thi t b , thi t b hoàn ch nh…) t i thi u và s ế ế
l ng t i thi u c a t ng lo i thi t b d y ngh c s d y ngh ph i ượ ế ơ
đ t ch c d y và h c cho 01 l p h c th c hành t i đa 18 h c sinh và l p h c
lý thuy t t i đa 35 h c sinh, theo ch ng trình d y ngh trình đ s c p nghế ươ ơ
S a ch a qu t, đ ng c đi n n áp ban hành kèm theo Quy t đ nh s ơ ế
782/2011/QĐ-TCDN ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ng T ng ưở
c c D y ngh
I. N i dung danh m c thi t b t i thi u d y ngh S a ch a qu t, ế
đ ng c đi n và n áp trình đ s c p ngh . ơ ơ
1.Ph n A: Danh m c thi t b t i thi u d y ngh S a ch a qu t, đ ng ế
c đi n và n áp theo t ng mô đun, trình đ s c p nghơ ơ
Chi ti t t b ng 01 đ n b ng 04 danh m c thi t b t i thi u cho t ngế ế ế
mô đun bao g m:
- Ch ng lo i s l ng thi t b t i thi u, c n thi t đ th c hi n ượ ế ế
đun đáp ng yêu c u c a ch ng trình d y ngh ; ươ
- Yêu c u s ph m c a thi t b ; ư ế
- Yêu c u k thu t c b n c a thi t b bao g m các thông s k thu t ơ ế
chính, c n thi t c a thi t b , đáp ng yêu c u c a ch ng trình d y ngh . ế ế ươ
2. Ph n B: Danh m c t ng h p các thi t b t i thi u d y ngh S a ế
ch a qu t, đ ng c đi n n áp cho các đun trình đ s c p ngh b ng ơ ơ
5 đ c t ng h p t các b ng danh m c thi t b t i thi u cho t ng đun.ượ ế
Trong b ng danh m c này:
- Ch ng lo i thi t b là t t c các thi t b trong các danh m c thi t b ế ế ế
t i thi u cho t ng mô đun;
- S l ng thi t b s l ng t i thi u đáp ng đ c yêu c u c a các ượ ế ượ ượ
mô đun;
- Yêu c u k thu t c b n c a thi t b đáp ng đ c cho t t c các ơ ế ượ
đun.
II. Áp d ng Danh m c thi t b t i thi u. ế
3
Các c s d y ngh đào t o ngh S a ch a qu t, đ ng c đi n nơ ơ
áp, trình đ s c p ngh đ u t thi t b theo: ơ ư ế
- Danh m c t ng h p các thi t b t i thi u d y ngh ế S a ch a qu t,
đ ng c đi n và n áp ơ cho các mô đun trình đ s c p ngh b ng 5; ơ
- Quy mô đào t o ngh S a ch a qu t, đ ng c đi n và n áp ơ ;
- K ho ch đào t o c th c a c s d y ngh , tính đ n thi t b sế ơ ế ế
d ng chung cho m t s ngh khác mà c s d y ngh đào t o đ xác đ nh s ơ
l ng thi t b c n thi t, đ m b o ch t l ng d y ngh hi u qu v n đ uượ ế ế ượ
t . ư
4
PH N A
DANH M C THI T B T I THI U D Y NGH
S A CH A QU T, Đ NG C ĐI N VÀ N ÁP Ơ
THEO T NG MÔ ĐUN
Trình đ : S c p ngh ơ
5