Ộ Ộ Ủ
ộ ậ ự ạ Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ề Ề Ẳ Ố
Ệ Ề Ế Ệ
Ề
ề
Đ THI T T NGHI P CAO Đ NG NGH KHÓA 5 (2012 – 2015) NGH : K TOÁN DOANH NGHI P Ế MÔN THI: LÝ THUY T CHUYÊN MÔN NGH Mã đ thi: KTDN LT 46 ế ứ Hình th c thi: Vi ể ờ ề ờ t (Không k th i gian giao đ thi) Th i gian: 180 phút
Ề Đ BÀI
Câu 1: (2 đi m)ể
ố ớ ế ậ ẩ ị ượ ị Giá tính thu giá tr gia tăng (GTGT) đ i v i hàng nh p kh u đ c xác đ nh
ư ế ụ ặ ủ ệ ể ế ặ nh th nào? Trình bày khái ni m và đ c đi m c a thu tiêu th đ c bi ệ t
ế ế ể ặ ớ ủ (TTĐB), so sánh đ c đi m c a thu TTĐB v i thu GTGT.
Câu 2: ( 5 đi m)ể ạ ộ ệ T i m t DN có tài li u sau:
ề
ủ ổ
ấ
ỹ ế ế ộ ế ư
ả ố ị I. V tài s n c đ nh ể 1. Theo ki m kê ngày 31/12 năm báo cáo. T ng nguyên giá TSCĐ c a DN là 12.000.000.000đ. 2. Kh u hao lu k đ n 31/12 năm báo cáo là 2.000.000.000đ 3. Tình hình bi n đ ng TSCĐ năm k ho ch nh sau: ư ế ử ụ
ớ ổ ưở ớ ị ạ Tháng 3 mua và đ a vào s d ng 1 TSCĐ có nguyên giá 600.000.000đ Tháng 6 thanh lý 1 TSCĐ nguyên giá 160.000.000đ ử ụ ư Tháng 10 đ a 1 phân x ng m i vào s d ng v i t ng giá tr là
ộ ố ợ ổ
ồ ố ượ ấ ừ kh u hao t ng h p bình quân năm là 10% và toàn b s TSCĐ trên ố ự có 30% và v n đi vay là 30%. ngu n v n CSH là 40%, v n t
ậ ệ 720.000.000đ ỷ ệ T l ố ắ c mua s m t đ ấ ề ả II. V s n xu t kinh doanh 1. Mua nguyên v t li u
ư ệ ớ Trong năm DN đã mua 14.000kg nguyên li u X v i giá ch a có thu ế
ơ VAT ghi trên hoá đ n GTGT là 20.000đ/kg
ư ệ ế ậ ớ ơ Nh p kho 20.000kg nguyên li u Y v i giá ch a thu VAT trên hoá đ n
GTGT là 30.000đ/kg
ả ấ 2. S n xu t
ạ
ẩ ể ả ả ố ượ ấ ẩ ệ ả ả ẩ ẩ ạ ả Trong năm DN đã dùng 2 lo i nguyên li u trên đ s n xu t 2 lo i s n ng s n ph m A là 6.000 s n ph m, s n ph m A là 4.000
ph m A và B. S l ả s n ph m
ể ả ụ ư ấ ơ
ẩ Chi phí đ s n xu t và tiêu th 1 đ n v s n ph m nh sau: ả ẩ ẩ ẩ ị ả ả S n ph m A S n ph m B
ấ ả ng và các kho n có tính ch t 1kg/sp 1,5 kg/sp 46.000đ/sp 2 kg/sp 1,5 kg/sp 57.500 đ/sp
ả Chi phí ậ ệ 1. Nguyên v t li u tiêu hao Nguyên li u Xệ Nguyên li u Yệ ề ươ 2. Ti n l ủ ươ l ng c a CNTTSX 3. Chi phí SXC phân bổ 4. Chi phí bán hàng 5. Chi phí qu n lý DN 7000 đ/sp 3000 đ/sp 4000 đ/sp 8000 đ/sp 2500 đ/sp 4000 đ/sp
ề ụ 3. V tiêu th
ụ ế ố ả ẩ ấ ấ ẩ Trong năm DN đã tiêu th h t s s n ph m s n xu t. trong đó xu t kh u
ẩ ả ả
ả ớ ả ạ ẩ ố ớ ớ S còn l ẩ ụ i tiêu th trong n
2000sp A, v i giá 160.000đ/s n ph m và 1200sp B v i giá 190.000đ/s n ph m ướ ẩ ả c v i giá s n ph m A là 150.000đ/s n ế ẩ ẩ ả
ả ph m, s n ph m B là 185.000đ/s n ph m (giá bán ch a thu VAT). ệ ư ớ ế DN bán 5000 kg nguyên li u Y cho Dn khác v i giá bán có thu VAT là
ấ ố ử ụ ề ế
ả
ấ ộ ủ ả ạ ế ế ố
ố ề ổ ổ ậ ế ế ế ệ
ấ ươ ấ
ệ ế ộ
ọ ự ọ ỏ ra câu h i theo modul, môn h c t ơ Các tr ch n 42.000đ/kg. Yêu c u:ầ ị ạ 1. Xác đ nh s ti n kh u hao và phân ph i s d ng ti n kh u hao năm k ho ch. ụ ẩ ấ ị 2. Xác đ nh t ng giá thành s n xu t và giá thành toàn b c a s n ph m tiêu th . ế ấ ế ả ộ ị t thu su t 3. Xác đ nh t ng s thu DN ph i n p ngân sách năm k ho ch, bi ẩ ủ ả thu thu nh p doanh nghi p là 25%, thu su t thu VAT c a s n ph m và ế ệ ự ừ ộ nguyên li u là 5%. DN n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr và th c hi n ừ ứ đúng ch đ hoá đ n ch ng t . ự ườ Câu 3: (3 đi m) ể ng t
Ngày…….tháng……năm ……
̀ ̀ ̣ ̉ DUY TỆ HÔI ĐÔNG THI TN TIÊU BAN RA ĐÊ THI
ả ấ ượ ử ụ c s d ng các tài
ừ ố c s d ng b ng th a s lãi su t, không đ ả ệ ượ ử ụ (Thí sinh đ ộ li u khác, cán b coi thi không gi i thích gì thêm).

