DÃY SỐ TỰ NHIÊN VIẾT THEO QUY LUẬT, DÃY CÁC PHÂN SỐ VIẾT THEO QUY LUẬT( tiếp)
lượt xem 59
download
Tham khảo tài liệu 'dãy số tự nhiên viết theo quy luật, dãy các phân số viết theo quy luật( tiếp)', tài liệu phổ thông, toán học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(1) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: DÃY SỐ TỰ NHIÊN VIẾT THEO QUY LUẬT, DÃY CÁC PHÂN SỐ VIẾT THEO QUY LUẬT( tiếp)
- DÃY SỐ TỰ NHIÊN VIẾT THEO QUY LUẬT, DÃY CÁC PHÂN SỐ VIẾT THEO QUY LUẬT( tiếp) Bài 1 : Tính tổng: 2 + 4 – 6 – 8 + 10 + 12 – 14 – 16 + 18 + 20 – 22 – 24 … - 2008 Hướng dẫn: Bài 2: Cho A 1 2 3 4 ... 99 100. a) Tính A. b) A có chia hết cho 2, cho 3, cho 5 không ? c) A có bao nhiêu ước tự nhiên. Bao nhiêu ước nguyên ? Hướng dẫn: Bài 3: Cho A 1 7 13 19 25 31 ... a) Biết A = 181. Hỏi A có bao nhiêu số hạng ? b) Biết A có n số hạng. Tính giá trị của A theo n ? Hướng dẫn:
- Bài 4: Cho A 1 7 13 19 25 31 .... a) Biết A có 40 số hạng. Tính giá trị của A. b) Tìm số hạng thứ 2004 của A. Hướng dẫn: Bài 5: Tìm giá trị của x trong dãy tính sau: ( x 2) ( x 7) ( x 12) ... ( x 42) ( x 47) 655 Hướng dẫn: Bài 6: a) Tìm x biết : x + (x+1) + (x+2) + (x+3) + … + (x+2009) = 2009.2010 b) Tính M = 1.2+2.3+3.4+ … + 2009. 2010 Hướng dẫn: Bài 7: Tính tổng: S 9.11 99.101 999.1001 9999.10001 99999.100001 Hướng dẫn:
- Bài 8: Cho A 3 3 2 33 ... 3100 Tìm số tự nhiên n biết rằng 2A + 3 = 3n Hướng dẫn: Bài 9: Cho A 3 3 2 33 .... 32004 a) Tính tổng A. b) Chứng minh rằng A 130 . c) A có phải là số chính phương không ? Vì sao ? Hướng dẫn: Bài 10: a) Cho A 1 3 3 2 33 ... 3 2003 3 2004 Chứng minh rằng: 4A -1 là luỹ thừa của 3. b) Chứng minh rằng A là một luỹ thừa của 2 với A 4 2 3 2 4 2 5 ... 2 2003 2 2004 Hướng dẫn:
- Bài 11: a) Cho A 2 2 2 2 3 ... 2 60 Chứng minh rằng A chia hết cho 3, 7 và 15. b) Chứng minh rằng tổng 2 + 22 + 23 + … + 22003 + 22004 chia hết cho 42 Hướng dẫn: Bài 12: Cho A = 2 + 22 + 23 + ............+299 + 2100 Chứng tỏ A chia hết cho 31 Hướng dẫn: Bài 13: Cho S = 5 + 52 + 53 + . . . . + 596 a, Chứng minh: S 126 b, Tìm chữ số tận cùng của S
- Hướng dẫn: Bài 14: Cho A 1.2.3......29.30 B 31.32.33........59.60 a) Chứng minh: B chia hết cho 2 30 b) Chứng minh: B - A chia hết cho 61. Hướng dẫn: và B 2 2003 Bài 15: Cho A 3 2 2 2 3 2 4 ... 2 2001 2 2002 So sánh A và B. Hướng dẫn: Bài 16: Cho M = 3 32 33 ... 399 3100 . a. M có chia hết cho 4, cho 12 không ? vì sao? b.Tìm số tự nhiên n biết rằng 2M+3 = 3n . Hướng dẫn:
- Bài 17: Cho biểu thức: M = 1 +3 + 32+ 33 +…+ 3118+ 3119 a) Thu gọn biểu thức M. b) Biểu thức M có chia hết cho 5, cho 13 không? V ì sao? Hướng dẫn: 111 2 2003 Bài 18: Tìm số tự nhiên n biết: ... n(n 1) 2004 3 6 10 Hướng dẫn: Bài 19: 2 2 2 2 a) Tính: ..... 1.3 3.5 5.7 99.101 3 3 3 3 n N * b) Cho S n(n 3) 1.4 4.7 7.10 Chứng minh: S 1 Hướng dẫn: 2 2 2 2 Bài 20: So sánh: A ... 60.63 63.66 117.120 2003
- 5 5 5 5 và B ... 40.44 44.48 76.80 2003 Hướng dẫn: Bài 21: 1 1 1 1 1 1 a) Tính A 10 40 88 154 238 340 1 1 1 1 2 b) Tính: M .... 3 6 10 15 2004.2005 1 1 1 c) Tính tổng: S ... 1.2.3 2.3.4 98.99.100 Hướng dẫn: 1 1 1 1 Bài 22: So sánh: A 1 3 ... 100 và B = 2. 2 2 2 2 2 Hướng dẫn: Bài 23: So sánh:
- 2 2 2 2 và A ... 60.63 63.66 117.120 2006 5 5 5 5 B ... 40.44 44.48 76.80 2006 Hướng dẫn: Bài 24. Tính 22 2 2 2 a. A = . 15 35 63 99 143 3 3 3 3 b. B = 3+ . ... 1 2 1 2 3 1 2 3 4 1 2 ... 100 Hướng dẫn: Bài 25: Tính giá trị các biểu thức: 11 1 1 1 ... 35 97 99 a) A = 1 1 1 1 1 ... 1.99 3.97 5.95 97.3 99.1 111 1 ... b) B = 2 3 4 100 99 98 97 1 ... 1 2 3 99 Hướng dẫn:
- Bài 26: Chứng minh rằng: 11 1 1 2 3 99 100 - 1 ... ... 2 3 100 2 3 4 100 Hướng dẫn: A Bài 27: Tính biết: B 111 1 1 2 3 198 199 A= và B = ... ... 234 200 199 198 197 2 1 Hướng dẫn: Bài 28: Tìm tích của 98 số đầu tiên của dãy: 111 1 1 1 ;1 ;1 ;1 ;1 ;.... 3 8 15 24 35 Hướng dẫn: Bài 29: Tính tổng 100 số hạng đầu tiên của dãy sau: 11 1 1 ;; ; ;... 6 66 176 336
- Hướng dẫn: A Bài 30: Tính biết: B 1 1 1 1 1 A= ... 1. 2 3. 4 5. 6 17.18 19.20 11 1 1 1 B= ... 11 12 13 19 20 Hướng dẫn: Bài 31: Tìm x, biết: 1 1 1 1 1 1 x ... .... 1.101 2.102 10.110 1.11 2.12 100.110 Hướng dẫn: Bài 32: Tính : a) S 1 a a 2 a3 ... a n , với ( a 2, n N ) b) S1 1 a 2 a 4 a 6 ... a 2n , với ( a 2, n N ) c) S 2 a a 3 a5 ... a 2 n1 , với ( a 2, n N * )
- Hướng dẫn: B Bài 33: Cho A 1 4 42 43 ... 499 , B 4100 . Chứng minh rằng: A . 3 Hướng dẫn: Bài 34: Tính giá trị của biểu thức: a) A 9 99 999 ... 999...9 50 ch÷ sè b) B 9 99 999 ... 999...9 200 ch÷ sè Hướng dẫn:
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Phương Pháp Quy Nạp
6 p | 1346 | 275
-
Sáng kiến kinh nghiệm " DẠY BÀI TẬP VẬT LÍ PHỔ THÔNG THEO PHƯƠNG PHÁP “LAMAP” - MỘT PHƯƠNG PHÁP HIỆU QUẢ VỚI HÌNH THỨC THI TRẮC NGHIỆM "
5 p | 499 | 165
-
Hướng dẫn ôn tập môn Địa lý: Chuyên đề Địa lý tự nhiên
11 p | 523 | 111
-
Giáo án Địa lý 8 bài 24: Vùng biển Việt Nam
7 p | 1310 | 46
-
Giáo án tuần 19 bài Tập đọc: Chuyện bốn mùa - Tiếng việt 2 - GV. Hoàng Quân
7 p | 892 | 46
-
MỘT SỐ BIỆN PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG PHONG TRÀO GIỮ VỞ SẠCH - VIẾT CHỮ ĐẸP Ở CÁ C TRƯỜNG TIỂU HỌC
10 p | 169 | 27
-
Giáo án đại số lớp 6 - GHI SỐ TỰ NHIÊN
5 p | 307 | 18
-
Giáo án Toán 4 chương 1 bài 8: Viết số tự nhiên trong hệ thập phân
3 p | 188 | 16
-
Bài 10: Ngẫu nhiên viết nhân buổi mới về quê (Hồi hương ngẫu hứng) - Giáo án Ngữ văn 7 - GV: Lê Thị Hạnh
4 p | 256 | 14
-
Giáo án lớp 1 môn Tiếng Việt :Tên Bài Dạy : Học vần oang, oăng
5 p | 240 | 12
-
ÔN TẬP VỀ SỐ TỰ NHIÊN
4 p | 164 | 12
-
Tiếng việt lớp 1 - Bài 20: k – kh
7 p | 239 | 10
-
Giáo án Giải tích 12 ban tự nhiên : Tên bài dạy : LUYỆN TẬP Đường tiệm cận của đồ thi hàm số
8 p | 113 | 10
-
Giáo án lớp 1 môn Tiếng Việt :Tên bài dạy: Âm s, r
4 p | 83 | 10
-
Giáo án Giải tích 12 ban tự nhiên : Tên bài dạy : ĐỒ THỊ CỦA HÀM SỐ VÀ PHÉP TỊNH TIẾN HỆ TOẠ ĐỘ
9 p | 77 | 5
-
Giáo án Toán lớp 4: Tuần 13 (Sách Chân trời sáng tạo)
16 p | 12 | 2
-
Giáo án môn Toán lớp 4: Tuần 33 (Sách Kết nối tri thức)
9 p | 15 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn