ƯƠ
Ố
Ọ
Ả
Ầ
Ậ ÔN T P CH
B NG TU N HOÀN CÁC NGUYÊN T HÓA H C
Ắ ấ ọ ộ ọ ố Câu 1 Các nguyên t ố ớ B. s electron l p ngoài cùng nh nhau. ư ố
NG 2: A. TR C NGHI M Ệ ố hóa h c trong cùng m t nhóm A có tính ch t hóa h c gi ng nhau vì ư ố ớ A. Có cùng s l p electron. ớ C. s phân l p ngoài cùng gi ng nhau
D. có bán kính nh nhau. ầ ủ ề ệ ạ ộ ố Câu 2 Trong m t chu kì, theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân thì:
ả ạ ạ ả
ề ạ ả ề ạ
ầ ầ A. tính kim lo i gi m d n, tính phi kim tăng d n ầ C. tính kim lo i và tính phi kim đ u gi m d n ầ ủ ề ầ ầ B. tính kim lo i tăng d n, tính phi kim gi m d n ầ D. tính kim lo i và tính phi kim đ u tăng d n ử ệ ạ Câu 3 Trong cùng chu kì theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân nguyên t ộ ả ạ ử ố ớ thì ầ B. Tính kim lo i tăng d n ổ D. S l p electron không thay đ i ề ế Câu 4 Tính baz c a dãy các hiđroxit: NaOH, Mg(OH) ả ả B. gi m r i tăng ế ề ả Cl, F, Br, I đ ầ ệ A. Đ âm đi n gi m d n ầ C. Bán kính nguyên t tăng d n ơ ủ ồ A. tăng r i gi m Câu 5 Bán kính nguyên t ử A. Br > I > Cl > F ổ 2, Al(OH)3 bi n d i theo chi u nào sau đây D. Gi mả ồ C. Tăng ầ ượ ắ c s p x p theo chi u gi m d n là C. Cl > F > Br > I D. I > Br > Cl > F B. F > Cl > Br > I ố nhóm A trong b ng tu n hoàn g m các nhóm nguyên t Câu 6 Các nguyên t A. Nguyên t ồ s và p D. Các nguyên t nào? pố ố ự ố dố B. Nguyên t ấ có tính ch t hóa h c t ả ầ số C. Nguyên t ọ ươ ng t ố canxi là Câu 7 Nguyên t A. Na B. Mg D. Al C. K ấ ỳ ộ Câu 8 Nguyên t ố A. 1s²2s²2p63s²3p4. ậ B. 1s²2s²2p63s²3p5. D. 1s²2s²2p63s²3p6. ượ ắ ầ ử ả ệ ử ng . thu c chu k 3, nhóm VIIA. V y X có c u hình electron C. 1s²2s²2p63s²3p3. ế ắ c s p x p theo nguyên t c ầ B. Tăng d n bán kính nguyên t ầ D. Tăng d n kh i l ủ ố ượ ả ầ ạ ử ủ trong b ng tu n hoàn đ ộ ệ ị ố X, có đi n tích h t nhân là 15+. V trí c a X trong b ng tu n hoàn là Câu 9 Các nguyên t ầ ầ c a ngt Câu 10 Ngt
ố A. Tăng d n đ âm đi n ạ C. Tăng d n đi n tích h t nhân nguyên t ệ A. chu kì 3 và nhóm VIIA C. chu kì 4 và nhóm IVA ả ố ắ ứ ự ạ tính kim lo i gi m d n là Câu 11 S p x p các nguyên t ế B. chu kì 3 và nhóm VA D. chu kì 4 và nhóm IIIA ầ D. Al, Mg, Na, K. A. K, Na, Mg, Al. ấ ử ủ
ố ứ ự ạ ạ ố Na, Mg, Al, K theo th t B. Na, K, Mg, Al. ố c a ngt A. Ô th 26, chu kì 4, nhóm IIB C. Ô th 26, chu kì 4, nhóm VIIIB có s th t C. Na, Mg, Al, K. 63s²3p63d64s². V trí c a Fe là : ủ ị Fe là 1s²2s²2p ứ B. Ô th 26, chu kì 4, nhóm IA ứ D. Ô th 26, chu kì 4, nhóm VIIIA ấ ớ C. Z = 13 ạ còn l i? D. Z = 4 nào là kim lo i m nh nh t so v i ba nguyên t B. Z = 11 ế Câu 12 C u hình electron ngt ứ ứ Câu 13 Nguyên t ố A. Z = 12 ấ ầ ổ ị ạ B. Tính kim lo i và tính phi kim ố D. S l p electron ầ ố ố B. các nguyên t d và các nguyên t f Câu 14 Tính ch t nào sau đây không bi n đ i tu n hoàn? ấ ớ ở ớ ố ớ l p ngoài cùng ả nhóm A trong b ng tu n hoàn là s.ố ố ố A. Hóa tr cao nh t v i oxi C. s electron Câu 15 Các nguyên t ố A. các nguyên t C. các nguyên t p p.ố ố D. các nguyên t Y là nguyên tố Câu 16 Nguyên t A. P C. Si s và các nguyên t ỳ ộ Y thu c chu k 3, nhóm IVA. B. Al ệ ầ ủ ề ạ D. S ứ ủ ớ ố tính bazơ c a oxit, hidroxit ng v i các nguyên t trong nhóm IIA Câu 17 Theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân, là ồ ầ ả D. gi m d n A. tăng d nầ B. không thay đ iổ ử ệ ớ C. gi m r i tăng ấ
ộ ơ
ố ố ả có đ âm đi n l n nh t là: D. Flo. nào trong các nguyên t X (Z = 7), Y (Z = 15), R (Z = 14), T (Z = 17) có bán kính ử ớ c a nguyên t A. X l n nh t? B. Y D. T ượ ế ề ử c x p theo chi u bán kính nguyên t tăng C. R d n?ầ Câu 18 Trong chu kì 2, nguyên t A. Cacbon. B. Liti. C. Nit Câu 19 Nguyên t ử ủ ấ nguyên t Câu 20 Dãy nào sau đây đ
A. I, Br, Cl và P B. C, N, O và F D. O, S, Se và Te. ư ạ ố C. Na, Mg, Al và Si ặ kim lo i có tính đ c tr ng là :
ng. ử ủ c a các nguyên t ườ ạ ng electron t o thành ion âm. B. Nh ậ ạ ng electron t o thành ion d ươ ườ ậ ạ ạ Câu 21 : Nguyên t A. Nh C. Nh n electron t o thành ion âm. D. Nh n electron t o thành ion d ươ ng.
A. 2He
C. 9F
ử ủ ố ướ ả ứ ẽ ậ ọ c a nguyên t nào d i đây s nh n 1 electron khi tham gia ph n ng hóa h c? Câu 22 Nguyên t
D. 8O ủ
6. C u hình electron c a M và v trí c a nó trong BTH là
B. 11Na Câu 23 Ion M2+ có c u t o l p v electron ngoài cùng là 2s²2p ỏ ỳ ỳ ạ
1 và 3d6. Hai kim lo i X, Y
ấ ạ ớ ủ ấ ị ỳ B. 1s²2s²2p63s², ô 12 chu k 3, nhóm IIA. ỳ A. 1s²2s²2p4, ô 8 chu k 2, nhóm VIA. C. 1s²2s²2p6, ô 10 chu k 2, nhóm VIIIA. D. 1s²2s²2p63s²3p², ô 14 chu k 3, nhóm IVA. ở ạ ớ ấ ứ phân l p có m c năng l Câu 24 Cho X, Y là hai kim lo i có electron
ượ ng cao nh t là 3p ị ấ B. có cùng hóa tr cao nh t ớ ố ộ ề ố ở ấ c a Ni là 1s² 2s²2p Câu 25 C u hình electron nguyên t ỳ D. có cùng s electron l p ngoài cùng 6 3s²3p63d8 4s². Nguyên t Ni B. ô th 28, chu k 4, nhóm VIIIB ỳ ỳ ứ ỳ ứ D. ô th 28, chu k 4, nhóm IIB A. có cùng chu kỳ B. đ u thu c phân nhóm chính ử ủ A. ô th 28, chu k 4, nhóm XA C. ô th 28, chu k 4, nhóm IIA ổ ệ ề ầ ử ? ỷ ố ớ ủ ng nào sau đây bi n đ i tu n hoàn theo chi u tăng c a đi n tích h t nhân nguyên t C. S e l p ngoài cùng ố ượ ắ ứ ự ạ ệ ầ ạ m nh d n v tính phi kim. Đó là:
22s22p63s23p4 . R có công th c oxit cao nh t:
B. F, Cl, S, N, Br, O ạ D. Đi n tích h t nhân ề D. F, Cl, O, N, Br, S ệ ố ộ ứ ứ ạ ượ ế Câu 26: Đ i l ố B. S l p electron A. T kh i ố : F, Cl, O, N, Br, S. Đ c s p x p theo th t Câu 27: Các nguyên t A. S, O, Cl, N, Br, F ử ủ ố ớ ế C. S, Br, N, Cl, O, F ỏ nào sau đây có đ âm đi n nh nh t? ứ ố ứ C. Br ớ sau đây có công th c oxit cao nh t ng v i công th c R D. F 2O3 ? Câu 28: Nguyên t Câu 29: Nguyên t c a nguyên t ố nào trong s các nguyên t B. 12Mg ấ A. Cl B. I ấ ứ D. 13Al A. 15P ổ ậ Câu 30: Quy lu t bi n đ i tính axit c a dãy hiđroxit H ủ B. Không thay đ iổ C. 14Si 2SiO3, H2SO4, HClO4 là: C. Tăng d nầ ộ ầ ả D. Gi m d n ầ ẳ ủ ả ủ ề ệ không đúng ? Trong m t nhóm A c a b ng tu n hoàn, theo chi u tăng c a đi n ạ , thì: ầ ầ ộ ố tăng d n ươ ứ ng ng tăng d n ủ B. Tính phi kim c a các nguyên t ệ ủ D. Đ âm đi n c a các nguyên t ầ ố ị ố ố ả t gi m d n. ầ ố tăng d n ằ ấ ớ ầ ộ thu c nhóm nào sau đây có hoá tr cao nh t v i oxi b ng I ? Câu 32: Trong b ng tu n hoàn, các nguyên t B. Nhóm IIA ố ấ D. Nhóm VIIA ớ ứ ủ ợ ấ R có công th c oxit cao nh t là RO ế A. Không xác đ nhị ị ề Câu 31: Đi u kh ng đ nh nào sau đây ử tích h t nhân nguyên t ạ ủ A. Tính kim lo i c a các nguyên t ơ ủ C. Tính baz c a các hiđroxit t ả A. Nhóm VIA Câu 33: Nguyên t ứ B. RH4 A. RH3 C. Nhóm IA 2. Công th c c a h p ch t khí v i hiđro là: C. H2R D. HR ố ố ứ ự ả ộ ậ X có s th t Câu 34: Trong b ng tu n hoàn nguyên t D. Chu kì 2, nhóm IIA ệ ủ B. Chu kì 3, nhóm II Câu 35: S bi n đ i đ âm đi n c a các nguyên t ầ A. Chu kì 2, nhóm III ự ế ổ ộ A. Không thay đ iổ B. Tăng d nầ ố ấ ị ủ ị X có c u hình electron hoá tr là 3d Câu 36: Nguyên t ỳ ỳ ỳ 12. V y X thu c: C. Chu kì 3, nhóm IIA ố 11Na, 12Mg, 13Al, 15P, 17Cl là: C. Không xác đ nhị 104s1. V trí c a X trong b ng tu n hoàn là: C. Chu k 4, nhóm IA ầ ả D. Gi m d n ả ầ D. Chu k 3, nhóm IA A. Chu k 3, nhóm IB ố ầ ỳ ể nhóm A trong b ng tu n hoàn có đ c đi m nào chung ? Câu 37: Các nguyên t ố ớ ố A. S e l p ngoài cùng D. S electron ố chu kì b ng: ớ ố A. S l p electron ố B. Chu k 4, nhóm IB ả ặ ố ơ ố ớ C. S l p electron B. S n tron ằ ố ứ ự ầ ả trong b ng tu n hoàn có s th t ố ệ ử C. S e l p ngoài cùng B. S hi u nguyên t ủ ộ ố ấ ọ ỳ hoá h c X thu c chu k 3 nhóm VA. C u hình electron c a nguyên t ị D. S e hoá tr X là: Câu 38: Các nguyên t ố ớ Câu 39: Nguyên t A. 1s22s22p63s23p5 B. 1s22s22p63s23p4 C. 1s22s22p63s23p2 ử D. 1s22s22p63s23p3 ử ủ ố ấ ứ ấ c a nguyên t R có c u hình electron là: 1s Câu 40: Nguyên t B. R2O3 D. R2O ệ ạ ạ ượ ủ C. RO2 ng nào sau đây không bi n đ i tu n hoàn theo chi u tăng c a đi n tích h t nhân ? ấ ớ ị B. Nguyên t ề ạ C. Tính kim lo i, tính phi kim D. Hoá tr cao nh t v i oxi ế ổ ầ ử ố kh i ố ủ ấ sau: A. RO3 Câu 41: Đ i l ử A. Bán kính nguyên t Câu 42: Cho c u hình electron c a nguyên t
X1: 1s22s22p6 X2: 1s22s22p5 X3: 1s22s22p63s23p5 X4: 1s22s22p1 ỳ ữ ộ nào thu c cùng 1 chu k ? ử ớ nào trong nhóm VA có bán kính nguyên t Nh ng nguyên t Câu 43: Nguyên t A. 7N C. 83Bi ố ố ử ủ c a nguyên t B. 15P ọ A. X1, X4 B. X2, X3 C. X1, X2 D.X1, X2, X4 ấ l n nh t ? D. 33As ề ấ ặ ộ ? ố ố ử ể hoá h c trong cùng m t nhóm A có đ c đi m nào chung v c u hình electron nguyên t ị D. S electron hoá tr ố ớ ị ầ ấ ớ C. S l p electron B. S phân l p electron ử 22s22p63s1 có v trí trong b ng tu n hoàn là: 1s l p bão hoà có c u hình electron nguyên t ố Câu 44: Các nguyên t ở ớ ố A. S electron ố Câu 45: Nguyên t D. Nhóm IA, chu kì 3 ể ế ầ ố ừ ề ậ trong s các phát bi u sau đây v quy lu t bi n thiên tu n hoàn trong 1 chu ḱ ì khi đi t trái ể Phát bi u nào sai
2, Al(OH)3 là: C. Không xác đ nhị ả
34s2 ,xac đ nh v trí ị
ầ ừ ị ị ố ớ ầ ừ B. Hóa tr đ i v i hidro c a phi kim gi m d n t VIII ả ơ ả ả ầ ầ ủ IVII ầ D. Oxit và hidroxit có tính baz gi m d n, tính axit tăng d n. ả nhóm A trong b ng tu n hoàn là: ố s d và f s và p B. Các nguyên t D. Các nguyên t ả ứ ố ọ ả A. Nhóm IIIA, chu kì 1 B. Nhóm IIA, chu kì 6 C. Nhóm IA, chu kì 4 Cu 46. sang ph i.ả ấ ố ớ A.Hóa tr cao nh t đ i v i oxi tăng d n t ầ C. Tính KL gi m d n, tính phi kim tăng d n ầ ố Câu 47: Các nguyên t ố ố p A. Các nguyên t ử ủ nào sau đây luôn luôn nh c a nguyên t Câu 48: Nguyên t ố B. 13Al C. Các nguyên t ườ C. 11Na A. 12Mg ố ố ệ ử ề ẳ ỳ ị ố canxi (Ca) có s hi u nguyên t ng 1 electron trong các ph n ng hoá h c? D. 14Si ề là 20, chu k 4, nhóm IIA. Đi u kh ng đ nh sai v nguyên t canxi Câu 49: Nguyên t là ? ạ ử ở ỏ ử v nguyên t ộ ớ canxi là 20 ớ ử A. H t nhân nguyên t canxi có 20 proton C. Canxi là m t phi kim 2 ́ e l p ngoài cùng ạ ệ ủ ố B. S electron D. Nguyên t ầ ổ ử ế ề canxi có 4 l p e và co bi n đ i tu n hoàn theo chi u tăng c a đi n tích h t nhân ? ỉ ủ ệ ộ t đ sôi B. T kh i ố ớ ố ừ ệ ầ ả trái sang ph i: ầ ạ ệ ị ố ớ ầ ừ ầ ừ 1 đ n 7. D.Hóa tr đ i v i hidro tăng d n t ế 1 đ n 4. ệ ủ ổ ộ ư ặ Câu 50: Đ c tr ng nào sau đây c a nguyên t ệ ộ ả A. Nhi t đ nóng ch y, nhi ố ớ C. S l p electron D. S electron l p ngoài cùng .Trong cùng 1 chu ḱỳ c a b ng tu n hoàn, đi t ề ọ ủ ả Câu 51(Ch n m nh đ sai) ả ộ ầ ầ A.Tính kim lo i gi m d n, tính phi kim tăng d n. B.Đ âm đi n tăng d n. ế ấ ố ớ C.Hóa tr cao nh t đ i v i oxi tăng d n t ố Câu 52: S bi n đ i đ âm đi n c a dãy nguyên t ế F, Cl, Br, I là: ầ ả C. Gi m d n ổ D. Không bi n đ i ổ Câu 53: S bi n đ i tính baz c a dãy NaOH , Mg(OH) ầ D. Tăng d n ị ự ế A. Không xác đ nhị ự ế ầ ả A. Gi m d n ấ ậ B. Tăng d nầ ơ ủ ổ B. Không bi n đ i ơ ổ ế ấ Câu 54: Theo quy lu t bi n đ i tính ch t các đ n ch t trong b ng tu n hoàn thì: ế ấ ạ ấ ấ ầ ạ B. Phi kim m nh nh t là clo ạ D. Phi kim m nh nh t là flo ạ A. Kim lo i m nh nh t là natri ạ C. Phi kim m nh nh t là oxi ọ ấ ở ấ ố hoá h c R có c u hình ớ hai phân l p ngoài là 3d ủ c a R trong HTTH ? Câu 55: Một nguyên t ị ỳ ỳ ́ D. Chu k 4, nhóm VB A. Chu k 4, nhóm IIB B. Chu k 4, nhóm IIIA ủ ố ứ ự ủ ề nhóm IA theo chi u tăng c a s th t là:
B. Tăng d nầ D. Không xác đ nhị ệ ố ầ
22s22p3, công th c h p ch t v i hidro và công th c oxit cao nh t là: D. RH3, R2O5
ỳ ỳ ỳ ỳ ự ế A. Không thay đ iổ Câu 57. Ion X2+ có c u hình electron: 1s ấ A. Chu k 2, nhóm IIA C. Chu k 3, nhóm IA ỳ C. Chu k 3, nhóm VB ố ơ ủ Câu 56: S bi n thiên tính baz c a các hiđroxit c a các nguyên t ầ ả C. Gi m d n 22s22p6. V trí c a X trong b ng h th ng tu n hoàn là : ả ủ ị ́ỳ B. Chu k 2, nhóm VIIIA D. chu k 3 nhóm IIA ấ ấ ớ ố ứ ợ ứ ấ R có c u hình electron: 1s B. RH3, R2O3 C. RH4, RO2
Ậ Ự Ậ
Ọ Ơ Ả
Ự
Ấ
Ấ
Ị
Ị
ƯỢ Ạ
C L I
ộ Câu 58: M t nguyên t A. RH2, RO B. BÀI T P T LU N Ạ I. D A VÀO C U T O XÁC Đ NH V TRÍ, TÍNH CH T HÓA H C C B N, NG ố Câu 59 Cho 4 nguyên t
sau: N (Z = 7) ; Mg (Z = 12) ; Fe (Z =26) ; Ar (Z = 18).
ế ấ
ị ủ
ủ
ố
ị
a.Vi
t c u hình electron c a chúng, xác đ nh s electron hóa tr c a chúng.
ỗ
ị
ị
ố
ệ ố
ầ
trong h th ng tu n hoàn.
b. Xác đ nh v trí m i nguyên t ấ
ọ ơ ả ủ
c. Nêu tính ch t hóa h c c b n c a chúng?
ố
sau: Al (Z = 13) ; Cl (Z =17) .
Câu 60. . Cho các nguyên t
ủ
ỳ
ố
ầ
ả
ị
ố ứ ự
, chu k , nhóm, phân nhóm) c a các nguyên t
trong b ng tu n hoàn,
ế ế
ứ ứ ợ
ị a. Xác đ nh v trí (s th t b. Vi c. Vi
ứ ế Ộ
ớ Ố
Ế Ế
ấ t công th c oxit cao nh t, công th c hiđroxit ấ t công th c h p ch t khí v i H (n u có) II. HAI NGUYÊN T THU C HAI NHÓM K TI P TRONG 1 CHU KÌ ầ
ệ ố
ố ứ
ỳ
ố
ổ
m t chu k trong h th ng tu n hoàn. T ng s proton
ế ế đ ng k ti p nhau ử
ố ệ
ế ấ
ị
ủ
và vi
ở ộ t c u hình electron c a A, B.
ố
ạ
ổ
ố
ế t
ế ủ
ộ ầ
ị
liên ti p nhau trong cùng m t chu kì. T ng s p trong hai h t nhân là 49. Vi ị
ả
Câu 61. A và B là hai nguyên t ủ c a chúng là 25. Xác đ nh s hi u nguyên t Câu 62. A và B là 2 nguyên t ấ c u hình electron và xác đ nh v trí c a A, B trong b ng tu n hoàn?
ố
ế ế
ứ
ả
ầ
ộ
ổ
ệ A, B đ ng k ti p nhau trong cùng m t chu kì trong b ng tu n hoàn, có t ng đi n
ạ
Câu 63. Hai nguyên t tích h t nhân là 25.
ị
ế ấ
ầ
ị
ọ ủ
ơ ủ
ừ
ạ
ả a. Xác đ nh v trí c a A, B trong b ng tu n hoàn, vi b. So sánh tính ch t hóa h c c a A và B; tính baz c a oxit t o thành t
ủ t c u hình electron c a A, B. A và B.
ủ ấ Ố
ố
ộ
ở
ế
ầ
ộ thu c cùng m t nhóm A và
hai chu k liên ti p trong h th ng tu n hoàn.
ổ
ử
ố ệ ạ
ố ệ
ổ
ỳ ế ấ và vi ế
ộ
ệ ố ủ ộ
A và B có t ng s đi n tích h t nhân là 58. Bi
t c u hình electron c a A, B. t A và B thu c cùng m t nhóm A và
ở
ố ế ủ ả
ầ
ế ấ
ử ủ
III. HAI NGUYÊN T CÙNG NHÓM A Câu 64. A và B là hai nguyên t ủ ạ ố ệ T ng s đi n tích h t nhân c a chúng là 24. Tìm s hi u nguyên t Câu 65. Hai nguyên t ỳ hai chu k liên ti p c a b ng tu n hoàn. b.Vi
ị a. xác đ nh A và B
c a A và B
Ớ
Ợ
Ọ
Ố
Ứ
t c u hình electron nguyên t Ấ IV. TÌM NGUYÊN T HÓA H C THEO H P CH T KHÍ V I HYĐRO VÀ CÔNG TH C OXIT CAO NH TẤ
ấ ớ
ề
ợ
ượ
ứ
2. Trong h p ch t v i hidro có 25% v k/ l
ng là hidro. Xác
ấ ủ Câu 66. Oxit cao nh t c a R có công th c RO đ nh Rị
ấ ủ
ố
ứ
ế
ấ
ợ
R có công th c R
ớ 2O5.Trong h p ch t khí v i hiđro, R chi m 82,35 % v
ề
ố ượ
Câu 67. Oxit cao nh t c a ng/ t kh i l
ng.Tìm R. ấ
ợ
ủ
ớ
ố
ề
R là RH
ố 4. Trong oxit cao nh tấ c a R có 53,3 % oxi v kh i ủ
Câu 68. H p ch t khí v i hiđro c a nguyên t ượ l
ng. Tìm R.
ợ
ố
ợ
ấ
ấ
ế
ấ ớ
có h p ch t v i hidro là RH
ề 3. Trong h p ch t oxit cao nh t R chi m 25,93% v k/
ị
Ọ
Ả Ứ
Ố Ự
ộ
ạ
ề
ụ
ớ ướ
c thì có 0,48 gam hidro thoát ra. Hãy cho
ề
ế
ạ t tên kim lo i ki n đó?
ướ
ượ
ụ
ế
c 5,6 lit khí (đktc) và
c thu đ
ộ
ị
ồ ộ
ạ
ỗ
ố
ồ
ợ
ượ c? ế ỗ
ố ủ
ạ ị
ượ
ớ
ỉ c 4,48 lit h n h p khí A (đktc). T kh i c a A so v i khí hiđro là
ể
ộ ượ
ừ ủ
ằ
ộ
ị
ng v a đ dung d ch H
2SO4