Đ C NG KI M TRA GI A H C K 2 ƯƠ - V T LÍ 11
NĂM H C 2021-2022
I. TR C NGHI M
1. T tr ng ườ
Nh n bi t: ế
1.1. T tr ng là d ng v t ch t t n t i trong không gian và ườ
A. tác d ng l c hút lên các v t đt trong nó.
B. tác d ng l c đi n lên đi n tích đt trong nó.
C. tác d ng l c t lên nam châm và dòng đi n đt trong nó.
D. tác d ng l c đy lên các v t đt trong nó.
1.2. Tính ch t c b n c a t tr ng là: ơ ườ
A. gây ra l c t tác d ng lên nam châm ho c lên dòng đi n đt trong nó.
B. gây ra l c h p d n lên các v t đt trong nó.
C. gây ra l c đàn h i tác d ng lên các dòng đi n và nam châm đt trong nó.
D. gây ra s bi n đi v tính ch t đi n c a môi tr ng xung quanh. ế ườ
1.3. Quy c nào sau đây là ướ sai khi nói v các đng s c t ? ườ
A. Có th c t nhau
B. Có chi u đi ra c c B c, đi vào c c Nam
C. V dày h n nh ng ch t tr ng m nh ơ ườ
D. Có th là đng cong khép kín ườ
1.4. Kim nam châm c a la bàn đt trên m t đt ch h ng B c – Nam đa lí vì ướ
A. L c h p d n c a Trái đt tác d ng lên kim nam châm đnh h ng cho nó. ướ
B. L c đi n c a Trái đt tác d ng lên kim nam châm đnh h ng cho nó. ướ
C. T tr ng c a Trái đt tác d ng lên kim nam châm đnh h ng cho nó. ườ ướ
D. Vì l c h ng tâm do Trái đt quay quanh M t tr i. ướ
2.1. Phát bi u nào sau đây là không đúng? T tr ng đu là t tr ng có ườ ườ
A. các đng s c song song và cách đu nhau.ườ
B. c m ng t t i m i n i đu b ng nhau. ơ
C. l c t tác d ng lên các dòng đi n nh nhau. ư
D. các đc đi m bao g m c ph ng án A và B. ươ
2.2. N u các đng s c c a t tr ng ế ườ ườ đu là nh ng đng th ng song song cách đu nhau và cùng chi u ườ
thì t tr ng đó là t tr ng ườ ườ
A. do nam châm th ng t o ra B. do dây d n th ng có dòng đi n t o ra
C. do nam châm hình ch U t o ra D. đu
2.3. Các đng s c t là các đng cong v trong không gian có t tr ng sao choườ ườ ườ
A. pháp tuy n t i m i đi m trùng v i h ng c a t tr ng t i đi m đó.ế ướ ườ
B. ti p tuy n t i m i đi m trùng v i h ng c a t tr ng t i đi m đó.ế ế ướ ườ
C. pháp tuy n t i m i đi m t o v i h ng c a t tr ng m t góc không đi.ế ướ ườ
D. ti p tuy n t i m i đi m t o v i h ng c a t tr ng m t góc không đi.ế ế ướ ườ
2.4. Đng s c t có d ng là đng th ng, song song, cùng chi u cách đu nhau xu t hi nườ ườ
A. Xung quanh dòng đi n th ng B. Xung quanh m t thanh nam châm th ng
C. Trong lòng c a m t nam châm ch U D. Xung quanh m t dòng đi n tròn.
3.1. Các đng s c t trong lòng nam châm hình ch U làườ
A. Nh ng đng th ng song song cách đu nhau. ườ
B. Nh ng đng cong, cách đu nhau. ườ
C. Nh ng đng th ng h ng t c c Nam sang c c B c. ườ ướ
D. Nh ng đng cong h ng t c c Nam sang c c B c. ườ ướ
3.2. Đng s c t ườ không có tính ch t nào sau đây?
A. Qua m i đi m trong không gian ch v đc m t đng s c; ượ ườ
B. Các đng s c là các đng cong khép kín ho c vô h n hai đu;ườ ườ
C. Chi u c a các đng s c là chi u c a t tr ng; ườ ườ
D. Các đng s c c a cùng m t t tr ng có th c t nhau.ườ ườ
3.3. Có hai thanh kim lo i b ngoài gi ng h t nhau, có th là thanh nam châm ho c thanh thép. Khi đa ư
m t đu thanh 1 đn g n trung đi m c a thanh 2 thì chúng hút nhau m nh. Còn khi đa m t đu thanh 2 ế ư
đn g n trung đi m c a thanh 1 thì chúng hút nhau y u. Ch n k t lu n đúng.ế ế ế
A. Thanh 1 là nam châm và thanh 2 là thép.
B. Thanh 2 là nam châm và thanh 1 là thép.
C. Thanh1 và thanh 2 đu là thép.
D. Thanh1 và thanh 2 đu là nam châm.
2. L c t . C m ng t . T tr ng c a dòng đi n ch y trong các dây d n có hình d ng đc bi t ườ
Nh n bi t: ế
4.1 Véc t cơm ng t t i m t đi m c a t tr ng ườ
A. vuông góc v i đng s c t ườ B. n m theo h ng c a đng s c t ướ ườ
C. n m theo h ng c a l c t ướ C. không có h ng xácướ
đnh
4.2. Đn v đo c a c m ng t làơ
A. Vôn (V) B. Tesla (T) C. (Vê be)Wb D. Niu t n (N)ơ
4.3. Bi u th c lc t tác dng lên đon dây dn mang dòng đin dài l là
A. F= BIl.sin α. B. F= BIl.sinα. C. F= BIl.cosαD. F= BIl.cosα
4.4 Phát bi u nào d i đây là ướ sai? L c t tác d ng lên ph n t dòng đi n
A. vuông góc v i ph n t dòng đi n B. Cùng h ng v i t tr ngướ ườ
C. t l v i c ng đ dòng đi n ườ D. t l v i c m ng t
5.1. Phát bi u nào sau đây là không đúng?
A. L c t tác d ng lên m t đo n dây d n mang dòng đi n đt trong t tr ng đu t l thu n v i ườ
c ng đ dòng đi n trong đo n dây.ườ
B. L c t tác d ng lên m t đo n dây d n mang dòng đi n đt trong t tr ng đu t l thu n v i ườ
chi u dài c a đo n dây.
C. L c t tác d ng lên m t đo n dây d n mang dòng đi n đt trong t tr ng đu t l thu n v i góc ườ
h p b i đo n dây và đng s c t . ườ
D. L c t tác d ng lên m t đo n dây d n mang dòng đi n đt trong t tr ng đu t l thu n v i c m ườ
ng t t i đi m đt đo n dây.
5.2. L c t tác d ng lên đo n dây d n không ph thu c tr c ti p vào ế
A. đ l n c m ng t . B. c ng đ dòng đi n ch y trong dây d n.ườ
C. chiêu dài dây d n mang dòng đi n. C. đi n tr dây d n.
5.3. Ph ng c a l c t tác d ng lên dây d n mang dòng đi n ươ không có đc đi m nào sau đây?
A. Vuông góc v i dây d n mang dòng đi n;
B. Vuông góc v i véc t c m ng t ; ơ
C. Vuông góc v i m t ph ng ch a véc t c m ng t và dòng đi n;
D. Song song v i các đng s c t . ườ
5.4 Bi u th c nào sau đây xác đnh c m ng t c a dòng đi n th ng dài đt trong không khí
A. B = 2.10-7. B. B= 2.10-7 I.r C. B = 2.107. D. B= 2.107 I.r
6.1. M t dây d n đc qu n thành ng có chi u dài ng dây là ượ l, bán kính ng dây là R, s vòng dây trên
ng là N. Công th c tính đ l n c m ng t bên trong ng dây có dòng đi n I ch y qua là
A. B. C. D.
6.2 Đ l n c m ng t sinh b i dòng đi n ch y trong ng dây dài ph thu c
A. chi u dài ng dây. B. s vòng dây c a ng.
C. đng kính ng.ườ D. s vòng dây trên m t mét chi u dài ng.
6.3. Phát bi u nào sau đây là không đúng?
A. C m ng t là đi l ng đc tr ng cho t tr ng v m t tác d ng l c ượ ư ườ
B. Đ l n c a c m ng t đc xác đnh theo công th c ượ
. sin
F
BI l
α
=
ph thu c vào c ng đ dòng ườ
đi n I và chi u dài đo n dây d n đt trong t tr ng ườ
C. Đ l n c a c m ng t đc xác đnh theo công th c ượ
. sin
F
BI l
α
=
không ph thu c vào c ng đ ườ
dòng đi n I và chi u đài đo n dây d n đt trong t tr ng ườ
D. C m ng t là đi l ng vect ượ ơ
6.4. Phát bi u nào sau đây là không đúng?
A. L c t tác d ng lên dòng đi n có ph ng vuông góc v i dòng đi n. ươ
B. L c t tác d ng lên dòng đi n có ph ng vuông góc v i đng c m ng t . ươ ườ
C. L c t tác d ng lên dòng đi n có ph ng vuông góc v i m t ph ng ch a dòng đi n và đng c m ng ươ ườ
t .
D. L c t tác d ng lên dòng đi n có ph ng ti p thuy n v i các đng c m ng t . ươ ế ế ườ
Thông hi u:
7.1 M t đo n dây d n có dòng đi n I n m ngang đt trong t tr ng có các ườ
đng s c t th ng đng t trên xu ng nh hình v . ườ ư L c t tác d ng lên đo n
dây d n có chi u
A. th ng đng h ng t trên xu ng. ướ B. th ng đng h ng t d i lên. ướ ướ
C. n m ngang h ng t trái sang ph i. ướ D. n m ngang h ng t ph i sang trái. ướ
7.2. M t dây d n th ng có dòng đi n I đt trong vùng không gian có t tr ng đu có chi u ườ
nh hình v . L c t cóư
A. ph ng ngang h ng sang trái.ươ ướ B. ph ng ngang h ng sang ph i.ươ ướ
C. ph ng th ng đng h ng lên.ươ ướ D. ph ng th ng đng h ng xu ng.ươ ướ
7.3 M t dây d n th ng có dòng đi n I đt trong vùng không gian có t tr ng đu có chi u ườ
nh hình v . L c t cóư
A. h ng t ph i sang trái.ướ B. h ng t trái sang ph i.ướ
C. h ng t ngoài vào trong.ướ D. h ng t trong ra ngoài.ướ
7.4. M t dây d n th ng có dòng đi n I đt trong vùng không gian có t tr ng đu nh hình ườ ư
v . L c t tác d ng lên dây có
A. ph ng ngang h ng sang trái.ươ ướ B. ph ng ngang h ng sang ph i.ươ ướ
C. ph ng th ng đng h ng lên.ươ ướ D. ph ng th ng đng h ng xu ng.ươ ướ
8.1 M t đo n dây d n th ng MN dài 0,1 m có dòng đi n I = 6 A đt trong t tr ng đu có c m ng t ườ
B = 0,5 T. Góc h p b i dây MN và đng c m ng t là ườ 600. L c t tác d ng lên đo n dây có đ l n là:
A. 0,3 N. B. 0,2 N.
C. 0,32 N. D. 0,23 N.
8.2. M t đo n dây d n th ng MN dài 0,06 m có dòng đi n I = 5 A đt trong t tr ng đu có c m ng ườ
t B = 0,5 T. Góc h p b i dây MN và đng c m ng t là ườ 300. L c t tác d ng lên đo n dây có đ l n
là :
A. 7,5.10-2 N. B. 75.10-2 N.
C. 7,5.10-3 N. D. 0,75.10-2 N.
8.3. L c t F= BIl sin s không tác d ng lên đo n dây d n dài l mang dòng đi n I, đt trong t tr ng đu cóα ườ
vect c m ng t B h p v i dây góc n u:αơ ế
A. 800 B. 900 C. 00 D. A. 900 ho c 00
8.4. Chiu ca lc t tác dng lên đon dây dn mang dòng đin, thường được xác đnh b ng quy
tc:
A. vn đinh c 1. B. vn đinh c 2. C. bàn tay trái. D. bàn tay phi.
9.1. M t dây d n th ng có dòng đi n I đt trong vùng không gian có
t tr ng đu ch u tác d ng c a l c t nh hình v . C m ng t t i đi m M có chi u ườ ư
A. t ngoài vào trongB. t trong ra ngoài
C. t d i lên trên ướ D. t trên xu ng d i ướ
9.2. M t dây d n th ng có dòng đi n I đt trong vùng không gian có t tr ng ườ
đu ch u tác d ng c a l c t nh hình v . C m ng t t i đi m N có chi u ư
A. t ngoài vào trongB. t trong ra ngoài
C. t d i lên trên ướ D. t trên xu ng d i ướ
9.3. M t dây d n th ng có dòng đi n I đt trong vùng không gian có t tr ng ườ đu ch u tác d ng c a l c
t nh hình v . C m ng t t i đi m P có chi u ư
A. t ngoài vào trongB. t trong ra ngoài
C. t d i lên trên ướ D. t trên xu ng d i ướ
10.1. M t dòng đi n ch y trong dây d n th ng dài vô h n có đ l n 10 A đt trong chân không sinh ra
m t t tr ng có đ l n c m ng t t i đi m cách dây d n 50 cm ườ là
A. 4.10-6 T. B. 2.10-7/5 T. C. 5.10-7 T. D. 3.10-7 T.
10.2. M t đi m cách m t dây d n dài vô h n mang dòng đi n 20 cm thì có đ l n c m ng t 1,2 μT.
M t đi m cách dây d n đó 60 cm thì có đ l n c m ng t là
A. 0,4 μT. B. 0,2 μT. C. 3,6 μT. D. 4,8 μT.
10.3. Cho dòng đi n c ng đ 0,5A ch y qua m t ng dây dài 50cm ườ , có 1000 vòng dây. C m ng t bên
trong ng dây là
A. 1,256.10-3 T B. 1,256.10-5 T
C. 12,56.10-3 T D. 12,56.10-5 T
10.4. Cho dòng đi n c ng đ 0,15A ch y qua các vòng dây c a m t ng dây thì c m ng t bên trong ườ
ng dây là 35.10-5T. Bi t ng dây dài 50cm.ế S vòng dây c a ng x p x giá tr nào sau đây?
A. 420 vòng B. 390 vòng
C. 670 vòng D. 930 vòng
11.1. Phát bi u nào sau đây là đúng?
M t dòng đi n đt trong t tr ng vuông góc v i đng s c t , chi u c a l c t tác d ng vào dòng đi n ườ ườ
s không thay đi khi
A. đi chi u dòng đi n ng c l i. ượ
B. đi chi u c m ng t ng c l i. ượ
C. đng th i đi chi u dòng đi n và đi chi u c m ng t .
D. quay dòng đi n m t góc 90 0 xung quanh đng s c tườ
11.2. Phát bi u nào sau đây là không đúng?
A. L c t tác d ng lên dòng đi n đi chi u khi đi chi u dòng đi n.
B. L c t tác d ng lên dòng đi n đi chi u khi đi chi u đng c m ng t . ườ
C. L c t tác d ng lên dòng đi n đi chi u khi tăng c ng đ dòng đi n. ườ
D. L c t tác d ng lên dòng đi n không đi chi u khi đng th i đi chi u dòng đi n và đng c m ng ườ
t .
11.3. M t dây d n th ng dài có dòng đi n I ch y qua. Hai đi m M và N n m trong cùng m t m t ph ng
ch a dây d n, đi x ng v i nhau qua dây. K t lu n nào sau đây là ế không đúng?
A. Vect c m ng t t i M và N b ng nhau.ơ B. M và N đu n m trên m t đng s c t . ườ
C. C m ng t t i M và N có chi u ng c nhau. ượ D. C m ng t t i M và N có đ l n b ng
nhau.
3. L c Lo-ren-x .ơ
Nh n bi t: ế
12.1 L c Lorenx là ơ
A. l c t tác d ng lên h t mang đi n chuy n đng trong t tr ng. ườ
B. l c t tác d ng lên dòng đi n.
C. l c t tác d ng lên h t mang đi n đt đng yên trong t tr ng. ườ
D. l c t do dòng đi n này tác d ng lên dòng đi n kia.
12.2 Ch n phát bi u sai.
A. L c Lorenx có ph ng vuông góc v i m t ph ng ch a véct v n t c c a h t mang đi n và ơ ươ ơ
véct c m ng t .ơ
B. L c Lorenx có chi u xác đnh theo quy t c bàn tay trái: đ các đng s c t h ng vào lòng bàn ơ ườ ướ
tay, chi u t c tay đn các ngón tay là chi u chuy n đng c a h t mang đi n, ngón tay cái choãi ra ế
900 là chi u c a l c Lorenx n u h t mang đi n âm, chi u ng c l i n u h t mang đi n d ng. ơ ế ượ ế ươ
C. L c Lorenx là nguyên nhân gây ra l c t tác d ng lên dòng đi n ơ
D. L c Lorenx có đ l n ơ
sinvBqf
12.3 L c Lorenx tác d ng lên đi n tích chuy n đng không ph thu c vào. ơ
A. Đ l n và d u c a đi n tích B. Kh i l ng c a đi n tích ượ
C. Đ l n c a c m ng t D. H ng c a véct v n t c ướ ơ
12.4 Đ l n c a l c Lorex đc tính theo công th c ơ ượ
A.
vBqf
B.
sinvBqf
C.
tanqvBf
D.
cosvBqf
13.1 Góc α trong công th c
sinvBqf
là góc h p b i hai vect nào? ơ
A. Hai vect v và B B. Hai vect v và f C. Hai vect B và f D. Hai vect q và B ơ ơ ơ ơ
13.2 Đi l ng không có m t trong công th c tính đ l n l c Lorenx là: ượ ơ
A. q B. v C. B D. I
13.3. Trong các y u t sauế , l c Lorenx ph thu c vào các y u t nào? ơ ế
A. Đi n tích h t mang đi n B. V n t c h t mang đi n
C. C m ng t D. Kh i l ng c a đi n tích ượ
13.4 Đ l n c a l c Lorenx tác d ng lên m t đi n tích q chuy n đng v i v n t c v trong t tr ng ơ ườ
đu B:
f= q.v.B đúng khi véct v n t c c a h t và véct c m ng t B:ơ ơ
A. Vuông góc nhau B. Cùng ph ng cùng chi uươ
C. Cùng ph ng ng c chi u D. Làm thành góc ươ ượ α
Thông hi u
14.1 Chi u c a l c Lorenx ph thu c vào ơ
A. Chi u chuy n đng c a h t mang đi n. B. Chi u c a đng s c t . ườ
C. Đi n tích c a h t mang đi n. D. C 3 y u t trên ế
14.2 Ph ng c a l c Lorenx ươ ơ
A. Trùng v i ph ng c a vect c m ng t . ươ ơ
B. Trùng v i ph ng c a vect v n t c c a h t mang đi n. ươ ơ
C. Vuông góc v i m t ph ng h p b i vect v n t c c a h t và vect c m ng t . ơ ơ
D. Trùng v i m t ph ng t o b i vect v n t c c a h t và vect c m ng t . ơ ơ
14.3 M t đi n tích q = 1,6.10-19 C bay vào không gian có t tr ng đu có c m ng t B = 0,2 T v i v n ườ
t c ban đu v 0 = 2.105 m/s h p v i
B
góc 300. L c Lorenx tác d ng vào ơ đi n tích có đ l n là
A. - 3,2.10-14 N B. - 6,4.10-15 N
C. 3,2.10-15 N D. 6,4.10-15 N