
PPKTĐGVL - HK I 16-17 A
TR NG ĐH S PH M ƯỜ Ư Ạ
K THU T TPHCMỸ Ậ
KHOA: C Khí Ch T o Máyơ ế ạ
B MÔN: HỘàn và Công ngh ệ
kim lo iạ
Đ KI M TRA H C K I 201Ề Ể Ọ Ỳ 6-2017
Môn: PPKTĐG V t li uậ ệ ................................................
Mã môn h c: TEMA421726ọ...............................................
Đ s /Mã đ: ề ố ề A Đ thi có 50 câu và 4 trang.ề
Th i gian: 60 phút.ờ
Không s d ng tài li u.ử ụ ệ
Ch ký giám th 1ữ ị Ch ký giám th 2ữ ị
CB ch m thi th nh tấ ứ ấ CB ch m thi th haiấ ứ
S câu đúng:ốS câu đúng:ố
Đi m và ch kýể ữ Đi m và ch kýể ữ H và tên:ọ...................................................................
Mã s SV:ố...................................................................
S TT:ố..........................Phòng thi:.............................
Chú ý: Đánh d u X đ ch n câu đúng, khoanh tròn l i n u b câu đã ch n, tô đen n u ch n l i câu khoanh ấ ể ọ ạ ế ỏ ọ ế ọ ạ
tròn.
Câ
a
b
c
d
Câ
a
b
c
d
Câ
a
b
c
d
Câ
a
b
c
d
1
x
13
x
25
x
37
x
2
x
14
x
26
x
38
x
3
x
15
x
27
x
39
x
4
x
16
x
28
x
40
x
5
x
17
x
29
x
41
x
6
x
18
x
30
x
42
x
7
x
19
x
31
x
43
x
8
x
20
x
32
x
44
x
9
x
21
x
33
x
45
x
10
x
22
x
34
x
46
x
11
x
23
x
35
x
47
x
12
x
24
x
36
x
48
x
49
x
50
x
1. Tuyên b nào d i đây phát bi u m t cách t t nh t s nguy h i c a vi c phun /b n cát (mà sau đó ố ướ ể ộ ố ấ ự ạ ủ ệ ắ
không dùng quá trình t m th c ăn mòn hoá ch t) đ làm s ch các b m t đc ki m tra th m th u?ẩ ự ấ ể ạ ề ặ ượ ể ẩ ấ
a. Các b t liên t c có th b m ra và đóng l iấ ụ ể ị ẻ ạ
b. Các ch t b n d u có th b g n ch t vào b t liên t cấ ẩ ầ ể ị ắ ặ ấ ụ
c. Cát s d ng trong quá trình phun b n này có th chui vào b t liên t cử ụ ắ ể ấ ụ
d. Các thao tác phun b n cát có th làm sinh ra các b t liên t cắ ể ấ ụ
2. Ch t th m áp d ng trên b m t c a m t m u ki m tra :ấ ấ ụ ề ặ ủ ộ ẫ ể
a. Rò r vào các b t liên t c ỉ ấ ụ c. B cu n hút vào các b t liên t c do các tác d ng mao d nị ố ấ ụ ụ ẫ
b. B h p th b i các b t liên t c ị ấ ụ ở ấ ụ d. B cu n hút vào các b t liên t c b i l c h p d nị ố ấ ụ ở ự ấ ẫ
3. Ph ng pháp đc ch p nh n r ng rãi đ lo i b ch t th m d có th r a đc b ng n c ra ươ ượ ấ ậ ộ ể ạ ỏ ấ ấ ư ể ử ượ ằ ướ
kh i b m t c a m t m u ki m tra là :ỏ ề ặ ủ ộ ẫ ể
a.S d ng m t cái gi tử ụ ộ ẻ ướ c.S d ng vi c d i r a b ng phun x tử ụ ệ ộ ử ằ ị
n cướ
b.R a b ph n này tr c ti p d i dòng n c ch y t m t cái vòi d.Nhúng b ph n này vào trong n cử ộ ậ ự ế ướ ướ ả ừ ộ ộ ậ ướ
4. Ch t b n b m t nào sau đây không th tấ ẩ ề ặ ể ẩy b theo cách làm s ch b ph n b ng quá trình gi m mỏ ạ ộ ậ ằ ả ỡ
b ng h iằ ơ
a. Mỡb. G s tỉ ắ c. D u n ngầ ặ d. D u tan ầ
5. M t ch t th m th u t t ph i có t t c các tính ch t sau đây, ngo i tr :ộ ấ ẩ ấ ố ả ấ ả ấ ạ ừ
Đ thi cóề 50 câu và 4 trang Trang 1

PPKTĐGVL - HK I 16-17 A
a.Có th th m xuyên vào đc các khe h r t ể ấ ượ ở ấ nhỏ c. Có th l u l i đc trong các khe m t ng điể ư ạ ượ ở ươ ố
l n ớ
b.Có th bểay h i nhanh ơ d. Có th d dàng lo i b ra kh i b m t sau khi ki m traể ễ ạ ỏ ỏ ề ặ ể
6. Ph ng pháp nào sau đây không yêu c u m t ngu n đi n ?ươ ầ ộ ồ ệ
a. Ph ng pháp th m hu nh quang có th r a đc b ng n cươ ấ ỳ ể ử ượ ằ ướ
b. Ph ng pháp th m hu nh quang nhũ t ng-sauươ ấ ỳ ươ
c. Ph ng pháp th m màu nhìn th y đcươ ấ ấ ượ
d. Không ph i các ph ng pháp trênả ươ
7. M t ki m tra th m th u không th tìm đc :ộ ể ẩ ấ ể ượ
a. R khí b m tỗ ề ặ c. Các v t n t b m tế ứ ề ặ
b. M t l r ng n m bên trongộ ỗ ỗ ằ d. M t v t g p trên b m t c a quá trìnhộ ế ấ ề ặ ủ
rèn
8. Thi t b ánh sáng đen đc yêu c u khi ki m tra th m b i :ế ị ượ ầ ể ấ ở
a. Ph ng pháp th m hu nh quangươ ấ ỳ
b. Ph ng pháp th m màu nhìn th y đcươ ấ ấ ượ
c. Ph ng pháp th m phi - hu nh quangươ ấ ỳ
d. T t c các ph ng pháp trênấ ả ươ
9. M c đích c a vi c dùng m t ch t hi n trên m t m u v t là đ :ụ ủ ệ ộ ấ ệ ộ ẫ ậ ể
a. Thúc đy s xuyên th m c a ch t th mẩ ự ấ ủ ấ ấ
b. H p th các d l ng ch t t o nhũ t ngấ ụ ư ượ ấ ạ ươ
c. H p th ch t th m t trong các b t liên t c và cung c p m t b m t t o t ng ph nấ ụ ấ ấ ừ ấ ụ ấ ộ ề ặ ạ ươ ả
d. H tr làm khô b m t đ quan sát t t h nỗ ợ ề ặ ể ố ơ
10. Giá tr nào sau đây s là chi u dài sòng trung tâm đc a thích nh t phát ra t m t ngu n sáng ị ẽ ề ượ ư ấ ừ ộ ồ
dùng trong quá trình hu nh quang ?ỳ
a. 3200 Å (320nm) c. 3650 Å (365nm)
b. 5200 Å (520nm) d. 5650 Å (565nm)
11. Các b t liên t c n m d i b m t có th đc phát hi n t t nh t b i :ấ ụ ằ ướ ề ặ ể ượ ệ ố ấ ở
a. Ph ng pháp ươ th m th u kh ki nẩ ấ ả ế c. Ph ng pháp ươ siêu âm
b. Ph ng pháp ươ b t tộ ừ d. Ph ng pháp ươ th m th u hu nh quangẩ ấ ỳ
12. Cách nào sau đây không ph i là m t ph ng pháp đc ch p nh n chung cho vi c áp d ng ch t ả ộ ươ ượ ấ ậ ệ ụ ấ
th mấ
a. Chà xát ch t th m lên kh p b m t ấ ấ ắ ề ặ c. Phun x t ch t th m lên b ph nị ấ ấ ộ ậ
b. Ch i quét ch t th m lên b ph n ả ấ ấ ộ ậ d. Nhúng b ph n vào trong ch t th mộ ậ ấ ấ
13. Đn v th ng đc dùng đ bi u th m t đ ơ ị ườ ượ ể ể ị ậ ộ t thôngừ là :
a. Gauss b. Faraday c. Henry d. Ampere
14. Đ l n c a t tr ng d trong m t m u v t ph thu c vào :ộ ớ ủ ừ ườ ư ộ ẫ ậ ụ ộ
a. T s L / D ( chi u dài trên đng kính ) ỷ ố ề ườ c. Quy t c bàn tay ph iắ ả
b. Đ l n c a l c t hoá áp d ng lên m u v t ộ ớ ủ ự ừ ụ ẫ ậ d. Quy t c bàn tay tráiắ
15. T tính còn l u l i trong m t mi ng v t li u có kh năng t hoá đc sau khi l c t hoá đã đcừ ư ạ ộ ế ậ ệ ả ừ ượ ự ừ ượ
lo i b , đc g i là :ạ ỏ ượ ọ
a. Tr ng b yườ ẫ c. Tr ng dườ ư
b. Tr ng d pườ ậ d. Tr ng vĩnh c uườ ử
16. Ki m tra h t t b ng ph ng pháp t d có th đc dùng khi :ể ạ ừ ằ ươ ừ ư ể ượ
a. Các b ph n có hình d ng b t th ng ộ ậ ạ ấ ườ c. Các b ph n b nén áp caoộ ậ ị
b. Các b ph n có ộ ậ tr ng d caoườ ư d. Đánh giá các ch th c a ph ng pháp liên t cỉ ị ủ ươ ụ
17. Các v t li u b hút t y u đc g i là:ậ ệ ị ừ ế ượ ọ
Đ thi cóề 50 câu và 4 trang Trang 2

PPKTĐGVL - HK I 16-17 A
a. Thu n tậ ừ c. Ngh ch tị ừ
b. S t tắ ừ d. Không t tínhừ
18. Các v t li u b đy t y u đc g i là:ậ ệ ị ẩ ừ ế ượ ọ
a. Thu n tậ ừ c. Ngh ch tị ừ
b. S t tắ ừ d. Không t tínhừ
19. “B tộ t ” là m t ph ng pháp ki m tra không phá hu đc dùng đ:ừ ộ ươ ể ỷ ượ ể
a. Đnh v các b t liên t c b m tị ị ấ ụ ề ặ c. C a và bả
b. Đnh v các b t liên t c n m g n b m tị ị ấ ụ ằ ầ ề ặ d. Phát hi n s phân tách c a v t li uệ ự ủ ậ ệ
20. Các đng t thông song song v i m t b t liên t c s t o ra :ườ ừ ớ ộ ấ ụ ẽ ạ
a. Các ch th m nh ỉịạ b. Các ch th y uỉ ị ế c. Không ch th nào c d. Các ch th m o ỉ ị ả ỉ ị ờ ả
21. M t s tích t h t t gây b i m t b t liên t c là m nh nh t khi b t liên t c này đnh h ng :ộ ự ụ ạ ừ ở ộ ấ ụ ạ ấ ấ ụ ị ướ
a. 1800 so v i h ng c a t tr ngớ ướ ủ ừ ườ c. 300 so v i h ng c a t tr ngớ ướ ủ ừ ườ
b. 900 so v i h ng c a t tr ngớ ướ ủ ừ ườ d. 600 so v i h ng c a dòng đi nớ ướ ủ ệ
22. M tộ m u v t có th đc kh t b ng :ẫ ậ ể ượ ử ừ ằ
a. Ch đ x lý nhi t trên nhi t đ Curieế ộ ử ệ ệ ộ c. M t cu n dây ACộ ộ
b. Đo chi u các tr ng DCả ề ườ d. T t c các ph ng pháp trênấ ả ươ
23. Các ch th b t liên t c n m d i b m t th ng th hi n :ỉ ị ấ ụ ằ ướ ề ặ ườ ể ệ
a. S c nét và phân tách rõ ràngắc. S c nét và r ngắ ộ
b. R ng và m oộ ờ ả d. Cao và đc gi m t cách l ng l o ượ ữ ộ ỏ ẻ
24. M t đng cong đ th th hi n m i quan h c a l c t hoá đi v i đ l n t tr ng đc t o raộ ườ ồ ị ể ệ ố ệ ủ ự ừ ố ớ ộ ớ ừ ườ ượ ạ
trong m t v t li u nào đó. Đng cong này đc bi t đn nh là :ộ ậ ệ ườ ượ ế ế ư
a. Đng cong l c tườ ự ừ c. Đng cong ườ t ừtrễ
b. Đng cong bão hoàườ d. Đng cong c m ngườ ả ứ
25. Vi c phát hi n các khuy t t t n m sâu d i b m t (6 đn 51mm) trong m t m i hàn l n ệ ệ ế ậ ằ ướ ề ặ ế ộ ố ớ b ngằ
ph ng pháp ki m tra b t t ươ ể ộ ừ là:
a. R t gi ng nh vi c phát hi n các v t n t trên b m tấ ố ư ệ ệ ế ứ ề ặ
b. Không khó khăn n u các khuy t t t này là các r khí nhế ế ậ ỗ ỏ
c. Đn gi n n u chi u r ng c a khuy t t t có th c l ng đcơ ả ế ề ộ ủ ế ậ ể ướ ượ ượ
d. Không th ể
26. Vi c ki m tra m t b ph n b ng cách t hoá, ng t b dòng đi n, và sau đó áp d ng b t t , đcệ ể ộ ộ ậ ằ ừ ắ ỏ ệ ụ ộ ừ ượ
g i là :ọ
a. Ph ng pháp liên t c ươ ụ c. Ph ng pháp t dươ ừ ư
b. Ph ng pháp t ươ ướ d. Ph ng pháp khôươ
27. Bi t v n t c sóng d c trong thép là 6000m/s, kích th c b t liên t c nh nh t có th phát hi n khi ế ậ ố ọ ướ ấ ụ ỏ ấ ể ệ
s d ng đu dò ử ụ ầ 4MHz là:
a. 1 mm b. 0,5 mm c. 2,0 mm d. 3,5mm
28. Lo i t n s nào sau đây s t o ra xung có b c sóng ng n nh t?ạ ầ ố ẽ ạ ướ ắ ấ
a. 1 MHz b. 5 MHz c. 10 MHz d. 25 kHz
29. M t tên khác cho sóng Rayleigh là:ộ
a. Sóng tr t ượ b. Sóng d cọc. Sóng ngang d. Sóng b m tề ặ
30. M t ch t đc dùng n m gi a b m t đu dò và b m t ki m tra nh m cho phép ho c c i thi nộ ấ ượ ằ ở ữ ề ặ ầ ề ặ ể ằ ặ ả ệ
kh năng truy n siêu âm t đu dò vào trong v t li u ki m tra đc g i là:ả ề ừ ầ ậ ệ ể ượ ọ
a. Ch t làm tấ ướ b. Ch t ti p âmấ ế c. M t thi t b phát âmộ ế ị d. Ch t bôi tr nấ ơ
31. V t li u áp đi n trong đu dò:ậ ệ ệ ầ
a. Chuy n đi năng l ng đi n thành âm thanhể ổ ượ ệ c. Chuy n đi năng l ng đi n thành năng l ng cể ổ ượ ệ ượ ơ
b. Lo i b năng l ng tín hi u đi v i t p âmạ ỏ ượ ệ ố ớ ạ d. T o ra các đi n t v n t c l n trong các kim lo iạ ệ ử ậ ố ớ ạ
32. Quá trình ki m tra siêu âm v t li u mà đu dò ti p xúc tr c ti p v i v t li u ki m tra, có th là:ể ậ ệ ầ ế ự ế ớ ậ ệ ể ể
a. Quá trình ki m tra dùng chùm tia th ngể ẳ c. Quá trình ki m tra dùng sóng b m tể ề ặ
Đ thi cóề 50 câu và 4 trang Trang 3

PPKTĐGVL - HK I 16-17 A
b. Quá trình ki m tra dùng chùm tia xiên ểd. T t c các quá trình ki m tra trênấ ả ể ở
33. Khi dao đngộ, các ph n t c a môi tr ng ầ ử ủ ườ có ph ng song song v i ph ng truy n sóng thì sóngươ ớ ươ ề
truy n đc g i là:ề ượ ọ
a. Sóng d cọb. Sóng tr tượ c. Sóng m tặd. Sóng Lamb
34. Khi dao đngộ, các ph n t c a môi tr ng ầ ử ủ ườ có ph ng vuông góc v i ph ng truy n sóng thì sóngươ ớ ươ ề
truy n đc g i là:ề ượ ọ
a. Sóng d cọb. Sóng tr tượ c. Sóng m tặd. Sóng Lamb
35. Ch có m t d ng sóng âm quan tr ng truy n qua đc ch t l ng là:ỉ ộ ạ ọ ề ượ ấ ỏ
a. Sóng d cọb. Sóng tr tượ c. Sóng m tặd. Sóng Rayleigh
36. S phân k c a chùm tia siêu âm xu t hi n đâu:ự ỳ ủ ấ ệ ở
a. Tr ng g n ườ ầ c. Ngay t i tinh thạ ể
b. Tr ng xaườ d. Không ph i các đi u trênả ề
37.Đnh lu t nào có th dùng đ tính toán góc khúc x trong kim lo i đi v i c hai d ng sóng d c vàị ậ ể ể ạ ạ ố ớ ả ạ ọ
sóng tr t:ượ
a. Đnh lu t t s Poisson ị ậ ỷ ố c. Đnh lu t tr ng Fresnelị ậ ườ
b. Đnh lu t Snell ị ậ d. Đnh lu t Charlesị ậ
38. Tích c a v n t c sóng âm và m t đ c a v t li u đc bi t đn nh là:ủ ậ ố ậ ộ ủ ậ ệ ượ ế ế ư
a. Giá tr khúc x c a v t li u ị ạ ủ ậ ệ c. H ng s đàn h i c a v t li uằ ố ồ ủ ậ ệ
b. Âm tr c a v t li u ở ủ ậ ệ d. T s Poisson c a v t li uỷ ố ủ ậ ệ
39. Năng l ng âm lan truy n theo nhi u d ng khác nhau. D ng nào sau đây, là m t d ng lan truy nượ ề ề ạ ạ ộ ạ ề
này:
a. Sóng d c. ọb. Sóng tr t. ượ c. Sóng b m t. d. T t c các sóngề ặ ấ ả trên.
40. V n t c c a các đi n t đp vào bia trong ng tia X ph thu c vào:ậ ố ủ ệ ử ậ ố ụ ộ
a. Nguyên t s c a v t li u cathodeử ố ủ ậ ệ c. Nguyên t s c a v t li u s i đtử ố ủ ậ ệ ợ ố
b. Hi u đi n th gi a cathode và anodeệ ệ ế ữ d. T t c các câu trên đu đúngấ ả ề
41. M t ph ng pháp ki m tra s d ng hai đu dò riêng bi t trên các b m t đi di n c a v t li uộ ươ ể ử ụ ầ ệ ề ặ ố ệ ủ ậ ệ
ki m tra, đc g i là:ể ượ ọ
a. Ph ng pháp ki m tra ti p xúcươ ể ế b. Ph ng pháp ki m tra dùng sóng b m tươ ể ề ặ
c. Ph ng pháp ki m tra truy n quaươ ể ề d. Ph ng pháp ki m tra dùng sóng Lambươ ể
42. M c đích c a vi c l u thông d u trong m t s lo i ng tia X là đ:ụ ủ ệ ư ầ ộ ố ạ ố ể
a. Bôi tr n các ph n chuy n đngơ ầ ể ộ b. H p th b c x th c pấ ụ ứ ạ ứ ấ
c. Gi m nhu c u dùng dòng đi n l nả ầ ệ ớ d. T n nhi tả ệ
43. Ph ng pháp xác đnh đ nh y cho ch p nh b c x là:ươ ị ộ ạ ụ ả ứ ạ
a. S d ng v t ch th ch t l ng nh IQIử ụ ậ ỉ ị ấ ượ ả c. S d ng m u chu nử ụ ẫ ẩ
b. S d ng m u đi ch ngử ụ ẫ ố ứ d. C 3 ph ng pháp trênả ươ
44. Tia X và tia Gamma là hình th c:ứ
a. B c x b ng c c tím c. Vũ tr b c x ứ ạ ằ ự ụ ứ ạ
b. Nhi t b c x d. B c x đi n tệ ứ ạ ứ ạ ệ ừ
45. So v i tia X thì tia gamma:ớ
a. Có b c sóng ng n h n và có kh năng đâm xuyên cao h n.ướ ắ ơ ả ơ
b. Có b c sóng dài h n và có kh năng đâm xuyên cao h n.ướ ơ ả ơ
c. Có b c sóng ng n h n và có kh năng đâm xuyên th p h n.ướ ắ ơ ả ấ ơ
d. Có b c sóng dài h n và có kh năng đâm xuyên th p h n.ướ ơ ả ấ ơ
46. Đ nh y có liên quan đn đng kính dây nh nh t có th phát hi n đc ộ ạ ế ườ ỏ ấ ể ệ ượ và b dày m u ch pề ẫ ụ
T. Hãy thi t l p công th c tính đ nh y liên quan đn 2 thông s trên:ế ậ ứ ộ ạ ế ố
a. Đ nh y = T / ộ ạ x 100 % c. Đ nh y = ộ ạ /T x 100 %
b. Đ nh y = ộ ạ .Tx100% d. Đ nh y = ộ ạ .T/100%
47. Trong các ngu n d i đây, ngu n có b c x xuyên đc sâu nh t là:ồ ướ ồ ứ ạ ượ ấ
a. Co-60 c. ng phát tia X v i đi n áp đnh 220 KVỐ ớ ệ ỉ
b. Máy betatron phát tia X 15 MeV d. Các đi n t phát ra t Irệ ử ừ 192
Đ thi cóề 50 câu và 4 trang Trang 4

PPKTĐGVL - HK I 16-17 A
48. Quá trình ch p nh phóng x bao g m nh ng y u t :ụ ả ạ ồ ữ ế ố
a. Ngu n phóng x b. ồ ạ M u v t cẫ ậ . Film d. C 3 y u t trênả ế ố
49. H u h t các ngu n tia gamma đc đt /ch a trong m t h p l u tr l n mà th ng làm b ng:ầ ế ồ ượ ặ ứ ộ ộ ư ữ ớ ườ ằ
a. bê tông b. gang c. Uran nghèo d. Th y ngân ủ
50. Đâu là gi i h n li u hàng năm cho m t cán b chuyên nghi p phù h p v i Lu t b c x ion hoá (SIớ ạ ề ộ ộ ệ ợ ớ ậ ứ ạ
3232)
a. 20 mSv m t năm b. 25 mSv m t năm c. 60 µSv / gi m t năm d. 7.5µSv / gi m t nămộ ộ ờ ộ ờ ộ
Ghi chú:Cán b coi thi không gi i thích đ thi. ộ ả ề
Chu n đu ra c a h c ph n (v ki n th c)ẩ ầ ủ ọ ầ ề ế ứ
N i dung ki m traộ ể
[G 1.2]: Mô t đc nh ng nguyên lý c b nả ượ ữ ơ ả , phân lo i đc các thi t b và v t tạ ượ ế ị ậ ư
Câu1,2,3,5,6,8,9,10,11,12,13,20,21,
[G 3.1]: Có kh năng t tìm ki m tài li u, t nghiên c u và trình bày các n i dung ả ự ế ệ ự ứ ộ
Câu 4,14,15,17,18,23,25,35,50
[G 4.4]: Phân lo i và cạh n đcọ ượ các ph ng pháp ki m tra v t li u phù h p v i ươ ể ậ ệ ợ ớ
Câu 7,1,16,19,26,32,41,42,47,48
Đ thi cóề 50 câu và 4 trang Trang 5

