Ộ Ộ Ủ
ộ ậ ự ạ Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ề Ề Ẳ Ố
Ệ Ề Ế Ệ
Ề
ề
Đ THI T T NGHI P CAO Đ NG NGH KHÓA 5 (2012 – 2015) NGH : K TOÁN DOANH NGHI P Ế MÔN THI: LÝ THUY T CHUYÊN MÔN NGH Mã đ thi: KTDN LT 48 ế ứ Hình th c thi: Vi ể ờ ề ờ t (Không k th i gian giao đ thi) Th i gian: 180 phút
Ề Đ BÀI
ố ế ế ấ ả ộ
ể Câu 1: ( 2 đi m)ể Trình bày n i dung, k t c u b ng cân đ i k toán. Câu 2: ( 5 đi m ).
ệ ệ ạ T i doanh nghi p H có tài li u sau:
ệ A.Tài li u năm báo cáo:
ố ượ ụ ả ả ẩ ả ấ ả ẩ 1.S l ng s n ph m ( X ) s n xu t và tiêu th c năm là 600 s n ph m X và
ẩ ả 400 s n ph m Y.
ộ ơ ị ả ẩ ả ẩ 2.Giá thành toàn b đ n v s n ph m x là 850.080 đ/SP; s n ph m Y là 939.550
đ/SP.
ố ượ ế ệ ả ẩ ả ẩ ố 3.S l ng s n ph m X và s n ph m Y đ n cu i năm báo cáo doanh nghi p đã
ụ ế tiêu th h t.
ế ạ ệ B.Tài li u năm k ho ch.
ế ụ ả ự ế ạ ả ệ ế ạ ấ ẩ 1.Năm k ho ch doanh nghi p d ki n ti p t c s n xu t 2 lo i s n ph m là X
ố ượ ấ ả ả ẩ ả ẩ ả ẩ và Y. S l ả ả ng s n ph m s n xu t c năm s n ph m x là 900 s n ph m; s n
ả ẩ ẩ ph m Y là 600 s n ph m.
ậ ư ứ ị ộ ơ ị ả ế ẩ ộ 2.Đ nh m c hao phí v t t ạ , lao đ ng cho m t đ n v s n ph m năm k ho ch
ư nh sau:
ị ứ ả Kho n chí phí ơ ả ả Đ n giá
ậ ệ ụ 1.Nguyên v t li u chính ậ ệ 2.V t li u ph ả ẩ Đ nh m c tiêu hao s n ph m ẩ S n ph m Y 40 kg 12 kg ẩ S n ph m X 30 kg 8 kg 12.000 đ/kg 3.000 đ/kg
ờ ế ạ ả công ch t o s n ph m 2.500 đ/giờ 100 giờ 80 giờ
ả ẩ 3.Gi ươ ng 4. Các kho n trích theo l
ị theo t ỷ ệ l quy đ nh
ự ả ấ ả 3.D toán chi phí s n xu t chung trong c năm là: 55.200.000 đ
ệ ả ả Chi phí qu n lý doanh nghi p c năm là: 27.600.000 đ
ệ ả ấ ả ượ ố 4.Chi phí s n xu t chung và chi phí qu n lý doanh nghi p đ c phân b theo
ề ươ ủ ả ấ ti n l ng c a công nhân s n xu t.
ủ ả ẩ ượ 5.Chi phí bán hàng c a s n ph m X và Y đ ồ c tính bình quân là 15.000 đ ng
ộ ả ẩ m t s n ph m.
ủ ả ư ế ẩ ị 6.Giá bán ch a có thu giá tr gia tăng c a s n ph m X là 1.138.500 đ; giá bán
ố ượ ư ế ẩ ị ả ủ ả ch a có thu giá tr gia tăng c a s n ph m Y là 1.225.500 đ. S l ẩ ng s n ph m
ụ ế ế ế ấ ạ ả ả ẩ ố X và Y s n xu t năm k ho ch đ n cu i năm tiêu th h t không có s n ph m
ồ t n kho.
ậ ệ ấ ả ể ả ế ệ ỳ ẩ 7.Trong k doanh nghi p ti n hành mua nguyên v t li u đ s n xu t s n ph m
ậ ệ ậ ệ ẩ ả ố ố X và s n ph m Y, s nguyên v t li u chính là 54.000 kg; s nguyên v t li u ph ụ
ư ệ ế ậ ị là 15.000 kg. Giá mua nguyên v t li u chính ch a có thu giá tr gia tăng là
ụ ư ậ ệ ế ị 12.000 đ/kg, nguyên v t li u ph ch a có thu giá tr gia tăng là 3.000 đ/kg. S ố
ậ ệ ủ ứ ệ ầ ơ ừ nguyên v t li u mua vào doanh nghi p có đ y đ hoá đ n ch ng t và kê khai
ế ấ ậ ệ ủ ế ế ơ ị ế đ n c quan thu . Thu su t thu giá tr gia tăng c a nguyên v t li u mua vào
là 10 %
Yêu c u:ầ
ộ ơ ị ả ả ấ ẩ ị ả 1. Xác đ nh giá thành s n xu t và giá thành toàn b đ n v s n ph m X và s n
ế ạ ẩ ph m Y năm k hho ch.
ứ ạ ị ỷ ệ ạ ộ ả ủ ẩ 2. Xác đ nh m c h giá thành và t ả h giá thành c a toàn b s n ph m s n l
ủ ệ ế ạ ấ ớ ừ xu t năm k ho ch so v i năm báo cáo c a doanh nghi p, t đó phân tích các
ố ế ạ ả ẩ ộ nhân t tác đ ng đ n h giá thành s n ph m.
ả ộ ế ế ậ ố ỳ ị ị 3. Xác đ nh s thu giá tr gia tăng và thu thu nh p ph i n p trong k bi ế t
ế ệ ả ấ ộ ị ươ doanh nghi p s n xu t kinh doanh, n p thu giá tr gia tăng theo ph ng pháp
ừ ế ế ế ấ ả ẩ ị ấ kh u tr thu . Thu su t thu giá tr gia tăng s n ph m X và Y là 10 % thu ế
ệ ế ậ ấ su t thu thu nh p doanh nghi p là 25 %.
ườ ự ọ ự ọ ỏ Các tr ng t ra câu h i theo modul, môn h c t ch n Câu 3: (3 đi m) ể
Ngày…….tháng……năm ……
̀ ̀ ̣ ̉ DUY TỆ HÔI ĐÔNG THI TN TIÊU BAN RA ĐÊ THI
ả ấ ượ ử ụ c s d ng các tài
ừ ố c s d ng b ng th a s lãi su t, không đ ả ệ ượ ử ụ (Thí sinh đ ộ li u khác, cán b coi thi không gi i thích gì thêm).

