ƯỜ ƯỜ NG THCS LÊ QUANG C
NG Ệ TR Ổ T LÝ HÓA – SINH CÔNG NGH
Ề ƯƠ
Ọ
Ọ
Ữ
Ậ
Đ C
NG ÔN T P GI A H C KÌ I – MÔN HÓA H C 8
Ọ
NĂM H C: 2020 – 2021
A. LÝ THUY T:Ế
ở ấ ơ ở ấ Ch t có
ỗ ể ở ấ đó có ch t. c g i là h n h p.
ỉ ấ ấ ề ấ Ch có ch t tinh
ấ ị
ấ ấ ế ể ấ ỏ ỗ ợ ậ ắ kh p n i, đâu có v t th là đâu? ấ ộ ẫ ợ ỗ ợ ượ ọ Hai hay nhi u ch t tr n l n vào nhau đ ấ ấ ẫ ế t là ch t không l n ch t nào khác. Ch t tinh khi t là gì? t m i có nh ng tính ch t nh t đ nh. ự
ề ự ự
ệ ử ử ể , nguyên t
ạ ề ệ
ệ ươ ề ng và v t o b i m t hay nhi u electron mang đi n tích âm : ở Câu 1: Ch t có H n h p là gì? ế Ch t tinh khi ữ ớ khi Đ tách ch t ra kh i h n h p ta d a vào tính ch t nào? ấ ợ ỏ ỗ ấ ậ D a vào s khác nhau v tính ch t v t lý đ tách ch t ra kh i h n h p. ử ố ử ố , phân t kh i. Câu 2: Khái ni m nguyên t kh i, phân t ệ ử ồ ỏ Nguyên tử là h t vô cùng nh và trung hòa v đi n. Nguyên t g m h t nhân mang đi n tích d
ạ ở ở ạ ỏ ạ ạ
ử ố
ị ơ ằ ử ỗ ố tính b ng đ n v cacbon. M i nguyên t ơ ố : s p = s e ủ ng c a nguyên t có
ể ệ ế ớ ộ ố ử ồ ầ liên k t v i nhau và th hi n đ y
ấ ộ H t nhân t o b i proton (p) và n tron (n) ỗ Trong m i nguyên t ố ượ ố là kh i l ử kh i ử ố ệ kh i riêng bi t. ấ ử là h t đ i di n cho ch t, g m m t s nguyên t ệ ạ ạ ọ ủ ấ
ủ ầ ạ ợ ạ ợ ế ấ ấ ạ ơ
ử ằ ằ ơ ổ ị tính b ng đ n v cacbon, b ng t ng nguyên t ố là kh i l ử .ử kh i
ng c a phân t ử .
ợ
ơ ữ ư ẽ ọ ỳ hóa h c.VD: khí hiđro, l u hu nh, k m, ấ ừ ộ m t nguyên t
ấ ạ ướ ừ ố ọ ở ấ là nh ng ch t t o nên t hai nguyên t lên. VD: n hóa h c tr c, đá vôi,
ấ t: nguyên t ố
ấ ử ấ ỉ ộ ỗ ử ủ đ n ch t A) và cho bi ch t và phân t ừ ơ trong 1 phân t c a m i nguyên t ế ử ố kh i.
ố ể ả ị ế ủ (hay nhóm nguyên t ) là con s bi u th kh năng liên k t c a
ử ố ử khác.
Nguyên t nguyên t Phân t ủ đ tính ch t hóa h c c a ch t. Phân tử là h t h p thành c a h u h t các ch t, các đ n ch t kim lo i… có h t h p thành là nguyên t ố ượ ủ ử Phân t ử ố ủ kh i c a các nguyên t trong phân t ụ ấ ơ ế Câu 3: Th nào là đ n ch t, h p ch t. Cho ví d . ố ấ ạ ấ là nh ng ch t t o nên t Đ n ch t … ữ ợ H p ch t ườ ng, axit clohiđric, khí metan…. đ ủ ọ ứ 4: Nêu ý nghĩa c a công th c hóa h c Câu ử ủ ọ ỗ ứ c a ch t (tr M i công th c hóa h c ch m t phân t ố ấ ố ạ t o ra ch t, s nguyên t ị 5: a/ Hóa tr là gì? Câu ị ủ ố Hóa tr c a nguyên t ớ này v i nguyên t nguyên t ị ể ố ắ
ử nguyên t ể ế t bi u th c. ứ ị ủ ỉ ố ủ ố này
ị ủ ủ ị : Trong công th c hóa h c, tích c a ch s và hóa tr c a nguyên t ỉ ố nguyên t b/ Phát bi u quy t c hóa tr . Vi ắ Quy t c hóa tr ằ b ng tích c a ch s và hóa tr c a nguyên t ứ ọ ố kia.
ể ứ : x × a = y × b . Bi u th c
y
b a x BA
ọ
ậ ấ ầ ệ ượ ng v t lý, hi n t ế ậ ng ch t bi n đ nh ng v n gi
ớ ạ ế ệ ượ ng hóa h c? ở ư ẫ ổ ấ ữ nguyên ch t ban đ u. ấ ng ch t bi n đ i có t o ra ch t m i.
ế
Ả ỉ t sau ch ý gì ? c/ 5 CO2 ệ ữ ố ễ ạ
ử
c
ử
ằ ấ ướ ườ ấ ấ ơ c, đ
ộ ư ồ
ố ế ị ệ ượ ế Câu 6: Th nào là hi n t ệ ượ ệ ượ ng v t lý là hi n t Hi n t ấ ọ ệ ượ ng hóa h c là hi n t Hi n t Ậ Ộ Ố B. M T S BÀI T P THAM KH O: ữ Câu 1: Nh ng cách vi e/ 4 H2SO4 a/ 2 Al f/ 2 CaCO3 b/ 3 CH4 d/ 6 H2 ọ ứ ọ Câu 2: Dùng các ch s , kí hi u hóa h c và công th c hóa h c di n đ t các ý sau: ử ắ ử khí cacbonđioxit b/ Sáu nguyên t s t a/ Tám phân t ố ử mu i ăn c/ Ba nguyên t magiê d/ Phân t ử ướ ử n khí oxi f/ Tám phân t e/ Ba phân t ố ượ ủ Mg, Fe và 2 Zn Câu 3: Tính kh i l ng b ng gam c a nguyên t ợ ạ ng saccarozo Câu 4: Phân lo i các ch t sau theo đ n ch t, h p ch t: khí hiđro, n ố (C12H22O11), nhôm oxit (Al2O3), Canxi cacbonat (CaCO3), khí cacbonic (CO2), mu i ăn (NaCl), dây đ ng, b t l u hu nh, khí Clo. Câu 5: a)Tính hóa tr c a nguyên t
ế b) Tính hóa tr c a Cu trong h p ch t CuSO ấ 4 bi
3 bi t nhóm (SO ủ
ữ ậ ợ ọ ợ Al trong h p ch t AlCl ợ ấ ấ Câu 6: L p CTHH c a nh ng h p ch t sau và nêu ý nghĩa c a công th c hóa h c đó:
ỳ ị ủ t Cl hóa tr I ị ủ 4) hóa tr IIị ứ ủ Fe (II) và O; Na (I) và NO3 (I) ; Ba (II) và PO4 (III) ứ ứ ế ấ công th c nào đúng, công th c nào sai? N u sai hãy
ạ Câu 7: Trong s các ch t có CTHH sau, sửa l ố : i cho đúng
ử KO, MgNO3, MgCl3, CaO, KCO3, CaNO3, Na2O, HSO4 ử ố ế ớ ố X liên k t v i b n nguyên t H và nguyên t ấ ồ m t h p ch t g m nguyên t
ọ ủ ế ệ ố ử ộ ợ O. kh i, cho bi X.
t tên và kí hi u hóa h c c a nguyên t ủ ế .
ấ ợ ng c a nguyên t
ử ử ố ủ ợ t CTHH c a h p ch t trên v ề ố ạ t t ng s h t proton,n à nêu ý nghĩa c a CTHH đó ố ủ ơtron,electron trong m t nguyên t
: Bi ề ơ ố ạ ệ Câu 8: Phân t ằ ặ n ng b ng nguyên t a. Tính nguyên t ấ b. Vi ố ượ ầ c. Tính ph n trăm v kh i l ế ổ Câu 9 ệ đi n nhi u h n s h t không mang đi n là 33 h t. X trong h p ch t. ộ ử ố ạ ạ Tìm s h t proton, là 155. ơ n tron, ố ạ S h t có mang electron.
H TẾ