TR NG THPT S N ĐNG S 3ƯỜ Ơ
NHÓM V T LÝ
Đ C NG ÔN T P KI M TRA ƯƠ
Môn: V t lý
Năm h c 2021 – 2022
I. HÌNH TH C KI M TRA:
Tr c nghi m khách quan 50% + T lu n 50% (20 câu tr c nghi m + T lu n).
II. TH I GIAN LÀM BÀI : 45 phút.
III. N I DUNG
1.Lý thuy t: Ch ng IV, ch ng V.ế ươ ươ
1.1. T tr ng: khái ni m; xác đnh chi u c a t tr ng; tính ch t c a đng s c t ườ ườ ườ
1.2. L c t - C m ng t : Khái ni m; xác đnh ph ng, chi u, đ l n c a l c t ; công ươ
th c xác đnh đ l n c m ng t ; chi u c a c m ng t
1.4. T tr ng c a dòng đi n ch y trong các dây d n có hình d ng đc bi t ườ : T tr ng ườ
c a dây d n th ng dài ;dây d n u n tròn ; ng dây.
1.5. L c Lo-ren-x ơ : đnh nghĩa ; bi u th c
1.6. T thông : đnh nghĩa ; đn vơ ; bi u th c tính t thông
1.7. C m ng đi n t . Su t đi n đng c m ng: hi n t ng c m ng đi n t ; chi u ượ
dòng đi n c m ng; bi n thiên t thông; su t đi n đng c m ng. ế
1.2. T c m: hi n t ng t c m; công th c tính su t đi n đng t c m ượ
2. M t s d ng bài t p lí thuy t và toán c n l u ý ế ư
- Bài toán liên quan đn t tr ng và dòng đi n th ng dài.ế ườ
- Bài toán liên quan đn dòng đi n tròn, ng dây và các bài toán bi n t ngế ế ướ
- L c t tác d ng lên đo n dây d n, khung dây d n, t ng tác hai dòng đi n song song. ươ
- Tính t thông g i qua m t m ch đi n
- Tính đ l n su t đi n đng, c ng đ dòng đi n c m ng ườ
D NG 3: TÍNH H S T C M, SU T ĐI N ĐNG T C M
3. M t s bài t p minh h a ho c đ minh h a : (n u th y c n thi t)ế ế
Câu 1: Đáp án nào sau đây đúng khi nói v t ng tác gi a hai dòng đi n th ng song song: ươ
A. cùng chi u thì đy nhau B. cùng chi u thì hút nhau
C. ng c chi u thì hút nhauượ D. cùng chi u thì đy, ng c chi u thì hút ượ
1
Câu 2: M t đo n dây có dòng đi n đc đt trong m t t tr ng đu. Đ đ l n l c t tác d ng lên ượ ườ
dây đt c c ti u thì đ l n góc gi a véct ph n t dòng đi n và véct c m ng t ph i b ng ơ ơ
A. = 00.B. =300C. = 600D. = 900
Câu 3: Ph n t dòng đi n
lI
n m trong t tr ng đu có các đng s c t h ng th ng đng t ườ ườ ướ
d i lên. G i là góc h p b i αướ
lI
và đng s c t . Đ cho l c t có ph ng n m ngang thì góc αườ ươ
không th b ng
A. /2 πho c – /2.πB. /3 πho c /2.πC. 0 ho c .πD. /4 πho c /2.π
Câu 4: Khi đ l n c m ng t và c ng đ dòng đi n qua dây d n tăng 2 l n thì đ l n l c t tác ườ
d ng lên dây d n
A. tăng 2 l n.B. tăng 4 l n.C. không đi.D. gi m 2 l n.
Câu 5: M t đo n dây d n dài 1,5 m mang dòng đi n 10 A, đt vuông góc trong m t t tr ng đu có ườ
đ l n c m ng t 1,2 T. Nó ch u m t l c t tác d ng là
A. 18 N. B. 1,8 N. C. 1800 N. D. 0 N.
Câu 6: C m ng t t i m t đi m trong t tr ng ườ
A. vuông góc v i đng s c t . ườ B. n m theo h ng c a đng s c t . ướ ườ
C. n m theo h ng c a l c t . ướ D. không có h ng xác đnh.ướ
Câu 7: Công th c nào sau đây tính c m ng t t i tâm c a vòng dây tròn có bán kính R mang dòng
đi n I?
A. B = 2.10–7
I
R
.B. B = 2π.10–7
I
R
.C. B = 2π.10–7I.R. D. B = 4π.10–7
I
R
.
Câu 8: M t đo n dây d n dài 0,80 m đt nghiêng m t góc 60° so v i h ng c a các đng s c t ướ ườ
trong m t t tr ng đu có c m ng t 0,50 T. Khi dòng đi n ch y qua đo n dây d n này có c ng ườ ườ
đ 7,5 A, thì đo n dây d n b tác d ng m t l c t b ng bao nhiêu?
A. 4,2 N. B. 2,6 N. C. 3,6 N. D. 1,5 N.
Câu 9: Đ l n c m ng t t i m t đi m bên trong lòng ng dây có dòng đi n đi qua s tăng hay gi m
bao nhiêu l n n u s vòng dây, chi u dài ng dây đu tăng lên hai l n và c ng đ dòng đi n qua ng ế ườ
dây gi m b n l n:
A. không điB. gi m 2 l n C. gi m 4 l n D. tăng 2 l n
Câu 10: Hai đi m M và N g n dòng đi n th ng dài, c m ng t t i M l n h n c m ng t t i N 4 ơ
l n. K t lu n nào sau đây đúng: ế
2
A.
M N
r 4r=
.B.
N
M
r
r4
=
.C.
M N
r 2r=
.D.
N
M
r
r2
=
.
Câu 11: M t dòng đi n có c ng đ I = 5 (A) ch y trong m t dây d n th ng, dài. C m ng t do ườ
dòng đi n này gây ra t i đi m M có đ l n B = 4.10 -5 (T). Đi m M cách dây m t kho ng
A. 25 (cm). B. 10 (cm). C. 5 (cm). D. 2,5 (cm).
Câu 12: M t dòng đi n th ng, dài có c ng đ 20 (A), c m ng t t i đi m M cách dòng đi n 5 (cm) ườ
có đ l n là
A. 8.10-5 (T). B. 8 .10π-5 (T). C. 4.10-6 (T). D. 4 .10π-6 (T).
Câu 13: T i tâm c a m t dòng đi n tròn c ng đ 5 (A) c m ng t đo đc là 31,4.10 ườ ượ -6(T). Đng ườ
kính c a dòng đi n đó là
A. 10 (cm). B. 20 (cm). C. 22 (cm). D. 26(cm).
Câu 14: M t s i dây đng có đng kính 0,8 (mm), l p s n cách đi n bên ngoài r t m ng. Dùng s i ườ ơ
dây này đ qu n m t ng dây có dài l = 40 (cm). S vòng dây trên m i mét chi u dài c a ng dây là
A. 936. B. 1125. C. 1250. D. 1379.
Câu 15: Khi tăng đng th i c ng đ dòng đi n trong c hai dây dân, th ng, dài, song song lên 3 l n ườ
thì l c t tác d ng lên m t đn v dài c a m i dây tăng lên ơ
A. 3 l n.B. 9 l n.C. 6 l n.D. 12 l n.
Câu 16: M t dây d n r t dài căng th ng, gi a dây đc u n thành vòng tròn bán kính R = 6 (cm), t i ượ
ch chéo nhau dây d n đc cách đi n. Dòng đi n ch y trên dây có c ng đ 4 (A). C m ng t t i ượ ườ
tâm vòng tròn do dòng đi n gây ra có đ l n là
A. 7,3.10-5 (T) B. 6,6.10-5 (T) C. 5,5.10-5 (T). D. 4,5.10-5 (T).
Câu 17: Hai dây d n th ng, dài song song cách nhau 32 (cm) trong không khí, dòng đi n ch y trên dây
1 là I1 = 5 (A), dòng đi n ch y trên dây 2 là I 2 = 1 (A) ng c chi u v i Iượ 1. Đi m M n m trong m t
ph ng c a 2 dòng đi n ngoài kho ng hai dòng đi n và cách dòng đi n I 1 8 (cm). C m ng t t i M có
đ l n là
A. 1,0.10-5 (T). B. 1,1.10-5 (T). C. 1,2.10-5 (T). D. 1,3.10-5(T).
Câu 18: L c Lo-ren-x làơ
A. l c t tác d ng lên h t mang đi n chuy n đng trong t tr ng. ườ
B. l c t tác d ng lên dòng đi n.
C. l c t tác d ng lên h t mang đi n đt đng yên trong t tr ng. ườ
D. l c t do dòng đi n này tác d ng lên dòng đi n kia.
3
Câu 19: M t đi n tích có đ l n 10 µC bay v i v n t c 10 5 m/s vuông góc v i các đng s c vào m t ườ
t tr ng đu có đ l n c m ng t b ng 1 T. Đ l n l c Lo – ren – x tác d ng lên đi n tích là ườ ơ
A. 1 N. B. 104 N. C. 0,1 N. D. 0 N.
Câu 20: M t electron bay vuông góc v i các đng s c vào m t t tr ng đu đ l n 100 mT thì ch u ườ ườ
m t l c Lo – ren – x có đ l n 1,6.10 ơ -12 N. V n t c c a electron là
A. 109 m/s. B. 106 m/s. C. 1,6.106 m/s. D. 1,6.109 m/s.
Câu 21: Trong m t m ch kín dòng đi n c m ng xu t hi n khi
A. trong m ch có m t ngu n đi n.
B. m ch đi n đc đt trong m t t tr ng đu. ượ ườ
C. m ch đi n đc đt trong m t t tr ng không đu. ượ ườ
D. t thông qua m ch đi n bi n thiên theo th i gian. ế
Câu 22: Trong h SI đn v c a h s t c m là ơ
A. Tesla (T). B. Henri (H). C. Vêbe (Wb). D. Fara (F).
Câu 23: Cách làm nào d i dây có th t o ra dòng đi n c m ng?ướ
A. N i hai c c c a pin vào hai đu cu n dây d n.
B. N i hai c c c a nam châm vào hai đu cu n dây d n.
C. Đa m t c c c a c qui t ngoài vào trong cu n dây d n kín.ư
D. Đa m t nam châm t ngoài vào trong m t cu n dây d n kín.ư
Câu 24: Đnh lu t Len-x là h qu c a đnh lu t b o toàn ơ
A. đi n tích.B. đng năng.C. đng l ng. ượ D. năng l ng.ượ
Câu 25: M t vòng dây ph ng gi i h n di n tích S = 5 cm 2 đt trong t tr ng đu c m ng t B = ườ
0,1T. M t ph ng vòng dây làm thành v i t tr ng m t góc = 30°. Tính t thông qua S.α ườ
A. 3.10-4Wb. B. 3.10-5 Wb. C. 4,5.10-5 Wb. D. 2,5.10-5 Wb.
Câu 26: M t khung dây ph ng gi i h n di n tích S = 5 cm2 g m 20 vòng dây đt trong t tr ng đu ườ
có c m ng t t B = 0,1T sao cho m t ph ng khung dây h p v i vect c m ng t m t góc 60°. Tính ơ
t thông qua di n tích gi i h n b i khung dây.
A. 8,66.10-4 Wb. B. 5.10-4 Wb. C. 4,5.10-5 Wb. D. 2,5.10-5 Wb.
Câu 27: (Đ chính th c c a BGD-ĐT - 2018) M t vòng dây d n kín, ph ng có di n tích 10 cm 2. Vòng
dây đc đt trong t tr ng đu có vect c m ng t h p v i vect pháp tuy n c a m t ph ng ượ ườ ơ ơ ế
vòng dây m t góc 60° và có đ l n là 1,5.10 -4 T. T thông qua vòng dây d n này có giá tr là
A. 1,3.10-3 Wb. B. 1,3.l0-7 Wb. C. 7,5.10-8 Wb. D. 7,5.10-4 Wb.
4
Câu 28: M t khung dây d n h nh ch nh t có di n tích 200 cm 2, ban đu v trí song song v i các
đng s c t c a m t t tr ng đu có đ l n B = 0,01 T. Khung quay đu trong th i gian t = 0,04 sườ ườ
đn v trí vuông góc v i các đng s c t . Đ l n su t đi n đng c m ng xu t hi n trong khung làế ườ
A. 5 mV. B. 12 mV. C. 3.6V. D. 4,8 V.
Câu 29: M t khung dây ph ng di n tích 20 cm 2, g m 10 vòng đc đt trong t tr ng đu. Vect ượ ườ ơ
c m ng t làm thành v i m t ph ng khung dây góc 30° và có đ l n b ng 2.10 -4 T. Ng i ta làm cho ườ
t tr ng gi m đu đn 0 trong th i gian 0,01 s thì đ l n su t đi n đng c m ng xu t hi n trong ườ ế
khung dây trong th i gian t tr ng bi n đi. ườ ế
A. 200 (µV). B. 180 (µV). C. 160 (µV). D. 80(µV).
Câu 30: Su t đi n đng c m ng là su t đi n đng
A. sinh ra dòng đi n c m ng trong m ch kín. B. sinh ra dòng đi n trong m ch kín.
C. đc sinh b i ngu n đi n hóa h c.ượ D. đc sinh b i dòng đi n c m ng.ượ
Câu 31: M t khung dây g m 1000 vòng dây đcượ đt trong t tr ng đu sao cho các đng s c t ườ ườ
vuông góc v i m t ph ng c a khung. Di n tích m t ph ng gi i h n b i m i vòng là 2 dm 2. C m ng
t c a t tr ng gi m đu t 0,5 T đn 0,2 T trong th i gian 0,1 s. Đ l n su t đi n đng c m ng ườ ế
xu t hi n trong khung dây là
A. 40 V. B. 100 V. C. 140 V. D. 60 V.
Câu 32: M t vòng dây d n có di n tích 200 cm 2, ban đu v trí song song v i các đng s c t c a ườ
m t t tr ng đu, c m ng t có đ l n 0,01 T. Khung quay đu trong th i gian t = 0,04 s đn v trí ườ ế
m t ph ng khung vuông góc v i các đng s c t . Đ l n trung bình c a su t đi n đng c m ng ườ
xu t hi n trong khung là
A. 0,5 V. B. 5 mV. C. 0,25 V. D. 2,5 mV.
Câu 33: M t khung dây kín hình vuông c nh 10 cm, g m 200 vòng dây, có đi n tr 4 . Khung dây
đc đt trong t tr ng đu sao cho các đng s c t vuông góc v i m t ph ng khung. Đ l n c m ượ ườ ườ
ng t c a t tr ng tăng đu 3.10 ườ -2 T/s. Dòng đi n c m ng xu t hi n trong khung dây có c ng đ ườ
A. 0,6
A.
B. 0,15
A.
C. 60
mA.
D. 15
mA.
Câu 34: M t vòng dây di n tích 100 cm2, n i v i t đi n có đi n dung 200 µF, đc đt trong t ượ
tr ng đu sao cho các đng s c t vuông góc v i m t ph ng vòng dây. Đ l n c m ng c a t ườ ườ
tr ng ph thu c vào th i gian theo quy lu t ườ
B 0,1 0,05t= +
(B tính b ng T, t tính b ng s). Đi n tích
c a t đi n là
A. 10-7
C.
B. 10-9
C.
C. 2.10-7
C.
D. 2.10-9
C.
5