Ề ƯƠ ƯƠ NG THAM KH O Ử Đ C CH
Ả NG 1: NGUYÊN T Ấ Ế Ạ Ạ Ử
ạ ạ Ổ ử ượ ấ ạ ở ệ ệ đ c c u t o b i 3 lo i h t : electron (mang đi n tích âm); proton (mang đi n tích
ng); notron (không mang đi n)
ệ ử ố ơ ị ệ ố ệ ử ố ố ạ : s đ n v đi n tích h t nhân = s proton = s electron = s hi u nguyên t = Z
ử .
ng: 1s 2s 2p 3s 3p 4s 3d 4p 5s...... ự ế ấ t c u hình electron nguyên t ố . Vi d đoán lo i nguyên t
ử ạ : Mg (Z = 12); K (Z=19); P (Z=15); Cl (Z=17); S (Z=16). D NG 1: TOÁN T NG H T TÌM P, N, E VI T C U HÌNH ELECTRON NGUYÊN T ? Nguyên t ươ d Trong nguyên t ố ố S kh i (A): A = Z + N ươ ậ ự ứ m c năng l Tr t t ớ ể ặ Đ c đi m electron l p ngoài cùng Câu 1: Cho các nguyên t
ử ị ử ầ ủ ả trên trong b ng tu n hoàn.
, suy ra v trí các nguyên t ứ ươ ứ ế ứ ế ấ ế t c u hình electron c a các nguyên t ấ t công th c oxit cao nh t và công th c hidroxit t ng ng. Cho bi t các oxit và hidroxit
ố ạ ơ ả ố ạ ệ ổ ổ ề X có t ng s h t c b n là 40. Trong đó t ng s h t mang đi n nhi u
C.a.a. Vi C.a.b. Vi ơ ng ng có tính axit hay baz . ố ử ủ c a nguyên t ệ
ạ
Tìm
ế ấ ầ ủ ị t c u hình electron c a X. Xác đ nh v trí X trong b ng tu n hoàn.
ươ ứ t Câu 2: Nguyên t ố ạ ơ ổ h n t ng s h t không mang đi n là 12 h t . C.a.c. ố s P, E, N ? Vi C.a.d.
ớ ố ứ ượ nguyên t ị ế ớ c phân b trên 3 l p, l p th 3 có 7 electron.
ố X đ ử X nguyên t ả X là kim lo i (hay phi kim, khí hi m) ? vì sao ? ố ủ ầ t c u hình electron đ y đ c a nguyên t
2
R có c u hình electron l p ngoài cùng là 4s
ố ử R ớ nguyên t ộ ố ử nguyên t ầ t c u hình electron đ y đ c a nguyên t
ử ử ủ ủ t X thu c KL, PK, hay KH ấ ủ ủ ộ t X thu c KL, PK, hay KH ố có các nguyên t
ử t c u hình electron đ y đ c a nguyên t
ế Z = 17 Z = 25 ớ ớ Có 3 l p electron, l p ngoài cùng có 3 electron ầ ủ ủ ạ
Ị Ạ Ố nào là kim lo i, là phi kim, hay khí hi m?Vì sao? Ử Ố Ồ Ử
ồ ị
ồ c a các đ ng v 1, 2,...
ạ ồ ị (0,063%), còn l i là . ạ Câu 3. Các electron c a nguyên t ế ấ a)Vi ế b)Cho bi Câu 4. Nguyên t ế ấ a)Vi ế b)Cho bi Câu 5: Nguyên t a) b) c) ế ấ Vi ố Nguyên t Ị XÁC Đ NH NGUYÊN T KH I TRUNG BÌNH, % S NGUYÊN T CÁC Đ NG V D NG 2: ử ố kh i trung bình: = Nguyên t ố ố ủ trong đó: A1, A2... là s kh i c a các đ ng v 1, 2..., ố ử ủ x1, x2..., là % s nguyên t ự Câu 1: Trong t ị (99,6%),
ể ở
ố ằ ồ ố ị ử là
ủ ố ồ
ủ đktc ? ồ ố ằ ố nhiên Agon có 3 đ ng v : ử ố kh i trung bình c a Ar ? ủ ấ ự nhiên Bo có hai đ ng v . Đ ng v th nh t có s kh i b ng 10, có % s nguyên t ị ứ ự trung bình c a Bo là 10,812. ế ồ ố Xác đ nhị ố ượ t kh i l A2 ? ng nguyên nhiên nguyên t
ị ứ ử 2. Nguyên t ợ ủ ỗ Clo là h n h p c a hai đ ng v ầ ầ ị 35Cl và 37Cl. Bi ỗ ồ ủ ủ ị trung bình c a Clo là 35,47. hãy tính thành ph n ph n trăm c a m i đ ng v
ầ ố ị nhiên oxi có 3 đ ng v là ử ầ l n
ủ t a = 15b và a b = 21c.Tính kh i l
ị ủ ệ ớ ng nguyên t là 17) có t ng s kh i là 72. Hi u s s
ủ ố ố ử ủ c a
16O, 17O, 18O v i thành ph n ph n trăm s nguyên t ầ ử trung bình c a Oxi. ố ố ổ ỉ ệ ố ố ứ ự ng c a B( có s th t là 16). T l ố ượ
ố ượ ố ứ ự ố A (có s th t ệ ươ ủ ị ồ s nguyên t ủ ố ạ ố ố ủ a. Tính nguyên t b. Tính th tích c a 12g Ar Câu 2: Trong t 18,89%. Đ ng v th hai có s kh i b ng A Câu 3:a) Trong t ử t b) TÝnh phÇn tr¨m khèi lîng 35Cl trong HClO4 c) Ngyªn tö khèi trung b×nh cña Ag lµ 107,87. B¹c cã 2 ®ång vi, trong ®ã ®ång vÞ 109Ag chiÕm 44%. TÝnh nguyªn tö khèi cña ®ång vÞ thø 2 ồ ự Câu 4: a) Trong t ự ế l ot là a%, b%, c%. Bi ồ Câu 5: X và Y là 2 đ ng v c a nguyên t ằ ơ n tron c a X và Y b ng 1/8 s h t mang đi n d X và Y là 32,75 : 98,25. Tính s kh i c a 2 đ ng v trên. Suy ra kh i l ng mol trung bình c a A
ị ủ ồ ử trung bình c a đ ng là 63,54 (đvc). Tính thành ng nguyên t
ầ ồ ủ ự
ộ ố ạ ố ạ ố ạ ệ ằ ố ượ nhiên. X có t ng s h t là 46. S h t không mang đi n tích b ng 8/ 15 s h t mang
ồ Câu 6. Đ ng có 2 đ ng v là và . Kh i l ị ỗ ồ ph n % c a m i đ ng v có trong t ổ ử Câu 7: a. M t nguyên t đi n. ệ
ế ằ ố ạ ệ ề ổ ử ằ ơ t r ng s h t không mang đi n nhi u h n
b. T ng s h t p, n, và e trong m t nguyên t ấ ạ ố ạ ệ ộ ị ử ạ ố ạ s h t mang đi n âm là 1 h t. Xác đ nh c u t o nguyên t
ố ử ố ạ ệ ề ổ ơ b ng 52. Bi đó. ố ạ ệ R có t ng s h t là 40. S h t mang đi n nhi u h n không mang đi n ố ủ c. Tìm s kh i c a nguyên t
ƯƠ
ử ế là: là 12 h t.ạ Ệ Ắ NG I. TR C NGHI M CH ạ ạ ấ ạ Câu 1. Các h t c u t o nên h t nhân c a h u h t các nguyên t
ơ A. electron và proton C. n tron và electron ủ ầ B. proton và n tronơ D. electron, proton và n tronơ
ạ ấ ạ ầ ế là: Câu 2. Các h t c u t o nên h u h t các nguyên t
ơ ơ ơ
ử ủ ộ ố ị ầ ủ ặ ư ử ể c a m t nguyên t ọ hóa h c vì nó ử B. n tron và proton D. n tron, proton và electron bi u th đ y đ đ c tr ng cho nguyên t
A. proton và electron C. n tron và electron ệ Câu 3. Ký hi u nguyên t cho bi
ạ ị ệ
ử
Z
ả
tế ố ơ ố ố A. s kh i A và s đ n v đi n tích h t nhân ử ố ệ B. s hi u nguyên t Z ử ố ủ kh i c a nguyên t C. nguyên t ố ố D. s kh i A ị ồ Câu 4. Các đ ng v có ố ố A. cùng s kh i A ử ố ệ B. cùng s hi u nguyên t ế C. cùng chi m các ô khác nhau trong b ng HTTH ố ơ D.cùng s n tron ố ử ọ có cùng
ạ ữ hóa h c là nh ng nguyên t ố ơ B. s n tron D. phân t ử ố kh i
sai:
ử
ạ b ng đi n tích h t nhân nguyên t ố ơ
ạ ở ớ
ố ệ ố ố ố ổ ỏ l p v ngt ố ạ ố ạ ơ ổ Câu 5. Nguyên t ố ố A. s kh i ệ C. đi n tích h t nhân ể Câu 6. Phát bi u nào sau đây ệ ử ằ A. S hi u nguyên t ử ằ b ng s n tron B. S proton trong nguyên t ằ C. S proton trong h t nhân b ng s electron D. S kh i c a h t nhân nguyên t
ẳ ố ử . ử ằ b ng t ng s h t proton và t ng s h t n tron. ị
ạ
ổ ổ ạ ơ
ơ
ả ờ ổ ị ậ ả ờ i nào đúng trong các Câu tr l i sau:
ố ấ ồ ọ hóa h c ị c a 2 ch t đ ng v
ố ủ ạ ề ố ề ố Câu 7. Khi nói v s kh i, đi u kh ng đ nh nào sau đây luôn đúng? ố ử ố , s kh i: Trong nguyên t ằ ơ ố ượ A. b ng t ng kh i l ng các h t proton và n tron ố ạ ằ B. b ng t ng s h t các h t proton và n tron ử ố ằ kh i C. b ng nguyên t ạ ằ D. b ng t ng các h t proton, n tron và electron ệ Câu 8. Nh n đ nh 2 kí hi u và . Câu tr l ộ ề ộ A. X và Y cùng thu c v m t nguyên t ử ủ B. X và Y là các nguyên t C. X và Y cùng có 25 electron
ạ ơ ủ D. H t nhân c a X và Y cùng có 25 h t (proton và n tron)
ố ơ ử là: ạ Câu 9. S n tron trong nguyên t
A.11 B. 23 C. 34 D. 12
ớ ủ ớ
ứ Câu 10. S phân l p electron c a l p th N là: C. 3 B. 4 D. 2
ử ệ ủ ử ơ M có 17 electron và 20 n tron. Kí hi u c a nguyên t M là: ố A. 8 ộ Câu 11. M t nguyên t
A. B. C.
ậ ị Câu 12. Nh n đ nh 3 nguyên t
ử ộ D. ề ố ộ : , , . Đi u nào sau đây đúng? ọ hóa h c
ề ạ
ử ố A. X, Y, Z thu c cùng m t nguyên t ị ồ B. X và Z là hai đ ng v ơ C. X, Y, Z đ u có 12 n tron trong h t nhân D. Trong X, Y, Z có hai nguyên t ố có cùng s kh i
ị Câu 13. Đ ng v là
ố ố
có cùng s proton ạ ố ệ ố ơ ư ấ
ồ ữ ữ ữ ữ ố ệ ề ố ử ử ư ạ A. nh ng nguyên t B. nh ng ch t có cùng s đi n tích h t nhân nh ng khác s n tron C. nh ng nguyên t D. nh ng nguyên t ố có cùng s kh i ố có cùng đi n tích h t nhân nh ng khác nhau v s kh i
3. Số hiệu nguyên tử và kí hiệu hoá
Câu 14: Cấu hình electron lớp ngoài cùng c aủ nguyên tử X là
2 2p
2s
h c ọ nguyên tử X là
D. 7, N A. 5, B
C. 10, Ne ề ồ Câu 15: Cacbon có hai đ ng v , chúng khác nhau v :
ố ấ C. S hi u nguyên t ử .
ố ố ệ ệ D. S proton. ử ủ B. 8, O ị ố ố B. S kh i ố ạ X là:
ố X có t ng s h t là 52 và có s kh i là 35. Đi n tích h t nhân c a nguyên t C. 34+ +
ố ớ ớ ử ủ ạ D. 35+ ậ ố ệ ử ủ R có 3 l p e, l p ngoài cùng có 3e. V y s hi u nguyên t c a nguyên A. C u hình electron. ổ ử B. 18 c a nguyên t
Câu 16: Nguyên t A. 17+ Câu 17: Nguyên t ố R là: t A. 3 B. 15 C. 14 D. 13
ủ ạ ấ Câu 18: C u hình electron nào sau đây là c a kim lo i:
A. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p1 C. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p4 B. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p5 D. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p3
ệ ệ ủ sai? Câu 19: Kí hi u nào trong s các kí hi u c a các obitan sau là
A. 1p, 2d C. 2p, 3d D. 2s, 4f
ậ
pố fố số A. Nguyên t D. Nguyên t
ố B. 1s, 2p ạ Câu 20: A có đi n tích h t nhân là 35+. V y A là? B. Nguyêt t ử ẽ ệ dố ệ ủ ấ C. Nguyên t : s có c u hình electron là: Câu 21: Kí hi u c a nguyên t
A. 1s22s22p63s23p63d1 C. 1s22s22p63s23p64s1 B. 1s22s22p63s23p54s2 D. 1s22s22p63s23p634s2
ử ạ ử nào sau đây có 12 proton trong h t nhân nguyên t ? Câu 22: Nguyên t
A. X C. X D. X.
ố nguyên t B. X ố ố ớ i đa trong l p N là:
C. 3,16
ử ố ố B. 3,18 ủ trung bình c a nguyên t cu là 63,5.Nguyên t D. 4,32 ị ồ Cu có 2 đ ng v là
63Cu và 65Cu trong tự
ỉ ệ ầ ồ ph n trăm đ ng v ị 63Cu là:
ớ ố Câu 23: S phân l p và s electron t A. 3,12 Câu 24: Nguyên t nhiên.T l A. 50%
ệ ạ ạ ử D. 90% X là 34 h t. Trong đó h t mang đi n
C. 25% ủ ộ ố ủ ố ạ ạ ổ ơ ố
B. 75% ơ Câu 18. T ng s h t proton, n tron và electron c a m t nguyên t ệ ươ ng ít h n h t không mang đi n là 1.Tìm s kh i c a X? d A. 11 B. 23 C. 35
ố D. 46 ạ ở ượ ấ ạ ơ ố ạ ố ạ ệ ề c c u t o b i 82 h t. S h t mang đi n nhi u h n s h t
c a nguyên t ố ệ ử ủ X đ Câu 19. Nguyên t ố không mang đi n là 22. X có s kh i:
A. 58 B. 56 C. 80 ủ D. 72 ộ ạ ơ ả ử ổ ố ố ạ ệ ề ơ ố X là 28. S h t mang đi n nhi u h n s
ử ệ Câu 20. T ng s các h t c b n (e, p, n) c a m t nguyên t ạ h t không mang đi n là 8. Nguyên t X là:
A. B. C. D. ạ ạ ử ổ ố ố ạ ệ ơ X có t ng s các lo i h t proton, n tron, electron là 40.Trong đó s h t mang đi n
ệ ề Câu 21. Nguyên t ơ ố ạ nhi u h n s h t không mang đi n là 12. X là:
A. Al B. Ca C. Mg
D. P ơ ử ố ạ ủ ệ ạ ổ ố ố X có t ng s h t proton, n tron, electron là 82, s kh i là 56, đi n tích h t nhân c a
Câu 22. Nguyên t X là
A. 87 B. 11 C. 26 ị ề ế ế ử ố ồ D. 29 cacbon có hai đ ng v b n: chi m 98,89% và chi m 1,11%. Nguyên t kh i trung
ố ố cacbon là:
Câu 23. Nguyên t ủ bình c a ngt A. 12,500 B. 12,01 C. 12,022 D. 12,055
ử ố ủ ự ầ ồ kh i trung bình c a Clo là 35,5. Clo trong t ị nhiên có 2 đ ng v là và . Thành ph n
ầ ố ị Câu 24. Nguyên t ph n trăm s nguyên t c a đ ng v là:
ủ ạ ị s nguyên t
ử ủ ồ A. 50 % B. 45 % C .75 % ỉ ệ ố ồ R có 2 đ ng v có t l ố ố ồ ị D. 25 % ử ơ là 27/23. ị ồ ề ố ị ạ H t nhân c a R có 35 h t proton. ử kh i trung bình
ố ộ Câu 25. M t nguyên t ồ Đ ng v 1 có 44 h t n tron, đ ng v 2 có s kh i nhi u h n đ ng v 1 là 2.Nguyên t ủ c a nguyên t ố ạ ơ R là bao nhiêu?
D. 80,5
ấ sau: A. 79,2 B. 79,8 C. 79,92 ố Câu 26. Cho c u hình electron c a các nguyên t
a. 1s2 2s2 2p6 3s2 c. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6
ố ườ ợ Các nguyên t ạ kim lo i là tr ủ b. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s1 d. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d6 4s2 ng h p nào sau đây?
ử ủ ấ D. a, c, d. ố X có t ng s h t p, n, e là 52 và s kh i là 35. C u hình electron c a X là Câu 27: Nguyên t ố ố ạ B. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p5
ử ổ ớ ở ố ạ ộ X thu c lo i.
ố ộ Câu 28. M t nguyên t A. Nguyên t các phân l p p là 10, nguyên t d. D. Nguyên t f.
ể A. a, b, c. B. a, b, d. C. b, c, d. ổ A. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 C. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p4 D. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p64s2 3d105s2 4p3 ố X có t ng s electron ố p. C. Nguyên t ố ệ X, Y, Z có s hi u nguyên t ố ử ầ ượ l n l t là: 17; 18; 19; X; Y, Z có th là ố Câu 29. 3 nguyên t
ạ
ế ạ
ế
B. 18 electron. D. 14 electron.
ạ ử ấ ạ s B. Nguyên t ố A. phi kim, kim lo i, phi kim. B. phi kim, phi kim, kim lo i.ạ C. kim lo i, khí hi m, phi kim. ạ D. phi kim, khí hi m, kim lo i C©u 30: Ph©n líp 2p cã nhiÒu nhÊt lµ A. 6 electron. ủ ầ Câu 31: H t nhân c a h u h t các nguyên t
ế A. electron, proton và n tronơ C. proton và notron C. 10 electron. ạ ạ do các lo i h t sau c u t o nên B. electron va notron D. electron và proton
Ở ớ ố phân l p 3d s electron t i đa là:
Câu 32: A. 14 D. 18
ơ ả ố B. 10 ử ượ ặ đ
c đ c tr ng c b n b ng ạ
C. 6 ằ ố ố ệ ạ ố ố ư A. S proton và đi n tích h t nhân C. S kh i A và s n tron
ử ấ ố ố Câu 34: Nguyên t
D. 3s23p1 A. 3p14s2
ộ Câu 33: M t nguyên t ệ ố ơ ố có s e là 13 thì c u hình l p ngoài cùng là : B. 2s22p1 ọ ố ố B. S proton và s electron D. S kh i A và đi n tích h t nhân ớ C. 3s23p2 ử :
ồ hóa h c bao g m các nguyên t Câu 35: Nguyên t ố ố ố ơ ố ơ B. Có cùng s proton D. Có cùng s proton và s n tron
ố ố ớ ử ượ ứ ạ ố ớ X các e đ ủ c phân b trên 3 l p, l p th 3 có 8e. Điên tích h t nhân c a
ử
A. Có cùng s kh i A C. Có cùng s n tron Câu 36: Trong nguyên t nguyên t X là: A. 16 B. 10 C. 18 D. 8