ườ Tr

Ề ƯƠ

ng THCS Long Toàn  Đ  C

Ậ Ọ

NG ÔN T P TOÁN 9 ­ H C K  I  NĂM H C 2020 – 2021

 Đ I SẠ Ố

ự ệ Bài 1. Th c hi n phép tính:

5. 20

(

28

12

7)7

2

21

80 5

- (cid:0) (cid:0) (cid:0) a/ b/

32. 32

32

9

12

- (cid:0) (cid:0) c/  3 d/ +  2. 32

382 (

) 2

7

4

+ 28

63

3

347

+

- - (cid:0) (cid:0) f/ g/

15 50 5 200 3 450 : 10

- ) e/  ( h/  3 ­  2 48 +  3 75 ­  4 108

ứ ể ọ Bài 2. Rút g n bi u th c:

12 30

6 15

2 3 1

2 + 3 1

- - a/ ; ; b/ - -

6

14

7

15

5

1

:

216 3

8 2

1 6

1

2

1

3

7

5

� 2 3 � � -�

� . � � �

(cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) c/ d/ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

+

+

a

a

a

a 81

3 25

16 49

ab bc ab

bc

- - (a (cid:0) 0);  f/ e/  9 -

+

+

+

ab

b

ab

a

a

2

a b

a b

a a a

a a a

� g/   a � � �

� � � �

� 1 � � 1 �

+ �� 1 �� �� + 1 ��

� � � �

2 +

- - ; h/ -

(

x

x

12

3

x

9

+

(

)

(

)

x

1

3

x

0

) +

+ 2 6 x x 3

x

3

- - (cid:0) (cid:0) i/ ; k/ -

=

ả ươ i ph ng trình: Bài 3. Gi

(

) 2

x +

x

- = x

2

3

5

18

- + x 4

8 3

2

40

= 2

= 2

- - a/ c/ 9

x -

x -

9.(

2)

18

4.(

3)

8

b/ d/

x

4 2 x

12

9

5

x -

- = 6 3 0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) e/ f/ 5

x

x

x

x

x

x

15

15

2

15

4

9

25

9

5 3

1 2

1 3

1 5

1 3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) g/ h/

2

x x

x x

x

2 x

3 2

1 + 1

x + 3

2

- - - - ể ứ  : A = Bài 4. Cho bi u th c - - -

ề ệ ể ọ a) Tìm đi u ki n đ  A có nghĩa và rút g n A.

ể b) Tìm x đ  A > 2.

ố ố c) Tìm s  nguyên x sao cho A là s  nguyên.

1

+

1 a

1 a

a a

1

2 1

� � �

+ � � a 1 -� : �� a 2 ��

� � � �

- ứ ể Bài 5. Cho bi u th c: B = - - -

B (cid:0)

ủ a) Tìm ĐKXĐ c a B.

1 3

ọ b) Rút g n B. c) Tìm a sao cho .

a

ứ ể Bài 6. Cho bi u th c :

+

a

0,

4

a

a + a

4 a

2

2

4

� � � �

� - a . � � �

(cid:0) (cid:0) A = v i aớ -

ứ ể ọ a) Rút g n bi u th c A .

ị ủ ể b) Tim giá tr  c a a đ  A ­2 < 0.

4 1A +  nguyên .

a

a

ể ể ị ủ ứ c) Tìm giá tr  c a a nguyên đ  bi u th c

+

+

(

a

1 a

1

1

a

a

2 ) ( 1

) 1

� � 1: 1 � � � � � �

� � � � . � � � � � � ��

� � � �

- - ứ ể Bài 7. Cho bi u th c: C = - -

ủ a) Tìm ĐKXĐ c a C.

ọ ủ ậ ớ ị ị b) Rút g n C. c) V i giá tr  nào c a a thì C nh n giá tr  nguyên.

+ =

+ +

a b c (cid:0) , ,

0

Bài 8.

+  . Ch ng minh r ng :

a c

b c

1 a

1 + + =   0 c

1 b

+

+

ố ự ứ ằ Cho ba s  th c và  a b

2

3

5

ứ ằ ỉ ố  là s  vô t . Bài 9. Ch ng minh r ng :

+ + =

+

+

y

z

xy

yz

xz

Bài 10.

ố ươ ứ ằ trong đó x, y, z là các s  d ng. Ch ng minh r ng x = y =

Cho  x z

Bài 11.

1) và y = ­ x + 3 (d2)

ộ ệ ụ ọ ộ ồ ị ủ ẽ ố a) V  trên cùng m t h  tr c t a đ  đ  th  c a hai hàm s : y = 2x (d

2) c t (dắ

ẳ ạ ạ ộ ể i B. Tìm to  đ  các đi m A, B và

1) t ơ

ắ ụ i A và c t tr c Ox t ụ ạ ạ ộ ườ ệ b) Đ ng th ng (d ị tính di n tích tam giác AOB ( đ n v  trên các tr c to  đ  là xentimét ).

1 2

- x + 3 (d) Bài 12. Cho hàm s  y =ố

ẽ ồ ị ủ ố    a) V  đ  th  c a hàm s .

ụ ọ ộ ủ ể ệ ọ ớ b) G i A, B là giao đi m c a (d) v i các tr c t a đ . Tính di n tích tam giác AOB.

ị ủ ể ớ c) Tìm giá tr  c a m đ  (d) song song v i (d’): y = (2m – 1)x ­2

ố Bài 13.  Cho hàm s  y = (m ­ 2)x + m + 1 (d)

ố ậ ủ ấ ố ớ ị a) V i giá tr  nào c a m thì hàm s  đã cho là hàm s  b c nh t ?

1): y = 3x + 2 ?

ể ớ b) Tìm m đ  (d) song song v i (d

2

1) khi m = ­1?

ẽ ạ ộ ẳ ộ ườ ẳ ng th ng (d) và (d

ố ặ    c) V  trên cùng m t m t ph ng to  đ  Oxy hai đ (cid:0) 1) Bài 14. Cho hàm s  y = (m ­ 1) x + 2m – 5   (m

ẽ ồ ị ủ ố ớ a) V  đ  th  c a hàm s  đã cho v i m = 3

ể ồ ị ủ ị ủ ớ ườ ố ẳ b) Tìm giá tr  c a m đ  đ  th  c a hàm s  đã cho song song v i đ ng th ng y = 3x + 1.

1) và y =

1 2

- ố x + 2 (d2) Bài 15. Cho hàm s  : y = x + 2 (d

ẽ ồ ị ủ ạ ộ ặ ẳ ố ộ a) V  đ  th  c a các hàm s  trên cùng m t m t ph ng to  đ  Oxy.

1) và (d2).

ạ ộ ủ ể b) Tìm to  đ  giao đi m C c a (d

1) và (d2) v i tr c Ox. Tính di n tích

D ABC

ủ ể ớ ụ ệ t là các giao đi m c a (d

ụ ọ ộ ọ ị ơ ầ ượ    c) G i A, B l n l (đ n v  trên các tr c t a đ  là cm).

1): y = 3x­2. Vi

ươ ế ườ ẳ ẳ ng th ng (d ể   ng th ng (d) đi qua đi m

1) t

ườ ắ ườ ể ạ Bài 16. Cho đ A(1; 3) và c t đ ẳ ng th ng (d ng trình đ t ph ộ ằ i đi m có hoành đ  b ng 2.

Bài 17 Cho (d1): y = 3x và (d2): y = x + 2

ệ ụ ọ ộ a) V  (dẽ 1) và (d2) trên cùng h  tr c t a đ .

3) song song v i (dớ

2) và qua A(–1 ; 2).

b) Cho (d3): y = ax + b. Tìm a, b bi t (dế

Bài 18.

4 3

ừ ố ọ

ế

ườ

ơ

ộ  g c t a đ  O đ n đ

ng th ng (d) (đ n v  trên các

ả b) Tính kho ng cách t ụ ọ ộ tr c t a đ  là cm).

ẽ ườ ặ ẳ a) V  đ ẳ ng th ng (d) : y = ọ ộ x – 4 trên m t ph ng t a đ .

ế i A. Bi t AB = 16cm, AC = 12cm. Tính SinB, CosB.

^ BC. Bi

ế ộ i A, AH t CH = 9cm, AH = 12cm. Tính đ  dài BC,

i A, có AC = 15cm và i tam giác vuông ABC?

ᄉC = 420. Hãy gi ả ả

ế i M, bi t  MN = 8cm, NP = 10cm. Gi i tam giác vuông MNP?

D ABC .

4

2

a

+ =

a

ườ ộ  HÌNH H CỌ Bài 1. Cho D ABC vuông t ạ Bài 2. Cho D ABC vuông t ạ AB, AC, sinB, tanC. Bài 3. Cho  D ABC vuông t ạ Bài 4. Cho  D MNP vuông t ạ Bài 5. Cho  D ABC có BC = 12 cm,  ᄉB = 600,  ᄉC = 400. ệ Tính di n tích ng cao AH  ;   b) a) Tính đ  dài đ

cos

a 4 sin

1 2 cos

2

6

2

a

+

+

- ằ . ứ Bài 6. a) Ch ng minh r ng

cos

a 6 sin

a 3sin

a cos

= . 1

ườ ế i A đ ng cao AH  bi t AB = 10 cm, BH = 5 cm . ứ b) Ch ng minh r ng  Bài 7. Cho  D ABC  vuông t ạ

a) Tính  AC, BC, AH, HC ;

ứ b) Ch ng minh: tanB = 3 tan C.

Bài 8. Cho  D ABC có AB = 8cm, AC = 15cm, BC = 17cm.

ứ a) Ch ng minh : tam giác ABC vuông ;

3

ủ b) Tính góc  ᄉ ᄉB;C  c a tam giác ABC.

ẻ ườ ng tròn (O;R) dây MN khác đ ớ   ng vuông góc v i

ườ ắ ế ế ạ ủ ườ Bài 9. Cho đ ạ MN t i H, c t ti p tuy n t i M c a đ ườ ng tròn ng kính. Qua O k  đ ở ể  đi m A.

ế ủ ườ ứ ế ằ a) Ch ng minh r ng AN là ti p tuy n c a đ ng tròn (O) ;

ẽ ườ b) V  đ ng kính ND. Ch ng minh MD // AO ;

ể ị ứ ể D AMN đ u.  ề ị c) Xác đ nh v  trí đi m A đ

ườ ế ạ

ế ộ ộ ạ ở ế ẻ ế i A. K  ti p tuy n chung ngoài ọ ắ  I. G i M là i A c t DE

ng tròn (O) và (O’) ti p xúc ngoài t ẻ ế ể ủ ủ ể Bài 10. Cho hai đ DE, D thu c (O), E thu c (O’). K  ti p tuy n chung trong t giao đi m c a OI và AD, N là giao đi m c a O’I và AE.

ứ a) T  giác AMIN là hình gì? Vì sao?

ứ b) Ch ng minh: IM.IO = IN.IO’ ;

ế ủ ườ ứ ế ườ c) Ch ng minh OO’ là ti p tuy n c a đ ng tròn  có đ ng kính là DE ;

ế ộ d) Tính đ  dài DE bi t OA = 5cm, O’A = 3,2cm.

ườ ể ấ ộ ế   ế ng tròn, ti p tuy n

ườ ng tròn (O) đ ọ ạ ng kính AB. L y đi m C thu c đ ủ ườ ắ ứ ể Bài 11. Cho đ ủ ạ t i A c a (O) c t BC t i D. G i M là trung đi m c a AD. Ch ng minh:

ế ủ ế a) MC là ti p tuy n c a (O) ;

ớ ạ ủ ể b) OM vuông góc v i AC t i trung đi m I c a AC.

ườ ế ạ ng tròn (O) và (O’) ti p xúc ngoài t

ế ộ ộ ế ẻ ế i A. K  ti p tuy n chung ngoài ọ ở ắ  H. G i D là i A c t BC

ẻ ế ể ủ ủ ể Bài 12. Cho hai đ ạ BC, B thu c (O), C thu c (O’). K  ti p tuy n chung trong t ứ giao đi m c a OH và AB, E là giao đi m c a O’H và AC. Ch ng minh:

ữ ậ ứ a) T  giác ADHE là hình ch  nh t ;

b) HD . HO = HE . HO’;

ế ủ ườ ế ườ c) OO’ là ti p tuy n c a đ ng tròn có đ ng kính là BC.

ườ ộ ọ ng tròn (O;R) đ ng kính AB và m t dây AC không đi qua tâm O. G i H

ườ ủ Bài 13. Cho đ ể là trung đi m c a AC.

ứ a) Ch ng minh OH // BC ;

ủ ườ ắ ạ ứ ế Ti p tuy n t i C c a đ ng tròn (O) c t OH t ế   i M. Ch ng minh MA là ti p tuy n

b) ủ ườ c a đ ế ạ ế ng tròn (O) ;

ớ ạ ứ ể ọ V  CK vuông góc v i AB t ể   ủ i K. G i I là trung đi m c a CK. Ch ng minh ba đi m

ẽ c) ẳ M, I, B th ng hàng.

Ả Ề Ể  CAC ́ Đ  KI M TRA THAM KH O

Bài 1 (3,0 đi m).  ự

Đ  1Ề

ể ệ 1) Th c hi n phép tính:

2

2

1

+

(

(

) + 3 1

) 3 1

b)

c)

a) 50

+ 18

2

1 +

3

2

3

2

- - - -

4

2

a

)  2

b

x

+ = x

)  9

1 5

6

-

4.

-

t:ế 2) Tìm x, bi - = x - 5 3 0 ể Bài 2 (2,0 đi m).

x= 2 x= y 2

.

ế

ườ

ơ

4 ộ  g c t a đ  O đ n đ

ng th ng (d) (đ n v  trên các

=

ệ ố

ế ằ

-

ủ   ồ ị t r ng đ  th  (d’) c a

Cho hàm s  ố y ố ẽ ồ ị a) V  đ  th  (d) c a hàm s   ừ ố ọ ả b) Tính kho ng cách t ụ ọ ộ tr c t a đ  là cm). ị ố

c) Xác đ nh các h  s  a và b c a hàm s

ố y ể hàm s  này song song v i (d) và đi qua đi m  i A, đ

ớ  Cho tam giác ABC vuông t

+ , bi ax b )0; 3 ( . ng cao AH.

ế

t AB = 6cm, BC = 10cm. Tính AC, BH, cosB.

ế

ế

A ườ ̉

ườ ớ ườ

ừ ể   ng kính AB và ti p tuy n Ax. T  đi m ọ ế   ng tròn (O) (D là ti p đi m). G i giao

̉

CO AD

.

)

(

E B(cid:0)

ườ

ng tròn (O) là E

.

.

.

ườ

ố ị ng c  đ nh khi

Bài 3 (1,5 điêm). Bi ườ ng tròn (O;R) đ  Cho đ Bài 4 (2,5 điêm). C thu cộ Ax k  ti p tuy n th  hai CD v i đ ứ ế ẻ ế đi m c a CO và AD là I. ứ a) Ch ng minh:  ể ọ b) G i giao đi m c a CB và đ = CE CB CI CO Ch ng minh  ủ ứ c) Ch ng minh: Tr c tâm H c a tam giác CAD di đ ng trên đ ể

ự ể

đi m C di chuy n trên

Ax .

+

+

+

^

Cho

.

5 2 3

3

+ 5 2 3

2

- ̉

a

Bài 5 (1,0 điêm). Ch ng minh r ng

a = 3 - = a 2 2

0

-

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ Đ  2Ề

+

Bài 1 (3,5 đi m)ể 1) Tính :

(

)

3

( ) 5 . 3

5

- a) b) c)

(

) 2

98 2

5 2-

= x

x

x

x

16

5

2

1

4

4

9

9

2

=

- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) t :ế + x 2) Tìm x, bi a)  3 x 2 9

y

x 2

- ể (d ) ố Bài 2 (2 đi m). Cho hàm s

ố a ẽ ồ ị a) V  đ  th  hàm s  trên h  tr c t a đ  Oxy. ạ ố b) Tính s  đo góc t o b i đ

ᄉ B 60=

ế ớ ụ ng th ng (d) v i tr c Ox (làm tròn đ n phút). ế t BC = 32cm, ế  ( K t qu  đ 0 i A, bi ả ộ

ể ế

ứ ấ ườ ẽ ế ế

ử ộ ng kính AB. V  các ti p tuy n Ax và By (Ax, By   ẽ ườ   ng

1 2 ệ ụ ọ ộ ẳ ở ườ ạ ả Bài 3 (1.5 đi m).  Gi i tam giác ABC vuông t ữ ố ậ dài làm tròn đ n ch  s  th p phân th  nh t). ườ ể ng tròn (O) đ Bài 4 (3 đi m). Cho đ ờ ẳ cùng thu c n a m t ph ng b  AB). Qua đi m M trên (O) (M khác A và B) v  đ ầ ượ ạ th ng vuông góc v i OM c t Ax, By l n l

ứ ẳ i E và F. Ch ng minh

ắ ế ủ ườ ế ể t t ng tròn (O).

+

+

+ + ...

ủ ộ ỏ ị ặ ớ a) EF là ti p tuy n c a đ b) EF = AE + BF ể ị c) Xác đ nh v  trí c a M đ  EF có đ  dài nh i nh t.

1 +

1 +

1 +

1

2

2

3

3

4

99

100

ị ủ ứ ể Bài 5. Tính giá tr  c a bi u th c: ấ 1 +

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

5

Đ  3Ề

2

2

ự ệ Bài 1. Th c hi n phép tính :

165

124

+

(

) 2

250.

2

3

48 5 300

164

16 10 ́

- - - a) b) c) d)   2 75

́ ư ̣ ̉

(

) 0;  x 1

y

= + > (cid:0) A x - x x 1 1 x 1 1 + x 1 � : � - �

1) và hàm s  y = 2x – 3  có đ  th  (d

2)

ồ ị ồ ị ố có đ  th  (d Bài 3. Cho hàm s  ố Bài 2. Rut gon biêu th c:   � � � 1 x= 2

ọ ộ

3): y = ax + b, bi

3) // (d2) và c t (dắ

1) t

ặ ủ ườ ẳ ẳ ng th ng (d t (dế iạ

ể a) V  (dẽ 1) và (d2) trên cùng m t ph ng t a đ  Oxy. ệ ố b) Xác đ nh h  s  a, b c a đ ộ

ᄉ C =

060

ẻ ườ ạ ế ng cao CH. Bi t CH = 5cm, .

i A. K  đ ữ ố ậ ế

ị đi m có hoành đ  là – 2. Bài 4. Cho tam giác ABC cân t ả ấ            Tính AB (k t qu  l y 3 ch  s  th p phân). Bài 5. ̀ ̀ ̃ ̣ ̉

́ ̀ ̃ ư ́ ư ơ ̣ ̉ ̣ ̀   ng kính AB, E la môt điêm măm gi a A va O, ve dây MN đi ̀ ́ ̀   ng kinh AB. Goi C la điêm đôi x ng v i A qua E. Goi F la ́ ̀ ươ ứ ̉ ̉ ̉

́ ̀ ̀ ^ ; ̀ ́ ̀ ̉ ươ ườ ườ Cho đ ng tròn (O) đ ́ ́ ̀ ơ ươ qua E va vuông goc v i đ ̀ giao điêm cua cac đ ng thăng NC va MB. Ch ng minh:  ́ ư a) T  giac AMCN la hinh thoi ; b) NF MB ́ c) EF la tiêp tuyên cua đ ́ ̀ ng kinh BC. ̀ ng tron đ

ươ ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Đ  4Ề

Bài 1.

ự ệ 1. Th c hi n phép tính:

3 5

-

) 20 : 5

b) ( a)  160. 8,1

24

6

50

+ 18

6

4 3

2

2

+

- - c)

32 )

x

x

5

2

=

A

3

- - d)  ( ́ ́ ư ̣ ̉ 2. Rut gon biêu th c:

́

) 2 x ̀

( + 1) va y = ­3x + 2 (d

2) .

̀ Bài 2.  Cho hai ham sô : y = 2x – 3 (d

́ ̀ ̀ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣

̀ ươ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉

́ ế ươ ươ ộ ̉ ̀ ́ ̀ ng thăng trên băng phep tinh. ̀ ể ạ ắ ụ t (d) c t tr c tung t ng thăng (d) bi

ế t HB = 4cm, HC = 9cm. Tính AH, i A, AH là đ ng cao, bi

ườ ữ ố ậ ế

́ ơ ̣

́ ng kính. Qua O ke đ ươ ̉ ươ ạ ̉ ̃ a) Ve đô thi cua hai ham sô trên trong cung môt măt phăng toa đô. ́ ̀ b) Tim toa đô giao điêm M cua hai đ ̀ ng trinh đ i đi m có tung đ  là ­2 c) Viêt ph ồ và (d); (d1); (d2) đ ng quy. Bài 3. ạ Cho tam giác ABC vuông t ả ấ AB, AC (làm tròn k t qu  l y 2 ch  s  th p phân). Bài 4. ườ Cho đ ́ ́ căt tiêp tuyên t ́ ̀ ̉ ươ ng vuông goc v i BC tai I, ́ ̀ ng kinh BD. ́ ng tròn (O;R), dây BC khac đ ̀ ̀ ở ng tron ườ ̃  điêm A, Ve đ i B cua đ

6

̀ ̉ ươ

2

=

+

IK.IC OI.IA R

́ ́ ̀ ́ ́ư ứ ươ ́ ư ̉ ̣ ̣ a) Ch ng minh CD // OA ; ̀ ̀ ́ b) Ch ng minh AC la tiêp tuyên cua đ ng tron (O) ; c) Đ ng   thăng   vuông   goc   BD   tai   O   căt   BC   tai   K.   Ch ng   minh

Bài 5. (cid:0) ố ươ ỏ Cho hai s  d ng a, b th a mãn : a + b

ứ ể ỏ ị ấ ủ Tìm giá tr  nh  nh t c a bi u th c : P = 2 2 .  1 1 + . b a

7