Ố
ƯỜ ƯỜ UBND THÀNH PH BÀ R A TR Ị NG THCS LÊ QUANG C NG
Ề ƯƠ
Ọ
Ữ
Đ C
NG ÔN T P GI A H C KÌ II
Ọ
Ọ
Ậ MÔN HÓA H C 8 NĂM H C 20202021
A/ LÝ THUY T:Ế
ƯƠ CH NG IV: OXI – KHÔNG KHÍ
ấ ướ ặ ơ c, n ng h n
ấ ậ ỏ ỏ
ạ ộ ạ ấ ặ ệ ở t
nhi ấ ề ạ
ấ ọ ố
Ấ Ủ I.TÍNH CH T C A OXI: 1. Tính ch t v t lý: Oxi là ch t khí, không màu, không mùi, ít tan trong n ở 183 không khí. Oxi hóa l ng ọ : Khí oxi là 1 đ n ch t phi kim r t ho t đ ng, đ c bi ấ 2. Tính ch t hóa h c ễ ợ ả ứ ợ Ự Ụ Ủ ệ ộ t đ cao, d dàng tham gia ph n ng hóa h c v i nhi u phi kim, nhi u kim lo i và h p ch t. Trong các h p ch t hóa h c, nguyên t II. S OXI HÓA – PH N NG HOÁ H P NG D NG C A OXI:
0C . Oxi l ng có màu xanh nh t. ấ ơ ề ọ ớ ị oxi có hóa tr II. Ợ Ứ ự
Ả Ứ ủ ự ụ ớ
ấ ả ứ ấ ả ẩ ọ ớ ỉ 1. S tác d ng c a oxi v i 1 ch t là s oxi hóa 2. Ph n ng hoá h p là ph n ng hóa h c trong đó ch có 1 ch t m i (s n ph m) đ ượ c
ề ấ ạ t o thành t
ợ ả ứ ừ ầ . hai hay nhi u ch t ban đ u ụ
ụ ự ủ ầ ấ ườ ầ ộ ể ố ậ i và đ ng v t, c n đ đ t
Khí oxi c n cho s hô h p c a ng ả ấ
ị ợ ố ố Ví d : a/ b/ Ứ ủ 3. ng d ng c a oxi: ờ ố ệ nhiên li u trong đ i s ng và s n xu t. III.OXIT: 1.Đ nh nghĩa oxit: ấ ủ Oxit là h p ch t c a 2 nguyên t , trong đó có 1 nguyên t là oxi
ủ ạ
xOy
Vd: K2O, Fe2O3, SO3, CO2…. 2.Công th cứ d ng chung c a oxit M ệ ố ị
ị
M: kí hi u m t nguyên t Công th c Mứ ồ ộ khác (có hóa tr n) ắ ề xOy theo đúng quy t c v hóa tr . n.x = II.y ạ ơ
2O,CaO, ZnO…
ị ế ề ạ ị
ồ
ề ố ỉ ố ử 3.Phân lo i:ạ G m 2 lo i chính: oxit axit và oxit baz Vd:Oxitaxit: CO2, SO3, P2O5…. Oxitbaz : Kơ ọ 4. Cáchg itênoxit : a.Oxitbazơ: ạ Tên oxit = tên kim lo i(kèm theo hóa tr n u kim lo i có nhi u hóa tr ) + oxit. VD: K2O: kali oxit CuO: đ ng (II) oxit b. Oxit axit Tên oxit = tên phi kim (kèm ti n t ch s nguyên t phi kim) + oxit (kèm ti n t ề ố ỉ ố ch s
ử nguyên t oxi)
ơ pentaoxit SiO
VD: N2O5: đinit Ế Ề
2: silic đioxit Ủ
Ả Ứ
ễ ị ủ ấ ệ ế ệ t phân nh ng ch t giàu oxi và d b phân h y ra oxi (KMnO
4, KClO3 …)
ẩ ướ IV. ĐI U CH OXI – PH N NG PHÂN H Y: ề 1/Đi u ch khí oxi trong phòng thí nghi m: ữ Nhi Cách thu: + Đ y không khí + Đ y n c.
ẩ PTP : Ư
ả ứ ả ứ ề ấ ấ ọ
ớ ủ là ph n ng hoá h c trong đó 1 ch t sinh ra hai hay nhi u ch t m i. 2. Ph n ng phân h y: Vd:
ậ ằ ỏ ỏ
2 b ng tàn đóm đ , O
2 làm tàn đóm đ bùng cháy.
Nh n ra khí O V. KHÔNG KHÍ – S CHÁY:
Ự ầ ủ ề ấ ầ ợ
ỗ 1.Thành ph n c a không khí: không khí là h n h p nhi u ch t khí. Thành ph n theo th ủ ấ ơ ể ơ , 21% khí oxi, 1% các ch t khí khác ( khí cacbonic, h i
tích c a không khí là: 78 % khí nit ướ n
ự ệ ỏ : là s oxi hóa có t a nhi t và phát sáng
ự t nh ng không phát sáng.
ề ệ
ậ là s oxi hóa có t a nhi ệ ƯƠ ế c, khí hi m…). ự 2.S cháy ỏ ư ệ ự 3. S oxi hoá ch m: ể ậ ắ ự 4. Đi u ki n phát sinh và bi n pháp đ d p t HIĐRO – N NG V: CH t s cháy. CƯỚ
ấ ấ ướ ấ ậ Hiđro là ch t khí, không màu, không mùi, tan r t ít trong n c, nh ẹ Ấ Ủ I. TÍNH CH T C A HIĐRO : 1.Tính ch t v t lý:
ấ
ợ ọ : Khí hiđro có tính kh ,
ử ở nhi ể ế ợ ệ ộ ớ ố ố ượ c v i đ n ch t oxi, mà nó còn có th k t h p v i nguyên t ữ t đ thích h p, hiđro không nh ng oxi trong 1 s oxit
nh t trong các khí. ấ 2.Tính ch t hóa h c ớ ơ ấ ả ứ ề ệ t.
Ả Ứ Ế
ượ ế ằ ặ c đi u ch b ng cách cho axit ( HCl ho c H
2SO4
ạ ẽ ớ ế ợ k t h p đ ề ỏ ạ kim lo i. Các ph n ng này đ u t a nhi u nhi VD: a/ b/ Ế Ề II. ĐI U CH KHÍ HIĐRO – PH N NG TH : ề 1. Trong phòng thí nghi m:ệ Khí H2 đ ặ ắ loãng) tác d ng v i kim lo i k m (ho c s t, nhôm)
ẩ ướ ầ c hay đ y không khí.
ằ
ấ ọ
2 b ng que đóm đang cháy, H ế Là ph n ng hóa h c gi a đ n ch t và h p ch t, trong đó nguyên t
ử
ố ợ ớ ọ ử 2 cháy v i ng n l a màu xanh ợ ữ ơ ấ ấ khác trong h p ch t c a 1 nguyên t →
ệ ầ ả ấ ơ ả ứ ử ủ 4+H2 ệ ụ làm nhiên li u, b m khí c u, làm nguyên li u s n xu t amoniac, axit ụ PTHH: ằ Thu khí H2 b ng cách đ y n ậ Nh n ra khí H ả ứ 2. Ph n ng th : ế ấ ủ ơ c a đ n ch t thay th nguyên t VD: Fe +H2SO4 FeSO 3. ng d ng:
ọ ủ ọ ươ ả ứ . ả ứ ngtrìnhhóah cc acácph n ngvàg itêncácph n ng Ứ clohiđric... Ộ Ố Ả : Ậ B/ M T S BÀI T P THAM KH O ậ Câu 1: L pph
1. Al + HCl AlCl3+ H2 2. H2SO4 + Al Al2(SO4)3 + H2 3. KMnO4 K2MnO4 + MnO2+ O2 4. Fe3O4 + H2 Fe + H2O. 5. P2O5 + H2O H3PO4 6. K2O + H2O KOH ọ ứ ọ
2O, Na2O, P2O5, Fe2O3, FeO, CuO,
ể ề ế ệ ườ ệ i ta nhi t phân 73,5 gam
ươ ả ạ Câu 2: Phânlo ivàg itêncácoxitcócôngth chóah csau: K SO2, SO3, ZnO, PbO, CO2, N2O3 Câu 3: Đ đi u ch khí oxi trong phòng thí nghi m ng Kaliclorat (KClO3). ế a. Vi ả ứ ng trình ph n ng x y ra. t ph
ể ượ ở
ế ả b. Tính th tích khí oxi thu đ c ( đktc). Câu 4: Đ tcháy 2,7 gam nhômtrongkhôngkhí. ả ứ ng trình ph n ng x y ra. t ph
ng nhômoxit Al2O3 thu đ
ể ở ố ươ a. Vi ố ượ b. Tính kh i l c.Tính th tích khôngkhí đã tham gia ph n ng ( đktc).
c.ượ ả ứ ắ t Vế ệ ộ ợ Bi ở ( nhi
O2 = 1/5 Vkk t đ thích h p).
ể ử 16 gam s t (II)oxit
ườ ế i ta dùng khí hiđro đ kh ả t ph
ng c.ượ ả ứ ng trình ph n ng x y ra. s tắ thu đ
ể ả ứ ở
ế ể ề Câu 5: Ng ươ a. Vi ố ượ b. Tính kh i l c.Tính th tích khí hiđro đã tham gia ph n ng ( đktc). ườ ệ i ta cho 6,5 gam
ớ
ả t ph
2) thu đ
c.ượ ng
ể
Câu 6: Đ đi u ch khí hiđro trong phòng thí nghi m ng ả ứ hoàn toàn v i dung d chaxitclohiđric (HCl). ị ẽ k mph n ng ả ứ ươ ế ng trình ph n ng x y ra. a. Vi ố ượ b. Tính kh i l c.Tính th tích khí hiđro ẽ ẽ k mclorua (ZnCl cượ ( đktc). ở ị ụ ứ Câu 7: Cho 13g k m tác d ng v i dung d ch loãng có ch a 24,5g axitsunfuric.
ư ấ
ượ ở ể thuđ ớ ả ứ a. Ch t nào còn d sau ph n ng và d bao nhiêu gam? b. Tính th tích khí hiđro thu đ ư c ( đktc).
Ế H T