1
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIM TRA GIA HC K I
MÔN: TOÁN 7
NĂM HỌC 2022-2023
A. Ni dung trng tâm
I. Đại s
1. Cng, tr, nhân, chia s hu t.
2. Lu tha ca mt s hu t.
3. Quy tc du ngoc, quy tc chuyn vế.
4. S vô tỉ. Căn bc hai s hc.
II. Hình hc
1. Din tích xung quanh th tích ca hình hp ch nht, hình lập phương, hình
lăng trụ đứng tam giác, lăng trụ đứng t giác. Tính độ dài các cnh liên quan.
2. Các góc v trí đặc biệt (đối đỉnh, k bù).
3. Tia phân giác.
B. Bài tp
I.PHN TRC NGHIM
Câu 1: Kết qu
4
1
3



A.
1
81
B.
1
81
C.
4
81
D.
4
81
Câu 3: Kết qu
( )
44
0,125 .8
:
A. 1000 B. 100 C. 10 D. 1
Câu 4: Kết qu
2
21
52

+


A.
1
4
B.
1
100
C.
D.
81
100
Câu 5: S đối ca s hu t 0 là s:
A.-1 B.1 C.0 D. 10
Câu 6: Kết qu ca phép tính
19
5 10
+
bng :
A.
11
10
B.
10
11
C.
1
10
D.
1
11
Câu 7: Cách viết nào đúng trong các cách viết sau :
2
A.
−2
B.
*
0
C.
0,2
D.
−4
Câu 8: Kết qu ca phép tính là :
A.
( )
5
2
B.
( )
8
2
C.
( )
7
2
D.
( )
6
8
Câu 9: Tng bng:
A. - 1 B. 0 C. 2 D. 4
Câu 10: Tng
5 4 5 9
37 13 37 13
+ + + =
A. 1 B.
1
C. 0 D. 2
Câu 11: Tìm s nguyên dương n thỏa mn
39
24
n

=


A. n=1 B. n=2 C. n=3 D. n=4
Câu 12: Mi hình của lăng trụ đứng tam giác có bao nhiêu góc vuông
A.
1
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 13: Thể tích hình lăng trụ đứng tam giác ABC.DEF trong hình vẽ dưới đây là:
A. 15cm3 B. 30cm3 C. 15cm2 D. 30cm2
Câu 14: Th tích ca hình lập phương cạnh a (cm) là:
A.
( )
33
a cm
B.
( )
3
2a cm
C.
( )
3
3a cm
D.
( )
3
6a cm
( ) ( )( )
24 2.2.2
5 2 4 4
7 7 9 9
+ + +
−−
3
Câu 15: Hình hp ch nht có my mt bên:
A. 8 mt B. 6 mt C. 12mt D. 4mt
II.PHN T LUN
1. Thc hin từng bước các phép tính (tính hp lí nếu có th):
( ) ( )
2
0 2022
2
2 1 5 7 8 10 9 3 1 1
a) b) c) . d) : e) 2020 . 9 1
3 3 6 3 5 7 7 14 2 2
1 1 5 1 1 2 1 1 1 2 3 3 1
f ) 1 . 2 g) . : h) :
2 5 6 3 3 5 2 6 5 5 5 2 2
3
i) 0,75 2 2
+ + +

+ + + +


+
5 3 2 3 4
:1,5 k) .2 .1
4 7 3 7 3
12 7 10 7 5 34 1 5 5
l) . . m) . . n) 16 9 4
22 11 22 11 4 11 11 4 4
+−

+ + +
2. Tìm x, biết:
( )
76
2
3
3 2 3 5 2 4 5 9 4 2 1
a) x + b) x c) x = d) x : e) x
5 5 7 2 3 7 3 7 9 3 3
2 3 1 1
f ) x . g) x 27 h) x 1 4
5 5 5 5
−−
= = = =
+ = = =
3. Tìm x, biết: a)
x 1 x 2 x 3 x 4
2009 2008 2007 2006
+ = +
b)
x+1 x+3 x+5 x+7
65 63 61 59
+=+
c
x 6 x 4 x 2000 x 1998
1998 2000 4 6
+ = +
3. Mt hp sa có dng hình hp ch nht với các kích thước
của đáy dưới là 3 cm, 4 cm và chiu cao là 5 cm.
Tính din tích xung quanh và th tích ca hp sữa đó.
4. Bể cá cảnh có dạng hình lập phương với độ dài cạnh là 40 cm.
Tính diện tích xung quanh và thể tích của bể cá cảnh đó.
5. Quan sát hình lăng trụ đứng tam giác trong hình sau.
a) Tìm độ dài các cạnh AA’, A’B’, A’C’
b) Tính din tích xung quanh của hình lăng trụ.
5cm
B'
4cm
3cm
A
B
C
A'
C'
6cm
4
6. Quan sát hình lăng trụ đứng t giác.
a) Tìm độ dài các cnh MN, NP, QQ’.
b) Tính din tích xung quanh và th tích ca
hình lăng trụ đứng t giác:
7. Một căn phòng dạng hình hp ch nht có chiu dài 4m, chiu rng 3m, chiu cao
4m. Người ta mun quét vôi vào các bức tường xung quanh trn của căn phòng
đó. Hỏi din tích cn quét vôi bao nhiêu mét vuông, biết tng din tích các ca
bng 6 m2 (ch quét bên trong phòng).
8. Quan sát hình bên:
a) Tìm góc đối đỉnh ca
xOt
.
b) Tính s đo của
zOu
,
xOz
.
9. Cho hai góc
xOy, yOz
k bù vi nhau. Biết
0
xOy 35=
. Tính
yOz
.
10. V
xOy
s đo 1200 . V tia Oz tia phân giác ca
xOy
. Tính s đo của
xOz
.
V tia Oz’ là tia đối ca tia Oz. Tính
xOz'
11. V hai góc k
xOy, yOx '
, biết
0
xOy 140=
. Gi Oz là tia phân giác ca
xOy
, Oz’ là tia phân giác của
yOx '
. Tính
zOy, yOz', zOz'
.
C.ĐỀ THAM KHO
I.PHN TRC NGHIỆM (4 ĐIỂM)
Câu 1. S đối ca s ca s 1
8 :
A.
8
1 B.−1
8
C. 0,125 D. −8
1
Câu 2: Tìm s nguyên dương n thỏa mn
5 25
39
n

=


Q'
P'
N'
M'
Q
P
N
M
2cm
5cm
4cm
3cm
2cm
O
u
t
z
y
x
110
°
40
°
5
A. n =3 B. n=2 C. n=4 D. n= 5
Câu 3: Tính (−5)6 : (−5)4 =…?
A. −25; B. 25; C. − 10; D. 10.
Câu 4: Tia Ot nào trong các hình dưới đây là tia phân giác ca góc xOy.
A. Hình 1; B. Hình 2; C. Hình 3; D. Hình 4.
Câu 5. Cho 𝑥𝑂𝑦
𝑡𝑂𝑧
là 2 góc đối đnh. Biết 𝑥𝑂𝑦
= 250, s đo 𝑡𝑂𝑧
bng ?
A. 650. B. 250. C. 750 D. 1550.
Câu 6. Hai đường thẳng xx’ và yy’ cắt nhau ti O. Góc đi đnh ca góc 𝑥𝑂𝑦
là:
A. 𝑥′𝑂𝑦
; B. 𝑥′𝑂𝑦
; C. 𝑥𝑂𝑦
; D. 𝑦′𝑂𝑥
Câu 7: Th tích ca hình lập phương cạnh a (cm) là:
A.
( )
33
a cm
B.
( )
3
2a cm
C.
( )
3
3a cm
D.
( )
3
6a cm
Câu 8. Kết qu ca phép tính 1
2+1
3 là:
A.
2
5 B. 2
6 C. 5
6 D.1
6
II.PHN T LUẬN (6 ĐIỂM)
Bài 1 (2 điểm) : Thc hin phép tính (bng cách hp lí nếu có th)
a)
2
2 6 1
.9 .
3 7 2
b)
3 5 4 18 8
7 13 7 13 19
+ + +
Bài 2 ( 2 điểm) :Tìm x, biết
a)
32
x
83
−=
b)
7 1 3
8 4 2
x

+ =

