TR NG ĐI H C S PH M K THU T Ngành đào t o: Công ngh K thu t Đi n-Đi nƯỜ Ư
t TP. H CHÍ MINH Trình đ đào t o: Đi h c
KHOA ĐI N-ĐI N T Ch ng trình đào t o: Đi n công nghi pươ
Đ cng chi ti t h c ph nươ ế
1. Tên h c ph n: Cung câp điên Mã h c ph n:
ELPS330345
2. Tên Ti ng Anh: Electrical power supplyế
3. S tín ch : 3 (3:0:6) (3 tín ch lý thuy t, 0 tín ch th c hành/thí nghi m) ế
Phân b th i gian: 15 tu n ( 3 tín ch lý thuy t + 0 tín ch th c hành + 6 ti t t ế ế
h c/tu n)
4. Các gi ng viên ph trách h c ph n
1/ GV ph trách chính: PGS.TS Quy n Huy Ánh
2/ Danh sách gi ng viên cùng GD: TS. Tr ng Vi t Anhươ , ThS. Nguy n Ng c Âu , ThS.
Lê Tr ng Nghĩa,Ths. Vũ Th Ng c.
5. Đi u ki n tham gia h c t p h c ph n
Môn h c tiên quy t: ế không
Môn h c tr c: ướ Môn mach điên, máy đi n; khí c đi n; đo l ng điên va thiêt bi ươ
đo; an toàn đi n.
6. Mô t h c ph n
H c ph n trang b cho sinh viên ngành Công ngh K thu t Đi n-Đi n t nh ng ki n th c ế
v ph ng pháp xác đnh ph t i tính toán, tính toán t n th t đi n áp, tính toán t n th t đi n ươ
năng, tính toán ng n m ch, ch n s l ng, dung l ng máy bi n áp, s đ tr m bi n áp phân ượ ượ ế ơ ế
ph i và ngu n d phòng, ch c năng và nguyên lý ho t đng c a các thi t b đóng c t, b o v ế
trung và h áp, các ph ng pháp ch n dây d n, cáp, thi t b đóng c t- b o v - đo l ng, t ươ ế ườ
phân ph i trung và h áp, các bi n pháp nâng cao ch t l ng đi n năng và các lo i đèn, ph m ượ
vi ng d ng, tính toán chi u sáng. ế
7. M c tiêu h c ph n
M c tiêuMô tChu n đu ra
CTĐT
G1 Ki n th c chuyên môn trong lãnh v c cung c p đi n nh :ế ư
các d ng ngu n đi n, đc đi m các h tiêu th , các yêu
c u thi t k cung c p đi n ế ế
1.2, 1.3
G2 Kh năng phân tích, gi i thích và l p lu n, gi i quy t các ế
v n đ liên quan đn cung c p đi n ế 1.3, 1.4
2.1, 2.2, 2.3, 2.4,
2.5
G3 K năng làm vi c nhóm, giao ti p và kh năng đc hi u ế
các tài li u k thu t b ng ti ng Anh ế 3.1, 3.2, 3.3
1
G4 Kh năng thi t k , tính toán công su t tính toán, h th ng ế ế
đi n đng l c, h th ng chi u sáng, h th ng nâng cao ế
h s công su t.
4.1, 4.2, 4.3, 4.4,
4.5, 4.6
8. Chu n đu ra c a h c ph n
Chu n đu
ra
HP
Mô t
(sau khi h c xong môn h c này, ng i h c có th :) ườ
Chu n đu
ra
CDIO
G1 G1.1 Trình bày đc các d ng ngu n đi n, các đc đi m c a h ượ
tiêu th đi n. 1.2
G1.2 Trình bày đc các yêu c u thi t k cung c p đi n.ượ ế ế 1.2
G2 G2.1 Hi u r các ch tiêu k thu t c a ph ng án cung c p đi n ươ 1.3
G2.2 Hi u r các ch tiêu kinh t c a ph ng án cung c p đi n ế ươ 1.3
G3 G3.1 Hi u rõ các ph ng pháp xác đnh: ph t i tính toán, s ươ
l ng, dung l ng máy bi n áp, t n th t đi n áp, t n th t ượ ượ ế
công su t, t n th t đi n năng; ph ng pháp tính toán ng n ươ
m ch; ph ng pháp ch n dây d n, cáp, thi t b đóng c t- ươ ế
b o v - đo l ng, t phân ph i trung và h áp; các đc tính ườ
ngu n d phòng; các bi n pháp nâng cao ch t l ng đi n ượ
năng.
1.4, 2.1, 2.2,
2.3, 2.4, 2.5
G3.2 Hi u rõ các lo i s đ c p đi n, các lo i cáp/dây d n, các ơ
ph ng th c l p đt và ph m vi ng d ng; hi u rõ ch c ươ
năng và nguyên lý ho t đng c a các thi t b đóng c t, b o ế
v trung và h áp.
1.4, 2.1, 2.2,
2.3, 2.4, 2.5
G3.3 Hi u rõ các lo i đèn và ph m vi ng d ng, ph ng pháp ươ
tính toán chi u sáng.ế1.4, 2.1, 2.2,
2.3, 2.4, 2.5
G3.4 Có kh năng t tìm ki m tài li u, t nghiên c u và trình bày ế
các n i dung chuyên ngành.3.1, 3.2, 3.3
G4 G4.1 Có kh năng làm vi c nhóm, th o lu n và gi i quy t các ế
v n đ liên quan đn cung c p đi n. ế 3.1, 3.2, 3.3
G4.2 Hi u đc các thu t ng ti ng Anh dùng trong lãnh v c ượ ế
cung c p đi n. 3.1, 3.2, 3.3
G5 G5.1 Thi t k h th ng đi n đng l cế ế 1.4, 2.1, 2.2,
2.3, 2.4, 2.5,
4.3, 4.4, 4.5,
4.6
G5.2 Thi t k h th ng chi u sángế ế ế 1.4, 2.1, 2.2,
2.3, 2.4, 2.5,
4.3, 4.4, 4.5,
4.6
G5.3 Ch n gi i pháp h p lý nâng cao h s công su t 1.4, 2.1, 2.2,
2.3, 2.4, 2.5,
2
4.3, 4.4, 4.5,
4.6
9. Tài li u h c t p
- Sách, giáo trình chính:
1. Giao trinh “Cung câp điên” danh cho hê Đai Hoc, Khôi Nganh Công Nghê, PGS.
TS. Quyên Huy Anh, ĐH SPKT Tp HCM, 2006.
2. H ng dân thiêt kê lăp đăt điên theo tiêu chuân quôc tê IEC, Phan Thi Thanh Binh ươ ,
va cac tac gia khac_Ha Nôi: Khoa Hoc Ky Thuât, 2009. ,
3. Giao trinh “CAD trong ky thuât điên”, PGS. TS. Quyên Huy Anh, NXB ĐH Quôc
Gia Tp HCM, 2008.
4. S tay thi t k đi n h p chu n, PGS. TS. Quyên Huy Anh, ĐH S ph m K ế ế ư
thu t Tp H Chí Minh, 2010.
5. Giáo trình An toàn đi n, PGS. TS. Quyên Huy Anh, NXB ĐH Quôc Gia Tp HCM,
2007.
- Sách (TLTK) tham kh o:
1. Cung câp điên; Nguyên Xuân Phu, Nguyên Công Hiên, Nguyên Bôi Khuê; NXB
Khoa Hoc Ky Thuât, 1998.
2. C m nang thi t b đóng c t ABB; Lê Văn Doanh; NXB Khoa Hoc Ky Thuât, 1998. ế
3. Thi t k c p đi n; Ngô H ng Quang, Vũ Văn T m; NXB Khoa Hoc Ky Thuât,ế ế
2001.
4. Thi t k , d toán và tính giá thành; Ph m Văn Niên; NXB Khoa Hoc Ky Thuât,ế ế
1996.
5. Design of Electrical Services for Buildings, 4th Edition; Barrie Rigby; Spon Press
2005.
6. Advanced Energy Design Guide for Small Retail Buildings; Merle McBride;
American Society 2006.
7. Analysis and Design of Low-Voltage Power Systems; Ismail Kasikci; Wiley 2004.
8. Medium Voltage Design Guide; Merlin Gerin 2000.
9. Electrical Distribution Engineering; Anthony J. Pansini; CRC 2007.
10. Electric Power Distribution Equipment and Systems; T. A. Short; CRC 2006.
11. Electrical Installation Caculations; A.J.Watkins; Newnes 2006.
12. Electrical Installation Guide; Schneider Electric 2010.
13. Electrical Installation Hanbook; ABB 2006.
14. Lighting by Design 2Ed; Christopher Cuttle; BH 2008.
15. Lighting Design Basics; Mark Karlen; Wiley 2004.
16. Uninterruptible Power Supplies; McGrawHill 2004.
17. Electric Power Substations Engineering; John D. McDonald; CRC 2006.
18. Electrician’s Exam Study Guide, B. D. Coffin, McGraw Hill 2007.
10. Đánh giá sinh viên
3
- Thang đi m: 10
- K ho ch ki m tra:ế
Hình
th c
KT
N i dungTh i
đi m
Công c
KT
Chu n
đu ra
KT
T l
(%)
Câu h i-Bài t p
BT#1 L a ch n ph ng pháp h p lý v kinh ươ
t -k thu tế Tu n 5Bài t p/
Câu h iG1.2,
G2.1,
G2.2
5
BT#2 Xây d ng đ th ph t i ngày t s
li u đi n năng tiêu th . Tu n 5Bài t p/
Câu h iG1.1
G3.1
5
BT#3 Xác đnh các đi l ng t đ th ph ượ
t i ngày, tính ti n đi n ph i tr trong
m t tháng.
Tu n 5Bài t p/
Câu h iG1.1
G3.1
5
BT#4 Xác đnh công su t tính toán b ng
ph ng pháp Kươ u, Ks và ph ng pháp ươ
su t ph t i trên đn v di n tích. ơ
Tu n 5Bài t p/
Câu h iG3.1 5
BT#5 Xác đnh s l ng và dung l ng máy ượ ượ
bi n áp trong tr m bi n ápế ế Tu n
13
Bài t p/
Câu h iG3.1
G5.1
5
BT#6 Xác đnh t n th t đi n áp, t n th t
công su t, t n th t đi n năng trong các
lo i m ng đi n khác nhau
Tu n
13
Bài t p/
Câu h iG3.1
G5.1
5
BT#7 Tính toán, l a ch n cáp/dây d n/CB Tu n
13
Bài t p/
Câu h iG3.1,
G3.2
G5.1
5
BT#8 Tính toán chi u sáng/ Tính toán bùếTu n
13
Bài t p/
Câu h iG3.3
G5.2
5
Ti u lu n – Báo cáo 10
Sinh viên đc yêu c u đc và tìm ượ
hi u m t đ tài theo nhóm. Nhóm sinh
viên s báo cáo tr c l p hay n p ti u ướ
lu n tùy theo yêu c u c a gi ng viên.
Danh sách các ti u lu n nh sau: ư
1. H th ng đi n Vi t Nam
2. Các tiêu chu n thi t k liên quan ế ế
đn môn cung c p đi nế
3. Tìm hi u các ph n m m thi t k ế ế
m ng đng l c
4. Tìm hi u các ph n m m thi t k ế ế
h th ng chi u sáng ế
5. Tìm hi u các s n ph m dây/cáp
trên th tr ng Vi t Nam ườ
6. Tìm hi u các s n ph m đóng/c t,
b o v trung áp
Tu n
5-Tu n
15
Ti u lu n/
Báo cáo
G1 đnế
G5
4
7. Tìm hi u các s n ph m đóng/c t,
b o v h áp
8. Tìm hi u các lo i đèn chi u sáng ế
trên th tr ng Vi t Nam ườ
9. Tìm hi u các s n ph m t bù và
b đi u khi n t bù
10. Tìm hi u các s n ph m v t
đi n trên th tr ng Vi t Nam ườ
11. Các chuyên đ khác
Thi cu i k
- N i dung báo quát t t c các chu n
đu ra quan tr ng c a môn h c.
- Hình th c t lu n hay tr c nghi m
- Th i gian làm bài 60 phút
Thi tr c
nghi m/
T lu n
11. N i dung chi ti t h c ph n ế
Tu nN i dungChu n
đu ra
h c ph n
1 CH NG 1. ƯƠ KHAI QUAT VÊ CUNG CÂP ĐIÊN G1.1
G1.2
G3.4
G4.1
G4.2
A. Các n i dung và ph ng pháp gi ng d y trên l p (3) ươ
N i dung gi ng d y lý thuy t: ế
1.1 Cac đăc điêm cua cung câp điên xi nghiêp công nghiêp , ,
1.2 Cac dang nguôn điên
1.3 Khai niêm vê mang điên xi nghiêp công nghiêp
1.4 Cac đăc điêm cua hô tiêu thu , ,
1.5 Cac yêu câu cua thiêt kê cung câp điên ,
PPDG chính:
+ Thuy t gi ngế
+ Th o lu n
+ Trình chi uế
B. Các n i dung t h c nhà (6)
1.6 H ng nghiên c u va phat triên trong lanh v c cung câp điên ươ ư , ư
1.7 H th ng đi n Vi t Nam
2 CH NG 2: CAC CHI TIÊU KINH TÊ-KY THUÂT CUA ƯƠ
PH NG AN CUNG CÂP ĐIÊN ƯƠ
A. Các n i dung và ph ng pháp gi ng d y trên l p (3) ươ
N i dung gi ng d y lý thuy t: ế
2.1 Khai niêm chung
2.2 Ph ng phap tinh toan kinh tê ky thuât ươ
G2.1
G2.2
G3.4
G4.1
5