Ữ
Ậ
Ọ NG ÔN T P GI A H C KÌ 2 MÔN TOÁN 8
Ề ƯƠ Đ C ậ
ộ I. N i dung ôn t p:
ươ ấ ươ ươ ứ ẩ ở ẫ ậ ng trình b c nh t, ph ng trình ch a n m u. 1. Đ i s :
ằ ậ ng trình tích, ph ươ
+ Gi ọ ậ ng trình. ả ệ ấ ườ 2. Hình h c: Đ nh lý Ta – lét ( thu n, đ o) và h qu . Tính ch t đ ng phân giác. Các
ủ ồ ợ ườ ạ ố + Ph ả i bài toán b ng cách l p ph ả ị ạ ng h p đ ng d ng c a tam giác.
tr II. Bài t p:ậ ả ươ
i ph ả ng trình ươ i các ph ng trình
c)
b) e)
ươ i các ph ng trình
b) c)
f)
e) ươ i các ph ng trình
b)
d)
ả ươ i các ph ng trình
1. Gi Bài 1: Gi a) d) ả Bài 2: Gi a) d) ả Bài 3: Gi a) c) Bài 4*: Gi a) c) b) d)
ả ằ ậ ươ ừ ế 2. Gi i bài toán b ng cách l p ph ng trình ( T bài 5 đ n bài 15)
ể ộ
ờ ộ ế ớ ậ ố
ổ ỉ ạ ở i ngh l ả ừ Thanh Hóa v Hà N i v i v n t c 30km/h. T ng th i gian c đi l n v
ỉ ộ ạ ả ờ ườ Thanh ề ẫ ng Hà N i – Thanh Hóa.
ộ ự ế ế ờ sáng, d ki n đ n H i Phòng lúc 10 gi
Hà N i đ n Thanh Hóa v i v n t c 40km/h. Sau 2 gi ờ ề ộ ớ ậ ố ộ ờ 45 phút. Tính đ dài quãng đ ả ế ự ị ả ỗ ờ 30 phút. Do 20 phút.
ậ ộ
ự ị ượ ừ ế A đ n B v i v n t c 48km/h. Sau khi đi đ i lái ô tô d đ nh đi t
ớ ậ ố ể ế ườ ườ ờ ng trong 10 phút. Do đó, đ đ n B đúng th i gian, ng ờ c 1 gi , ô ả i đó ph i tăng
ườ
ng AB. ế ườ ạ ộ ồ A đ n B, g m 2 đo n đ i đi xe đ p t
ng đá và đ ườ ng: đ ạ ớ ậ ố ườ ườ ạ Bài toán chuy n đ ng: ộ Bài 5: M t ô tô đi t ừ Hóa, ô tô l i đi t ( tính c th i gian ngh ) là 10 gi ờ ừ ộ Bài 6: M t ô tô đi t Hà N i lúc 8 gi ơ ờ ờ ế ấ t x u, m i gi ô tô đi ch m h n d đ nh 10km nên đ n H i Phòng lúc 11 gi th i ti ả ườ ộ Tính đ dài quãng đ ng Hà N i – H i Phòng. ườ ộ Bài 7: M t ng ắ ỏ ị tô b tàu h a ch n đ ậ ố v n t c thêm 6km/h. Tính quãng đ ườ Bài 8: M t ng i đó đi trên đo n đ Ng ạ ừ ườ ng đá v i v n t c 10km/h, đi trên đo n đ ự ườ ng nh a. ự ớ ậ ố ng nh a v i v n t c
ờ ế ự ườ ườ ườ ấ ưỡ . Bi ạ i đo n đ ạ t đo n đ ng đá. ng nh a dài g p r i đó đ n B sau 4 gi
ộ ế ườ
ờ ờ ấ ề ừ . Tính B v A m t 5 gi
ả ế ữ và ng ướ ấ ế A đ n B m t 4 gi ế ậ ố t v n t c dòng n
ế sáng, m t ca nô xuôi dòng t
ờ ế ậ ố ủ ượ c dòng t c là 2km/h. ộ ờ 30 phút. Tính v n t c c a ca nô, bi ế ừ A đ n ế ậ ố t v n t c
ồ ậ ứ ướ
ả ấ
ưở ế ả
ả c thêm 3 t m th m. B i v y, sau 18 ngày, x ả ệ ạ ấ ậ ế ấ ượ ng s n xu t đ ạ ả ở ậ ố ấ ệ ấ ả ả ả ộ ố ấ ng s n xu t l p k ho ch s n xu t m t s t m th m trong 20 ngày. Do c i ưở ấ ng t k ho ch 24 t m th m. Tính s t m th m ph i d t theo
ạ
ế ạ ỗ
ợ ỏ ậ ộ ấ ế ượ ự ấ ỗ
ộ ộ ượ ứ ế ấ ả ỏ ộ ộ ệ c 1 ngày và còn v
15km/h. Ng ng AB. Tính đ dài quãng đ ừ ộ Bài 9: M t ca nô xuôi dòng t kho ng cách gi a 2 b n A và B, bi Bài 10: Hai b n sông A và B cách nhau 36km. Lúc 7 gi ở ề B r i l p t c quay tr v và đ n A lúc 11 gi dòng n c là 6km/h. Bài toán công vi c:ệ ộ ưở Bài 11: M t x ả ỗ ậ ti n kĩ thu t, m i ngày x ượ ế đã hoàn thành công vi c và còn v ế k ho ch. ả Bài 12: M t đ i th m l p k ho ch khai thác than, m i ngày ph i khai thác 50 t n than. ạ Khi th c hi n, m i ngày đ i khai thác đ c 57 t n than. Do đó đ i đã hoàn thành k ho ch ạ ướ t m c 13 t n than. H i theo k ho ch, đ i ph i khai thác bao nhiêu tr ấ t n than.
ỉ ệ ầ
ố ồ ả ố c và mu i có ch a 50g mu i. H i ph i pha thêm bao
ộ ướ ướ ể ượ ứ ị ỏ ứ ố c m t dung d ch ch a 20% mu i.
ộ ộ ị ị c vào dung d ch đó đ đ ườ ệ ồ
ế ổ ế ủ ộ ư ế ị
ồ ủ ộ ế ề ỏ
ẩ ấ
ế ị ố ả ẩ ổ
ả ủ ổ ỗ ổ ả ả ẩ ổ ả s n xu t là 900. Sang tháng 4, do có thêm ổ ả II tăng 20%. T ng s n ph m trong tháng 4 c bao nhiêu s n ph m.
Bài toán t l ph n trăm: Bài 13: Trong 200g dung d ch g m n nhiêu gam n ề ộ ộ i mua m t b máy vi tính h t t ng c ng 7 tri u 150 nghìn đ ng. Giá ti n Bài 14: M t ng đó bao g m giá c a b máy vi tính ( ch a tính thu giá tr gia tăng VAT) và 10% thu VAT. ư H i giá c a b máy vi tính khi ch a tính thu VAT là bao nhiêu ti n. ủ ổ Bài 15: Trong tháng 3, t ng s n ph m c a 2 t ẩ I tăng 15%, t t b , s s n ph m c a t trang thi ấ ượ ỏ s n xu t đ là 1045. H i trong tháng 3, m i t ồ ạ ị
ườ ạ ườ i O. Đ ng
ắ ẳ ạ ớ 3. Đ nh lý Ta – lét, tam giác đ ng d ng Bài 16: Cho hình thang ABCD ( AB // CD), đ th ng qua O và song song v i AB c t các c nh bên AD, BC l n l ắ i M, N. t t
ng chéo AC và BD c t nhau t ầ ượ ạ ứ ứ
2. Ch ng minh: ắ ạ ẻ ườ ọ ng cao BD, CE c t nhau t ứ i H. Ch ng minh: 1. Ch ng minh: OM = ON Bài 17: Cho tam giác nh n ABC, k đ
2. AB.AE = AC.AD 3.
1. 4. HD.HB = HE.HC
ộ ạ ể ẻ
ẳ ằ ớ 5. ấ ứ
ạ Bài 18: Cho tam giác ABC vuông t i A. L y đi m M thu c c nh AC. Qua M k MD vuông ạ ắ ườ góc v i BC c t đ i E. Ch ng minh r ng: ng th ng AB t 1. 3. AB.AE = AM.AC 2. MA.MC = MD.ME
ẻ ườ ẳ ừ ng th ng vuông
ạ ạ i M.
Bài 19: Cho hình ch nh t ABCD, có AB = 8cm, BC = 6cm. T A k đ ớ góc v i BD t ứ ứ
ệ
ứ ủ ọ ẳ ậ ữ ắ i H, c t CD t 1. Ch ng minh: . Tính HD, HB. 2. Ch ng minh: MD.DC = HD.BD 3. Tính di n tích tam giác MDB ể ầ ượ 4. G i I, K l n l
t là trung đi m c a AB và DM. Ch ng minh I, H, K th ng hàng. ớ ẻ ầ ượ ừ t vuông góc v i AB,
Bài 20: Cho hình bình hành ABCD ( AB > AD). T C k CE, CF l n l AD.
ứ ớ
ứ ẻ ứ 1. Ch ng minh 2. K DH, BK vuông góc v i AC. Ch ng minh: AE.AB = AK.AC và AF.AD = AH.AC 3. Ch ng minh: