PHÒNG GD&ĐT TP.BUÔN MA THU T
TR NG THCS HU NH THÚC KHÁNGƯỜ
Đ C NG ÔN T P ƯƠ
MÔN: V T LÍ 6 (NĂM H C 2020 - 2021)
H C KÌ I
STT Tên bài N i dung
1 Tìm hi u k t qu tác d ng c a l c ế Tr c nghi m
2 Tr ng l c. Đn v l c ơ Tr c nghi m
3L c đàn h i Tr c nghi m
4 L c k . Phép đo l c. Tr ng l ng và kh i ế ượ
l ngượ Tr c nghi m
5 Kh i l ng riêng ượ Lý thuy t :Bài t pế
6 Tr ng l ng riêng ượ Lý thuy t Bài t pế
7 Máy c đn gi nơ ơ Lý thuy tế
8 M t ph ng nghiêng Bài t p
9Đòn b yLý thuy tế
ÔN T P H C KÌ I MÔN V T LÍ 6
(Theo đ c ng) ươ
Câu 1: L c là gì? Đn v l c là gì?D ng c đo l c là gì? L c tác d ng lên v t gây ra ơ
nh ng k t qu gì? Cho ví d ? ế
-L c là tác d ng đy, kéo c a v t này lên v t khác.
-Đn v l cơ là Newton ( kí hi u: N).
-D ng c dùng đ đo l c là l c k ế.
-L c tác d ng lên m t v t có th gây ra k t qu : ế làm v t đó b bi n đi chuy n ế
đng ho c làm v t đó b bi n d ng ( hai k t qu này có th cùng x y ra). ế ế
-VD:
Chuy n đng nhanh d n: Xe đp xu ng d c, xe ch y nhanh h n. ơ
Chuy n đng ch m d n: Xe l a đang ch y, ng i lái tàu kéo phanh làm xe chuy n ườ
đng ch m l i.
Đang đng yên thì b t đu chuy n đng: Đy xe đ ch i v phía tr c cho xe ơ ướ
chuy n đng.
Đang chuy n đng thì d ng l i: hòn bi đang lăn, ta tác d ng m t l c c n, làm hòn bi
d ng l i
V t chuy n đng theo h ng này, b ng chuy n đng theo h ng khác ướ ướ : M t qu
bóng đang bay v phía th môn, th môn gi tay đy qu bóng làm bóng bay theo ơ
h ng khác.ướ
Bi n d ng:ế dùng tay tác d ng l c kéo vào lò xo, lò xo dãn ra.
2
V a bi n d ng v a bi n đi chuy n đng: ế ế dùng chân tác d ng l c đy, đy qu
bóng vào t ng, qu bóng g p t ng b bi n d ng và đi h ng chuy n đng.ườ ườ ế ướ
Câu 2: Tr ng l c là gì? Nêu ph ng và chi u c a tr ng l c. ươ
-Tr ng l c là l c hút c a Trái Đt lên m i v t.
-Ph ng:ươ th ng đng.
-Chi u: h ng v phía Trái Đt.ướ
- Tr ng l ng qu cân 100g là 1N ượ
Câu 3: Vì sao nói lò xo là m t v t đàn h i ?Nêu cách nh n bi t v t có tính đàn h i ? ế
- Lò xo là m t v t đàn h i: Sau khi nén ho c kéo dãn v a ph i r i buông ra thì chi u dài
c a lò xo tr l i nh cũ. ư
- Cách nh n bi t: Tác d ng l c làm cho v t b bi n d ng, sau đó ng ng tác d ng l c ế ế
n u v t t tr v hình d ng cũ: v t có tính đàn h i.ế
Câu 4: Kh i l ng c a m t v t cho bi t đi u gì? Tr ng l ng c a m t v t là gì? Vi t ư ế ượ ế
công th c liên h gi a kh i l ng và tr ng l ng, chú thích các đi l ng có trong ượ ượ ượ
công th c.
-Kh i l ng ượ c a m t v t cho bi t l ng ch t t o thành v t đó. ế ượ
-Tr ng l ng ượ c a m t v t là c ng đ ( đ l n ) c a tr ng l c tác d ng lên v t đó. ườ
-Công th c liên h gi a kh i l ng và tr ng l ng ượ ượ :
P: tr ng l ng c a v t. ượ (N)
m: kh i l ng c a v t. ượ (Kg)
Câu 5: Kh i l ng riêng là gì? Đn v đo kh i l ng riêng là gì? Công th c tính kh i ượ ơ ượ
l ng riêng?ượ
- Kh i l ng c a m t mét kh i m t ch t g i là kh i l ng riêng c a ch t đó. Kí hi u: ượ ượ D
- Công th c: ; trong đó, D là kh i l ng riêng ( ượ kg/m3);
m là kh i l ng ( ượ kg),
V là th tích (m3) .
3
- Đn v c a kh i l ng riêng là kilôgam trên mét kh i: ơ ượ kg/m3.
Câu 6: Tr ng l ng riêng là gì? Đn v đo tr ng l ng riêng là gì? Công th c tính ượ ơ ượ
tr ng l ng riêng? ượ
-Tr ng l ng c a m t mét kh i m t ch t g i là tr ng l ng riêng c a ch t đó.Kí hi u : ượ ượ d
- Công th c: ; trong đó, d là tr ng l ng riêng ( ượ N/m3);
P là tr ng l ng ( ượ N);
V là th tích (m3).
- Đn v tr ng l ng riêng là niut n trên mét kh i: ơ ượ ơ N/m3.
Câu 11: Công th c liên h tr ng l ng P (N) , th tích V (m ượ 3) , v i tr ng l ng riêng d ượ
(N/m3)
Câu 7: Nêu các máy c đn gi n th ng g p? Cho ví d t ng lo i máy? Công d ngơ ơ ườ
máy c đn gi n?ơ ơ
- Có 3 lo i máy c đn gi n: M t ph ng nghiêng, đòn b y, ròng r c. ơ ơ
- M t ph ng nghiêng: T m ván dày đt nghiêng so v i m t n m ngang, d c núi , d c
c u,….
-Đòn b y: Búa nh đinh, kéo c t gi y, ….
- Ròng r c: C n c u công tr ng xây d ng, ròng r c kéo g u n c gi ng,…. ườ ướ ế
- Công d ng: giúp con ng i th c hi n các công vi c d dàng h n. ườ ơ
BÀI T P
Bài 1: Đi các đn v sau: ơ
a) 175 mm =………................................m
b) 1 800 cm =…………………………..m
c) 0,04 m =…………………………......mm
d) 0,6 m3 =……………………………..lít
h) 20 000 ml =………………………….lít
i) 0,5 t n =……………………………...kg
j) 0,01 kg =……………………………..g
k) 500 g =……………………………….kg
4
e) 15 lít =………………………………m3
f) 2 m3 =……………………………….cm3
g) 100 dm3 =…………………………..cm3
l) 1250 mg =…………………………….g
o) 1500 l ng =…………………………...g
p) 300 cc =………………………………lít
Bài 2: Tính tr ng l ng c a các v t sau: ượ
a) Qu táo có kh i l ng 220g ượ
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
b) Qu cam có kh i l ng 110g ượ
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
c) Qu nho có kh i l ng 16g ượ
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
d) Qu kiwi có kh i l ng 215g ượ
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
e) Qu d a có kh i l ng 0,5 kg ượ
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
f) B n A n ng 45 kg
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
g) Xe t i n ng 250 t n
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
h) Bao g o có kh i l ng 1 t ượ
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
i) Bao cát n ng 2,5 y n ế
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
j) Cái chai d u ăn n ng 2 kg
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
k) Thùng n c 5 lítướ
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
l) Quy n v n ng 167g
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
Câu 3:Tính kh i l ng riêng và tr ng l ng riêng c a ượ ượ
a) M t v t có kh i l ng 250kg , th tích100 dm ượ 3.
………………………………………………. ……………………………………………….
5