
Đ C NG KI M TRA GI A H C K 2 Ề ƯƠ Ể Ữ Ọ Ỳ - V T LÍ 11Ậ
NĂM H C 2021-2022Ọ
I. TR C NGHI MẮ Ệ
1. T tr ngừ ườ
Nh n bi t: ậ ế
1.1. T tr ng là d ng v t ch t t n t i trong không gian vàừ ườ ạ ậ ấ ồ ạ
A. tác d ng l c hút lên các v tụ ự ậ đt trong nóặ.
B. tác d ng l c đi n lên đi n tíchụ ự ệ ệ đt trong nóặ.
C. tác d ng l c t lên nam châm và dòng đi nụ ự ừ ệ đt trong nóặ.
D. tác d ng l c đy lên các v t đt trong nó.ụ ự ẩ ậ ặ
1.2. Tính ch t c b n c a t tr ng là:ấ ơ ả ủ ừ ườ
A. gây ra l c t tác d ng lên nam châm ho c lên dòng đi n đt trong nó.ự ừ ụ ặ ệ ặ
B. gây ra l c h p d n lên các v t đt trong nó.ự ấ ẫ ậ ặ
C. gây ra l c đàn h i tác d ng lên các dòng đi n và nam châm đt trong nó.ự ồ ụ ệ ặ
D. gây ra s bi n đi v tính ch t đi n c a môi tr ng xung quanh.ự ế ổ ề ấ ệ ủ ườ
1.3. Quy c nào sau đây là ướ sai khi nói v các đng s c t ?ề ườ ứ ừ
A. Có th c t nhauể ắ
B. Có chi u đi ra c c B c, đi vào c c Namề ự ắ ự
C. V dày h n nh ng ch t tr ng m nh ẽ ơ ở ữ ỗ ừ ườ ạ
D. Có th là đng cong khép kínể ườ
1.4. Kim nam châm c a la bàn đt trên m t đt ch h ng B c – Nam đa lí vìủ ặ ặ ấ ỉ ướ ắ ị
A. L c h p d n c a Trái đt tác d ng lên kim nam châm đnh h ng cho nó.ự ấ ẫ ủ ấ ụ ị ướ
B. L c đi n c a Trái đt tác d ng lên kim nam châm đnh h ng cho nó.ự ệ ủ ấ ụ ị ướ
C. T tr ng c a Trái đt tác d ng lên kim nam châm đnh h ng cho nó.ừ ườ ủ ấ ụ ị ướ
D. Vì l c h ng tâm do Trái đt quay quanh M t tr i.ự ướ ấ ặ ờ
2.1. Phát bi u nào sau đây là ểkhông đúng? T tr ng đu là t tr ng cóừ ườ ề ừ ườ
A. các đng s c song song và cách đu nhau.ườ ứ ề
B. c m ng t t i m i n i đu b ng nhau.ả ứ ừ ạ ọ ơ ề ằ
C. l c t tác d ng lên các dòng đi n nh nhau.ự ừ ụ ệ ư
D. các đc đi m bao g m c ph ng án A và B.ặ ể ồ ả ươ
2.2. N u các đng s c c a t tr ng ế ườ ứ ủ ừ ườ đu là nh ng đng th ng song song cách đu nhau và cùng chi uề ữ ườ ẳ ề ề
thì t tr ng đó là t tr ngừ ườ ừ ườ
A. do nam châm th ng t o raẳ ạ B. do dây d n th ng có dòng đi n t o raẫ ẳ ệ ạ
C. do nam châm hình ch U t o raữ ạ D. đu ề
2.3. Các đng s c t là các đng cong v trong không gian có t tr ng sao choườ ứ ừ ườ ẽ ừ ườ
A. pháp tuy n t i m i đi m trùng v i h ng c a t tr ng t i đi m đó.ế ạ ọ ể ớ ướ ủ ừ ườ ạ ể
B. ti p tuy n t i m i đi m trùng v i h ng c a t tr ng t i đi m đó.ế ế ạ ọ ể ớ ướ ủ ừ ườ ạ ể
C. pháp tuy n t i m i đi m t o v i h ng c a t tr ng m t góc không đi.ế ạ ỗ ể ạ ớ ướ ủ ừ ườ ộ ổ
D. ti p tuy n t i m i đi m t o v i h ng c a t tr ng m t góc không đi.ế ế ạ ọ ể ạ ớ ướ ủ ừ ườ ộ ổ
2.4. Đng s c t có d ng là đng th ng, song song, cùng chi u cách đu nhau xu t hi nườ ứ ừ ạ ườ ẳ ề ề ấ ệ
A. Xung quanh dòng đi n th ngệ ẳ B. Xung quanh m t thanh nam châm th ngộ ẳ
C. Trong lòng c a m t nam châm ch Uủ ộ ữ D. Xung quanh m t dòng đi n tròn.ộ ệ
3.1. Các đng s c t trong lòng nam châm hình ch U làườ ứ ừ ữ
A. Nh ng đng th ng song song cách đu nhau.ữ ườ ẳ ề
B. Nh ng đng cong, cách đu nhau.ữ ườ ề
C. Nh ng đng th ng h ng t c c Nam sang c c B c.ữ ườ ẳ ướ ừ ự ự ắ
D. Nh ng đng cong h ng t c c Nam sang c c B c.ữ ườ ướ ừ ự ự ắ
3.2. Đng s c t ườ ứ ừ không có tính ch t nào sau đây?ấ
A. Qua m i đi m trong không gian ch v đc m t đng s c;ỗ ể ỉ ẽ ượ ộ ườ ứ

B. Các đng s c là các đng cong khép kín ho c vô h n hai đu;ườ ứ ườ ặ ạ ở ầ
C. Chi u c a các đng s c là chi u c a t tr ng;ề ủ ườ ứ ề ủ ừ ườ
D. Các đng s c c a cùng m t t tr ng có th c t nhau.ườ ứ ủ ộ ừ ườ ể ắ
3.3. Có hai thanh kim lo i b ngoài gi ng h t nhau, có th là thanh nam châm ho c thanh thép. Khi đa ạ ề ố ệ ể ặ ư
m t đu thanh 1 đn g n trung đi m c a thanh 2 thì chúng hút nhau m nh. Còn khi đa m t đu thanh 2 ộ ầ ế ầ ể ủ ạ ư ộ ầ
đn g n trung đi m c a thanh 1 thì chúng hút nhau y u. Ch n k t lu n đúng.ế ầ ể ủ ế ọ ế ậ
A. Thanh 1 là nam châm và thanh 2 là thép.
B. Thanh 2 là nam châm và thanh 1 là thép.
C. Thanh1 và thanh 2 đu là thép.ề
D. Thanh1 và thanh 2 đu là nam châm.ề
2. L c t . C m ng t . ự ừ ả ứ ừ T tr ng c a dòng đi n ch y trong các dây d n có hình d ng đc bi từ ườ ủ ệ ạ ẫ ạ ặ ệ
Nh n bi t: ậ ế
4.1 Véc t cơm ng t t i m t đi m c a t tr ngả ứ ừ ạ ộ ể ủ ừ ườ
A. vuông góc v i đng s c tớ ườ ứ ừ B. n m theo h ng c a đng s c tằ ướ ủ ườ ứ ừ
C. n m theo h ng c a l c tằ ướ ủ ự ừ C. không có h ng xácướ
đnhị
4.2. Đn v đo c a c m ng t làơ ị ủ ả ứ ừ
A. Vôn (V) B. Tesla (T) C. (Vê be)Wb D. Niu t n (N)ơ
4.3. Bi u th cể ứ lực từ tác dụng lên đoạn dây dẫn mang dòng điện dài l là
A. F= BIl.sin α. B. F= BIl.sinα. C. F= BIl.cosαD. F= BIl.cosα
4.4 Phát bi u nào d i đây là ể ướ sai? L c t tác d ng lên ph n t dòng đi nự ừ ụ ầ ử ệ
A. vuông góc v i ph n t dòng đi nớ ầ ử ệ B. Cùng h ng v i t tr ngướ ớ ừ ườ
C. t l v i c ng đ dòng đi nỉ ệ ớ ườ ộ ệ D. t l v i c m ng tỉ ệ ớ ả ứ ừ
5.1. Phát bi u nào sau đây là ểkhông đúng?
A. L c t tác d ng lên m t đo n dây d n mang dòng đi n đt trong t tr ng đu t l thu n v iự ừ ụ ộ ạ ẫ ệ ặ ừ ườ ề ỉ ệ ậ ớ
c ng đ dòng đi n trong đo n dây.ườ ộ ệ ạ
B. L c t tác d ng lên m t đo n dây d n mang dòng đi n đt trong t tr ng đu t l thu n v iự ừ ụ ộ ạ ẫ ệ ặ ừ ườ ề ỉ ệ ậ ớ
chi u dài c a đo n dây.ề ủ ạ
C. L c t tác d ng lên m t đo n dây d n mang dòng đi n đt trong t tr ng đu t l thu n v i gócự ừ ụ ộ ạ ẫ ệ ặ ừ ườ ề ỉ ệ ậ ớ
h p b i đo n dây và đng s c t .ợ ở ạ ườ ứ ừ
D. L c t tác d ng lên m t đo n dây d n mang dòng đi n đt trong t tr ng đu t l thu n v i c mự ừ ụ ộ ạ ẫ ệ ặ ừ ườ ề ỉ ệ ậ ớ ả
ng t t i đi m đt đo n dây.ứ ừ ạ ể ặ ạ
5.2. L c t tác d ng lên đo n dây d n ự ừ ụ ạ ẫ không ph thu c tr c ti p vàoụ ộ ự ế
A. đ l n c m ng t .ộ ớ ả ứ ừ B. c ng đ dòng đi n ch y trong dây d n.ườ ộ ệ ạ ẫ
C. chiêu dài dây d n mang dòng đi n. ẫ ệ C. đi n tr dây d n.ệ ở ẫ
5.3. Ph ng c a l c t tác d ng lên dây d n mang dòng đi n ươ ủ ự ừ ụ ẫ ệ không có đc đi m nào sau đây?ặ ể
A. Vuông góc v i dây d n mang dòng đi n; ớ ẫ ệ
B. Vuông góc v i véc t c m ng t ;ớ ơ ả ứ ừ
C. Vuông góc v i m t ph ng ch a véc t c m ng t và dòng đi n;ớ ặ ẳ ứ ờ ả ứ ừ ệ
D. Song song v i các đng s c t .ớ ườ ứ ừ
5.4 Bi u th c nào sau đây xác đnh c m ng t c a dòng đi n th ng dài đt trong không khíể ứ ị ả ứ ừ ủ ệ ẳ ặ
A. B = 2.10-7. B. B= 2.10-7 I.r C. B = 2.107. D. B= 2.107 I.r
6.1. M t dây d n đc qu n thành ng có chi u dài ng dây là ộ ẫ ượ ấ ố ề ố l, bán kính ng dây là ốR, s vòng dây trênố
ng là ốN. Công th c tính đ l n c m ng t bên trong ng dây có dòng đi n ứ ộ ớ ả ứ ừ ố ệ I ch y qua làạ
A. B. C. D.
6.2 Đ l n c m ng t sinh b i dòng đi n ch y trong ng dây ộ ớ ả ứ ừ ở ệ ạ ố dài ph thu cụ ộ
A. chi u dài ng dây.ề ố B. s vòng dây c a ng.ố ủ ố
C. đng kính ng.ườ ố D. s vòng dây trên m t mét chi u dài ng.ố ộ ề ố
6.3. Phát bi u nào sau đây là ểkhông đúng?
A. C m ng t là đi l ng đc tr ng cho t tr ng v m t tác d ng l cả ứ ừ ạ ượ ặ ư ừ ườ ề ặ ụ ự

B. Đ l n c a c m ng t đc xác đnh theo công th c ộ ớ ủ ả ứ ừ ượ ị ứ
. sin
F
BI l
α
=
ph thu c vào c ng đ dòngụ ộ ườ ộ
đi n I và chi u dài đo n dây d n đt trong t tr ngệ ề ạ ẫ ặ ừ ườ
C. Đ l n c a c m ng t đc xác đnh theo công th c ộ ớ ủ ả ứ ừ ượ ị ứ
. sin
F
BI l
α
=
không ph thu c vào c ng đụ ộ ườ ộ
dòng đi n I và chi u đài đo n dây d n đt trong t tr ngệ ề ạ ẫ ặ ừ ườ
D. C m ng t là đi l ng vectả ứ ừ ạ ượ ơ
6.4. Phát bi u nào sau đây là không đúng?ể
A. L c t tác d ng lên dòng đi n có ph ng vuông góc v i dòng đi n.ự ừ ụ ệ ươ ớ ệ
B. L c t tác d ng lên dòng đi n có ph ng vuông góc v i đng c m ng t .ự ừ ụ ệ ươ ớ ườ ả ứ ừ
C. L c t tác d ng lên dòng đi n có ph ng vuông góc v i m t ph ng ch a dòng đi n và đng c m ngự ừ ụ ệ ươ ớ ặ ẳ ứ ệ ườ ả ứ
t .ừ
D. L c t tác d ng lên dòng đi n có ph ng ti p thuy n v i các đng c m ng t .ự ừ ụ ệ ươ ế ế ớ ườ ả ứ ừ
Thông hi u: ể
7.1 M t đo n dây d n có dòng đi n I n m ngang đt trong t tr ng có cácộ ạ ẫ ệ ằ ặ ừ ườ
đng s c t th ng đng t trên xu ng nh hình v . ườ ứ ừ ẳ ứ ừ ố ư ẽ L c t tác d ng lên đo nự ừ ụ ạ
dây d n có chi uẫ ề
A. th ng đng h ng t trên xu ng.ẳ ứ ướ ừ ố B. th ng đng h ng t d i lên.ẳ ứ ướ ừ ướ
C. n m ngang h ng t trái sang ph i.ằ ướ ừ ả D. n m ngang h ng t ph i sang trái.ằ ướ ừ ả
7.2. M t dây d n th ng có dòng đi n I đt trong vùng không gian có t tr ng đu có chi uộ ẫ ẳ ệ ặ ừ ườ ề ề
nh hình v . L c t cóư ẽ ự ừ
A. ph ng ngang h ng sang trái.ươ ướ B. ph ng ngang h ng sang ph i.ươ ướ ả
C. ph ng th ng đng h ng lên.ươ ẳ ứ ướ D. ph ng th ng đng h ng xu ng.ươ ẳ ứ ướ ố
7.3 M t dây d n th ng có dòng đi n I đt trong vùng không gian có t tr ng đu có chi uộ ẫ ẳ ệ ặ ừ ườ ề ề
nh hình v . L c t cóư ẽ ự ừ
A. h ng t ph i sang trái.ướ ừ ả B. h ng t trái sang ph i.ướ ừ ả
C. h ng t ngoài vào trong.ướ ừ D. h ng t trong ra ngoài.ướ ừ
7.4. M t dây d n th ng có dòng đi n I đt trong vùng không gian có t tr ng đu nh hìnhộ ẫ ẳ ệ ặ ừ ườ ề ư
v . L c t tác d ng lên dây có ẽ ự ừ ụ
A. ph ng ngang h ng sang trái.ươ ướ B. ph ng ngang h ng sang ph i.ươ ướ ả
C. ph ng th ng đng h ng lên.ươ ẳ ứ ướ D. ph ng th ng đng h ng xu ng.ươ ẳ ứ ướ ố
8.1 M t đo n dây d n th ng MN dài 0,1 m có dòng đi n I = 6 A đt trong t tr ng đu có c m ng tộ ạ ẫ ẳ ệ ặ ừ ườ ề ả ứ ừ
B = 0,5 T. Góc h p b i dây MN và đng c m ng t là ợ ở ườ ả ứ ừ 600. L c t tác d ng lên đo n dây có đ l n là:ự ừ ụ ạ ộ ớ
A. 0,3 N. B. 0,2 N.
C. 0,32 N. D. 0,23 N.
8.2. M t đo n dây d n th ng MN dài 0,06 m có dòng đi n I = 5 A đt trong t tr ng đu có c m ngộ ạ ẫ ẳ ệ ặ ừ ườ ề ả ứ
t B = 0,5 T. ừGóc h p b i dây MN và đng c m ng t là ợ ở ườ ả ứ ừ 300. L c t tác d ng lên đo n dây có đ l nự ừ ụ ạ ộ ớ
là :
A. 7,5.10-2 N. B. 75.10-2 N.
C. 7,5.10-3 N. D. 0,75.10-2 N.
8.3. L c t ự ừ F= BIl sin s không tác d ng lên đo n dây d n dài l mang dòng đi n I, đt trong t tr ng đu cóαẽ ụ ạ ẫ ệ ặ ừ ườ ề
vect c m ng t B h p v i dây góc n u:αơ ả ứ ừ ợ ớ ế
A. 800 B. 900 C. 00 D. A. 900 ho c 0ặ0
8.4. Chiều của lực từ tác dụng lên đoạn dây dẫn mang dòng điện, thường được xác định b nằg quy
tắc:

A. vặn đinh ốc 1. B. vặn đinh ốc 2. C. bàn tay trái. D. bàn tay phải.
9.1. M t dây d n th ng có dòng đi n I đt trong vùng không gian có ộ ẫ ẳ ệ ặ
t tr ng đu ch u tác d ng c a l c t nh hình v . C m ng t t i đi m M có chi uừ ườ ề ị ụ ủ ự ừ ư ẽ ả ứ ừ ạ ể ề
A. t ngoài vào trongừB. t trong ra ngoàiừ
C. t d i lên trênừ ướ D. t trên xu ng d iừ ố ướ
9.2. M t dây d n th ng có dòng đi n I đt trong vùng không gian có t tr ng ộ ẫ ẳ ệ ặ ừ ườ
đu ch u tác d ng c a l c t nh hình v . C m ng t t i đi m N có chi uề ị ụ ủ ự ừ ư ẽ ả ứ ừ ạ ể ề
A. t ngoài vào trongừB. t trong ra ngoàiừ
C. t d i lên trênừ ướ D. t trên xu ng d iừ ố ướ
9.3. M t dây d n th ng có dòng đi n I đt trong vùng không gian có t tr ngộ ẫ ẳ ệ ặ ừ ườ đu ch u tác d ng c a l cề ị ụ ủ ự
t nh hình v . C m ng t t i đi m P có chi uừ ư ẽ ả ứ ừ ạ ể ề
A. t ngoài vào trongừB. t trong ra ngoàiừ
C. t d i lên trênừ ướ D. t trên xu ng d iừ ố ướ
10.1. M t dòng đi n ch y trong dây d n th ng dài vô h n có đ l n 10 A đt trong chân không sinh raộ ệ ạ ẫ ẳ ạ ộ ớ ặ
m t t tr ng có đ l n c m ng t t i đi m cách dây d n 50 cm ộ ừ ườ ộ ớ ả ứ ừ ạ ể ẫ là
A. 4.10-6 T. B. 2.10-7/5 T. C. 5.10-7 T. D. 3.10-7 T.
10.2. M t đi m cách m t dây d n dài vô h n mang dòng đi n 20 cm thì có đ l n c m ng t 1,2 μT.ộ ể ộ ẫ ạ ệ ộ ớ ả ứ ừ
M t đi m cách dây d n đó 60 cm thì có đ l n c m ng t làộ ể ẫ ộ ớ ả ứ ừ
A. 0,4 μT. B. 0,2 μT. C. 3,6 μT. D. 4,8 μT.
10.3. Cho dòng đi n c ng đ 0,5A ch y qua m t ng dây dài 50cmệ ườ ộ ạ ộ ố , có 1000 vòng dây. C m ng t bênả ứ ừ
trong ng dây làố
A. 1,256.10-3 T B. 1,256.10-5 T
C. 12,56.10-3 T D. 12,56.10-5 T
10.4. Cho dòng đi n c ng đ 0,15A ch y qua các vòng dây c a m t ng dây thì c m ng t bên trongệ ườ ộ ạ ủ ộ ố ả ứ ừ
ng dây là 35.10ố-5T. Bi t ng dây dài 50cm.ế ố S vòng dây c a ng ố ủ ố x p x giá tr nào sau đây?ấ ỉ ị
A. 420 vòng B. 390 vòng
C. 670 vòng D. 930 vòng
11.1. Phát bi u nào sau đây là ểđúng?
M t dòng đi n đt trong t tr ng vuông góc v i đng s c t , chi u c a l c t tác d ng vào dòng đi nộ ệ ặ ừ ườ ớ ườ ứ ừ ề ủ ự ừ ụ ệ
s không thay đi khiẽ ổ
A. đi chi u dòng đi n ng c l i.ổ ề ệ ượ ạ
B. đi chi u c m ng t ng c l i.ổ ề ả ứ ừ ượ ạ
C. đng th i đi chi u dòng đi n và đi chi u c m ng t .ồ ờ ổ ề ệ ổ ề ả ứ ừ
D. quay dòng đi n m t góc 90ệ ộ 0 xung quanh đng s c tườ ứ ừ
11.2. Phát bi u nào sau đây là ểkhông đúng?
A. L c t tác d ng lên dòng đi n đi chi u khi đi chi u dòng đi n.ự ừ ụ ệ ổ ề ổ ề ệ
B. L c t tác d ng lên dòng đi n đi chi u khi đi chi u đng c m ng t .ự ừ ụ ệ ổ ề ổ ề ườ ả ứ ừ
C. L c t tác d ng lên dòng đi n đi chi u khi tăng c ng đ dòng đi n.ự ừ ụ ệ ổ ề ườ ộ ệ
D. L c t tác d ng lên dòng đi n không đi chi u khi đng th i đi chi u dòng đi n và đng c m ngự ừ ụ ệ ổ ề ồ ờ ổ ề ệ ườ ả ứ
t .ừ
11.3. M t dây d n th ng dài có dòng đi n I ch y qua. Hai đi m M và N n m trong cùng m t m t ph ngộ ẫ ẳ ệ ạ ể ằ ộ ặ ẳ
ch a dây d n, đi x ng v i nhau qua dây. K t lu n nào sau đây là ứ ẫ ố ứ ớ ế ậ không đúng?
A. Vect c m ng t t i M và N b ng nhau.ơ ả ứ ừ ạ ằ B. M và N đu n m trên m t đng s c t .ề ằ ộ ườ ứ ừ
C. C m ng t t i M và N có chi u ng c nhau. ả ứ ừ ạ ề ượ D. C m ng t t i M và N có đ l n b ngả ứ ừ ạ ộ ớ ằ
nhau.

3. L c Lo-ựren-x .ơ
Nh n bi t:ậ ế
12.1 L c Lorenx làự ơ
A. l c t tác d ng lên h t mang đi n chuy n đng trong t tr ng.ự ừ ụ ạ ệ ể ộ ừ ườ
B. l c t tác d ng lên dòng đi n.ự ừ ụ ệ
C. l c t tác d ng lên h t mang đi n đt đng yên trong t tr ng.ự ừ ụ ạ ệ ặ ứ ừ ườ
D. l c t do dòng đi n này tác d ng lên dòng đi n kia.ự ừ ệ ụ ệ
12.2 Ch n phát bi u sai.ọ ể
A. L c Lorenx có ph ng vuông góc v i m t ph ng ch a véct v n t c c a h t mang đi n vàự ơ ươ ớ ặ ẳ ứ ơ ậ ố ủ ạ ệ
véct c m ng t .ơ ả ứ ừ
B. L c Lorenx có chi u xác đnh theo quy t c bàn tay trái: đ các đng s c t h ng vào lòng bànự ơ ề ị ắ ể ườ ứ ừ ướ
tay, chi u t c tay đn các ngón tay là chi u chuy n đng c a h t mang đi n, ngón tay cái choãi raề ừ ổ ế ề ể ộ ủ ạ ệ
900 là chi u c a l c Lorenx n u h t mang đi n âm, chi u ng c l i n u h t mang đi n d ng.ề ủ ự ơ ế ạ ệ ề ượ ạ ế ạ ệ ươ
C. L c Lorenx là nguyên nhân gây ra l c t tác d ng lên dòng đi nự ơ ự ừ ụ ệ
D. L c Lorenx có đ l n ự ơ ộ ớ
sinvBqf
12.3 L c Lorenx tác d ng lên đi n tích chuy n đng không ph thu c vào.ự ơ ụ ệ ể ộ ụ ộ
A. Đ l n và d u c a đi n tích B. Kh i l ng c a đi n tíchộ ớ ấ ủ ệ ố ượ ủ ệ
C. Đ l n c a c m ng t D. H ng c a véct v n t c ộ ớ ủ ả ứ ừ ướ ủ ơ ậ ố
12.4 Đ l n c a l c Lorex đc tính theo công th c ộ ớ ủ ự ơ ượ ứ
A.
vBqf
B.
sinvBqf
C.
tanqvBf
D.
cosvBqf
13.1 Góc α trong công th c ứ
sinvBqf
là góc h p b i hai vect nào?ợ ở ơ
A. Hai vect v và B B. Hai vect v và f C. Hai vect B và f D. Hai vect q và B ơ ơ ơ ơ
13.2 Đi l ng không có m t trong công th c tính đ l n l c Lorenx là:ạ ượ ặ ứ ộ ớ ự ơ
A. q B. v C. B D. I
13.3. Trong các y u t sauế ố , l c Lorenx ph thu c vào các y u t nào?ự ơ ụ ộ ế ố
A. Đi n tích h t mang đi n B. V n t c h t mang đi nệ ạ ệ ậ ố ạ ệ
C. C m ng t D. Kh i l ng c a đi n tíchả ứ ừ ố ượ ủ ệ
13.4 Đ l n c a l c Lorenx tác d ng lên m t đi n tích q chuy n đng v i v n t c v trong t tr ngộ ớ ủ ự ơ ụ ộ ệ ể ộ ớ ậ ố ừ ườ
đu B:ề
f= q.v.B đúng khi véct v n t c c a h t và véct c m ng t B:ơ ậ ố ủ ạ ơ ả ứ ừ
A. Vuông góc nhau B. Cùng ph ng cùng chi uươ ề
C. Cùng ph ng ng c chi u D. Làm thành góc ươ ượ ề α
Thông hi uể
14.1 Chi u c a l c Lorenx ph thu c vào ề ủ ự ơ ụ ộ
A. Chi u chuy n đng c a h t mang đi n.ề ể ộ ủ ạ ệ B. Chi u c a đng s c t .ề ủ ườ ứ ừ
C. Đi n tích c a h t mang đi n.ệ ủ ạ ệ D. C 3 y u t trênả ế ố
14.2 Ph ng c a l c Lorenx ươ ủ ự ơ
A. Trùng v i ph ng c a vect c m ng t .ớ ươ ủ ơ ả ứ ừ
B. Trùng v i ph ng c a vect v n t c c a h t mang đi n.ớ ươ ủ ơ ậ ố ủ ạ ệ
C. Vuông góc v i m t ph ng h p b i vect v n t c c a h t và vect c m ng t .ớ ặ ẳ ợ ở ơ ậ ố ủ ạ ơ ả ứ ừ
D. Trùng v i m t ph ng t o b i vect v n t c c a h t và vect c m ng t .ớ ặ ẳ ạ ở ơ ậ ố ủ ạ ơ ả ứ ừ
14.3 M t ộđi n tích q = 1,6.10ệ-19 C bay vào không gian có t tr ng đu có c m ng t B = 0,2 T v i v nừ ườ ề ả ứ ừ ớ ậ
t c ban đu vố ầ 0 = 2.105 m/s h pợ v i ớ
B
góc 300. L c Lorenx tác d ng vào ự ơ ụ đi n tíchệ có đ l n làộ ớ
A. - 3,2.10-14 N B. - 6,4.10-15 N
C. 3,2.10-15 N D. 6,4.10-15 N