
Đ C NG ÔN T P GI A HK2 – Ề ƯƠ Ậ Ữ V T LÍ 10Ậ
(Năm h cọ: 2021-2022)
A. PH N T LU N (7,0 đi m)Ầ Ự Ậ ể
I. Đng l ng. Đnh lu t b o toàn đng l ng ( 2 biêt, 2 hi u)ộ ượ ị ậ ả ộ ượ ể
Câu 1.1: M t v t kh i l ng ộ ậ ố ượ m đang chuy n đng v i v n t c n i có gia t c tr ng tr ng g. Đngể ộ ớ ậ ố ở ơ ố ọ ườ ộ
l ng c a v t là đi l ng đc xác đnh b i công th c:ượ ủ ậ ạ ượ ượ ị ở ứ
A. B. C. D.
Câu 1.2: Đn v c a ơ ị ủ động l ngượ là
A. W.s B. kg.m/s C. N.m D. J
Câu 1.3: .Goi m la khôi l ng cua vât, v la đô l n vân tôc cua vât. Đông l ng cua vât co đô l n la. ươ ơ ươ ơ
A. m.v2 B. m.v C. 1/2.m.v D. 1/2.m.v2 .
Câu 2.1: M t h kín g m 2 v t có đng l ng là và ộ ệ ồ ậ ộ ượ H th c c a đnh lu t b o toàn đng l ng c a hệ ứ ủ ị ậ ả ộ ượ ủ ệ
này là
A. = không đi.ổB. = không đi.ổ
C. = không đi.ổD. = không đi.ổ
Câu 2.2:Ch n câu thích h p đi n vào ch tr ng khi phát ọ ợ ề ỗ ố bi u đnh lu t b o toàn đng l ng.ể ị ậ ả ộ ượ “T ngổ
đng l ng trong m t h cô l p là đi l ng ………….”ộ ượ ộ ệ ậ ạ ượ
A. không điổB. thay điổC. không b o toànảD. chuy n đngể ộ
Câu 2.3: Ch n phát bi u đúng v đnh lu t b o toàn đng l ngọ ể ề ị ậ ả ộ ượ
A. Đng l ng c a h là đi l ng b o toànộ ượ ủ ệ ạ ượ ả
B. Đng l ng c a h cô l p là đi l ng b o toànộ ượ ủ ệ ậ ạ ượ ả
C. T ng đng l ng c a h là đi l ng không điổ ộ ượ ủ ệ ạ ượ ổ
D. T ng đng l ng c a h cô l p là đi l ng thay điổ ộ ượ ủ ệ ậ ạ ượ ổ
Câu 3.1: M t ô tô có kh i l ng 2 t n chuy n đng v i t c đ 10 m/s thì đng l ng c a nó có đ l n làộ ố ượ ấ ể ộ ớ ố ộ ộ ượ ủ ộ ớ
A. 20 000 kg.m/s. B. 20 kg.m/s. C. 200 kg.m/s. D. 200 000 kg.m/s.
Câu 3.2: M t ô tô có kh i l ng 1000kg có đng l ng là 10ộ ố ượ ộ ượ 000kg.m/s, thì nó có đ l n v n t c làộ ớ ậ ố
A. 1.m/s. B. 10 m/s. C. 20 m/s. D. 2.m/s.
Câu 3.3: M t ô tô có kh i l ng 200 kg chuy n đng v i t c đ 10 m/s thì đng l ng c a nó có đ l nộ ố ượ ể ộ ớ ố ộ ộ ượ ủ ộ ớ
là
A.20 000 kg.m/s. B. 20 kg.m/s. C. 2 000 kg.m/s. D. 200 000 kg.m/s.
Câu 4.1: Hai v t có đng l ng l n l t là 3 kg.m/s và 4 kg.m/s chuy n đng ng c h ng nhau thìậ ộ ượ ầ ượ ể ộ ượ ướ
t ng đng l ng c a chúng có đ l n làổ ộ ượ ủ ộ ớ
A. 1 kg.m/s. B. 7 kg.m/s. C. 5 kg.m/s. D. 12 kg.m/s.
Câu 4.2: Hai v t có đng l ng l n l t là 6 kg.m/s và 8kg.m/s chuy n đng cùng h ng nhau thì t ngậ ộ ượ ầ ượ ể ộ ướ ổ
đng l ng c a chúng có đ l n làộ ượ ủ ộ ớ
A. 10 kg.m/s. B. 2 kg.m/s. C. 14 kg.m/s. D. 1 kg.m/s.
Câu 4.3: Hai v t có kh i l ng mậ ố ượ 1 = 1 kg và m2 = 3 kg chuy n đng v i các v n t c vể ộ ớ ậ ố 1 = 3m/s và v2 =
1m/s. Đ l n t ng đng l ng c a h hai v t trong tr ng h pộ ớ ổ ộ ượ ủ ệ ậ ườ ợ 2 v t chuy n đng cùng h ngậ ể ộ ướ là
A. 1 kg.m/s. B. 6kg.m/s. C. 2 kg.m/s. D. 0 kg.m/s.
II. Công và công su t ( 2 bi t, 2 hi u)ấ ế ể
Câu 5.1: Công th c tính công c a m t l cứ ủ ộ ự b t k là:ấ ỳ
A. A = F.s. B. A = mgh. C. A = F.s.cos. D. A = ½.mv2.
Câu 5.2: Đn v c a công làơ ị ủ
A. jun (J). B. niut n (N).ơC. Oát (W). D. mã l c (HP).ự
Câu 5.3: Đn v nào sau đây không ph i là đn v c a côngơ ị ả ơ ị ủ ?
A. W.s B. kg.m/s C. N.m D. J
Câu 6.1: Bi u th c c a công su t là:ể ứ ủ ấ
1

A. P B. P C. P D. P
Câu 6.2: Đi l ng đo b ng công sinh ra trong m t đn v th i gian làạ ượ ằ ộ ơ ị ờ
A. công su t.ấB. hi u su t.ệ ấ C. áp l c.ựD. năng l ng.ượ
Câu 6.3: Đn v nào sau đây không ph i là đn v c a công su t ?ơ ị ả ơ ị ủ ấ
A. HP B.kW.h C. Nm/s D. J/s
Câu 7.1: L c ự
F
có đ l n 500 Nộ ớ tác d ng ụv t d ch chuy n m t đo n đng 2 m cùng h ng v i l cậ ị ể ộ ạ ườ ướ ớ ự
kéo. Công c a l c ủ ự th c hi nự ệ là
A. 1 000 J B. 500 J C. 500 N D. 100 J
Câu 7.2: M t ch t đi m di chuy n không ma sát trên đng n m ngang d i tác d ng c a m t l c h pộ ấ ể ể ườ ằ ướ ụ ủ ộ ự ợ
v i m t đng m t góc ớ ặ ườ ộ , F = 100N. Công c a l c khi ch t đi m di chuy n đcủ ự ấ ể ể ượ quãng đngườ 2 m là:
A. A = 100 J. B. A =100 kJ. C. A =10 kJ. D. A = 1 kJ.
Câu 7.3: M t v t có kh i l ng 20 kg bu c vào m t s i dây dài. Tính công th c hi nộ ậ ố ượ ộ ộ ợ ự ệ khi kéo v t lên đuậ ề
theo ph ng th ng đng v i đ cao 10 m. ươ ẳ ứ ớ ộ
A. 1965 J B. 2000 J C. 2100 J D. 2050 J
Câu 8.1: L c ự
F
th c hi n công 1 200 J đ kéo m t v t d ch chuy n,ự ệ ể ộ ậ ị ể trong kho ng th i gian 15 s. Tínhả ờ
công su t c a l cấ ủ ự .
A. 60W B.80 W C. 25W D. 7 W
Câu 8.2: Th c hi n công 1000 J đ kéo m t gàu n c lên cao trong ự ệ ể ộ ướ th i gian ờ160 giây. Công su t trungấ
bình c a l c kéo b ng: ủ ự ằ
A. 5W B. 4W C. 6,25W D. 7W
Câu 8.3: M t đng c đã th c hi n công ộ ộ ơ ự ệ 9000 J khi kéo m t v t chuy n đng đu trong th i gian 18 s.ộ ậ ể ộ ề ờ
Công su t c a đng cấ ủ ộ ơ là
A. 500 W B. 27,8 W C. 1 200 W D. 1000 W
III. Đng năng – Th năng – C năng (6 bi t, 4 hi u)ộ ế ơ ế ể
Câu 9.1: M t v t kh i l ng ộ ậ ố ượ m chuy n đng t c đ ể ộ ố ộ v. Đng năng c a v t đc tính theo công th c:ộ ủ ậ ượ ứ
A.WđB. WđC. WđD. Wđ
Câu 9.2: Phát bi u nào sau đây ểkhông đúng khi nói v đng năng?ề ộ
A. Đng năng là d ng năng l ng v t có đc do nó chuy n đng. ộ ạ ượ ậ ượ ể ộ
C. Đn v c a đng năng là Oát.ơ ị ủ ộ
B. Đng năng c a 1 v t ph thu c h qui chi u.ộ ủ ậ ụ ộ ệ ế
D. Đng năng là đi l ng vô h ng không âm. ộ ạ ượ ướ
Câu 9.3: Đng năng có đn v làộ ơ ị
A. J B. m/s C.kg.m/s D. W
Câu 10.1: Đng năng c a m t v t là năng l ng mà v t có đc ộ ủ ộ ậ ượ ậ ượ
A. do v t chuy n đng.ậ ể ộ B. do v t có nhi t đ.ậ ệ ộ
C. do v t có đ cao.ậ ộ D. do v t có kích th c.ậ ướ
Câu 10.2: Khi l c tác d ng lên v t sinh công d ng thì đng năng c a v tự ụ ậ ươ ộ ủ ậ
A.tăng.B. gi m.ảC. b ng không.ằD. có giá tr d ng.ị ươ
Câu 10.3: Khi l c tác d ng lên v t sinh công âm thì đng năng c a v tự ụ ậ ộ ủ ậ
A.tăng. B. gi m.ảC. b ng không.ằD. có giá tr âm.ị
Câu 11.1: M t h g m v t nh đc g n v i m t đu c a lò xo đàn h i có đ c ng ộ ệ ồ ậ ỏ ượ ắ ớ ộ ầ ủ ồ ộ ứ k, đu kia c a lò xoầ ủ
c đnh, h đc đt trên m t ph ng nh n n m ngang. Khi lò xo dãn đo n ố ị ệ ượ ặ ặ ẳ ẵ ằ ạ l thì th năngế đàn h iồ c aủ
h đc tính theo công th c nào sau đây?ệ ượ ứ
A. B. C. D.
Câu 11.2: M t v t kh i l ng m, đt đ cao ộ ậ ố ượ ặ ở ộ z so v i m t đt trong tr ng tr ng c a Trái Đt thì thớ ặ ấ ọ ườ ủ ấ ế
năng tr ng tr ng c a v t đc xác đnh theo công th cọ ườ ủ ậ ượ ị ứ
2

A. B. . C. . D. .
Câu 11.3: G c th năng đc ch n t i m t đt nghĩa làố ế ượ ọ ạ ặ ấ
A. tr ng l c t i m t đt b ng không.ọ ự ạ ặ ấ ằ B. v t không th r i xu ng th p h n m t đt.ậ ể ơ ố ấ ơ ặ ấ
C. th năng t i m t đt b ng không.ế ạ ặ ấ ằ D. th năng t i m t đt l n nh t.ế ạ ặ ấ ớ ấ
Câu 12.1: Th năng tr ng tr ng c a m t v t là d ng năng l ng mà v t có đc doế ọ ườ ủ ộ ậ ạ ượ ậ ượ
A. t ng tác gi a v t và Trái Đt.ươ ữ ậ ấ
B. l c đy Ac-si-mét mà không khí tác d ng lên v t.ự ẩ ụ ậ
C. áp l c mà v t tác d ng lên m t đt.ự ậ ụ ặ ấ
D. chuy n đng c a các phân t bên trong v t.ể ộ ủ ử ậ
Câu 12.2: Đn v c a th năng làơ ị ủ ế
A. J B. m/s C.kg.m/s D. W
Câu 12.3: Th năng đàn h i là d ng năng l ng c a m t v t ch u tác d ng c aế ồ ạ ượ ủ ộ ậ ị ụ ủ
A. l c đàn h iự ồ B. l c đy Ac-si-mét ự ẩ
C. áp l c mà v t tác d ng lên m t đt.ự ậ ụ ặ ấ D. l c nénự
Câu 13.1: C năng c a m t v t b ngơ ủ ộ ậ ằ
A. t ng đng năng và th năng c a v t.ổ ộ ế ủ ậ
B. t ng đng năng c a các phân t bên trong v t.ổ ộ ủ ử ậ
C. t ng th năng t ng tác gi a các phân t bên trong v t.ổ ế ươ ữ ử ậ
D. t ng nhi t năng và th năng t ng tác c a các phân t bên trong v t.ổ ệ ế ươ ủ ử ậ
Câu 13.2: Khi m t v t ch u tác d ng c a l c đàn h i thì c năng c a v t đc xác đnh theo công th cộ ậ ị ụ ủ ự ồ ơ ủ ậ ượ ị ứ
A. . B.. C.. D.
Câu 13.3: Khi m t v t chuy n đng trong tr ng tr ng thì c năng c a v t đc xác đnh theo công th cộ ậ ể ộ ọ ườ ơ ủ ậ ượ ị ứ
A. . B. . C. . D.
Câu 14.1: Khi m t v t chuy n đng trong tr ng tr ng và ch ch u tác d ng c a tr ng l c thì c năng làộ ậ ể ộ ọ ườ ỉ ị ụ ủ ọ ự ơ
đi l ngạ ượ
A. không đi.ổB. luôn tăng. C. luôn gi m.ảD. tăng r i gi m.ồ ả
Câu 14.2: Phát bi u nào sau đây là ểđúng v i đnh lu t b o toàn c năngớ ị ậ ả ơ
A. Trong m t h kín, thì c năng c a m i v t trong h đc b o toàn.ộ ệ ơ ủ ỗ ậ ệ ượ ả
B. Khi m t v t chuy n đng trong tr ng tr ng và ch ch u tác d ng c a tr ng l c thì c năng c a v tộ ậ ể ộ ọ ườ ỉ ị ụ ủ ọ ự ơ ủ ậ
đc b o toàn.ượ ả
C. Khi m t v t chuy n đng trong tr ng tr ng thì c năng c a v t đc b o toàn.ộ ậ ể ộ ọ ườ ơ ủ ậ ượ ả
D. Khi m t v t chuy n đng thì c năng c a v t đc b o toàn.ộ ậ ể ộ ơ ủ ậ ượ ả
Câu 14.3: Khi m t v t chuy n đng trong tr ng tr ng và ch ch u tác d ng c a tr ng l c thì c năng ộ ậ ể ộ ọ ườ ỉ ị ụ ủ ọ ự ơ
c a v t đc b o toàn; đc xác đnh theo công th c:ủ ậ ượ ả ượ ị ứ
A. + mgz = h ng sằ ố B.= h ng sằ ố
C.= h ng sằ ố D. = h ng sằ ố
Câu 15.1: M t v t có kh i l ng 100 g chuy n đng v i t c đ 10 m/s thì đng năng c a v t là ộ ậ ố ượ ể ộ ớ ố ộ ộ ủ ậ
A. 5 J. B. 0,5 J. C. 10000 J. D. 5000 J.
Câu 15.2: M t v t có kh i l ng 200 gộ ậ ố ượ , có đng năngộ 10 J thì đang chuy n đng ể ộ v i t c đớ ố ộ
A. 10 m/s. B. 5 m/s. C. 0,1 m/s. D. 0,5 m/s.
Câu 15.3: M t ô tô chuy n đng v i v n t c 5 m/s ộ ể ộ ớ ậ ố thì có đng năngộ 12,5.103 J. Kh i l ng c a ô tô làố ượ ủ
A. 2000 kg B. 100 kg C. 1 t nấD. 5 t nấ
Câu 16.1: M t v t có kh i l ng 100 g đ cao 4m so v i m t đt. L y ộ ậ ố ượ ở ộ ớ ặ ấ ấ g = 10 m/s2. Ch n m c th năngọ ố ế
t i m t đt thì v t có th năng tr ng tr ng là ạ ặ ấ ậ ế ọ ườ
A. 4 J. B. 40 J. C. 0,4 J. D. 400 J.
Câu 16.2: M t v t có kh i l ng 100 g có th năng tr ng tr ngộ ậ ố ượ ế ọ ườ 4 J thì có đ cao so v i m c th năng làộ ớ ố ế
(L y ấg = 10 m/s2)
A. 4 m. B. 40 m. C. 0,4 m. D. 400 m.
3

Câu 16.3: M t v t đ cao 5ộ ậ ở ộ m đi v i m t đtố ớ ặ ấ có th năng tr ng tr ngế ọ ườ 50 J thì có kh i l ngố ượ (L y ấg
= 10 m/s2)
A. 50 kg. B. 1,0 kg. C. 20 kg. D. 10 kg.
Câu 17.1: T m t đi m cách m t đt 1 m, m t v t có kh i l ng 100 g đc ném lên v i t c đ 2 m/s.ừ ộ ể ặ ấ ộ ậ ố ượ ượ ớ ố ộ
Ch n m c th năng t i m t đt. B qua l c c n c a không khí, l y g =10 m/sọ ố ế ạ ặ ấ ỏ ự ả ủ ấ 2. C năng c a v t sauơ ủ ậ
khi ném là
A. 1,2 J. B. 1 J. C. 0,2 J. D. 1200 J.
Câu 17.2: M t v t đc ném ộ ậ ượ th ng đng xu ng d iẳ ứ ố ướ t đ cao 1 m so v i m t đt v i v n t c đu 2ừ ộ ớ ặ ấ ớ ậ ố ầ
m/s. Bi t kh i l ng c a v t b ng 0,5 kg. L y g = 10 m/s². C năng c a v t so v i m t đt làế ố ượ ủ ậ ằ ấ ơ ủ ậ ớ ặ ấ
A. 4,0 J. B. 5,0 J. C. 6,0 J. D. 7,0 J.
Câu 17.3: T đi m M có đ cao so v i m t đt b ng 0,8 mừ ể ộ ớ ặ ấ ằ ng i taườ ném lên m t v t v i v n t c đu 2ộ ậ ớ ậ ố ầ
m/s. Bi t kh i l ng c a v t b ng 0,5 kg, l y g = 10 m/sế ố ượ ủ ậ ằ ấ 2. C năng c a v t b ng bao nhiêu?ơ ủ ậ ằ
A. 4 J. B. 8 J. C. 5 J. D. 1 J.
Câu 18.1: Lò xo có đ c ng k = 200 N/m, m t đu c đnh, đu kia g n v i v t nh . Khi lò xo b dãnộ ứ ộ ầ ố ị ầ ắ ớ ậ ỏ ị
2cm thì th năng đàn h i b ngế ồ ằ
A. 0,04 J. B. 400 J. C. 200 J. D. 0,08 J.
Câu 18.2: Lò xo có đ c ng k = 100 N/m, m t đu c đnh, đu kia g n v i v t nh . Khi lò xo b dãnộ ứ ộ ầ ố ị ầ ắ ớ ậ ỏ ị
10cm thì th năng đàn h i b ngế ồ ằ
A. 0,5 J. B. 5 J. C. 1 J. D. 10 J.
Câu 18.3: M t lò xo có đ dài ban đu lộ ộ ầ o=10 cm. Ng i ta kéo giãn v i đ dài lườ ớ ộ 1=14 cm. H i th năng lòỏ ế
xo là bao nhiêu ? Cho bi t k=150 N/m.ế
A. 0,13J. B. 0,2J. C. 1,2J. D. 0,12J.
IV. Ch t khí ( 6 bi t, 4 hi u)ấ ế ể
Câu 19.1: Khí lí t ng ưở không có đc đi m nào sau đây?ặ ể
A. L c t ng tác gi a các phân t r t l n.ự ươ ữ ử ấ ớ
B. Kích th c các phân t không đáng k .ướ ử ể
C. Các phân t chuy n đng h n lo n không ng ng.ử ể ộ ỗ ạ ừ
D. Các phân t ch t ng tác khi va ch m v i nhau và va ch m vào thành bình. ử ỉ ươ ạ ớ ạ
Câu 19.2:Ch t khí đc c u t o t các phân t ............ so v i kho ng cách gi a chúngấ ượ ấ ạ ừ ử ớ ả ữ
A. nhỏB. r t nhấ ỏ C. kích th c r t nhướ ấ ỏ D. kích th c r t nhướ ấ ỏ
Câu 19.3: Tim câu sai khi nói v khí lí t ngề ưở
A. Khi li t ng la khi ươ có kích th c các phân t không đáng k .ướ ử ể
B. Khi li t ng la khi ma khôi l ng cua cac phân t co thê bo qua ươ ươ ư
C. Khi li t ng la khi ma cac phân t chi t ng tac v i nhau khi va cham. ươ ư ươ ơ
D. Khi li t ng gây ap suât lên thanh binh. ươ
Câu 20.1: Khi nói v thuy t đng h c phân t ch t khí, phát bi u nào sau đây là ề ế ộ ọ ử ấ ể sai?
A. Ch t khí đc c u t o t các phân t riêng r .ấ ượ ấ ạ ừ ử ẽ
B. Các phân t khí chuy n đng h n lo n không ng ng.ử ể ộ ỗ ạ ừ
C. Chuy n đng c a các phân t càng nhanh thì nhi t đ ch t khí càng th p.ể ộ ủ ử ệ ộ ấ ấ
D. Khi chuy n đng h n lo n, các phân t khí va ch m vào nhau và va ch m vào thành bình.ể ộ ỗ ạ ử ạ ạ
Câu 20.2: Tr ng thái c a m t l ng khí lí t ng đc xác đnh b i các thông s tr ng thái:ạ ủ ộ ượ ưở ượ ị ở ố ạ
A. áp su t p, th tích V và nhi t đ tuy t đi Tấ ể ệ ộ ệ ố
B. th tích V và nhi t đ tuy t đi Tể ệ ộ ệ ố
C. áp su t pvà nhi t đ tuy t đi Tấ ệ ộ ệ ố
D. áp su t p, th tích V và nhi t đ tấ ể ệ ộ
Câu 20.3: Tính ch t nào d i đây ấ ướ không ph iả là c a phân t c a v t ch t th khí: ủ ử ủ ậ ấ ở ể
4

A. Chuy n đng h n lo n; ể ộ ỗ ạ
B. Chuy n đng không ng ng; ể ộ ừ
C. Chuy n đng h n lo n xung quanh các v trí cân b ng xác đnh; ể ộ ỗ ạ ị ằ ị
D. Chuy n đng h n lo n và không ng ng.ể ộ ỗ ạ ừ
Câu 21.1: M t l ng khí lí t ng nh t đnh đc ch a trong m t xilanh kín. Khi tăng th tích c a xilanhộ ượ ưở ấ ị ượ ứ ộ ể ủ
mà không làm thay đi nhi t đ c a l ng khí trong xilanh thì áp xu t c a l ng khí nàyổ ệ ộ ủ ượ ấ ủ ượ
A. gi m.ảB. tăng. C. tăng r i gi m.ồ ả D. gi m r i tăng.ả ồ
Câu 21.2: Quá trình đng nhi t là quá trình bi n đi tr ng thái trong đó:ẳ ệ ế ổ ạ
A. nhi t đ không đi ệ ộ ổ B. th tích thay đi ể ổ
C. áp su t không đi ấ ổ D. th tích không điể ổ
Câu 21.3:Trong các quá trình bi n đi tr ng thái d i đây, quá trình nào phù h p v i đnh lu t Bôil -ế ổ ạ ướ ợ ớ ị ậ ơ
Mari tố?
A. Nhi t đ gi m, áp su t tăng và th tích không đi; ệ ộ ả ấ ể ổ
B. Th tích tăng, áp su t tăng và nhi t đ không đi; ể ấ ệ ộ ổ
C. Th tích gi m, áp su t tăng và nhi t đ không đi; ể ả ấ ệ ộ ổ
D. Th tích tăng, áp su t gi m và nhi t đ không đi.ể ấ ả ệ ộ ổ
Câu 22.1:H th c nào sau đây phù h p v i đnh lu t Bôi-l – Mari t?ệ ứ ợ ớ ị ậ ơ ố
A.
2
2
1
1
V
p
V
p
. B. .p1V1 = p2V2 C.
2
1
2
1
V
V
p
p
. D. p ~ V .
Câu 22. 2: Quá trình đng tích là quá trình bi n đi tr ng thái trong đó:ẳ ế ổ ạ
A. nhi t đ không đi; ệ ộ ổ B. th tích thay đi; ể ổ
C. áp su t không đi; ấ ổ D. th tích không đi.ể ổ
Câu 22.3: H th c nào d i đây phù h p v i đnh lu t Bôil -Mari t:ệ ứ ướ ợ ớ ị ậ ơ ố
A. p1.V2 = p2.V1; B. p ~ ; C. p ~ V; D. = const.
Câu 23.1: M t l ng khí lí t ng nh t đnh t tr ng thái 1 (ộ ượ ưở ấ ị ừ ạ p1, T1) bi n đi đng tích sang tr ng tháiế ổ ẳ ạ
2 (p2 , T2). H th c nào sau đây là đúng?ệ ứ
A. B. C. D.
Câu 23.2: M t l ng khí lí t ng nh t đnh bi n đi t tr ng thái 1 (ộ ượ ưở ấ ị ế ổ ừ ạ p1, V1, T1) sang tr ng thái 2 (ạp2, V2,
T2). H th c nào sau đây là đúng?ệ ứ
A. B. C. D.
Câu 23.3:Trong h to đ (V,T), đng bi u di n nào d i đây là đng đng áp:ệ ạ ộ ườ ể ễ ướ ườ ẳ
A. Đng th ng song song v i tr c hoành; ườ ẳ ớ ụ B. Đng th ng đi qua g c to đ; ườ ẳ ố ạ ộ
C. Đng hypebol; ườ D. Đng th ng song song v i tr c tung.ườ ẳ ớ ụ
Câu 24.1: H th c nào d i đây ệ ứ ướ không phù h p v i đnh lu t Sácl ? ợ ớ ị ậ ơ
A. = h ng s ; ằ ố B. ; C. p ~ T; D. p1.T2 = p2.T1.
Câu 24.2:M t l ng khí lí t ng nh t đnh đc ch a trong m t bình kín. G i ộ ượ ưở ấ ị ượ ứ ộ ọ p và T l n l t là áp su tầ ượ ấ
và nhi t đ c a l ng khí đó. Khi ệ ộ ủ ượ T thay đi thì bi u th c nào sau đây là đúng?ổ ể ứ
A. = h ng s .ằ ố B. = h ng s .ằ ố C. = h ng s .ằ ố D. = h ng s .ằ ố
Câu 24.3: Công th cứ áp d ng cho quá trình bi n đi tr ng thái nào c a m t kh i khí xác đnh? ụ ế ổ ạ ủ ộ ố ị A.
Quá trình b t kấ ỳ B. Quá trình đng nhi tẳ ệ
C.Quá trình đng tíchẳD. Quá trình đng ápẳ
Câu 25.1: M t bình kín có ộth tích không điể ổ ch a m t l ng khí lí t ng nh t đnh ban đu nhi t đứ ộ ượ ưở ấ ị ầ ở ệ ộ
300 K, áp su t là 0,6 atm. Khi nung nóng l ng khí đn 400 K thì áp su t khí trong bình làấ ượ ế ấ
A. 0,8 atm. B. 0,45 atm. C. 1 atm. D. 0,5 atm.
5