Ợ
Ủ
NH¤M VÀ H P CH T C A NHÔM
ị
ị
Ấ
ồ
3 ; 0,016 mol Al2(SO4)3 và 0,04 mol
0,25 lít dung d ch NaOH 1,04M vào dung d ch g m 0,024 mol FeCl
ị ủ
ỏ ừ ừ
t
ượ ồ ấ ổ ồ ấ ư ượ ế ủ c 200 ml dung d ch Y ch ch a ch t tan
ị ủ t là
A. 2,568. B. 1,560. C. 4,128. D. 5,064.
ỉ ứ
ị
ượ
2O và Al2O3 vào H2O thu đ
ầ ượ
c a gam k t t a. Giá tr c a m và a l n l
ồ ợ ỗ ư ướ ng d n ế
c thì thoát ra V lít khí. N u cũng cho m gam X vào ị ư ủ ố ượ ng c a Na trong X là
3. Hi n t
2 ( đktc). Cô c n dung d ch X thu đ
ị cho đ n d dung d ch NaOH vào dung d ch AlCl ắ ế ủ ế ư
ắ ỏ ừ ừ
t
ế ủ ả
ng x y ra là
ế ủ ỉ ế ủ ệ ượ
B. có k t t a keo tr ng, sau đó k t t a tan.
ế ủ
D. ch có k t t a keo tr ng ợ ỗ ằ ế ượ c dung ị ở ộ
ạ ượ ượ
c l ỗ
ố
ng mu i khan là
2O3 (trong đi u ki n không có không khí) đ n khi ph n ng x y ra
3 loãng, thu đ
ồ ố ế ệ ề ả ứ ị ở ụ ượ ỗ ừ ủ ớ ợ
ợ ắ ộ ỗ
c h n h p r n X. Cho X tác d ng v a đ v i V ml dung d ch NaOH 1M sinh ra 3,36 lít H ị ủ ị ợ ỗ ồ ộ ợ ỗ ị
ủ ầ ư ủ ỗ ả
2 ( đktc). Giá
A. 150. B. 100. C. 200. D. 300.
c dung d ch X và 3,136 lít
ng c a Y là 5,18 gam.
ợ
ị
ng c a Al trong h n h p
A. 19,53%. B. 12,80%. C. 10,52%. D.
2 1M, sau ph n ng thu đ
ộ ị ụ
c dung d ch X. Cho toàn b X tác d ng c, thu đ ị ướ
ế ủ ượ
ị ủ ả ứ c m gam k t t a. Giá tr c a m là
2SO4 0,5M, thu đ
ứ ỗ ượ ỗ ợ c 5,32 ợ
ị ể ổ ở ị ị
3 v i dung d ch ch a b mol NaOH. Đ thu đ
ượ ế ủ ỉ ệ ứ ể ầ ộ ớ c k t t a thì c n có t l
31,5M tác d ng v i V lít dung d ch NaOH 0,5M, l
2 0,1M và NaOH 0,1M thu đ
2(SO4)3 0,1M thu đ
ượ ượ ụ ớ ị ị ế ủ
ng k t t a thu đ c là 15,6 gam. ấ ủ ị ớ A. 1,2. B. 1,8. C. 2,4. D. 2. ị ị ượ
ế ủ ừ ừ
t
ị ủ ể ớ ị c dung d ch X. Cho t
dung
ấ
ng k t t a Y l n nh t thì giá tr c a m là c k t t a Y. Đ thu đ ượ ượ
c l
2(SO4)3 và 0,1 mol H2SO4 đ n khi ph n ng hoàn
ế ị
ấ ủ ị
ế ủ ế ủ ượ ị ớ
c 7,8 gam k t t a. Giá tr l n nh t c a V đ thu đ ng k t t a trên là ượ ượ
c l
4C3 vào dung d ch KOH (d ), thu đ
ồ ỗ ị c a mol h n h p khí và ượ
ị ủ ợ
ị ượ ượ ụ ị ư
c là 46,8 gam. Giá tr c a a là ế ủ
ng k t t a thu đ ỗ
2 (d ) vào dung d ch X, l
ỉ ệ ố ả ứ ướ ỗ ồ c (d ). Sau khi các ph n ng x y ra hoàn ng ng là 1 : 2 vào n s mol t ấ ắ ị ủ ượ ở
2O và Al2O3; Cu và Fe2(SO4)3; BaCl2 và
ố ỗ ợ ợ
ố ỗ ố
ướ ằ
ư ỉ ạ ị c (d ) ch t o ra dung d ch là
xOy (s n ph m kh
3 loãng, thu đ
ượ ả ẩ ộ c 940,8 ml khí N ử ố ố ớ ấ ở ạ ằ ỉ ị
Khí NxOy và kim lo i M là ế
2 b ng 22. Câu 1: Nh t
ế ủ Giá tr c a m là
c m gam k t t a.
H2SO4 thu đ
ợ
ỗ
Câu 2: Hoà tan hoàn toàn m gam h n h p X g m Na
ộ
duy nh t có n ng đ 0,5M. Th i khí CO
2 (d ) vào Y thu đ
A. 8,3 và 7,2. B. 11,3 và 7,8. C. 13,3 và 3,9. D. 8,2 và 7,8.
ộ ượ
Câu 3: H n h p X g m Na và Al. Cho m gam X vào m t l
ầ
ầ
ượ
dung d ch NaOH (d ) thì đ
c 1,75V lít khí. Thành ph n ph n trăm theo kh i l
A. 39,87%. B. 77,31%. C. 49,87%. D. 29,87%.
ị
Câu 4: Nh t
A. có k t t a keo tr ng và có khí bay lên.
ắ
C. không có k t t a, có khí bay lên.
ị
ợ
Câu 5: Hoà tan h t 7,74 gam h n h p b t Mg, Al b ng 500 ml dung d ch h n h p HCl 1M và H
2SO4 0,28M thu đ
ị
d ch X và 8,736 lít khí H
A. 38,93 gam. B. 103,85 gam. C. 25,95 gam. D. 77,86 gam.
Câu 6: Đ t nóng m t h n h p g m Al và 16 gam Fe
hoàn toàn, thu đ
tr c a V là
ượ
ồ
Câu 7: Hoà tan hoàn toàn 8,862 gam h n h p g m Al và Mg vào dung d ch HNO
ố ượ
ở
( đktc) h n h p Y g m hai khí không màu, trong đó có m t khí hóa nâu trong không khí. Kh i l
ố ượ
Cho dung d ch NaOH (d ) vào X và đun nóng, không có khí mùi khai thoát ra. Ph n trăm kh i l
ầ
ban đ u là
15,25%.
Câu 8: Hoà tan hoàn toàn 47,4 gam phèn chua KAl(SO4)2.12H2O vào n
ượ
ớ
v i 200 ml dung d ch Ba(OH)
A. 7,8. B. 46,6. C. 54,4. D. 62,2.
ị
Câu 9: Cho m gam h n h p Mg, Al vào 250 ml dung d ch X ch a h n h p axit HCl 1M và axit H
lít H2 ( đktc) và dung d ch Y (coi th tích dung d ch không đ i). Dung d ch Y có pH là
A. 1. B. 2. C. 6. D. 7.
ứ
ị
ị
Câu 10: Tr n dung d ch ch a a mol AlCl
A. a : b < 1 : 4. B. a : b = 1 : 5. C. a : b = 1 : 4. D. a : b > 1 : 4.
Câu 11: Cho 200 ml dung d ch AlCl
Giá tr l n nh t c a V là
ứ
Câu 12: Thêm m gam kali vào 300ml dung d ch ch a Ba(OH)
ượ ế ủ
ị
d ch X vào 200ml dung d ch Al
A. 1,59. B. 1,17. C. 1,71. D. 1,95.
ả ứ
ứ
Câu 13: Cho V lít dung d ch NaOH 2M vào dung d ch ch a 0,1 mol Al
ể
toàn, thu đ
A. 0,45. B. 0,35. C. 0,25. D. 0,05.
ợ
Câu 14: Hoà tan hoàn toàn 0,3 mol h n h p g m Al và Al
ư
dung d ch X. S c khí CO
A. 0,55. B. 0,60. C. 0,40. D. 0,45.
ả
ư
ươ ứ
ợ
Câu 15: Cho h n h p g m Na và Al có t l
toàn, thu đ
2 ( đktc) và m gam ch t r n không tan. Giá tr c a m là
c 8,96 lít khí H
A. 10,8. B. 5,4. C. 7,8. D. 43,2.
ấ ắ
ồ
ỗ ỗ
Câu 16: Cho b n h n h p, m i h n h p g m hai ch t r n có s mol b ng nhau: Na
ể
ợ
CuCl2 ; Ba và NaHSO4. S h n h p có th tan hoàn toàn trong n
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
ạ
Câu 17: Cho 3,024 gam m t kim lo i M tan h t trong dung d ch HNO
đktc) có t kh i đ i v i H
duy nh t,
A. N2O và Fe. B. NO2 và Al. C. N2O và Al. D. NO và Mg.
ồ ỗ ả ả ứ ế ư ượ ế ủ ư
2SO4 loãng (d ). Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu
ố
c k t t a Y. Nung Y trong không khí đ n kh i ị
2 (d ) vào dung d ch X, thu đ
4 và Fe2O3.
3 đ c, nóng thu đ
ồ ỗ ồ
ồ ỗ
ỗ ổ
ợ
ợ ợ
4 và FeO. D. Fe2O3. ị ồ ỗ ượ ả ử ợ
ị ặ
ị khí NH c 1,344 lít khí NO
2
ả
3 (d ) vào dung d ch Y, sau khi ph n ng x y ra hoàn ợ ầ ượ t
ủ ị ủ ư
ỗ ố ượ ầ ượ ấ ở
ế ủ ả ứ
t là c m gam k t t a. Ph n trăm v kh i l ụ ừ ừ
ng c a Cu trong h n h p X và giá tr c a m l n l
3O4 trong đi u ki n không có không khí. Sau khi ph n ng x y ra hoàn
ấ ắ
c dung d ch Y, ch t r n Z và 3,36 lít khí
2 (d ) vào dung d ch Y, thu đ
ồ ợ ỗ ả ệ ề ả ứ ị ị ỗ ụ ợ ắ ị ư ượ ế ủ ượ
ị ủ c h n h p r n X. Cho X tác d ng v i dung d ch NaOH (d ) thu đ
ụ ư
c 39 gam k t t a. Giá tr c a m là
3 (ở
c vôi trong
2O3 v i anot than chì (hi u su t đi n phân 100%) thu đ
ớ
ị ủ
4]).
2 (ho c Na[Al(OH)
3)3 . B. Cho dd HCl đ n d vào dung d ch NaAlO
ở ớ ấ ệ ệ c m kg Al ỗ ở ỗ ượ
ụ catot và 67,2 m
ướ
ị ư ỉ
ế ủ ệ
ợ
ượ ợ
ằ
A. 67,5. B. 54,0. C. 75,6. D. 108,0. ệ ả ứ ị ế ủ
ị ị ị ế ư ợ ướ ị
ệ i đây ặ
3 đ n d vào dung d ch AlCl
3.
t nhôm? ế ư
2 . D. Cho dung d ch NH
ộ
ng h p nào d
3O4 nung nóng. B. Al tác d ng v i CuO nung nóng.
2O3 nung nóng. D. Al tác d ng v i axit H
3 thu
2SO4 loãng thu đ
C. 13,44.
ừ ủ
3 2M v a đ thu đ
3 loãng d thu đ
ụ
ụ ả ứ
ớ
ớ ế ư
ạ
không thu c lo i ph n ng nhi
ụ
ụ ỗ ầ ằ ầ ầ ặ
2SO4 đ c, nóng.
ị
ị ủ ượ ớ c 2,24 lít khí N c V lít khí H ợ
2 (đktc). Ph n 2 cho tác d ng v i dung d ch H ụ
B. 5,6. ợ ồ ỗ ỗ
ố ủ ị ủ ớ ỉ ị
2 là 17,2. Giá tr c a V là
ị ỷ ồ
c 1,68lit h n h p khí X (đktc) g m
C. 0,48. D. 0,24.
ố
kh i
2O (đktc) có t ớ ượ
B. 0,84.
ợ
ỗ
c V lít h n h p khí NO và N
D. 13,44.
ộ A. 0,42.
ượ
ư
C. 11,20.
ị ả ứ ồ A. 6,72. B. 8,96.
ộ ố ự
ế ả ứ ấ ố ố ị ấ ế ủ ố B.1,0M C.0,8M
28 : Cho m gam hỗn h pợ X g mồ Al, Cu vào dd HCl (d ),ư sau khi k tế thúc ph nả ngứ sinh ra 3,36 lít khí (ở đktc). N uế ả ứ 2 nh t, ấ ở đktc). Giá trị c a mủ là A. 11,5. B. 10,5. C. 12,3. D.
ộ ượ ừ ủ ượ ỗ ợ ồ ớ ị ng v a đ dung d ch H2SO4 10%, thu đ c 2,24 lít khí ố ượ ượ ở ụ
ả ứ
c sau ph n ng là
2O và N2. T kh i c a h n h p khí Y so v i khí H
3 đ c, nóng thu đ
ượ ị ư
3 loãng (d ), thu đ ằ
ố ủ ỗ ở
ượ ạ ợ ớ ị ỉ ỗ
c dung d ch X và 1,344 lít ( đktc) h n
c m gam ị
2 là 18. Cô c n dung d ch X, thu đ ị ủ A. 34,08. B. 38,34. C. 106,38. D. 97,98. ượ ỗ ị ặ
ị ư ả ấ ở
ế ủ ợ
ị
ề ầ ượ ố ượ ượ ầ ợ ỗ ử
c m gam k t t a. Ph n trăm v kh i l c 1,344 lít khí NO
2
ả ứ
ả
khí NaOH (d ) vào dung d ch Y, sau khi ph n ng x y ra hoàn
ị ủ
t là ng c a Al trong h n h p X và giá tr c a m l n l
ượ ỗ ở ạ ạ ợ ồ ớ ợ d ng b t tác d ng hoàn toàn v i oxi thu đ c h n h p ộ
ừ ủ ể ụ
ả ứ ế ớ ể ồ ng 3,33 gam. Th tích dung d ch HCl 2M v a đ đ ph n ng h t v i Y là ợ
Câu 18: Hoà tan m gam h n h p g m Al, Fe vào dung d ch H
ị
ị
ị
ượ
c dung d ch X. Cho dung d ch Ba(OH)
đ
ấ ắ
ượ
ượ
c ch t r n Z là
l
ng không đ i, thu đ
2O3 và Fe2O3. B. h n h p g m BaSO
A. h n h p g m Al
C. h n h p g m BaSO
Câu 19: Hòa tan hoàn toàn 1,23 gam h n h p X g m Cu và Al vào dung d ch HNO
ẩ
đktc) và dung d ch Y. S c t
(s n ph m kh duy nh t,
ề
toàn thu đ
A. 78,05% và 2,25. B. 21,95% và 2,25. C. 78,05% và 0,78. D. 21,95% và 0,78.
Câu 20: Nung nóng m gam h n h p g m Al và Fe
ớ
ượ
toàn, thu đ
ở
H2 ( đktc). S c khí CO
A. 48,3. B. 45,6. C. 36,7. D. 57,0.
ả
Câu 21: Đi n phân nóng ch y Al
ố
ấ
đktc) h n h p khí X có t kh i so v i hiđro b ng 16. L y 2,24 lít ( đktc) h n h p khí X s c vào dung d ch n
(d ) thu đ
c 2 gam k t t a. Giá tr c a m là
Câu 22: Thí nghi m nào sau đây có k t t a sau ph n ng
ế ư
A. Cho dd NaOH đ n d vào dung d ch Cr(NO
C. Th i COổ
2 đ n d vào dung d ch Ca(OH)
ọ ả
ườ
ả ứ
Câu 23: Ph n ng hoá h c x y ra trong tr
ớ
A. Al tác d ng v i Fe
ớ
C. Al tác d ng v i Fe
ồ
Câu 24: Chia h n h p X g m Na, Mg và Al thành 2 ph n b ng nhau. Ph n 1 hoà tan hoàn toàn trong dung d ch HNO
ị
ượ
2 (đktc). Giá tr c a V là
đ
D. 11,2
A. 4,48.
ợ
Câu 25: Hoà tan h n h p g m Mg, Al trong V lít dung d ch HNO
N2O và N2. T kh i c a X so v i H
Câu 26: Hoà tan hoàn toàn 24,3g Al vào dung d ch HNO
ị ủ
ơ
2 là 20,25. Giá tr c a V là
h i so v i H
ị
Câu 27: Thêm 150ml dung d ch NaOH 2M vào m t c c đ ng 100ml dung d ch AlCl
3 n ng đ x mol/l, sau khi ph n ng
ấ ế ủ
hoàn toàn th y trong c c có 0,1 mol ch t k t t a. Thêm ti p 100ml dung d ch NaOH 2M vào c c, sau khi ph n ng hoàn
ấ
A.1,6M
toàn th y trong c c có 0,14 mol ch t k t t a. Tính x.
D.2,0M
Câu
cho m gam h nỗ hợp X trên vào m tộ lượng dư axit nitric (đ c,ặ ngu i),ộ sau khi k tế thúc ph n ng sinh ra 6,72 lít khí NO
(sản ph mẩ kh duyử
15,6.
Câu 29: Cho 3,68 gam h n h p g m Al và Zn tác d ng v i m t l
ị
ng dung d ch thu đ
H2 ( đktc). Kh i l
A. 97,80 gam. B. 101,48 gam. C. 88,20 gam. D. 101,68 gam.
Câu 30 : Hoà tan hoàn toàn 12,42 gam Al b ng dung d ch HNO
ợ
ồ
h p khí Y g m hai khí là N
ấ ắ
ch t r n khan. Giá tr c a m là
ồ
Câu 31: Hòa tan hoàn toàn 1,23 gam h n h p X g m Cu và Al vào dung d ch HNO
ụ ừ ừ
ẩ
t
(s n ph m kh duy nh t,
đktc) và dung d ch Y. S c t
ủ
toàn thu đ
A. 21,95% và 1,47. B. 21,95% và 2,25. C. 78,05% và 0,78. D.
21,95% và 0,78.
ỗ
Câu 32: Cho 2,13 gam h n h p X g m ba kim lo i Mg, Cu và Al
ị
ố ượ
Y g m các oxit có kh i l
A. 57 ml. B. 50 ml. C. 75 ml. D. 90 ml.
ấ ố ấ ề ượ ớ c v i dung ị ấ ố ấ ư ng tính l à ả ứ
2O3, Al2 (SO4)3, Zn(OH)2, NaHS, KHSO3, (NH4)2CO3. S ch t đ u ph n ng đ
A. 4. B. 5. C. 7. D. 6.
ỡ
2O3, Al2 (SO4)3, Zn(OH)2, NaHS, KHSO3, (NH4)2CO3. S ch t có tính l
3 n ng đ x mol/l ta đ u cùng
ạ ằ ợ ồ ổ ị ế ặ ị
c 1,96 lít N ượ
c
2O duy nh tấ ạ ụ
4NO3. Kim lo i R là A. Al. ư
ượ
3 loãng d thì thu đ
D. Ca.
C. Zn.
ộ
ồ
ị ụ ề ị ấ ế ủ ố ượ ộ ượ Câu 33: Cho các ch t: Al, Al
ị
d ch HCl, dung d ch NaOH là
Câu 34: Cho các ch t: Al, Al
A. 4. B. 5. C. 7. D. 6.
ỗ
Câu 35: Hoà tan hoàn toàn 10,4 gam h n h p A g m Fe và kim lo i R (có hóa tr không đ i) b ng dung d ch HCl thu đ
ớ
6,72 lít H2 (đktc). M t khác, n u cho A tác d ng hoàn toàn v i dung d ch HNO
ạ
(đktc) và không t o ra NH
Câu 36: Khi cho V ml hay 3V ml dung d ch NaOH 2M tác d ng v i 400ml dung d ch AlCl
thu đ ị
B. Mg.
ớ
ng là 7,8 gam. Tính x. ng ch t k t t a có kh i l
2(đktc). Cho t
2SO4 0,5M và HCl 1M thu đ
2O và N2. Tỉ
2 0,3M .Thêm t
ượ
c m t l
A.0,75M
ợ
ỗ ồ ạ ươ ứ l B. 0,625M
ỷ ệ
l C.0,25M
ng ng là 1: 2: 3 và t ượ ặ
ử ươ ứ
t
ấ ắ ỷ ệ ố ượ
kh i l
ị mol t
ị ụ ư ượ ượ ượ D.0,75M ho c 0,25M
ng ng là 10:
ng nguyên t
ặ
ợ
ỗ
c dung d ch B và h n h p ch t r n C. M t khác,
ừ ừ
V lít
t c 2,24 lít H ụ
ạ
ng kim lo i X b ng l ớ
ng X có trong A tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ ị ượ ố ở ạ i. D. Fe. ằ
ế
A. Mg. c dung d ch trong su t tr l
B. Al. ể ủ i thi u c a V là B. 0,9. D. 1,2. C. Zn.
C. 1,1. ị ồ ợ ỗ ượ A. 0,8.
ồ ị ạ ệ ượ c 3,92lít
ị
ấ ắ
c m gam ch t r n khan. Giá tr
D. 28,600. A. 20,900. ề
B. 26,225. ị ỗ ồ ượ ừ ủ
3 2M v a đ thu đ ớ ố ủ ị ủ
2 là 17,2. Giá tr c a m là ị ứ D. 6,21
ế
ế ở ộ ể ượ ệ ộ ầ ọ ế ủ nhi c 1,02g ch t r n .Th tích dung d ch ế
t đ cao đ n kh i l
2 (đktc).
ỗ ị ượ c d ch thu đ ế
ế ồ
ợ
ợ ượ ạ ị
c dung d ch Y và H c ố c dung d ch X và 12,32 lít H
ượ
B. 27,05 gam ị
2. Cô c n dung d ch Y thu đ
C. 24,68 gam D. 31,36
2
2 0,3M; AlCl3 0,45 M; HCl 0,55M tác d ng hoàn toàn v i V(lít) g m NaOH 0,02M và Ba(OH)
ể ượ ế ủ ớ
ồ ồ ượ ấ ấ ỏ ớ
ng k t t a nh nh t là? c k t t a l n nh t và l
2O3, Al(OH)3 năng 28,5 gam hoa tan trong dung dich NaOH d thu đ
́
ụ
ế ủ
B. 1,25lít và 14,75lít C. 12,5lít và 14,75lít
̀ ́ ̃ ợ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ́ ̉ ượ ượ ́
c 25,5 gam răn. Sô mol Al ng không đôi đ D. 12,5lít và 1,475lít
ư
ượ
2 đktc.
̀ ượ
̀
t
2O3 va Al(OH) c 3,36 lit H
3 trong A lân l
2O3. Th c hiên phan ng nhiêt nhôm hoan toan thu đ
2 đktc. Nêu cho Y tac dung NaOH d thây co 3,36 lit H
3 d thây sinh
2 đktc là
̀ B. 0,1 va 0,2̀ C. 0,2 va 0,1̀ ̀ ̀ ̃ ự ̣ ̣ ̣ ́
̉ ư
́ ượ
́ ́ ́ ́ ̣ D. 0,15 va 0,1.
́
c hôn h p Y. Đem Y tan hêt
́ ượ
ng Al trong ̃ ̀ ợ ̀
c 7,84 lit H́
B. 8,1g ̀
ượ
2SO4 thu đ
A. 2,7g ́ ̀ ́ ́ ̣ ượ ư ư ̣ ̣ ̣ ̣ ng bôt Al vao dung dich CuSO
́ ́ ượ ́
ơ ̣ ̣ ̉ ́
ượ
c thê tich N ợ
ư
2 đktc. Khôi l
C. 10,8g
D. 5,4g
ượ
ấ
c cho tac dung dung dich HNO
4 d , lây ch t răn thu đ
́
̃
́
ng Al trên tac dung hêt v i dung dich HNO
3 se thu đ
B. 0,896 lit́ D. 0,336 lit.́
́ ́ ̀ ́ ợ ơ ̣ ̣ ̣ ́
́ ̀ ́ ́ ́ ượ ượ ́
ơ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ C. 0,448 lit́
̃
3 thu đ
c 9,8g kêt tua. Nêu cho A tac dung v i dung dich NH c dung dich A. nêu cho A tac dung v i dung
c 15,6g kêt tua. Gia tri m la
2 đktc. Nêú
2O3 đem tac dung v i dung dich HCl d thu đ
́
́
2O3 ban đâu lân l
c 18,2g răn. Khôi l
́ ̃ ̃ ượ ̣ D. 11,8g.
c 5,6 lit H ợ
̀ ̃ ̃ ́
B. 8,4g
́
ợ ượ ̣ ̉ ̃
2SO4 loang thu đ
c se lã ̀ ̀
2 đktc thu đ ượ
ư
3 d thu đ
C. 5,8g
ợ
́
ư
C. 5,5 lit́ D. 11,2 lit́ ́ ̃ ̃ ́ ́ ư ợ ợ ̣ ̣ ̣ ́
2 đktc. Nêu nung nong hôn h p đên ̀ ̀ ượ
ượ ́
̉ ư B. < 5,6 lit́
́
́
ơ
ượ
ng Al, Fe c 3.36 lit H
̀
t la Câu 37: H n h p A g m 3 kim lo i X, Y, Z có t
ớ
11: 23. Cho 24,582 gam A tác d ng v i 500ml dung d ch NaOH 1M thu đ
ị
khi cho l
ị
dung d ch HCl 1M vào B đ n khi thu đ
ạ
a. Kim lo i Y là:
ị ố
b. Giá tr t
Câu 38: Cho 5,35 gam h n h p X g m Mg, Fe, Al vào 250ml dung d ch Y g m H
ị
khí (đktc) và dung d ch A. Cô c n dung d ch A trong đi u ki n không có không khí, thu đ
ủ
C. 26,375.
c a m là
ợ
c 1,68lit h n h p khí X (đktc) g m N
Câu 39: Hoà tan m gam Al trong dung d ch HNO
B. 5,4
kh i c a X so v i H
C. 3,195
A. 2,7
ị
ừ ừ
HCl 0,1M vào dung d ch A cho đ n khi k t
t
Câu 40: 100 ml dung d ch A ch a NaOH 0,1M và NaAlO
ị
ấ ắ
ổ
ố ượ
ủ
t a tan m t ph n,l c k t t a ,nung
ng không đ i thu đ
HCl đã dùng là: A. 0,5 lit B. 0,6 lit C. 0,7 lit D.
0,8 lit
ợ
Câu 41 : H n h p X g m Na, Ba và Al .
ướ ư ỉ
ỗ
N u cho m gam h n h p X vào n
ớ
ư
ị
ụ
ỗ
N u cho m gam h n h p X tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ
ị
A. 36,56 gam
66,1 gam mu i khan. m có giá tr là :
gam
Câu 42: 200 ml g m MgCl
ị ủ
0,01M. Giá tr c a V(lít) đ đ
A. 1,25lít và 1,475lít
̀
Câu 43: Môt hôn h p A gôm Al, Al
́
́
Nêu nung nong A trong không khi đên khôi l
la:̀
A. 0,1 va 0,1̀
̃
ợ
Câu 44: Môt hôn h p X gôm Al va Fe
trong dung dich Ḥ
hôn h p X la
Câu 45: Cho môt l
́
ra 2,24 lit NO đktc. Nêu đem l
A. 0,672 lit́
Câu 46: Cho m gam hôn h p Al va Cu tan hêt trong dung dich HNO
ư
dich NaOH d thu đ
A. 9,1g
̀
Câu 47: Đem m gam hôn h p Al va Zn tan hêt trong dung dich hôn h p HCl va H
ợ
cho 2m gam hôn h p trên vao dung dich hôn h p KOH, NaOH d thê tich H
A. > 5,6 lit́
Câu 48: Môt hôn h p Al, Fe
̀
̀
ượ
phan ng hoan toan thu đ
A. 2,7g; 16g C. 2,7g; 15,5g D. 2,7g; 24g. B. 2,7g; 8g
2 đktc. Sô mol Fe, Al lân l
2 d thu đ
2SO4 thây sinh ra 2,24 lit H
o, Ba(OH)2, HNO3 loang, H̃
2SO4 đăc, thây sinh ra
́ ợ ợ ̣ ̃ ́ ượ ư ượ ̀
́
ơ ̣ ̣ ̃
c 3,36 lit H́ ̃
́
C. 0,15; 0,15 ́ ́ ́ ̀ ở ̣ ̣ đktc. Măt khac đem 2m ́
́
̀
́
2 đktc. Nêu m gam
2SO4 loang va HCl co 5,6 lit H
̀
̀
t la
D. 0,15; 0,1.
́
2 ́ ́ ́ ́ ́
ơ ư ̣ ̣ ̣ D. 0,39g. ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ́ ̀ ̉ ơ ợ ̉ ̣ D. 5. ̀
́
2 đktc thoat ra. Gia tri m la:
C. 3,9g
B. 1,95g
̃
2SO4 loang, HNO
t vào các dung dich : H
3 đâm đăc, t
̀
2 nho h n 0,9. Sô dung dich phu h p la
C. 4 ́
B. 3 ̀ ̃
Câu 49: Hoa tan hêt m gam hôn h p X ( Fe, Al) trong dung dich hôn h p H
ợ
X tac dung v i dung dich hôn h p NaOH, Ba(OH)
B. 0,1; 0,1
A. 0,1; 0,15
̃ ợ
Câu 50: Hoa tan hêt m gam hôn h p B ( Mg, Al) trong dung dich H
́
gam B tac dung v i dung dich NaOH d thây co 3,36 lit H
A. 0,195g
ầ ượ
Câu 51: Cho Al l n l
́
ơ
khi B co ti khôi so v i O
A. 2
́
Câu 52: Cac qua trinh sau:
3 d .ư
̣ ̣ ̣ ́
ơ
3 tac dung v i dung dich NH
2(SO4)3
̣ ̣
2
̀ư
̀ ̣ ̣
2.
3, Al2O3, MgO vao dung dich NaOH d con lai răn X. X gôm:
̣ ́ ́ ̀ ̉ ̀ư
́
̀
c kêt tua la: A. 0 B. 2 D. 3 ượ
̀ ̃ ̀ ́ ợ C. 1
ư ̣ ̣ ́
1. cho dung dich AlCl
́
2. Cho dung dich Ba(OH)
2 d vao dung dich Al
3. Cho dung dich HCl d vao dung dich NaAlO
ư
4. Dân khi CO
̃
2 d vao dung dich NaAlO
́
Sô qua trinh không thu đ
Câu 53: Cho hôn h p gôm Al, Mg, Al(OH) A. Mg, MgO B. Al2O3, Al, Al(OH)3 ̀
C. Al, Mg ̀
D. Al(OH)3, Al2O3, MgO. ́ ́ ̉
́ ̀ ́ ượ ̣ C. Al tan đ
3...
̀ươ
̀
Câu 54: Phat biêu nao sau đây không đung?
́ươ
c
̀
̀ ́ ̣ D. Dung dich AlCl ng axit c trong cac dung dich NaOH, NH
3, Al2(SO4)3 co môi tr ́ươ
c
́ ̣ ̉ ̀ ̀ ̀ ̣ ̉ c dung trong nganh hang không, vân tai... ́ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣
́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ̃ ́ ́ ự ử ̉ ̣ ̣
A. Al bên trong không khi va n
̀
B. Al2O3, Al(OH)3 không tan va bên trong n
̀
́
̃
ư ư
Câu 55: Nh ng ng dung nao sau đây cua Al không đung?
ượ
ợ
A. H p kim nhôm đ
B. San xuât thiêt bi điên ( dây điên điên), trao đôi nhiêt ( dung cu đun nâu)..
C. San xuât, điêu chê cac kim loai qui hiêm ( Au, Pt, Ag). D.
ợ
Trang tri nôi thât, xây d ng nha c a, hôn h p
tecmit...
̀
̀ ́
3.
̣ ử ở ̣ ̣
2+ trong dung dich .
́
́
ơ
NaAlO
̣ ̣ ̣ c trong dung dich HCl va dung dich NaOH. ́ → → → ́ ́ ̀ ̀ ượ ́
ơ ợ ̉ Y Z Câu 56: Điêu nao sau đây không đung?
A. Al kh đ
ử ượ
c Cu
B. Al2O3 la h p chât bên v i nhiêt.
̀
ợ
2 C. Al3+ bi kh b i Na trong dung dich AlCl
̀
ượ
D. Al(OH)3 tan đ
́
́
Al. Cac chât X, Y, Z phu h p v i lân l
t cac chât:
B. Al(OH)3, Al2(SO4)3, AlCl3. ̀
→
Câu 57: Cho chuyên hoa sau: X
A. Al2O3, Al(OH)3, AlCl3
C. Al, Al(OH)3, Al2O3 D. Al2O3, AlCl3, Al2O3. ̀ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ́
ượ
c trong nhom cac dung dich nao sau:
B. CuSO4, MgCl2 C. FeCl2, KCl ̀ D. (HNO3, H2SO4) đâm đăc nguôi.
D. dd Ba(OH)2.
C. H2O A. dd HCl B. dd Ca(OH)2
3 đên d vao dung dich AlCl
3. Hiên t
̃ C. Ba(OH)2, KOH D. HNO3 loang. B. NH3 ́ c trong: ượ
C. dd Ba(OH)2, NaOH ́ ̣ ượ ̣ ̣ D. H2O, dd NH3.
c: dung dich NH ng quan sat đ
́ ́ ́ ́ ́ ̉ ̉ ̉ ượ
B. co kêt tua keo trăng, không thây kêt tua tan. ́
́ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ̉ ̣ ́ ̀ ́
̉ ư ượ ư ̣ ̣ ̣ D. dung dich trong suôt.́
3. Sau phan ng dung dich thu đ
3 vao dung dich AlCl
́
c co.
D. NaCl, NaOH, NaAlO2. ̀ ̣ ̣ ̣ ́
́ ̀ ư
ư ̣ ̣ ̣ B. NaCl, NaOH, AlCl3 C. NaCl, NaAlO2
̀
̀
ư ư
đên d dung dich NaOH vao dung dich AlCl
t
3.
̀
̀
ư ư
3.
đên d dung dich NH
t ̣ ượ ượ Hiên t c: ̉ ̣ ̉
́
́
́ ́
́ ́
́ ̉ ̣ ̉
̣ ̉ ̣ ̉ ́
́ ́
́ ́
́ ́
́ ́
́ ̀
̀ ̣ ̉ ̣ ̉ Câu 58: Al co thê tan đ
A. HCl, H2SO4 loang̃
Câu 59: Al2O3, Al(OH)3 bên trong
Câu 60: Al(OH)3 không tan trong dung dicḥ
A. HCl, H2SO4 loang̃
́
2O3, Al(OH)3 không tan đ
Câu 61: Cac chât Al, Al
B. dd HCl, H2SO4 loang̃
A. dd HNO3 loang̃
̀ư
́
̀ư ư
̀
t
Câu 62: Cho t
́
́
́
̀
́
trăng tan dân đên hêt
A. co kêt tua keo
́
́
́
C. co kêt tua keo trăng rôi tan, sau đo lai co kêt tua.
̀
̀
ư ư
Câu 63: Cho t
t
dung dich NaOH đên d vao dung dich AlCl
A. NaCl, NaOH
́
Câu 64: Thi nghiêm (1) cho t
́
Thi nghiêm (2) cho t
ng quan sat đ
̀
̀
A. ca 2 thi nghiêm đêu co kêt tua rôi tan.
̀
̀
B. Ca 2 thi nghiêm đêu co kêt tua rôi không tan.
C. Thi nghiêm (1) co kêt tua rôi tan, thi nghiêm (2) co kêt tua không tan.
́
D. Thi nghiêm (2) co kêt tua rôi tan, thi nghiêm (1) co kêt tua không tan.
́
2. Hiên t
2 đên d vao dung dich NaAlO
́
2.
2.
́ ́ ̃ ̣ ượ ̣ ng quan sat đ ́ ́ ượ
c:
́ ́ ́ ̀ư
̀ ̉ ̉ ̉ ́ ́ ́
̀
̀
ư ư
khi CO
t
́
́ ̉ ̣ ̉ ̣ B. co kêt tua keo trăng, không thây kêt tua tan.
D. dung dich trong suôt.́ ̣ ̣ ̣ ́
́ ́
́ ̀ ̣ ̣ ́
A. co kêt tua keo trăng tan dân đên hêt
̀
́
C. co kêt tua keo trăng rôi tan, sau đo lai co kêt tua.
̀
̀
ư
ư ư
t
đên d dung dich HCl vao dung dich NaAlO
ư i CÓ
̀
̀
ư ư
t
đên d kh ̀
2 vao dung dich NaAlO ́ ̣ ượ ượ Hiên t c: ̉ ̣ ̉
́
́ ́
́ ̉ ̣ ̉
̣ ̉ ̣ ̉ ́
́ ́
́ ́
́ ́
́ ̣ ̉ ̣ ̉ ́
́
ượ ̉ ̣ Câu 65: Dân t
́
́
́
́
Câu 66: Thi nghiêm (1) cho t
Thi nghiêm (2) cho t
ng quan sat đ
́
̀
̀
A. ca 2 thi nghiêm đêu co kêt tua rôi tan.
̀
̀
́
B. Ca 2 thi nghiêm đêu co kêt tua rôi không tan.
C. Thi nghiêm (1) co kêt tua rôi tan, thi nghiêm (2) co kêt tua không tan.
̀
́
́
̀
D. Thi nghiêm (2) co kêt tua rôi tan, thi nghiêm (1) co kêt tua không tan.
ự
3 ta th c hiên: Câu 67: Đê thu đ
(d ).ư
3+ tac dung v i dung dich NH
́
ơ
3 (d ).ư
́ ̣ ̣ ̣ ̣
2O.
2O3 ng
ư
́
ơ ̣ ̣ ́
C. Cho muôi Al
́
D. Cho Al tac dung v i H ́ ̀ươ ̣ ự
i ta th c hiên: c Al(OH)
B. Cho muôi Al
3+ tac dung v i dung dich OH
́
́
́
ơ
C. Cho Al2O3 tac dung v i H
́
2O.
2O3 va Fè ́
ơ
́
2O3, muôn tach Al
̣
2(to) cao rôi dung dich NaOH (d ).
2 (to) cao rôi dung dung dich HCl (d ).
ư
ư
̀ ̀
̀ ư ̣ ́ ̀ ̣ ̣
3) co tac dung:
́ ̀ ̀ ́ ư ̣ ̉ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̉ ̉ ̣ ́
2O3 đê san xuât Al, criolit (3NaF.AlF ̃ ̣ ̣ ̃
́ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ở ̣ ̣ ́ ́ ̣ C. 2 D. 3 ̀
́ ́ ́ ̣ ̃ư
̀
ợ
Câu 68: T hôn h p Al
A. Dung H̀
B. Dung H̀
̀
C. Dung dung dich NaOH (d ), dung dich HCl d rôi nung nong
D. Dung dich NaOH d , CO
ư
2 d , tach kêt tua rôi đem nung nong.
́
̀
́
Câu 69: Trong qua trinh điên phân nong chay Al
́
ơ
ợ
(1) tao hôn h p dân điên tôt h n
2O3
(2) ha nhiêt đô nong chay Al
́
́
(3) han chê Al sinh ra bi oxi hoa b i không khi
B. 1
2O, Al, Al2O3 là
2. Đê nhân biêt Al ta dung thuôc th
́
́
B. dd HCl D. dd HNO3 ́ ́ ́ ́ ̀ ử ̣ ̉ ̣
C. H2O
́
C. H2O D. dd Ba(OH)2 ́ ́ ́ ợ Sô tac dung la:
A. 0
ử
Câu 70: Thuôc th nhân biêt cac chât răn: K, K
A. dd NaOH
Câu 71: Cho cac chât răn riêng biêt: Na, Al, CaO, Ba(OH)
B. dd HCl
A. dd NaOH
́
̃
Câu 72: Co cac hôn h p chât răn ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ́ ́ ̃ (1) FeO, BaO, Al2O3 ( ti lê mol 1: 1 : 1)
(3) Na2O, Al, ( ti lê mol 1: 1)
ợ ư ́
ươ
c ( d ) la A. 0 ̀
́ C. 4
̀ ́ ́
̣ ơ ở ̣ ̣ ̣ ̣
3, H2O.
2+
(2) Al, K, Al2O3 ( ti lê mol 1: 2: 1)
(4) K2O, Zn ( ti lê mol 1: 1).
B. 3
̀
nhiêt đô cao) dung điêu chê nh ng kim loai
C. Cu, Na, Zn D. 2
̃
ư
D. Ca, Fe, Cu. ́ ́ ́ ́ ́ ́
ử ̣ A. 1 C. 3 D. 4. B. 2
́ ̀ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ Sô hôn h p tan hêt trong n
́
̉ ư
Câu 73: Phan ng nhiêt nhôm ( đun nong oxit kim loai v i Al
A. Al, Fe, Mg
B. Fe, Zn, Cu
́ ử
Câu 74: Co cac thuôc th : dd NaOH, dd HCl, dd NH
̀
́
́
2O3 la:
Sô thuôc th nhân biêt cac chât răn Mg, Al, Al
́
ử
Câu 75: Đê phân biêt 3 kim loai riêng biêt Al, Cu, Mg co thê dung 2 thuôc th :
3 loang va dung dich CuSO
4
̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣
̃
̀ ̣ ̣ ̣
A. dung dich KOH va dung dich Fe
B. H2O va dung dich HCl
̀
̃
̃ ́ ̀ ̀ ́ ̃ ́
̉ ư ợ ư ượ ́
ợ
c hôn h p răn C. dung dich HNO
D. Dung dich KOH va dung dich HCl
2O, MgO, FeO. Sau khi phan ng hoan toan thu đ
2O3 vao n
B. Fe C. Al, MgO, Fe ̀ ̀ D. Al, Al2O3, MgO, Fe.
̀ ̀ ̀ ượ ̣ ̣ c dung dich A va phân không tan B. B tan môt phân trong ́
ươ ư
c d thu đ ̣ ̣
2O3 vao n
2O3 ( chi xay ra phan ng nhiêt nhôm đên hoan toan) thu đ
́
́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̣ ̣ ́
ươ ư
c d thu đ ̀
2 vao dung ượ
́ ̀ ́ ượ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ c kêt tua C. B tan môt phân trong dung dich NaOH. Kêt tua C co B. Al(OH)3 C. BaCO3, Al(OH)3
̀ ̃ ̀ ́ ̀ ̃ D. BaCO3, FeCO3.
ợ
ượ ́
̉ ư ̉ ̉ ̣ ́
c hôn h p X. Cho X tac ợ
́ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ̣ Câu 76: Dân khi CO d qua hôn h p nung nong Al, Al
gôm̀
A. Al, Mg, Fe
̃
ợ
Câu 77: Cho hôn h p gôm BaO, FeO, Al
dung dich NaOH. Dung dich A co ́
A. Ba(AlO2)2, Ba(OH)2 B. Ba(OH)2 C. Ba(AlO2)2, FeAlO2 D . Ba(AlO2)2
̃
ợ
c dung dich A va phân không tan B. Suc khi CO
Câu 78: Cho hôn h p gôm BaO, FeO, Al
́
dich A đ
A. BaCO3
́
Câu 79: Nung nong hôn h p Al va Fe
dung dung dich NaOH thây co khi thoat ra. Thanh phân X:
A. Al2O B. Fe, Al, Al2O3 C. Al, Fe D. Al, Fe, Fe2O3, Al2O3.
2 (đktc). Nêu nung nong X
2O3 đem tac dung v i dung dich HCl d thu đ
́ ̃ ́ ́ ợ ư ́
ơ ượ ̣ ̣ ̣ c 3,36 lit H ̀ ̀ ́ ̀ ́ ượ ́
̉ ư ́
c 18,7 gam răn Y. Thanh phân Y:
ị ị ỳ ỏ ố
3 là:
ộ
3 nóng ch y là:
2O3 nóng ch y mà không đi n phân AlCl
ấ ộ
2O3 cho ra Al tinh khi
ệ
3
3 và NaOH d ,hi u su t ph n ng là 80%.Th tích NH
3 0,1M và Cu(NO3)2 0,2M sau khi ph n ả
2+ ) Kh i ố
ộ ế ử ệ ủ AlCl ị ị ộ ậ ả ả ệ ườ ự
B. C ng hoá tr phân c c
ế
D. Liên k t chonh n
ệ i ta đi n phân Al ợ ả ệ ộ ả
ị
2O3 B. AlCl3 là h p ch t c ng hoá tr nên không nóng ch y mà thăng hoa ệ ệ ư ả ứ ế ơ
t h n
ấ D. Đi n phân Al
ồ
ị ả i phóng là: ể
A. 2,24 lit B. 4,48 lit C. 1,12 lit D. 5,376 lit ị ồ ợ ị ị ế ủ ớ
ớ ụ
ụ ỗ
ượ ồ
ấ ắ c ch t r n B (Không tác d ng v i dung d ch HCl) và dung d ch C không có màu xanh c a Cu ợ ỗ ấ ắ ng ch t r n B và % Al có trong h n h p là:
3)2 0,5M và AgNO3 0,3M sau khi ph n ng k t thúc thu đ
2O3 , Cr2O3 và Al2O3 tác d ng v i dung d ch NaOH đ c (d ), sau ph n ng
ả ứ
t nhôm, ph i dùng 10,8 gam
2SO4 0,1M thu đ
ọ ế ủ
ị ế ứ ả ứ c ấ ắ ị ớ ồ ặ ả ứ A. 0,24g B. 0,48g C. 0,81g D. 0,96g
ụ
ợ ằ ệ ượ ư
ả ỗ
ố ượ ợ ố ượ ấ ắ
ầ ng 16 gam. Đ kh hoàn toàn 41,4 gam X b ng ph n ng nhi
ỗ
2O3 trong h n h p X là C. 66,67%. D. 36,71% ị ị ị ế ằ
ế ủ ị
ệ ộ ở ạ ượ ổ c dung d ch A.Thêm V lit dung d ch NaOH 0,1M vào
ố ượ
ở
c ượ
i 1 ph n , l c k t t a nung ế
t đ cao đ n kh i l ng không đ i thu đ nhi A. 0,8 lit B. 1,1 lit C. 1,2 lit D. 1,5 lit ạ t 3 kim lo i sau: Al , Ba , Mg ấ ắ
ị
ỉ
Ch dùng 1 ch t đ phân bi
2SO4
3)2 và AgNO3. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ
2O3 .Th c hi n ph n ng nhi
ị
ị ế B. N cướ
D. Dung d ch Hị
t:ệ CuCl2 , ZnCl2 , FeCl3, AlCl3 . Nếu thêm dung dịch KOH (dư) r i tồ hêm ti p dung ịch trên thì số ch t kấ ết t aủ thu được là C. 3. D. 2 ả ứ ứ ả ợ ộ ượ
c ợ ắ ạ D. Al, Fe, Ag. B. Al, Cu, Ag.
ớ ự ệ C. Al, Fe, Cu.
t nhôm thu đ ấ ắ
ượ ệ
ả ứ ượ ư ệ ệ ế ượ
t nhôm (đ c 1,344 lit khí H
4] và 0,1 mol NaOH tác d ng v i dung d ch HCl 2M. Th tích dung
ứ ể ớ ị ụ
ế ủ ị
ấ ầ ệ ấ ị ớ
A.0,06 lít D. 0,08 lít
ầ ượ ế ủ ỉ ệ ụ ể ớ ị c k t t a thì c n có t l
3 n ng đ x mol/l, khu y đ u
A. p: q < 1: 4 D. p: q = 1: 4
ấ
ộ ộ ố ự ồ ị ị ế ấ ấ ố ị ả ứ
ế ố ả ứ
A. 0,75M D.0,8M
ồ ộ ị ượ
c ộ ế ủ ổ ượ ấ ắ ế ấ ị c 5,1g ch t r n. N u V= 200ml thì a có giá tr nào?
3 2M. Rót vào c c Vml dung d ch NaOH có n ng đ a mol/lít, ta đ
ế
D. 1,5M hay 7,5M
2 đ
ế ủ ị ủ ượ c 7,8g k t t a. Giá tr c a a là: ng không đ i đ
C. 1M hay 1,5M
ứ
ị
2SO4 0,5M vào m t dung d ch có ch a a mol NaAlO ̀
Câu 80: Môt hôn h p X gôm Al, Fe
̀
đên phan ng hoan toan thu đ
D. Al, Fe, Al2O3, Fe2O3.
A. Al2O3, Fe B. Fe, Al2O3, Al C. Al2O3, Fe2O3, Fe
2SO4 , BaCl2 , Al2(SO4)3 ,Na2CO3 .Dung d ch làm cho qu tím hoá đ là:
Câu 81: Trong các dung d ch mu i sau: Na
A. Al2(SO4)3 B. BaCl2 C. Na2CO3 D. Na2SO4
Câu 82: Cho đ âm đi n c a Al: 1,6 và Cl:3,0.Liên k t trong phân t
ự
A. C ng hoá tr không phân c c
ế
C. Liên k t ion
ế
ạ
ể ề
i sao đ đi u ch Al ng
Câu 83: Gi
i thích t
ơ
ả ở
t đ cao h n Al
nhi
A. AlCl3 nóng ch y
ấ ộ
ạ
2 r t đ c
3 t o ra Cl
C. Đi n phân AlCl
Câu 84: Hoà tan hoàn toàn 21,6g Al trong dung d ch A g m NaNO
gi
Câu 85: Cho 8,3g h n h p g m Al và Fe tác d ng v i 1 lit dung d ch A g m AgNO
ứ
ng k t thúc thu đ
ượ
l
A. 23,6g và 32,53% B. 24,8g và 31,18% C. 25,7g và 33,14% D. 24,6g và 32,18%
ượ
Câu 86: Cho m gam Al vào 100 ml dung d ch ch a Cu(NO
ị ủ
5,16g ch t r n . Giá tr c a m là:
Câu 87: Khi cho 41,4 gam h n h p X g m Fe
ể ử
thu đ
c ch t r n có kh i l
ủ
ầ
ng c a Al
Al. Thành ph n ph n trăm theo kh i l
A. 50,67%.
B. 24,63%.
Câu 88: Hoà tan 0,54g Al b ng 0,5 lit dung d ch H
ầ
dung d ch A cho đ n khi k t t a tan tr l
0,51g ch t r n .Giá tr V là:
ấ ể
ệ
Câu 89:
A. Dung d ch HCl
C. Dung d ch NaOH
Câu 90:Có 4 dung dịch mu iố riêng bi
dịch NH3 (d ) vào 4 dung d
ư
B. 1.
A. 4.
ỗ
ị
Câu 91: Cho h n h p b t Al, Fe vào dung d ch ch a Cu(NO
ồ
ỗ
h n h p r n g m ba kim lo i là:
A. Fe, Cu, Ag.
ụ
ả ứ
ộ
c ch t r n A. Khi cho A tác d ng dung
Câu 92: Tr n 6,48g Al v i 16g Fe
ấ
ấ
ị
d ch NaOH d thu đ
2 (đktc) .Hi u su t ph n ng nhi
c tính theo ch t thi u) là:
A. 100% % B. 85% C. 80% D. 75%
Câu 93: Cho dung d ch A ch a 0,05 mol Na[Al(OH)
ể
ị
d ch HCl 2M l n nh t c n cho vào dung d ch A đ xu t hi n 1,56 gam k t t a là?
C. 0,12 lít
B. 0,18 lít
ứ
Câu 94: Cho p mol Na[Al(OH)4] tác d ng v i dung d ch ch a q mol HCl. Đ thu đ
C. p: q > 1:4
B. p: q = 1: 5
ỷ
ề
Câu 95: Thêm 240ml dung d ch NaOH 1M vào m t c c thu tinh đ ng 100ml dung d ch AlCl
ế
ấ ế ủ
ố
đ n ph n ng hoàn toàn th y trong c c có 0,08 mol ch t k t t a. Thêm ti p 100ml dung d ch NaOH 1M vào c c, khu y
ấ ế ủ
ấ
ề
đ u đ n ph n ng hoàn toàn th y trong c c có 0,06 mol ch t k t t a. Tính x.
C.0,5M
B. 1M
ị
ố
ộ ố ự
Câu 96: Trong m t c c đ ng 200ml dung d ch AlCl
ố ượ
m t k t t a; đem s y khô và nung đ n kh i l
A. 2M B. 1,5M hay 3M
Câu 97: Cho 200ml dung d ch Hị
B. 0,05
A. 0,025 D. 0,125 ộ
C. 0,1
ị ứ ế ụ ả ứ ể ấ ả ố ế ủ ị ồ ộ ắ
c 1,56 gam k t t a keo tr ng. Tính giá tr n ng đ a? ặ ặ ặ ặ ượ
B. 0,4M ho c 0,1M D. 0,42M ho c 0,18M ứ ố ố ị ị vào c c V ml dung d ch NaOH 0,5M. Tính kh i ỷ
ấ ạ ỏ
ế
ế ủ h nh t khi V bi n thiên trong đo n 200ml
B. 3,12g
ứ D. 0,0g
ấ
ượ ớ ượ ấ ỏ c l n nh t và nh nh t ế ủ
ng k t t a thu đ C. 0,38M ho c 0,18M
ừ ừ
t
3 0,2M. Cho t
(cid:0) V (cid:0) 280ml.
C.2,6g
3. L ầ ượ ớ ố Câu 98: Cho 8 gam Fe2(SO4)3 vào bình ch a 1 lít dung d ch NaOH a M, khu y kĩ đ ph n ng x y ra hoàn toàn; ti p t c
thêm vào bình 13,68g Al2(SO4)3. Cu i cùng thu đ
A. 0,2M ho c 0,2M
ộ ố
Câu 99: M t c c thu tinh ch a 200ml dung d ch AlCl
ượ
l
ng k t t a n
A.1,56g
Câu 100: Thêm NaOH vào dung d ch ch a 0,01 mol HCl và 0,01 mol AlCl
ứ
ng v i s mol NaOH l n l
A.0,04 mol và (cid:0) 0,05 mol ị
t là:
B. 0,03 mol và (cid:0) 0,04 mol C.0,01 mol và (cid:0) 0,02 mol D. 0,02 mol và (cid:0) 0,03 mol