Ọ
NG ÔN T P
Ọ KÌ I NĂM H C 202
22023
Ề ƯƠ Đ C Ố
Ậ GI A H C Ữ Ữ
KH I 12 MÔN NG VĂN
Ấ
Ề
Ể
Ầ Ọ
Ọ Ầ Ể ( 3,0 đi m)ể
I/ C U TRÚC Đ : 2 PH N: Đ C HI U VÀ LÀM VĂN 1/ PH N Đ C HI U:
ơ ệ ữ ệ tNam 19451975 (Ng li u ngoài sách giáo khoa)
a/ Ng li u
ữ ệ :Th Vi
ể ả ờ
ể
ả
ọ
b/ Đ c hi u văn b n đ tr l
ỏ i các câu h i
ế ậ *Nh n bi t:
ị ượ ươ ể ạ ủ ơ ạ ứ Xác đ nh đ ể ơ c th th , ph ơ ng th c bi u đ t c a bài th /đo n th .
ị ượ ề ượ ậ ữ ạ ơ Xác đ nh đ c đ tài, hình t ng nhân v t tr ơ tình trong bài th /đo n th .
ỉ ế ả ừ ữ ệ ừ ạ ơ Ch ra các chi ti t, hình nh, t ng , bi n pháp tu t ... trong bài th /đo n th ơ.
*Thông hi u:ể
ướ ứ ả ẩ
ả ng, c m h ng th m mĩ, gi ng đi u, tình c m ủ ể ượ ề c đ tài, khuynh h ậ ữ ữ ữ ả ơ ọ ư ưở ệ ng t Hi u đ t ơ ạ ề ạ ủ th /đo n th . c a nhân v t tr tình, nh ng sáng t o v ngôn ng , hình nh c a bài
ặ ắ ề ộ ữ ệ ệ t Nam t ừ sau Cách m ngạ
ể ệ ậ c a ủ th Vi ơ ơ ạ ượ Hi uể nh ng đ c s c v n i dung và ngh thu t tháng Tám năm 1945đ nế 1975 đ ơ c th hi n trong bài th /đo n th .
ậ ụ *V n d ng:
ậ ề ộ ạ ỏ ủ ể ày t ả quan đi m c a b n
ậ ủ ơ ề ặ ề ấ ạ ả ệ Nh n xét v n i dung và ngh thu t c a văn b n/đo n trích; b ơ thân v v n đ đ t ra trong bài th /đo n th .
ệ ả ọ Rút ra thông đi p/bài h c cho b n thân.
(7,0 đi m)ể ế
ạ
t đo n văn NLXH
(150 ch )ữ v t
ề ư ưở t
ạ ng đ o lí :
Ầ 2/ PH N LÀM VĂN: (2,0 đi mể ) Vi ầ a/ Ph n 1: ả (kho ng 1 gang tay)
ế ậ *Nh n bi t:
ị ượ ư ưở ậ ạ Xác đ nh đ c t t ầ ng đ o lí c n bàn lu n.
ị ượ ứ ạ Xác đ nh đ c cách th c trình bày đo n văn.
*Thông hi u:ể
ả ề ộ ễ Di n gi i v n i dung, ý nghĩa c a t ủ ư ưở t ạ ng đ o lí.
ậ ụ *V n d ng:
ậ ụ ế ế ươ
t câu, các phép liên k t, các ph ậ ể , vi ể ậ ợ ỏ ạ ể ứ ng th c bi u đ t, ủ ả ể quan đi m c a b n thân
ừ V n d ng các kĩ năng dùng t các thao tác l p lu n phù h p đ tri n khai l p lu n, bày t ề ư ưở v t t ậ ậ ạ ng đ o lí.
ậ ụ *V n d ng cao:
ộ ượ ủ ả ứ ế ệ ể ả ậ c ki n th c và tr i nghi m c a b n thân đ bàn lu n v t ề ư ưở t ạ ng đ o
Huy đ ng đ lí.
ạ ậ ậ ờ ả ạ ọ ệ i văn có gi ng đi u, hình nh; đo n
ạ ứ ế ễ Có sáng t o trong di n đ t, l p lu n làm cho l ụ văn giàu s c thuy t ph c.
ễ
ậ
ờ
ọ
ệ i văn có gi ng đi u,
ứ
ế
ạ
ạ ậ ạ * Chú ý :Có sáng t o trong di n đ t, l p lu n làm cho l ụ hình nhả , đo n văn giàu s c thuy t ph c.
t bài NLVH v m t đo n
ạ trích văn xuôi. ị ộ
ữ
ệ
ậ
ộ ậ
ế ệ ắ
ả
ạ
(5,0 đi mể ): Vi ế ầ ề ộ b/ Ph n 2: ắ ọ ầ ậ * Ôn t p ph n văn h c 1945 1975, n m v ng giá tr n i dung vàngh thu t các bài: Tuyên ngôn đ c l p Tây Ti n Quang Dũng ố ữ t B c T H u Vi ệ ở ế t liên h m rông
ữ văn b n/ đo n trích
ớ liên h ệ v i nh ng
cùng giai đo n ạ
* Bi
ụ
ứ
ế
ậ
ơ, văn khác, liên h v i th c ti n; v n d ng ki n th c lí ự ị ậ
ệ ớ ề
ổ ậ ấ
ậ
ớ ễ So sánh v i các bài th ọ ể lu n văn h c đ đánh giá, làm n i b t v n đ ngh lu n.
ạ
ậ
ờ
ệ
ả
ọ
i văn có gi ng đi u, hình nh;
ạ ậ ụ
ễ ế ị ậ
ế
ầ
ặ ắ
ả
ậ
t bài văn ngh lu n có đ y đ 3 ph n, bi
t phân tích ,c m nh n nét đ c s c
ệ
Có sáng t o trong di n đ t, l p lu n làm cho l ứ bài văn giàu s c thuy t ph c. ế ầ ủ *Vi ậ . ả ề ộ c v n i dung và ngh thu t
II/ MA TR NẬ
Ậ Ể Ề MA TR N Đ KI M TRA H C Ọ KÌ I
% T ngổ
Ờ Ữ MÔN: NG VĂN 12 TH I GIAN LÀM BÀI : 90 phút
ứ ộ ậ
ứ M c đ nh n th c
T ngổ
Đi mể
V nậ d ngụ
TT
Nhậ n tế
bi
Thôn g Kĩ năng hi uể
V nậ d ngụ cao
T lỉ ệ (%)
T lỉ ệ (%)
T lỉ ệ (%)
T lỉ ệ (%)
Số câu h iỏ
Th iờ gian (phú t)
Th iờ gian (phú t)
Th iờ gian (phút )
Th iờ gian (phú t)
Th iờ gian (phú t)
1 15 10 10 5 5 5 4 20 30 Đ cọ hi uể
5 5 5 5 5 5 5 5 1 20 20 2
tế Vi đo nạ văn nghị lu nậ xã h iộ
20 10 15 10 10 20 5 10 1 50 50 3
tế Vi bài văn nghị lu nậ văn h cọ
90 100 40 25 30 20 20 30 10 15 6 T nổ g
40 30 20 10 100
Tỉ lệ
%
70 30 100
T lỉ ệ chung
Ả III/ Đ C TẶ
Ặ Ữ Ả Ậ Ề Ể
T ngổ
Ả B NG Đ C T KĨ THU T Đ KI M TRA GI A KÌ I Ờ MÔN: NG VĂN 12; TH I GIAN LÀM BÀI: 90 phút
TT
Ữ Đ n vơ ị ki nế th cứ /kĩ năng
S câuố ỏ h i theo ứ ộ m c đ nh nậ th cứ
N iộ dung ki nế th c/ứ kĩ năng
Nh nậ tế bi
Thông hi uể
V nậ d ng ụ
M c đứ ộ ki nế th c,ứ kĩ năng c nầ ki mể tra, đánh giá
V nậ d ngụ cao
0 2 1 1 4 1
Đ CỌ HI U Ể
Nh nậ t:ế bi
Xác
ể Th ơ t ệ Vi Nam 1945 1975
ngươ
(Ng ữ li u ệ ngoài sách giáo khoa) đ nhị ượ c th đ th ,ơ ph th cứ ạ ể bi u đ t c aủ đo nạ trích.
Xác
cượ ề đ nhị đ đ tài,
T ngổ
Đ n vơ ị ki nế th cứ /kĩ năng
TT
N iộ dung ki nế th c/ứ kĩ năng
S câuố ỏ h i theo ứ ộ m c đ nh nậ th cứ
Nh nậ tế bi
Thông hi uể
V nậ d ng ụ
M c đứ ộ ki nế th c,ứ kĩ năng c nầ ki mể tra, đánh giá
V nậ d ngụ cao
ữ
hình ngượ t nhân ậ v t tr tình trongđo ạ n trích
ừ nh, t
Ch raỉ các chi t,ế ti hình ả ng ,ữ bi nệ pháp tu ...ừ t trong đo nạ trích.
Thông hi u:ể
ng, ý
Hi uể cượ đ ắ ặ đ c s c ộ ề v n i dung ủ c a văn ạ ả b n/đo n trích: ủ ề ch đ , tư ưở t nghĩa ủ c a hình ngượ t nhân
T ngổ
Đ n vơ ị ki nế th cứ /kĩ năng
TT
N iộ dung ki nế th c/ứ kĩ năng
S câuố ỏ h i theo ứ ộ m c đ nh nậ th cứ
Nh nậ tế bi
Thông hi uể
V nậ d ng ụ
M c đứ ộ ki nế th c,ứ kĩ năng c nầ ki mể tra, đánh giá
V nậ d ngụ cao
ý
ậ v t, nghĩa ự ủ c a s ệ vi c chi ế ti t tiêu bi uể trong văn b n,ả đo nạ trích.
V nậ d ng:ụ
Nh nậ về xét ộ n i dung và nghệ thu tậ ủ c a văn b n/đoả ạ n trích; bày tỏ quan đi mể ả ủ c a b n thân về ề ấ v n đ ặ đ t ra trong văn b n,ả đo nạ trích.
Rút ra thông ệ đi p/bài ọ h c cho ả b n thân
T ngổ
Đ n vơ ị ki nế th cứ /kĩ năng
TT
N iộ dung ki nế th c/ứ kĩ năng
S câuố ỏ h i theo ứ ộ m c đ nh nậ th cứ
Nh nậ tế bi
Thông hi uể
V nậ d ng ụ
M c đứ ộ ki nế th c,ứ kĩ năng c nầ ki mể tra, đánh giá
V nậ d ngụ cao
v ăn
ừ t b n,ả đo nạ trích.
2 1*
Nh nậ t:ế bi
Xác ng,
(kho ng ả 150 ch )ữ
Nghị ề ậ lu n v ư t ưở t đ o líạ ư VI TẾ ĐO N Ạ VĂN NGH Ị LU N Ậ XÃ H IỘ
đ nhị ượ c t đ ngưở t ạ lí đ o ầ c n bàn lu n.ậ
Xác
đ nhị cượ đ cách th cứ trình bày đo nạ văn.
Thông hi u:ể
ư
Di nễ ề i vả gi n iộ dung, ý nghĩa ủ c a t ngưở t ạ đ o lí.
T ngổ
Đ n vơ ị ki nế th cứ /kĩ năng
TT
N iộ dung ki nế th c/ứ kĩ năng
S câuố ỏ h i theo ứ ộ m c đ nh nậ th cứ
Nh nậ tế bi
Thông hi uể
V nậ d ng ụ
M c đứ ộ ki nế th c,ứ kĩ năng c nầ ki mể tra, đánh giá
V nậ d ngụ cao
V nậ d ng:ụ
ngươ
tỏ
V nậ d ngụ các kĩ năng ,ừ dùng t ế vi t câu, các phép liên k t,ế các ph th cứ bi uể ạ đ t, các thao tác ậ ậ l p lu n phù h pợ ể ể đ tri n khai l pậ lu n,ậ bày quan đi mể ả ủ c a b n thân về tư ngưở t ạ đ o lí.
V nậ d ngụ cao:
Huy
đ ngộ cượ đ
T ngổ
Đ n vơ ị ki nế th cứ /kĩ năng
TT
N iộ dung ki nế th c/ứ kĩ năng
S câuố ỏ h i theo ứ ộ m c đ nh nậ th cứ
Nh nậ tế bi
Thông hi uể
V nậ d ng ụ
M c đứ ộ ki nế th c,ứ kĩ năng c nầ ki mể tra, đánh giá
V nậ d ngụ cao
t
ki nế ứ th c và tr iả nghi mệ ả ủ c a b n thân để bàn lu nậ ư ề v ngưở t ạ đ o lí.
Có sáng t oạ trong di nễ ậ ạ đ t, l p lu n làmậ iờ cho l văn có gi ngọ đi u,ệ hình nh;ả đo nạ văn giàu s cứ thuy tế ph c.ụ
3 1*
Nh nậ tế : bi VI TẾ V ĂN NGH Ị Ngh ị ậ ề lu n v ộ m t tác
T ngổ
Đ n vơ ị ki nế th cứ /kĩ năng
TT
N iộ dung ki nế th c/ứ kĩ năng
S câuố ỏ h i theo ứ ộ m c đ nh nậ th cứ
Nh nậ tế bi
Thông hi uể
V nậ d ng ụ
M c đứ ộ ki nế th c,ứ kĩ năng c nầ ki mể tra, đánh giá
V nậ d ngụ cao
tế
LU N Ậ VĂN H CỌ
ph m, ẩ đo n ạ trích văn chính lu n: ậ
ề ị
Nh nậ bi ki uể bài nghị lu n;ậ ấ v n đ ầ c n ngh lu nậ .
Tuyên ngôn ộ ậ đ c l p ồ H Chí Minh
iớ Gi ệ thi u tác ả gi , tác ph mẩ , đo nạ trích.
Nêu ộ n i dung khái quát ủ c a văn ạ b n/đoả n trích.
Thông hi uể :
Di nễ iả gi nh ngữ ắ ặ đ c s c ề n iộ v dung và nghệ thu tậ ủ c a văn ạ ả b n/đo n trích: lu nậ ể đi m
T ngổ
Đ n vơ ị ki nế th cứ /kĩ năng
TT
N iộ dung ki nế th c/ứ kĩ năng
S câuố ỏ h i theo ứ ộ m c đ nh nậ th cứ
Nh nậ tế bi
Thông hi uể
V nậ d ng ụ
M c đứ ộ ki nế th c,ứ kĩ năng c nầ ki mể tra, đánh giá
V nậ d ngụ cao
ử
tư ưở t ng, cách l pậ lu nậ ch tặ ẽ ắ ch , s c bén, cách đ aư d nẫ ch ngứ sinh đ ng,ộ thuy tế ph c, sụ d ngụ ngôn ngữ chính xác, g iợ c m.ả
iả
ố
ạ
Lí gi cượ đ ộ m t s đ cặ ơ ể đi m c ủ ả b n c a văn chính lu nậ cượ đ ể ệ th hi n trong văn ả b n/đo n trích.
V nậ
T ngổ
Đ n vơ ị ki nế th cứ /kĩ năng
TT
N iộ dung ki nế th c/ứ kĩ năng
S câuố ỏ h i theo ứ ộ m c đ nh nậ th cứ
Nh nậ tế bi
Thông hi uể
V nậ d ng ụ
M c đứ ộ ki nế th c,ứ kĩ năng c nầ ki mể tra, đánh giá
V nậ d ngụ cao
d ngụ :
ngươ
V nậ d ngụ các kĩ năng ,ừ dùng t ế vi t câu, các phép liên k t,ế các ph th cứ bi uể ạ đ t, các thao tác ậ ậ l p lu n ể đ phân tích n iộ dung, nghệ thu tậ ủ c a văn ạ ả b n/đo n trích.
Nh nậ xét về ộ n i dung và nghệ thu tậ ủ c a văn ạ ả b n/đo n trích; ị v trí và đóng góp c aủ tác gi .ả
T ngổ
Đ n vơ ị ki nế th cứ /kĩ năng
TT
N iộ dung ki nế th c/ứ kĩ năng
S câuố ỏ h i theo ứ ộ m c đ nh nậ th cứ
Nh nậ tế bi
Thông hi uể
V nậ d ng ụ
M c đứ ộ ki nế th c,ứ kĩ năng c nầ ki mể tra, đánh giá
V nậ d ngụ cao
V nậ d ngụ cao:
So sánh v iớ các tác ph mẩ chính lu nậ khác, liên hệ ự ớ v i th c ti n;ễ v nậ d ngụ ki nế ứ th c lí ậ lu n văn ể ọ h c đ đánh giá, làm n iổ ấ ậ b t v n ị ề đ ngh lu n.ậ
Có sáng t oạ trong di nễ ậ ạ đ t, l p lu n làmậ iờ cho l văn có gi ngọ đi u,ệ hình ả nh; bài
T ngổ
Đ n vơ ị ki nế th cứ /kĩ năng
TT
N iộ dung ki nế th c/ứ kĩ năng
S câuố ỏ h i theo ứ ộ m c đ nh nậ th cứ
Nh nậ tế bi
Thông hi uể
V nậ d ng ụ
M c đứ ộ ki nế th c,ứ kĩ năng c nầ ki mể tra, đánh giá
V nậ d ngụ cao
văn giàu s cứ thuy tế ph c.ụ
ề Nh nậ t:ế bi
Xác
Nghị lu n vậ m tộ đo nạ thơ/ đo nạ văn:
ề ị
đ nhị cượ đ ể ki u bài nghị lu n;ậ ấ v n đ ầ c n ngh lu n.ậ
ố
Tây Ti n ế Quang Dũng t ệ Vi B c Tắ H uữ
iớ Gi ệ thi u tác ả , bài gi th ,ơ đo nạ th .ơ
Nêu
cượ đ ộ n i dung c mả h ng,ứ hình ngượ t nhân v tậ ữ tình, tr đ cặ đi mể nghệ thu t,...ậ ủ c a bài
T ngổ
Đ n vơ ị ki nế th cứ /kĩ năng
TT
N iộ dung ki nế th c/ứ kĩ năng
S câuố ỏ h i theo ứ ộ m c đ nh nậ th cứ
Nh nậ tế bi
Thông hi uể
V nậ d ng ụ
M c đứ ộ ki nế th c,ứ kĩ năng c nầ ki mể tra, đánh giá
V nậ d ngụ cao
ạ
th /đoơ n th .ơ
Thông hi u:ể
iườ
Di nễ iả gi nh ngữ ắ ặ đ c s c ộ ề n i v dung và nghệ thu tậ c aủ đo nạ trích theo yêu ủ ầ c u c a ề bài: đ hình nhả thiên nhiên, con ng và nh ngữ suy nghĩ,tình c m ả c aủ tác giả ề v hình ả nh trên.
iả ố
Lí gi ộ m t s đ cặ ơ ể đi m c ủ ả b n c a
T ngổ
Đ n vơ ị ki nế th cứ /kĩ năng
TT
N iộ dung ki nế th c/ứ kĩ năng
S câuố ỏ h i theo ứ ộ m c đ nh nậ th cứ
Nh nậ tế bi
Thông hi uể
V nậ d ng ụ
M c đứ ộ ki nế th c,ứ kĩ năng c nầ ki mể tra, đánh giá
V nậ d ngụ cao
văn h cọ tệ Vi Nam 1945 1975 cượ đ ể ệ th hi n trong đo nạ trích/ văn b nả .
V nậ d ng:ụ
ngươ
ề
V nậ d ngụ các kĩ năng ,ừ dùng t ế vi t câu, các phép liên k t,ế các ph th cứ bi uể ạ đ t, các thao tác ậ ậ l p lu n ể đ phân tích, c mả nh n vậ n iộ dung, nghệ thu tậ
T ngổ
Đ n vơ ị ki nế th cứ /kĩ năng
TT
N iộ dung ki nế th c/ứ kĩ năng
S câuố ỏ h i theo ứ ộ m c đ nh nậ th cứ
Nh nậ tế bi
Thông hi uể
V nậ d ng ụ
M c đứ ộ ki nế th c,ứ kĩ năng c nầ ki mể tra, đánh giá
V nậ d ngụ cao
c aủ đo nạ trích/ văn b nả .
Nh nậ xét về ộ n i dung và nghệ thu tậ ủ c a bài đo nạ trích/ văn b nả ; ị v trí và đóng góp c aủ tác gi .ả
V nậ d ngụ cao:
So sánh v iớ các tác ph mẩ khác, liên hệ ự ớ v i th c ti n;ễ v nậ d ngụ ki nế ứ th c lí ậ lu n văn ể ọ h c đ đánh giá, làm n iổ
T ngổ
Đ n vơ ị ki nế th cứ /kĩ năng
TT
N iộ dung ki nế th c/ứ kĩ năng
S câuố ỏ h i theo ứ ộ m c đ nh nậ th cứ
Nh nậ tế bi
Thông hi uể
V nậ d ng ụ
M c đứ ộ ki nế th c,ứ kĩ năng c nầ ki mể tra, đánh giá
V nậ d ngụ cao
ấ ậ b t v n ị ề đ ngh lu n.ậ
Có sáng t oạ trong di nễ ậ ạ đ t, l p lu n làmậ iờ cho l văn có gi ngọ đi u,ệ hình ả nh; bài văn giàu s cứ thuy tế ph c.ụ
40 30 20 10
%ỉ ệ ỉ ệ T ngổ T l T l chung 6 100 30 70 100
Ở
Ể
Ề
Ữ
Ọ
I NĂM H C 2022
2023
Ọ Ề
Đ KI M TRA GI AKÌ ữ
ớ
Ạ S GD&ĐT T O PHÚ YÊN Đ MINH H A
ể ờ ờ ề Môn: Ng văn, l p 12 Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đ
ố ọ ọ H và tên h c sinh:…………………………………... Mã s h c sinh:……………………
Ọ ể
ọ ọ Ể I. Đ C HI U (3,0 đi m) ơ ạ Đ c đo n th :
ườ ổ ế
ừ ơ ng ỏ ươ ng qua t ng trang sách nh :
ổ ”
ả ơ
ườ ở Thu còn th ngày hai bu i đ n tr Yêu quê h “Ai b o chăn trâu là kh ? Tôi m màng nghe chim hót trên cao ố ữ ọ Nh ng ngày tr n h c ổ ướ ầ Đu i b m c u ao ẹ ắ ượ c... M b t đ ư Ch a đánh roi nào đã khóc! Có cô bé nhà bên Nhìn tôi c
ỳ ồ ế ng k
ừ ệ
ậ ượ ượ
ườ i khúc khích... …………………………… ạ Cách m ng bùng lên ườ R i kháng chi n tr ặ ầ Quê tôi đ y bóng gi c ẹ T bi t m tôi đi Cô bé nhà bên (có ai ng !)ờ Cũng vào du kích… …………………………… c tin em Hôm nay nh n đ ự ậ c dù đó là s th t Không tin đ ặ ắ ấ ồ Gi c b n em r i quăng m t xác ơ ỉ Ch vì em là du kích, em i! ế ử Đau xé lòng anh, ch t n a con ng i!
ư ướ ươ
ọ ị
ươ ầ ươ ị ủ
ng vì có chim có b m X a yêu quê h ố ữ Có nh ng ngày tr n h c b đòn roi... ấ ắ ừ Nay yêu quê h ng vì trong t ng n m đ t ộ Có m t ph n x ng th t c a em tôi (Trích Quê h ngươ - Giang Nam, Th ơ tuy nể , NXB GD, 1990, tr. 234)
ầ ệ ự :
ạ ế ể ơ ơ ượ t theo th th nào?
ậ ắ ứ ủ ớ ả ế
ỉ ạ ả ủ ụ 2 c m t đ n mãi sau này là ai? ừ ễ tả tâm tr ng, c m xúc ậ c a nhân v t
ữ
ươ ắ trong câu th ơ “Nay yêu quê h ấ ừ ng vì trong t ng n m đ t
ộ Th c hi n các yêu c u sau c vi Câu 1. Đo n th đ ề Câu 2. Nhân v t g n li n v i kí c c a tác gi Câu 3. Ch ravà phân tích ý nghĩa di n ổ ơ ứ . ơ ố ủ tr tình tronghai câu th cu i c a kh th th 3 ả ự ủ Câu 4. Tâm s c a tác gi ị ủ ầ ươ ng th t c a em tôi” Có m t ph n x ị g iợ cho anh/ch suy nghĩ gì?
ả ủ ả ữ)trình bày suy nghĩ c a b n thân v ýề
ườ ớ ộ ng đ i i.
II. LÀM VĂN (7,0 đi m)ể Câu 1 (2,0 đi m)ể ạ ế ị t m t đo n văn Anh/Ch hãy vi (kho ng 150 ch nghĩa c a ủ quê h ỗ ố v i m i con ng ươ Câu 2 (5,0 đi m)ể
ộ ậ ở ầ ồ ế M đ u b n Tuyên ngôn đ c l p, H Chí Minh vi t:
ả ả ướ c, ườ ề ề ạ ọ
ỡ ồ H i đ ng bào c n ấ ả ọ “T t c m i ng ể ượ ố ượ ữ ề ạ ữ ẳ i đ u sinh ra có quy n bình đ ng. T o hóa cho h nh ng ề ấ c s ng, c; trong nh ng quy n y, có quy n đ
ề ề quy n không ai có th xâm ph m đ ề ự quy n t
ủ
L i b t h y ấ ẳ ỹ ướ c M . Suy i đ u sinh ra bình đ ng,
ộ ậ năm 1776 c a n ế ớ ề ề ự ề ố ề ộ ạ ư ầ do và quy n m u c u h nh phúc”. ả Tuyên ngôn Đ c l p ờ ấ ủ ấ ở trong b n ộ ấ ả ộ t c các dân t c trên th gi r ng ra, câu y có ý nghĩa là: t ướ dân t c nào cũng có quy n s ng, quy n sung s
ề do. ạ
ng và quy n t ề c a Cách m ng Pháp năm 1791 ủ ượ ả ề ợ ề c i; và ph i luôn luôn đ
cũng nói: “Ng ự t ẳ do và bình đ ng v quy n l i”
ề ẽ ố ph i không ai ch i cãi đ Đó là nh ng l
ậ ộ B nả Tuyên ngôn Nhân quy n và Dân quy n ự ườ i ta sinh ra t ề ợ ẳ do và bình đ ng v quy n l ả ượ ữ ồ ộ ậ ” – H Chí Minh, (Trích Tuyên ngôn đ c l p
c.” ụ ữ Ng văn 12, T p m t, NXB Giáo d c, 2008)
ị ậ ậ ệ ậ ạ
ế ....................H t..................…
ả ồ ạ ậ ủ ừ Anh/ch hãy phân tích đo n trích trên. T đó, nh n xét ngh thu t l p lu n c a H Chí Minh trong đo n trích. tác gi
ƯỚ Ẫ Ấ Ể Ể H NG D N CH M (ĐÁP ÁN VÀ BI U ĐI M)
ộ Câu N i dung
Phầ n Điể m
Ọ Ể I Đ C HI U 3,0
ạ ự c s d ng trong đo n trích: t do 0,75 1
ả ờ ọ ể : 0,75 đi m.ể ư ể ơ ượ ử ụ Th th đ ấ : ẫ ướ H ng d n ch m H cọ sinh trả l ư iờ nh đáp án H c sinh tr l i không đúng nh đáp án: không cho đi m.
2 ậ ắ ứ ủ ề ớ ả ế đ n mãi sau này là: cô bé
Nhân v t g n li n v i kí c c a tác gi nhà bên; cô gái. 0,75 ướ ấ ẫ H ng d n ch m:
ọ ỉ H c sinh ch ra đúng: 0,75 đi m. ể
ọ ỉ ượ ừ ể H c sinh ch ra đ c 1 t : 0,5 đi m.
3 ụ ừ ỉ ạ ả ế ử đau xé lòng; ch t n a con ng ườ i Hai c m t ch tâm tr ng, c m xúc:
ế ị ế ườ i khi nghe tin “em” b ị
ỗ ặ ắ ấ ồ ế N i đau xót đ n tê tái, đ n ch t l m ng “gi c b n em r i quăng m t xác”
1,0 ướ ẫ ấ H ng d n ch m:
ọ ượ H c sinh nêu đ c 2 c m tụ ừ: 0,5 đi m.ể
ượ ượ H c sọ inh phân tích đ c ý nghĩa đ ể . c : 0,5 đi m
0,5 4 ự ủ ề ả ỏ suy nghĩ v tâm s c a tác gi
ươ ừ trong câu ấ ắ ng vì trong t ng n m đ t có th ể bày t “Nay yêu quê h
ộ ầ ươ ị ủ ướ ọ H c sinh thơ Có m t ph n x ng th t c a em tôi” theo h ng:
ở ầ ươ ủ ắ ơ
yêu quê h ầ ơ
ấ ớ ủ ự ở ớ ề ế ng c a Giang Nam g n li n N u m đ u bài th , tình ớ v i bóng dáng thiên nhiên thì ph n sau tình yêu y l n lao h n vì quê ươ h đó có) v i hình hài em, s hy sinh c a em. ắ ng g n (vì
ướ ấ ẫ H ng d n ch m:
ọ ỏ ụ ể ế H c sinh bày t rõ ràng, thuy t ph c: 0,5 đi m
ọ ỏ ư ư ụ ế ể H c sinh bày t ch a rõ ràng, ch a thuy t ph c: 0,25 di m.
II LÀM VĂN 7,0
ầ ể ả ở 2,0 1 ữ ế ề ấ ạ ộ t m t đo n văn ề ý nghĩa
ườ . i ạ 0,25 ể ễ ạ ạ ọ ị
ợ
ế ề ạ 0,25 t đo n văn v ý nghĩa ị ậ :Vi
ươ ừ ộ ị ọ ph n đ c hi u, a T n i dung văn b n nh/ch hãy vi ủ ả (kho ng 150 ch ) trình bày suy nghĩ c a mình v v n đ : ươ c a ủ quê h ố ớ ỗ ng đ i v i m i ng ứ ầ ề ả ả a. Đ m b o yêu c u v hình th c đo n văn ổ H c sinh có th trình bày đo n văn theo cách di n d ch, quy n p, t ng ặ phân h p, móc xích ho c song hành ấ ề ầ ị b. Xác đ nh đúng v n đ c n ngh lu n ố ớ ỗ c a ủ quê h ng đ i v i m i ng ườ . i
ị ậ ể ề ấ c. Tri n khai v n đ ngh lu n
ọ ọ ể ậ ợ
ậ ư ề ậ
ể ự ị ươ ể ể ố ớ ngđ i v i m i ng i
ướ ể H c sinh có th l a ch n các thao tác l p lu n phù h p đ tri n ề ả ề ấ khai v n đ ngh lu n theo nhi u cách nh ng ph i làm rõv ý nghĩa c aủ quê h ườ . Có th tri n khai theo ỗ h ng:
ờ
ng là n i g n bó thân thi ữ ộ ả ưỡ ẹ ơ ế ớ nh ng k ni m, n i nuôi d
ơ ắ ữ ồ ộ ơ ố t v i ta trong su t cu c đ i. Đó là ồ ng nh ng tình c m đ p, b i ấ ỗ ự ng t a m i khi v p 1,0 ươ Quê h ữ ỉ ệ ơ ư n i l u gi ề ươ ắ đ p m t tâm h n phong phú, là n i ta tìm v , n ngã…
ấ
ẫ H ng d n ch m: ế ướ ậ ậ ụ
ợ ễ ữ và d n ch ng ( ứ 1,0 đi m).ể
ậ ậ ẽ ầ ậ ẫ ụ ặ ế ợ ư
ẫ ứ ứ
ặ ậ ậ ế
ậ ề ụ ị ậ ế ế ế ấ
ể ứ
ư ả ể suy nghĩ, quan đi m riêng nh ng ph i
ợ ỏ H c sinh có th bày t ự ạ ứ ậ
ọ ợ ớ ả 0,25
ẩ ữ , ng pháp ẩ ữ ế ệ ả t
, ng pháp ti ng Vi ể ế ấ : Không cho đi m n u bài làm có quá nhi u l ề ỗ i
ả
0,25
ắ ề ấ ề ộ ị ậ ế ứ ấ huy đ ng đ
ề ớ
ễ ệ ậ ả ờ ọ
ụ ế ạ ẫ ể ẽ ẽ xác đáng; d n ch ng tiêu bi u, L p lu n ch t ch , thuy t ph c: lí l ứ ẽ phù h p; k t h p nhu n nhuy n gi a lí l ẽ ế ặ ư L p lu n ch a th t ch t ch , thuy t ph c: lí l xác đáng nh ng ể ặ ẫ 75 đi m).ể không có d n ch ng ho c d n ch ng không tiêu bi u (0, ẽ ẽ không xác đáng, L p lu n không ch t ch , thi u thuy t ph c: lí l ứ ẫ không liên quan m t thi t đ n v n đ ngh lu n, không có d n ch ng ặ ẫ ho c d n ch ng không phù h p (0,5 đi m). L u ý:ư ể phù h p v i chu n m c đ o đ c và pháp lu t. d. Chính t ả ả Đ m b o chu n chính t ẫ ướ H ng d n ch m ữ , ng pháp. chính t e. Sáng t oạ ễ ạ ớ ẻ ể ệ Th hi n suy nghĩ sâu s c v v n đ ngh lu n; có cách di n đ t m i m . ủ ệ ả ượ ẫ ướ c ki n th c và tr i nghi m c a H ng d n ch m: ậ ẻ ề ấ ả b n thân khi bàn lu n; có cái nhìn riêng, m i m v v n đ ; có sáng ạ ậ ạ t o trong di n đ t, l p lu n, làm cho l i văn có gi ng đi u, hình nh, ứ đo n văn giàu s c thuy t ph c.
ị ả ạ ừ 2 5,0 ệ ở ầ ủ ả ồ ậ
ượ ể ấ ở ề thân bài tri n khai đ ề k t bài ế c v n đ , 0,25
ộ ậ Anh/ch hãy phân tích đo n m đ u b n Tuyên ngôn đ c l p. T đó, ạ ậ ậ ậ nh n xét ngh thu t l p lu n c a tác gi H Chí Minh trong đo n trích. ị ậ ả ấ ả a. Đ m b o c u trúc bài ngh lu n M bài nêu đ khái quát đ (cid:0) 0,5 ấ ượ c v n đ , ề. ượ ấ c v n đ ị ấ b. Xác đ nh đúng v n đ c n ngh lu n
ị ậ : Nêu đ ồ
ủ ả ệ ạ trong đo n trích.
ể ể ậ
ề ậ ố t
ẽ ữ ậ
ụ ầ ứ . ẫ và d n ch ng ẩ ệ ồ 0,5
ượ ơ ở ề ầ c s s pháp ậ ừ ộ ậ ủ lí c a b n Tuyên ngôn đ c l p c a H Chí Minh. T đó, nh n xét ậ ậ ả ề v ngh thu t l p lu n c a tác gi ề ấ ể ể ậ i thi u khái quát v tác gi ề ấ ậ ủ ị ậ c. Tri n khai v n đ ngh lu n thành các lu n đi m ư Thí sinh có th tri n khai theo nhi u cách, nh ng c n v n d ng t ẽ ặ ế ợ các thao tác l p lu n, k t h p ch t ch gi a lí l ề ả H Chí Minh, tác ph m Tuyên ngôn ớ * Gi ị ậ ộ ậ đ c l p và v n đ ngh lu n.
ạ
ả ẫ
ề ủ
ố ẳ ườ ề i: Quy n s ng, 2,5 ề
ữ ạ ọ
ớ ự ọ ừ ố ế ấ ướ
ề
ẫ ở ộ ề ạ ườ ể ề i đ ộ ả đã nâng t m và m r ng thành quy n dân t c.
ướ
ể ắ
ể ắ
ể ậ ủ ậ ậ ồ
0,5 ứ ụ ừ ẽ ế
ừ ự ậ ị ầ ủ ự ử ấ s th t l ch s góp ph n c ng c ố
ể ậ
ữ ạ ố
ở ữ ượ ầ ẽ ứ nh ng ph n sau.
c
* Phân tích đo n trích: ở ầ ủ ả ầ Ph n m đ u nêu nguyên lí chung c a b n tuyên ngôn. ộ ậ ủ ả đã trích d n hai b n Tuyên ngôn: Tuyên ngôn Đ c l p c a Tác gi ề Mĩ năm 1776 và Tuyên ngôn Nhân quy n và Dân quy n c a Pháp năm 1791 nh m:ằ ể ệ ự ế + Th hi n s khôn khéo và kiên quy t. ề ợ ơ ả ị ủ ++ Kh ng đ nh các quy n l i c b n c a con ng ư ầ ẳ ề quy n bình đ ng và quy n m u c u h nh phúc. ắ ủ ộ ở ++ Nh c nh nh ng hành đ ng c a b n đ qu c, th c dân đang đi ạ ề ữ ượ ạ ng c h t ng dõng d c i và làm trái v i nh ng đi u mà đ t n c l tuyên b .ố ừ ệ ể ệ ự + Th hi n s sáng t o: T vi c trích d n v quy n con ng ầ ứ ẫ làm d n ch ng, tác gi ấ ẫ H ng d n ch m: ầ ủ Trình bày đ y đ , sâu s c: 2,5 đi m ể ư ư ầ ủ ặ Trình bày ch a đ y đ ho c ch a sâu s c: 1,0 đi m – 1,5 đi m ể ư Trình bày chung chung, ch a rõ: 0,5 đi m – 1,0 đi m. ủ ị ậ ậ ệ ệ *Nh n xét ngh thu t ngh thu t l p lu n c a ch t ch H Chí Minh ạ trong đo n trích: ừ ặ ậ ậ + L p lu n ch t ch và giàu s c thuy t ph c, v a khôn khéo v a kiên quy t.ế ứ ẫ + D n ch ng xác th c xác l y ra t ẽ , lu n đi m. lí l ộ ạ ọ + Gi ng văn m nh m , d t khoát, lôi cu n, t o đà cho nh ng n i c trình bày dung đ ấ ướ ẫ H ng d n ch m: ượ 3 yêu c u: ầ 0,75 đi mể . ọ ứ H c sinh đáp ng đ ế ừ ứ t ọ 1 đ n 2 H c sinh đáp ng yêu c u: 0ầ ,5 đi mể .
ầ ẳ
ở ầ ị ị ủ ị ộ ậ ử ề ệ ọ ị * Đánh giá : Kh ng đ nh ý nghĩa, giá tr c a ph n m đ u Tuyên ươ ngôn Đ c l p v hai ph ng di n: ý nghĩa l ch s và giá tr văn h c.
ả
ả ả ế ữ 0,25 ắ ế ệ . t ề ỗ ữ , ng pháp ẩ ể ả ữ , ng pháp i chính t .
ắ ề ấ ị ậ ề ễ ạ
ướ ọ 0,5
ế ậ ụ ậ t so sánh v i các tác ph m khác; bi
ớ ờ ố ị ậ ự ễ ế t v n d ng lí lu n văn h c trong quá ế t t giàu hình
d. Chính t ả Đ m b o chu n chính t , ng pháp ti ng Vi Không cho đi m n u bài làm m c quá nhi u l e. Sáng t oạ ớ ể ệ Th hi n suy nghĩ sâu s c v v n đ ngh lu n; có cách di n đ t m i m .ẻ ấ H c sinh bi ọ ẫ H ng d n ch m: ẩ ế trình phân tích, đánh giá; bi ớ ề liên h v n đ ngh lu n v i th c ti n đ i s ng; văn vi ả ệ ấ ả nh, c m xúc.
T ngổ
10.0
H tế