Ề ƯƠ Ọ Ữ Ỳ Đ  C NG GI A H C K  I TOÁN 10

ề ng 1: M nh đ  ­ T p h p ị ặ ẳ ề ệ ề ệ ể ừ Ế ậ ợ ộ . M nh đ  không th  v a đúng ề M nh đ  là m t câu kh ng đ nh, có tính đúng ho c sai

ợ ậ ậ ợ T p h p là m t khái ni m đ ỉ ặ c mô t ầ ử ấ ặ    ít) ho c ch  ra tính ch t đ c ị ả , không đ nh nghĩa. ầ ử ố  (dùng khi s  ph n t ế ư ộ ộ ậ ầ ử ượ t kê ph n t ể ệ t kê h t). ệ ệ  nhi u, không th  li ầ ử ợ ề ứ . ợ ợ ậ ỗ ậ ậ ợ ậ ủ ậ ợ ủ ệ ủ ậ ậ ợ ợ ầ   ợ  Giao c a hai t p h p, h p c a hai t p h p, hi u c a hai t p h p, ph n ậ ủ ử ả ạ

ươ ậ

ng 2: Hàm s  b c nh t và b c hai ố ạ

ứ ể ể ấ ể i đi m ố ạ i đi m, ta thay  vào bi u th c và tính. ằ ể ể ể ồ ị ể

ế ặ ọ ộ ố ể ể ầ ằ ồ ị i. ị

ủ ủ ố ố ấ ả ị ủ ữ ứ ế ể t c  nh ng giá tr  c a bi n s ố x sao cho bi u th c  có

ộ ố ủ ị

Ạ Ố PH N I.  Đ I S I: TÓM T T LÝ THUY T ươ ệ Ch ệ 1. M nh đ :  ừ v a sai. 2. T p h p:  ị ­ Có 2 cách xác đ nh m t t p h p: li ố tr ng (dùng khi s  ph n t ợ ậ ­ T p r ng là t p h p không ch a ph n t ủ ộ ậ ­ T p con c a m t t p h p: . ằ ­ T p h p b ng nhau: . 3. Các phép toán t p h p: ợ bù c a hai t p h p. ả ủ ậ ố ự Kho ng, n a kho ng, đo n. ậ 4. Các t p con c a t p s  th c:  ố ậ Ch ị 1. Tính giá tr  hàm s  t ị ủ ­ Đ  tính giá tr  c a hàm s  t ộ ố ­ Đ  ki m tra m t đi m có n m trên đ  th  hàm s : ộ + Thay hoành đ   vào tính  ế ớ ọ ộ ể ố + Đ i chi u v i t a đ  đi m c n ki m tra, n u c p t a đ  gi ng nhau thì đi m đó n m trên đ  th ượ ạ c l và ng ậ 2. Tìm t p xác đ nh c a hàm s ị ậ ­ Tìm t p xác đ nh D c a hàm s  là tìm t nghĩa:  có nghĩa} ố ườ ặ ệ ề ng g p: ­ Đi u ki n xác đ nh c a m t s  hàm s  th ị ệ ề +) Hàm s  ố  Đi u ki n xác đ nh . ị ệ ề +) Hàm s  ố  Đi u ki n xác đ nh . ị ệ ề +) Hàm s  ố  Đi u ki n xác đ nh .  ố ợ Chú ý: + Đôi khi ta s  d ng ph i h p các đi u ki n v i nhau. ố ị ệ ề ử ụ ể

ướ ẵ ẻ ủ ẵ ố ố ể c sau (cid:0) ố ứ ố ị c a hàm s ế ẻ ủ  c a hàm s  , ta ti n hành làm các b ậ ủ (cid:0) ậ ộ ậ ấ ệ ớ ậ A là . + Đi u ki n đ  hàm s  xác đ nh trên t p  + . 3. Xét tính ch n l Đ  xét tính ch n – l ướ ướ ế B c 1: Tìm t p xác đ nh D c a hàm s  và xét xem D có là t p đ i x ng hay không. B c 2: N u D là t p đ i x ng thì so sánh  và  (x b t kì thu c D)

ế ế ố ứ ố + N u ,  thì hàm s   là hàm s  ch n. ố + N u ,  thì hàm s   là hàm s  l ố ẵ ố ẻ .

ỏ ề ố ứ ệ ẵ ố ẻ .

(cid:0)

(cid:0) ị (cid:0) Chú ý: ậ ậ + T p đ i x ng là t p th a mãn đi u ki n:  thì . ố ế + N u  mà  thì hàm s   là hàm s  không ch n, không l ấ ố ậ 4. Hàm s  b c nh t ạ D ng: . ậ T p xác đ nh: . ự ế S  bi n thiên: ế ố ồ + khi : Hàm s  đ ng bi n trên R.

ế ị (cid:0) + khi : Hàm s  ngh ch bi n trên R. ệ ố ẳ ằ ắ ụ ạ ể B(0;b) ng th ng có h  s  góc b ng a, c t tr c tung t i đi m

ố ườ ồ ị Đ  th  là đ (cid:0) Hàm s :ố , .

(cid:0)

(cid:0) ị (cid:0) ố ậ 5. Hàm s  b c hai ạ D ng:  ậ T p xác đ nh: . ự ế S  bi n thiên:

(cid:0) Cách v : ẽ ị

ị ặ ệ ể t. ọ ộ ỉ Xác đ nh t a đ  đ nh . ẽ ụ ố ứ V  tr c đ i x ng. Xác đ nh các đi m đ c bi B B B

ề ệ ươ

ề ệ ệ ề ủ ị ậ ợ ng 1: M nh đ  ­ T p h p ủ

.ố ẻ ố . ế ủ ệ e.  f.  g.  h. là s  l k. 2018 là năm nhu n.ậ ướ ủ c c a 86 n. 4 là  ủ ắ m. B c Kinh là th  đô c a Vi t Nam. ệ ầ ử ng. ằ t các t p sau b ng cách li t kê các ph n t

=

{

{

2.  4.  6.  8. ậ ợ ướ c 1:  ướ c 2:  ướ c 3:  II: BÀI T PẬ Ch Bài 1: Nêu m nh đ  ph  đ nh c a các m nh đ  sau: a. . b. . c.  d.  ố i. 3 là s  nguyên t l. 1246 chia h t cho 2. ươ ố o. 81 là s  chính ph ậ ế Bài 2: Vi 1.  3.  5.  7.  Bài 3. Hãy tìm các t p h p con c a t p h p.

A

}; a b

C = -

{ 5; 0;3}

ủ ậ B = ợ } 1; 2;3; 4

a) c) b)  ợ ậ

2.  4.  6.  8.

ễ ậ ể ậ ợ ợ ị

Bài 4: Cho các t p h p sau: 1.  3.  5.  7.  Tìm , , , , , , ,, , . ụ ố Bài 5. Xác đ nh các t p h p sau và bi u di n t p h p đó trên tr c s :  a) (­5; 3) (0; 6) b) (­1; 5) (3; 9)

d) . f)  h) ệ ắ

ệ ả c)  e)  g)  Tr c nghi m ề Câu 1. Trong các câu sau, câu nào không ph i là m nh đ ? ồ ủ

ớ ng chéo vuông góc v i nhau.

ườ ng.

ố A. Bu n ng  quá! B. Hình thoi có hai đ ươ ố C. 8là s  chính ph ủ D. Băng C c là th  đô c a Mianma. ệ ủ ề Câu 2. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là m nh đ ?

5

7

2018

ủ ủ ệ t Nam. a) Hãy đi nhanh lên! b) Hà N i là th  đô c a Vi 15. ộ + + = 4 c)

1.

2.

180 .ᄚ

d) Năm  4. là năm nhu n.ậ 3. A. B. C. D. ệ ề Câu 3. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là m nh đ ? ồ ố ố ắ a) C  lên, s p đói r i! ố b) S  15 là s  nguyên t ố .

x

ổ ộ ủ c) T ng các góc c a m t tam giác là

3.

4.

1.

''

''

ố d) là s  nguyên d ng. ươ 2. A. B. C. D.

ọ ộ ề ủ ị ệ ể ậ ề M i đ ng v t đ u di chuy n ? ề Câu 4. M nh đ  nào sau đây là ph  đ nh c a m nh đ

ệ ọ ộ ọ ộ

x

{A

36 v¢ 120}

ấ ấ ể ủ ể ậ ề A. M i đ ng v t đ u không di chuy n. ậ ề ứ B. M i đ ng v t đ u đ ng yên. ộ ộ C. Có ít nh t m t đ ng v t không di chuy n. ộ ộ D. Có ít nh t m t đ ng v t di chuy n. ậ ậ = ᄚ ? x

A

A =

A =

{

} 1;2;3;4;6;12 .

{

} 1;2; 4;6;8;12 .

ậ ợ ướ ủ ệ ầ ử ủ ậ là c chung c a . Hãy li t kê các ph n t ợ    c a t p h p Câu 5. Cho t p h p

A =

A. B. { } 1;36;120 .

2

-

+ + =

B

x

x

x

?

3

4

C. D. ậ ỗ ậ ợ Câu 6. T p h p nào sau đây là t p r ng?

) 1

( ) ( 2 3

{ = ᄚ x

} 0 .

{ A = ᄚ } .

2

-

+ + =

D

x

x

x

?

3

4

A. B.

) 1

( ) ( 2 3

{ = ᄚ x

} 0 .

A =

0;2;4;6

C.D. { }

ậ ợ ầ ử  có bao nhiêu t p h p con có đúng hai ph n t ? Câu 7. T p ậ

7.

4.

6.

8.

A =

}

{

A. D. C. B.  1;2;3;4;5;6

15.

10.

A =

B =

{

}1;5

} 1;3;5 .

A Bᄚ .

ợ ầ ử  có bao nhiêu t p h p con có đúng hai ph n t ? Câu 8. T p ậ 30. ậ 3. A. B. C. D. {

A Bᄚ =

A Bᄚ =

A Bᄚ =

A Bᄚ =

ậ ợ và Câu 9. Cho hai t p h p { { Tìm  { { }1 . }1;3 . } 1;3;5 . }1;5 .

=

=

A

;

;

c d m k l ; ;

;

;

}

{

{

}

A Bᄚ

B. D. A. C.  a b c d m B ; , ;

ᄚ =

ᄚ =

A B

c d m ; ;

.

. Tìm . ợ A B Câu 10. Cho hai t p h p  { { } } a b ; ậ .

ᄚ =

ᄚ =

A B

A B

c d ;

.

a b c d m k l ; ; ;

;

;

;

.

{

}

{

}

B. A.

2

2

*

-

-

A

x

x

x

x

?

2

2

3

0

B

2 < < n

?

3

30

(

) (

) - = 2

D. C.

{ = ᄚ x

}

{ = ᄚ n

}

A Bᄚ .

A Bᄚ =

A Bᄚ =

A Bᄚ =

{

}2 .

{

}4;5 .

{

}3 .

}2;4 .

{

và . Tìm Câu 11. Cho hai t p ậ A Bᄚ =

;2

ᄚ - +ᄚ 6;

A. B. D. ( X = - ᄚ ] ( C.  ) .

6;

.

;

.

( X = - +ᄚ

)

( X = -

]6;2 .

)

Câu 12. Cho t p h p  ( X = - ᄚ ậ ] ;2 . ị ẳ  Kh ng đ nh nào sau đây đúng? ( X = - ᄚ +ᄚ

D. C. A. ấ ả ố ể ị ự ủ t c  các giá tr  th c c a tham s   đ ậ Câu 13. Cho hai t p h p  và . Tìm t

D. C. A. ậ ấ ả Tìm t ố ể . ị ự ủ t c  các giá tr  th c c a tham s   đ Câu 14. Cho hai t p h p  và .

= -

y

x

2

4

=

y

3 +

b)

x

x 2

a)

c)

A.  B. C.  ươ ấ ng 2: Hàm s  b c nh t và b c hai B. ợ B.  ợ D.  ố ậ ị ủ ậ ố ậ Ch Bài 1. Tìm t p xác đ nh c a các hàm s - - - x = y - 3 x 4

=

y

x

x

2

- + 6

12 3

d)

e)

- - x 3 = + - f) y x 1 - x + 2 5 x 4 2

y

5

a)

b)

=

+ ax b

y

;a b

ố Bài 2. Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  các hàm s : - ả x= 3 ự ế 2 ẽ ồ ị + = - x y 2

)

B 2; 3

ị ố  đ  đ  th  hàm s sau: Bài 3. Xác đ nh - ể ồ ị (

ể a) Đi qua hai đi m  và

)

( -C 4; 3

)

( D 1;2

ớ ườ b) Đi qua và song song v i đ ẳ ng th ng

2

2 4

a)

x= -

y

x= - +

y

3

a)

ệ ố ậ ệ : ố + = - + 2 = = - - c) Đi qua  ậ Bài 4. L p BBT và k t lu n v  t a đ  đ nh, tr c đ i x ng, tính đ n đi u các hàm s  sau x y ằ  và có h  s  góc b ng 2 ề ọ ộ ỉ - + = - 2 x ơ x + x y x x x y x ụ ố ứ y 2 ế 3 2 3 2 c) d) ồ ị ố = = - - - - x y y x b)  ủ x ể Bài 5. Tìm t a đ  giao đi m c a các đ  th  hàm s  sau: 2 2 1 + 2 4 x 1 ọ ộ 1

y

y

2 4

x= 2

1

b)

2

)

(

( A 1;2

a) Đi qua hai đi m ể

= = - - - - x + x y và  + 2 x y + x 4 2 3 và  5 c)  x= 2 và d) và = + ax + bx 1 y ị Bài 6. Xác đ nh parabol t parabol đó: ) ế  bi -B 2;11

)

( I 1;0

ố ủ

C. . D. ị ủ

Câu 3.

ủ ị

C. . D. .

Câu 4.

ủ ậ

C. . D. . ố Câu 5.

C. 6. D. . ố Câu 6.

ỉ b) Có đ nh  ắ ệ Tr c nghi m:  ị ậ Câu 1. T p xác đ nh c a hàm s   là B. . A. . ố ậ Câu 2. Tìm t p xác đ nh  c a hàm s  . B. . A. .   C. . D. . ố ậ T p xác đ nh c a hàm s   là A. . B. . ố ị Tìm t p xác đ nh c a hàm s . B. . A. . ằ Cho hàm s  . Khi đó,  b ng: B. 4. A. . ằ Cho hàm s  . Khi đó,  b ng: B. 4. A. 7. C. 5. D. 8.

Câu 7. Hàm s  là ố ừ ẻ ẵ ẵ ẻ . .

(

) + m x

3m <

0m >

3m =

( = -

ố ừ .ố ẻ A. Hàm s  v a ch n, v a l C. Hàm s  l ố B. Hàm s  không ch n, không l ố ẵ D. Hàm s  ch n = - y 3 2 m ᄚ ể ế ị Tìm ố  đ  hàm s ngh ch bi n trên Câu 8. . 3m > . . . D. A. C.

) 1

m

m <

m >

3m <

3m >

+ m . + - x m y B.  2 3 ᄚ ồ ể ế  đ ng bi n trên . Câu 9.  Tìm

1 2

ố  đ  hàm s   1 2 . . . . A. B. C. D.

N

( M -

)1;3

(

)1;2

y

= + ax

b

S

= + a

b

S = -

S =

.

.

S =

S =

3.

2.

đi qua hai đi m ể . Tính t ng ổ . Câu 10. Bi

( A -

y

= + ax

2-

ố ồ ị ế ằ t r ng đ  th  hàm s   1 2 và  5 2 A. B. D.  )3;1 C.  b

P

ab=

P = -

P =

P = -

P = -

10.

10.

7.

5.

ế ằ ồ ị ệ ố ằ đi qua đi m ể và có h  s  góc b ng .  Tính tích ố Câu 11.  Bi t r ng đ  th  hàm s

A. B. C. D.

ề ệ ề

ị ế

ả ả

ị ố ố ồ ố ồ ố ả

ề ề sai trong các m nh đ  sau: .

ế ế ả ả

ố ố ụ ố ứ ế ồ ồ ế ẳ ng th ng .

ế ệ ố Câu 12. Cho hàm s  . Trong các m nh đ  sau m nh đ  nào đúng. ả A. Hàm s  ngh ch bi n trên kho ng . ế B. Hàm s  đ ng bi n trên kho ng . ế C. Hàm s  đ ng bi n trên kho ng . ế D. Hàm s  ngh ch bi n trên kho ng  và . ệ ệ ọ Câu 13. Ch n m nh đ   ề A. Parabol  có b  lõm lên trên ả ị B. Hàm s   ngh ch bi n trên kho ng và đ ng bi n trên kho ng . ả ị C. Hàm s   ngh ch bi n trên kho ng và đ ng bi n trên kho ng . ủ D. Tr c đ i x ng c a parabol  là đ ố ồ Câu 14. Hàm s   đ ng bi n trên kho ng nào?

2

=

ax

(

) P y :

2,

Ox

C. . D. . A. . ườ ả B. . + - x 3

2.

2

= + -

y

x

x

y

2 = - + - x

x

3

2.

2.

ế ằ ắ ụ ạ ể bi t r ng parabol c t tr c t ộ ằ   i đi m có hoành đ  b ng Câu 15. Tìm parabol

2 = - + -

2 = - + -

y

x

x

y

x

x

3

3

2.

A. B. 3.

2

=

ax

(

) P y :

+ - x 3

2,

x = -

3.

C. D.

=

2

y

+ - x

2.

= + -

y

x

x

3

2.

21 x 2

ế ằ ụ ố ứ bi t r ng parabol có tr c đ i x ng Câu 16. Tìm parabol

=

=

y

y

+ - x 3

3.

+ - x 3

2.

21 x 2

21 x 2

A. B.

D.

C. Ầ ƯƠ ế Ọ NG I: VECT ứ ơ ả

ơ ươ ng: ộ ơ PH N 2. HÌNH H C Ơ CH I. Ki n th c c  b n: , ơ vect 1. Khái ni m ệ vect ẳ ạ  là m t đo n th ng có h ­ Vect cùng ph ướ ng.

ươ ủ ế ặ c g i là cùng ph ng n u giá c a chúng song song ho c trùng nhau.

b ng nhau ơ ủ ể ộ ơ ệ ậ ký hi u:  ||. V y. ơ ả ọ có đ  dài b ng 1 g i là vect ữ   là kho ng cách gi a hai đi m  và  Đ  dài c a vect ơ ơ ị ằ  đ n v . ế ơ ượ ọ ướ ằ ộ ơ ượ ọ  đ ­ Hai vect ơ ằ 2. Hai véc t ủ ộ ­ Đ  dài c a vect ­ Vect ­ Hai vect c g i là b ng nhau n u chúng cùng h ộ  đ ng và có cùng đ  dài.

ượ ể ấ ộ ơ ộ ể ướ c m t đi m  duy nh t sao cho:  . c vect và m t đi m , thì ta luôn tìm đ

ố ệ ọ ơ

ướ ớ ọ – không cùng ph ng v i m i vect ng, cùng h ơ . ầ ể ơ  – không. ươ ằ ơ – không b ng 0. ơ

ự ể ấ ơ và. L y 1 đi m A tùy ý, d ng ,. Cho 2 véc t

Chú ý: Khi cho tr ơ  không 3. Vec t ể ơ ­ Vect  có đi m đ u và đi m cu i trùng nhau g i là vect ­không, ký hi u: . ụ Ví d : là các vect ơ ­ Vect ộ ­ Đ  dài vect ổ ủ 4. T ng c a hai vect ị * Đ nh nghĩa:    Khi đó

ơ . c g i là phép c ng véct đ . ấ ổ ắ ơ ượ ọ ộ ủ ể ơ ộ Phép l y t ng c a 2 véct ố ớ * Quy t c 3 đi m đ i v i phép c ng hai vect

ở ộ * M  r ng:

ắ *Quy t c hình bình hành

ơ ộ

ớ ấ ủ ơ (cid:0) (cid:0) (cid:0) không .

ơ ơ ượ ọ ơ ố ủ : Cho vect . Vect ộ  có cùng đ  dài và ng ượ ướ c h ng đ c g i là vect đ i c a  vect ơ    ,

5. Tính ch t c a phép c ng các vect  tùy ý ta có: ­ V i 3 vect ấ  (tính ch t giao hoán); ấ ế ợ ;  (tính ch t k t h p) ơ ấ ủ  (tính ch t c a vec t ơ ố 6. Véc t  đ i ị ­ Đ nh nghĩa ệ kí hi u là ­ (cid:0)

ơ ố ơ ố ơ ề ụ  đ i, ví d   có vect đ i là  nghĩa là đ u có vect

ơ ố ủ đ i c a  là  . ơ

ọ ơ ừ  (phép tr ) ệ ủ ơ  . Ta g i hi u c a hai véc t Cho hai véc t và  , k í hi u ệ ­.

ể ớ ướ ặ ơ : V i ba đi m O, A, B tùy ý cho tr c ta có: (ho c )hay . ọ + M i vect =  + Vect ệ 7. Hi u các vect ị ­ Đ nh nghĩa: ­= +(­) ắ ề ệ *Quy t c v  hi u vec t

ị 8. Đ nh nghĩa phép nhân m t s  v i m t

r 0

r a ≠ r a

ộ ố ớ ộ vectơ r a ọ ơ Cho , 0≠k (cid:0) ta có  =k ộ ố ự ớ  (g i là phép nhân m t s  th c v i 1 vect ). Khi đó:

ươ +  và luôn cùng ph ng.

r a  khi k>0. r a

ướ +  cùng h ng

khi k<0 + ng

ượ ướ c h r a ng  r a + ||=| k |

|=|k|.|  r a =; k= cướ : 0 ấ ế ể ể ạ ớ ọ Quy  * Tính ch t trung đi m: N u I là trung đi m đo n AB, v ii m i M ta có:

ấ ọ ọ ớ ọ * Tính ch t tr ng tâm tam giác: G là tr ng tâm (cid:0) ABC, v i m i M ta có:

ố ệ ữ ọ ộ ể ọ ộ ơ. 9. M i liên h  gi a t a đ  đi m và t a đ  vect +) Cho hai đi m ể

)

r r r r r u + v, u ­ v, ku .

)

2

ơ ( ọ ộ 10. T a đ  các vect r ( = = u r v , u u ; 1 v v ; 1 2

2

2

. Khi đó: + = + + v ; u 1 v u ; 1

( (

) )

2

- - Cho  r r u v r r - = u v ; u 1 v u ; 1 v 2

(

)

2

= (cid:0) ᄚ r ku k , ku ku ; 1

. ạ ộ ể ẳ 11.To  đ  trung đi m c a đo n th ng. To  đ  c a tr ng tâm tam giác

)

)

ủ ( A x ạ ộ ủ ) y

( B x

A

B

;B

I

A

A

B

I

I

ạ y ;A ọ ( I x y ;I ẳ ủ ể a)Cho đo n th ng AB có và . Khi đó là trung đi m c a AB thì: + x y y ạ + x B = = x y , 2 2

)

)

)

( C x

( A x

y

( B x

y

;A

A

;B

B

;C

y C

A

A

ọ ộ ọ ủ , và . Khi đó t a đ  tr ng tâm G c a tam giác b) Cho tam giác ABC có  ABC là: + + + + x y x C y C = = , x G y G x B 3 y B 3

ậ ự II. Bài t p t ệ  luy n:

AC

BC

BD

AD

ự ậ 1. T  lu n (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

CD

CB

AB

EA

ED

ể 1. Cho 4 đi m A, B, C, D. CMR : + = + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

+

+

AC

GD

GC

HE

BF

AD

BE

HF

ể 2. Cho 5 đi m A, B, C, D, E. CMR : +  + +  + +   =  uuur uuur uuur uuur uuur uuur = AE BF CD AF BD CE ể 3. Cho 6 đi m A, B, C, D, E, F. CMR : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

DO

AO

OD

OC

BC

AB

ể + + = + + + + ủ ọ 4. Cho 8 đi m A, B, C, D, E, F, G, H. CMR :  5. G i O là tâm c a hình bình hành ABCD. CMR : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

OA

OB

OC

OD

MC

r 0

MA

MB

MD

a/ + = b/ + = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ể ớ c/ + + + = d/ + = + (v i M là 1 đi m tùy ý)

ộ ẳ ươ ng d ng âm.

ướ ng, h ấ ướ ỏ ả B.Có h D.Th a c  ba tính ch t trên. ượ ướ c h ộ  có cùng đ  dài và ng

ươ ướ ọ ng g i là:  đ i nhau.  cùng ph ng. ng. B. Hai véc t D. Hai véc t ơ b ng nhau.  cùng h ơ ằ ơ ố ơ  đó có: ằ ộ b ng nhau khi hai véct ng và có đ  dài b ng nhau.

ươ ộ

ằ ng và có đ  dài b ng nhau. ấ ả N u hai vect b ng nhau thì : ộ ươ

ộ ơ ằ ng và cùng đ  dài. ng. ng.     ằ ơ ượ ướ ợ ệ B.  Cùng ph D.  Có đ  dài b ng nhau.                      ng thì  ...  ng c h ằ ầ ề c m nh đ  đúng. Hai véc t ể D.Cùng đi m đ u. ệ 2. Tr c nghi m 1. ạ ơ  là m t đo n th ng: Véct ngướ . A.Có h ầ C.Có hai đ u mút. 2. ơ Hai véc t ơ ằ A. Hai véc t ơ C. Hai véc t 3. Hai véct ướ A.Cùng h B.Song song và có đ  dài b ng nhau. ằ C.Cùng ph ỏ D.Th a mãn c  ba tính ch t trên. 4. ế ướ A.  Cùng h ướ C.  Cùng h 5. ề ừ Đi n t A. B ng nhau. 3 ể ượ ấ  thích h p vào d u (...) đ  đ ươ C. Cùng đ  dài. ộ ng. B. Cùng ph C A B 6. ể ệ ẳ ấ ị đi m phân bi t , , . Khi đó kh ng đ nh nào sau đây đúng nh t ?

uuur AB

Cho  C uuur AC A B ẳ ỉ ươ , , th ng hàng khi và ch  khi và cùng ph ng. A.

C

uuur AB

uuur BC A B ẳ ỉ ươ , , th ng hàng khi và ch  khi và cùng ph ng. B.

C

uuur AC uuur BC A B ỉ ươ ẳ th ng hàng khi và ch  khi và cùng ph ng. ,

, ả

C. D. C  A, B, C đ u đúng. 7. ề ị ẳ Kh ng đ nh nào sau đây đúng ?

r a r b r r b= a ượ ọ ệ ằ ế ướ ộ ơ và đ c g i là b ng nhau, kí hi u , n u chúng cùng h ng và cùng đ  dài. A. Hai vect

ABCD

r r b= a r a r b ượ ọ ệ ằ ế ươ ộ ơ c g i là b ng nhau, kí hi u , n u chúng cùng ph ng và cùng đ  dài. và B. Hai vect

uuur AB

đ uuur CD ượ ọ ằ ỉ ứ ơ đ c g i là b ng nhau khi và ch  khi t giác là hình bình hành. C. Hai vect

r a và  r b ượ ọ ộ ỉ đ c g i là b ng nhau khi và ch  khi chúng cùng đ  dài. ơ D. Hai vect 8. ẳ và  ị

ằ đúng ? Kh ng đ nh nào sau đây  1 ơ ươ ớ ơ ứ ươ cùng ph ng v i vect th  ba  thì cùng ph ng. A. Hai vect (cid:0) 0 ơ ứ ươ ớ th  ba khác thì cùng ph ng. cùng ph

ơ

ươ ơ ng v i 1 vect B. Hai vect ơ  không có giá. C. Vect –không là vect 2 ơ ằ ằ ộ ề vect b ng nhau là chúng có đ  dài b ng nhau.

ệ ủ ể D.  Đi u ki n đ  đ   r a 9. ệ Cho vect ơ ề ào sau đây đúng ?

r u ố ấ ơ mà A. Có vô s  vect

. M nh đ  n r r r a= u u r u mà  r u . r a= - ộ B. Có duy nh t m t  r u r r a= u . r r a= u ấ ơ nào mà . mà .D. Không có vect

ươ ơ ớ ơ ứ ươ ng v i m t vect th   ba thì cùng ph ng. ộ C. Có duy nh t m t  10. M nh đ  nào sau đây đúng: ề ệ ộ  cùng ph A. Hai vect

r 0 ươ ng.

ướ ướ ươ ơ  cùng ph ươ ơ  cùng ph ơ ượ ướ c h  ng ơ ứ  th   ba khác  ơ ứ  th   ba thì cùng h ơ ứ  th   ba thì cùng h thì cùng ph ng. ng. B. Hai vect C. Hai vect D. Hai vect ớ ộ ng v i m t vect ớ ộ ng v i m t vect ộ ớ ng v i m t vect ABCD ẳ ẳ ị ị Cho hình bình hành

ơ ể . Trong các kh ng đ nh sau hãy tìm kh ng đ nh sai B.. ể  có đi m đ u và đi m cu i trùng nhau. C. .        D.  .  ọ Hãy ch n câu sai Cho vect

ượ ọ ượ ọ ầ ế ươ ơ ơ ố  suy bi n.                         có ph ng tùy ý. 11. A. .  12. A. Đ c g i là vect B. Đ c g i là vect

r 0 ơ không, kí hi u là .

ABCD

ộ ệ ị có đ  dài không xác đ nh. ượ ọ C. Đ c g i là vect ơ D. Là vect

13. ẳ ị Cho hình vuông , kh ng đ nh nào sau đây đúng:

uuur AB uuur BC=

. A. B.

uuur AB

uuur uuur AC BD= uuur uuur AB CD= . uuur AC ướ và ng. C.  14. ể ị ượ ơ ể ầ cùng h ơ . Cho tam giác có th  xác đ nh đ (khác vect không) có đi m đ u và D.  c bao nhiêu vect

ể ỉ ố đi m cu i là đ nh ABC ,   ? C ,  A B

A. . . . D. . 2 B.  3 C.  4 6

ABCD

=

+

+

I ng chéo là  . Khi đó: uuur uuur r = AB CD+ 0

uuur uur uur AB IA BI

ABC

O

AB

ớ ể ườ Câu 21: Cho hình bình hành = uuur uuur r AB BD+ 0 ,v i giao đi m hai đ uuur uuur uuur = AB AD BD . . D. B. ề ệ . ề C.  ệ ủ ọ A.  Câu 22: Đi u ki n n . ủ ể ần và đ  đ là tr ng tâm c a tam ào sau  đâykhông ph iả   là đi u ki n c G ủ ể giácABC, v i ớ là trung đi m c a BC M + = = + uuur uuur uuur AG BG GC . uuur uuur uuur r + AG BG CG 0 . . A. B. = + = + uuur uuur uuur r + AG GB GC 0 uuur uuur uuur r + GA GB GC 0 . . C. D.

OA OB=

,

,

ABC

G

ABC

G

ABC

G

ABC

G

AB

I

+

Câu 23: ề ướ ủ ể ể ệ ầ ủ ạ i đây là đi u ki n c n và đ  đ  đi m . ể  là trung đi m c a đo n  = ệ Đi u ki n nào d uuur uuur OA OB= ề uuur uuur AO BO= uuur uuur r OA OB+ 0 . . A. .    B. D. C. . A B C D , Câu 24: ứ ẳ . Đ ng th c nào sau đây đúng. + + + + uuur uuur uuur uuur = AB CD AD BC Cho 4 đi m ể uuur uuur uuur uuur = AB CD AC BD . . B. A. + + + + uuur uuur uuur uuur = AB CD DA BC uuur uuur uuur uuur = AB CD AD CB . . D. C. Câu 25: ẳ ọ ị Ch n kh ng đ nh đúng : + = uuur uuur uuur r + GA GB CG 0 ọ là tr ng tâm tam giác thì . A. N u ế = + uuur uuur uuur r + GA GB GC 0 ọ là tr ng tâm tam giác thì B. N u ế = + . uuur uuur uuur r + GA AG GC 0 ọ là tr ng tâm tam giác thì . C. N u ế + + = uuur uuur uuur GA GB GC 0 ọ thì . D. N u ế Câu 26: ọ ị là tr ng tâm tam giác  ẳ Ch n kh ng đ nh sai = uur uur r IA BI+ 0 ạ ể  là trung đi m đo n thì A. N u ế

AB

I

AB

I

. uur uur uuur = AI IB AB ạ ể  là trung đi m đo n thì . B. N u ế =

AB

I

ạ ể  là trung đi m đo n thì . C. N u ế = uur uur r AI BI+ 0 uur uur r IA IB+ 0 ạ ể  là trung đi m đo n . D. N u ế thì  ,A B C , Câu 27: ệ ể Cho các đi m phân bi t . Đ ng th c nào sau đây đúng ? = + + = ẳ ứ uuur uuur uuur AB CB AC uuur uuur uuur AB BC CA . A. B. = + + = . uuur uuur uuur AB BC AC uuur uuur uuur AB CA BC . . C. D.

ABCD

O

= uuur uuur OA BO+ Câu 28: Cho hình bình hành . Khi đó

ABC

G

uuur uuur OC OB+ uuur uuur OC DO+ uuur CD tâm  uuur AB . . . . A. B. C. D.

=

+

+

=

Câu 29: ể , tr ng ọ tâm là

0

Cho tam giác  uuur uuur uuur + AB BC AC . Phát bi u nào là đúng? uuur uuur uuur GA GB GC

=

+

+

=

uuur uuur uuur + AB BC AC

uuur uuur uuur GA GB GC

0

. . A. B.

,A B C

,

. . C. D.

+

=

+

uuur uuur uuur AB CB CA

=

+

+

=

Câu 30: ệ ể Cho các đi m phân bi t . Đ ng th c nào sau đây đúng ? = ứ ẳ uuur uuur uuur BA CA BC A. B.

AC

. uuur uuur uuur BA BC AC . uuur uuur uuur AB BC CA . . C. D.

Câu 31: ể ạ ẳ ẳ ủ là trung đi m c a đo n th ng . Đ ng th c nào sau đây là đúng?

B G i ọ uuur uuur r = + AB CB 0

ứ uuur uuur = BA BC . A. B.

uuur uuur BA BC ,

uuur uuur r + AB BC 0

. =

uuur uuur + AB AD

ABCD

ướ . ơ cùng h ng. D. C. Hai véc t

a

a Câu 32: ạ ằ Cho hình vuông . Khi đó b ng:ằ

a

2a

2a

2

có c nh b ng  2

. . . . A. C. D. B.