Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự ạ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ề Ố Ẳ Ề
Ệ Ề Ế Ệ
Ề
ề ĐÁP ÁN Đ THI T T NGHI P CAO Đ NG NGH KHOÁ 5 (2012 – 2015) NGH : K TOÁN DOANH NGHI P Ế MÔN THI: LÝ THUY T CHUYÊN MÔN NGH Mã đ thi: ĐA KTDN LT 36
Câu 1: (2 đi m)ể * Khái ni mệ
ủ ế ế ị ị ị ả Thu giá tr gia tăng là thu tính trên kho n giá tr tăng thêm c a hàng hóa, d ch v ụ
ừ ả ấ ư ế phát sinh trong quá trình t s n xu t, l u thông đ n tiêu dùng
ể ặ * Đ c đi m:
ế ề ế ế ạ ổ ố Thu GTGT là thu tiêu dùng đánh trên nhi u giai đo n và t ng s thu thu
ế ạ ằ ố ườ đ ượ ở c các giai đo n đúng b ng s thu tính trên giá bán cho ng ố i tiêu dùng cu i
cùng.
ế ế ạ ộ ượ ấ Thu GTGT thu c lo i thu gián thu, đ ủ c c u thành vào giá thanh toán c a
ụ ườ ế ị ườ ố ườ ộ ị hàng hoá, d ch v , ng i ch u thu là ng i tiêu dùng cu i cùng, ng ế i n p thu là
ườ ả ấ ở ể ủ ạ ị ng i s n xu t kinh doanh ụ các giai đo n luân chuy n c a hàng háo, d ch v .
ế ậ ế ể ệ Thu GTGT có tính trung l p kinh t cao th hi n:
ị ả ế ố ưở ạ ủ ở ự + S thu GTGT không b nh h ng b i s phân chia các giai đo n c a quá trình
ấ ả s n xu t, kinh doanh.
ế ả ố ưở ự ế ạ ộ ế ế ả + S thu GTGT không nh h ấ ả ủ ng tr c ti p đ n k t qu c a ho t đ ng s n xu t
kinh doanh.
ơ ơ ế ấ ỹ ậ Thu GTGT có tính ch t lu thoái so v í thu nh p
ệ ế ổ Thu GTGT có tính lãnh th rõ r t.
* BT tính:
Thu NK = (20020) x (150+10) x 150% x 20.000 = 864.000.000đ
ế
Thu TTĐB = ((20020) x (150+10) x 20.000 + 864.000.000 ) x 45% =
ế
648.000.000đ.
ế Thu GTGT = ((20020) x (150+10) x 20.000 + 864.000.000 + 648.000.000 ) x 10% =
208.800.000đ
Câu 2: (5 đi m)ể
ị ố ư ộ ế ạ 1.Xác đ nh nhu c u v n l u đ ng năm k ho ch (2đ)
1)
ượ ể ế ạ ị
ầ ầ Vnc=V ổ ng luân chuy n năm k ho ch (M Xác đ nh t ng l ế M1=Doanh thu thu n = Doanh thu Thu gián thu
ị ế ạ
ẩ ầ Xác đ nh doanh thu thu n năm k ho ch ả Doanh thu s n ph m A
ệ ồ (1300013000 x 10%) x 110000=1287tri u đ ng
ẩ ả Doanh thu s n ph m B
ệ ồ (1500015000 x 5%) x 165000=2351,25tri u đ ng
ẩ ả Doanh thu s n ph m C
ệ ồ (1250012500 x 10%) x 330000=3712,5 tri u đ ng
ổ T ng doanh thu
ệ ồ
1287+2351,25+3712,5=7350,75tri u đ ng ẩ ủ ả ế
tri u đ ng
ế ủ ả ẩ
tri u đ ng
ủ ả ế ẩ
ầ ệ ầ ệ ầ ệ
Thu VAT đ u ra c a s n ph m A ồ Thu VAT đ u ra c a s n ph m B ồ Thu VAT đ u ra c a s n ph m C ồ ầ ổ ẩ
ệ ồ
ệ ồ
ố ư ể ả ộ ỳ ế ạ ớ tăng gi m k luân chuy n v n l u đ ng năm k ho ch so v i năm
tri u đ ng ủ ả ế T ng thu VAT đ u ra c a s n ph m A,B,C là: 117+213,75+337,5=668,25 tri u đ ng M1=(7350,75+1767,5)(668,25+200)=8250 tri u đ ng ỉ ệ ị Xác đ nh t l báo cáo ( t%).
K1=K012=7212=60 ngày
nc)
ầ ế ạ
tri u đ ng
ệ
ể ỳ ỉ ố ư ộ Nhu c u v n l u đ ng năm k ho ch (V ệ ồ ả ử ụ 2.Đánh giá hi u qu s d ng VLĐ (0.5đ) Đánh giá qua ch tiêu k luân chuy n VLĐ
K1=60 ngày K0=72 ngày
K1 ố ư ộ
ể ế
ầ K t lu n: K luân chuy n v n l u đ ng năm k ho ch ng n h n năm báo cáo 12 ngày
Đánh giá qua ch tiêu l n luân chuy n VLĐ ỉ
L0=5 vòng , L1=6 vòng
L1>L0
ậ ố ộ ố ư ể ế ạ ơ ế
ộ t ki m VLĐ ệ ộ
K t lu n: T c đ luân chuy n v n l u đ ng năm k ho ch nhanh h n năm báo cáo
m t vòng
ứ ế
M c ti
+ M c ti ệ
ệ ố
ứ ế
t ki m tuy t đ i ậ ế ệ ế ệ ộ
ệ ượ ỏ ệ ố
t ki m tuy t đ i m t l
ể ử ụ ể ộ ượ
ng
ệ
ng v n này có th rút ra kh i vòng luân chuy n s d ng vào vi c ứ ế ươ K t lu n:
ể
ố
Do tăng t c đ luân chuy n VLĐ nên doanh nghi p ti
ố
VLĐ là 250 tri u, l
khác + M c ti ệ
t ki m t ố
ng đ i ệ ươ ậ ế ệ
t ki m t ệ ể ố ố ư ể ổ ỏ ộ
ố
ng đ i m t
ng v n này doanh nghi p không th rút
ượ
ng luân chuy n mà i d ng b ng cách tăng t ng l ặ ệ ế ố ư ộ
ả ộ ị ầ ầ ế ế ượ ừ ấ
c kh u tr ế
ế ố ộ
ể
ế
K t lu n: Do t c đ luân chuy n VLĐ tăng nên doanh nghi p ti
ượ
ồ
ệ
ộ
ượ
ng v n l u đ ng là 275,05 tri u đ ng, l
l
ằ
ỉ ợ ụ
ể
ra kh i vòng luân chuy n mà ch l
ố
không ph i b thêm v n ho c ít v n l u đ ng
3. Xác đ nh s thu doanh nghi p ph i n p ngân sách (1.5đ)
Xác đ nh thu VAT
Thu VAT ph i n p=Thu VAT đ u rathu VAT đ u vào đ
Thu VAT đ u ra ệ ồ ậ ế ệ ậ ị ả ỏ
ố
ị
ế
ả ộ
ầ
(668,25+200)350=518,25 tri u đ ng
ế
ậ
ị ế
ế ậ ế ủ
ế ị ẩ ả
Chi phí s n ph m B ả ẩ ị - ệ
Xác đinh thu thu nh p doanh nghi p
ế ấ
ả ộ
Thu thu nh p doanh nghi p ph i n p= thu nh p ch u thu x Thu su t
ệ
Thu nh p ch u thu c a doanh nghi p=Doanh thu tính thu Chi phí
Doanh thu tính thu = 8250 trđ
Xác đ nh chi phí
ủ ả
Chi phí c a S n ph m A
trđ
ẩ
trđ
Xác đ nh chi phí s n ph m C
(
�
x
12500 12500 10% 240000
� trđ ổ ụ ẩ ủ ả
T ng chi phí c a s n ph m tiêu th
900,9+1724,25+2970+1200=6795,15 trđ ậ ế ủ ị ệ
Thu nh p ch u thu c a doanh nghi p
82506795,15=1454,85trđ ế ả ộ
ậ
Thu thu nh p ph i n p ổ ế ị ệ ạ ể ư ấ 4. Dùng ph v n cho DN (1đ) 1454,85 x 25%=363,7125 trđ
ả ộ
T ng thu ph i n p ngân sách
518,25+363,7125=881,9625trđ
ầ
ươ
i thu n đ t
ng pháp giá tr hi n t
ậ ự ế ệ ọ ươ ẽ K t lu n: NPV>0 doanh nghi p nên l a ch n ph ng án này vì s có lãi.)
(
x
)
=
+
1 10% 2970
�
x
�