ƯỜ Ứ Ả Ễ TR NG THCS NGUY N Đ C C NH
Ề ƯƠ Ữ Ậ Đ C Ọ NG ÔN T P GI A H C KÌ II MÔN TIN 9
Ọ NĂM H C 2022 2023
Ạ Ế Ị I. Đ NH D NG TRANG CHI U
ệ ắ 1. Tr c nghi m
ế ầ ể ạ Câu 1: Đ t o bài trình chi u c n:
ị ộ ế ẩ A. Chu n b n i dung trình chi u
ề ặ ọ ế ả B. Ch n màu ho c hình nh n n cho trang chi u
ệ ứ ạ ậ ả ộ ộ ị ả C. Nh p và đ nh d ng n i dung văn b n, Thêm hình nh và các hi u ng đ ng
ấ ả D. T t c các đáp án trên
ể ự ể ệ ệ ả ả Câu 2: Đ th c hi n vi c chèn b ng bi u vào slide ta ph i
→ ọ A. ch n Table Insert Table
→ ọ B. ch n Table Insert
→ ọ C. ch n Insert Table
→ ọ ả ờ ươ ự ể ự ư ệ ệ D. ch n Format Table Tr l i: T ng t nh Word, Đ th c hi n vi c chèn
ọ ố ố ộ ể ả ọ ồ ả b ng bi u vào slide ta ph i ch n Insert > Table r i ch n s hàng và s c t.
ế ế ệ ử ướ ỏ t k giáo án đi n t , tr ế c khi thoát kh i PowerPoint n u Câu 3: Đang thi
ườ ử ụ ư ư ạ ậ ẽ ệ ộ ng i s d ng ch a l u l i t p tin thì máy s hi n m t thông báo. Đ l u l ể ư ạ i
ẽ ả ộ ậ t p tin này ta s kích chu t trái vào nút nào trong b ng thông báo này?
A. Nút Yes
B. Nút No
C. Nút Cancel
D. Nút Save
ể ề ệ ử ạ ả ộ cho m t đo n văn b n nào đó trong giáo án đi n t đang thi ế t Câu 4: Đ căn l
ả ế ướ k , tr c tiên ta ph i:
ả ầ ữ ư ả ạ ỏ ề A. Đ a con tr văn b n vào gi a đo n văn b n c n căn l
ọ ả ả ầ ạ ề B. Ch n c đo n văn b n c n căn l
ả ầ ấ ỳ ạ ọ ộ ề C. Ch n m t dòng b t k trong đo n văn b n c n căn l
ề ả D. C 3 cách nêu trong câu này đ u đúng
ọ ệ ụ ẫ ố ộ ẵ Câu 5: Mu n áp d ng m u có s n cho m t Slide ta ch n l nh:
A. Apply to Master
B. Apply to Selected Slides
C. Apply to All Slides
ấ ả D. T t c ý trên
ự ậ 2. T lu n
ụ ủ ề ế ạ ạ ị ả Câu 1. Nêu tác d ng c a màu n n trên trang chi u và đ nh d ng đo n văn b n
ộ trong m t bài
ề ạ ế Câu 2. Nêu cách t o màu n n cho trang chi u
ế ự ệ ạ ủ ẫ ẵ ợ Câu 3. L i ích c a vi c t o bài trình chi u d a trên m u có s n
ướ ụ ẫ ạ ẵ Câu 4. Nêu các b ị c áp d ng m u đ nh d ng có s n
Ả Ế II. THÊM HÌNH NH VÀO TRANG CHI U
ệ ắ 1. Tr c nghi m
ể ả ộ ượ ọ ướ ự ệ ố c ch n xu ng bên d i ta th c hi n nháy ể Câu 1: Đ chuy n m t hình nh đ
ả ả ộ ọ ọ chu t ph i lên hình nh ch n Order. Sau đó ch n:
A. Bring Forward.
B. Send to Back.
C. Bring to Front.
D. Send Backward.
ứ ự ế ắ ể ả đúng đ chèn hình nh vào trang Câu 2: S p x p các thao tác sau theo th t
chi u:ế
ả ọ ư ụ ư ệ 1. Ch n th m c l u t p hình nh
→ → ọ ệ 2. Ch n l nh Insert Picture From File
ế ầ ả ọ 3. Ch n trang chi u c n chèn hình nh vào
ồ ọ ầ ọ ệ ế 4. Ch n t p đ h a c n thi t và nháy Insert
A. (3) (2) (1) (4)
B. (1) (2) (3) (4)
C. (4) (2) (1) (3)
D. (4) (1) (2) (3)
ố ượ ữ ể ề ầ ớ ng nào vào ế Câu 3: V i ph n m m trình chi u, em có th chèn nh ng đ i t
ạ ộ ế ể trang chi u đ minh ho n i dung?
ệ ả A. Các t p hình nh và âm thanh
ạ ắ B. Các đo n phim ng n
ể ả ồ C. B ng và bi u đ
ấ ả ố ượ D. T t c các đ i t ng trên
ể ế ả ẵ Câu 4: Thao tác đ chèn hình nh có s n vào trang chi u:
→ → A. Insert Picture Clip art
→ → B. Insert Picture From File
→ C. Insert Picture
→ D. Insert Clip art
Câu
cượ chèn vào trang chi u?ế 5. Các thao tác có thể th cự hi nệ đ iố v iớ hình nhả đ
ể A. Di chuy n, co giãn, thay đ iổ thứ tự trên d iướ
B. Thay đ iổ thứ tự trên d iướ
ể C. Di chuy n, thay đ iổ thứ tự trên d iướ
ướ ứ ự ị ướ ộ ậ ộ ố ổ D. Thay đ i kích th c, v trí, th t trên d ạ i, đ đ m nh t, đ sáng t ắ i, c t
ề ạ ệ ứ ề ặ ạ ạ ớ ộ ộ xén b t m t ho c nhi u c nh, xoay, t o vi n, t o hi u ng đ ng…
ự ậ 2. T lu n
ế ủ ụ ệ ế ả Câu 1. Hãy cho bi t m c đích c a vi c chèn hình nh vào trang chi u
ơ ả ả ớ ượ ọ Câu 2. Nêu các thao tác c b n v i hình nh đ c ch n
ướ ứ ự ớ ủ ả Câu 3. Nêu các b ổ c thay đ i th t l p c a hình nh
Ệ Ứ Ộ Ạ III. T O CÁC HI U NG Đ NG
ệ ắ
1. Tr c nghi m
ể ạ ố ượ ế ng trên trang chi u ta vào: ệ ứ Câu 1. Đ t o hi u ng cho các đ i t
A. Slide Show \ Animation Schemes
B. Slide Show \ Custom Animation
C. Slide Show \ Slide Transition
D. Slide Show \ Animation Transition
ệ ứ ệ ế ộ ở Câu 2: Các hi u ng đ ng làm cho vi c trình chi u tr nên:
ự A. thu hút s chú ý
ẫ ấ B. H p d n
C. sinh đ ngộ
ấ ả D. t t c đáp án trên
ệ ứ ể ạ ế ọ ể Câu 3: Đ t o hi u ng chuy n cho các trang chi u, ta ch n:
→ A. Slide Show Animation Schemes
→ B. View Slide Layout
→ → C. Insert Picture From File
→ D. Slide Show Slide Transition
ể ọ Câu 4: Ch n phát bi u sai:
ệ ứ ể ạ ấ ả ộ ộ ệ ầ ố A. Khi t o hi u ng đ ng cho m t kh i văn b n ta có th cho xu t hi n l n
ượ ừ ừ ế ố l t t ng t ả trong kh i văn b n khi trình chi u
ộ ố ượ ệ ứ ạ ộ ể B. Sau khi đã t o hi u ng đ ng cho m t đ i t ng nào đó ta không th thay
ố ượ ể ệ ứ ổ đ i ki u hi u ng cho đ i t ng đó
ể ự ấ ỳ ệ ứ ệ ể C. Có th th c hi n hi u ng chuy n trang cho 1 slide b t k trong bài trình
di nễ
ể ự ệ ể ấ ả ệ ứ D. Có th th c hi n hi u ng chuy n trang cho t t c các slide trong bài trình
di nễ
ử ụ ệ ứ ộ ở ứ ộ m c đ : Câu 5: Nên s d ng các hi u ng đ ng
ề ố A. Càng nhi u càng t t
ỗ ộ ệ ứ ề ạ B. M i n i dung nên t o nhi u hi u ng
ả ứ ộ ừ C. M c đ v a ph i
ệ ứ ộ ạ D. Không nên t o hi u ng đ ng
ự ậ 2. T lu n
ệ ứ ệ ứ ế ấ ạ ộ ộ Câu 1. Hi u ng đ ng trong bài trình chi u là gì? Có m y lo i hi u ng đ ng.
ữ ư ế ạ Câu 2. Nh ng l u ý khi t o bài trình chi u.