ườ ỳ Tr ng THCS Hu nh Thúc Kháng
Ề ƯƠ Ậ Đ C NG ÔN T P HK1 MÔN TOÁN 9 NĂM 20202021
ể ủ ứ ề ệ ể ị . Đi u ki n xác đ nh c a bi u th c M là: ứ Câu 1 : Cho bi u th c:
b ng:ằ ị ủ Câu 2 : Giá tr c a
A. (8) B. 8 C. (4) D. 4
ừ ố ủ ư ể ấ ta đ c:ượ ứ Câu 3 : Đ a th a s ra ngoài d u căn c a bi u th c
ể b ng:ằ ứ ọ Câu 4 : Rút g n bi u th c:
ố ọ ủ ậ Câu 5: Căn b c hai s h c c a 9 là:
A. 3 B. – 3 C. ± 3 D. 81
ể ị xác đ nh khi: ứ Câu 6: Bi u th c
Câu 7: √(x2 ) = 5 thì x b ng:ằ
A.5 B.±25 C.5 D.±5
ươ ệ ớ ng trình √x = a vô nghi m v i: Câu 8: Ph
A.a > 0 B.a = 0 C.a < 0 D. m i aọ
ế ả là: Câu 9: K t qu phép tính
ế ả A.3 2√5 B.√5 2 C.2√5 D.K t qu khác
ệ ể có nghĩa là: ề Câu 10:Đi u ki n đ
ế ậ ớ Câu 11: So sánh 5 v i 2√6 ta có k t lu n:
A.5 > 2√6 B.5 < 2√6 C.5 = 2√6 D.Không so sánh đ cượ
ể ị xác đ nh khi: ứ Câu 12: Bi u th c
b ng:ằ Câu 13:
A.4x 3 B.(4x 3) C.4x + 3 D.|4x 3|
ể b ng:ằ ứ ị ủ Câu 14:Giá tr c a bi u th c
A.2√3 B.4 C.0 D.1/2
ỏ ấ ế ả sau khi b d u căn, k t qu là: Câu 15:
A.x 2 B.2 x C.2 x và x 2 D.|x 2|
ị ủ ể b ng:ằ ứ Câu 16: Giá tr c a bi u th c
A.1 B.√3 2 C. 2 √3 D. √5
ể ượ ế ả đ c k t qu là: ứ ọ Câu 17: Rút g n bi u th c
A.1 B.1 C.11 D.11
ẳ ọ ị Câu 18: Ch n câu có kh ng đ nh đúng.
ự ụ ạ ượ ữ ộ ố ậ ấ S ph thu c nào gi a các đ i l ng y và x cho sau đây là hàm s b c nh t?
ạ ộ A. y là chu vi hình vuông và x là đ dài c nh hình vuông đó.
ủ ằ ạ ộ
B. y là chu vi c a tam giác vuông có m t canh góc vuông b ng 3cm và x là c nh góc vuông còn l i.ạ
ủ ủ ệ ạ ộ C. y là di n tích c a hình vuông và x là đ dài c nh c a hình vuông đó
ệ ộ ạ ủ ạ ộ
ề D. y là di n tích c a m t tam giác vuông có m t c nh góc vuông là 5 cm và x là c nh huy n ủ c a tam giác đó.
ẳ ọ ị Câu 19: Ch n câu có kh ng đ nh sai.
ọ ộ ặ ẳ Trong m t ph ng t a đ Oxy:
ộ ằ ụ ề ể ằ ọ A. M i đi m n m trên tr c tung đ u có hoành đ b ng 0.
ộ ằ ụ ề ể ằ ọ B. M i đi m n m trên tr c hoành đ u có tung đ b ng 0.
ố ọ ộ ồ ị ủ ố ậ ấ C. Đ th c a hàm s b c nh t luôn đi qua g c t a đ O(0;0).
ằ ộ ườ ứ ủ ẳ ng th ng ch a tia phân giác c a góc
ể ầ ư ứ ấ ứ ộ ằ ọ D. M i đi m có hoành đ b ng tung đ thì n m trên đ ph n t th nh t và th ba.
ế ố ị Câu 20: Hàm s y = (2 – m)x + 5 ngh ch bi n khi:
A. m < 2 B. m > 2 C. m > 5 D. m < 5
ế ồ ị ệ ố ể ố t đ th hàm s y = ax + 5 đi qua đi m A(2; 3). H s a là: Câu 21: Bi
A. 1 B.1 C.3 D. 4
ườ ẳ ớ Câu 22: Đ ng th ng y = (m + 2)x 5 và y = 4x + 3 song song v i nhau khi:
A.m = 6 B.m = 2 C.m = 3 D.m = 1
ớ ụ ườ ẳ ạ ộ Câu 23: Đ ng th ng y = (3 – m)x 2 t o v i tr c Ox m t góc tù khi:
A.m > 3 B.m < 3 C.m = 3 D.m = 2
ự ấ ọ Câu 24: D a vào hình 1, hãy ch n câu đúng nh t:
A.BA2 = BC.CH B.BA2 = BC.BH
ề ả C.BA2 = BC2 + AC2 D.C 3 ý A,B,C đ u sai
ự ủ ạ ẳ ằ ộ Câu 25: D a vào hình 1, đ dài c a đo n th ng AH b ng
A.AB.AC B.BC.HB
C.√(HB.HC) D.BC.HC
ệ ứ ự Câu 26: D a vào hình 1, h th c nào sau đây là đúng:
ạ ẻ ườ ộ i A có ∠B =60o, AB = 6 cm. K đ ng cao AH. Đ dài
Câu 27: Cho tam giác ABC vuông t ườ đ ng cao AH là:
A.3 cm B.3√3 cm
ộ ế ả C.6√3 cm D.M t k t qu khác
ứ ẳ Câu 28: Đ ng th c nào sau đây không đúng
A.sin 37o = cos 53o
B.tan 30o.cotg 30o = 1
α α D.sin + cos =1
ị ủ ứ ể
o cos31o b ng:ằ
Câu 29: Giá tr c a bi u th c: sin59
A.0 B.cos 28o C.sin 28o D.0,5
ạ ườ ọ i A có đ ấ ng cao AH. Hãy ch n câu đúng nh t Câu 30: Cho tam giác ABC vuông t
A. BA2 = BC.CH
B. BA2 = BC.BH
C. BA2 = BC2 + AC2
ề ả D. C 3 ý A,B,C đ u sai
α β + = 90
o, ta có:
Câu 31: Cho
α β α A.sin = sin β B.tan .cot = 1
α β α C.sin2 + cos
2 = 1 β
α D.tan = cos /cos
ạ ườ ộ i A có đ ng cao AH. Đ dài BH = 4cm; CH = 16 cm.
ạ ộ Câu 32: Cho tam giác ABC vuông t Tính đ dài đo n AB
A.4cm B.5 cm C.4√5 cm D.12 cm
ạ ộ Câu 33: Tính đ dài đo n AH trên hình 1
A.8 cm B. 12 cm C. 4 cm D. 6 cm
ạ ườ ợ i A có BC = 5 cm, ∠C = 30o. Tr ng h p nào sau đây là
Câu 34: Cho tam giác ABC vuông t đúng:
ị ủ ứ ể
o cos 54o là:
Câu 35: Giá tr c a bi u th c sin 36
A.0 B.1 C.2 sin 36o D.2 cos 54o
ạ ủ ằ ố i A, BC = 25, AC = 15. S đo c a góc C b ng: Câu 36: Cho tam giác ABC vuông t
A. 53o B. 52o C. 51o D. 50o
Câu37: Trong các câu sau đây, câu nào sai:
A.sin 20o < sin 35o B.sin 35o > cos 40o
C.cos 40o > sin 20o D.cos 20o > sin 35o
ạ ườ ệ ứ i A, đ ng cao AH. H th c nào sau đây là đúng? Câu 38: Cho tam giác ABC vuông t
ứ ẳ Câu 39: Đ ng th c nào sau đây là đúng?
A.sin 50o = cos 30o B.tan 40o = cotg 60o
C.cotg 50o = tan 45o D.sin 58o = cos 32o
ạ ườ ợ i A có BC = 6cm; ∠B = 30o. Tr ng h p nào sau đây là
Câu 40: Cho tam giác ABC vuông t đúng?
A.AB = 3 cm B.AB = 3√3 cm
C.AC = 3 cm D.AC = 3√2 cm
ạ ườ ế i A, đ ng cao AH. Bi t BH = 9cm, BC = 25cm, khi đó AB
Câu 41: Tam giác ABC vuông t b ng:ằ
A. 20cm B. 15cm C. 34cm D. 25/9
ị ủ ứ ể
o cos54o b ng:ằ
Câu 42: Giá tr c a bi u th c sin 36
A. 0 B. 2 sin 36 C. 2 cos 54o D. 1
ạ ế ộ i D, bi t DE = 25, góc E = 42
o, thì đ dài c a c nh EF b ng ằ ủ ạ
Câu 43: Tam giác DEF vuông t bao nhiêu?
A. 18,58 B. 22,51
ộ ế ả C. 16,72 D. M t k t qu khác.
ạ ế ủ ằ i B, bi ố t AB = 5, BC = 12 thì s đo c a góc C b ng bao
Câu 44: Tam giác ABC vuông t nhiêu?
A. 22o37' B. 20o48' C. 24o50' D. 23o10'
ạ ườ ế ằ i P, đ ng cao PH Bi t OP = 8, PQ = 15 thì PH b ng bao
Câu 45: Tam giác OPQ vuông t nhiêu?
A. 7,58 B. 5,78 C. 7,06 D. 6,07
ạ ệ ứ i A, h th c nào sau đây không đúng: Câu 46: Cho tam giác ABC vuông t
A.sinB = cos C B.sin2B + cos2B = 1
C.cosB = sin( 90
o B) D.sin C = cos (90
o B)
ự Câu 47: D a vào hình 1, tính x
A.x = 4 B.x = 4√3 C.x = (8√3)/3 D.x = 8
ự Câu 48: D a vào hình 1, tính y
A.y = 8,07 B.y = 7,98 C.y = 6,22 D.y = 5,81
α Câu 49: Cho cos = 0,8, khi đó:
α α α A.tan = 0,8 B.tan sin = 0,15
α C.cotg = 0,75 α D.sin = 0,75
ạ i A, AB = 20 cm, BC = 29 cm, ta có tanB= Câu 50: Tam giác ABC vuông t
ạ ườ ế ộ i A, đ ng cao AD. Bi t DB = 4cm, CD = 9 cm. Đ dài
Câu 51:Cho tam giác ABC vuông t ủ c a AD là:
A.6cm B.13 cm C.√6 cm D.2√13 cm
ủ ườ ể ệ ệ ng tròn đi qua ba đi m phân bi t A, B, C phân bi ẳ t không th ng hàng là
ủ Câu 52: Tâm c a đ ể giao đi m c a:
ườ ế ứ ủ ạ ớ A. Ba đ ng trung tuy n ng v i ba c nh c a tam giác ABC.
ườ ủ ứ ạ ớ B. Ba đ ng phân giác ng v i ba c nh c a tam giác ABC.
ườ ự ứ ủ ạ ớ C. Ba đ ng trung tr c ng v i ba c nh c a tam giác ABC.
ườ ứ ủ ớ D. Ba đ ạ ng cao ng v i ba c nh c a tam giác ABC.
ủ ả ọ ườ ể ng tròn (O; R) và (O', r) (0 < r < R). Đ (O)
Câu 53: G i d là kho ng cách hai tâm c a hai đ ắ và (O') c t nhau thì:
A. R – r < d < R + r B. d = R – r
C. d > R + r D. d = R + r
ộ Câu 54: Cho (O; 15cm) dây AB cách tâm 9 cm thì đ dài dây AB là:
A. 12 cm B. 16 cm C. 20 cm D. 24 cm
ẽ ế ế ớ ế ng tròn, v 2 ti p tuy n AB, AC v i (O). B, C là các ti p
ể ừ ể Câu 55: T đi m A bên ngoài đ ả ờ đi m. Câu tr l ườ i nào sau đây là sai?
A. ∠BAO = ∠OAC B. AB = BC
ườ ự ủ ạ C. AO là đ ng trung tr c c a BC D. ΔABC cân t i A
ẳ ọ ị Câu 56: Ch n kh ng đ nh đúng.
ườ ể ệ ệ ẳ ng tròn đi qua ba đi m phân bi t A, B, C phân bi t không th ng hàng là giao
ủ ủ ể Tâm c a đ đi m c a:
ườ ế ứ ủ ạ ớ A. Ba đ ng trung tuy n ng v i ba c nh c a tam giác ABC.
ườ ủ ứ ạ ớ B. Ba đ ng phân giác ng v i ba c nh c a tam giác ABC.
ườ ự ứ ủ ạ ớ C. Ba đ ng trung tr c ng v i ba c nh c a tam giác ABC.
ườ ứ ủ ớ D. Ba đ ạ ng cao ng v i ba c nh c a tam giác ABC.
ế ủ ế ế ể ớ ả ờ i nào sau
Câu 57: Cho AB và AC là 2 ti p tuy n c a (O) v i B, C là các ti p đi m. Câu tr l đây là sai?
ụ ố ứ ủ ∠BAO =
A. AB = BC B. AB = AC C. AO là tr c đ i x ng c a dây BC D. ∠CAO
ẳ ọ ị Câu 58: Ch n câu có kh ng đ nh sai.
ộ ườ ằ ỉ ố A. Hình thang cân có b n đ nh n m trên m t đ ng tròn.
ữ ậ ộ ườ ằ ỉ ố B. Hình ch nh t có b n đ nh n m trên m t đ ng tròn.
ộ ườ ằ ố ỉ C. Hình vuông có b n đ nh n m trên m t đ ng tròn.
ộ ườ ằ ố ỉ D. Hình thoi có b n đ nh n m trên m t đ ng tròn.
ườ ườ ấ ằ ả ng tròn (O; 5cm). Trên đ ng tròn này l y dây AB b ng 6 cm. Kho ng cách
ế Câu 59: Cho đ ừ t tâm O đ n dây AB là:
A.2 cm B.3 cm C. 4 cm D. 5 cm
ộ ộ ế ả ừ t kho ng cách t ế tâm O đ n
ủ ườ ủ ườ ằ Câu60: M t dây AB c a đ dây là 8 cm. Bán kính c a đ ng tròn tâm (O) có đ dài 12 cm. Bi ng tròn đó b ng:
A.10 dm B. 1 dm C.2 dm D.2 cm
ủ ng kính c a m t đ
ế ườ t đ ế ườ ẳ ế ố ủ ườ ươ Câu 61: Bi ườ đ ng tròn đ n đ ng th ng a là 5 cm. V trí t ộ ườ ng tròn là 10cm. Bi ị ng đ i c a đ ả ủ ừ t kho ng cách t tâm O c a ườ ẳ ng tròn là: ng th ng và đ
ế ắ ị A. C t nhau B. Ti p xúc C. Không giao nhau D. Không xác đ nh đ ượ c
ườ ồ ấ ả ể t c các đi m: Câu 62: Đ ng tròn tâm A bán kính 2cm g m t
ỏ ơ ế ế ể ể ằ ả ả
A. Có kho ng cách đ n đi m A b ng 2 cm B. Có kho ng cách đ n đi m A nh h n 2 cm
ể ế ả ớ ơ C. Có kho ng cách đ n đi m A l n h n 2 cm
ặ ằ ỏ ơ ế ể ả D. Có kho ng cách đ n đi m A nh h n ho c b ng 2 cm
ẽ ườ ng tròn (O; 6cm) và (O'; 4cm). Hai đ ườ ng
ư ế ươ ị ạ Câu 63: Cho đo n th ng OO' = 10 cm. V các đ ố tròn này có v trí t ẳ ng đ i nh th nào?
ắ A. (O) và (O') c t nhau
ế ớ B. (O) và (O') ti p xúc ngoài v i nhau
ự C. (O) và (O') đ ng nhau
ế ớ D. (O) và (O') ti p xúc trong v i nhau
ẳ ả ọ ừ ế ề ng th ng d. G i OH là kho ng cách t ệ tâm O đ n a. Đi u ki n
ể ườ Câu 64: Cho (O; 5cm) và đ ể đ a và O có 2 đi m chung là:
ả A. Kho ng cách OH ≤ 5 cm
ả B. Kho ng cách OH = 5 cm
ả C. Kho ng cách OH > 5 cm
ả D. Kho ng cách OH < 5 cm
ộ
ạ ế ườ Câu 65: Cho tam giác ABC có đ dài các c nh AB = 12 cm; AC = 16 cm; BC = 20 cm. Bán kính đ ạ ng tròn ngo i ti p tam giác ABC là:
A. 6 cm B. 8 cm C. 10 cm D. 12 cm
ộ Câu 66: Cho (O, 15 cm), dây AB cách tâm 9 cm thì đ dài dây AB là:
A. 12 cm B. 16 cm C. 20 cm D. 24 cm
ế ủ ườ ế ế ể ớ ng tròn (O) v i B, C là các ti p đi m thì câu nào
Câu 67: Cho AB, AC là 2 ti p tuy n c a đ sau đây là đúng?
A. AB = BC B. ∠BAC = ∠AOC
C. AO ⊥ BC D. BO = AC
ủ ể ả ớ
ế ọ Câu 68: G i d là kho ng cách 2 tâm c a (O, R) và (O', r) v i 0 < r < R. Đ (O) và (O') ti p xúc trong thì:
A.R r < d < R + r B. d = R r
C. d > R + r D. d = R + r
ả ừ ế tâm O đ n dây AB là: Câu 69: Cho (O, 5 cm) có dây AB = 8cm thì kho ng cách t
A. 3 cm B. 4 cm C. 8 cm D. 6 cm
ườ ộ ế ng tròn n i ti p tam giác là: Câu 70: Tâm đ
ủ ườ A. Giao c a 3 đ ế ng trung tuy n
ủ ườ B. Giao c a 3 đ ng phân giác
ủ ườ C. Giao c a 3 đ ng cao
ủ ườ D. Giao c a 3 đ ự ng trung tr c
ộ ế ườ ề ạ ộ ằ ng tròn (O; R) b ng: ủ Câu 71: Đ dài c nh c a tam giác đ u n i ti p đ
ườ Câu 72: Đ ng tròn là hình:
ụ ố ứ A. Không có tr c đ i x ng
ộ ụ ố ứ B. Có m t tr c đ i x ng
ụ ố ứ C. Có hai tr c đ i x ng
ố ụ ố ứ D. Có vô s tr c đ i x ng
ẳ ạ ng tròn (O; 8cm) và (O; 4cm). Hai đ ườ ng
ươ ố ị ườ Câu 73: Cho đo n th ng OO' = 3 cm. V các đ ớ tròn (O) và (O') có v trí t ẽ ư ế ng đ i nh th nào v i nhau?
ắ A. (O) và (O') c t nhau
ế ớ B. (O) và (O') ti p xúc ngoài v i nhau
ự C. (O) và (O') đ ng nhau
ế ớ D. (O) và (O') ti p xúc trong v i nhau
ẳ ọ ị Câu 74: Ch n kh ng đ nh đúng:
ườ ệ ể ể A. Hai đ ng tròn phân bi t có th có hai đi m chung
ườ ệ ể ệ B. Hai đ ng tròn phân bi ể t có th có ba đi m chung phân bi t
ườ ạ ế ộ ờ ằ C. Tâm đ ng tròn ngo i ti p m t tam giác bao gi cũng n m trong tam giác đó
ẳ ắ ườ ả ừ ế ườ ẳ ng tròn (O; R) khi kho ng cách t tâm O đ n đ ớ ng th ng d l n
ườ D. Đ ng th ng d c t đ ơ h n R.
ườ ườ ả ừ ng tròn (O) đ ằ ng kính 6 cm, dây AB b ng 2 cm. Kho ng cách t ế O đ n AB
Câu 75: Cho đ b ngằ
A.√35 cm B.2√2 cm C.4√2 cm D.√5 cm
ườ ẽ ườ ng tròn (O; 10cm); (I; 2cm). Hai đ ng tròn
ư ế ố ớ ị ạ Câu 76: Cho đo n th ng OI = 8 cm. V các đ (O) và (I) có v trí t ẳ ươ ng đ i nh th nào v i nhau?
ế ớ A. (O) và (I) ti p xúc trong v i nhau
ế ớ B. (O) và (I) ti p xúc ngoài v i nhau
ắ C. (O) và (I) c t nhau
ắ D. (O) và (I) không c t nhau
ẳ ọ ị Câu 77: Ch n kh ng đ nh sai.
ườ ằ ằ ớ ng kính AB. Hai dây AM và BN b ng nhau và n m khác phía v i
Cho đ ườ đ ườ ng tròn (O) đ ẳ ng th ng AB. Khi đó:
ứ ữ ậ A. T giác AMBN là hình ch nh t
ể ẳ B. Ba đi m M,O,N th ng hàng.
ườ ủ ườ C. MN là đ ng kính c a đ ng tròn (O)
ỏ ơ ườ ạ ộ D. Đo n MN có đ dài nh h n đ ng kính.
ẳ ọ ị Câu 78: Ch n kh ng đ nh sai.
ộ ườ Trong m t đ ng tròn:
ườ ố ứ A. Tâm đ ấ ng tròn là tâm đ i x ng duy nh t
ố ứ ố B. Có vô s tâm đ i x ng.
ộ ườ ườ C. Khi A,B,C thu c đ ng tròn có AB là đ ng kính thì ABC vuông
ụ ố ứ ố D. Có vô s các tr c đ i x ng
ườ ủ ườ ả ộ ộ ng tròn (O;R). M t dây AB c a đ ng tròn có đ dài R√2 . Kho ng cách t ừ
ằ Câu 79: Cho đ ế tâm O đ n dây AB b ng:
ườ ắ ạ ể ng tròn (O) và(O’) c t nhau t i hai đi m A và B. Khi đó: Câu 80: Cho đ
ớ A. OA vuông góc v i O’A
ớ B. OB vuông góc v i O’B
ườ ự ủ C. AB là đ ng trung tr c c a OO’
ườ ự ủ D. OO’ là đ ng trung tr c c a AB.
ẳ ọ ị Câu 81: Ch n kh ng đ nh đúng.
ườ ộ ế ủ ườ Cho đ ng tròn (I) n i ti p ΔABC. Tâm I c a đ ng tròn này là:
ủ ườ ể A.Giao đi m c a các đ ự ủ ng trung tr c c a tam giác
ườ ủ ể B Giao đi m các đ ng phân giác các góc c a tam giác
ườ ể C.Giao đi m các đ ủ ng cao c a tam giác
ườ ể D.Giao đi m các đ ế ủ ng trung tuy n c a tam giác.
ẳ ẽ ườ ả ộ ng th ng A và đi m O cách a m t kho ng là 2 cm. V đ ng tròn tâm O,
ườ Câu 82: Cho đ ườ đ ườ ng kính 4 cm. Khi đó đ ể ẳ ng th ng a:
ắ ườ A. Không c t đ ng tròn (O)
ớ ườ ế B. Ti p xúc v i đ ng tròn (O)
ắ ườ C. C t đ ng tròn (O)
ớ ườ ế D. Không ti p xúc v i đ ng tròn (O)
ẳ ọ ị Câu 83: Ch n câu kh ng đ nh đúng.
ườ ườ ạ ng tròn (O) hai dây AB và CD c t nhau t ầ ọ ng tròn. G i E và F l n
ủ ể Cho đ ượ l ắ ế t là trung đi m c a AB và CD. Cho bi ằ i M n m trong đ t AB < CD. So sánh MF và ME:
A.MF < ME B.MF > ME D.MF = ME D.MF ≤ ME
ắ ạ ể ế ng tròn (O;R) và (O’;r) c t nhau t i hai đi m A và B. Bi t OO^'=2+2√3
o
Câu 84: Cho hai đ (cm); (AOB) = 60̂ ườ o ; (AO'B) = 90̂
ầ ượ Bán kính R, r l n l t là:
A. R = 2cm; r = √2 cm
B. R = 3cm; r = 2√3 cm
C. R = 4cm; r = 2√2 cm
D. R = 2√3 cm; r = 3 cm
ẳ ọ ị Câu 85: Ch n câu có kh ng đ nh sai
ộ ườ ộ ườ ẳ ể ộ ườ ẳ ng th ng và m t đ ng tròn có m t đi m chung thì đ ế ng th ng đó là ti p
ế A. N u m t đ ế ủ ườ tuy n c a đ ng tròn.
ế ể ớ ng tròn có hai đi m chung và vuông góc v i bán kính đi qua
ẳ ng th ng và đ ườ ế ủ ườ ẳ ộ ộ ườ B. N u m t đ ể m t trong hai đi m đó thì đ ườ ế ng th ng đó là ti p tuy n c a đ ng tròn.
ườ ủ ủ ẳ ằ tâm c a đ ớ ườ i đ ng th ng đó b ng bán kính c a đ ườ ng
ế ủ ườ ừ ả ế C. N u kho ng cách t ế ườ ng đó là ti p tuy n c a đ tròn thì đ ng tròn t ng tròn.
ể ủ ườ ộ ớ ng tròn và vuông góc v i bán kính đi qua
ộ ườ ườ ẳ ẳ ể ế D. N u m t đ đi m đó thì đ ng th ng đi qua m t đi n c a đ ế ủ ườ ế ng th ng đó là ti p tuy n c a đ ng tròn.
ẳ ọ ị Câu 86: Ch n kh ng đ nh đúng.
ườ ộ ế ế ồ A.Hai đ ng tròn đ ng tâm không có m t ti p tuy n chung nào.
ườ ộ ế ế ắ ỉ B.Hai đ ng tròn c t nhau ch có m t ti p tuy n chung.
ườ ộ ế ự ế C.Hai đ ng tròn đ ng nhau có m t ti p tuy n chung.
ườ ế ế ế D.Hai đ ng tròn ti p xúc trong có hai ti p tuy n chung.
ệ ằ ẽ ườ ng tròn (O)
ủ ườ ằ ằ Câu 87: Cho tam giác ABC có chu vi b ng 30cm và di n tích b ng 45cm2. V đ ộ ế n i ti p ΔABC. Bán kính c a đ ng tròn đó b ng:
A.8cm B.6 cm C. 5 cm D.3 cm
có nghĩa khi: Câu 88:
A.x > 5 B.x ≥ 5 C.x < 5 D.x ≤ 5
ể b ng:ằ ứ Câu 89: Bi u th c
A.x 1 B.1 x C.|x 1| D.(x 1)2
ị ủ ể b ng:ằ ứ Câu 90: Giá tr c a bi u th c
A.6 B.12√6 C.√30 D.3
ớ ồ ị ồ ị ế Câu 91: N u đ th y = mx + 2 song song v i đ th y = 2x + 1 thì:
ắ ụ ồ ị ố ạ ộ ằ ể A. Đ th hàm s y = mx + 2 c t tr c tung t i đi m có tung đ b ng 1
ắ ụ ồ ị ố ạ ộ ằ ể B. Đ th hàm s y = mx + 2 c t tr c hoành t i đi m có hoành đ b ng 2
ế ồ ố C. Hàm s y = mx + 2 đ ng bi n
ố ị ế D. Hàm s y = mx + 2 ngh ch bi n
ườ ể ẳ Câu 92: Đ ng th ng 3x – 2y = 5 đi qua đi m:
A. (1; 1) B. (5; 5) C. (1; 1) D. (5; 5)
ị ủ ứ ể
o sin 28o là:
Câu 93: Giá tr c a bi u th c B = cos 62
A. 2 cos 62o B.0 C. 2 sin 28o D. 0,5
ườ Bài 94: Đ ng tròn là hình:
ụ ố ứ A. Không có tr c đ i x ng
ộ ụ ố ứ B. Có m t tr c đ i x ng
ụ ố ứ C. Có hai tr c đ i x ng
ố ụ ố ứ D. Có vô s tr c đ i x ng
ả ừ ế tâm O đ n dây AB là: Bài 95: Cho (O; 15cm) có dây AB = 24 cm thì kho ng cách t
A. 12 cm B. 9 cm C. 8 cm D. 6 cm
ế ườ ạ ế ể ng tròn ngo i ti p tam giác là đi m n m ằ ở : Bài 96: N u tam giác có góc tù thì tâm đ
A. Ngoài tam giác
B. Trong tam giác
ủ ạ ể ỏ ấ C. Là trung đi m c a c nh nh nh t
ủ ạ ể ớ ấ D. Là trung đi m c a c nh l n nh t
ườ ẽ ạ ườ V các đ ng tròn (O; 10cm); (I; 2cm). Hai đ ng tròn
ố ớ ị Bài 97: Cho đo n th ng OI = 8 cm. ư ế (O) và (I) có v trí t ẳ ươ ng đ i nh th nào v i nhau?
ắ A. (O) và (I) c t nhau
ế ớ B. (O) và (I) ti p xúc ngoài v i nhau
ế ớ C. (O) và (I) ti p xúc trong v i nhau
ắ D. (O) và (I) không c t nhau
ườ ẳ ả ọ ừ ệ ề ế ng th ng a. G i d là kho ng cách t tâm O đ n a. Đi u ki n đ ể
ắ Bài 98: Cho (O; 6cm) và đ a c t (O) là:
ả A. Kho ng cách d < 6cm
ả B. Kho ng cách d = 6 cm
ả C. Kho ng cách d ≤ 6cm
ả D. Kho ng cách d > 6 cm
ườ ạ ế ng tròn ngo i ti p tam giác là: Bài 99: Tâm đ
ủ ườ A. Giao c a 3 đ ế ng trung tuy n
ủ ườ B. Giao c a 3 đ ng phân giác
ủ ườ C. Giao c a 3 đ ự ng trung tr c
ủ ườ D. Giao c a 3 đ ng cao
ủ ả ườ ớ ng tròn (O, R) và (O', r) (v i 0 < r < R). Đ ể
ọ Bài 100: G i d là kho ng cách hai tâm c a hai đ ở (O) và (O') ngoài nhau thì
A. d < R – r B. d = R – r
C. d = R + r D. d > R + r
ạ ộ
ạ ế ườ Bài 101: Cho tam giác ABC có đ dài các c nh AB = 7 cm; AC = 24 cm; BC = 25 cm. Bán kính đ ng tròn ngo i ti p tam giác ABC là:
ộ ố A. 10 cm B. 12,5 cm C. 12 cm D. M t s khác
ế ủ ế ế ể ớ ả ờ i nào sau
Bài 102: Cho AB và AC là 2 ti p tuy n c a (O) v i B, C là các ti p đi m. Câu tr l đây là sai?
A. AB = AC B. AB = BC
ủ ụ ố ứ C. AO là tr c đ i x ng c a dây BC
ườ ắ ạ ế ộ ng tròn (O;5) và (O’;5) c t nhau t i A và B. Bi t OO’=8. Đ dài dây
Bài 103: Cho hai đ cung chung AB là:
A. 4 C. 6
B. 5 D.7
ườ ườ ữ ể ằ ộ ng tròn (O;R) đ ng kính AB. M là m t đi m n m gi a A và B. Qua M v ẽ
Bài 104: Cho đ dây CD vuông góc v i ABớ
ế ị ệ Bi t AM = 4, R = 6,5. Giá tr di n tích tam giác BCD là bao nhiêu?
A. 50 C. 54
B. 52 D. 56
ườ ng tròn (O;R) và (O’;r), R > r Bài 105: Cho 2 đ
ể ể ể Trong các phát bi u sau phát bi u nào là phát bi u sai
ườ ắ ỉ A. Hai đ ng tròn (O) và (O’) c t nhau khi và ch khi R r < OO' < R + r
ườ ế ỉ B. Hai đ ng tròn (O) và (O’) ti p xúc ngoài khi và ch khi OO’ = R r
ườ ế ỉ C. Hai đ ng tròn (O) và (O’) ti p xúc trong khi và ch khi OO’ = R r
ườ ọ ỉ D. Hai đ ng tròn (O) và (O’) g i là ngoài nhau khi và ch khi OO’ > R + r
ườ ẳ ườ ế ằ ớ ng th ng d. Tâm các đ ng tròn có bán kính là 2 và ti p xúc v i d n m trên
Bài 106: Cho đ ườ ng nào đ
ộ ườ ẳ ả ớ ộ A. M t đ ng th ng song song v i d và cách d m t kho ng là 1
ộ ườ ẳ ả ớ ộ B. M t đ ng th ng song song v i d và cách d m t kho ng là 2
ườ ẳ ả ớ ộ C. Hai đ ng th ng song song v i d và cách d m t kho ng là 4
ườ ẳ ả ớ ộ D. Hai đ ng th ng song song v i d và cách d m t kho ng là 2
ẳ ả ọ ừ ề ế ng th ng d. G i OH là kho ng cách t ệ tâm O đ n a. Đi u ki n
ể ườ Bài 107: Cho (O; 5cm) và đ ể đ a và O có 2 đi m chung là:
ả A. Kho ng cách OH ≤ 5 cm
ả B. Kho ng cách OH = 5 cm
ả C. Kho ng cách OH > 5 cm
ả D. Kho ng cách OH < 5 cm
ộ
ạ ế ườ Bài 108: Cho tam giác ABC có đ dài các c nh AB = 12 cm; AC = 16 cm; BC = 20 cm. Bán kính đ ạ ng tròn ngo i ti p tam giác ABC là:
A. 6 cm B. 8 cm C. 10 cm D. 12 cm
ộ Bài 109: Cho (O, 15 cm), dây AB cách tâm 9 cm thì đ dài dây AB là:
A. 12 cm B. 16 cm C. 20 cm D. 24 cm
ế ủ ườ ế ế ể ớ ng tròn (O) v i B, C là các ti p đi m thì câu nào
Bài 110: Cho AB, AC là 2 ti p tuy n c a đ sau đây là đúng?
A. AB = BC
C. AO ⊥ BC
D. BO = AC
ủ ể ả ớ
ế ọ Bài 111: G i d là kho ng cách 2 tâm c a (O, R) và (O', r) v i 0 < r < R. Đ (O) và (O') ti p xúc trong thì:
A. R r < d < R + r B. d = R r
C. d > R + r D. d = R + r
ườ ấ ủ ườ ớ ộ ng tròn (O; 25). Khi đó dây l n nh t c a đ ng tròn (O; 25) có đ dài là: Bài 112: Cho đ
A. 12,5 C. 50
B. 25 D. 20
ộ ế ườ ề ạ ộ ằ ng tròn (O; R) b ng: ủ Bài 113: Đ dài c nh c a tam giác đ u n i ti p đ