
Trang 1
I. NỘI DUNG ÔN TẬP:
1. từ vựng:7,8,か
2 động từ Vて 、Vる
3.trợ từ :
4. ngữ pháp: 1. Vて、V
2.~目。
3.~でいちばん~。
4.~がいいです。
5.Kanji: 右・左・目・千・万・
II. CẤU TRÚC ĐỀ KIỂM TRA:
- Hình thức: Trắc nghiệm (Tỉ lệ 70%, số lượng câu: 28….). tự luận (Tỉ lệ 30%…; số lượng câu: 3)
- Mức độ: Nhận biết: 45%; Thông hiểu: 35%; Vận dụng: 20%;
III. CÁC CÂU HỎI/ĐỀ THAM KHẢO
1).Em hãy chuyển các động từ sau
V
ます
V
て
Vた
Vる
ベトナム語
まちます
あそびます
そうじします
やすみます
たべます
かいます
およぎます
けします
かえります
かします
あびます
あげます
おきます
はなします
いきます
かります
よみます
のみます
きます
だします
TRƯỜNG THPT BÀ RỊA
TỔ: Ngoại ngữ…
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2024-2025
MÔN: Tiếng Nhật