UBND HUYỆN LONG ĐẤT
TRƯỜNG THCS HUỲNH TỊNH CỦA
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2024-2025
Môn: Công nghệ 6
Thời gian: 45 phút
I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN
Phần 1. Trắc nghiệm nhiều lựa chọn. Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 6. Mỗi câu hỏi học
sinh chỉ chọn một phương án đúng nhất.
Câu 1: Vải sợi thiên nhiên có nguồn gốc chủ yếu từ đâu?
A. Từ dầu mỏ và than đá. B. Từ động vật và thực vật.
C. Từ các hợp chất hóa học tổng hợp. D. Từ kim loại và khoáng sản.
Câu 2: Đặc điểm nổi bật của vải sợi tổng hợp là gì?
A. Dễ nhăn, thấm hút mồ hôi tốt. B. Dễ cháy, có nguồn gốc từ tự nhiên.
C. Ít thấm hút nước, độ bền cao. D. Thường được sản xuất từ sợi bông và tơ tằm.
Câu 3: Vì sao vải sợi thiên nhiên thường được sử dụng để may quần áo mùa hè?
A. Vì có độ bóng đẹp và giữ nhiệt tốt.
B. Vì mềm mại, thoáng khí và thấm hút mồ hôi tốt.
C. Vì ít nhăn và có độ co giãn cao.
D. Vì rẻ tiền và dễ sản xuất hơn các loại vải khác.
Câu 4: Tại sao vải sợi tổng hợp thường ít thấm hút mồ hôi hơn vải sợi thiên nhiên?
A. Vì có nguồn gốc từ thực vật nên không hút nước.
B. Vì có cấu trúc bề mặt trơn và không có khả năng thấm hút.
C. Vì được dệt từ sợi bông nên không hút ẩm.
D. Vì có nguồn gốc hóa học và cấu trúc sợi ít hấp thụ nước.
Câu 5: Nếu muốn giảm tác động đến môi trường khi sử dụng quần áo, em nên làm gì?
A. Thay đổi quần áo thường xuyên để luôn theo kịp xu hướng thời trang.
B. Ưu tiên sử dụng vải sợi tự nhiên hoặc vải tái chế và hạn chế vứt bỏ quần áo cũ.
C. Chỉ mua quần áo có chất liệu vải sợi tổng hợp vì bền hơn.
D. Giặt quần áo nhiều lần với chất tẩy mạnh để giữ màu sắc tươi sáng.
Câu 6: Nếu em cần chọn vải để may áo dài truyền thống, em nên chọn loại vải nào phù hợp
nhất?
A. Vải cotton vì thấm hút tốt và thoáng mát.
B. Vải lụa vì mềm mại, bóng đẹp và tạo dáng thướt tha.
C. Vải jeans vì bền, chắc chắn và cá tính.
D. Vải len vì giữ ấm tốt vào mùa đông.
Câu 7: Trang phục bao gồm những thành phần nào?
A. Áo, quần và váy. B. Giày dép, túi xách.
C. Quần áo, giày dép, phụ kiện. D. Đồng phục học sinh.
Câu 8: Yếu tố nào không thuộc vai trò của trang phục?
A. Bảo vệ cơ thể. B. Thể hiện phong cách cá nhân.
C. Giúp con người không cần tắm rửa. D. Phù hợp với điều kiện thời tiết và công việc.
Câu 9: Khi lựa chọn trang phục, yếu tố nào dưới đây cần được ưu tiên?
A. Phù hợp với lứa tuổi, vóc dáng và hoàn cảnh sử dụng.
B. Chỉ cần theo xu hướng thời trang mới nhất.
C. Càng đắt tiền càng tốt.
D. Không cần quan tâm đến chất liệu vải.
Câu 10: Trang phục nào dưới đây được gọi là trang phục truyền thống của Việt Nam?
A. Áo dài. B. Áo sơ mi. C. Quần jeans. D. Váy dạ hội.
Câu 11: Vì sao học sinh nên mặc đồng phục khi đến trường?
A. Để dễ phân biệt học sinh giữa các trường khác nhau.
B. Vì đồng phục thể hiện sự bình đẳng, gọn gàng và phù hợp với môi trường học tập.
C. Vì mặc đồng phục giúp học sinh không phải suy nghĩ chọn quần áo mỗi ngày.
D. Vì đồng phục thường có màu sắc nổi bật và thu hút.
Câu 12: Khi tham gia một buổi tiệc trang trọng, bạn nên chọn trang phục như thế nào?
A. Trang phục lịch sự, gọn gàng, phù hợp với hoàn cảnh.
B. Trang phục càng lòe loẹt càng tốt để gây ấn tượng.
C. Quần áo ở nhà thoải mái, tiện lợi.
D. Trang phục thể thao để dễ vận động.
Câu 13: Minh có một chiếc áo len dày, nhưng bạn ấy muốn mặc vào mùa hè để thể hiện
phong cách cá nhân. Theo em, Minh nên làm gì?
A. Tiếp tục mặc vì thời trang quan trọng hơn sự thoải mái.
B. Không nên mặc vì áo len dày không phù hợp với thời tiết nóng.
C. Mặc nhưng phải luôn ở trong phòng máy lạnh.
D. Chỉ mặc vào buổi tối khi trời mát hơn.
Câu 14: Lan chuẩn bị đi dự một buổi tiệc sang trọng. Trong các trang phục sau, Lan nên
chọn bộ nào để phù hợp với hoàn cảnh?
A. Quần jean, áo thun, giày thể thao.
B. Váy dạ hội hoặc áo sơ mi kết hợp với chân váy, giày cao gót.
C. Đồng phục thể dục để dễ vận động.
D. Bộ đồ ở nhà để thoải mái.
Phần 2. Trắc nghiệm chọn đúng - sai. Trong mỗi ý a), b), c), d) học sinh chọn đúng hoặc
sai.
Câu 15: Phát biểu sau đúng hay sai?
Ý Nội dung Đ/S
AMục đích chính của trang phục chỉ là để làm đẹp mà không có vai trò bảo vệ
cơ thể.
BKhi lựa chọn trang phục, cần xem xét yếu tố thời tiết, vóc dáng và hoàn cảnh
sử dụng để đảm bảo sự phù hợp và thoải mái.
C Một bộ trang phục đẹp là bộ trang phục có giá trị cao, đến từ thương hiệu nổi
tiếng mà không cần quan tâm đến sự phù hợp với người mặc.
D Trang phục bao gồm quần áo, giày dép và các phụ kiện đi kèm như mũ, khăn,
túi xách.
E Mục đích duy nhất của trang phục là để làm đẹp cho con người.
G Để may trang phục mùa hè thoáng mát, em có thể chọn vải cotton hoặc vải
lụa vì chúng có khả năng thấm hút mồ hôi tốt.
H Trang phục phù hợp không chỉ giúp con người cảm thấy thoải mái mà còn
thể hiện sự tôn trọng đối với người xung quanh.
Câu 16: Phát biểu sau đúng hay sai?
Ý Nội dung Đ/S
AXu hướng thời trang có thể thay đổi theo từng mùa và từng năm.
BMột bộ trang phục đẹp là bộ trang phục có thiết kế cầu kỳ, nhiều chi tiết
và màu sắc rực rỡ.
C Khi đi học, bạn có thể mặc quần áo bất kỳ miễn là bạn cảm thấy thoải
mái, không cần quan tâm đến quy định về đồng phục của trường.
D Nếu muốn tạo ấn tượng khi tham gia một buổi tiệc sang trọng, bạn nên
chọn trang phục phù hợp với không gian buổi tiệc, phối hợp với phụ kiện
hài hòa.
E Khi chọn trang phục theo xu hướng thời trang, cần cân nhắc xem nó có
phù hợp với bản thân hay không.
II. TỰ LUẬN
Câu 1: Trang phục có vai trò như thế nào trong cuộc sống hằng ngày của con người?
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Câu 2: Vì sao trang phục phải phù hợp với lứa tuổi và công việc?
………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Câu 3: Nếu phải chọn trang phục cho một chuyến dã ngoại ngoài trời, em sẽ chọn như
thế nào? Giải thích lý do.
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Câu 4: Thế nào phong cách thời trang? Kể tên một số phong cách thời trang phổ
biến hiện nay.
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………