
Đ C NG ÔN T P GI A K - SINH H C 12Ề ƯƠ Ậ Ữ Ỳ Ọ
Giáo viên: Hoàng Vi t H ngệ ư
Ch ng I. Di truy n và bi n dươ ề ế ị
I/ Các câu h i lý thuy t:ỏ ế
Câu 1: Phân t AND t sao d a trên nguyên t c b sung là:ử ự ự ắ ổ
a. A – U, G – X b. A - T, G – X c. A – G, T – X d. T – U, G – X
Câu 2: Phân t ADN con m i t o thành, có:ử ớ ạ
a. Hai m ch đn đc hình thành liên t c. b. M t m ch liên t c, m t m ch gián đo n.ạ ơ ượ ụ ộ ạ ụ ộ ạ ạ
c. Hai m ch đn hình thành gián đo n. ạ ơ ạ d. Hai m ch đn m i hoàn toàn.ạ ơ ớ
Câu 3: Enzim n i trong t sao ADN có tên là:ố ự
a. ADN – pôlimeraza b. ADN – ligaza. c. ADN – pôlimeraza alpha. d. ADN – pôlimeraza beta.
Câu 4: Gen là m t đo n c a:ộ ạ ủ
a. Phân t ADN. b. Phân t ARN. c. Phân t prôtêin. d. Nhi m s c th .ử ử ử ễ ắ ể
Câu 5: Đc đi m gen sinh v t nhân s là:ặ ể ở ậ ơ
a. Có vùng mã hoá liên t c. b. Có vùng mã hoá không liên t c.ụ ụ
c. Xen k các đo n mã hoá. d. Không xen k các đo n mã hoá.ẽ ạ ẽ ạ
Câu 6: B n ch t c a mã di truy n là:ả ấ ủ ề
a. Mang thông tin di truy n. ề
b. Trình t các nuclêôtit trong ADN quy đnh trình t s p x p các axit amin trong prôtêin.ự ị ự ắ ế
c. Ba nuclêôtit đng k ti p nhau trong gen mã hoá m t axit amin trong prôtêin.ứ ế ế ộ
d. Các mã di truy n không đc g i lên nhau.ề ượ ố
Câu 7: B ba mã m đu trên mARN là:ộ ở ấ
a. AUG. b. UAA. c. UAG. d. UGA.
Câu 8: Mã di truy n có t t c là:ề ấ ả
a. 16 b ba. b. 34 b ba. c. 56 b ba. d. 64 b ba.ộ ộ ộ ộ
Câu 9: Vì sao nói mã di truy n mang tính thoái hoá:ề
a. M t b ba mã hoá nhi u axit amin. b. M t axit amin đc mã hoá b i nhi u b ba.ộ ộ ề ộ ượ ở ề ộ
c. M t b ba mã hoá m t axit amin. d. Các b ba không mã hoá axit amin. ộ ộ ộ ộ
Câu 10: Ch c năng c a tARN là:ứ ủ
a. Khuôn m u đ t ng h p prôtêin. ẫ ể ổ ợ b. V n chuy n axit amin.ậ ể
c. C u t o ribôxôm. ấ ạ d. Ch a đng thông tin di truy n.ứ ự ề
Câu 11: Trong phiên mã, nguyên t c b sung là:ắ ổ
a. A – T, G – X. b. A – X, G – T. c. A – U, G – X. d. T – U, G – X.
Câu 15: Phân t mARN đc phiên mã t m ch có chi uử ượ ừ ạ ề
a. 5’ – 3’. b. 5’ – 5’. c. 3’ – 5’. d. 3’ – 3’.
Câu 12: Ch a đng thông tin di truy n c p phân t là:ứ ự ề ở ấ ử
a. mARN. b. tARN. c. rARN. d. Gen c u trúc.ấ
Câu 13: Thông tin di truy n ch a đng trong mARN đc g i là:ề ứ ự ượ ọ
a. B n mã g c. b. B n mã sao. c. B n d ch mã. d. Tính tr ng c th .ả ố ả ả ị ạ ơ ể
Câu 14: Bào quan tr c ti p tham gia vào d ch mã là:ự ế ị
a. Ribôxôm. b. mARN. c. Gen. d. Axit amin.

Câu 15: Đc đi m không ph i c a axit amin mêtiômin là:ặ ể ả ủ
a. M đu cho s t ng h p chu i pôlipepti. ở ầ ự ổ ợ ỗ
b. Sau khi t ng h p xong c t kh i chu i pôlipeptit.ổ ợ ắ ỏ ỗ
c. Kích thích s đi vào đúng v trí c a các axit amin trong d ch mã.ự ị ủ ị
d. K t thúc cho qúa trình d ch mã.ế ị
Câu 16: Phân t tARN m t l n v n chuy n đc:ử ộ ầ ậ ể ượ
a. M t axit amin. b. Hai axit amin. c. Ba axit amin. d. Nhi u axit amin.ộ ề
Câu 17: Thành ph n không tr c ti p tham gia vào d ch mã:ầ ự ế ị
a. Các Enzim. b. Các axit amin. c. Gen c u trúc. d. mARN.ấ
Câu 18: B n ch t c a c ch d ch mã là:ả ấ ủ ơ ế ị
a. B ba mã g c b sung v i b ba mã sao. b. B ba đi mã b sung v i b ba mã sao.ộ ố ổ ớ ộ ộ ố ổ ớ ộ
c. B ba mã đi b sung v i b ba mã sao. d. B ba mã sao b sung v i b ba mã sao.ộ ố ổ ớ ộ ộ ổ ớ ộ
Câu 19: Sinh v t nhân s , s đi u hoà ho t đng gen di n ra ch y u giai đo n:ậ ơ ự ề ạ ộ ễ ủ ế ở ạ
a. Tr c phiên mã. b. Phiên mã. c. Sau phiên mã. d. D ch mã.ướ ị
Câu 20: Trình t các gen trong s đ c u trúc c a các ôperôn là: ự ơ ồ ấ ủ
a. Gen đi u hoà – gen ch huy – gen c u trúc. b. Gen ch huy – gen đi u hoà – gen c u trúc.ề ỉ ấ ỉ ề ấ
c. Gen c u trúc– gen ch huy – gen đi u hoà. d. Gen c u trúc– gen đi u hoà – gen ch huy. ấ ỉ ề ấ ề ỉ
Câu 21: N i enzim ARN – pôlimeraza bám vào chu n b cho phiên mã g i là:ơ ẩ ị ọ
a. Ôperôn. b. Gen ch huy. c. Vùng kh i đu. d. Gen đi u hoà.ỉ ở ầ ề
Câu 22: Đt bi n gen là nh ng bi n đi liên quan đn:ộ ế ữ ế ổ ế
a. M t nuclêôtit. ộ b. M t s đo n gen. c. M t nhi m s c th . d. M t hay m t s c p ộ ố ạ ộ ễ ắ ể ộ ộ ố ặ
nuclêôtit.
Câu 23: Gen đt bi n và gen bình th ng có chi u dài nh nhau, nh ng gen đt bi n kém gen bình th ng ộ ế ườ ề ư ư ộ ế ườ
m t liên k t hiđrô thu c d ng đt bi n:ộ ế ộ ạ ộ ế
a. Thay th c p A – T b ng c p G – X. b. Thay th c p A – T b ng c p A – T.ế ặ ằ ặ ế ặ ằ ặ
c. Thay th c p G – X b ng c p A – T. d. Thay th c p G – X b ng c p G – X.ế ặ ằ ặ ế ặ ằ ặ
Câu 24: Đt bi n gen gây ra b nh h ng c u l i li m ng i thu c d ng:ộ ế ệ ồ ầ ưỡ ề ở ườ ộ ạ
a. M t m t hay m t s c p nuclêôtit. b. Thêm m t hay m t s c p nuclêôtit. ấ ộ ộ ố ặ ộ ộ ố ặ
c. Thay th m t c p nuclêôtit. ế ộ ặ d. Đo v trí m t c p nuclêôtit.ả ị ộ ặ
Câu 25: H u qu không ph i c a đt bi n gen là:ậ ả ả ủ ộ ế
a. H i ch ng Đao. b. B nh b ch t ng. ộ ứ ệ ạ ạ c. B nh ung th máu. d. B nh ti u đng.ệ ư ệ ể ườ
Câu 26: Đt bi n gen làm xu t hi n:ộ ế ấ ệ
a. Các alen m i. b. Các gen m i. c. Các nhi m s c th m i. d. Các tính tr ng m i.ớ ớ ễ ắ ể ớ ạ ớ
Câu 27: Chu kì nguyên phân, hình thái nhi m s c th quan sát rõ :ễ ắ ể ở
a. Kì đu. b. Kì gi a. c. Kì sau. d. Kì cu i.ầ ữ ố
Câu 28: Sinh v t nhân chu n có c u trúc nhi m s c th là:ậ ẩ ấ ễ ắ ể
a. S i ADN tr n. b. ADN d ng vòng. c. ADN và prôtêin histon. d. S i ARN.ợ ầ ạ ợ
Câu 29: B nhi m s c th loài sinh s n h u tính n đnh thông qua c ch :ộ ễ ắ ể ở ả ữ ổ ị ơ ế
a. Nguyên phân. b. Gi m phân. c. Th tinh. d. Nguyên phân, gi m phân và th tinh.ả ụ ả ụ
Câu 30: D ng đt bi n gây h i ch ng “ti ng mèo kêu” là:ạ ộ ế ộ ứ ế

a. Đt bi n gen. b. Đt bi n l p đo n. c. Đt bi n chuy n đo n. d. Đt bi n m t đo n c a NST sộ ế ộ ế ặ ạ ộ ế ể ạ ộ ế ấ ạ ủ ố
5.
Câu 31: H i ch ng T cn có b nhi m s c th là:ộ ứ ớ ơ ộ ễ ắ ể
a. 44 + OX. b. 44 + XXY. c. 44 + XXX. d. 44 + XY.
Câu 32: H u qu không ph i c a đt bi n d b i là:ậ ả ả ủ ộ ế ị ộ
a. H i ch ng Đao. b. H i ch ng T cn . c. H i ch ng Claifent . d. B nh ung th máu.ộ ứ ộ ứ ớ ơ ộ ứ ơ ệ ư
Câu 33: Đc đi m nào là c a c th đa b i:ặ ể ủ ơ ể ộ
a. C quan sinh d ng to l n. ơ ưỡ ớ b. C quan sinh d ng bình th ng.ơ ưỡ ườ
c. T c đ sinh tr ng và phát tri n ch m. ố ộ ưở ể ậ d. D b thoái hoá gi ng.ễ ị ố
Câu 34: Loài th c v t có 2n = 24 NST, d đoán s NST th t b i là:ự ậ ự ố ở ế ứ ộ
a. 18 b. 32 c. 36 d. 48
Câu 35: M t đo n NST 21 gây ra h u qu :ấ ạ ở ậ ả
a. H i ch ng mèo kêu. ộ ứ b. B nh ung th máu. c. B nh h ng c u li m. d. H i ch ng Đao.ệ ư ệ ồ ầ ề ộ ứ
Câu 36: Gây h i ch ng Đao ng i là do:ộ ứ ở ườ
a. M t đo n NST 21. b. Có 3 NST X. c. M t đo n NST 22. d. Có 3 NST 21.ấ ạ ấ ạ
Câu 37: Th đa b i th ng x y ra :ể ộ ườ ả ở
a. Vi sinh v t. b. Đng v t. c. Th c v t. d. Ng i.ậ ộ ậ ự ậ ườ
Câu 38: D ng đt bi n c u trúc NST ít gây h u qu cho sinh v t là:ạ ộ ế ấ ậ ả ậ
a. M t đo n. b. Đo đo n. c. Chuy n đo n t ng h . d. Chuy n đo n không t ng h .ấ ạ ả ạ ể ạ ươ ỗ ể ạ ươ ỗ
Câu 39: C ch hình thành đt bi n d b i do:ơ ế ộ ế ị ộ
a. C u trúc NST b bi n đi. ấ ị ế ổ b. S l ng NST b bi n đi. ố ượ ị ế ổ
c. R i lo n phân li NST trong phân bào. ố ạ d. R i lo n nhân đôi NST.ố ạ
Câu 40: Đc đi m không ph i c a đt bi n NST là:ặ ể ả ủ ộ ế
a. Đt bi n liên quan đn m t s đo n gen. ộ ế ế ộ ố ạ b. Đt bi n liên quan đn m t hay m t s c p ộ ế ế ộ ộ ố ặ
NST.
c. Đt bi n liên quan đn m t hay m t s c p nuclêôtit. ộ ế ế ộ ộ ố ặ d. Đt bi n liên quan toàn b các c p NST.ộ ế ộ ặ
Câu 41: Xác đnh tác nhân sinh h c gây đt bi n gen?ị ọ ộ ế
a. Vi khu n E.coli. ẩb. Virut viêm gan B. c. Trùng Amip. d. Vi trùng lao.
Câu 42: Đt bi n gen d x y ra gen:ộ ế ễ ả ở
a. Có c u trúc b n v ng. ấ ề ữ b. C u trúc bình th ng. c. C u trúc kém b n v ng. ấ ườ ấ ề ữ d. C u trúc n đnh. ấ ổ ị
Câu 43: B nh thi u máu do h ng c u li m là đt bi n thay th :ệ ế ồ ầ ề ộ ế ế
a. C p A – T b ng c p G – X. b. C p G – X b ng c p A – T.ặ ằ ặ ặ ằ ặ
c. C p A – T b ng c p A – T. d. C p G – X b ng c p G – X. ặ ằ ặ ặ ằ ặ
Câu 44: D ng đt bi n xôma bi u hi n:ạ ộ ế ể ệ
a. Toàn b c th . b. M t ph n c th . c. Các t bào sinh d c. d. Trong c ch gi m phân.ộ ơ ể ộ ầ ơ ể ế ụ ơ ế ả
Câu 45: D ng đt bi n gen bi u hi n ngay ra ki u hình là:ạ ộ ế ể ệ ể
a. Đt bi n xôma. b. Đt bi n ti n phôi. c. Đt bi n tr i. d. Đt bi n l n.ộ ế ộ ế ề ộ ế ộ ộ ế ặ
Câu 46: D ng đt bi n NST gây h u qu nghiêm tr ng nh t là:ạ ộ ế ậ ả ọ ấ
a. M t đo n. b. L p do n. c. Đo đo n. d. Chuy n đo n nh .ấ ạ ặ ạ ả ạ ể ạ ỏ
Câu 47: Đc đi m chung nh t c a đt bi n d b i ng i là:ặ ể ấ ủ ộ ế ị ộ ở ườ

a. Trí tu kém phát tri n, vô sinh. ệ ể b. D d ng, si đn. c. D d ng, vô sinh. d. D m c các t t, b nh di ị ạ ầ ị ạ ễ ắ ậ ệ
truy n.ề
Câu 48: C th th c v t m i c p NST đu tăng lên 1 g i là:ơ ể ự ậ ở ỗ ặ ề ọ
a. Th m t nhi m. b. Th ba nhi m. c. Th tam b i. d. Th đa b i.ể ộ ễ ể ễ ể ộ ể ộ
Câu 49: D ng đt bi n NST có l i cho th c v t là:ạ ộ ế ợ ự ậ
a. Th d b i. b. Th đa b i. c. M t đo n. d. Chuy n đo n.ể ị ộ ể ộ ấ ạ ể ạ
Câu 50: Trong b NST thi u m t chi c NST đc g i là:ộ ế ộ ế ượ ọ
a. Th không nhi m. b. Th m t nhi m kép. c. Th m t nhi m. d. Th không nhi m kép.ể ễ ể ộ ễ ể ộ ễ ể ễ
Câu 51: Đt bi n gen làm thay đi c u trúc prôtêin ít nh t là:ộ ế ổ ấ ấ
a. M t m t c p nuclêôtit. ấ ộ ặ b. Thay th m t c p nuclêôtit. ế ộ ặ
c. Đo v trí m t c p nuclêôtit. ả ị ộ ặ d. Thêm m t c p nuclêôtit.ộ ặ
Câu 52: Đi u ềkhông đúng khi nói v đt bi n gen là:ề ộ ế
a. Đt bi n gen tr i bi u hi n ngay ra ki u hình. ộ ế ộ ể ệ ể
b. Đt bi n gen l n bi u hi n ra ki u hình khi tr ng thái d h p. ộ ế ặ ể ệ ể ở ạ ị ợ
c. Đt bi n gen l n bi u hi n ra ki u hình khi tr ng thái đng h p.ộ ế ặ ể ệ ể ở ạ ồ ợ
d. Đt bi n gen l n có th bi u hi n hay không bi u hi n ra ki u hình.ộ ế ặ ể ể ệ ể ệ ể
Câu 53: Quá trình nhân đôi c a ADN di n ra ủ ễ ở
A. Màng nhân. B. Nhân t bào.ếC. Ribôxôm. D. T bào ch t.ế ấ
Câu 54: Trên m t cánh c a m t nhi m s c th m t loài th c v t g m các đo n có kí hi u nh sau:ộ ủ ộ ễ ắ ể ở ộ ự ậ ồ ạ ệ ư
AYCBMDEKFGH. Do đt bi n, ng i ta nh n th y nhi m s c th b đt bi n có trình t các đo n nhộ ế ườ ậ ấ ễ ắ ể ị ộ ế ự ạ ư
sau: AYCBMDFKEGH, d ng đt bi n đó làạ ộ ế
A. l p đo n.ặ ạ B. chuy n đo n.ể ạ C. đo đo n.ả ạ D. m t đo n.ấ ạ
Câu 55: M t c p NST m không phân li t o giao t không bình th ng (n+1), giao t này k t h p v i giaoộ ặ ở ẹ ạ ử ườ ử ế ợ ớ
t bình th ng c a b (n) t o h p t , h p t phát tri n s t o ra:ử ườ ủ ố ạ ợ ử ợ ử ể ẽ ạ
A. Tam b i.ộB. Th 1 kép.ểC. Th 3.ểD. Th 1.ể
Câu 56: Ðt bi n x y ra làm gen gi m 01 liên k t hyđrô nh ng chi u dài c a gen không đi, đó là d ng đt ộ ế ả ả ế ư ề ủ ổ ạ ộ
bi n gen:ế
A. M t 1 c p nuclêôtit G ấ ặ X. B. Thay th m t c p A = T b ng m t c p G ế ộ ặ ằ ộ ặ X.
C. M t 1 c p nuclêôtit A = T.ấ ặ D. Thay th m t c p G ế ộ ặ X b ng m t c p A = T.ằ ộ ặ
Câu 57: M i nuclêôxôm có c u trúcỗ ấ
A. Lõi là kho ng 146 c p nuclêôtit và v b c là 8 phân t histon.ả ặ ỏ ọ ử
B. 6 phân t histon đc qu n quanh b i 1 đo n ADN có kho ng 146 c p nuclêôtit.ử ượ ấ ở ạ ả ặ
C. 1 Phân t histon có 1 đo n ADN g m 146 c p nuclêôtit qu n quanh.ử ạ ồ ặ ấ
D. 8 phân t histôn đc qu n quanh b i 1 đo n ADN g m kho ng 146 c p nuclêôtit.ử ượ ấ ở ạ ồ ả ặ
Câu 58: Phiên mã là quá trình
A. T ng h p prôtêin trên m ch khuôn ARN.ổ ợ ạ B. T ng h p ADN trên m ch khuôn ARN.ổ ợ ạ
C. T ng h p ARN trên m ch khuôn ADN.ổ ợ ạ D. T ng h p ADN con trên m ch khuôn ADN.ổ ợ ạ
Câu 59: Các d ng đt bi n c u trúc nhi m s c th g m các d ng:ạ ộ ế ấ ễ ắ ể ồ ạ
A. m t đo n, l p đo n, đo đo n, thay th đo nấ ạ ặ ạ ả ạ ế ạ B. m t đo n, l p đo n, quay đo n, thay th đo n.ấ ạ ặ ạ ạ ế ạ
C. m t đo n, l p đo n, đo đo n, chuy n đo n.ấ ạ ặ ạ ả ạ ể ạ D. m t đo n, l p đo n, thay th đo n, đo đo n.ấ ạ ặ ạ ế ạ ả ạ
Câu 60: Đt bi n gen có các d ngộ ế ạ

A. m t, thêm, thay th m t c p nulêôtit.ấ ế ộ ặ B. m t, thêm, thay th , đo v trí 1 ho c vài c p nulêôtit.ấ ế ả ị ặ ặ
C. thêm, thay th , đo v trí 1 ho c vài c p nulêôtit.ế ả ị ặ ặ D. m t, thêm, đo v trí m t c p nulêôtit.ấ ả ị ộ ặ
Câu 61: Các m ch đn m i đc t ng h p trong quá trình nhân đôi c a phân t ADN hình thành theo chi u:ạ ơ ớ ượ ổ ợ ủ ử ề
A. 5’ đn 3’c a m ch mã g cế ủ ạ ố .B. 3’ đn 5’ c a m ch mã g c.ế ủ ạ ố
C. Cùng chi u v i chi u tháo xo n c a ADNề ớ ề ắ ủ . D. Cùng chi u v i m ch khuôn.ề ớ ạ
Câu 62: Đo n Ôkazaki xu t hi n quá trìnhạ ấ ệ ở
A. nhân đôi ADN. B. t ng h p mARN.ổ ợ C. t ng h p rARN.ổ ợ D. t ng h p tARN.ổ ợ
Câu 63: D ng đt bi n nào làm tăng c ng ho c gi m b t m c bi u hi n c a tính tr ng?ạ ộ ế ườ ặ ả ớ ứ ể ệ ủ ạ
A. L p đo n NST.B. M t đo n NST.ặ ạ ấ ạ C. Chuy n đo n NST.ể ạ D. Đo đo n NST.ả ạ
Câu 64: S k t h p gi a hai giao t có b nhi m s c th 2n c a loài t o thự ế ợ ữ ử ộ ễ ắ ể ủ ạ ể
A. t b i.ứ ộ B. b n nhi m kép.ố ễ C. b n nhi m.ố ễ D. d b i l ch.ị ộ ệ
Câu 65: Cho đo n m ch khuôn ADN có trình t là A G X T T A G X A Trình t nuclêôtit trên mARN đc ạ ạ ự ự ượ
t ng h p làổ ợ
A. T X G A A T X G T. B. A G X U U A G X A. C. A G X T T A G X A. D. U X G A A U X G U.
II/ Các câu h i bài t p:ỏ ậ
Câu 1: M t phân t ADN t sao liên ti p 3 l n, s phân t con t o thành là:ộ ử ự ế ầ ố ử ạ
a. 2 b. 4 c. 6 d. 8
Câu 2: M t gen có chi u dài 5100 Aộ ề 0, sau m t l n t sao s nuclêôtit c n cung c p:ộ ầ ự ố ầ ấ
a. 2400 b. 3000 c. 3200 d. 3600
Câu 14: M t gen sau ba l n phiên mã thì s phân t ARN t o thành là:ộ ầ ố ử ạ
a. 3 b. 6 c. 8 d. 9
Câu 3: M t gen c u trúc t sao hai l n liên ti p, m i gen con phiên mã m t l n, m i phân t mARN cho 4 ộ ấ ự ầ ế ỗ ộ ầ ỗ ử
ribôxôm d ch mã m t l n, s chu i pôlipeptit t o thành là:ị ộ ầ ố ỗ ạ
a. 4 b. 6 c. 8 d. 16
Câu 4: T bào 2n c a m t loài th c v t có 2n = 12 NST, s NST c a th không nhi m là:ế ủ ộ ự ậ ố ủ ể ễ
a. 13 b. 10 c. 11 d. 12
Câu 5: Các lo i giao t l ng b i theo t l 1AA : 4Aa : 1aa, c a ki u gen:ạ ử ưỡ ộ ỉ ệ ủ ể
a. AAAA. b. AAAa. c. Aaaa. d. Aaaa.
Câu 6: Đ t o ra t l ki u hình 3 : 1, thu c phép lai t b nào?ể ạ ỉ ệ ể ộ ứ ộ
a. Aaaa x Aaaa. b. AAaa x AAaa. c. AAAa x AAAa. d. AAaa x Aaaa.
Câu 7: Đ có t l ki u gen 1AAAa : 5Aaaa : 5Aaaa : 1aaaa ch n phép lai:ể ỉ ệ ể ọ
a. AAAa x AAAa. b. Aaaa x Aaaa. c. AAaa x AAaa. d. Aaaa x AAAA.
Câu 8: Phép lai có ki u hình 35 : 1 là:ể
a. AAaa x AAaa. b. AAaa x AAAa. c. AAaa x Aaaa. d. AAaa x AAAA.
Câu 9: Gen bình th ng có 600A và 900G, đt bi n gen d ng thay th m t c p A – T b ng m t c p G – X, ườ ộ ế ạ ế ộ ặ ằ ộ ặ
s nuclêôtit t ng lo i c a gen đt bi n là:ố ừ ạ ủ ộ ế
a. 599A và 901G. b. 601A và 899G. c. 599A và 900G. d. 600A và 901G.
Câu 10: M t gen khi ch a đt bi n có 3600 liên k t hiđrô, khi b đt bi n s liên k t hiđrô là 3599, kh i ộ ư ộ ế ế ị ộ ế ố ế ố
l ng gen không đi, thu c d ng đt bi n:ượ ổ ộ ạ ộ ế
a. M t m t c p A – T. ấ ộ ặ b. Thay th m t c p G – X b ng m t c p A – T.ế ộ ặ ằ ộ ặ
c. Thay th m t c p A – T b ng m t c p G – X. d. Thay th m t c p nuclêôtit cùng lo iế ộ ặ ằ ộ ặ ế ộ ặ ạ