TRƯỜNG THPT BÀ RA
T: Ngoi ng
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIM TRA GIA HC KÌ II
NĂM HỌC 2024-2025
MÔN: Tiếng Nht
I. NI DUNG ÔN TP:
1.カタカナ(katakana):7.8か
2.ことば (t mi):7.8.か
3.助詞
じょし
tr t)は・が・か・
4. 文法
ぶんぽう
ng pháp1・~は~がすきです
2.~は~がすきですか。はい、すきです・いいえ、すきではありません
3.~はなに すきですか。~がすきです。
4.~も
II. CẤU TRÚC ĐỀ KIM TRA:
- Hình thc: Trc nghim/t lun (T l 70/30 s ng câu: )
- Mức độ: Nhn biết: 45%; Thông hiu: 35%; Vn dng: 20%;
III. CÁC CÂU HỎI/ĐỀ THAM KHO
I.Viết Katakana của các hàng dưới đây vào ô trống
キャ
ギャ
シャ
ジャ
チヤ
ニャ
ヒャ
ビャ
ピャ
ミャ
リャ
II:Viết tên tiếng Nht ca nhng ngh ới đây bằng Hiraganakatakana
III. Đin t vào ch trống để hoàn thành câu.
1)わたし ココナッツ すき
2)ミンさん いぬ すき
3)アン)ランさん コーヒー すきです。
ラン)はい、
アンさん コーヒー すきです
アン)いいえ、
ラン)なに すきです
アン)ジュース すきです。
けんさん なに すきですか。
けん)わたし ジュース すきです。
IV. Hãy viết câu da theo nhng gợi ý dưới đây.
1)(ナムさん・ ・すき○)
2)(ミンさん・ ・すき×)
3)(けんさん・ ・すき?)
4)(ゆりさん・なに・すき?)
V. Chọn đáp án đúng
1)ココナッツが すきですか。
A)いいえ、ココナッツではありません。
B)いいえ、すきではありません。
C)いいえ、そうです。
2)ケーキが すきですか。
A)はい、そうです。
B)はい、すきではありません。
C)はい、すきです。
VI. Hãy sp xếp các t để có được t tương ứng vi hình v. Chú ý : S có mt s ch không được
dùng.
---- HT ----
NGƯI LẬP: ĐINH THỊ HI
3)なにが すきですか。
A)わたしは ねこがすきです。
B)はい、すきです。
C)いいえ、すきではありません。
4)わたしは フォーがすきです。
ゆりさんも フォーがすきですか。
A)はい、わたしもフォーがすきです。
B)はい、わたしもフォーがすきではありません。
C)いいえ、フォーがすきです
a)ファックス b)ファークス c)ワックス
a)パーチー b)パーティー c)パーラー
a)チョコルート b)チッコレート c)チョコレート
a)フォークマン b)ワォークマン c)ウォークマン
a)ブンチャー b)プンチャー c)フンチャー