Ề ƯƠ Ọ Ữ Ậ Ỳ Đ C NG ÔN T P GI A K SINH H C 12
ệ ư Giáo viên: Hoàng Vi t H ng
ươ ế ị Ch ề ng I. Di truy n và bi n d
ế
ự ự ắ ổ AND t sao d a trên nguyên t c b sung là:
ụ ạ ộ ộ ạ c hình thành liên t c. b. M t m ch liên t c, m t m ch gián đo n.
ớ ơ ạ ớ ạ ử ADN con m i t o thành, có: ơ ượ ơ ạ d. Hai m ch đ n m i hoàn toàn.
ố ự ạ sao ADN có tên là:
d. ADN – pôlimeraza beta. b. ADN – ligaza. c. ADN – pôlimeraza alpha.
ộ
ắ ễ ử ể prôtêin. d. Nhi m s c th .
ơ ở ể ARN. c. Phân t ậ ạ ủ ử ADN. b. Phân t ặ
ụ
ạ ẽ
ề ẽ ả ạ ấ ủ
ề
ị ế ự các nuclêôtit trong ADN quy đ nh trình t
ế ế ự ắ s p x p các axit amin trong prôtêin. ộ
ứ ề ượ ố
ộ
ề
ộ ộ ộ ộ
ượ ộ ở ề ộ c mã hoá b i nhi u b ba.
ộ ộ ộ ộ ộ
ủ
ậ ứ ự ấ ạ ề ể b. V n chuy n axit amin. d. Ch a đ ng thông tin di truy n.
ừ ạ ượ ử ề m ch có chi u mARN đ
ề ở ấ ứ ự ử c p phân t là:
ấ
ượ ọ ứ ự ề
c g i là: ạ ả ả ố ị
ả ự ế ị
ỏ I/ Các câu h i lý thuy t: ử Câu 1: Phân t a. A – U, G – X b. A T, G – X c. A – G, T – X d. T – U, G – X Câu 2: Phân t ụ ạ a. Hai m ch đ n đ ạ c. Hai m ch đ n hình thành gián đo n. Câu 3: Enzim n i trong t a. ADN – pôlimeraza Câu 4: Gen là m t đo n c a: ử a. Phân t sinh v t nhân s là: Câu 5: Đ c đi m gen ụ a. Có vùng mã hoá liên t c. b. Có vùng mã hoá không liên t c. c. Xen k các đo n mã hoá. d. Không xen k các đo n mã hoá. Câu 6: B n ch t c a mã di truy n là: a. Mang thông tin di truy n. b. Trình t c. Ba nuclêôtit đ ng k ti p nhau trong gen mã hoá m t axit amin trong prôtêin. d. Các mã di truy n không đ c g i lên nhau. ở ấ Câu 7: B ba mã m đ u trên mARN là: a. AUG. b. UAA. c. UAG. d. UGA. ấ ả Câu 8: Mã di truy n có t t c là: a. 16 b ba. b. 34 b ba. c. 56 b ba. d. 64 b ba. ề Câu 9: Vì sao nói mã di truy n mang tính thoái hoá: ề a. M t b ba mã hoá nhi u axit amin. b. M t axit amin đ ộ c. M t b ba mã hoá m t axit amin. d. Các b ba không mã hoá axit amin. ứ Câu 10: Ch c năng c a tARN là: ợ ể ổ ẫ a. Khuôn m u đ t ng h p prôtêin. c. C u t o ribôxôm. ắ ổ Câu 11: Trong phiên mã, nguyên t c b sung là: a. A – T, G – X. b. A – X, G – T. c. A – U, G – X. d. T – U, G – X. c phiên mã t Câu 15: Phân t a. 5’ – 3’. b. 5’ – 5’. c. 3’ – 5’. d. 3’ – 3’. Câu 12: Ch a đ ng thông tin di truy n a. mARN. b. tARN. c. rARN. d. Gen c u trúc. Câu 13: Thông tin di truy n ch a đ ng trong mARN đ ơ ể a. B n mã g c. b. B n mã sao. c. B n d ch mã. d. Tính tr ng c th . Câu 14: Bào quan tr c ti p tham gia vào d ch mã là: a. Ribôxôm. b. mARN. c. Gen. d. Axit amin.
ặ
ở ầ
ổ ỗ ắ ể ự ổ ợ
ị ị ủ ự
ế
ử ể ượ ị ộ ầ c: tARN m t l n v n chuy n đ
ộ ề
ị ầ
ấ
ả
ố
ộ ộ ộ ộ
ạ ễ ố ổ ố ổ ậ ổ ổ ủ ế ở ấ ủ ơ ế ị ớ ộ ớ ộ ơ ự ề ớ ộ ớ ộ giai đo n:
ị ướ
ủ ự các gen trong s đ c u trúc c a các ôperôn là:
ỉ ấ
ỉ ề ấ ỉ
ơ ẩ ỉ ấ ị ề ề ọ
ỉ ở ầ ề
ộ ế ế
ộ ố ặ ể ạ ắ ộ ộ ễ b. M t s đo n gen. c. M t nhi m s c th . d. M t hay m t s c p
ư ư ề ế ộ ộ ườ ng có chi u dài nh nhau, nh ng gen đ t bi n kém gen bình th ng
ộ ộ
ộ ạ ằ ằ ế ặ ế ặ
ặ ặ ệ ế ồ ặ ằ ặ ằ ộ ạ i thu c d ng: ng
ấ
ị ầ ưỡ ề ở ườ i li m ộ ộ ố ặ ộ ặ d. Đ o v trí m t c p nuclêôtit.
ả ế
ể ườ ư ệ ệ ộ c. B nh ung th máu. d. B nh ti u đ ng.
ế ế ặ ế ặ ộ ộ ế ộ ặ ậ ứ ộ ế ệ ấ
ể ớ ạ ớ ớ
ễ ắ ắ ể ễ ở :
ữ ầ
ễ ể ẩ ấ
ợ
ể ở ễ ắ ộ ị
ụ ả ả
ả ữ ụ ế ứ ế ạ ộ ả ủ Câu 15: Đ c đi m không ph i c a axit amin mêtiômin là: ỗ ợ a. M đ u cho s t ng h p chu i pôlipepti. ỏ b. Sau khi t ng h p xong c t kh i chu i pôlipeptit. c. Kích thích s đi vào đúng v trí c a các axit amin trong d ch mã. d. K t thúc cho qúa trình d ch mã. ậ Câu 16: Phân t a. M t axit amin. b. Hai axit amin. c. Ba axit amin. d. Nhi u axit amin. ự ế Câu 17: Thành ph n không tr c ti p tham gia vào d ch mã: a. Các Enzim. b. Các axit amin. c. Gen c u trúc. d. mARN. Câu 18: B n ch t c a c ch d ch mã là: a. B ba mã g c b sung v i b ba mã sao. b. B ba đ i mã b sung v i b ba mã sao. c. B ba mã đ i b sung v i b ba mã sao. d. B ba mã sao b sung v i b ba mã sao. ạ ộ Câu 19: Sinh v t nhân s , s đi u hoà ho t đ ng gen di n ra ch y u c phiên mã. b. Phiên mã. c. Sau phiên mã. d. D ch mã. a. Tr ơ ồ ấ Câu 20: Trình t ấ a. Gen đi u hoà – gen ch huy – gen c u trúc. b. Gen ch huy – gen đi u hoà – gen c u trúc. ề c. Gen c u trúc– gen ch huy – gen đi u hoà. d. Gen c u trúc– gen đi u hoà – gen ch huy. Câu 21: N i enzim ARN – pôlimeraza bám vào chu n b cho phiên mã g i là: a. Ôperôn. b. Gen ch huy. c. Vùng kh i đ u. d. Gen đi u hoà. ổ ế ữ Câu 22: Đ t bi n gen là nh ng bi n đ i liên quan đ n: ộ ố ộ a. M t nuclêôtit. nuclêôtit. ườ ế Câu 23: Gen đ t bi n và gen bình th ế m t liên k t hiđrô thu c d ng đ t bi n: a. Thay th c p A – T b ng c p G – X. b. Thay th c p A – T b ng c p A – T. c. Thay th c p G – X b ng c p A – T. d. Thay th c p G – X b ng c p G – X. Câu 24: Đ t bi n gen gây ra b nh h ng c u l ộ ố ặ a. M t m t hay m t s c p nuclêôtit. b. Thêm m t hay m t s c p nuclêôtit. c. Thay th m t c p nuclêôtit. ả ủ ộ ả Câu 25: H u qu không ph i c a đ t bi n gen là: ạ ạ ệ a. H i ch ng Đao. b. B nh b ch t ng. Câu 26: Đ t bi n gen làm xu t hi n: ớ a. Các alen m i. b. Các gen m i. c. Các nhi m s c th m i. d. Các tính tr ng m i. Câu 27: Chu kì nguyên phân, hình thái nhi m s c th quan sát rõ ố a. Kì đ u. b. Kì gi a. c. Kì sau. d. Kì cu i. ậ ắ Câu 28: Sinh v t nhân chu n có c u trúc nhi m s c th là: ợ ạ ầ a. S i ADN tr n. b. ADN d ng vòng. c. ADN và prôtêin histon. d. S i ARN. ơ ế ổ loài sinh s n h u tính n đ nh thông qua c ch : Câu 29: B nhi m s c th a. Nguyên phân. b. Gi m phân. c. Th tinh. d. Nguyên phân, gi m phân và th tinh. ộ Câu 30: D ng đ t bi n gây h i ch ng “ti ng mèo kêu” là:
ộ ộ ộ ộ ạ ạ ấ ể ế ế ế ế ặ ạ ủ ố
ộ ộ ắ ể ễ ứ ớ ơ
ả ị ộ
ơ ộ ộ ệ ư ứ ế ớ ơ . d. B nh ung th máu.
ộ ậ ứ ặ
ơ ng. b. C quan sinh d
ậ ơ ố ộ ng bình th ố ườ ưỡ d. D b thoái hoá gi ng.
ố ự ưỡ ưở ự ậ ễ ị ở ế ứ ộ th t b i là:
ậ ấ ạ ở ả NST 21 gây ra h u qu :
ộ ộ ầ ề ệ ứ ồ b. B nh ung th máu. c. B nh h ng c u li m. d. H i ch ng Đao.
ứ ệ ở ườ ng
ạ ấ ấ
ộ ở : ả ng x y ra
ườ ự ậ i.
ộ ậ
ấ ươ ạ ỗ ỗ ng h .
ể ị ộ ế ộ
ị ế ổ ổ
ấ ố ạ ố ượ ng NST b bi n đ i. b. S l ạ ố d. R i lo n nhân đôi NST.
ể ặ
ả ủ ộ ạ ộ ố ộ ố ặ ế ế ộ ộ ế b. Đ t bi n liên quan đ n m t hay m t s c p
ế ế ế ặ ộ ộ d. Đ t bi n liên quan toàn b các c p NST.
ộ ố ặ ộ ế ọ ị
b. Virut viêm gan B. c. Trùng Amip. d. Vi trùng lao.
ễ ả ở
ề ữ ấ ấ ổ ị d. C u trúc n đ nh.
ườ b. C u trúc bình th ộ ồ gen: ấ ầ ệ
ng. c. C u trúc kém b n v ng. ế ằ ằ ặ ặ ặ ặ
ệ
ơ ế ả ụ ế bào sinh d c. d. Trong c ch gi m phân.
ằ ằ ạ ộ ộ ơ ể ộ ạ ế
ế ặ ể ộ ế ế ộ ộ ộ
ọ ộ
ế ặ ấ ạ ả ạ ạ
ấ ủ ộ ạ ạ ặ ể ế a. Đ t bi n gen. b. Đ t bi n l p đo n. c. Đ t bi n chuy n đo n. d. Đ t bi n m t đo n c a NST s 5. Câu 31: H i ch ng T cn có b nhi m s c th là: a. 44 + OX. b. 44 + XXY. c. 44 + XXX. d. 44 + XY. ả ủ ộ Câu 32: H u qu không ph i c a đ t bi n d b i là: ứ ộ a. H i ch ng Đao. b. H i ch ng T cn . c. H i ch ng Claifent ủ ơ ể ể Câu 33: Đ c đi m nào là c a c th đa b i: ớ ng to l n. a. C quan sinh d ể ng và phát tri n ch m. c. T c đ sinh tr Câu 34: Loài th c v t có 2n = 24 NST, d đoán s NST a. 18 b. 32 c. 36 d. 48 Câu 35: M t đo n ư ứ a. H i ch ng mèo kêu. ộ Câu 36: Gây h i ch ng Đao i là do: ạ a. M t đo n NST 21. b. Có 3 NST X. c. M t đo n NST 22. d. Có 3 NST 21. ườ ể Câu 37: Th đa b i th ậ ộ ậ a. Vi sinh v t. b. Đ ng v t. c. Th c v t. d. Ng ậ ế ấ ạ ả Câu 38: D ng đ t bi n c u trúc NST ít gây h u qu cho sinh v t là: ạ ể ạ ươ ạ ả a. M t đo n. b. Đ o đo n. c. Chuy n đo n t ng h . d. Chuy n đo n không t ơ ế Câu 39: C ch hình thành đ t bi n d b i do: ị ế a. C u trúc NST b bi n đ i. c. R i lo n phân li NST trong phân bào. ế Câu 40: Đ c đi m không ph i c a đ t bi n NST là: ế ộ a. Đ t bi n liên quan đ n m t s đo n gen. NST. ộ ộ c. Đ t bi n liên quan đ n m t hay m t s c p nuclêôtit. Câu 41: Xác đ nh tác nhân sinh h c gây đ t bi n gen? ẩ a. Vi khu n E.coli. ế ộ Câu 42: Đ t bi n gen d x y ra ấ ề ữ a. Có c u trúc b n v ng. ề ế ế Câu 43: B nh thi u máu do h ng c u li m là đ t bi n thay th : ặ ặ a. C p A – T b ng c p G – X. b. C p G – X b ng c p A – T. ặ ặ c. C p A – T b ng c p A – T. d. C p G – X b ng c p G – X. ể ế Câu 44: D ng đ t bi n xôma bi u hi n: ầ ơ ể ộ a. Toàn b c th . b. M t ph n c th . c. Các t ệ ể Câu 45: D ng đ t bi n gen bi u hi n ngay ra ki u hình là: ộ ề ế a. Đ t bi n xôma. b. Đ t bi n ti n phôi. c. Đ t bi n tr i. d. Đ t bi n l n. ấ ả ậ Câu 46: D ng đ t bi n NST gây h u qu nghiêm tr ng nh t là: ể ỏ a. M t đo n. b. L p do n. c. Đ o đo n. d. Chuy n đo n nh . ị ộ ở ườ i là: Câu 47: Đ c đi m chung nh t c a đ t bi n d b i ng
ậ ầ ệ ệ ể ị ạ ị ạ ễ ắ t, b nh di b. D d ng, si đ n. c. D d ng, vô sinh. d. D m c các t
ọ ơ ể ự ậ ở ỗ ặ
ộ ộ ể ề m i c p NST đ u tăng lên 1 g i là: ể
ế
ộ ạ ấ ể ể ộ ạ ể ị ộ
ế ượ ọ
ễ ể ể ễ ộ ễ ế ễ
ế ổ ấ c g i là: ể ộ ấ
ấ ả ộ ộ ặ ị
ế ề ộ
ể
ị ợ ồ tr ng thái d h p. ợ tr ng thái đ ng h p.
ở ạ ở ạ ể ộ ặ ặ ặ ế ế ế ế ộ ộ ộ ộ ệ ể
ở
ấ
ệ ạ ộ ộ
ế ậ ồ ể ị ộ ư ạ ự ễ ế ậ ắ C. Ribôxôm. D. T bào ch t. ự i ta nh n th y nhi m s c th b đ t bi n có trình t ể ở ộ m t loài th c v t g m các đo n có kí hi u nh sau: ư ế ấ các đo n nh
ộ
ặ ả ạ
ạ ấ D. m t đo n. ườ ế ợ ử ớ này k t h p v i giao ng (n+1), giao t
ử không bình th ể ẽ ạ phát tri n s t o ra:
C. Th 3.ể
D. Th 1.ể ế ư ủ ề ạ ả ổ ộ
ế
(cid:0) (cid:0) a. Trí tu kém phát tri n, vô sinh. truy n.ề Câu 48: C th th c v t ể ễ ễ a. Th m t nhi m. b. Th ba nhi m. c. Th tam b i. d. Th đa b i. ự ậ ợ ộ Câu 49: D ng đ t bi n NST có l i cho th c v t là: ạ ể a. Th d b i. b. Th đa b i. c. M t đo n. d. Chuy n đo n. ộ Câu 50: Trong b NST thi u m t chi c NST đ ể ộ a. Th không nhi m. b. Th m t nhi m kép. c. Th m t nhi m. d. Th không nhi m kép. Câu 51: Đ t bi n gen làm thay đ i c u trúc prôtêin ít nh t là: ế ộ ặ b. Thay th m t c p nuclêôtit. a. M t m t c p nuclêôtit. ộ ặ ộ ặ c. Đ o v trí m t c p nuclêôtit. d. Thêm m t c p nuclêôtit. Câu 52: Đi u ề không đúng khi nói v đ t bi n gen là: ể ệ a. Đ t bi n gen tr i bi u hi n ngay ra ki u hình. ể ể ệ b. Đ t bi n gen l n bi u hi n ra ki u hình khi ể ể ệ c. Đ t bi n gen l n bi u hi n ra ki u hình khi ệ ể ể d. Đ t bi n gen l n có th bi u hi n hay không bi u hi n ra ki u hình. ễ ủ Câu 53: Quá trình nhân đôi c a ADN di n ra ế bào. B. Nhân t A. Màng nhân. ễ ắ ủ Câu 54: Trên m t cánh c a m t nhi m s c th ườ ộ AYCBMDEKFGH. Do đ t bi n, ng ế ạ sau: AYCBMDFKEGH, d ng đ t bi n đó là ể ạ ạ C. đ o đo n. A. l p đo n. B. chuy n đo n. ạ ở ẹ ộ ặ Câu 55: M t c p NST m không phân li t o giao t ủ ố ợ ử ợ ử ạ ườ ử t , h p t ng c a b (n) t o h p t bình th ể A. Tam b i.ộ B. Th 1 kép. ả ế ộ Câu 56: Ð t bi n x y ra làm gen gi m 01 liên k t hyđrô nh ng chi u dài c a gen không đ i, đó là d ng đ t bi n gen: ấ ế ộ ặ ộ ặ ặ ằ B. Thay th m t c p A = T b ng m t c p G A. M t 1 c p nuclêôtit G X. X.
(cid:0) ộ ặ ằ ấ ế ộ ặ X b ng m t c p A = T. D. Thay th m t c p G
ặ ỗ
ử histon.
ỏ ọ ở ặ ặ ượ c qu n quanh b i 1 đo n ADN có kho ng 146 c p nuclêôtit.
ạ ặ
ượ ả ấ ả ồ ở ạ ồ ặ c qu n quanh b i 1 đo n ADN g m kho ng 146 c p nuclêôtit.
ổ ợ ạ B. T ng h p ADN trên m ch khuôn ARN.
ổ ổ ợ ợ ổ ạ
ợ ể ồ ễ D. T ng h p ADN con trên m ch khuôn ADN. ắ
ế ế
ạ ế ấ ả ả ạ ạ ạ ấ ấ ấ ấ ể ạ ế ạ ạ ạ ả ạ ạ B. m t đo n, l p đo n, quay đo n, thay th đo n. ạ ạ D. m t đo n, l p đo n, thay th đo n, đ o đo n.
ạ ặ ặ ế ạ ạ ạ ạ ạ ộ C. M t 1 c p nuclêôtit A = T. ấ Câu 57: M i nuclêôxôm có c u trúc ả A. Lõi là kho ng 146 c p nuclêôtit và v b c là 8 phân t ử ấ histon đ B. 6 phân t ạ ử C. 1 Phân t histon có 1 đo n ADN g m 146 c p nuclêôtit qu n quanh. ấ ử D. 8 phân t histôn đ Câu 58: Phiên mã là quá trình ạ A. T ng h p prôtêin trên m ch khuôn ARN. C. T ng h p ARN trên m ch khuôn ADN. ộ Câu 59: Các d ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th g m các d ng: ặ ạ A. m t đo n, l p đo n, đ o đo n, thay th đo n ặ ạ C. m t đo n, l p đo n, đ o đo n, chuy n đo n. Câu 60: Đ t bi n gen có các d ng
ấ ặ ấ
ấ ặ ộ ặ ị ế ả ả
ề ặ ợ ớ ượ ổ ế ả ơ ặ c t ng h p trong quá trình nhân đôi c a phân t
ế ủ B. 3’ đ n 5’ c a m ch mã g c.
ị B. m t, thêm, thay th , đ o v trí 1 ho c vài c p nulêôtit. ị D. m t, thêm, đ o v trí m t c p nulêôtit. ử ADN hình thành theo chi u: ố ạ ủ ạ ề ế ớ D. Cùng chi u v i m ch khuôn.
. quá trình
ấ ổ ợ D. t ng h p tARN.
ổ ặ ế ớ ạ ng ho c gi m b t m c bi u hi n c a tính tr ng?
ặ ấ ạ
ạ ạ ự ế ợ ử ổ ể ệ ủ ạ D. Đ o đo n NST. ể ả ạ
ứ ộ ộ ố ễ ố b i.
ạ ự ượ nuclêôtit trên mARN đ c
ợ
ế ộ ặ A. m t, thêm, thay th m t c p nulêôtit. C. thêm, thay th , đ o v trí 1 ho c vài c p nulêôtit. ạ Câu 61: Các m ch đ n m i đ ố . ạ ủ A. 5’ đ n 3’c a m ch mã g c ắ ủ ề ớ ề C. Cùng chi u v i chi u tháo xo n c a ADN ệ ở ạ Câu 62: Đo n Ôkazaki xu t hi n ợ ợ C. t ng h p rARN. B. t ng h p mARN. A. nhân đôi ADN. ườ ứ ả ộ Câu 63: D ng đ t bi n nào làm tăng c ể ạ C. Chuy n đo n NST. A. L p đo n NST.B. M t đo n NST. ể ữ ủ ắ ễ có b nhi m s c th 2n c a loài t o th Câu 64: S k t h p gi a hai giao t ễ D. d b i l ch. ị ộ ệ B. b n nhi m kép. A. t C. b n nhi m. ự ạ là A G X T T A G X A Trình t Câu 65: Cho đo n m ch khuôn ADN có trình t ổ t ng h p là A. T X G A A T X G T. B. A G X U U A G X A. C. A G X T T A G X A. D. U X G A A U X G U.
ỏ ậ
ố ạ ầ ế ử ự ử con t o thành là: sao liên ti p 3 l n, s phân t
ố ộ ấ ầ ề ộ ầ ự
0, sau m t l n t
sao s nuclêôtit c n cung c p:
ố ộ ạ ử ARN t o thành là:
ỗ ỗ ầ ấ ế ử ự ộ ầ mARN cho 4
ỗ ạ ộ ị ộ ầ
ố ộ ế ủ ự ậ ủ ể ễ
ạ ỉ ệ ủ ể 1AA : 4Aa : 1aa, c a ki u gen: ng b i theo t l
ỉ ệ ể ứ ộ ộ b nào?
ỉ ệ ể ể ọ
ể
ế ộ ặ ộ ặ ế ạ ằ ộ ng có 600A và 900G, đ t bi n gen d ng thay th m t c p A – T b ng m t c p G – X,
ừ ộ
ư ộ ị ộ ế ế ế ộ ố
ộ ạ ế ổ ộ
ng gen không đ i, thu c d ng đ t bi n: ấ ế ộ ặ ộ ặ ằ b. Thay th m t c p G – X b ng m t c p A – T.
ế ộ ặ ộ ặ ằ II/ Các câu h i bài t p: ộ Câu 1: M t phân t ADN t a. 2 b. 4 c. 6 d. 8 Câu 2: M t gen có chi u dài 5100 A a. 2400 b. 3000 c. 3200 d. 3600 ầ Câu 14: M t gen sau ba l n phiên mã thì s phân t a. 3 b. 6 c. 8 d. 9 sao hai l n liên ti p, m i gen con phiên mã m t l n, m i phân t Câu 3: M t gen c u trúc t ố ribôxôm d ch mã m t l n, s chu i pôlipeptit t o thành là: a. 4 b. 6 c. 8 d. 16 Câu 4: T bào 2n c a m t loài th c v t có 2n = 12 NST, s NST c a th không nhi m là: a. 13 b. 10 c. 11 d. 12 ộ ử ưỡ Câu 5: Các lo i giao t l a. AAAA. b. AAAa. c. Aaaa. d. Aaaa. ể ạ Câu 6: Đ t o ra t l ki u hình 3 : 1, thu c phép lai t a. Aaaa x Aaaa. b. AAaa x AAaa. c. AAAa x AAAa. d. AAaa x Aaaa. Câu 7: Đ có t l ki u gen 1AAAa : 5Aaaa : 5Aaaa : 1aaaa ch n phép lai: a. AAAa x AAAa. b. Aaaa x Aaaa. c. AAaa x AAaa. d. Aaaa x AAAA. Câu 8: Phép lai có ki u hình 35 : 1 là: a. AAaa x AAaa. b. AAaa x AAAa. c. AAaa x Aaaa. d. AAaa x AAAA. ườ Câu 9: Gen bình th ế ạ ủ ố s nuclêôtit t ng lo i c a gen đ t bi n là: a. 599A và 901G. b. 601A và 899G. c. 599A và 900G. d. 600A và 901G. ế ố Câu 10: M t gen khi ch a đ t bi n có 3600 liên k t hiđrô, khi b đ t bi n s liên k t hiđrô là 3599, kh i ượ l ộ ặ a. M t m t c p A – T. ạ ế ộ ặ c. Thay th m t c p A – T b ng m t c p G – X. d. Thay th m t c p nuclêôtit cùng lo i
ộ ở ổ ố ậ ạ ế ADN ỉ sinh v t nhân th c có s nuclêôtit lo i Ađênin chi m 20% t ng s nuclêôtit. T
ử ử s nuclêôtit lo i Guanin trong phân t
ộ ạ ủ ừ ng t ng lo i nuclêôtit c a gen là :
ố ự ADN này là D. 30%. ố ượ ế B. A = T = 550 và G = X = 950. D. A = T = 950 và G = X = 550.
ộ ẽ ế ộ ố ươ ứ ng ng trên gen s là:
ố ắ ắ ể ễ ộ ủ ể ở ể th ba là: C. 3’UXA5’.D. 5’AGT3’. ễ ng b i c a m t loài là 24 nhi m s c th thì s nhi m s c th
ể ưỡ C. 25 NST.
ạ ủ ỉ ệ ố ượ ng các lo i nuclêôtit c a gen đó là ộ D. 36 NST. T/X = 7/5, s l
ố ộ ề ế ủ
0. G = 500. T ng s liên k t hyđrô c a gen là:
ế ị ộ ừ ộ ế ổ D. 4400. ế
ộ ầ ườ ứ ặ bào ch a c p ủ ặ ng n i bào đã cung c p cho quá trình nhân đôi c a c p
ạ ườ ạ ấ ế ả ạ ớ
ằ ằ ộ ộ ặ ộ ặ ấ ấ
ượ ạ ượ ể ệ ữ ự ấ ậ c th hi n trong c u i đ
ạ
và quá trình nào sau đây? ử ử tARN. ị ADN m ch kép. (2) Phân t prôtêin. ử (4) Quá trình d ch mã.
ơ ể ế ồ ố 1 đa b i hoá. S NST trong t bào
ữ ể ị ầ ượ ộ t là
ể ể ớ ồ
ớ ể ơ ể ị ộ ể ộ
ưỡ ể ộ ộ ố
ố ạ D. 9 .
ượ ả ỏ ớ b i thu n ch ng qu đ v i qu vàng thì thu đ
1 toàn cây qu đ .Bi
ng b i 2n = 18 s lo i th ba t C. 8. ủ ầ ả ưỡ ụ ẵ ả ộ
ả ỏ ế ằ t r ng c F ạ ử ề đ u có kh năng th tinh t o ỉ ệ ng và các giao t ượ ườ ạ ả ườ 1 t p giao thì thu đ ng. N u cho các cây F ể phân li ki u hình là
2 có t l
c F
ể ộ ư ệ
ườ ể ắ ẹ ở ồ ứ ồ ộ ở i (1) ; Máu khó đông i (5) ; Th m t d t
ế ầ ưỡ ề ở ườ i li m ộ ộ ứ ứ ườ ở ườ ng i (9) ; Dính ngón tay th 2 và 3 i (2) ; ng ấ ru i gi m ở ườ i ng
ứ ể ộ ộ ồ Câu 11: M t phân t ạ ệ ố l C. 10%. B. 20%. A. 40%. Câu 12: M t gen có 3000 nuclêôtit và có 4050 liên k t hyđrô. S l A. A = T = 450 và G = X = 1050. C. A = T = 1050 và G = X = 450. Câu 13: N u b ba mã hóa (codon) trên mARN là 3’UXA5’ thì b ba mã g c t A. 5’UXA3’.B. 3’ AGT 5’. ắ ễ ộ Câu 14: N u bế nhi m s c th l A. 26 NST. B. 48 NST. ề ộ Câu 15: M t gen có chi u dài 0,306µm, có t l A. A=T= 525 ; G=X= 375. B. A=T= 775; G=X= 125. C. A=T= 405 ; G=X= 495. D. A=T= 645 ; G=X= 255. Câu 16: M t gen có chi u dài là 5100A A. 28800. C. 3500. B. 3600. Câu 17: Alen B dài 221 nm và có 1669 liên k t hiđrô, alen B b đ t bi n thành alen b. T m t t ng, môi tr gen Bb qua hai l n nguyên phân bình th gen này 1689 nuclêôtit lo i timin và 2211 nuclêôtit lo i xitôzin. D ng đ t bi n đã x y ra v i alen B là: ế ộ ặ ộ ặ A. thay th m t c p G X b ng m t c p A T. B. m t m t c p G X. ế ộ ặ ộ ặ C. thay th m t c p A T b ng m t c p G X. D. m t m t c p A T. ắ ổ Ở sinh v t nhân th c, nguyên t c b sung gi a G X, A U và ng Câu 18: c l ử trúc phân t (1) Phân t (3) Phân t A. (3) và (4). B. (1) và (2). C. (2) và (4). D. (1) và (3). ộ ớ Câu 19. Khi lai gi a loài cây 2n=50 v i loài có 2n = 70 r i cho c th lai F ơ ể c th lai và th d đa b i hình thành l n l A. 50 ; 70. B. 25 ; 35. C. 60 ; 120. D. 100 ; 140. Câu 20.Loài A có ki u gen là AAdd lai v i loài B có ki u gen bbEE. Khi cho 2 loài này lai v i nhau r i gây ủ đa b i hoá c th lai thì ki u gen c a th song nh b i là A. AbdE. B. AAbbddEE. C. AaBbDdEe. D. AAAAbbbbddddEEEE. ể i đa có th có là Câu 21.1 loài có b NST l A. 4. B. 7. ể ứ ộ Câu 22.Cho lai 2 cá th t ộ ng b i gi m phân bình th các cây đa b i ch n và cây l ế ể ợ ử h p t phát tri n bình th C. 11:1. D. 35:1. A. 5:1. B. 3:1 ở ư Câu 23.Cho các th đ t bi n có kí hi u nh sau : Ung th máu ng ơ ơ ạ ạ i (3) ; H i ch ng T cn (4) ; B ch t ng H ng c u l ng ở ườ ơ (6) ; H i ch ng Đao (7) ; H i ch ng Claiphent ng (8) ; Mù màu ế ệ (10). Các th đ t bi n l ch b i NST g m:
A. (1), (6). B. (1), (6), (10). C. (2), (3), (5), (9) và (10). D. (4), (7) và (8).
ươ ậ ủ ệ ượ ề Ch ng di truy n
ng II. Tính quy lu t c a hi n t ế
ộ ậ ệ ủ ị ộ ậ
ộ ỗ ắ ệ ễ
ặ ằ ằ
ị ệ d. Gen n m trên NST Y. ế
ố ộ ộ ụ ụ ằ ậ ố ẹ ộ
ị ệ ề
ạ ươ ươ ế ng pháp phân tích c th lai. b. Ph
ơ ể ị ng pháp lai t p giao. ị
ế ế ậ h p là:
ươ ị ổ ợ ị ng tác gen.
ề
ằ ể ở ng. b. Gen n m trong t th , l p th .
ặ ằ ằ ỉ ể ạ d. Gen n m trên NST Y.
ớ ề ở i XY. b. Di truy n gi ng nhau i.
ố ề
ề ề ặ ề
ả ố
ớ 2 gi ẹ d. Di truy n theo dòng m . ẹ ẹ b. Ph thu c vào c b và m . ườ ộ ẹ ố ủ ế ộ ụ ấ ủ ụ ụ ụ bào ch t c a m . d. Ph thu c vào môi tr ng.
ề
ộ
ề ơ ả ẵ d. M t s các đ c tính di truy n c b n.
ủ
ể b. M t ki u gen. ặ ế ớ ề ả ộ ố ề ẳ b. Di truy n th ng 100% cho gi i.
ề ớ i XY. ẹ d. Di truy n theo dòng m .
ậ
ằ ở : ạ ơ ể ờ ườ ể i tính. b. Trong ti th . c. Trong l p th . d. Trong NST th ng.
ủ ế ể ề ế
ị ổ ợ ị ộ ề ươ ế ế ấ h p là: bào ch t. b. Liên k tgen. c. Hoán v gen. d. T ng tác gen.
ố ạ ử ề ấ ít nh t là:
ươ ế ị ng tác gen.
ể ộ ộ
ự ươ ự ươ
ủ ổ ợ ữ ế ủ ộ ự ạ
ế ng bi n là: ườ ộ ề ộ ớ ướ ự ế ự ế ổ ộ ể ạ ạ ỏ I/ Các câu h i lý thuy t: ề Câu 1: M t trong các đi u ki n nghi m đúng c a đ nh lu t phân li đ c l p là: ể ộ a. M i gen n m trên m t nhi m s c th . b. Hai gen không alen cùng năm trên m t NST. c. Gen l n n m trên NST X. ủ ả Câu 2: Trong các thí nghi m c a Menđen, phép lai thu n ngh ch cho k t qu : ố a. Không gi ng nhau. b. Ph thu c vai trò b m . ặ d. Ph thu c vào gen tr i hay gen l n. c. Gi ng nhau. Câu 3: Moocgan phát hi n ra di truy n liên k t và hoán v gen qua: a. Ph ậ c. Phép lai phân tích thu n ngh ch. d. Phép lai thu n ngh ch. ậ ạ ề Câu 4: Quy lu t di truy n làm h n ch bi n d t ế ộ ậ a. Phân li đ c l p. b. Liên k t gen. c. Hoán v gen. d. T ể Câu 5: Đ c đi m không có di truy n qua nhân là: ườ a. Gen n m trên NST th ằ c. Gen n m trên NST X. ậ ằ Câu 6: Gen n m trên NST Y tuân theo quy lu t. ẳ a. Di truy n th ng 100% cho gi c. Di truy n chéo. ể Câu 7: D c đi m con di truy n theo dòng m là: ộ a. Ph thu c vào b . ế ộ c. Ph thu c ch y u vào t ố ẹ Câu 8: B m di truy n cho con: ộ ể a. M t hi u hình. ạ ộ ố c. M t s tính tr ng có s n. ể ặ ặ Câu 9: Đ c đi m c a gen l n di truy n liên k t v i NST X là: ề ớ ẳ a. Di truy n th ng cho c 2 gi ề c. Di truy n chéo. Câu 10: Trong c th sinh v t, gen ch y u n m a. Trong NST gi ậ Câu 11: M t trong các quy lu t di truy n làm tăng bi n d t a. Di truy n qua t ậ Câu 12: Quy lu t di truy n cho s lo i giao t ộ ậ a. Liên k t gen. b. Phân li đ c l p. c. Hoán v gen. d. T ặ ộ ề Câu 13: Đ c đi m c a di truy n tác đ ng c ng g p là: ng tác b tr gi a các gen không alen. a. S t ng tác ác ch c a các gen không alen. b. S t ư ỗ ủ c. Vai trò c a m i gen tr i nh nhau trong s hình thành tính tr ng. ườ ể ặ Câu 14: Đ c đi m đúng v i th ổ a. S bi n đ i ki u gen tr c môi tr ng. b. S bi n đ i đ t ng t v m t lo i tính tr ng.
ị ổ ẫ ể ướ ự ế ự ế ng xác đ nh. d. S bi n đ i ki u hình ng u nhiên.
ộ ế ế ườ ớ ạ ớ ạ ớ ạ ớ ạ ị ổ ợ ế ộ i h n đ t bi n h p. d. Gi i h n bi n d t ứ i h n th ế i h n đ t bi n gen. c. Gi
ậ ế ể ả ủ ủ ơ ể
ộ ng tac đ ng.
ườ ả ứ ng. ườ b. Môi tr ứ d. M c ph n ng.
ạ h p.
ố ậ ị ổ ợ b. H n ch bi n d t ặ t cho sinh v t. ế ế ng. d. T o ra nhi u đ c tính t
ộ ườ ế
ị ề ế ể ứ ả ứ ể ng tác gi a ki u gen và môi tr ườ ị ổ ợ ớ ườ ữ ệ t gi a th ể
ị ấ ế
ộ ố ả ả ế ụ ế ủ bào ch t thì phép lai thu n ngh ch có: ổ
ố ộ ố ể ể ạ ượ c là: i đa có th t o đ
ớ ế ự
ể ế ệ t liên k t hoàn toàn v i liên k t không hoàn toàn d a vào: ể phân li ki u hình. d. T l phân li ki u gen.
ớ ự ể hai gi
ườ
ớ ớ ỉ ệ i đ c cái khác nhau khi: i tính X. i tính Y.
ệ ở ạ ng h p tính tr ng bi u hi n ằ ng. c. Gen n m trên NST gi ể ằ ti th , l p th . d. Gen n m trên NST gi ị ị
ể
ỉ ệ ố b. Gi ng t l ị ố ố
ệ ố ề ề ạ ộ ộ ố
ạ ộ ộ
ườ ủ ố
ồ ạ ạ ồ
ạ ố d. M t gen chi ph i lên m t tính tr ng. ớ ng và NST gi i tính là: ự ả nhân đôi khi phân bào. b. Có kh năng t ề ẳ ự ụ ấ ế ệ ể ế ệ ượ ặ ặ th ph n, th h lai thu đ c 4% ki u hình l n, phép lai
ủ ề ậ
ộ ậ ị ng tác gen.
ươ ề ủ ậ
ề ế ế ấ bào ch t.
ể ề
ộ ậ ậ ộ ậ ươ ế ế bào ch t. c. Liên k t gen. d. T ng tác gen.
ấ ố ẹ
ị ổ ợ ế ế ộ h p.
ỉ ệ ể ề ậ ộ ể ổ c. S bi n đ i ki u hình theo 1 h ả ứ Câu 15: M c ph n ng là: ng bi n. b. Gi a. Gi NST. Câu 16: Ki u hình c a c th sinh v t là k t qu c a: ể ị a. Ki u gen quy đ nh. ự ươ ữ c. S t ủ ế Câu 17: Ý nghĩa c a th ng bi n là: ế ườ h p. ng bi n d t A. Tăng c ạ ề ậ c. Giúp sinh v t thcíh nghi v i môi tr ế ự ể Câu 18: Đ phân bi ng bi n và đ t bi n d a vào: ề a. Ki u gen. b. Ki u hình. c. Bi n d có di truy n hay không di truy n. d. M c ph n ng. ậ ằ Câu 19: Gen n m trong t ế ả ố ế a. K t qu gi ng nhau. b. K t qu thay đ i. c. K t qu không gi ng nhau. d. K t q a ph thu c vào dòng m .ẹ Câu 20: M t gen có 2 alen, s ki u gen t a. 2 b. 4 c.6 d. 8 ể Câu 21: Đ phân bi ỉ ệ ể a. Ki u hình. b. Ki u gen. c. T l ể ợ ườ Câu 22: Tr ằ a. Gen n m trên NST th ể ạ ằ ở c. Gen n m ế ầ ố ằ Câu 23: N u t n s hoán v gen b ng 50%, thì hoán v gen và PLĐL: ể ỉ ệ ố phân li ki u gen. a. Gi ng t l phân li ki u hình. ớ ị ể c. Không th coi hoán v gen gi ng v i PLĐL. d. Hoán v gen gi ng PLĐL. Câu 24: Gen đa hi u là: a. M t gen chi ph i lên nhi u tính tr ng. b. Nhi u gen chi ph i lên m t tính tr ng. c. Gen đa alen. ể Câu 25: Đi m gi ng nhau c a NST th ị ớ i tính. a. Mang gen quy đ nh gi ạ ặ ừ i thành t ng c p đ ng d ng. d. Di truy n th ng các tính tr ng cho th h sau. c. T n t ộ ơ ể ự ậ ị ợ Câu 26: M t c th th c v t d h p 2 c p gen t này là c a quy lu t di truy n: ế a Phân li đ c l p. b. Liên k t gen. c. Hoán v gen. d. T ệ ề ộ ặ Câu 27: Không có quan h v tr i l n là c a quy lu t di truy n: ị a. Phân li đ c l p. b. Hoán v gen. c. Liên k t gen. d. Di truy n qua t ẫ Câu 28: Quy lu t di truy n không d n đ n ki u hình 3 : 1 là: ế ề a. Phân li đ c l p. b. Di truy n qua t ể ặ Câu 29: Con sinh ra mang các đ c đi m khác b m do: ộ ườ ế ị ổ ợ ế a. Bi n d t h p và đ t bi n. b. Th ể Câu 30: Đ có t l ế ng bi n. c. Đ t bi n. d. Bi n d t phân li ki u hình 9 : 3 : 3 : 1, thu c quy lu t di truy n:
ế
ươ ươ ộ ậ ị
ỉ ệ ng tác gen. c. Hoán v gen và t ể phân li ki u hình là:
d. 2 : 1 : 1. ấ ể ể
ị
ệ ượ ng hoán v gen đ ộ ế ấ
ả ươ ặ
ẫ ữ
ự ự ắ ự ế ờ ộ ậ ị a. Phân li đ c l p và liên k t gen. b. Phân li đ c l p và hoán v gen. ộ ậ c. Phân li đ c l p và t ng tác gen. ộ Câu 31: Tr i không hoàn toàn có t l a. 3 : 1. b. 1 : 2 : 1. c. 1 : 1. Câu 32: Phép lai cho ki u gen và ki u hình ít nh t là: a. AABB x AABb. b. AABB x AaBb. c. AaBB x AABb. d. Aabb x AaBb. ả ượ i thích là: c gi Câu 33: Hi n t ể ả ắ ễ a. Do phát sinh đ t bi n c u trúc nhi m s c th x y ra trong gi m phân. ồ ủ ổ ợ ự do c a các c p NST t ng đ ng. h p t b. Do s phân li ng u nhiên và t ồ ươ ng đ ng trong nguyên phân. c. Do s b t chéo gi a các NST t ầ ủ ổ ợ d. Do s ti p h p và trao đ i chéo c a 2 trong 4 crômatit ả kì đ u gi m phân I
ỏ ậ
ạ ỗ ị ầ ả ườ ỉ ệ ơ ể ph n trăm (%) m i lo i giao ng, xác đ nh t l
ế ủ ỉ ệ ỉ ệ ể ¼ là c a phép lai:
ừ ỉ ệ ế ệ
ể ặ
ơ ế ố ạ ử ể là:
c. 8
ố ạ ể
ị ể ổ ợ ể ổ ợ ể ể ạ ạ
ỉ ệ ử ế ể ầ d. 16 b. 6 ố ể ổ ợ ế h p và s lo i ki u hình: t phép lai AaBbDd x AaBbdd, xác đ nh s ki u t ể ạ ể ổ ợ h p, 4 lo i ki u hình. b. 18 ki u t h p, 6 lo i ki u hình. ể ể ổ ợ ạ h p, 8 lo i ki u hình. h p, 8 lo i ki u hình. d. 24 ki u t ế ơ ể liên k t là bao nhiêu, bi ph n trăm (%) giao t t f = 20%.
ị ệ ạ ặ ạ ằ ng v b nh b ch t ng, con có 25% b b nh ( b ch t ng do gen l n n m trên NST
ề ệ ạ ẹ ư ế ườ ủ ố ườ ạ ng). Ki u gen c a b , m nh th nào?
II/ Các câu h i bài t p: ể Câu 1: Cho c th có ki u gen AaBbCC gi m phân bình th t ?ử a. ABC = AbC = aBC = abC = 20%. B. ABC = AbC = aBC = abC = 25%. c. ABC = AbC = aBC = abC = 30%. D. ABC = AbC = aBC = abC = 40%. ặ ế ệ Câu 2: Th h con có t l ki u hình l n chi m t l a. AaBb x AaBb. b. AaBb x Aabb. c. AaBb x aaBB. d. Aabb x aabb. ể Câu 3: T phép lai AaBb x Aabb, th h con có t l phân li ki u hình là: a. 1 : 1 : 1 : 1 : 1. b. 3 : 3 : 1 : 1. c. 9 : 3 : 3 : 1. d. 4 : 4 : 1 : 1. ơ ể Câu 4: Phép lai nào có 6,25% c th mang ki u hình l n? a. AaBb x AaBb. b. AaBb x aaBb. c. AaBb x Aabb. d. AaBb x aabb. Câu 5: C th có ki u gen AaBbCcDD có s lo i giao t a. 4 Câu 6: Cho bi a. 16 ki u t c. 32 ki u t Câu 7: C th có ki u gen AB/ab, t l a. AB = ab = 20%. b. AB = aB = 10%. c. Ab = aB = 40%. d. AB = ab = 40%. ố ẹ Câu 8: B m bình th ể th a. AA x Aa. b. Aa x aa. c. AA x aa. d. Aa x Aa.
ủ ỉ ệ 1 : 3 là c a t l nào trong quy lu t t ng tac 1gen?
ỉ ệ b. 9 : 7. ậ ươ d. 12 : 3 :1.
ề ộ c. 9 : 3 : 4. ạ
Ở ỉ ệ ơ ể ồ ợ ử ề ộ Câu 10: Lai phân tích co 1t l a. 9 : 6 : 1. ộ d. M t gen tác đ ng lên nhi u tính tr ng. Câu 24: phép lai AaBbDd x AaBbDd, t l c th đ ng h p t v 4 gen tr i là:
ể ề ấ ọ Câu 11: Ch n phép lai cho ra nhi u ki u hình nh t:
ủ ỉ ệ ể ki u hình 3 : 3 : 1 : 1 là c a phép lai:
→ → Ở ị ị lông vàng. Gen quy đ nh
→ lông tam th , dd ể lông đen, Dd ự
ề mèo, quy đ nh v màu lông DD ằ ộ ụ ụ ẹ ế ộ ố ộ ộ ỉ Câu 12: T l a. AaBb x AaBb. b. AaBB x Aabb. c. AaBb x Aabb. d. aaBB x AaBb. ể Câu 41: ự ế ế hi m có mèo đ c tam th vì: màu lông n m trên NST X, th c t ộ ụ a. Ph thu c vào m . b. Ph thu c vào b . c. Ch có m t NST X. d. Ph thu c vào đ t bi n.
ặ ằ ề ườ ả ố ẹ ề ị ợ ỉ ệ ặ ng, c b m đ u mang c p gen d h p thì t l ấ xu t
ệ ệ ở ờ đ i con là:
ớ ỉ ệ b. Sinh con trai b b nh v i t l 50 %.
ể ệ ể ớ ỉ ệ ể ệ ị ệ ệ 25%. d. Sinh con trai bi u hi n b nh v i t l 12,5%.
ể ệ Câu 14: B nh di truy n do gen l n n m trên NST th hi n b nh ệ ệ a. Sinh con 100% không bi u hi n b nh. ớ ỉ ệ ệ c. Sinh con gái bi u hi n b nh v i t l ị Câu 15: Ki u gen nào phát sinh hoán v gen?
ỉ ệ ể ki u hình 1 : 2 : 1 là:
Câu 16: Phép lai cho t l .
ị ế ữ
ị ạ ố ế ị ổ ợ
ồ ặ ả ự ề ủ ừ
ế
ễ ễ ể ộ
ủ
ể ề ở gà.
ề ớ
ố ề ề ớ ậ ể Câu 21: Đi m gi ng nhau gi a liên k t gen và hoán v gen là: ự a. T o ra các bi n d t h p. b. Có s hoán v gen. ươ ằ ả c. Các gen cùng n m trên 1 c p NST t ng đ ng. d. Đ m b o s di truy n c a t ng nhóm gen quý. ự ấ ấ ượ Câu 22: Châu ch u con cái XX, con đ c XO. Đ m đ c con châu ch u có 23 NST là: ấ ấ ự a. Châu ch u cái. b. Châu ch u d c. ể ế ấ ế ộ ấ c. Châu ch u đ t bi n th 1 nhi m. d. Châu ch u đ t bi n th không nhi m. ế ớ ề ọ ớ ệ ượ i tính là: ng di truy n liên k t v i gi Câu 23: Ý nghĩa quan tr ng c a hi n t ề ớ ấ ả ụ ớ ợ ỉ ệ ớ i tính đ đi u ch nh phù h p v i m c tiêu s n xu t. a. Phát hi n s m v gi ề ớ ệ ớ i tính b. Phát hi n s m v gi ỉ c. Đi u ch nh gi i tính theo ý mu n. ệ d. Phát hi n các quy lu t di truy n v gi i tính.