ƯỜ
Ơ Ộ
Ố
Ề ƯƠ
Ọ
Ữ
Ậ
Ỳ
Ể
TR
NG THPT S N Đ NG S 3
Đ C
NG ÔN T P KI M TRA GI A H C K 1
NHÓM TIN H CỌ
Môn: TIN H CỌ
Năm h c:ọ 2022 – 2023
Ứ
Ể
I. HÌNH TH C KI M TRA:
ự ậ
ệ
ắ
ự ậ
ệ
ắ
(20 câu tr c nghi m + 2 câu T lu n).
Tr c nghi m khách quan 50% + T lu n 50%
Ờ
phút.
II. TH I GIAN LÀM BÀI : 45
Ộ
III. N I DUNG
1. Lý thuy tế
Ữ Ậ Ề Ậ Ệ BÀI 1: KHÁI NI M V L P TRÌNH VÀ NGÔN NG L P TRÌNH.
ế ữ ậ ữ ữ ớ ợ Bi t và phân bi ệ ượ t đ c có 3 l p ngôn ng l p trình là ngôn ng máy, h p ng và ngôn ng ữ
ậ b c cao.
ế ủ ươ ạ ị ươ ị ị ị Bi t vai trò c a ch ng trình d ch. Có 2 lo i ch ng trình d ch là: biên d ch và thông d ch.
ể ậ
Hi u l p trình và NNLT là gì.
Ầ Ơ Ả Ữ Ậ Ủ BÀI 2: CÁC THÀNH PH N C B N C A NGÔN NG L P TRÌNH.
ế ầ ơ ả ữ ậ ữ ữ ả Bi t ngôn ng l p trình có ba thành ph n c b n là: B ng ch cái, cú pháp và ng nghĩa.
ể ượ ầ hi u đ c ba thành ph n này
ế ộ ố ệ ẩ ừ ế ằ ậ Bi t m t s khái ni m: Tên, tên chu n, tên dành riêng(t khoá), h ng và bi n. nh n bi ế ượ t đ c các
ạ ằ lo i h ng, tên trong NNLT pascal.
Ủ Ấ ƯƠ BÀI 3. C U TRÚC C A CH NG TRÌNH.
ể ấ ủ ộ ươ ồ Hi u c u trúc chung c a m t ch ầ ng trình: G m 2 ph n là khai báo và thân.
ể ậ ầ ủ ộ ươ Hi u, nh n bi ế ượ t đ c các thành ph n c a m t ch ng trình:
Ộ Ố Ể Ẩ Ế Ữ Ệ BÀI 4 + 5. M T S KI U D LI U CHU N, KHAI BÁO BI N.
ế ộ ố ể ữ ệ ự ẩ ự Bi t m t s ki u d li u chu n: nguyên, th c, kí t , logic.
ể ượ ậ ụ ế ượ ế Hi u đ c cách khai báo bi n và v n d ng vào khai báo đ ụ ể c bi n cho 1 bài toán c th .
Ứ Ệ Ể BÀI 6: PHÉP TOÁN, BI U TH C, CÂU L NH GÁN.
ế ố ọ ứ ể ệ ể ể ẩ Bi ệ ứ ố ọ t, hi u các khái ni m: Phép toán, bi u th c s h c, hàm s h c chu n, bi u th c quan h .
ể ệ Hi u l nh gán.
ượ ể ả ự ể ệ ế ả ố ơ ậ ụ V n d ng đ c các phép toán, bi u th c, câu l nh gán đ gi i quy t 1 s bài toán đ n gi n.
Ủ Ụ Ẩ BÀI 7. CÁC TH T C VÀO/RA CHU N.
ố ớ ậ ủ ụ ủ ẩ Bi ế ượ t đ c ý nghĩa c a các th t c vào/ ra chu n đ i v i l p trình
ủ ụ ữ ậ ủ ấ Bi ế ượ t đ c các c u trúc chung c a th t c vào/ ra trong ngôn ng l p trình Pascal.
1
ủ ụ ư ữ ệ ậ ữ ệ ừ ể ả Vi ế ượ t đ c th t c đ a d li u ra màn hình, nh p d li u vào t bàn phím đ gi ậ i các bài t p trong
pascal.
Ự Ệ Ệ Ỉ ƯƠ Ạ BÀI 8. SO N TH O Ả , D CHỊ , TH C HI N VÀ HI U CH NH CH NG TRÌNH
ế ệ ượ ướ ự ệ ệ ạ ả ị ỉ ươ Bi ự t và th c hi n đ c các b c so n th o, d ch, th c hi n và hi u ch nh ch ng trình trong
pascal.
ộ ố ụ ủ ườ Bi ế ượ t đ c m t s công c c a môi tr ng Pascal.
Ấ Ẽ BÀI 9. C U TRÚC R NHÁNH.
ế ầ ầ ẽ ể ễ ấ ậ Bi t nhu c u c n có c u trúc r nhánh trong bi u di n thu t toán.
ầ ủ ệ ể ẽ ế ạ ạ Hi u câu l nh r nhánh ifthen (d ng thi u và d ng đ y đ ) trong pascal.
ệ ể Hi u câu l nh ghép.
ượ ể ễ ủ ệ ẽ ạ ậ ấ ậ ụ V n d ng đ c câu l nh ifthen đ di n đ t các thao tác c a thu t toán có c u trúc r nhánh.
ộ ố ạ
ầ ư
ế
ậ
2. M t s d ng bài t p lí thuy t và toán c n l u ý
ẵ ẻ ủ
ể
ươ
a) Bài toán ki m tra tính ch n l
ố c a 1 s nguyên d
ng.
ổ
ề
ệ
ố ỏ b) Bài toán tính t ng các s th a mãn đi u ki n nào đó.
ữ ậ
ệ
c) Bài toán tính di n tích, chu vi các hình (Tam giác, vuông, ch nh t, tròn).
ặ ề
ọ
3. M t s
ậ ộ ố bài t p minh h a
ọ ho c đ minh h a:
ệ
ắ
3.1 Tr c nghi m
ọ ươ ữ ậ ấ ợ ng án ghép phù h p nh t . Ngôn ng l p trình là gì : Câu 1: Hãy ch n ph
ươ ể ạ ệ ả ả ươ ng ti n đ so n th o văn b n trong đó có ch ng trình;. A. ph
ữ ặ B. ngôn ng Pascal ho c C;.
ươ ự ệ ễ ệ ệ ạ ậ ể ng ti n di n đ t thu t toán đ máy tính th c hi n công vi c;. C. ph
ươ ệ ễ ậ ạ ng ti n di n đ t thu t toán;. D. ph
ể ướ ấ ợ i đây là h p lí nh t ? Câu 2: Phát bi u nào d
ế ươ ả ng trình ph i khai báo. A. Bi n dùng trong ch
ế ượ ươ ỏ c ch ị ng trình d ch b qua . B. Bi n đ
ể ư ữ ế ạ ị ề C. Bi n có th l u tr nhi u lo i giá tr khác nhau .
ạ ượ ế ị ướ ậ ươ ự ệ ng nh n giá tr tr c khi ch ng trình th c hi n . D. Bi n là đ i l
ể ướ ấ ợ i đây là h p lí nh t ? Câu 3: Phát bi u nào d
ạ ượ ằ ị ướ ậ ươ ự ệ ng nh n giá tr tr c khi ch ng trình th c hi n . A. H ng là đ i l
ạ ượ ằ ự ệ ổ ị ươ ng có giá tr không thay đ i trong quá trình th c hi n ch ng trình. B. H ng là đ i l
ể ư ữ ề ằ ạ ị C. H ng có th l u tr nhi u lo i giá tr khác nhau .
ượ ươ ỏ c ch ị ng trình d ch b qua . ằ D. H ng đ
2
ể ễ ể ễ ằ ọ Câu 4: Hãy ch n bi u di n h ng đúng trong các bi u di n sau :
A. Begin. B. 58,5. C. ‘65. D. 1024.
ữ ể ễ ể ễ ọ Câu 5: Hãy ch n bi u di n tên đúng trong nh ng bi u di n sau
A. ‘*****’. B. tenkhongsai. C. (bai_tap). D. Tensai .
ư ế ợ ề Câu 6: Cho các g i ý v khai báo bi n nh sau :
(cid:0) ớ ế ủ ế ế ặ ợ Nên đ t tên bi n sao cho g i nh đ n ý nghĩa c a bi n đó.
(cid:0) ế ặ ắ Không nên đ t tên bi n quá ng n.
(cid:0) ễ ắ ỗ ặ ế ươ ế Không nên đ t tên bi n quá dài, d m c l i khi gõ tên bi n trong ch ng trình.
(cid:0) ế ầ ể ọ ị ủ ế ể ế ạ ợ Khi khai báo bi n c n chú ý đ n ph m vi giá tr c a nó đ ch n ki u bi n cho phù h p.
ợ Có bao nhiêu g i ý đúng ?
ợ ợ ợ ợ A. 1 g i ý đúng;. B. 2 g i ý đúng;. C. 3 g i ý đúng;. D. 4 g i ý đúng;.
ả ươ ể ặ ậ ọ i ph ng trình b c hai : ax2 + bx + c = 0 ( a ≠ 0 ), có th ch n đ t tên các Câu 7: Trong bài toán gi
ế ươ ạ ượ ứ ệ ố ủ ệ ố ủ ệ ố ự ệ ố bi n t ng ng cho các đ i l ng : h s c a x2, h s c a x, h s t do, bi t s delta = b2
ệ ế 4*a*c, hai nghi m (n u có) là x1, x2 là :
A. a, b, c, delta, x1, x2 ;.
B. hs_a, hs_b, hs_c, bietso_delta, nghiem_x1, nghiem_x2;.
C. heso_xbingphuong, heso_x, bietso_delta, nghiem_thu_nhat, nghiem_thu_hai;.
D. hs1, hs2, hs3, bs, n1, n2;.
ườ ợ ướ ế ả ng h p nào d i đây không ph i là tên bi n trong Pascal ? Câu 8: Tr
A. Giai_Ptrinh_Bac_2;. B. Ngaysinh; C. _Noisinh;. D. 2x;.
ọ ươ ể ấ ả ấ ẽ ậ ng án ghép đúng nh t . Đ mô t ề c u trúc r nhánh trong thu t toán, nhi u Câu 9: Hãy ch n ph
ữ ậ ệ ề ệ ề ệ ậ ngôn ng l p trình b c cao dùng câu l nh IF – THEN, sau IF là <đi u ki n> . Đi u ki n là
ứ ể ứ ố ọ ể ể ệ A. bi u th c lôgic. B. bi u th c s h c;. ứ C. bi u th c quan h . ộ ệ D. m t câu l nh.
ọ ươ ớ ấ ẽ ề ệ ệ ng án ghép đúng . V i c u trúc r nhánh IF <đi u ki n> THEN
ệ ệ ượ ự ệ ELSE
ứ ự ể ề ệ ệ ệ ượ ự ệ c th c hi n;. A. bi u th c đi u ki n đúng và câu l nh 1 th c hi n xong;. ệ B. câu l nh 1 đ
ứ ể ề ệ ứ ể ệ C. bi u th c đi u ki n sai;. ề D. bi u th c đi u ki n đúng;.
ể ấ ứ ể ể ề ệ ẽ ấ Câu 11: Phát bi u nào sau đây có th l y làm bi u th c đi u ki n trong c u trúc r nhánh ?
A. A + B . B. A > B. C. N mod 100. D. “A nho hon B”.
ươ ướ ng trình Pascal cho khung d i đây : Câu 12: Xét ch
PROGRAM vi_du;
BEGIN
3
Writeln(‘Xin chao cac ban’);
Writeln(‘Moi cac ban lam quen voi Pascal’);
END.
ể ướ ọ Ch n phát bi u ể sai trong các phát bi u d i đây :
ươ ươ ng trình là vi du. ng trình là vi_du. A. Khai báo tên ch B. Khai báo tên ch
ươ ệ ươ ằ ng trình có hai câu l nh. ng trình không có khai báo h ng. C. Thân ch D. Ch
ể ể ọ Câu 13: Ch n phát bi u đúng trong các phát bi u sau :
ữ ậ ự ề ể ể ể ể ẩ ọ ự , ữ ệ A. M i ngôn ng l p trình đ u có các ki u d li u chu n là : ki u nguyên, ki u th c, ki u kí t
ể ki u lôgic;.
ề ạ ị ị ướ ớ ư ộ ữ ộ ị ủ ể c b nh l u tr ữ ệ m t giá tr c a các ki u d li u B. Quy đ nh v ph m vi giá tr và kích th
ữ ậ ư ẩ ọ chu n trong m i ngôn ng l p trình là nh nhau;.
ữ ệ ị ừ ể 0, 1, 2, …, 255;. C. D li u ki u byte có 256 giá tr t
ữ ệ ể ự ỉ ị ch có 256 giá tr ;. D. D li u ki u kí t
ể ươ ng trình là: Câu 14: Trong Pascal, cú pháp đ khai báo tên ch
ươ ươ A. Program
ươ ươ C. Program
ể ế ể ọ Câu 15: Đ khai báo bi n a là ki u lôgic, ta ch n cách khai báo:
A. var a : boolean;. B. var a : real;. C. var a : byte;. D. var a : char;.
Câu 16: Trong Pascal, khai báo nào sau đây đúng:
A. Program Giai PTB2;. B. Uses : crt;.
C. Var a, b, c: real;. D. Const pi = 3,14;.
ủ ệ ẽ ạ Câu 17: Trong Pascal, cú pháp câu l nh r nhánh ifthen d ng đ là:
ề ệ ệ ệ ệ ệ ề A. if <đi u ki n> then
ệ ệ ệ ệ ệ ề ề
B. if <đi u ki n> then
ế Câu 18: Xét khai báo bi n sau:
Var x, y, z : real;
c : char;
i, j : word;
ổ ộ ớ ế T ng b nh dành cho các bi n đã khai báo là bao nhiêu byte?
A. 18. B. 19. C. 21. D. 23.
ệ ề Câu 19: Khái ni m nào sau đây là đúng v tên dành riêng ?
ượ ằ ớ ị ướ ử ụ A. Là tên đ c dùng v i ý nghĩa riêng, xác đ nh b ng cách khai báo tr c khi s d ng.
4
ượ ớ ị ị ượ ử ụ B. Là tên đ c NNLT quy đ nh dùng v i ý nghĩa riêng xác đ nh, không đ ớ c s d ng v i ý
nghĩa khác.
ượ ấ ị ớ C. Là tên đ c NNLT dùng v i ý nghĩa nh t đ nh nào đó.
ế ằ D. Là các h ng hay bi n.
ễ ướ ữ ể ễ ể ả ừ i đây, bi u di n nào không ph i là t khóa trong Pascal? Câu 20: Trong nh ng bi u di n d
A. end. B. begin. C. sqr. D. program.
ể ậ ể ậ ế ế ị ị Câu 21: Bi n X có th nh n các giá tr 1; 100; 150; 200 và bi n Y có th nh n các giá tr 1; 0,2;
0,3; 1,99. Khai báo nào trong các khai báo sau là đúng ?
A. Var X, Y : byte;. B. Var X, Y : real;.
C. Var X:BYTE; Y:real;. D. Var X:real; Y:byte;.
ớ ố ụ Câu 22: Trong Pascal, phép toán MOD v i s nguyên có tác d ng gì ?
ầ ấ ầ ư ấ A. Chia l y ph n d . B. Chia l y ph n nguyên.
ự C. Làm tròn s .ố ệ D. Th c hi n phép chia.
ớ ố ụ Câu 23: Trong Pascal, phép toán DIV v i s nguyên có tác d ng gì ?
ầ ấ A. Chia l y ph n nguyên. ầ ư ấ B. Chia l y ph n d .
ự C. Làm tròn s .ố ệ D. Th c hi n phép chia.
ể ạ ươ ổ ợ Câu 24: Đ ch y ch ng trình trong Pascal ta dùng t h p phím :
A. Alt + F9. B. Ctrl + F9. C. Alt + F8. D. Shift + F9
ọ ươ ả ấ ẽ ậ Câu 25: Hãy ch n ph ng án ghép đúng nh t ể ấ . Đ mô t c u trúc r nhánh trong thu t toán,
ệ ề ệ ữ ậ ề ệ ề ậ nhi u ngôn ng l p trình b c cao dùng câu l nh IF – THEN, sau IF là <đi u ki n> . Đi u ki n
là
ứ ể ệ ộ A. Bi u th c lôgic;. B. M t câu l nh;.
ứ ố ọ ể ể C. Bi u th c s h c;. ệ ứ D. Bi u th c quan h ;.
ừ ể Câu 26: T khóa USES dùng đ :
ươ ng trình. A. Khai báo tên ch B. Khai báo h ng.ằ
ư ệ C. Khai báo bi n.ế D. Khai báo th vi n.
ữ ậ ệ Câu 27: Trong ngôn ng l p trình Pascal, câu l nh nào sau đây là đúng ?
A. If b = 4 then a := d + 1 then a := d + 2 ;. B. If b = 4 then a := d + 1 ; else a := d + 2 ;.
C. If b = 4 then a := d + 1 else a := d + 2 ; . D. If b = 4 then a := d + 1 if a := d + 2 ;.
ể ậ ệ ế ị Câu 28: Đ nh p giá tr cho 2 bi n a và b ta dùng l nh :
5
A. Write(a,b);. B. Real(a,b);. C. Readln(a,b);. D. Read(‘a,b’);.
ọ ươ ớ ấ ệ ẽ ề Câu 29: Hãy ch n ph ng án ghép đúng . V i c u trúc r nhánh IF <đi u ki n> THEN ệ ượ ự ệ ệ
ệ
l nh 1> ELSE ứ ể ệ ề
A. Bi u th c đi u ki n đúng;. ượ ự ệ c th c hi n;. ệ
B. Câu l nh 1 đ ứ ể ệ ề C. Bi u th c đi u ki n sai;. ứ ự ể ệ ề ệ ệ D. Bi u th c đi u ki n đúng và câu l nh 1 th c hi n xong;. ự ế ượ ị ể ự ộ ệ Câu 30: Cho x là bi n th c đã đ c gán giá tr 10 .41235. Đ th c hi n lên màn hình n i dung ọ ệ ầ “x=10.41” c n ch n câu l nh nào sau đây ? A. Writeln(x);. B. Writeln(‘x=’,x:5:2);. C. Writeln(x:5:2);. D. Writeln(x:5);. ươ ắ ầ ế ằ ằ ầ
Câu 31: Ph n thân ch ng trình b t đ u b ng ….và k t thúc b ng …? A. BEGIN…END. B. BEGIN…END. C. BEGIN…END,. D. BEGIN…END;. ể ướ Câu 32: Phát bi u nào d i đây là đúng ? ầ ủ ữ ả ỉ ữ ậ
A. Thành ph n c a ngôn ng l p trình ch có b ng ch cái. ầ ủ ữ ậ ữ ữ ả ồ
B. Thành ph n c a ngôn ng l p trình g m: B ng ch cái, cú pháp và ng nghĩa;. ự ế ữ ậ ể ượ c. C. Ngôn ng b c cao là máy tính tr c ti p hi u đ ể ể ượ ữ c. ữ
D. Ngôn ng máy là ngôn ng máy tính không th hi u đ ữ ằ ự ế Câu 1. Nêu s khác nhau gi a h ng và bi n? ế ứ ể ạ ọ ươ ứ t các bi u th c toán h c sau sang d ng t ng ng trong Pascal: Câu 2. Hãy vi ế ươ ộ ủ ạ ổ ừ t ch ị
ng trình tính t ng các giá tr là b i c a 3 trong ph m vi t ế
1 đ n N Câu 3. Vi ố ươ ượ ậ ừ (S nguyên d ng N đ c nh p vào t bàn phím). ế ươ ẵ ẻ ủ ố ể t ch ng trình ki m tra tính ch n l c a s nguyên N. Câu 4. Vi 6 ế ươ ố ự ậ ậ ố ỏ ị t ch ư
ng trình nh p vào 4 s th c a, b, c, d. đ a ra màn hình s có giá tr nh nh t và s ố Câu 5: vi ấ ị ớ
có giá tr l n nh t. 7ự ậ
3.2 T lu n