Ở
Ụ
Ạ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
Ề ƯƠ Ọ Ữ Ậ Ỳ Đ C
ƯỜ
TR
NG THPT
NG ÔN T P GI A H C K I Ọ Ọ HÓA H C 12 – NĂM H C 2020 2021
ƯƠ
Ọ
Ế
L
NG NG C QUY N
ƯƠ
NG 1: ESTE ấ ợ I. CH Câu 1: H p ch t nào sau đây là este ?
ấ ả ề C. CH3CH2ONO2. D. T t c đ u đúng.
A. CH3CH2Cl. ướ ấ i đây Câu 2: Ch t nào d
B. HCOOC6H5. ả không ph i là este ? B. HCOOCH3. A. HCOOC6H5. D. CH3COOCH3.
C. CH3COOH. ạ ả ứ Câu 3: (THPTQG 2018) Este nào sau đây có ph n ng tráng b c?
A. HCOOCH3.
B. CH3COOCH3. ứ ố ồ C. CH3COOC2H5. D. C2H5COOCH3. ớ ứ ử 3H6O2 là C Câu 4: (THPTQG 2018) S đ ng phân este ng v i công th c phân t
A. 2. B. 3. D. 4.
ụ ị ượ C. 5. ớ c ancol metylic?
C. CH3COOC2H5. B. HCOOC3H7. D. HCOOC2H5.
3COOC2H5 là
ọ ủ Câu 5: (THPTQG2019): Este nào sau đây tác d ng v i dung d ch NaOH thu đ A. HCOOCH3. Câu 6:(TN THPT 2020) Tên g i c a este CH
A. Etyl fomat. D. Metyl fomat.
17H35COO)3C3H5) trong dung d ch NaOH, thu
B. Etyl axetat. C. Metyl axetat. ủ ị
ố Câu 7:(TN THPT 2020) Th y phân tristearin ((C ượ đ c mu i có công th c là
C. C17H33COONa. D. C17H35COONa.
ứ A. C2H3COONa. ứ B. HCOONa. ở ạ ứ ổ ơ Câu 8: Este no, đ n ch c, m ch h có công th c t ng quát là :
B. CnH2n 2O2 (n ≥2).
A. CnH2nO2 (n ≥ 2). C. CnH2n + 2O2 (n ≥ 2). D. CnH2nO (n ≥ 2).
ứ Câu 9: Este vinyl axetat có công th c là :
A. CH3COOCH=CH2. C. CH2=CHCOOCH3. B. CH3COOCH3. D. HCOOCH3.
ả ứ ủ ể ặ ỷ ườ ề ng ki m là : Câu 10: Đ c đi m c a ph n ng thu phân este trong môi tr
ậ ị
ậ ị ả ở nhi ệ ộ ườ t đ th ng. A. không thu n ngh ch. C. thu n ngh ch. B. luôn sinh ra axit và ancol. D. x y ra nhanh
ớ ộ ượ ừ ủ ả ẩ ị ng v a đ dung d ch NaOH, s n ph m thu
Câu 11: Đun nóng este CH3COOCH=CH2 v i m t l ượ đ c là :
A. CH2=CHCOONa và CH3OH. C. CH3COONa và CH2=CHOH. B. CH3COONa và CH3CHO. D. C2H5COONa và CH3OH.
ớ ộ ượ ừ ủ ả ẩ ị ng v a đ dung d ch NaOH, s n ph m thu
Câu 12: Đun nóng este CH2=CHCOOCH3 v i m t l ượ đ c là :
A. CH2=CHCOONa và CH3OH. C. CH3COONa và CH2=CHOH. B. CH3COONa và CH3CHO. D. C2H5COONa và CH3OH.
ượ ế ừ ề c đi u ch t Câu 13: Propyl fomat đ
A. axit fomic và ancol metylic. C. axit axetic và ancol propylic. ể ề B. axit fomic và ancol propylic. D. axit propionic và ancol metylic. ế
ồ ư ỗ Câu 14: Cách nào sau đây dùng đ đi u ch etyl axetat ? ợ ấ ặ
ồ ư ỗ ượ ắ ợ u tr ng và axit sunfuric.
ặ ỗ ợ ố ỷ ị ệ t.
ồ ư ỗ ặ ợ
A. Đun h i l u h n h p etanol, gi m và axit sunfuric đ c. B. Đun h i l u h n h p axit axetic, r C. Đun h n h p etanol, axit axetic và axit sunfuric đ c trong c c thu tinh ch u nhi D. Đun h i l u h n h p etanol, axit axetic và axit sunfuric đ c. ợ ở ề ả ứ ượ ệ ớ đi u ki n thích h p ta thu đ c este có công
ứ Câu 15: Khi cho axit axetic ph n ng v i axetilen th c là :
A. CH2=CHCOOCH3. C. CH3COOCH2CH3.
ấ ủ ấ ọ ọ
ả ứ ả ứ ộ
ấ ả ả ứ ỷ ả ứ B. CH3COOCH=CH2. D. HCOOCH2CH3. Câu 16: Tính ch t hoá h c quan tr ng nh t c a este là : ợ B. Ph n ng c ng. D. T t c các ph n ng trên.
ể ọ
A. Ph n ng trùng h p. C. Ph n ng thu phân. Câu 17: Ch n phát bi u đúng ? ủ ấ ớ
ấ ớ
ấ ớ
ấ ớ A. Ch t béo là trieste c a glixerol v i axit. ơ ủ B. Ch t béo là trieste c a glixerol v i axit vô c . ủ C. Ch t béo là trieste c a glixerol v i axit béo. ủ D. Ch t béo là trieste c a ancol v i axit béo.
ể Câu 18: Phát bi u đúng là :
ả ứ ữ ặ ặ ề ộ ả ứ 2SO4 đ c là ph n ng m t chi u.
ấ ả ả ứ ề ớ ượ ả ẩ ố c s n ph m cu i cùng là A. Ph n ng gi a axit và ancol có m t H ị B. T t c các este ph n ng v i dung d ch ki m luôn thu đ
ố mu i và ancol.
2H4(OH)2.
ỷ ấ ượ c C
ả ứ ườ ả ứ ậ ị ng axit là ph n ng thu n ngh ch.
ể Câu 19: Phát bi u nào sau đây là
ướ ấ C. Khi thu phân ch t béo luôn thu đ ỷ D. Ph n ng thu phân este trong môi tr không đúng ? c.
ướ ấ ẹ ơ ướ ư ữ ề c, nh h n n c nh ng tan nhi u trong dung môi h u A. Ch t béo không tan trong n B. Ch t béo không tan trong n
c .ơ
ỡ ầ ầ ơ ố .
ấ C. D u ăn và m bôi tr n có cùng thành ph n nguyên t ủ D. Ch t béo là trieste c a glixerol và axit béo.
ứ ứ ủ ấ Câu 20: Trong các công th c sau đây, công th c nào là c a ch t béo ?
B. C3H5(COOC15H31)3. D. C3H5(COOC17H33)3.
ự ế ừ ấ ể ể ả ứ ấ ắ ằ ỏ ch t béo l ng sang ch t béo r n b ng ph n ng
ề A. C3H5(OCOC4H9)3. C. C3H5(OOCC17H33)3. Câu 21: Có th chuy n hóa tr c ti p t c. A. tách n ướ B. hiđro hóa. C. đ hiđro hóa. D. xà phòng hóa.
ượ ả ẩ c s n ph m là :
Câu 22: Khi xà phòng hóa tristearin ta thu đ A. C17H35COONa và glixerol. B. C15H31COOH và glixerol.
ượ ả ẩ C. C17H35COOH và glixerol. D. C15H31COONa và etanol. c s n ph m là : Câu 23: Khi xà phòng hóa tripanmitin ta thu đ
A. C15H31COONa và etanol. C. C15H31COONa và glixerol. B. C17H35COOH và glixerol. D. C17H35COONa và glixerol.
ọ Câu 24: Ch n phát bi u
ể không đúng : ủ ấ ớ
2SO4, đ c làm xúc tác, thu đ
ớ ặ ượ ấ c ch t béo. A. Ch t béo là trieste c a glixerol v i các axit béo. B. Khi đun nóng glixerol v i các axit béo,có H
Ở ộ ề ậ ấ ậ ỡ Ở ự ậ ấ ậ th c v t, ch t béo t p trung C.
đ ng v t, ch t béo t p trung nhi u trong mô m . ạ ề ả nhi u trong h t, qu ...
ủ ế ườ ầ ủ ặ ng g p trong thành ph n c a D. Axit panmitic, axit stearic là các axit béo ch y u th
ấ ạ
ot
ơ ồ ả ả ch t béo trong h t, qu . ả ứ Câu 25. Cho các ph n ng x y ra theo s đ sau:
o
CaO, t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) X + NaOH Y + Z.
ot
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Y (r n)ắ + NaOH (r n)ắ CH4 + Na2CO3.
4NO3.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ↓ Z + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O CH3COONH4 + 2Ag + 2NH
ế ấ ữ ơ ơ ọ ủ Bi
t X là ch t h u c đ n ch c. Tên g i c a X là A. etyl axetat. D.vinyl axetat.
ứ B. etyl fomat. ử ộ ầ C. metyl acrylat. ạ (Thi th THPTQG – S Giáo d c và Đào t o Hà N i l n 2 năm 2019)
0t
ỉ ệ ở ơ ồ ụ ả ứ mol: Câu 26: (THPTQG – 2018. Mã 201) Cho các s đ ph n ng theo đúng t l
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (a) X + 2NaOH
(cid:0) X1 + X2
(cid:0) X3 + Na2SO4.
(b) X1 + H2SO4 (cid:0)
0t xt
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (c) nX3 + nX4 poli(etylen terephtalat) + 2nH2O.
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (d) X2 + O2 mengiam
(cid:0) X5 + H2O )
( H SO d c ;t� 4
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (e) X4 + 2X5 X6 + 2H2O. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ợ ế ấ ữ ơ ử 12H14O4; X1, X2, X3, X4, X5 , X6 là các h p ch t h u c C t: X là este có công th c phân t
6 là: B. 104.
ử ố ủ Cho bi khác nhau. Phân t ứ kh i c a X
A. 146. C. 132. D. 148.
ằ ả ị
Câu 27: Xà phòng hoá 8,8 gam etyl axetat b ng 200 ml dung d ch NaOH 0,75M. Sau khi ph n ượ ứ ố ượ ấ ắ ả ạ ị ng x y ra hoàn toàn, cô c n dung d ch thu đ c ch t r n khan có kh i l ng là :
A. 3,28 gam. D. 10,4 gam. C. 8,2 gam.
B. 8,56 gam. ợ ụ ế ỗ ồ ớ
ố ượ ỗ ợ ị Câu 28: Cho 20,8 gam h n h p g m metyl fomat và metyl axetat tác d ng v i NaOH thì h t 150 ml dung d ch NaOH 2M. Kh i l ng metyl fomiat trong h n h p là :
A. 3,7 gam. C. 6 gam. B. 3 gam.
ỗ D. 3,4 gam. ằ ợ
ừ ủ ị ị Câu 29: Xà phòng hoá hoàn toàn 17,6 gam h n h p 2 este là etyl axetat và metyl propionat b ng ượ l
ng v a đ V (ml) dung d ch NaOH 0,5M. Giá tr V đã dùng là : B. 500 ml. C. 200 ml. A. 400 ml. D. 600 ml.
ụ ớ ị
ượ ượ ạ ị c dung d ch X. Cô c n X thu đ ấ ắ c a gam ch t r n khan. Giá
Câu 30: Cho 13,6 gam phenylaxetat tác d ng v i 200 ml dung d ch NaOH 1,5M đun nóng. Sau khi ả ứ ả ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ ị ủ tr c a a là :
A. 12,2 gam. C. 19,8 gam.
B. 16,2 gam. ủ ả ứ ứ ộ ơ ơ
ọ ủ ị D. 23,8 gam. ứ Câu 31: Cho 6 gam m t este c a axit cacboxylic no đ n ch c và ancol no đ n ch c ph n ng ừ ế ớ v a h t v i 100 ml dung d ch NaOH 1M. Tên g i c a este đó là :
A. etyl axetat. C. metyl axetat. D. metyl fomiat.
B. propyl fomiat. ộ ứ ầ ể ơ ị
ử ủ ứ Câu 32: Đ xà phòng hóa 17,4 gam m t este no đ n ch c c n dùng 300 ml dung d ch NaOH 0,5M. Công th c phân t c a este là :
B. C4H10O2. C. C5H10O2.
4H8O2 b ng dung d ch NaOH v a đ thu đ
A. C3H6O2. ỷ D. C6H12O2. ừ ủ ằ ị ượ c 4,6
ị ủ ố Câu 33: Thu phân 8,8 gam este X có CTPT C gam ancol Y và m gam mu i. Giá tr c a m là :
A. 4,1 gam. C. 8,2 gam.
B. 4,2 gam. ỉ ố ơ ố ớ ứ ế ộ ơ
D. 3,4 gam. 4 là 5,5. N u đem đun 2,2 gam este ứ ấ ạ ọ ủ ượ ư ớ ố ị Câu 34: X là m t este no đ n ch c, có t kh i h i đ i v i CH X v i dung d ch NaOH (d ), thu đ c 2,05 gam mu i. Công th c c u t o thu g n c a X là :
A. HCOOCH2CH2CH3. C. CH3COOC2H5.
2 và 2,52 gam H2O.
ố ơ B. C2H5COOCH3. D. HCOOCH(CH3)2. ượ ứ c 6,16 gam CO
Câu 35: Đ t cháy hoàn toàn 4,2 gam 1 este đ n ch c E thu đ E là :
A. HCOOCH3. B. CH3COOCH3. C. CH3COOC2H5. D. HCOOC2H5.
2 (đktc) và 2,7
ứ ố ộ ơ ượ c 3,36 lít khí CO
ướ ủ Câu 36: Đ t cháy hoàn toàn 3,7 gam m t este đ n ch c X thu đ gam n c. CTPT c a X là :
2. CTPT
C. C4H8O2. ầ D. C5H8O2. ượ B. C3H6O2. ơ ộ ượ ứ ng este no, đ n ch c E, c n 0,35 mol oxi thu đ c 0,3 mol CO
A. C2H4O2. ố Câu 37: Đ t cháy m t l ủ c a este này là :
D. C5H10O2. B. C4H8O2. A. C2H4O2.
2 và 7,2 gam H2O. N u xà
C. C3H6O2. ượ ế ố ứ ơ c 22 gam CO
ượ ằ ố c 4,7 gam mu i khan. X là :
C. vinyl propionat. D. propyl axetat.
Câu 38: Đ t cháy hoàn toàn 10 gam este đ n ch c X đ phòng hóa hoàn toàn 5 gam X b ng NaOH đ B. etyl acrylat. ứ ơ A. etyl propionat. ỗ ở ế ạ ợ ộ ớ
2 và 1,1 mol H2O. Công th c phân t
ượ ứ ử ố
ồ Câu 39: X là h n h p 2 este đ n ch c (t o b i cùng m t ancol v i 2 axit liên ti p trong dãy đ ng ẳ đ ng). Đ t cháy hoàn toàn 28,6 gam X đ 2 c 1,4 mol CO este là :
A. C4H6O2 và C5H8O2. B. C4H8O2 và C5H10O2.
ớ ế ặ
ạ ớ ạ ả ứ ượ ằ ả ứ ệ i tr ng thái cân cân b ng thì đ C. C4H4O2 và C5H6O2. D. C5H8O2 và C6H10O2. 2H5OH (có H2SO4 đ c làm xúc tác) đ n khi ấ c 5,5 gam este. Hi u su t ph n ng este hóa là :
Câu 40: Đun nóng 6 gam CH3COOH v i 9,2 gam C ph n ng đ t t A. 55%. B. 62,5%.
C. 75%. ồ D. 80%. ứ ụ ề ỗ ợ ơ ố
ượ ẳ ỗ ợ ồ ị
ượ ớ i đa v i c h n h p Y g m hai ancol cùng dãy đ ng đ ng và 28,6 2 (đktc) và 6,3 gam H2O. Giá ồ c 4,48 lít khí CO
ị ủ
Câu 41: (THPTQG 2018) Cho m gam h n h p X g m ba este đ u đ n ch c tác d ng t 350 ml dung d ch NaOH 1M, thu đ ố ố ợ ỗ gam h n h p mu i Z. Đ t cháy hoàn toàn Y, thu đ tr c a m là A. 21,9. C. 20,1. D. 22,8. B. 30,4.
ế ủ ứ ỗ ợ ồ ơ
ỗ ợ c m t mu i và h n h p Y g m hai ancol cùng dãy
ộ ượ ế ồ 2 và m gam H2O. Giá tr c a m là ượ 2 d , thu đ ố c CO
ầ ừ ủ ẳ ố A. 1,80. ị ủ D. 2,25. C. 3,15.
ộ ượ ừ ấ ầ ị ủ ng ch t béo X, c n v a đ m gam dung d ch NaOH
ả ứ ượ ạ Câu 42:(TN – THPT 2020) Khi th y phân h t 3,35 gam h n h p X g m hai este đ n ch c, m ch ở h thì c n v a đ 0,05 mol NaOH thu đ ư ồ đ ng đ ng. Đ t cháy h t Y trong O B. 1,35. Câu 43: Xà phòng hóa hoàn toàn m t l 20%, sau ph n ng thu đ c 9,2 gam glixerol. Giá tr c a m là
A. 80. ị ủ C. 40.
B. 20. ủ ằ D. 60. ị
ố c 9,2 gam glixerol và 91,8 gam mu i. Giá tr c a m là
ấ ị ủ C. 85 gam. B. 101 gam. D. 93 gam. ượ A. 89 gam. ủ ượ ị c glixerol, natri
ố c H
2 trong dung d ch. Giá tr c a m
2O và 3,42 mol g nầ
Câu 44: ( THPTQG 2017) Th y phân hoàn toàn m gam ch t béo b ng dung d ch NaOH, đun nóng, thu đ Câu 45: Th y phân hoàn toàn m gam triglixerit X trong dung d ch NaOH thu đ ượ stearat và natri linoleat (C17H31COONa). Đ t cháy hoàn toàn m gam X thu đ ị ớ ố ụ ặ ị ủ i đa 0,24 mol Br
ớ CO2. M t khác, m gam X tác d ng v i t ị nh tấ v i giá tr nào sau đây?
A. 53. B. 50. D. 51.
C. 54. ầ ử ở
ợ ỗ ồ ố
ượ ặ
ừ ủ ớ ố ỉ ứ ụ ỗ ợ ị ị
ị ủ ớ ị ấ v i giá tr nào sau đây? oleat. Giá tr c a a (Thi th TNTHPT l n 1 – S GD & ĐT Thái Nguyên năm 2020) Câu 46: H n h p X g m axit panmitic, axit oleic và triglixerit Y. Đ t cháy hoàn toàn m gam X 2 và 2 mol H2O. M t khác, m gam X tác d ng v a đ v i 0,12 mol NaOH thu đ c 2,11 mol CO ượ c glixerol và dung d ch ch ch a a gam h n h p mu i natri panmitat, natri trong dung d ch, thu đ ầ g n nh t
A. 35. B. 37. D. 38. C. 36. ầ ử ở
ừ ủ ầ ố
ụ ừ ớ c H
ụ ặ ố ớ (Thi th TNTHPT l n 2 – S GD & ĐT Thái Nguyên năm 2020) 2, thu ượ ủ ị c ượ ố 2 trong dung c t i đa v i a mol Br
Câu 47 (THPTQG2019). Đ t cháy hoàn toàn m gam triglixerit X c n v a đ 2,31 mol O ượ 2O và 1,65 mol CO2. Cho m gam X tác d ng v i dung d ch NaOH v a đ , thu đ đ glixerol và 26,52 gam mu i. M t khác, m gam X tác d ng đ ị d ch. Giá tr c a a là
ị ủ A. 0,09. C. 0,15.
ứ ỗ ơ ừ ủ ớ D. 0,18. ụ
x < MY) tác d ng v a đ v i 450ml ố
ấ ữ ơ ợ ượ c h n h p các ch t h u c Z. Đ t cháy hoàn toàn Z thu đ c 0,18
ố ượ ủ
B. 0,12. ợ Câu 48: Cho 0,075 mol h n h p hai este đ n ch c X và Y (M ượ ỗ ị dung d ch NaOH 0,2M thu đ ng c a este Y là mol CO2. Kh i l A. 3,6 gam. B. 0,9 gam. D. 7,32 gam.
ở
ủ ợ ử ỗ
ị ượ ế C. 1,83 gam. ầ ồ ả ứ . K t thúc ố ợ ứ ả ứ ph n ng thu đ ầ Đ t cháy hoàn toàn Y c n dùng 0,4 mol O ị ủ (Thi th TNTHPT l n 1 – S GD & ĐT Thái Nguyên năm 2020) ơ Câu 49: Th y phân hoàn toàn 38,5 gam h n h p X g m các este đ n ch c trong dung d ch NaOH ư c m gam d , đun nóng, thì có 0,6 mol NaOH đã tham gia ph n ng ố ồ ỗ ỗ h n h p mu i và a gam h n h p Y g m các ancol. 2, 2 và 0,4 mol H2O. Giá tr c a m là thu đ c 0,35 mol CO
ợ ượ A. 52,7. B. 45,8. D. 47,3. C. 50,0. ầ
ử ứ ế ớ ượ ư ấ
2O. Ch t Z tác d ng v i dung d ch H
2SO4 loãng thu đ
ở ụ 9H8O4, ch a vòng benzen) tác d ng h t v i NaOH d , thu đ ớ ụ ấ ị ấ (Thi th TNTHPT l n 2 – S GD & ĐT Thái Nguyên năm 2020) c 2 cượ
ể
ụ ấ ớ ỉ ệ Câu 50: Cho 1 mol ch t X (C ấ mol ch t Y, 1 mol ch t Z và 1 mol H ấ ữ ơ Cho các phát bi u sau: ch t h u c T. (a) Ch t T tác d ng v i NaOH theo t l mol 1 : 2.
ấ ả ứ
ử ấ
ụ ấ ỉ ệ mol 1 : 3.
D. 4. ạ (b) Ch t Y có ph n ng tráng b c. ử oxi. ch t Z có 2 nguyên t (c) Phân t ớ (d) Ch t X tác d ng v i NaOH theo t l ể ố S phát bi u đúng là A. 1. B. 2.
ử ở C. 3. ầ (Thi th TNTHPT l n 1 – S GD & ĐT Thái Nguyên năm 2020)
II. CACBOHIĐRAT
ậ ậ Câu 1: Trong các nh n xét sau đây, nh n xét nào đúng ?
n(H2O)m đ u là cacbohiđrat.
ứ ấ ả ề
n(H2O)m.
ấ ả ứ
n(H2O)m.
ứ ố
ử ề cacbohiđrat đ u có 6 nguyên t cacbon. ấ A. T t c các ch t có công th c C ề B. T t c cacbohiđrat đ u có công th c chung C C. Đa s cacbohiđrat có công th c chung C ử D. Phân t
ạ ấ ọ Câu 2: Có m y lo i cacbohiđrat quan tr ng ?
B. 2 lo i.ạ C. 3 lo i.ạ D. 4 lo i.ạ
ự ạ Câu 3: Nguyên t c phân lo i cacbohiđrat là d a vào
ả ứ ỷ A. 1 lo i.ạ ắ A. tên g i.ọ B. tính kh .ử C. tính oxi hoá. D. ph n ng thu phân.
ộ
ứ ợ C. monosaccarit. D. đisaccarit.
Câu 4: Glucoz ơ không thu c lo i ạ ấ ạ A. h p ch t t p ch c. ơ ơ ề ộ B. cacbohiđrat. ạ Câu 5: Saccaroz và fructoz đ u thu c lo i
B. đisaccarit. C. polisaccarit. D. cacbohiđrat.
ộ ạ ơ ề không thu c lo i
D. cacbohiđrat.
A. monosaccarit. ơ Câu 6: Glucoz và mantoz đ u A. monosaccarit. ộ ộ Câu 7: Tinh b t và xenluloz đ u
D. cacbohiđrat.
ả C. polisaccarit. ơ ớ A. monosaccarit. ướ nào d i đây Câu 8: Mô t
C. polisaccarit. B. đisaccarit. ạ ơ ề không thu c lo i B. gluxit. không đúng v i glucoz ? ắ ướ ấ ắ ọ ị c, có v ng t.
ặ ế ậ ủ ả
ườ ng nho.
i.ườ ườ ả ế ườ ề ệ ị ng (truy n dung d ch đ ạ ng vào tĩnh m ch), đó là lo i đ ạ ườ ng
A. Ch t r n, màu tr ng, tan trong n ộ ầ B. Có m t trong h u h t các b ph n c a cây và trong qu chín. C. Còn có tên là đ D. Có 0,1% trong máu ng Câu 9: B nh nhân ph i ti p đ nào?
B. Mantoz .ơ
D. Fructoz .ơ ườ ề ơ ử ị C. Saccaroz .ơ glucoz có nhi u nhóm hiđroxyl, ng i ta cho dung d ch A. Glucoz .ơ ể ứ ả ứ ơ Câu 10: Đ ch ng minh trong phân t ớ glucoz ph n ng v i
ở nhi ệ ộ ườ t đ th ng.
ử B. Cu(OH)2 D. AgNO3/NH3, đun nóng. ườ ơ ị glucoz có 5 nhóm hiđroxyl, ng i ta cho dung d ch
A. Cu(OH)2 trong NaOH, đun nóng. C. NaOH. ứ ể Câu 11: Đ ch ng minh trong phân t ớ ả ứ glucoz ph n ng v i
ạ ơ A. AgNO3/NH3, to. B. kim lo i K. C. anhiđrit axetic. D. Cu(OH)2/NaOH, to.
ườ ơ ườ ộ ạ ng mía) thu c lo i saccarit nào ?
Câu 12: Đ ng saccaroz (đ A. monosaccarit. C. polisaccarit. D. oligosaccarit.
ự ơ B. đisaccarit. ề ứ
ạ Câu 13: Lo i th c ph m ườ ườ ng phèn. ng kính. ẩ không ch a nhi u saccaroz là : ậ C. m t ong. A. đ D. đ
ượ ướ ạ c l nh là :
Câu 14: Ch t ấ không tan đ A. glucoz .ơ C. saccaroz .ơ D. fructoz .ơ
ả ạ ộ ậ B. m t mía. c trong n B. tinh b t.ộ ứ ế Câu 15: Tinh b t trong g o n p ch a kho ng 98% là :
A. amiloz .ơ D. alanin.
B. amilopectin. C. glixerol. ỷ ả ứ
ộ ơ B. Glucoz , tinh b t.
Câu 16: Ch t ấ không tham gia ph n ng thu phân là : ơ ơ A. Glucoz , mantoz . ơ ơ C. Glucoz , xenluloz . ỷ ử ạ ơ ơ D. Glucoz , fructoz . monosaccarit là : Câu 17: Cacbohiđrat khi thu phân t o ra 2 phân t
ơ ơ B. Saccaroz , xenluloz . ơ ơ D. Saccaroz , glucoz . ộ ơ A. Saccaroz , tinh b t. ơ ơ C. Mantoz , saccaroz .
ơ ồ ể ầ ượ X (cid:0) Y (cid:0) Axit axetic. X và Y l n l t là : ộ (cid:0) Câu 18: Cho s đ chuy n hoá sau : Tinh b t
ơ
A. glucoz , ancol etylic. ơ C. glucoz , etyl axetat.
3 (ho cặ ơ
ụ ư ng d AgNO ộ ồ ạ ế ủ ượ ị ộ ượ ủ ồ ộ ị ơ ơ B. mantoz , glucoz . D. ancol etylic, anđehit axetic. ớ ơ ư c 2,16 gam b c k t t a. N ng đ mol c a dung d ch glucoz ị Câu 19: Cho 25 ml dung d ch glucoz ch a rõ n ng đ tác d ng v i m t l Ag2O) trong dung d ch NH 3 thu đ đã dùng là :
A. 0,3M. C. 0,2M.
ơ ớ ị ị B. 0,4M. ứ ố ượ D. 0,1M. 3/NH3 thì kh i l ạ ng b c
Câu 20: Đun nóng dung d ch ch a 27 gam glucoz v i dung d ch AgNO thu đ
ượ ố c t i đa là : A. 21,6 gam. C. 32,4 gam. D. 16,2 gam.
3 /NH3 thu đ
ơ ớ ị ượ c 15 gam Ag, ộ ủ ơ ị B. 10,8 gam. ị Câu 21: Đun nóng 250 gam dung d ch glucoz v i dung d ch AgNO ồ n ng đ c a dung d ch glucoz là :
A. 5%. D. 30%. C. 15%.
ạ ơ ế ượ ụ ế ị B. 10%. ứ ấ Câu 22: Cho 10 kg glucoz ch a 10% t p ch t lên men thành ancol etylic. Trong quá trình ch ố ượ ng ancol etylic thu đ bi n, ancol b hao h t 5%. Kh i l c là :
A. 4,65 kg. B. 4,37 kg. C. 6,84 kg. D. 5,56 kg.
2 (đktc). Hi u su t c a quá
ượ ấ ủ ệ ơ u thoát ra 2,24 lít CO
Câu 23: Cho 11,25 gam glucoz lên men r trình lên men là : A. 70%. ố B. 75%. ạ ộ ườ C. 80%. ượ ố ượ ỉ ệ i ta thu đ c kh i l ng H D. 85%. 2O và CO2 theo t l 33 :
Câu 24: Khi đ t cháy m t lo i gluxit ng ủ 88. CTPT c a gluxit là :
B. C12H22O11. C. (C6H10O5)n. D. Cn(H2O)m.
2 d , thu đ ả ộ
ng tinh b t lên men đ s n xu t ancol etylic, toàn b CO ạ ể ả ế ủ ệ ấ ỗ ấ ộ ế ượ c 750 gam k t t a. Bi ộ 2 sinh ra cho qua t hi u su t m i giai đo n lên men là 80%. ị ố ượ A. C6H12O6. Câu 25: Cho m t l dung d ch Ca(OH) Kh i l ộ ượ ư ng tinh b t ph i dùng là :
A. 940 gam. B. 949,2 gam. C. 950,5 gam. D. 1000 gam.
ứ ộ ấ ộ ể ả ấ ủ ệ ấ
ố ượ ng ancol thu đ c là :
D. 0,668 t n. ấ C. 0,383 t n.ấ B. 0,833 t n.ấ
Câu 26: Lên men m t t n khoai ch a 70% tinh b t đ s n xu t ancol etylic, hi u su t c a quá ượ ấ ả trình s n xu t là 85%. Kh i l A. 0,338 t n.ấ ạ ấ ẽ ượ ư
o. Bi
ấ ủ ế ộ ế u n p) có n ng đ 45 c V lít ancol ố ượ ng ộ ệ t hi u su t c a quá trình lên men là 80% và kh i l ị ủ ủ ừ Câu 27: T 1 kg g o n p (có 80% tinh b t) khi lên men và ch ng c t s thu đ ế ồ ượ etylic (r riêng c a ancol etylic là 0,807 g/ml. Giá tr c a V là :
A. 1,0. D. 2,0. C. 4,6. ử ơ B. 2,4. ố hiđro trong phân t fructoz là Câu 28 (TN THPT – 2020): S nguyên t
A. 10. B. 12.
ộ ị
ử C. 22. ấ ắ ở ạ ủ D. 6. d ng b t vô đ nh hình, màu tr ng và ượ ờ ợ ắ c monosaccarit Y. c t o thành trong cây xanh nh quá trình quang h p. Th y phân X, thu đ
ạ ớ
ạ ướ ạ ễ kh i c a Y là 162. Câu 29 (TN THPT – 2020): Polisaccarit X là ch t r n, ượ ạ đ ể Phát bi u nào sau đây đúng? ụ A. Y tác d ng v i H ử ố ủ C. Phân t
ả ứ B. X có ph n ng tráng b c. c l nh. D. X d tan trong n ơ ợ ỗ
2 t o sorbitol. ố 2 và m gam n
2 thu đ
ượ ướ
ơ ầ Câu 30 (TN THPT – 2020): Khi đ t cháy hoàn toàn 4,32 gam h n h p glucoz và saccaroz c n ừ ủ v a đ 0,15 mol O A. 2,52. D. 3,60.
ị ủ c. Giá tr c a m là C. 1,80. ử ử ố ơ fructoz là c CO B. 2,07. Câu 31 (TN THPT – 2020): S nguyên t
A. 22. B. 6. cacbon trong phân t C. 12.
ơ ầ ợ ố D. 11. ơ
2, thu đ
ượ
ỗ Câu 32 (TN THPT – 2020): Khi đ t cháy hoàn toàn 8,64 gam h n h p glucoz và saccaroz c n ị ủ ừ ủ 2 và m gam H2O. Giá tr c a m là v a đ 0,3 mol O C. 4,14. A. 5,04.
ỗ D. 3,60. ồ
ợ ị ủ c CO B. 7,20. ố ầ ề Câu 33. (Mã đ 2052020l n 1) ượ ầ ừ ủ saccarozo c n v a đ 0,12 mol O2 thu đ Khi đ t cháy hoàn toàn 3,51 gam h n h p g m glucozo và c CO2 và m gam H2O. Giá tr c a m là:
A. 3,60. B. 1,80. C. 2,07. D. 2,7.
ầ ỗ ồ Khi đ t cháy hoàn toàn 7,02 gam h n h p g m glucozo và
ố ượ ợ ị ủ ề Câu 35. (Mã đ 2122020l n 1) ầ ừ ủ saccarozo c n v a đ 0,24 mol O2 thu đ c CO2 và m gam H2O. Giá tr c a m là:
A. 2,52. B. 5,04. C. 3,6. D. 4,14.
ấ ắ ạ ợ
ấ Câu 36 (TN THPT – 2020): Polisaccarit X là ch t r n, màu tr ng, d ng s i. Trong bông nõn có ầ g n 98% ch t X. Th y phân X, thu đ ắ c monosaccarit Y. Phát bi u nào sau đây đúng?
ạ
ử ố ủ kh i c a Y b ng 342. ượ ủ ứ ấ ủ A. Y có tính ch t c a ancol đa ch c. C. Phân t ể ả ứ B. X có ph n ng tráng b c. D. X d tan trong n
ơ ễ ượ ệ ớ ượ ướ c. ấ u v i hi u su t 75% thu đ c m
ị ủ ằ Câu 37 (THPTQG2019): Cho 54 gam glucoz lên men r gam C2H5OH. Giá tr c a m là
B. 20,70. A. 10,35.
ễ ọ
2 thu đ
ả ề ể ấ ắ ườ ọ ằ C. 27,60. ị ử ấ ng nho. Kh ch t X b ng H D. 36,80. ướ c. X có ấ ữ ơ c ch t h u c
ầ ượ t là
Câu 38 (THPTQG2019): Tinh th ch t r n X không màu, v ng t, d tan trong n ượ nhi u trong qu nho chín nên còn g i là đ ọ ủ Y. Tên g i c a X và Y l n l ơ A. glucoz và sobitol. ơ ơ C. glucoz và fructoz . ơ B. fructoz và sobitol. ơ ơ D. saccaroz và glucoz .
ộ
A. Saccaroz . ơ ạ C. Glucoz . ơ
ị ọ ễ ấ Câu 39 (THPTQG2019). Ch t nào sau đây thu c lo i monosaccarit? B. Xenluloz . ơ ể ấ ắ ướ
ệ ề D. Tinh b t.ộ c. X có ể c chuy n hóa
ố ố ộ ượ ng và hoa th t n t. Trong công nghi p, X đ ầ ượ ng, tráng ru t phích. Tên g i c a X và Y l n l Câu 40 (THPTQG2019). Tinh th ch t r n X không màu, v ng t, d tan trong n nhi u trong cây mía, c c i đ thành ch t Y dùng đ tráng g t là
ơ ơ ọ ủ ơ B. saccaroz và sobitol. ơ ơ D. saccaroz và glucoz .
ộ
A. Fructoz . ơ
ạ C. Tinh b t. ộ ị ễ ọ
ọ ắ ệ ậ ậ ị D. Saccaroz .ơ ề ướ c. X có nhi u ế ằ ề c đi u ch b ng
ả ứ ủ ấ ủ ả ườ ươ ể ấ ơ A. glucoz và saccaroz . ơ C. glucoz và fructoz . ấ Câu 41 (THPTQG2019): Ch t nào sau đây thu c lo i polisaccarit? B. Glucoz . ơ ể ấ Câu 42 (THPTQG2019): Tinh th ch t X không màu, v ng t, d tan trong n ượ trong m t ong nên làm cho m t ong có v ng t s c. Trong công nghi p, X đ ọ ủ ph n ng th y phân ch t Y. Tên g i c a X và Y l n l t là
ơ
ơ A. fructoz và saccaroz . ơ ơ C. saccaroz và xenluloz .
ị ng d dung d ch
ầ ượ ơ ơ B. saccaroz và glucoz . ơ ơ D. glucoz và fructoz . ớ ượ ơ ị Câu 43 (THPTQG2019): Đun nóng 100 ml dung d ch glucoz a mol/l v i l AgNO3 trong NH3. Sau khi ph n ng hoàn toàn thu đ ủ c 21,6 gam kêt t a. Giá tr c a a là
A. 0,2. ả ứ B. 0,5. ượ C. 0,1.
ệ ượ ớ ượ ơ ư ị ủ D. 1,0. ấ u v i hi u su t 80%, thu đ c m gam
ị ủ Câu 44 (THPTQG2019). Cho 90 gam glucoz lên men r C2H5OH. Giá tr c a m là
A. 36,8. D. 46,0.
ộ
B. 18,4. ấ Câu 45 (THPTQG2019). Ch t nào sau đây thu c lo i polisaccarit? B. Xenluloz . ơ A. Saccaroz . ơ D. Glucoz .ơ
3/NH3. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ
C. 23,0. ạ C. Fructoz . ơ ị ớ ượ ộ ư ng d dung
ơ ồ c 4,32 gam Ag. Giá tr c a a là
Câu 46 (THPTQG2019). Đun nóng 25 gam dung d ch glucoz n ng đ a% v i l ị d ch AgNO A. 25,92. ị ủ D. 12,96.
ả ứ ả B. 28,80. ấ ự ườ ấ i
ượ ề ấ ẻ ỏ ố c dùng làm thu c tăng l c cho ng c đi u ch b ng cách th y phân ch t Y.
ưỡ i m. Trong công nghi p, X đ ả ệ ướ ẹ ể t là Câu 47 (THPTQG2019). Ch t X là ch t dinh d ườ ố già, tr nh và ng ệ Ch t Y là nguyên li u đ làm bánh k o, n c gi
ơ ơ ơ ượ C. 14,40. ng, đ ủ ế ằ ượ ầ ượ ọ ủ i khát. Tên g i c a X, Y l n l ộ ơ B. saccaroz và tinh b t. ơ D. glucoz và saccaroz . ấ ơ A. glucoz và xenluloz . ơ C. fructoz và glucoz .
ị ọ ơ ộ ậ ạ ề
ơ ứ ử ủ c a fructoz là
D. C12H22O11.
ế ớ ượ ư ị ng d dung d ch C. C2H4O2. ụ 6H12O6) tác d ng h t v i l
c m gam Ag. Giá tr c a m là
C. 2,16. D. 1,62.
B. 1,08. ơ ề ạ ả ộ
ử ủ ứ ơ c a glucoz là
C. C12H22O11. D. C6H12O6.
là sai?
Ở ề ở ạ ệ ắ B. (C6H10O5)n. ể (C17H33COO)3C3H5 tr ng thái r n. ấ ng, ch t béo
đi u ki n th ơ ậ Câu 48 (THPTQG2018).Fructoz là m t lo i monosaccarit có nhi u trong m t ong, có v ng t ắ s c. Công th c phân t A. C6H12O6. B. (C6H10O5)n. Câu 49 (THPTQG2018).Cho 0,9 gam glucoz (Cơ ị ủ ượ AgNO3 trong NH3, thu đ A. 0,54. Câu 50 (THPTQG2018).Glucoz là m t lo i monosaccarit có nhi u trong qu nho chín. Công th c phân t A. C2H4O2. Câu 51(THPTQG2017) : Phát bi u nào sau đây ườ A. ề B. Fructoz có nhi u trong m t ong.
ủ c Glixerol.
ề ượ ể
ấ ấ ướ c.
ẹ ơ ướ ộ ạ ị ủ ườ ề
ấ ả ả ứ ng ki m đ u t o mu i và ancol. ớ ề ạ ố ấ ạ 2 t o h p ch t màu tím.
ả ứ ề ơ ợ ạ ị C. Metyl acrylat, Tripanmitin và Tristearin đ u là este. ấ D. Th y phân hoàn toàn ch t béo luôn thu đ Câu 52 (THPTQG2017) : Cho các phát bi u sau: ớ ủ (a) Ch t béo là trieste c a glyxerol v i axit béo. c và không tan trong n (b) Ch t béo nh h n n ơ (c) Glucoz thu c lo i monosaccarit. (d) Các este b th y phân trong môi tr (e) T t c các peptit đ u có ph n ng v i Cu(OH) (f) Dung d ch saccaroz không tham gia ph n ng tráng b c.
ố ể S phát bi u đúng là
A. 2. B. 5. C. 3.
D. 4. ngườ axit v i ớ hi uệ su tấ 90%
Câu 53 (THPTQG2016) : Th yủ phân m gam saccarozơ trong môi tr thu đ ị ủ m là
cượ s n ả ph mẩ ch aứ 10,8 gam glucozo. Giá tr c a A. 20,5 B. 22,8 D. 17,1
ố C. 18,5 ỗ hoàn toàn m gam h n h p ợ g mồ xenluloz ,ơ tinh b t, ộ glucozơ
c.ướ Giá tr c a ị ủ m là: Câu 54 (THPTQG2016): Đ t cháy và sacarozơ c nầ 2,52 lít O2 (đktc), thu đ
c ượ 1,8 gam n A. 3,60. B. 3,15. C. 5,25. D. 6,20.
Câu 55 (THPTQG2016): Cho các phát bi uể sau đây:
ườ ng c ượ g iọ là đ nho do có nhi u trong quả nho chín.
ườ có c uấ trúc m chạ phân nhánh. ở ạ thái r n.ắ triolein
ộ ộ ề (a) Glusozo đ (b) Ch tấ béo là đieste c aủ glixerol v iớ axit béo. ử amilopectin (c) Phân t Ở nhi tệ đ ộ th ng, (d) tr ng ứ nhi u ề fructozo. ậ (e) Trong m t ong ch a (f) Tinh b t là m t trong nh ngữ l ngươ th cự cơ b nả c aủ con ng i.ườ S ố phát bi uể đúng là
ủ ấ không th y phân trong môi tr
A. 5 B. 6 C. 3 D. 4 ườ ng axit? Câu 56 (THPTQG2016): Ch t nào sau đây D. Glucoz .ơ A. Xenluloz .ơ B. Saccaroz .ơ C. Tinh b t.ộ